You are on page 1of 13

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN

VIỆN ĐÀO TẠO TIÊN TIẾN, CHẤT LƯỢNG CAO VÀ POHE

BÀI TẬP LỚN


MÔN HỌC: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Đề bài: Bằng sự hiểu biết của mình, anh, chị hãy minh chứng cho
luận điểm sau đây: “Hồ Chí Minh là anh hùng giải phóng dân tộc;
nhà văn hóa kiệt xuất của dân tộc Việt Nam”.

Họ và tên sinh viên: Lưu Yến Chi


MSV: 11220986
Lớp tín chỉ: 12
Giảng viên: TS. Nguyễn Chí Thiện

Hà Nội – 2023

1
MỤC LỤC
Lời mở đầu ...............................................................................................................................3
Phần nội dung ...........................................................................................................................4
Phần 1: Đặt vấn đề ................................................................................................................4
Phần 2: Hồ Chí Minh – Anh hùng giải phóng dân tộc .........................................................5
1. Khái niệm....................................................................................................................5
2. Hồ Chí Minh – Anh hùng giải phóng dân tộc ............................................................5
Phần 3: Hồ Chí Minh – Nhà văn hóa kiệt xuất của dân tộc Việt Nam .................................9
Kết luận ..................................................................................................................................12
Tài liệu tham khảo ..................................................................................................................13

2
Lời mở đầu
Nhắc đến tên Hồ Chí Minh, hình ảnh của một trong những nhân vật lừng lẫy nhất
trong lịch sử Việt Nam ngay lập tức hiện về trong tâm trí của mọi người. Người lãnh đạo
xuất sắc, anh hùng giải phóng dân tộc, và đặc biệt là một nhà văn hóa kiệt xuất của dân tộc
Việt Nam. Câu hỏi đặt ra là, liệu những tuyên bố về vị trí quan trọng này của Chủ tịch Hồ
Chí Minh có được minh chứng và chứng minh đầy đủ? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu và đi sâu
vào cuộc đời và sự nghiệp của Người, từng bước dấn thân vào cuộc hành trình tìm hiểu về
tài năng lãnh đạo và sự góp phần đặc biệt của Người vào phát triển văn hóa của dân tộc Việt
Nam.

Như Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói: "Tự do không phải là điều gì đó được cho mà là
điều mà con người chúng ta phải tự giành lấy bằng cách đánh đổi bằng máu, bằng mồ hôi và
bằng sự đoàn kết." Điều này phản ánh tầm quan trọng của Người trong việc đấu tranh cho tự
do và giải phóng dân tộc khỏi ách đô hộ, và cũng thể hiện lòng dũng cảm của Người trong
cuộc hành trình này.

"Tư tưởng Hồ Chí Minh là linh hồn, ngọn cờ thắng lợi của cách mạng Việt Nam
trong suốt hơn nửa thể kỷ qua. Cùng với chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh là
nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho hành động của Đảng ta, nhân dân ta”. Tư tưởng Hồ Chí
Minh được hình thành, phát triển trên cơ sở kế thừa, chọn lọc những tư tưởng, giá trị truyền
thống của dân tộc Việt Nam, phù hợp với thực tiễn hoàn cảnh lịch sử của Việt Nam. Đồng
thởi, tư tưởng Hồ Chí Minh soi sáng con đường phát triển của dân tộc Việt Nam, nhất là
trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế.

Trong bài tiểu luận này, tôi sẽ minh chứng cho luận điểm rằng “Hồ Chí Minh là anh
hùng giải phóng dân tộc; nhà văn hóa kiệt xuất của dân tộc Việt Nam”. Bài tiểu luận sẽ trình
bày cái nhìn rõ ràng hơn về sự đóng góp của Hồ Chí Minh vào văn hóa và lịch sử của quê
hương Việt Nam.

3
Phần nội dung
Phần 1: Đặt vấn đề
Hồ Chí Minh đã rời bỏ thế gian hơn nửa thế kỷ trước, nhưng tư tưởng và cuộc đời
của Người, đầy gian truân và vĩ đại, vẫn sáng ngời như một tấm gương tỏa sáng, truyền cảm
hứng và khích lệ cho những dân tộc trên toàn cầu, hướng tới mục tiêu của hòa bình, tự do và
công bằng. Người là biểu tượng cho cuộc chiến đấu vì độc lập dân tộc, hòa bình và tiến bộ
xã hội, đánh thức trong tâm hồn mọi người khao khát một thế giới tốt đẹp hơn.

