Professional Documents
Culture Documents
Followup xác định công thức airlaid
Followup xác định công thức airlaid
Định lượng
STT Mục đích Tốc độ Thông số cấp airlaid Công thức kết quả
Tính lượng sợi lớp mesh Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế Tốc độ thả sợi lớp mesh (g/min)
5 20 m/min BW5
(forming 1) 160 118 1032 22 =(BW5-BW1)/2*20*2.6
Hệ số định lượng/thông số
1 r = (BW5-BW1)/2*20*2.6/344 g
Định lượng giấy lớp air (gsm)
Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4
=(BW6-BW1)/4
540 289 250 250
Tốc độ thả giấy lớp air (g/min)
Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế
Tính lượng giấy lớp air
6
(forming 3)
20 m/min 160 118 344 22 BW6 =(BW6-BW1)/4*20*2.6
Hệ số định lượng/thông số
(giấy 1)1 r = (BW6-BW1)/4*20*2.6/108 g
(giấy 4)1 r = (BW6-BW1)/4*20*2.6/50 g
Định lượng sợi lớp air (gsm)
Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4
108 289 250 50 =(BW7-BW1)/4
Tính lượng sợi lớp air Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế Tốc độ thả sợi lớp air (g/min)
7 20 m/min BW7
(forming 3) 800 118 344 22 =(BW7-BW1)/4*20*2.6
Hệ số định lượng/thông số
1 r = (BW7-BW1)/4*20*2.6/160 g
Xác định công thức tỉ lệ airlaid 40gsm theo phương pháp tuyến tính
Phương pháp lấy mẫu: Lượng chạy máy lấy mẫu = 10 phút/PA, ~200m/PA.
Kích thước mẫu = (1m dài) x (2.6m khổ jumbo). Không cắt mẫu nhỏ. Cần đo lại chính xác khoảng đặt hút viền để xác nhận lại khổ lý thuyết.
Định lượng
STT Mục đích Tốc độ Thông số cấp Công thức kết quả Notes
airlaid
1a Kiểm tra tuyến 80m/min Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế BW1a
tính tốc độ
640 472 1376 88
Định lượng
STT Mục đích Tốc độ Thông số cấp airlaid Công thức kết quả
Tính lượng giấy lớp giữa Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế Tốc độ thả giấy lớp giữa (g/min)
2 20 m/min BW2
(forming 2) 160 118 344 110 =(BW2-BW1)/4*20*2.6
Hệ số định lượng/thông số
1 r = (BW2-BW1)/4*20*2.6/22 g
Định lượng sợi lớp giữa (gsm)
Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4
108 289 250 50 =(BW3-BW1)/4
Tính lượng sợi lớp giữa Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế Tốc độ thả sợi lớp giữa (g/min)
3 20 m/min BW3
(forming 2) 160 590 344 22 =(BW3-BW1)/4*20*2.6
Hệ số định lượng/thông số
1 r = (BW3-BW1)/4*20*2.6/118 g
Định lượng giấy lớp mesh (gsm)
Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4
108 867 750 50 =(BW4-BW1)/2
Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế Tốc độ thả giấy lớp mesh (g/min)
Tính lượng giấy lớp mesh 160 118 344 22
4 20 m/min BW4 =(BW4-BW1)/2*20*2.6
(forming 1)
Hệ số định lượng/thông số
(giấy 2)1 r = (BW4-BW1)/2*20*2.6/289 g
(giấy 3)1 r = (BW4-BW1)/2*20*2.6/250 g
Định lượng sợi lớp mesh (gsm)
Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4
108 289 250 50 =(BW5-BW1)/2
Tính lượng sợi lớp mesh Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế Tốc độ thả sợi lớp mesh (g/min)
5 20 m/min BW5
(forming 1) 160 118 1032 22 =(BW5-BW1)/2*20*2.6
Hệ số định lượng/thông số
1 r = (BW5-BW1)/2*20*2.6/344 g
Định lượng giấy lớp air (gsm)
Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4
=(BW6-BW1)/4
540 289 250250
Tốc độ thả giấy lớp air (g/min)
Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế
Tính lượng giấy lớp air
6
(forming 3)
20 m/min 160 118 344 22 BW6 =(BW6-BW1)/4*20*2.6
Hệ số định lượng/thông số
(giấy 1)1 r = (BW6-BW1)/4*20*2.6/108 g
(giấy 4)1 r = (BW6-BW1)/4*20*2.6/50 g
Định lượng sợi lớp air (gsm)
Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4
108 289 250 50 =(BW7-BW1)/4
Tính lượng sợi lớp air Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế Tốc độ thả sợi lớp air (g/min)
7 20 m/min BW7
(forming 3) 800 118 344 22 =(BW7-BW1)/4*20*2.6
Hệ số định lượng/thông số
1 r = (BW7-BW1)/4*20*2.6/160 g