You are on page 1of 10

Ký hiệu lưu

STT Loại bản đồ Tỷ lệ Tác giả Tên bản đồ Danh pháp Kinh độ Vĩ độ Thuyết minh
trữ
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.298 Phạm Đình Trưởng, Bản Nhan + F-48-70-A + F- 106 29 54 - 106 22 00 03 - 22 50
chất và Khoáng Nguyễn Thị Thuý Na Sầm+ 48-70-C + F-48- 47 46 02
sản Hoa, Nguyễn Trần Bằng Tường 70-D
Hùng, Trần Hữu
651
Nghị, Phạm Ngọc
Phức, Hoàng Bá
Quyết, Nguyễn Văn
Thế
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.298 Phạm Đình Trưởng, Lạng Sơn + F-48-82-B + F- 106 44 54 - 10+ 21 40 03 - 22 00
chất và Khoáng Nguyễn Thị Thuý Lộc Bình 48-82-D 59 54 03
sản Hoa, Nguyễn Trần
Hùng, Trần Hữu
652
Nghị, Phạm Ngọc
Phức, Hoàng Bá
Quyết, Nguyễn Văn
Thế
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.298 Phạm Đình Trưởng, Ba Sơn + Chi F-48-83-A + F- 106 59 54 - 107 21 40 03 - 22 00
chất và Khoáng Nguyễn Thị Thuý Ma 48-83-C 14 54 03
sản Hoa, Nguyễn Trần
Hùng, Trần Hữu
653
Nghị, Phạm Ngọc
Phức, Hoàng Bá
Quyết, Nguyễn Văn
Thế
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.298 Phạm Đình Trưởng, Chỉ dẫn địa
chất và Khoáng Nguyễn Thị Thuý chất
sản Hoa, Nguyễn Trần
Hùng, Trần Hữu
654
Nghị, Phạm Ngọc
Phức, Hoàng Bá
Quyết, Nguyễn Văn
Thế
655 Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.299 Trần Ngọc Khai, Bản Phùn D-49-86-C 108 30 00 - 108 13 20 00 - 13 30
chất và Khoáng Nguyễn Hùng Ang 45-00 00
sản Cường, Nguyễn
Huy Dũng,Bùi Anh
Lân, Nguyễn Anh
Trang, Nguyễn
Hữu Tý
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.299 Trần Ngọc Khai, Phú Tiến + D-49-86-D + D- 108 45 00 - 109 13 15 00 - 13 30
chất và Khoáng Nguyễn Hùng Tân Hội 49-98-B 00 00 00
sản Cường, Nguyễn
656 Huy Dũng,Bùi Anh
Lân, Nguyễn Anh
Trang, Nguyễn
Hữu Tý
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.299 Trần Ngọc Khai, Phú Túc D-49-98-A 108 30 00 - 108 13 10 00 - 13 20
chất và Khoáng Nguyễn Hùng 45 00 00
sản Cường, Nguyễn
657 Huy Dũng,Bùi Anh
Lân, Nguyễn Anh
Trang, Nguyễn
Hữu Tý
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.299 Trần Ngọc Khai, Buôn Dôn D-49-98-C 108 30 00 - 108 13 00 00 - 13 10
chất và Khoáng Nguyễn Hùng Thiơl 45 00 00
sản Cường, Nguyễn
658 Huy Dũng,Bùi Anh
Lân, Nguyễn Anh
Trang, Nguyễn
Hữu Tý
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.300 Vũ Quang Lân, Lũng Củng + F-48-32-D + F- 105 45 - 106 00 22 50 - 23 03