Tư tưởng Hồ Chí Minh đã soi sáng con đường phát triển của dân tộc Việt Nam, đặc
biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa và quá trình hội nhập quốc tế ngày nay. Ý nghĩa lịch sử
và giá trị lý luận cũng như ứng dụng thực tiễn của tư tưởng này đã vượt ra khỏi biên giới
quốc gia và trở thành một phần quan trọng trong tài sản văn hóa và tri thức của toàn nhân
loại. Thực tế, hệ thống quan điểm, tư tưởng Hồ Chí Minh về mục tiêu, con đường, phương
pháp đấu tranh cách mạng giải phóng dân tộc, xây dựng chế độ xã hội mới ở Việt Nam là cơ
sở cho đường lối, quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hơn 90 năm xây dựng và
phát triển;

Trong hành trình hội nhập của Việt Nam hiện nay, học và làm theo những bài học về
tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh vẫn mang đến giá trị lý luận và thực tiễn sâu sắc. Để
nâng cao vai trò lãnh đạo, khả năng chiến đấu của Đảng, nghiên cứu và phát triển lý luận
được coi là nền tảng cần thiết. Từ đó, ta tìm ra lời giải cho những bài toán, vấn đề hóc búa
của thực tiễn, hoàn thành sứ mệnh lịch sử của giai cấp và dân tộc trong giai đoạn mới.

Nhìn vào bức tranh tổng thể, có thể thấy rằng việc nghiên cứu về vai trò của Chủ tịch
Hồ Chí Minh đối với Việt Nam trong quá khứ và tại thời điểm hiện tại là hoàn toàn cần
thiết. Điều này có thể giúp chúng ta hiểu sâu hơn về tư tưởng và đóng góp của Người trong
quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước.

4
Phần 2: Hồ Chí Minh – Anh hùng giải phóng dân tộc
1. Khái niệm
Anh hùng giải phóng dân tộc thường chỉ đến người cá nhân hoặc những tập thể tương
tự được xem là những nhân vật hoặc lực lượng có vai trò quan trọng trong việc giải phóng
một dân tộc khỏi ách đô hộ, thống trị ngoại bang, hoặc bất kỳ hình thức nào của kiểm soát
bên ngoài. Đây là một khía cạnh quan trọng của lịch sử nhiều quốc gia và cuộc chiến tranh
giải phóng, nơi những anh hùng giải phóng dân tộc đã đóng vai trò quyết định trong việc đạt
được độc lập quốc gia và tự do cho dân tộc của họ.
Khái niệm về anh hùng giải phóng dân tộc được thể hiện một cách sáng rõ trong cuộc
đời và sự nghiệp của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Ông không chỉ là một người lãnh đạo quốc gia
xuất sắc mà còn là một biểu tượng của sự hy sinh và quyết tâm vô biên. Chủ tịch Hồ Chí
Minh đã dấn thân vào cuộc chiến tranh đòi hỏi tinh thần kiên nhẫn và sự đoàn kết của nhân
dân, để đối đầu với những thử thách đáng sợ nhất trong lịch sử Việt Nam.
Từ hình mẫu của Chủ tịch Hồ Chí Minh, những anh hùng giải phóng dân tộc trên
khắp thế giới đã tìm thấy nguồn cảm hứng mạnh mẽ. Điều này cho thấy khái niệm về anh
hùng giải phóng dân tộc không chỉ giới hạn trong bản sắc quốc gia mà còn trở thành một
phần quan trọng của văn hóa nhân loại. Chủ tịch Hồ Chí Minh và những người đồng đội đã
đánh dấu một thời kỳ quan trọng trong lịch sử và phong cách của những người theo đuổi
mục tiêu giải phóng và độc lập. Chính tính quyết tâm mạnh mẽ của Chủ tịch Hồ Chí Minh
đã thúc đẩy cuộc chiến tranh giải phóng Việt Nam khỏi ách thống trị ngoại bang và đế quốc.
Người là một ví dụ xuất sắc về anh hùng giải phóng dân tộc, và tư tưởng của Người về độc
lập, tự do và công bằng đã trở thành tâm hồn của cuộc đấu tranh của dân tộc Việt Nam.
Đồng thời, tư tưởng và tầm nhìn của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khắc sâu vào tinh thần của
nhân loại, là nguồn cảm hứng cho những cuộc chiến đấu khác nhau trên toàn thế giới vì tự
do và quyền công bằng.

