Professional Documents
Culture Documents
STT Loại bản đồ Tỷ lệ Ký hiệu lưu trữ Tác giả Tên bản đồ Danh pháp Kinh độ Vĩ độ Thuyết minh
STT Loại bản đồ Tỷ lệ Ký hiệu lưu trữ Tác giả Tên bản đồ Danh pháp Kinh độ Vĩ độ Thuyết minh
STT Loại bản đồ Tỷ lệ Tác giả Tên bản đồ Danh pháp Kinh độ Vĩ độ Thuyết minh
trữ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.236 Mai Thế Truyền F48-43D 105 15 - 105 30 22 40 - 22 50
401
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.236 Mai Thế Truyền F48-44C 105 30 - 105 45 22 40 - 22 50
402
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.236 Mai Thế Truyền Chỉ dẫn
403 và Khoáng sản khoáng sản
tổng hợp
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.236 Mai Thế Truyền Chỉ dẫn địa
404
và Khoáng sản chất tổng hợp
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.237 Lê Văn Giang Phó Bảng F48-31A 105 00 - 105 15 23 10 - 23 20
405
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.237 Lê Văn Giang Quản Bạ F48-30B + F48- 104 45 - 105 00 23 00 - 23 13
406
và Khoáng sản 30D
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.237 Lê Văn Giang Nà Lay F48-31C 105 00 - 105 15 23 00 - 23 10
407
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.237 Lê Văn Giang Hà Giang F-48-42-B 104 45 - 105 00 22 50 - 23 00
408
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.237 Lê Văn Giang Chỉ dẫn địa
409 và Khoáng sản chất tổng hợp
nhóm tờ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.237 Lê Văn Giang Cột địa tầng
410
và Khoáng sản tổng hợp
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.237 Lê Văn Giang Chỉ dẫn KS
411 và Khoáng sản nhóm tờ (tự
thành lập)
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.238 Hoàng Thái Sơn Thác Bà F-48-78-B 104 45 - 105 00 21 50 - 22 00
412
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.238 Hoàng Thái Sơn Tân Khoa F-48-79-A 105 00 - 105 15 21 50 - 22 00
413
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.238 Hoàng Thái Sơn Yên Bái F-48-78-D 104 45 - 105 00 21 40 - 21 50
414
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.238 Hoàng Thái Sơn Tuyên Quang F-48-79-C 105 00 - 105 15 21 40 - 21 50
415
và Khoáng sản
416 Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.238 Hoàng Thái Sơn Cột địa tầng
và Khoáng sản tổng hợp
nhóm tờ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.238 Hoàng Thái Sơn Chỉ dẫn
417 và Khoáng sản khoáng sản
nhóm tờ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.238 Hoàng Thái Sơn Chỉ dẫn địa
418 và Khoáng sản chất nhóm tờ
(tự lập)
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.239 Nguyễn Trí Vát Chi Lăng F-48-94-A 106 30 - 106 45 21 30 - 21 40
419
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.239 Nguyễn Trí Vát Chũ F-48-94-C 106 30 - 106 45 21 20 - 21 30
420
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.239 Nguyễn Trí Vát An Châu F-48-94-D 106 45 - 107 00 21 20 - 21 30
421
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.239 Nguyễn Trí Vát Chỉ dẫn địa
422
và Khoáng sản chất
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.239 Nguyễn Trí Vát Chỉ dẫn
423
và Khoáng sản khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.239 Nguyễn Trí Vát Bản Tó F-48-94-B 106 45 - 107 00 21 30 - 21 40
424
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.240 Nguyễn Đình Hợp Làng Than F-48-77-B 104 15 - 104 30 21 50 - 22 00
425
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.240 Nguyễn Đình Hợp Mù Cang F-48-77-A 104 00 - 104 15 21 50 - 22 00
426
và Khoáng sản Chải
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.240 Nguyễn Đình Hợp DCDC
427
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.240 Nguyễn Đình Hợp DCKS
428
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.240 Nguyễn Đình Hợp Tăng Hốc F-48-65-C 104 00 - 104 15 22 00 - 22 10
429
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.240 Nguyễn Đình Hợp Khánh Yên F-48-65-D 104 15 - 104 30 22 00 - 22 10
430
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.242 Đỗ Văn Chi D-48-24-C 107 27 - 107 45 15 20 - 15 30
431
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.242 Đỗ Văn Chi D-48-36-A 107 30 - 107 45 15 10 - 15 20
432
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.242 Đỗ Văn Chi D-48-36-C 107 27 - 107 45 15 00 - 15 10
433
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.242 Đỗ Văn Chi D-48-48-A 107 27 - 107 45 14 50 - 15 00
434
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.242 Đỗ Văn Chi Cột địa tầng
435
và Khoáng sản tổng hợp
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.242 Đỗ Văn Chi Chỉ dẫn địa
và Khoáng sản chất sản
436
nhóm tờ (tự
lập)
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.242 Đỗ Văn Chi Chỉ dẫn bản
và Khoáng sản đồ quy luật
437 phân bố và
dự đoán
khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.243 Trần Toàn Huổi Phong E-48-28-B 103 45 - 104 00 19 10 - 19 20
438
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.243 Trần Toàn Giới Ca E-48-29-A 104 00 - 104 15 19 10 - 19 20
439
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.243 Trần Toàn Cửa Rào E-48-29-B 104 15 - 104 30 19 10 - 19 20
440
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.243 Trần Toàn Xiềng Líp F48-30A 104 30 - 104 45 19 10 - 19 20
441
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.243 Trần Toàn Na Ca F48-30B 104 45 - 105 00 19 10 - 19 20
442
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.243 Trần Toàn Cột địa tầng
443 và Khoáng sản tổng hợp
nhóm tờ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.243 Trần Toàn Chỉ dẫn
444 và Khoáng sản khoáng sản
nhóm tờ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.243 Trần Toàn Chỉ dẫn địa
445
và Khoáng sản chất nhóm tờ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.244 Trương Công Tri Tôn C-48-54-D 104 45 - 105 00 10 20 - 10 30
446
và Khoáng sản Đượng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.244 Trương Công Giàng Dừa C-48-66-D 104 45 - 105 00 10 00 - 10 10
447
và Khoáng sản Đượng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.244 Trương Công Hà Tiên C-48-53-D 104 15 - 104 30 10 20 - 10 30
448
và Khoáng sản Đượng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.244 Trương Công Hòn Chông C-48-66-C 104 29 - 104 45 10 00 - 10 10
449
và Khoáng sản Đượng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.244 Trương Công Tân Thanh C-48-54-A 104 30 - 104 45 10 30 - 10 40
450
và Khoáng sản Đượng