You are on page 1of 3

Xác định công thức tỉ lệ airlaid 40gsm theo phương pháp tuyến tính

Định lượng
STT Mục đích Tốc độ Thông số cấp airlaid Công thức kết quả

Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4


108 289 250 50
1 Thông số gốc 20m/min Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế BW1

160 118 344 22

Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4


108 289 250 50
2 20m/min Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế BW2

480 354 1032 22

Tính định lượng sợi


Lấy đường tuyến tính BW1, BW2, BW3

Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4


108 289 250 50 Định lượng sợi (gsm)
3 20 m/min BW3
Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế
800 590 1720 110 Định lượng giấy (gsm)
=BW1 - Sợi
Định lượng sợi lớp giữa (gsm)
Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4
=(BW3-BW4)/4
108 289 250 50
Tính lượng sợi lớp giữa
4 20 m/min Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế BW4
(forming 2)
800 118 1720 110

Định lượng giấy lớp mesh (gsm)


Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4
108 867 750 50 =(BW4-BW1)/2
Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế Tốc độ thả giấy lớp mesh (g/min)
Tính lượng giấy lớp mesh 160 118 344 22
5 20 m/min BW4 =(BW4-BW1)/2*20*2.6
(forming 1)
Hệ số định lượng/thông số
(giấy 2)1 r = (BW4-BW1)/2*20*2.6/289 g
(giấy 3)1 r = (BW4-BW1)/2*20*2.6/250 g
Định lượng sợi lớp mesh (gsm)
Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4
108 289 250 50 =(BW5-BW1)/2

Tính lượng sợi lớp mesh Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế Tốc độ thả sợi lớp mesh (g/min)
5 20 m/min BW5
(forming 1) 160 118 1032 22 =(BW5-BW1)/2*20*2.6
Hệ số định lượng/thông số
1 r = (BW5-BW1)/2*20*2.6/344 g
Định lượng giấy lớp air (gsm)
Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4
=(BW6-BW1)/4
540 289 250 250
Tốc độ thả giấy lớp air (g/min)
Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế
Tính lượng giấy lớp air
6
(forming 3)
20 m/min 160 118 344 22 BW6 =(BW6-BW1)/4*20*2.6
Hệ số định lượng/thông số
(giấy 1)1 r = (BW6-BW1)/4*20*2.6/108 g
(giấy 4)1 r = (BW6-BW1)/4*20*2.6/50 g
Định lượng sợi lớp air (gsm)
Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4
108 289 250 50 =(BW7-BW1)/4

Tính lượng sợi lớp air Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế Tốc độ thả sợi lớp air (g/min)
7 20 m/min BW7
(forming 3) 800 118 344 22 =(BW7-BW1)/4*20*2.6
Hệ số định lượng/thông số
1 r = (BW7-BW1)/4*20*2.6/160 g
Xác định công thức tỉ lệ airlaid 40gsm theo phương pháp tuyến tính

Phương pháp lấy mẫu: Lượng chạy máy lấy mẫu = 10 phút/PA, ~200m/PA.

Kích thước mẫu = (1m dài) x (2.6m khổ jumbo). Không cắt mẫu nhỏ. Cần đo lại chính xác khoảng đặt hút viền để xác nhận lại khổ lý thuyết.

Lượng mẫu đo = 10 mẫu/PA

Định lượng
STT Mục đích Tốc độ Thông số cấp Công thức kết quả Notes
airlaid

Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4


432 1156 1000 200

1a Kiểm tra tuyến 80m/min Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế BW1a
tính tốc độ
640 472 1376 88

Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4


108 289 250 50
1 Thông số gốc 20m/min Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế BW1 Xác nhận BW1a=BW1
160 118 344 22

Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4 Định lượng sợi lớp


108 289 250 50
giữa (gsm)
Tính lượng sợi lớp
2 20 m/min BW2 =(BW2-BW1)/4 Tăng x5 lượng sợi
giữa Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế
forming 2
(forming 2) 160 590 344 22

Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4 Định lượng giấy lớp


giữa (gsm)
Tính lượng giấy 108 289 250 50
3 20 m/min BW3 =(BW3-BW1)/4 Tăng x5 lượng
lớp giữa Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế
giấy forming 2
(forming 2) 160 118 344 110

Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4 Định lượng sợi lớp


mesh (gsm)
Tính lượng sợi lớp 108 289 250 50
4 20 m/min BW4 =(BW4-BW1)/2 Tăng x3 lượng sợi
mesh
Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế forming 1.
(forming 1)
160 118 1032 22

Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4 Định lượng giấy lớp


mesh (gsm) Tăng x3 lượng sợi
Tính lượng giấy 108 867 750 50 và lượng giấy tại
5 lớp mesh 20 m/min BW5 =(BW5-BW4)/2 forming 1, giữ tỉ lệ
Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế giấy sợi tránh làm
(forming 1)
160 118 1032 22
yếu liên kết lớp.

Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4 Định lượng sợi lớp air


(gsm)
Tính lượng sợi lớp 108 289 250 50
6 20 m/min BW6 =(BW6-BW1)/4 Tăng x5 lượng sợi
air Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế
forming 3.
(forming 3) 800 118 344 22

Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4 Định lượng giấy lớp air


(gsm) Tăng x5 lượng sợi
Tính lượng giấy 540 289 250 250
và lượng giấy tại
7 lớp air 20 m/min Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế BW7 =(BW7-BW6)/4 forming 3, giữ tỉ lệ
(forming 3) giấy sợi tránh làm
800 118 344 22
yếu liên kết lớp.
Xác định công thức tỉ lệ airlaid 40gsm theo phương pháp tuyến tính

Định lượng
STT Mục đích Tốc độ Thông số cấp airlaid Công thức kết quả

Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4


432 1156 1000 200
Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế
1a Kiểm tra tuyến tính tốc độ 80m/min BW1a
640 472 1376 88

Xác nhận BW1a=BW1


Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4
108 289 250 50
Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế
1 Thông số gốc 20m/min BW1
160 118 344 22

Định lượng giấy lớp giữa (gsm)


Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4
108 289 250 50 =(BW2-BW1)/4

Tính lượng giấy lớp giữa Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế Tốc độ thả giấy lớp giữa (g/min)
2 20 m/min BW2
(forming 2) 160 118 344 110 =(BW2-BW1)/4*20*2.6
Hệ số định lượng/thông số
1 r = (BW2-BW1)/4*20*2.6/22 g
Định lượng sợi lớp giữa (gsm)
Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4
108 289 250 50 =(BW3-BW1)/4

Tính lượng sợi lớp giữa Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế Tốc độ thả sợi lớp giữa (g/min)
3 20 m/min BW3
(forming 2) 160 590 344 22 =(BW3-BW1)/4*20*2.6
Hệ số định lượng/thông số
1 r = (BW3-BW1)/4*20*2.6/118 g
Định lượng giấy lớp mesh (gsm)
Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4
108 867 750 50 =(BW4-BW1)/2
Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế Tốc độ thả giấy lớp mesh (g/min)
Tính lượng giấy lớp mesh 160 118 344 22
4 20 m/min BW4 =(BW4-BW1)/2*20*2.6
(forming 1)
Hệ số định lượng/thông số
(giấy 2)1 r = (BW4-BW1)/2*20*2.6/289 g
(giấy 3)1 r = (BW4-BW1)/2*20*2.6/250 g
Định lượng sợi lớp mesh (gsm)
Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4
108 289 250 50 =(BW5-BW1)/2

Tính lượng sợi lớp mesh Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế Tốc độ thả sợi lớp mesh (g/min)
5 20 m/min BW5
(forming 1) 160 118 1032 22 =(BW5-BW1)/2*20*2.6
Hệ số định lượng/thông số
1 r = (BW5-BW1)/2*20*2.6/344 g
Định lượng giấy lớp air (gsm)
Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4
=(BW6-BW1)/4
540 289 250250
Tốc độ thả giấy lớp air (g/min)
Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế
Tính lượng giấy lớp air
6
(forming 3)
20 m/min 160 118 344 22 BW6 =(BW6-BW1)/4*20*2.6
Hệ số định lượng/thông số
(giấy 1)1 r = (BW6-BW1)/4*20*2.6/108 g
(giấy 4)1 r = (BW6-BW1)/4*20*2.6/50 g
Định lượng sợi lớp air (gsm)
Giấy 1 Giấy 2 Giấy 3 Giấy 4
108 289 250 50 =(BW7-BW1)/4

Tính lượng sợi lớp air Sợi 1 Sợi 2 Sợi 3 Tái chế Tốc độ thả sợi lớp air (g/min)
7 20 m/min BW7
(forming 3) 800 118 344 22 =(BW7-BW1)/4*20*2.6
Hệ số định lượng/thông số
1 r = (BW7-BW1)/4*20*2.6/160 g

You might also like