chất và Khoáng Nguyễn Trọng Bản Cải 48-44-B
sản Dũng, Thái Bình Đỏng
Dương, Cao Xuân
Điệp, Nuyễn Văn
659 Năng,Đoàn Đình
Quyết, Vũ Đình
Tải, Bùi Chí Tiến,
Nguyễn Hữu
Trung,Phạm Quốc
U
660 Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.300 Vũ Quang Lân, Hà Quảng F-48-45-A 106 00 - 106 15 22 50 - 23 03
chất và Khoáng Nguyễn Trọng
sản Dũng, Thái Bình
Dương, Cao Xuân
Điệp, Nuyễn Văn
Năng,Đoàn Đình
Quyết, Vũ Đình
Tải, Bùi Chí Tiến,
Nguyễn Hữu
Trung,Phạm Quốc
U
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.300 Vũ Quang Lân, Thông Nông F-48-44-D 105 45 - 106 00 22 40 - 22 50
chất và Khoáng Nguyễn Trọng
sản Dũng, Thái Bình
Dương, Cao Xuân
Điệp, Nuyễn Văn
661 Năng,Đoàn Đình
Quyết, Vũ Đình
Tải, Bùi Chí Tiến,
Nguyễn Hữu
Trung,Phạm Quốc
U
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.300 Vũ Quang Lân, Nước Hai F-48-45-C 106 00 - 106 15 22 40 - 22 50
chất và Khoáng Nguyễn Trọng
sản Dũng, Thái Bình
Dương, Cao Xuân
Điệp, Nuyễn Văn
662 Năng,Đoàn Đình
Quyết, Vũ Đình
Tải, Bùi Chí Tiến,
Nguyễn Hữu
Trung,Phạm Quốc
U
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.304 Bùi Thế Vinh, Pạ Non, A D-48-11-A, D- 107 12 54.8 - 15 50 02.6 - 16
chất và Khoáng Nghiêm Tiến Dũng, Rơh 2 48-11-B 107 29 54.8 00 02.6
sản Trần Ngọc Khai,
663
Huỳnh Trung;
Trịnh Văn Long,
Đỗ Hùng Thắng.
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.304 Bùi Thế Vinh, Pạ Non, A D-48-11-A, D- 107 11 54.8 - 15 40 02.6 -15
chất và Khoáng Nghiêm Tiến Dũng, Rơh 2, Tăng 48-11-B, D-48- 107 29 54.8 50 02.6
sản Trần Ngọc Khai, Ka Lô, Pa 11-C, D-48-11-D
664
Huỳnh Trung; Lan
Trịnh Văn Long,
Đỗ Hùng Thắng.
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.304 Bùi Thế Vinh, Pa Lan, Ban D-48-11-D, D- 107 14 54.8 - 15 28 32.6 - 15
chất và Khoáng Nghiêm Tiến Dũng, Mang Ha 48-23-B 107 29 54.8 40 2.6
sản Trần Ngọc Khai, Noy
665
Huỳnh Trung;
Trịnh Văn Long,
Đỗ Hùng Thắng.
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.304 Bùi Thế Vinh, A Bát D-48-12-C 107 29 54.8 - 15 30 2.6 -15 40
chất và Khoáng Nghiêm Tiến Dũng, 107 44 54.8 2.6
sản Trần Ngọc Khai,
666
Huỳnh Trung;
Trịnh Văn Long,
Đỗ Hùng Thắng.
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.304 Bùi Thế Vinh, Thôn Dung D-48-12-D 107 44 54.8 - 15 30 2.6 - 15 40
chất và Khoáng Nghiêm Tiến Dũng, 107 59 54.8 2.6
sản Trần Ngọc Khai,
667
Huỳnh Trung;
Trịnh Văn Long,
Đỗ Hùng Thắng.
