Professional Documents
Culture Documents
STT Loại bản đồ Tỷ lệ Ký hiệu lưu trữ Tác giả Tên bản đồ Danh pháp Kinh độ Vĩ độ Thuyết minh
STT Loại bản đồ Tỷ lệ Ký hiệu lưu trữ Tác giả Tên bản đồ Danh pháp Kinh độ Vĩ độ Thuyết minh
STT Loại bản đồ Tỷ lệ Tác giả Tên bản đồ Danh pháp Kinh độ Vĩ độ Thuyết minh
trữ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.254 Trần Văn Sinh Phú Long D-49-99-B 109 15 - 109 30 13 00 - 13 10
501
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.254 Trần Văn Sinh Tú Nham D-49-87-D 109 15 - 109 30 13 20 - 13 30
502
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.254 Trần Văn Sinh Hoà Hội D-49-87-B 109 15 - 109 30 13 30 - 13 40
503
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.254 Trần Văn Sinh Thạch Khê D-49-87-A 109 00 - 109 15 13 30 - 13 40
504
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.254 Trần Văn Sinh Hải Đông D-49-75-D 109 15 - 109 30 13 30 - 13 40
505
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.254 Trần Văn Sinh Qui Nhơn D-49-75-C 109 00 - 109 15 13 40 - 13 50
506
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.254 Trần Văn Sinh Long Hải D-49-75-B 109 15 - 109 30 13 50 - 14 00
507
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.254 Trần Văn Sinh Bình Định D-49-75-A 109 00 - 109 15 13 50 - 14 00
508
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.255 Phạm Đình Phiêng F-48-100-A 103 30 - 103 45 21 10 - 21 20
509
và Khoáng sản Trưởng Chiềng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.255 Phạm Đình Sông Mã F-48-100-C 103 30 - 103 45 21 00 - 21 10
510
và Khoáng sản Trưởng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.255 Phạm Đình Bản Lè F-48-100-D 103 45 - 104 00 21 00 - 21 10
511
và Khoáng sản Trưởng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.255 Phạm Đình Sơn La F-48-100-B 103 45 - 104 00 21 50 - 22 00
512
và Khoáng sản Trưởng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.255 Phạm Đình Chỉ dẫn
513 và Khoáng sản Trưởng khoáng sản
tổng hợp
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.255 Phạm Đình Chỉ dẫn địa
514
và Khoáng sản Trưởng chất tổng hợp
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.255 Phạm Đình Cột địa tầng
515
và Khoáng sản Trưởng tổng hợp
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.256 Nguyễn Văn Thế Đồng Tâm F-48-78-A 104 30 - 104 45 21 50 - 22 00
516
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.256 Nguyễn Văn Thế Khánh Yên F-48-65-D 104 15 - 104 30 22 00 - 22 10
517
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.256 Nguyễn Văn Thế Khe Giang F-48-66-C 104 30 - 104 45 22 00 - 22 10
518
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.256 Nguyễn Văn Thế Làng Than F-48-77-B 104 15 - 104 30 21 50 - 22 00
519
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.256 Nguyễn Văn Thế Yên Thế F-48-66-D 104 45 - 105 00 22 00 - 22 20
520
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.256 Nguyễn Văn Thế Chỉ dẫn tổng
521
và Khoáng sản hợp
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.256 Nguyễn Văn Thế Cột địa tầng
522
và Khoáng sản chung
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.257 Lê Văn Giang Thâm Quan F-48-79-B 105 15 - 105 30 21 50 - 22 00
523
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.257 Lê Văn Giang Chợ Chu F-49-80-A 105 30 - 105 45 21 50 - 22 00
524
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.257 Lê Văn Giang Chỉ dẫn
525 và Khoáng sản khoáng sản
nhóm tờ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.257 Lê Văn Giang Chỉ dẫn địa
526
và Khoáng sản chất nhóm tờ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.258 Hoàng Quang Chỉ Mươngg F-48-41-C 104 00 - 104 15 22 40 - 22 52
527
và Khoáng sản Khương
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.258 Hoàng Quang Chỉ Xín Mần F-48-41-D 104 15 - 104 30 22 40 - 22 52
528
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.258 Hoàng Quang Chỉ Lò Suối F-48-53-A 104 00 - 104 15 22 30 - 22 40
529
và Khoáng sản Tủng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.258 Hoàng Quang Chỉ Bắc Hà F-48-53-B 104 15 - 104 30 22 30 - 22 40
530
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.258 Hoàng Quang Chỉ Chỉ dẫn
531
và Khoáng sản nhóm tờ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.259 Hoàng Thái Sơn Ấm Thượng F-48-91-A 105 00 - 105 15 21 30 - 21 40
532
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.259 Hoàng Thái Sơn Phú Thọ F-48-91-C 105 00 - 105 15 21 20 - 21 30
533
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.259 Hoàng Thái Sơn Phong Châu F-48-91-D 105 15 - 105 30 21 20 - 21 30
534
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.259 Hoàng Thái Sơn Chỉ dẫn
535
và Khoáng sản nhóm tờ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.260 Đỗ Văn Long Hồ Xá E-48-107-C 107 00 - 107 15 17 00 - 17 10
536
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.260 Đỗ Văn Long Cửa Việt E-48-119A 107 00 - 107 16 16 50 - 17 00
537
và Khoáng sản 15
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.260 Đỗ Văn Long Đông Hà E-48-119C 107 00 - 107 15 16 40 - 16 50
538
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.260 Đỗ Văn Long Diên Sanh E-48-119D 107 15 - 107 30 16 40 - 16 50
539
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.260 Đỗ Văn Long Mặt cắt địa
540
và Khoáng sản chất chung
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.260 Đỗ Văn Long Chỉ dẫn
541
và Khoáng sản nhóm tờ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.261 Nguyễn Đắc Vực Tuần F-48-90-C 104 30 - 104 15 21 20 - 21 30
542
và Khoáng sản Đồng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.261 Nguyễn Đắc Trạm Tấu F-48-89-D 104 15 - 104 30 21 20 - 21 30
543
và Khoáng sản Đồng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.262 Đặng Trần Quân Sông Cầu - F-48-80-D+F-48- 105 58 - 106 15 21 40 - 21 50
544
và Khoáng sản Đình Cả 81-C
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.262 Đặng Trần Quân Thanh Lanh F-48-81-D 106 15 - 106 30 21 40 - 21 50
545
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.262 Đặng Trần Quân Thái Nguyên F-48-92-B+F48- 105 58 - 106 15 21 30 - 21 40
546
và Khoáng sản - Mỏ Trạng 93-A
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.262 Đặng Trần Quân Hữu Lũng F-48-93-B 106 15 - 106 30 21 30 - 21 40
547
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.264 Nguyễn Thế Tài Hồ Sin F-48-57-A 106 00 - 106 15 22 30 - 22 40
548
và Khoáng sản Cương
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.264 Nguyễn Thế Tân Bình F-48-57-B 106 15 - 106 30 22 30 - 22 40
549
và Khoáng sản Cương
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.264 Nguyễn Thế Thạch An F-48-57-D 106 15 - 106 30 22 20 - 22 30
550
và Khoáng sản Cương