2. Hồ Chí Minh – Anh hùng giải phóng dân tộc


Điều đầu tiên và đặc biệt quan trọng trong sự nghiệp cách mạng của Hồ Chí Minh là
khả năng mở ra một con đường mới, đánh dấu bằng sự hy vọng và quyết tâm sâu sắc, để
cứu vớt Tổ quốc khỏi bóng đêm của ách đô hộ và ngoại xâm. Hồ Chí Minh không chỉ ước
mơ về sự độc lập và tự do cho quê hương mình, mà còn mang trong mình mong muốn cao
cả là mang lại hạnh phúc cho nhân dân. Người đã không ngần ngại tham gia vào cuộc đấu
tranh của các dân tộc đang bị áp bức và cướp đoạt quyền tự do của họ, ủng hộ phong trào ở
các nước tư bản, đi qua nhiều nước trên thế giới ở châu Phi, châu Âu, châu Mỹ.
Chủ tịch Hồ Chí Minh ra đời trong một thời kỳ đau thương của dân tộc Việt Nam,
khi đất nước đang chịu ách thống trị của đế quốc Pháp. Trước đó, nhiều lớp lớp sĩ phu và
đồng bào yêu nước đã dũng cảm nổi lên trong cuộc chiến đấu để giành lại độc lập và tự do,
nhưng những nỗ lực này đều kết thúc bằng thất bại. Sứ mệnh lịch sử đặt ra trước dân tộc, và

5
trước mắt mỗi người con Việt Nam đầy lòng yêu nước, cũng như trước mắt các dân tộc bị
áp bức trên toàn thế giới vào thời điểm đó, là tìm ra lối thoát, con đường để cứu nước và cứu
dân khỏi bi kịch ách thống trị. Đó chính là một thách thức vô cùng khó khăn và to lớn của
thời kỳ đó.
Trên hành trình tìm kiếm con đường cứu nước, Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh) đã
gặp gỡ tư duy cuốn hút của V.I. Lenin về vấn đề dân tộc và thuộc địa, một tư duy mà đã thôi
thúc Người tràn đầy sự phấn khích. Với niềm tin vững chắc rằng "đây là điều cần thiết cho
chúng ta, đây là lối đi để giải phóng chúng ta," Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh đã nhận ra
rằng con đường duy nhất và đúng đắn để cứu nước là con đường của cách mạng vô sản.
Người thấm thía hiểu rằng chỉ có chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản mới có thể thực sự
giải phóng dân tộc, giải phóng tầng lớp lao động và giải phóng con người. Con đường cứu
nước mà Hồ Chí Minh đã khám phá và tham gia là một sáng tạo vĩ đại, một sự cống hiến
mang ý nghĩa quyết định đối với vận mệnh của dân tộc Việt Nam.
Tìm ra con đường cứu nước là một chiến công vĩ đại trong sự nghiệp cách mạng của
Chủ tịch Hồ Chí Minh, đánh dấu bằng sự sáng tạo và không ngừng củng cố các yếu tố quan
trọng, để đảm bảo rằng cuộc cách mạng của nhân dân Việt Nam sẽ đạt được thắng lợi. Dưới
bóng đèn sáng rạng của chủ nghĩa Mác-Lênin, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã lãnh đạo và quyết
tâm hướng dẫn dân tộc Việt Nam trên con đường này. Dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ
Chí Minh và sự đoàn kết chặt chẽ quanh ông cùng Đảng mà Người sáng lập, sau hơn nửa
thế kỷ chiến đấu, dân tộc Việt Nam đã từ tình trạng nô lệ mất nước trở thành một dân tộc tự
do và độc lập. Đất nước Việt Nam từng bị chia cắt đã được thống nhất. Xã hội Việt Nam, từ
một xã hội thuộc địa và phong kiến, đã bắt đầu xây dựng cuộc sống hiện đại, ấm no và hạnh
phúc cho con người. Việt Nam, một lúc trước đây chỉ là một chấm trên bản đồ thế giới, đã
trở thành một thành viên có uy tín trong phong trào giải phóng dân tộc và cộng đồng quốc
tế, và đã góp phần đáng kể vào sự phát triển và tiến bộ của nhân loại.
Hồ Chí Minh không chỉ thương yêu dân tộc và nhân dân của Việt Nam mà ông luôn
tỏ lòng nhân ái rộng lớn đối với nhân dân bị áp bức, công nhân, và tất cả con người trên thế
giới. Trong Tuyên ngôn độc lập của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, được tuyên bố vào
ngày 2 tháng 9 năm 1945, ông đã tôn vinh sự bình đẳng, khẳng định rằng “Tất cả các dân
tộc trên thế giới sinh ra đều bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng
và quyền tự do”. Hồ Chí Minh chủ động tham gia vào các hoạt động của phong trào toàn
cầu để giải phóng các dân tộc khỏi áp bức và thuộc địa.
Trong quá trình lãnh đạo Cách mạng Việt Nam đến những chiến thắng lịch sử, Người
cũng đồng thời là một trong những nhân vật lỗi lạc giúp mở ra con đường giải phóng cho
các dân tộc trên khắp thế giới. Trong một diễn văn khai mạc tại hội thảo quốc tế nhân kỷ
niệm 100 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh, tổ chức bởi UNESCO tại Hà Nội vào ngày
19 tháng 5 năm 1990, Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã nêu rõ: “Chủ tịch Hồ Chí Minh đã góp
phần cùng với loài người loại trừ một trở lực to lớn trên con đường tiến lên thế giới văn
minh, xóa đi một vết nhơ trong lịch sử là chế độ thuộc địa”.