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.305 Phạm Thanh Bình, Làng Đang F-48-78-C 104 30 - 104 45 21 40 - 21 50
chất và Khoáng Đinh Mạnh Hà,
668
sản Chu Quốc Huy, La
Mai Sơn
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.305 Phạm Thanh Bình, Nghĩa Lộ F-48-90-A 104 30 - 104 45 21 30 - 21 40
chất và Khoáng Đinh Mạnh Hà,
669
sản Chu Quốc Huy, La
Mai Sơn
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.305 Phạm Thanh Bình, Cường Thịnh F-48-90-B 104 45 - 105 00 21 30 - 21 40
chất và Khoáng Đinh Mạnh Hà,
670
sản Chu Quốc Huy, La
Mai Sơn
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.305 Phạm Thanh Bình, Văn Tiên F-48-90-D 104 45 - 105 00 21 30 - 21 40
chất và Khoáng Đinh Mạnh Hà,
671
sản Chu Quốc Huy, La
Mai Sơn
672 Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.306 Lê Minh Thủy Tân Thanh C-48-8-D 105 45 - 106 00 11 30 - 11 45
chất và Khoáng (CB), Dương Văn
sản Cầu, Ma Công Cọ,
Nguyển Huy Dũng,
Nguyễn Tiến Hóa,
Nguyễn Văn Mài,
Nguyễn Thành
Kỉnh, Nguyễn Thị
Kiều Oanh, Đặng
Văn Rời, Phạm Thế
Tài, Đinh Văn
Tùng, Bùi Thế Vinh
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.306 Lê Minh Thủy Tân Châu C-48-9-C,A 106 00 - 106 15 11 30 - 11 47
chất và Khoáng (CB), Dương Văn
sản Cầu, Ma Công Cọ,
Nguyển Huy Dũng,
Nguyễn Tiến Hóa,
Nguyễn Văn Mài,
673
Nguyễn Thành
Kỉnh, Nguyễn Thị
Kiều Oanh, Đặng
Văn Rời, Phạm Thế
Tài, Đinh Văn
Tùng, Bùi Thế Vinh
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.306 Lê Minh Thủy Tân Trung C-48-9-D 106 15 - 106 30 11 30 - 11 45
chất và Khoáng (CB), Dương Văn
sản Cầu, Ma Công Cọ,
Nguyển Huy Dũng,
Nguyễn Tiến Hóa,
Nguyễn Văn Mài,
674
Nguyễn Thành
Kỉnh, Nguyễn Thị
Kiều Oanh, Đặng
Văn Rời, Phạm Thế
Tài, Đinh Văn
Tùng, Bùi Thế Vinh
675 Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.306 Lê Minh Thủy Phước Lợi C-48-20-B 105 45 - 106 00 11 11 21 - 11 30
chất và Khoáng (CB), Dương Văn
sản Cầu, Ma Công Cọ,
Nguyển Huy Dũng,
Nguyễn Tiến Hóa,
Nguyễn Văn Mài,
Nguyễn Thành
Kỉnh, Nguyễn Thị
Kiều Oanh, Đặng
Văn Rời, Phạm Thế
Tài, Đinh Văn
Tùng, Bùi Thế Vinh
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.306 Lê Minh Thủy Tây Ninh C-48-21-A 106 00 - 106 15 11 15 - 11 30
chất và Khoáng (CB), Dương Văn
sản Cầu, Ma Công Cọ,
Nguyển Huy Dũng,
Nguyễn Tiến Hóa,
Nguyễn Văn Mài,
676
Nguyễn Thành
Kỉnh, Nguyễn Thị
Kiều Oanh, Đặng
Văn Rời, Phạm Thế
Tài, Đinh Văn
Tùng, Bùi Thế Vinh
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.306 Lê Minh Thủy Dầu Tiếng C-48-21-B 106 15 - 106 30 11 15 - 11 30
chất và Khoáng (CB), Dương Văn
sản Cầu, Ma Công Cọ,
Nguyển Huy Dũng,
Nguyễn Tiến Hóa,
Nguyễn Văn Mài,
677
