You are on page 1of 3

Ký hiệu lưu

STT Loại bản đồ Tỷ lệ Tác giả Tên bản đồ Danh pháp Kinh độ Vĩ độ Thuyết minh
trữ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.228 Cát Nguyên Hùng Thăng Bình D-49-1-D 108 15 - 108 30 15 40 - 15 50
351
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.229 Lê Hùng F48-107A & F48- 107 00 - 107 30 21 00 - 21 20
352 và Khoáng sản 107C, F48-107B
& F48-107D
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.229 Lê Hùng Cột địa tầng
353
và Khoáng sản và chú giải
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.229 Lê Hùng Các mặt cắt
354 và Khoáng sản địa chất - cấu
trúc
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.229 Lê Hùng Chỉ dẫn
355
và Khoáng sản khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.230 Tô Văn Thụ You Sanmeo F-48-39-D 103 15 - 103 30 22 40 - 22 50
356
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.230 Tô Văn Thụ BaNamCun F-48-51-A 103 00 - 103 15 22 30 - 22 40
357
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.230 Tô Văn Thụ Phong Thổ F-48-51-B 103 15 - 103 30 22 30 - 22 40
358
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.230 Tô Văn Thụ Tà Phình F-48-51-C 103 00 - 103 15 22 20 - 22 30
359
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.230 Tô Văn Thụ Phu Nang F-48-51-D 103 15 - 103 30 22 20 - 22 30
360
và Khoáng sản Nam
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.230 Tô Văn Thụ Nậm Na F-48-63-B 103 15 - 103 30 22 10 - 22 20
361
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.231 Hồ Duy Thanh Kim Quang E-48-67A+B 105 11 - 105 30 18 07 - 18 20
362
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.231 Hồ Duy Thanh Hương Khê E-48-68-A 105 30 - 105 45 18 10 - 18 20
363
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.232 Trương Khắc Vi Đồng Xuân D-49-98-B 108 45 - 109 00 13 10 - 13 20
364
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.232 Trương Khắc Vi Đồng Cam D-49-99-A 109 00 - 109 15 13 10 - 13 20
365
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.232 Trương Khắc Vi Hòa Đa D-49-99-B 109 15 - 109 30 13 10 - 13 20
366
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.232 Trương Khắc Vi Sơn Hòa D-49-98-D 108 45 - 109 00 13 00 - 13 10
367
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.232 Trương Khắc Vi An Nghiệp D-49-99-C 109 00 - 109 15 13 00 - 13 10
368
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.232 Trương Khắc Vi Tuy Hòa D-49-99-D 109 15 - 109 30 13 00 - 13 10
369
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.232 Trương Khắc Vi Sông Hinh D-49-110-B 108 45 - 109 00 12 50 - 13 00
370
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.232 Trương Khắc Vi Liên Thạch D-49-111-A 109 00 - 109 15 12 50 - 13 00
371
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.232 Trương Khắc Vi Bàn Nham D-49-111-B 109 15 - 109 30 12 40 - 12 50
372
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.232 Trương Khắc Vi M'DRak D-49-110-D 108 45 - 109 00 12 40 - 12 50
373
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.232 Trương Khắc Vi Vạn Giã D-49-111-C 109 00 - 109 15 12 40 - 12 50
374
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.232 Trương Khắc Vi Ninh Lâm D-49-111-D 109 15 - 109 30 12 40 - 12 50
375
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.232 Trương Khắc Vi Hòn Lớn D-49-123-B 109 15 - 109 30 12 30 - 12 40
376
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.233 Nguyễn Thành Sơn Hà D-49-25-D 108 15 - 108 30 15 00 - 15 10
377
và Khoáng sản Tín
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.233 Nguyễn Thành Đá Liếp D-49-25-B 108 15 - 108 30 15 10 - 15 20
378
và Khoáng sản Tín
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.234 Vũ Mạnh Điển Làng Miệt E48-118C 106 30 - 106 45 16 40 - 16 50
379
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.234 Vũ Mạnh Điển Cam Lộ E48-118D 106 45 - 107 00 16 40 - 16 50
380
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.234 Vũ Mạnh Điển Hương Hoá E48-130A 106 30 - 106 45 16 30 - 16 40
381
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.234 Vũ Mạnh Điển Bông Kho E48-130B 106 45 - 107 00 16 30 - 16 40
382
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.234 Vũ Mạnh Điển Làng Cou E48-130C 106 30 - 106 45 16 20 - 16 30
383
và Khoáng sản Ron
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.234 Vũ Mạnh Điển Sa Moi E48-130D 106 45 - 107 00 16 18 - 16 30
384
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.234 Vũ Mạnh Điển Cột địa tầng
385
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.234 Vũ Mạnh Điển Chỉ dẫn
386 và Khoáng sản khoáng sản
tổng hợp
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.234 Vũ Mạnh Điển Chỉ dẫn địa
387
và Khoáng sản chất
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.235 Phạm Huy Thông Ba Lòng E48-131A 107 00 - 107 15 16 30 - 16 40
388
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.235 Phạm Huy Thông Thị trấn Tứ E48-131B 107 15 - 107 30 16 30 - 16 40
389
và Khoáng sản Hạ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.235 Phạm Huy Thông Phú Vang E48-132A 107 45 - 107 45 16 30 - 16 40
390
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.235 Phạm Huy Thông Thôn Khê E48-131C 107 00 - 107 15 16 20 - 16 30
391
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.235 Phạm Huy Thông Thôn Lai E48-131D 107 15 - 107 30 16 20 - 16 30
392
và Khoáng sản Bằng
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.235 Phạm Huy Thông Huế E48-132C 107 30 - 107 45 16 20 - 16 30
393
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.235 Phạm Huy Thông Đầm Thuỷ E48-132D 107 45 - 108 00 16 20 - 16 30
394
và Khoáng sản Tứ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.235 Phạm Huy Thông Chỉ dẫn bản
395
và Khoáng sản đồ địa chất
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.235 Phạm Huy Thông Cột địa tầng
396
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.235 Phạm Huy Thông Chỉ dẫn bản
397 và Khoáng sản đồ khoáng
sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.235 Phạm Huy Thông Mặt cắt địa
398
và Khoáng sản chất nhóm tờ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.236 Mai Thế Truyền F48-44A 105 30 - 105 45 22 50 - 23 00
399
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.236 Mai Thế Truyền F48-43B 105 15 - 105 30 22 50 - 23 00
400
và Khoáng sản

You might also like