You are on page 1of 3

[4P-2] Mô tả ý tưởng dự án sáng tạo

Lớp: 21DTDA2 Nhóm: 2 Tên thành viên: Trần Minh Mẫn

Mục tiêu: Từ việc phân tích, chứng minh sự tồn tại và nhu cầu cần giải quyết vấn đề đã lựa chọn, mỗi
cá nhân chuẩn bị 1 ý tưởng, 1 khái niệm, 1 dự án hoặc 1 chương trình để giải quyết vấn đề đó.
Ý tưởng phải thể hiện được tính mới, sáng tạo và tạo giá trị lớn cho xã hội, cộng đồng.

1. Tên dự án: Biến đổi khí CO2 thành nhiên liệu hóa lỏng
2. Dự án thuộc SDG nào:SDG7
3. Vấn đề cần giải quyết là gì & nguyên nhân của vấn đề là gì?
- Vấn đề: Cần giải quyết là giảm thiểu lượng khí thải CO2, một trong những khí nhà kính
chính gây ra biến đổi khí hậu
- Nguyên nhân: Lượng khí thải CO2 tăng cao là do sự phát triển của nền kinh tế thế giới, dẫn
đến nhu cầu sử dụng nhiên liệu hóa thạch ngày càng tăng. Nhiên liệu hóa thạch, như than đá,
dầu mỏ và khí đốt, là những nguồn năng lượng phổ biến nhất trên thế giới, nhưng chúng cũng
là những nguồn phát thải CO2 lớn nhất, ….

4. Nêu vắn tắt sự hình thành ý tưởng dự án sáng tạo:


- Ý tưởng này được hình thành trong tôi từ khi xem các chương trình về sự ô nhiễm môi trường
và biến đổi khí hậu lúc nhỏ cùng với nỗi lo khi nhiên liệu hóa thạch hết chúng ta sẽ dùng gì
làm nhiên liệu.
+ Từ đó ý tưởng sử dụng vi sinh vật để biến đổi khí CO2 thành nhiên liệu hóa lỏng

- Khách hàng của dự án công nghệ sử dụng vi sinh vật để biến đổi khí CO2 thành nhiên liệu hóa
lỏng là các doanh nghiệp, tổ chức hoạt động trong các ngành công nghiệp sản xuất năng lượng,
sản xuất hóa chất, và sản xuất vật liệu. Các doanh nghiệp này có thể sử dụng công nghệ này để
giảm thiểu lượng khí thải CO2, sản xuất các loại nhiên liệu, hóa chất, vật liệu mới, bền vững
và giá cả phải chăng.

- Mục tiêu của dự án :

 Phát triển và hoàn thiện công nghệ biến đổi khí CO2 thành nhiên liệu hóa lỏng: Công
nghệ này cần được phát triển để đạt được hiệu suất cao, chi phí thấp, và khả năng ứng
dụng rộng rãi.

 Nghiên cứu và phát triển các chủng vi sinh vật có khả năng biến đổi khí CO2 thành các
loại nhiên liệu hóa lỏng có giá trị cao: Các chủng vi sinh vật này cần được nghiên cứu để
có khả năng sản xuất các loại nhiên liệu hóa lỏng có chất lượng tốt, đáp ứng nhu cầu của
thị trường.
 Thử nghiệm và đánh giá hiệu quả của công nghệ: Công nghệ cần được thử nghiệm và
đánh giá hiệu quả trong điều kiện thực tế, để đảm bảo khả năng ứng dụng trong sản xuất.
5. Mô tả ý tưởng giải pháp sơ bộ của dự án:
- Nội dung chính: Dự án tập trung vào việc xử lý và tái chế khí CO2 được tạo thành do xử dụng
nhiên liệu hóa thạch thành nhiên liệu hóa lỏng.

- Nguyên lý hoạt động của công nghệ:

Công nghệ này sử dụng các vi sinh vật có khả năng sử dụng khí CO2 làm nguồn carbon để tổng
hợp các hợp chất hữu cơ, bao gồm cả nhiên liệu hóa lỏng. Các vi sinh vật này được nuôi cấy
trong các thùng bioreactor, nơi chúng được cung cấp nguồn CO2 từ các nhà máy điện, nhà máy
công nghiệp, hoặc từ khí quyển.

Các vi sinh vật sử dụng CO2 để tổng hợp các hợp chất hữu cơ thông qua quá trình quang hợp
hoặc hóa tổng hợp. Trong quá trình quang hợp, vi sinh vật sử dụng ánh sáng mặt trời để chuyển
hóa CO2 thành các hợp chất hữu cơ, như đường. Trong quá trình hóa tổng hợp, vi sinh vật sử
dụng các chất hóa học khác, như hydro hoặc amoniac, để chuyển hóa CO2 thành các hợp chất
hữu cơ.

6. Ý tưởng/ dự án này có giá trị gì độc đáo, khác biệt với các dự án khác đã có trên thị
trường? Tại sao?
Có thể nêu tên các giải pháp đã có trên thị trường, để tránh lặp lại giải pháp đã có?

Dự án này có giá trị độc đáo ở chỗ nó sử dụng vi sinh vật để biến đổi khí CO2 thành nhiên liệu
hóa lỏng. Đây là một giải pháp mới, có nhiều tiềm năng vượt trội so với các giải pháp đã có trên
thị trường.

Dự án công nghệ sử dụng vi sinh vật để biến đổi khí CO2 thành nhiên liệu hóa lỏng có những
khác biệt so với các giải pháp đã có trên thị trường, bao gồm:

 Sử dụng vi sinh vật có khả năng tổng hợp các hợp chất hữu cơ có giá trị cao: Các chủng
vi sinh vật được nghiên cứu và phát triển trong dự án này có khả năng tổng hợp các loại
nhiên liệu hóa lỏng có giá trị cao, như xăng, dầu diesel, ethanol,... Điều này sẽ giúp dự
án có khả năng cạnh tranh cao trên thị trường.
 Tính ứng dụng rộng rãi: Công nghệ này có thể được ứng dụng trong nhiều ngành công
nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất năng lượng, sản xuất hóa chất, và sản xuất vật liệu.
Điều này sẽ giúp dự án có khả năng phát triển và mở rộng thị trường

You might also like