You are on page 1of 11

ĐỀ CƯƠNG SỐ 3 ÔN TẬP KHỐI 12

Câu 1: Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau sai?

A. ,( là hằng số). B. ,( là hằng số).

C. ,( là hằng số). D. ,( là hằng số).

Câu 2: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số


A. . B. . C. . D. .

Câu 3: Tính

A. . B. .
C. . D. .

Câu 4: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số


là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 5: Họ các

nguyên hàm của là :

A. B.

C. D.

Câu 6: Tất cả các nguyên hàm

của hàm số là.

A. B. C. D.

Câu 7: Hàm số nào dưới đây

không là một nguyên hàm của hàm số ?

A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho hàm số là một nguyên hàm của hàm số . Tìm khẳng định
đúng?

A. B. C. D.

Câu 9: Khi tính nguyên hàm , đặt ta được nguyên hàm nào?

A. . B. . C. . D. .

Câu

10: Xét , đặt . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu

11: Biết là một nguyên hàm của hàm số và . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 12: Biết

, với . Tính .
A. . B. . C. . D. .

Câu 13: Cho là một nguyên hàm của hàm số

, trong đó , . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Nguyên hàm

của là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 15: Biết luôn có hai số và để

là nguyên hàm của hàm số và thỏa mãn:

. Khẳng định nào dưới đây đúng và đầy đủ nhất

A. , . B. , . C. , . D. , .

f  x
Câu 16: Cho là hàm số liên tục trên

đoạn a; b và c  a; b . Mệnh đề nào dưới đây đúng?


c b a b c b

 f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx  f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx
A. a c b . B. a a c .
b c c b a b

 f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx  f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx
C. a a c . D. a c c .
b a b

 f  x  dx   f  x  dx  F b   F a   F a   F c   F b   F c    f  x  dx
a c c Câu 17:
3 3 2

 f ( x)dx  a  f ( x)dx  b  f ( x)dx


Cho 0 , 2 . Khi đó 0 bằng
A.  a  b . B. b  a . C. a  b . D. a  b .
3 2 3 2 3 3 2

 f ( x)dx   f ( x)dx   f ( x)dx   f ( x)dx   f ( x)dx   f ( x)dx   f ( x)dx  a  b


0 0 2 0 0 2 0 Câu 18:
2
I   2 x.dx
Tích phân 1 có giá trị là
A. I = 1. B. I =2. C. I = 3. D. I = 4.
2
2 2
 x2 2 0
I   2 x.dx I   2 x.dx  2. x.dx   2.   3 I    x 3  ax  2 dx
1 1 1  2 1 Câu 19: Tích phân 1 có giá
trị là:
7 a 9 a 7 a 9 a
I  I  I  I 
A. 4 2. B. 4 2. C. 4 2. D. 4 2.
0 0 0
1 4 a 2  7 a
I    x  ax  2 dx I    x  ax  2 dx   x  x  2 x   
3 3

1 1 4 2  1 4 2 Câu 20: Xác


m

  x  x  dx
2

định số thực dương m để tích phân 0 có giá trị lớn nhất.


A. . B. . C. . D. .
m
m
 x 2 x3 
P    x  x  dx     m  m f  m   m  m
2 3 2 3
 2

 2 3 0 3  f  m  m  m  f  m  0
2
0 2 3 2

 m  0 m 1 f m m  1
Câu 21:

Cho với là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây


đúng?

A. B. C. D.

Câu 22: Tính tích phân

bằng cách đặt , mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. B. C. D.

Câu 23:

Cho . Khi đó bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 24: Cho

với . Tính giá trị của biểu thức .

A. B. C. D.

Câu 25: Cho , với là các số hữu tỉ.


Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. B. C. D.