Nguyễn Thành
Kỉnh, Nguyễn Thị
Kiều Oanh, Đặng
Văn Rời, Phạm Thế
Tài, Đinh Văn
Tùng, Bùi Thế Vinh
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.306 Lê Minh Thủy Bến Cầu C-48-21-C 106 00 - 106 15 11 00 - 11 15
chất và Khoáng (CB), Dương Văn
sản Cầu, Ma Công Cọ,
Nguyển Huy Dũng,
Nguyễn Tiến Hóa,
Nguyễn Văn Mài,
678
Nguyễn Thành
Kỉnh, Nguyễn Thị
Kiều Oanh, Đặng
Văn Rời, Phạm Thế
Tài, Đinh Văn
Tùng, Bùi Thế Vinh
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.306 Lê Minh Thủy Trảng Bàng C-48-21-D 106 15 - 106 30 11 00 - 11 15
chất và Khoáng (CB), Dương Văn
sản Cầu, Ma Công Cọ,
Nguyển Huy Dũng,
Nguyễn Tiến Hóa,
Nguyễn Văn Mài,
679
Nguyễn Thành
Kỉnh, Nguyễn Thị
Kiều Oanh, Đặng
Văn Rời, Phạm Thế
Tài, Đinh Văn
Tùng, Bùi Thế Vinh
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.307 Đỗ Văn Thanh (chủ Mộc Châu F-48-78-A 104 30- 104 45 20 45 - 21 00
chất và Khoáng biên), Nguyễn Văn
680
sản Thuật, Hoàng Văn
Quyền và nnk
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.307 Đỗ Văn Thanh (chủ Lóng Khủa, F-48-78-B, F- 104 45 - 104 50 20 30 - 20 50
chất và Khoáng biên), Nguyễn Văn Sơn Thành 48-78-D
681
sản Thuật, Hoàng Văn
Quyền và nnk
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.307 Đỗ Văn Thanh (chủ bản Pom F-48-78-C, F- 104 25 - 10430 - 104 25 - 10430 -
chất và Khoáng biên), Nguyễn Văn Khuông, bản 48-77-D 104 45 104 45
682
sản Thuật, Hoàng Văn Tén Tằn
Quyền và nnk
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.308 Trần Ngọc Khai An Khê D-49-50-A 108 30 - 108 45 13 45 - 14 00
chất và Khoáng (Chủ biên), Nguyễn
sản Hùng Cường, Trịnh
683 Văn Long, Đỗ
Hùng Thắng, Thái
Quang, Bùi Thế
Vinh….
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.308 Trần Ngọc Khai Phú Phong D-49-50-B 108 45 - 109 00 13 45 - 14 00
chất và Khoáng (Chủ biên), Nguyễn
sản Hùng Cường, Trịnh
684 Văn Long, Đỗ
Hùng Thắng, Thái
Quang, Bùi Thế
Vinh….
685 Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.308 Trần Ngọc Khai Làng Quen D-49-50-C 108 30 - 108 45 13 30 - 13 45
chất và Khoáng (Chủ biên), Nguyễn
sản Hùng Cường, Trịnh
Văn Long, Đỗ
Hùng Thắng, Thái
Quang, Bùi Thế
Vinh….
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.308 Trần Ngọc Khai Thuận Vân D-49-50-D 108 45 - 109 00 13 30 - 14 45
chất và Khoáng (Chủ biên), Nguyễn
sản Hùng Cường, Trịnh
686 Văn Long, Đỗ
Hùng Thắng, Thái
Quang, Bùi Thế
Vinh….
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.309 Vũ Xuân Lực (chủ Thị Trấn Vôi F-48-69-B 106 15 - 106 30 21 15 - 21 30
chất và Khoáng biên),Nguyễn
sản Quang Chưởng,
Bùi Tiến Dũng,
687 Đoàn Đình Quyết,
Hoàng Bá Quyết,
Vũ Đức Sơn,
Nguyễn Hữu Trung
và nnk.
