Professional Documents
Culture Documents
Tiếng Anh Cấp Tốc U1 L1
Tiếng Anh Cấp Tốc U1 L1
10. A flight attendant ...... /flaɪt əˈtɛndənt/ ..........................................................tiếp viên hàng không
flai.t ờ-thén-đần …………………
6