You are on page 1of 10

Ký hiệu lưu

STT Loại bản đồ Tỷ lệ Tác giả Tên bản đồ Danh pháp Kinh độ Vĩ độ Thuyết minh
trữ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.278 Vương Mạnh Sơn Thôn Riềng F-48-55-A 105 00 - 105 15 22 30 - 22 40
601
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.278 Vương Mạnh Sơn Nà Nam F-48-55-B 105 15 - 105 30 22 30 - 22 40
602
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.279 Bùi Công Hoá, Than Uyên F-48-76-B 103 45 - 104 00 21 50 - 22 00
và Khoáng sản Vũ Văn Chinh,
Đỗ Văn Hải, Vũ
Đình Tải, Đặng
603
văn Tích, Đinh
Văn Tuý, Ngô
Thiên Thưởng,
Vũ Ngọc Trọng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.279 Bùi Công Hoá, Quỳnh Nhai F-48-76-A 103 30 - 103 45 21 50 - 22 00
và Khoáng sản Vũ Văn Chinh,
Đỗ Văn Hải, Vũ
Đình Tải, Đặng
604
văn Tích, Đinh
Văn Tuý, Ngô
Thiên Thưởng,
Vũ Ngọc Trọng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.279 Bùi Công Hoá, Bản Pắc Ma F-48-76-C 103 30 - 103 45 21 40 - 21 50
và Khoáng sản Vũ Văn Chinh,
Đỗ Văn Hải, Vũ
Đình Tải, Đặng
605
văn Tích, Đinh
Văn Tuý, Ngô
Thiên Thưởng,
Vũ Ngọc Trọng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.279 Bùi Công Hoá, Bản Hì F-48-76-D 103 45 - 104 00 21 40 - 21 50
và Khoáng sản Vũ Văn Chinh,
Đỗ Văn Hải, Vũ
Đình Tải, Đặng
606
văn Tích, Đinh
Văn Tuý, Ngô
Thiên Thưởng,
Vũ Ngọc Trọng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.280 Dương văn Cầu, Ngọc Thịnh D-49-37-B 108 15 - 108 30 14 50 - 15 00
và Khoáng sản Nguyễn Công
Cầu, Dương Đức
Chánh, Đỗ Văn
607 Lĩnh, Trịnh Văn
Long, Nguyễn
Ngọc Sơn, Mai
Kim Vinh,
Nhuyễn Chí Vũ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.280 Dương văn Cầu, Mang Canh D-49-37-D 108 15 - 108 30 14 40 - 14 50
và Khoáng sản Nguyễn Công
Cầu, Dương Đức
Chánh, Đỗ Văn
608 Lĩnh, Trịnh Văn
Long, Nguyễn
Ngọc Sơn, Mai
Kim Vinh,
Nhuyễn Chí Vũ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.280 Dương văn Cầu, Ba Tơ D-49-38-C 108 30 - 108 45 14 40 - 14 50
và Khoáng sản Nguyễn Công
Cầu, Dương Đức
Chánh, Đỗ Văn
609 Lĩnh, Trịnh Văn
Long, Nguyễn
Ngọc Sơn, Mai
Kim Vinh,
Nhuyễn Chí Vũ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.280 Dương văn Cầu, Đức Phổ - Sa D-49-38-D+D- 108 45 - 109 05 14 40 - 14 50
và Khoáng sản Nguyễn Công Huỳnh 49-39-C
Cầu, Dương Đức
Chánh, Đỗ Văn
610 Lĩnh, Trịnh Văn
Long, Nguyễn
Ngọc Sơn, Mai
Kim Vinh,
Nhuyễn Chí Vũ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.281 Thái Quang, Bùi Thôn Riêng D-48-36-B 107 45 - 108 00 15 10 - 15 20
611
và Khoáng sản Minh Võ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.281 Thái Quang, Bùi Tân Hiệp D-49-25-A 108 00 - 108 15 15 10 - 15 20
612
và Khoáng sản Minh Võ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.281 Thái Quang, Bùi Đak Rế D-48-36-D 107 45 - 108 00 15 00 - 15 10
613
và Khoáng sản Minh Võ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.281 Thái Quang, Bùi Đak Lan D-49-25-C 108 00 - 108 15 15 00 - 15 10
614
và Khoáng sản Minh Võ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.282 Bùi Thanh Hùng, Bản Huổi E-48-17-A 104 00 - 104 15 19 30 - 19 43