Câu 26: Biết tích phân

, với , , là các số nguyên. Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 27: (THPT Cẩm Giàng 2 2019) Biết rằng tích phân ,
tích bằng
A. . B. . C. 1. D. 20.
Câu 28: Cho hàm số f ( x) có đạo hàm liên tục trên R và
2

 xf ( x)dx
thỏa mãn f (0)  3 và f ( x)  f (2  x)  x  2 x  2, x  R . Tích phân
2
0 bằng

4 10 2 5
 
A. 3. B. 3 . C. 3 . D. 3
2 2

 xf ( x)dx  xf ( x) 0   f ( x)dx
2

0 0
f ( x)  f (2  x)  x 2  2 x  2, x  R 1 x  0 1
2
I   f ( x)dx
f (0)  f (2)  2  f (2)  2  f (0)  2  3  1 0 x  2  t  dx  dt
x  0  t  2
0 2 2

 I    f (2  t )dt   f (2  t )dt  I   f (2  x)dx


 x  2  t  0 2 0 0

2 2 2 2
8 4
0  f ( x)  f (2  x)  dx  0  x  2 x  2 dx  20 f ( x)dx  3  0 f ( x)dx  3 .
2

2 2
4 10
 xf ( x)dx  xf ( x)   f ( x)dx  2.(1)  3   3 .
2
0
0 0 Câu 29: Viết công thức tính thể tích

của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi đồ thị hàm số ,

trục và hai đường thẳng , xung quanh trục .

A. B. C. D.

Câu 30: Cho hàm số liên tục trên Gọi là diện tích hình phẳng giới hạn bởi

các đường và (như hình vẽ bên).

Mệnh đề nào sau đây đúng?


A. . B. .

C. . D. .

Câu 31: Diện tích hình phẳng giới hạn


bởi đồ thị hàm số , trục hoành và các đường thẳng , là

A. B. C. D.

Câu 32: Diện tích hình phẳng


giới hạn bởi các đường và là

A. . B. . C. . D. .

Câu 33: Cho hình phẳng

giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng . Tính

thể tích của khối nón tròn xoay sinh bởi quay quanh trục hoành.

A. . B. . C. . D. .

Câu 34: Cho đường gấp

khúc trong hình vẽ là đồ thị của hàm số trên đoạn . Tích phân

bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 35: Cho hàm số bậc

hai có đồ thị và đường thẳng cắt tại hai điểm như trong hình bên. Biết rằng

hình phẳng giới hạn bởi và có diện tích . Tích phân bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Trong không

gian với hệ tọa độ cho . Tìm tọa độ điểm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 37: Trong không gian với hệ trục tọa độ

cho các điểm ; . Tọa độ của véc-tơ là

A. . B. . C. . D. .

Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm ,

. Tính độ dài đoạn thẳng .


A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ cho ,

. Tìm tọa độ của

A. B. C. D.

Câu 40: Trong không gian với

hệ tọa độ , cho tam giác với , , . Tìm tọa độ trọng


tâm của tam giác .

A. B. C. D.

Câu 41: Trong không gian với hệ tọa

độ , cho các điểm , , . Tìm tọa độ điểm sao cho


là hình bình hành.

A. . B. . C. . D. .

Câu 42: Trong không gian , điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm

trên mặt phẳng ?

A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ , cho vectơ

và . Tính tích vô hướng .

A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Trong không gian với hệ toạ độ , cho 4 điểm

, , . Biết , để
đạt giá trị nhỏ nhất thì bằng

A. B. C. D.

Câu

45: Trong không gian , cho mặt cầu . Bán kính của
mặt cầu đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 46: Trong không gian , cho mặt cầu có tâm

và đi qua điểm . Phương trình của là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm


. Với giá trị nào của thì thẳng hàng.

A. B. C. D.

Câu 48: Trong không gian , cho hai điểm và . Phương trình
mặt cầu đường kính là:

A. . B. .

C. . D. .
Câu 49: Trong không gian , cho hai điểm và

. Mặt phẳng đi qua và vuông góc với có phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 50: Trong không

gian , Cho mặt phẳng . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp

tuyến của ?

A. B. C. D.

You might also like