Professional Documents
Culture Documents
STT Loại bản đồ Tỷ lệ Ký hiệu lưu trữ Tác giả Tên bản đồ Danh pháp Kinh độ Vĩ độ Thuyết minh
STT Loại bản đồ Tỷ lệ Ký hiệu lưu trữ Tác giả Tên bản đồ Danh pháp Kinh độ Vĩ độ Thuyết minh
STT Loại bản đồ Tỷ lệ Tác giả Tên bản đồ Danh pháp Kinh độ Vĩ độ Thuyết minh
trữ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.205 Ngô Quang Toàn Cột địa tầng
251
và Khoáng sản trước đệ tứ
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.206 Vũ Mạnh Điểm E-48-143-A 107 00 - 107 15 16 00 - 16 10
252
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.206 Vũ Mạnh Điểm E-48-143-A 107 00 - 107 15 16 00 - 16 10
253
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.206 Vũ Mạnh Điểm E-48-143-B 107 15 - 107 30 16 10 - 16 20
254
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.206 Vũ Mạnh Điểm E-48-143-B 107 15 - 107 30 16 10 - 16 20
255
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.206 Vũ Mạnh Điểm E-48-144-A 107 30 - 107 45 16 10 - 16 20
256
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.206 Vũ Mạnh Điểm E-48-144-A 107 30 - 107 45 16 10 - 16 20
257
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.206 Vũ Mạnh Điểm E-48-144-B 107 45 - 108 00 16 10 - 16 20
258
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.206 Vũ Mạnh Điểm E-48-144-B 107 45 - 108 00 16 10 - 16 20
259
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.206 Vũ Mạnh Điểm E-48-143-C 107 00 - 107 15 16 10 - 16 20
260
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.206 Vũ Mạnh Điểm E-48-143-D 107 15 - 107 30 16 00 - 16 10
261
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.206 Vũ Mạnh Điểm E-48-143-D 107 15 - 107 30 16 00 - 16 10
262
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.206 Vũ Mạnh Điểm E-48-144-C 107 30 - 107 45 16 00 - 16 10
263
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.206 Vũ Mạnh Điểm E-48-144-C 107 30 - 107 45 16 00 - 16 10
264
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.206 Vũ Mạnh Điểm E-48-144-D 107 45 - 108 00 16 00 - 16 10
265
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.206 Vũ Mạnh Điểm E-48-144-D 107 45 - 108 00 16 00 - 16 10
266
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.206 Vũ Mạnh Điểm Chỉ dẫn tổng
267
và Khoáng sản hợp
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.209 Nguyễn Đình Chiềng Ly F-48-88-C 103 30 - 103 45 21 20 - 21 30
268
và Khoáng sản Hợp
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.209 Nguyễn Đình Bó Mười F-48-88-D 103 45 - 104 00 21 20 - 21 30
269
và Khoáng sản Hợp
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.209 Nguyễn Đình Chiềng F-48-88-A 103 30 - 103 45 21 30 - 21 40
270
và Khoáng sản Hợp Khoang
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.209 Nguyễn Đình Mường Trai F-48-88-B 103 45 - 104 00 21 30 - 21 40
271
và Khoáng sản Hợp
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.209 Nguyễn Đình Chỉ dẫn tổng
272
và Khoáng sản Hợp hợp
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.209 Nguyễn Đình Cột địa tầng
273
và Khoáng sản Hợp tổng hợp
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.209 Nguyễn Đình Chỉ dẫn
274
và Khoáng sản Hợp khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.212 Nguyễn Đình Cần Hà Giang F-48-42-D 104 45 - 105 00 22 40 - 22 50
275
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.212 Nguyễn Đình Cần Chỉ dẫn và
276 và Khoáng sản Cột địa tầng
tờ Hà Giang
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.212 Nguyễn Đình Cần Làng Zoi F-48-54-B 104 45 - 105 00 22 30 - 22 40
277
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.212 Nguyễn Đình Cần Cột địa tầng
278
và Khoáng sản tờ Làng Zoi
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.212 Nguyễn Đình Cần Chỉ dẫn tờ
279
và Khoáng sản Làng Zoi
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.212 Nguyễn Đình Cần Bắc Quang F-48-54-D 104 45 - 105 00 22 30 - 22 30
280
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.212 Nguyễn Đình Cần Cột địa tầng
281 và Khoáng sản tờ Bắc
Quang
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.212 Nguyễn Đình Cần Chỉ dẫn tờ
282
và Khoáng sản Bắc Quang
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.212 Nguyễn Đình Cần Vĩnh Tuy F-48-66-B 104 45 - 105 00 22 10 - 22 20
283
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.212 Nguyễn Đình Cần Cột địa tầng
284
và Khoáng sản tờ Vĩnh Tuy
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.212 Nguyễn Đình Cần Chỉ dẫn tờ
285
và Khoáng sản Vĩnh Tuy
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.212 Nguyễn Đình Cần Chỉ dẫn
286
và Khoáng sản khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.213 Nguyễn Quang Buôn Đông 6633-IV 108 00 - 108 15 12 15 - 12 20
287
và Khoáng sản Lộc Bak
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.213 Nguyễn Quang PhiSroin 6633-III 108 00 - 108 15 12 00 - 12 15
288
và Khoáng sản Lộc
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.213 Nguyễn Quang Ngọc Sơn 6632-IV 108 00 - 108 15 11 50 - 12 00
289
và Khoáng sản Lộc
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.214 Ma Công Cọ Bến Cát 6331-III 106 30 - 106 45 11 00 - 11 15
290
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.214 Ma Công Cọ Tân Uyên 6331-II 106 45 - 107 00 11 00 - 11 15
291
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.214 Ma Công Cọ Gia Kiệm 6431-III 107 00 - 107 15 11 00 - 11 15
292
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.214 Ma Công Cọ Sài Gòn 6330-IV 106 30 - 106 45 10 45 - 11 00
293
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.214 Ma Công Cọ Biên Hòa 6330-I 106 45 - 107 00 10 45 - 11 00
294
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.214 Ma Công Cọ Xuân Lộc 6430-IV 107 00 - 107 15 10 45 - 11 00
295
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.214 Ma Công Cọ Nhơn Trạch 6330-II 106 45 - 107 00 10 30 - 10 45
296
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.214 Ma Công Cọ Bình Ba 6430-III 107 00 - 107 15 10 30 - 10 45
297
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.214 Ma Công Cọ Vũng Tàu 6429-IV 107 00 - 107 15 10 15 - 10 30
298
và Khoáng sản
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.217 Trần Thanh Mảnh 1 F48-95A,D 107 15 - 107 30 21 20 - 21 45
299
và Khoáng sản Tuyền
Bản đồ Địa chất 1:50000 Bđ.217 Trần Thanh Mảnh 2 F48-96A,B,C,D 107 30 - 107 45 21 20 - 21 45
300
và Khoáng sản Tuyền