và Khoáng sản Nguyễn Đình Phân
Lập, Nguyễn Bá
Minh, Nguyễn
Văn Năng, Phạm
Ngọc Phức,
615
Nguyễn Văn
Quang, Tạ Thiên
Thảnh, Nguyễn
Huy Thân, Lê
Văn Tuyến, Đào
Nguyên Việt
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.282 Bùi Thanh Hùng, Bản Mường E-48-17-B 104 15 - 104 30 19 30 - 19 43
và Khoáng sản Nguyễn Đình Lồng
Lập, Nguyễn Bá
Minh, Nguyễn
Văn Năng, Phạm
Ngọc Phức,
616
Nguyễn Văn
Quang, Tạ Thiên
Thảnh, Nguyễn
Huy Thân, Lê
Văn Tuyến, Đào
Nguyên Việt
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.282 Bùi Thanh Hùng, Bản Cò Mì + E-48-16-D+E- 103 54 - 104 15 19 20 - 19 30
và Khoáng sản Nguyễn Đình Mường Xén 48-17-C
Lập, Nguyễn Bá
Minh, Nguyễn
Văn Năng, Phạm
Ngọc Phức,
617
Nguyễn Văn
Quang, Tạ Thiên
Thảnh, Nguyễn
Huy Thân, Lê
Văn Tuyến, Đào
Nguyên Việt
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.282 Bùi Thanh Hùng, Bản Huổi E-48-17-D 104 15 - 104 30 19 20 - 19 30
và Khoáng sản Nguyễn Đình Luông
Lập, Nguyễn Bá
Minh, Nguyễn
Văn Năng, Phạm
Ngọc Phức,
618
Nguyễn Văn
Quang, Tạ Thiên
Thảnh, Nguyễn
Huy Thân, Lê
Văn Tuyến, Đào
Nguyên Việt
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.283 Dương Bình Soạn Bản Nậm F-48-74-D+F- 103 15 - 102 51 21 40 - 21 50
619 và Khoáng sản Chin 1 + Bản 48-75-C 10
Hin 2
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.283 Dương Bình Soạn Bản Mường F-48-75D 103 15 - 103 30 21 40 - 21 50
620
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.283 Dương Bình Soạn Bản Pú Chả F-48-86-B+F-48- 102 51 10 - 103 21 30 - 21 40
621 và Khoáng sản + Bản 87-A 15
Mường Pồn
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.283 Dương Bình Soạn Tuần Giáo F-48-87-B 103 15 - 103 30 21 30 - 21 40
622
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.284 Nguyễn Công Trùng Khánh F-48-46-A+F- 106 29 54 - 106 22 40 03 - 23 00
và Khoáng sản Thuận, Đinh Cao + Hạ Lang + 48-46-C+F-48- 50 22 03
Phong, Hoàng Bản Na Quan 46-D
Văn Quyền, Đỗ
623 Văn Thạch,
Nguyễn Văn Tư,
Nguyễn Văn
Thuật, Trần Trung
Đạo
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.284 Nguyễn Công Bản Cốc F-48-45-B+F-48- 106 14 54 - 106 22 40 03 - 23 00
và Khoáng sản Thuận, Đinh Cao Càng + Cao 45-D 29 54 03
Phong, Hoàng Bằng
Văn Quyền, Đỗ
624 Văn Thạch,
Nguyễn Văn Tư,
Nguyễn Văn
Thuật, Trần Trung
Đạo
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.285 Nguyễn Quang K'Nớ 2 D-49-133-B 108 14 54.9 - 108 12 10 02.3 - 12
và Khoáng sản Lộc, Vũ Như 29 55 20 02.4
625 Hùng, Phan
Thanh, Nguyễn
Đức Thắng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.285 Nguyễn Quang Núi Hòn D-49-134-A 108 29 55 - 108 12 10 02.3 -
và Khoáng sản Lộc, Vũ Như Giao 44 55 12.20 02.4
626 Hùng, Phan
Thanh, Nguyễn
Đức Thắng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.285 Nguyễn Quang Đan Gia D-49-133-D 108 14 54.9 - 108 12 00 02.3 - 12
và Khoáng sản Lộc, Vũ Như 29 55 10 02.3
627 Hùng, Phan
Thanh, Nguyễn
Đức Thắng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.285 Nguyễn Quang Buôn Đa Rơ D-49-134-C 108 29 55 - 108 12 00 02.3 - 12