6
Chủ tịch Hồ Chí Minh đánh giá rằng điều quan trọng nhất đối với cách mạng Việt
Nam là sự hiện diện của Đảng. Người so sánh rằng cách mạng có Đảng lãnh đạo giống như
con tàu có người lái mới có thể vượt qua sóng gió và cảnh nguy hiểm. Người khẳng định
“Đảng có vững cách mệnh mới thành công, cũng như người cầm lái có vững thuyền mới
chạy. Đảng muốn vững thì phải có chủ nghĩa làm cốt, trong Đảng ai cũng phải hiểu, ai cũng
phải theo chủ nghĩa ấy. Đảng mà không có chủ nghĩa cũng như người không có trí khôn, tàu
không có bàn chỉ nam”. Vì vậy, Chủ tịch Hồ Chí Minh dành sự quan tâm đặc biệt cho việc
xây dựng và phát triển Đảng. Người đặt yêu cầu cao về việc Đảng phải sáng tạo áp dụng
nguyên tắc của chủ nghĩa Mác-Lênin trong xây dựng chế độ xã hội thích nghi với thực tế
của Việt Nam. Người luôn khuyến khích việc xây dựng một Đảng mạnh về tổ chức, chính
trị, tư tưởng và đạo đức. Người nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì sự trong sáng và
sức mạnh của Đảng, và so sánh việc giữ gìn sự đoàn kết nhất trí trong Đảng “như giữ gìn
con ngươi của mắt mình”.
Cùng với xây dựng và rèn luyện Đảng Cộng sản Việt Nam từ năm 1930, Chủ tịch Hồ
Chí Minh còn hết sức coi trọng việc xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc vì đoàn kết là
sức mạnh. Ngay sau Hội nghị Trung ương lần thứ tám, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã viết thư
kêu gọi đồng bào cả nước: “Trong lúc này quyền lợi dân tộc giải phóng cao hơn hết thảy.
Chúng ta phải đoàn kết lại đánh đổ bọn đế quốc và bọn Việt gian đặng cứu giống nòi ra khỏi
nước sôi lửa nóng… Việc cứu quốc là việc chung. Ai là người Việt Nam đều phải kề vai
gánh vác một phần trách nhiệm: người có tiền góp tiền, người có của góp của, người có sức
góp sức, người có tài năng góp tài năng. Riêng phần tôi, xin đem hết tâm lực đi cùng các
bạn, vì đồng bào mưu giành tự do độc lập, dầu phải hy sinh tính mệnh cũng không nề”.
Không chỉ tập trung vào việc xây dựng đoàn kết toàn dân tộc, Đảng và Chủ tịch Hồ
Chí Minh cũng đặt sự chú trọng vào việc hình thành lực lượng vũ trang. Vào ngày
22/12/1944, đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân (tiền thân của Quân đội Nhân dân
Việt Nam) được thành lập. Dưới sự lãnh đạo và sự rèn luyện từ Đảng và Chủ tịch Hồ Chí
Minh, từ những đơn vị tự vệ ban đầu, Quân đội Nhân dân Việt Nam đã từng bước trở nên
hoàn thiện, mạnh mẽ và trưởng thành, sẵn sàng hoàn thành mọi nhiệm vụ xây dựng và chiến
đấu trong suốt các giai đoạn cách mạng. Họ đã duy trì và thực hiện mục tiêu cao cả, như lời
căn dặn của Chủ tịch Hồ Chí Minh: “Quân đội ta trung với Đảng, hiếu với dân, sẵn sàng
chiến đấu, hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc, vì chủ nghĩa xã hội. Nhiệm vụ nào cũng
hoàn thành, khó khăn nào cũng vượt qua, kẻ thù nào cũng đánh thắng”.
Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cách mạng, với Chủ tịch Hồ Chí Minh đứng đầu, và sự
mạnh mẽ của khối đoàn kết toàn dân tộc cùng một lực lượng Quân đội vững mạnh, dân tộc
Việt Nam đã liên tục giành những chiến thắng đầy ý nghĩa. Một trong những chiến thắng
quan trọng nhất là Cách mạng Tháng Tám năm 1945. Vào ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại thủ
đô Hà Nội, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn độc lập lịch sử, tuyên bố: "Nước
Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập.
Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để

