You are on page 1of 1

Ký hiệu lưu

STT Loại bản đồ Tỷ lệ Tác giả Tên bản đồ Danh pháp Kinh độ Vĩ độ Thuyết minh
trữ
Bản đồ Địa 1:50000 Nc.202 Quảng Ngãi 108 45 - 109 00 15 00 - 15 15
751
chất thuỷ văn
Bản đồ Địa 1:50000 Nc.202 Thị xã Quảng
752
chất thuỷ văn Ngãi
Bản đồ Địa 1:50000 Nc.202 Mặt cắt
753
chất thuỷ văn
Bản đồ địa 1:200000 Nc.204 Vạn Yên F48-XXVII 104 00 - 105 00 20 40 - 21 20
754
chất thuỷ văn
Bản đồ Địa 1:50000 Nc.226 3.1 106 00 - 106 35 19 56 50 - 20 26
755
chất thuỷ văn 30 47
Bản đồ Địa 1:50000 Nc.226 3.2 106 00 - 106 35 19 56 50 - 20 26
756
chất thuỷ văn 30 47
Bản đồ Địa 1:50000 Nc.226 4.1 106 00 - 106 35 19 56 50 - 20 25
757
chất thuỷ văn 30 47
Bản đồ Địa 1:50000 Nc.226 4.2 106 00 - 106 35 19 56 50 - 20 26
758
chất thuỷ văn 30 47
Bản đồ Địa 1:50000 Nc.226 Mặt cắt
759
chất thuỷ văn
Bản đồ Địa 1:50000 Nc.226 Mặt cắt
760
chất thuỷ văn
Bản đồ Địa 1:50000 Nc.268 Uông Bí - 106 45 51 - 107 20 55 20 - 21 06
761
chất thuỷ văn Bãi Cháy 04 42 12
Bản đồ Địa 1:50000 Nc.268 Mặt cắt
762
chất thuỷ văn
Bản đồ Địa 1:50000 Nc.268 Chú giải
763
chất thuỷ văn
Bản đồ Địa 1:50000 Nc.73 Nguyễn Hữu Điền Phú Riềng - 106 45 43 - 107 11 31 43 - 11 56
764
chất thuỷ văn Sông Bé 03 55 07
Bản đồ địa 1:200000 Nc.94 Ninh Bình F48-XXXIV 105 00 - 106 00 20 00 - 20 40
765
chất thuỷ văn

You might also like