và Khoáng sản Lộc, Vũ Như Hoa 44 55 10 02.3
628 Hùng, Phan
Thanh, Nguyễn
Đức Thắng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.286 Bùi Thế Vinh, Lạc Tánh C-48-36-C 107 29 55 - 107 11 00 02 - 11 10
và Khoáng sản Nguyễn Hùng 44 55 02
Cường, vũ Như
Hùng, Trần Tất
629
Khoa, Bùi Anh
Lân, Phan Văn
Thuận, Nguyễn
Đức Thắng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.286 Bùi Thế Vinh, Dân Cường C-48-36-D 107 44 55 - 107 11 00 02 - 11 10
và Khoáng sản Nguyễn Hùng 59 55 02
Cường, vũ Như
Hùng, Trần Tất
630
Khoa, Bùi Anh
Lân, Phan Văn
Thuận, Nguyễn
Đức Thắng
631 Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.286 Bùi Thế Vinh, Ga Sông C-48-48-A 107 29 55 - 107 10 50 02 - 11 00
và Khoáng sản Nguyễn Hùng Dinh 44 55 02
Cường, vũ Như
Hùng, Trần Tất
Khoa, Bùi Anh
Lân, Phan Văn
Thuận, Nguyễn
Đức Thắng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.286 Bùi Thế Vinh, Thuận Nam C-48-48-B 107 44 55 - 107 10 50 02 - 11 00
và Khoáng sản Nguyễn Hùng 59 54 02
Cường, vũ Như
Hùng, Trần Tất
632
Khoa, Bùi Anh
Lân, Phan Văn
Thuận, Nguyễn
Đức Thắng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.287 Hồ Vương Bính, Tủa Chùa F-48-75-B 103 15 13.97 - 21 49 58.71 - 21
và Khoáng sản Vương Văn 103 30 15.84 59 58.72
Dũng, Đỗ Quốc
Hùng, Nguyễn
Duy Học, Nguyễn
Văn Lộc, Lê Duy
Nguyên, Nguyễn
633
Văn Nguyên,
Nguyễn Thị Thu
Thuỷ, Bùi Quang
Tình, Hà Văn
Toan, Đoàn Vũ
Trụ, Vũ Minh
Tuấn
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.287 Hồ Vương Bính, Mường Lay F-48-75-A 103 00 11.88 - 21 49 58.71 - 21
và Khoáng sản Vương Văn 103 15 138 59 58.72
Dũng, Đỗ Quốc
Hùng, Nguyễn
Duy Học, Nguyễn
Văn Lộc, Lê Duy
Nguyên, Nguyễn
634
Văn Nguyên,
Nguyễn Thị Thu
Thuỷ, Bùi Quang
Tình, Hà Văn
Toan, Đoàn Vũ
Trụ, Vũ Minh
Tuấn
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.287 Hồ Vương Bính, Sín Chải F-48-63-D 103 15 13.97 - 21 59 58.72 - 22
và Khoáng sản Vương Văn 103 30 15.84 09 58.734
Dũng, Đỗ Quốc
Hùng, Nguyễn
Duy Học, Nguyễn
Văn Lộc, Lê Duy
Nguyên, Nguyễn
635
Văn Nguyên,
Nguyễn Thị Thu
Thuỷ, Bùi Quang
Tình, Hà Văn
Toan, Đoàn Vũ
Trụ, Vũ Minh
Tuấn
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.287 Hồ Vương Bính, Lai Châu F-48-63-C 103 00 11.95 - 21 59 58.72 - 22
và Khoáng sản Vương Văn 103 15 13.82 09 58.734
Dũng, Đỗ Quốc
Hùng, Nguyễn
Duy Học, Nguyễn
Văn Lộc, Lê Duy
Nguyên, Nguyễn
636
Văn Nguyên,
Nguyễn Thị Thu
Thuỷ, Bùi Quang
Tình, Hà Văn
Toan, Đoàn Vũ
Trụ, Vũ Minh
Tuấn
637 Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.287 Hồ Vương Bính, Chiềng Chăn F-48-63-A 103 00 01.206 - 22 9 53.73 - 22
và Khoáng sản Vương Văn 103 15 0.14 19 58.75
Dũng, Đỗ Quốc
Hùng, Nguyễn
Duy Học, Nguyễn
Văn Lộc, Lê Duy
Nguyên, Nguyễn
Văn Nguyên,
Nguyễn Thị Thu
Thuỷ, Bùi Quang
Tình, Hà Văn
Toan, Đoàn Vũ
Trụ, Vũ Minh
Tuấn
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.290 Trần Duân, Thân Kham D-48-59-D + D- 107 21 20.9 - 107 14 20 2.5 - 14 30
và Khoáng sản Đức Duyện, Vũ Dorang + 48-60-C 44 54.9 2.5
638 Như Hùng, Trịnh Pleimeo