7
giữ vững quyền tự do, độc lập ấy". Chiến thắng của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 đã
đặt nền móng cho việc thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, đánh dấu sự xuất hiện
của một Nhà nước công nông tiên phong tại Đông Nam Á. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã kêu
gọi toàn bộ nhân dân đoàn kết và đoàn kết mạnh mẽ để "chống giặc đói, giặc dốt và giặc
ngoại xâm." Với tinh thần chiến đấu không ngừng, đoàn kết vượt qua khó khăn, dân tộc
Việt Nam đã đánh bại thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, giành được độc lập và thống nhất đất
nước, và đưa cả nước tiến bước vào con đường xây dựng xã hội chủ nghĩa. Tư tưởng về độc
lập và tự do của Hồ Chí Minh đã trở thành động lực mạnh mẽ cho cuộc cách mạng và đã lan
tỏa sự ảnh hưởng lớn đến các phong trào cách mạng trên khắp thế giới. Tư tưởng giải phóng
dân tộc của Người đã trở thành lối hành động cụ thể, nguyên tắc và phương pháp của cuộc
chiến đấu giải phóng dân tộc, với tư duy nhân văn, nhân đạo và hòa bình.
Sự nghiệp của Hồ Chí Minh và toàn thể dân tộc Việt Nam, theo đánh giá của
UNESCO, là đã "để lại dấu ấn" và "góp phần thúc đẩy quá trình phát triển của nhân loại".
Lịch sử ghi nhận dân tộc Việt Nam thuộc vào hàng ngũ các dân tộc tiên phong đấu tranh
chống chủ nghĩa thực dân, đế quốc để xây dựng một chế độ mới, xã hội xã hội chủ nghĩa.
Đối với Hồ Chí Minh, sự nghiệp giải phóng dân tộc Việt Nam không thể tách rời khỏi cuộc
chiến đấu của các dân tộc trên toàn thế giới. Thực tế đã chứng minh Hồ Chí Minh là một
chiến sĩ quốc tế mẫu mực, trung thành, và có tinh thần trong sáng. Viện sĩ V.M.Xônxép
(Nga) đã xác nhận rằng: "Năm tháng sẽ qua đi, nhưng nhân loại tiến bộ sẽ nhớ mãi tên tuổi
và sựnghiệp của Hồ Chí Minh". Sự nghiệp và cống hiến của Hồ Chí Minh, sở dĩ được
UNESCO tôn vinh là Anh hùng giải phóng dân tộc, vì Người "là một biểu tượng kiệt xuất
về quyết tâm của cả dân tộc, đã cống hiến trọn đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc
Việt Nam, góp phần vào cuộc đấu tranh của các dân tộc vì hòa bình, độc lập dân tộc, dân
chủ và tiến bộ xã hội".
Tại cuộc Hội thảo quốc tế Việt Nam trong thế kỷ XX tổ chức tại Hà Nội, Chủ tịch
danh dự Hội đồng Hòa bình thế giới, ngài Romesh Chandra nói: "Trong nửa sau thế kỷ XX,
có một từ đã xuất hiện trong tiếng nói của những người bảo vệ và kiến tạo hòa bình trên thế
giới, một từ mà cùng một lúc mang rất nhiều ý nghĩa: dũng cảm, anh hùng và nó còn có y
nghĩa là chiến thắng, độc lập, tự do. Từ đó là Việt Nam. Và có một cái tên đã luôn gắn liền
với từ này - từ chỉ tên một đất nước. Đó là Hồ Chí Minh. Người là niềm cảm hứng cho cuộc
đấu tranh bất khuất của dân tộc mình, và cũng là nguồn cảm hứng cho tất cả các dân tộc
đang đấu tranh cho những điều tốt đẹp nhất của nhân loại".

