Professional Documents
Culture Documents
STT Loại bản đồ Tỷ lệ Ký hiệu lưu trữ Tác giả Tên bản đồ Danh pháp Kinh độ Vĩ độ Thuyết minh
STT Loại bản đồ Tỷ lệ Ký hiệu lưu trữ Tác giả Tên bản đồ Danh pháp Kinh độ Vĩ độ Thuyết minh
STT Loại bản đồ Tỷ lệ Tác giả Tên bản đồ Danh pháp Kinh độ Vĩ độ Thuyết minh
trữ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.217 Trần Thanh Tuyền Mảnh 3 F-48-85-D 107 45 - 108 06 21 20 - 21 45
301
và Khoáng sản 35
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.217 Trần Thanh Tuyền Cột địa tầng -
302 và Khoáng sản chỉ dẫn tổng
hợp
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.217 Trần Thanh Tuyền Mặt cắt địa
303
và Khoáng sản chất
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.217 Trần Thanh Tuyền Chỉ dẫn
304 và Khoáng sản khoáng sản
(tự lập)
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.221 Nguyễn Công F-48-102-A 104 30 - 104 45 21 20 - 21 10
305
và Khoáng sản Lượng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.221 Nguyễn Công F-48-102-B 104 45 - 105 00 21 20 - 21 10
306
và Khoáng sản Lượng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.221 Nguyễn Công F-48-102-C 104 30 - 104 45 21 10 - 21 00
307
và Khoáng sản Lượng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.221 Nguyễn Công F-48-102-D 104 45 - 105 00 21 10 - 21 00
308
và Khoáng sản Lượng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.223 Nguyễn Văn Đà Lạt 6632-I 108 15 - 108 30 12 00 - 11 45
309
và Khoáng sản Cường
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.223 Nguyễn Văn Đơn Dương 6732-IV 108 30 - 108 45 12 00 - 11 45
310
và Khoáng sản Cường
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.223 Nguyễn Văn Đại Ninh 6632-II 108 15 - 108 30 11 45 - 11 30
311
và Khoáng sản Cường
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.223 Nguyễn Văn Ma Nôi 6732-III 108 30 - 108 45 11 45 - 11 30
312
và Khoáng sản Cường
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.223 Nguyễn Văn Chỉ dẫn
313 và Khoáng sản Cường DC+KS tự
làm
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Ân Thi F-48-117-C 106 00 - 106 15 20 50 - 20 40
314
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Hưng Yên F-48-129-A 106 00 - 106 15 20 40 - 20 30
315
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Nam Định F-48-129-C 106 00 - 106 15 20 30 - 20 20
316
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Thuỵ Anh F-48-130-A 106 30 - 106 45 20 40 - 20 30
317
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Nghĩa Hưng F-48-141-A 106 00 - 106 15 20 20 - 20 10
318
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Phát Diệm và F-48-141-C và E- 106 00 - 106 15 20 10 - 19 50
319
và Khoáng sản Cồn Thoi 48-9-A
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Cửa Ba Lạt F-48-142-A 106 30 - 106 45 20 20 - 20 10
320
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Ninh Giang F-48-117-D 106 15 - 106 30 20 50 - 20 40
321
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Quỳnh Côi F-48-129-B 106 15 - 106 30 20 40 - 20 30
322
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Thái Bình F-48-129-D 106 15 - 106 30 20 30 - 20 20
323
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Nam Đông F-48-130-C 106 30 - 106 45 20 30 - 20 20
324
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Bùi Chu F-48-141-B 106 15 - 106 30 20 20 - 20 10
325
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Văn Lý F-48-141-D 106 15 - 106 30 20 10 - 20 00
326
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Mặt cắt thạch
và Khoáng sản học trầm tích
327
Q tuyến
T1B1
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Mặt cắt thạch
và Khoáng sản học trầm tích
328
Q tuyến
T2B2
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Mặt cắt thạch
329 và Khoáng sản học trầm tích
Q tuyến BB'
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Mặt cắt thạch
330 và Khoáng sản học trầm tích
Q tuyến DD'
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Mặt cắt
và Khoáng sản tướng trầm
331
tích Đệ
tứT1B1
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Mặt cắt
và Khoáng sản tướng trầm
332
tích Đệ tứ
DD'
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Chỉ dẫn KS
333 và Khoáng sản tổng hợp
nhóm tờ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Cột địa tầng
334
và Khoáng sản trước đệ tứ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Cột địa tầng
335 và Khoáng sản trầm tích đệ
tứ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.226 Vũ Nhật Thắng Chỉ dẫn ĐC
336
và Khoáng sản nhóm tờ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.227 Phạm Đình Ròn F-48-81-B 106 15 - 106 30 17 50 - 18 00
337
và Khoáng sản Trưởng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.227 Phạm Đình Gia Hội F-48-69-C 106 00 - 106 15 18 00 - 18 10
338
và Khoáng sản Trưởng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.227 Phạm Đình Kỳ Anh F-48-69-D 106 15 - 106 30 18 00 - 18 10
339
và Khoáng sản Trưởng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.227 Phạm Đình Thiết Sơn F-48-81-A 106 00 - 106 15 17 50 - 18 00
340
và Khoáng sản Trưởng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.228 Cát Nguyên Hùng Đà Nẵng E-49-133-C 108 00 - 108 15 16 00 - 16 10
341
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.228 Cát Nguyên Hùng Sơn Thủy ấp E-49-133-D 108 15 - 108 30 16 00 - 16 10
342
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.228 Cát Nguyên Hùng Alium D-48-12-A 107 30 - 107 45 15 50 - 16 00
343
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.228 Cát Nguyên Hùng Thượng Đức D-48-12-B 107 45 - 108 00 15 50 - 16 00
344
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.228 Cát Nguyên Hùng Nông Sơn D-49-1-A 108 00 - 108 15 15 50 - 16 00
345
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.228 Cát Nguyên Hùng Hội An D-49-1-B 108 15 - 108 30 15 50 - 16 00
346
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.228 Cát Nguyên Hùng Cù Lao D-49-2-A 108 30 - 108 45 15 50 - 16 00
347
và Khoáng sản Chàm
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.228 Cát Nguyên Hùng Adial D-48-12-C 107 30 - 107 45 15 40 - 15 50
348
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.228 Cát Nguyên Hùng Ngọc Kinh D-48-12-D 107 45 - 108 00 15 40 - 15 50
349
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.228 Cát Nguyên Hùng Khương D-49-1-C 108 00 - 108 15 15 40 - 15 50
350
và Khoáng sản Trung