Văn Long, Bùi
Minh Võ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.290 Trần Duân, Thân Sa Thầy D-48-60-D 107 44 54.9 - 107 14 20 2.5 - 14 30
và Khoáng sản Đức Duyện, Vũ 59 54.9 2.5
639 Như Hùng, Trịnh
Văn Long, Bùi
Minh Võ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.290 Trần Duân, Thân Xóm Mới + D-48-71-B + D- 107 21 20.9 - 107 14 10 2.5 - 14 20
và Khoáng sản Đức Duyện, Vũ Pleidip 48-72-A 44 54.9 2.5
640 Như Hùng, Trịnh
Văn Long, Bùi
Minh Võ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.290 Trần Duân, Thân Đại An D-48-72-B 107 44 54.9 - 107 14 10 2.5 - 14 20
và Khoáng sản Đức Duyện, Vũ 59 54.9 2.5
641 Như Hùng, Trịnh
Văn Long, Bùi
Minh Võ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.291 Đỗ Văn Chiến, Bắc Cạn F-48-68-D 105 44 54 - 105 22 00 03 - 22 10
và Khoáng sản Bùi Tiến Dũng, 59 54 03
Nguyễn Trọng
Dũng, Trần Thanh
642 Hải, Nguyễn Văn
Lực, Vũ Trọng
Sách, Đỗ Văn
Tiếp, Đào Nguyên
Việt
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.291 Đỗ Văn Chiến, Nà Sát F-48-69-C 105 59 54 - 106 22 00 03 - 22 10
và Khoáng sản Bùi Tiến Dũng, 14 54 03
Nguyễn Trọng
Dũng, Trần Thanh
643 Hải, Nguyễn Văn
Lực, Vũ Trọng
Sách, Đỗ Văn
Tiếp, Đào Nguyên
Việt
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.291 Đỗ Văn Chiến, Bản San F-48-81-A 105 59 54 - 106 22 00 03 - 21 50
và Khoáng sản Bùi Tiến Dũng, 14 54 03
Nguyễn Trọng
Dũng, Trần Thanh
644 Hải, Nguyễn Văn
Lực, Vũ Trọng
Sách, Đỗ Văn
Tiếp, Đào Nguyên
Việt
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.293 Đinh Công Hùng, Hát Lót F-48-101-A 103 59 54 - 104 21 00 00 - 21 20
và Khoáng sản Lê Thanh Hựu, 14 54 03
Vũ Xuân Lực,
645 Đặng Văn Tích,
Phạm Văn Thắng,
Bùi Đăng Thống,
La Mai Sơn
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.293 Đinh Công Hùng, Bắc Yên F-48-101-B 104 14 54 - 104 21 10 03 - 21 20
và Khoáng sản Lê Thanh Hựu, 29 54 03
Vũ Xuân Lực,
646 Đặng Văn Tích,
Phạm Văn Thắng,
Bùi Đăng Thống,
La Mai Sơn
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.293 Đinh Công Hùng, Bản Cò Nòi, F-48-101-C + F- 103 59 54 - 104 20 50 03 - 21 10
và Khoáng sản Lê Thanh Hựu, Bản Nà Đít 48-113-A 14 54 03
Vũ Xuân Lực,
647 Đặng Văn Tích,
Phạm Văn Thắng,
Bùi Đăng Thống,
La Mai Sơn
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.293 Đinh Công Hùng, Yên Châu F-48-101-D 104 14 54 - 104 21 00 03 - 21 10
và Khoáng sản Lê Thanh Hựu, 29 54 03
Vũ Xuân Lực,
648 Đặng Văn Tích,
Phạm Văn Thắng,
Bùi Đăng Thống,
La Mai Sơn
649 Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.293 Đinh Công Hùng, Bản Đông F-48-113-B+F- 104 14 54-104 20 20 40 02-21 00
và Khoáng sản Lê Thanh Hựu, Khùa, Bản 48-113-D 54 03
Vũ Xuân Lực, Pom Khốt
Đặng Văn Tích,
Phạm Văn Thắng,
Bùi Đăng Thống,
La Mai Sơn
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.298 Phạm Đình Bản Cách F-48-58-A + F- 106 29 54 - 106 22 20 03 - 22 40
và Khoáng sản Trưởng, Nguyễn Linh + Bản 48-58-C 44 54 03
Thị Thuý Hoa, Pò Tập
Nguyễn Trần
650 Hùng, Trần Hữu
Nghị, Phạm Ngọc
Phức, Hoàng Bá
Quyết, Nguyễn
Văn Thế

You might also like