8
Phần 3: Hồ Chí Minh – Nhà văn hóa kiệt xuất của dân tộc
Việt Nam
Hồ Chí Minh không chỉ dành cuộc đời mình cho cuộc chiến đấu không mệt mỏi
để bảo vệ quyền tự do và độc lập của dân tộc Việt Nam cũng như cho các dân tộc bị áp
bức và người lao động trên toàn thế giới, mà Người còn có những đóng góp đặc biệt
quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và giáo dục. Hồ Chí Minh chiếm một vai trò quan
trọng trong việc xây dựng nền báo chí cách mạng ở Việt Nam, Người đã sáng lập và
xuất bản nhiều tờ báo cách mạng và là tác giả của nhiều bài báo. Những bài báo do
Chủ tịch Hồ Chí Minh viết trong suốt hơn 50 năm bằng nhiều thứ tiếng khác nhau
được đăng tải trên nhiều báo và tạp chí thế giới là một di sản rất quý báu. Di sản ấy
mãi mãi góp phần lên án tội ác, thức tỉnh lương tri, soi sáng đường đi và dẫn dắt con
người, không phân biệt màu da, tiếng nói, đồng cảm với nhau gắn bó với nhau cùng
tiến lên con đường giải phóng. Hồ Chí Minh đã để lại một tấm gương không bao giờ
cũ trong việc dùng báo chí đấu tranh cho công lý, dũng cảm vạch măt tội ác đồng thời
biểu dương người tốt, việc tốt; nói rõ sự thật mà chủ nghĩa thực dân và các thế lực đen
tối che giấu đến cùng.
Hồ Chí Minh đúng là một nhà sáng lập và định hình nền giáo dục mới ở Việt
Nam, với nguyên tắc cơ bản của nền giáo dục "dân tộc, khoa học, và đại chúng". Dưới
sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh, nền giáo dục tại Việt Nam đã đạt được những thành tựu
đáng tự hào. Trước đây, hơn 90% dân số Việt Nam không biết đọc, không biết viết, và
bị kìm hãm về văn hóa trong bối cảnh thực dân. Tuy nhiên, dưới sự động viên và lãnh
đạo của Hồ Chí Minh, Việt Nam đã chuyển từ một dân tộc bị áp bức và thiếu hụt về
văn hóa sang một dân tộc tiến bộ, dẫn đầu thế giới trong việc loại bỏ mù chữ. Hệ thống
giáo dục phát triển rộng khắp và cung cấp cơ hội học tập cho tất cả mọi người. Điều
quan trọng hơn cả, Hồ Chí Minh đã nâng đời con người từ bản chất của đau khổ và
tăm tối lên thành người, và Người đã tự thực hiện tư tưởng của mình thông qua việc
tương thích giữa lời nói và hành động, để để lại một tấm gương sáng sủa của một
người thầy “nói đi đôi với làm”. Hệ quả của nền giáo dục này có tầm ảnh hưởng lớn
không chỉ trong Việt Nam mà còn trên toàn thế giới.
Trong sự nghiệp cách mạng và di sản văn hóa của Người toát lên một lòng nhân
ái bao la, thương yêu, tôn trọng, tin cậy con người. Sự nghiệp và di sản văn hóa ấy
mang khát vọng của con người, mong muốn được giải phóng, được không ngừng nâng
cao đời sống vật chất và văn hóa, được thương yêu nhau trong hòa bình, độc lập dân
chủ và tiến bộ xã hội. Tấm gương sáng thể hiện ở nhân cách văn hóa. Đó là tổng hòa
các quan hệ xã hội văn hóa thông qua phẩm chất cá nhân. Là cái xã hội trong cái cá
nhân, nhân cách văn hóa được hình thành thông qua tu dưỡng và thực hành phẩm chất