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.309 Vũ Xuân Lực (chủ Bắc Ninh F-48-69-C 106 00 - 106 15 21 00 - 21 15
chất và Khoáng biên),Nguyễn
sản Quang Chưởng,
Bùi Tiến Dũng,
688 Đoàn Đình Quyết,
Hoàng Bá Quyết,
Vũ Đức Sơn,
Nguyễn Hữu Trung
và nnk.
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.309 Vũ Xuân Lực (chủ Phả Lại F-48-69-D 106 15 - 106 30 21 00 - 21 15
chất và Khoáng biên),Nguyễn
sản Quang Chưởng,
Bùi Tiến Dũng,
689 Đoàn Đình Quyết,
Hoàng Bá Quyết,
Vũ Đức Sơn,
Nguyễn Hữu Trung
và nnk.
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.309 Vũ Xuân Lực (chủ Bắc Giang F-48-69-A 106 00 - 106 15 21 15 - 21 30
chất và Khoáng biên),Nguyễn
sản Quang Chưởng,
Bùi Tiến Dũng,
690 Đoàn Đình Quyết,
Hoàng Bá Quyết,
Vũ Đức Sơn,
Nguyễn Hữu Trung
và nnk.
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.310 Phạm Văn Hường Ma Đa Gui C-48-24-A 107 29 52 -107 11 15 8 - 11 30 8
691 chất và Khoáng (chủ biên) 44 51
sản
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.310 Phạm Văn Hường Hòa Bắc C-48-24-B 107 44 51 - 108 11 15 8 - 11 30 8
692 chất và Khoáng (chủ biên) 00 9
sản
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.310 Phạm Văn Hường Lạc Tánh C-48-24-C 107 29 52 - 107 11 00 - 11 15 8
693 chất và Khoáng (chủ biên) 45
sản
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.310 Phạm Văn Hường Dân Cường C-48-24-D 107 44 51 - 108 11 00 - 11 15 8
694 chất và Khoáng (chủ biên) 00
sản
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.312 Bùi Viết Sáng Bản Lốc E-48-6-B 104 45 - 105 00 19 45 - 20 00
chất và Khoáng (CB), Bùi Minh
sản Chung, Chu Văn
Dũng, Vương Văn
695
Dũng, Phạm Hùng,
Nguyễn Công
Khiên, Nguyễn Văn
Lộc, và nnk
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.312 Bùi Viết Sáng Bản Chiềng E-48-6-C,A 104 30 - 104 45 19 30 - 19 46
chất và Khoáng (CB), Bùi Minh
sản Chung, Chu Văn
Dũng, Vương Văn
696
Dũng, Phạm Hùng,
Nguyễn Công
Khiên, Nguyễn Văn
Lộc, và nnk
697 Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.312 Bùi Viết Sáng Kim Sơn E-48-6-D 104 45 - 105 00 19 30 - 19 45
chất và Khoáng (CB), Bùi Minh
sản Chung, Chu Văn
Dũng, Vương Văn
Dũng, Phạm Hùng,
Nguyễn Công
Khiên, Nguyễn Văn
Lộc, và nnk
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.312 Bùi Viết Sáng Bản Xiềng E-48-18-A 104 30 - 104 45 19 20 - 19 30
chất và Khoáng (CB), Bùi Minh Nứa
sản Chung, Chu Văn
Dũng, Vương Văn
698
Dũng, Phạm Hùng,
Nguyễn Công
Khiên, Nguyễn Văn
Lộc, và nnk
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.312 Bùi Viết Sáng Na Ba E-48-18-B 104 45 - 105 00 19 20 - 19 30
chất và Khoáng (CB), Bùi Minh
sản Chung, Chu Văn
Dũng, Vương Văn
699
Dũng, Phạm Hùng,
Nguyễn Công
Khiên, Nguyễn Văn
Lộc, và nnk
Bản đồ Địa 1:50000 Bđ.313 Trần Duân (chủ Đắk Rve D-49-24-C 108 00 - 108 25 14 50 - 14 75
700 chất và Khoáng biên)
sản

You might also like