9
cá nhân trong thực tế. Trong công trình Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách
mạng Việt Nam, Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã nêu những phẩm chất sau đây của
nhân cách văn hóa Hồ Chí Minh: “Hồ Chí Minh là người sống có hoài bão, có lý
tưởng yêu nước, thương dân sâu sắc, nhất là đối với những người cùng khổ”.
Một thuộc tính cơ bản nữa ở nhà văn hóa kiệt xuất Hồ Chí Minh là giữ vững chữ
tín trong nhân cách văn hóa. Chữ tín lớn nhất ở Hồ Chí Minh là phấn đấu cho quyền
lợi của Tổ quốc và hạnh phúc cho nhân dân. Chữ tín then chốt ở Hồ Chí Minh là chữ
tín với lý tưởng, mục tiêu hoạt động và nguyên tắc xây dựng Đảng. Chữ tín cơ bản ở
Hồ Chí Minh là giữ vững lời hứa, nói là làm, dù chỉ là những điều nhỏ nhất trong quan
hệ giữa con người với con người. Suốt đời Người tâm niệm với chữ tín đó: "Như một
người lính vâng mệnh lệnh của quốc dân ra trước mặt trận"15. Giữ chữ tín là yêu cầu
chung và kết quả chung của việc kế thừa các giá trị Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín trong
truyền thống văn hóa Việt Nam. Hồ Chí Minh thực sự là một tượng đài về sự kiên
nhẫn và đạo đức trong lãnh đạo. Để duy trì niềm tin trong lòng dân, Hồ Chí Minh luôn
tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và cuộc sống giản dị. Người đã xác định rằng để duy
trì chữ tín, cần phải "cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư", đồng thời chấp nhận tự
phê bình và tự xem xét lại mình để loại bỏ những sai lầm và xấu xa.Hồ Chí Minh
thường sống một cuộc sống giản dị, khiêm tốn và không tầm thường với những việc
nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày. Người đã thiết lập sự tin tưởng trong việc xây
dựng mối quan hệ giữa người và người thông qua việc thực hiện chính phê bình và
chấp nhận sự phê bình với một tinh thần trong sáng và một tư duy tỉnh táo. Thành công
của Hồ Chí Minh nằm trong việc xây dựng niềm tin và sự thống nhất giữa nhân dân và
lãnh đạo thông qua lòng chân thành và đạo đức. Chính nhờ điều này mà Người có thể
tận dụng "tài dân, sức dân, của dân, làm cho dân" với tôn chỉ là sẵn sàng làm việc vì
lợi ích của nhân dân và đất nước.
Tổ chức UNESCO đã đánh giá: “Những đóng góp quan trọng và nhiều mặt của
Chủ tịch Hồ Chí Minh trên các lĩnh vực văn hóa, giáo dục và nghệ thuật chính là sự
kết tinh của truyền thống văn hóa hàng ngàn năm của dân tộc Việt Nam, và những tư
tưởng của Người là hiện thân của những khát vọng của các dân tộc mong muốn được
khẳng định bản sắc văn hóa của mình và mong muốn tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau
giữa các dân tộc”. Đúng vậy, chủ nghĩa nhân văn, mục tiêu tạo ra một xã hội công
bằng, hòa bình, và hạnh phúc cho con người chính là tinh thần và triết lý đặc trưng của
Chủ tịch Hồ Chí Minh và nền văn hóa lớn mà Người đã đại diện và góp phần xây
dựng. Cái nhìn này của Người không chỉ xoay quanh cuộc chiến đấu về độc lập và tự
do dân tộc mà còn bao gồm quan tâm đến những khía cạnh quan trọng khác của cuộc
sống nhân loại, bao gồm việc bảo vệ môi trường, xây dựng một xã hội công bằng, và
thúc đẩy hòa bình trên thế giới.

10
Ghi nhận những đóng góp to lớn của Hồ Chí Minh trong phong trào giải phóng
dân tộc và những đóng góp đặc biệt xuất sắc của Người trên lĩnh vực văn hóa, năm
1987 Tổ chức giáo dục, khoa học, văn hóa Liên hợp quốc UNESCO đã suy tôn Hồ Chí
Minh là “Anh hùng giải phóng dân tộc và là nhà Văn hóa lớn”.

11
Kết luận
Không thể phủ nhận vai trò to lớn của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong cuộc chiến
đấu giành độc lập và tự do cho dân tộc Việt Nam. Hồ Chí Minh không chỉ là anh
hùng giải phóng dân tộc mà còn là một nhà văn hóa kiệt xuất của dân tộc Việt Nam.
Người đã lãnh đạo cuộc chiến đấu đầy gian khổ và hy sinh, dẫn dắt dân tộc từ
thế kỷ qua thế kỷ để giành được độc lập và tự do. Đồng thời, Người còn để lại một di
sản văn hóa, tri thức và nhân văn to lớn. Cuộc sống và sự nghiệp của Hồ Chí Minh
chứa đựng những giá trị vô cùng quý báu như tình yêu quê hương, lòng kiên định, sự
kiên nhẫn và lòng hiếu thảo.
Với lý tưởng của một xã hội công bằng và hòa bình, Hồ Chí Minh đã định hình
một nền văn hóa kiệt xuất dựa trên tôn trọng, đoàn kết, và lòng nhân ái. Người đã
đóng góp rất nhiều trong việc xây dựng nền giáo dục, truyền bá tri thức và văn hóa
cho nhân dân Việt Nam. Những giá trị mà Người đem lại, như lòng kiên nhẫn, lòng
tự trọng và lòng yêu thương con người, đã trở thành nguồn cảm hứng cho những
người muốn thay đổi thế giới và xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
Hồ Chí Minh, với tầm nhìn và lý tưởng của mình, đã thể hiện sự lớn lao của
con người và khả năng của con người trong việc đối mặt với khó khăn, hy sinh cho
mục tiêu cao cả, và tạo dựng những giá trị văn hóa và nhân văn bền vững. Sự kết hợp
giữa anh hùng giải phóng dân tộc và nhà văn hóa kiệt xuất trong một người, đó chính
là Hồ Chí Minh, một biểu tượng vĩ đại của dân tộc Việt Nam và của nhân loại.
Nghiên cứu về tư tưởng Hồ Chí Minh không chỉ là việc học hỏi, chuyển đổi và
bổ sung kiến thức từ người tiền bối, mà còn là việc tiếp thu những nguyên tắc và giá trị
cốt lõi mà Người đã thể hiện trong cuộc đời và sự nghiệp. Chúng ta cần xem xét tư
tưởng Hồ Chí Minh không chỉ như một bộ tư duy chính trị, mà còn như một hướng
dẫn tinh thần và lý tưởng đạo đức.
Việc bảo vệ và thừa kế tư tưởng Hồ Chí Minh cũng như Đảng và quân đội mà
Người đã sáng lập không chỉ là bảo vệ quyền lợi của dân tộc mà còn là bảo vệ những
giá trị nhân văn, bình đẳng và tự do. Điều này đồng nghĩa với việc thấu hiểu và gìn giữ
di sản lịch sử của dân tộc, vận dụng những nguyên tắc và phương pháp mà Hồ Chí
Minh đã chia sẻ để thúc đẩy sự phát triển và hòa giải trong xã hội. Chúng ta có trách
nhiệm không chỉ bảo vệ mà còn phát triển và lan tỏa tư tưởng và lý tưởng mà Người
đã đại diện.

12
Tài liệu tham khảo
1. Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh.
2. Bài giảng của thầy Nguyễn Chí Thiện.
3. Đại tướng Võ Nguyên Giáp (2003). Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường
cách mạng Việt Nam, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2003, tr.99.
4. Nghị quyết 24C/18.56 của Đại hội đồng UNESCO khóa 24-1987, bản tiếng
Anh: “Vietnamese hero of national liberation and great man of culture”.
5. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia, H.2002, t.3, tr.557.
6. Hồ Chí Minh: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia, H.2002, t.12, tr.505.
7. William J.Duiker (2000). Hồ Chí Minh a life, Hyperion, New York, tr.577.
8. Việt Nam trong thế kỷ XX, Nxb.Chính trị quốc gia, H, 2001, t.1, tr.48.

13

You might also like