You are on page 1of 20

CHƯƠNG 1: CÁC NGUYÊN TẮC TRONG HÓA HỌC XANH

Câu hỏi: Nêu bộ 12 nguyên tắc hóa học xanh? Trình bày nguyên tắc số 1 và phân tích ý
nghĩa của nguyên tắc?
-12 nguyến tắc HHX:
. Sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc từ thiên nhiên: Ưu tiên sử dụng nguyên liệu tái tạo và
thân thiện với môi trường.
. Thiết kế quá trình hóa học bền vững: Phát triển quá trình hóa học hiệu suất cao và tiết kiệm
năng lượng.
. Sử dụng các chất hoá học an toàn: Ưu tiên sử dụng chất hoá học ít độc hại hoặc không độc
hại cho con người và môi trường.
. Thiết kế sản phẩm để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng chất liệu: Tối ưu hóa hiệu suất sản phẩm
và giảm thiểu lãng phí.
. Sử dụng công nghệ xanh: Sử dụng công nghệ hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và tạo ra ít
sản phẩm phụ không mong muốn.
. Giảm cường độ nhiệt độ và áp suất: Sử dụng điều kiện phản ứng nhẹ nhàng khi cần.
. Sử dụng hệ thống chất xúc tác hiệu quả: Sử dụng chất xúc tác để tăng tốc phản ứng và
giảm lượng chất xúc tác cần thiết.
. Hạn chế sử dụng chất độc hại: Tránh sử dụng hoặc tạo ra các chất độc hại trong quá trình
sản xuất.
. Thiết kế sản phẩm để giảm thải độc hại: Thiết kế sản phẩm sao cho nó có thể tái sử dụng,
tái chế hoặc phân hủy một cách an toàn.
. Sử dụng phương pháp phân tích để đánh giá tiềm năng môi trường và sức kháng: Đảm bảo
rằng các phản ứng hóa học và sản phẩm được đánh giá đầy đủ trước khi triển khai sản xuất
hàng loạt.
. Thể chế sản phẩm đóng góp ít vào ô nhiễm môi trường: Sản phẩm phải được thiết kế để
giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường.
. Phát triển phương pháp xử lý thải không gây ô nhiễm: Xử lý thải một cách hiệu quả để
đảm bảo rằng chúng không gây tác động tiêu cực đối với môi trường.

-Ý nghĩa của nguyên tắc 1: nguyên tắc 1 mang tính định hướng chủ đạo của hệ tư tưởng
trong hóa học xanh, nó bao trùm các nguyên tắc khác. Nguyên tắc "Sử dụng nguyên liệu có
nguồn gốc từ thiên nhiên" trong danh sách 12 nguyên tắc Hóa học Xanh có ý nghĩa quan
trọng và đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra các quá trình sản xuất và sản phẩm thân
thiện với môi trường. Ý nghĩa của nguyên tắc này có thể được phân tích như sau:
. Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên: Sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc từ thiên nhiên đồng
nghĩa với việc giảm áp lực đối với tài nguyên thiên nhiên không tái tạo như dầu, khí đốt,
quặng, và nước ngầm. Thay vì đốt cháy nguồn năng lượng không tái tạo và khai thác tài
nguyên tự nhiên một cách quá mức, việc sử dụng nguyên liệu tái tạo và thiên nhiên làm
nguồn gốc giúp bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên quý báu.
. Giảm lượng khí nhà kính: Nguyên liệu tái tạo thường có dấu vết khí nhà kính thấp hơn so
với nguồn gốc từ nguyên liệu không tái tạo. Sử dụng nguyên liệu tái tạo có thể giảm thiểu
lượng khí nhà kính được phát ra trong quá trình sản xuất và sử dụng sản phẩm, đóng góp
vào nỗ lực kiểm soát biến đổi khí hậu.
. Khuyến khích sáng tạo và phát triển kinh tế xanh: Sử dụng nguyên liệu tái tạo khuyến
khích sự sáng tạo trong việc tạo ra các sản phẩm và công nghệ mới. Điều này có thể tạo ra
cơ hội kinh doanh mới và thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp xanh, tạo ra việc
làm và giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
. Giảm rủi ro đối với môi trường và sức kháng của con người: Sử dụng nguyên liệu từ thiên
nhiên thân thiện với môi trường giảm nguy cơ ô nhiễm môi trường và tác động hại của chất
cặn trong sản phẩm và quá trình sản xuất đối với sức kháng của con người. Điều này giúp
bảo vệ sức kháng của con người khỏi các nguy cơ độc hại và tác động tiêu cực của các hóa
chất.
. Khuyến khích tư duy chuỗi cung ứng bền vững: Sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc từ
thiên nhiên thúc đẩy chuỗi cung ứng bền vững, trong đó nguồn cung ứng nguyên liệu được
quản lý và sử dụng một cách có trách nhiệm đối với môi trường và xã hội.
Tóm lại, nguyên tắc này đánh dấu sự cam kết của ngành hóa học và sản xuất hướng tới việc
sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc từ thiên nhiên làm cơ sở để tạo ra các sản phẩm và quá
trình sản xuất bền vững, giúp bảo vệ môi trường, tài nguyên thiên nhiên, và sức kháng của
con người.
Câu hỏi: Trình bày nội dung nguyên tắc số 4, phân tích ý nghĩa, xu thế hiện nay và cho
ví dụ minh họa?
Thiết kế sản phẩm để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng chất liệu" là một trong 12 nguyên tắc hóa
học xanh và có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm và quá trình sản xuất thân
thiện với môi trường. Nó đề xuất rằng khi phát triển sản phẩm, cần xem xét cẩn thận việc
lựa chọn chất liệu và thiết kế sản phẩm để đảm bảo sự tối ưu hóa của việc sử dụng chất liệu
và giảm thiểu lãng phí.
Phân tích:
Lựa chọn chất liệu thông minh: Khi thiết kế sản phẩm, cần chọn chất liệu có khả năng tái
sử dụng, tái chế, hoặc phân hủy một cách an toàn. Chất liệu này nên được lựa chọn dựa trên
tính năng của sản phẩm và khả năng tái sử dụng hoặc xử lý sau khi sản phẩm không còn sử
dụng.
Tối ưu hóa sử dụng chất liệu: Thiết kế sản phẩm sao cho nó sử dụng chất liệu hiệu quả và
ít lãng phí nhất. Điều này bao gồm việc tối ưu hóa cấu trúc sản phẩm, sử dụng chất liệu chất
lượng cao, và giảm cường độ sử dụng chất liệu đối với mỗi sản phẩm. Sử dụng chất liệu
hiệu quả giúp giảm thiểu lãng phí chất liệu và tối ưu hóa tài nguyên. Nếu sản phẩm được
thiết kế sao cho nó cần ít chất liệu hơn để sản xuất hoặc nó có thể tái sử dụng chất liệu từ
các sản phẩm cũ, thì lãng phí chất liệu sẽ giảm đi đáng kể.
Thiết kế cho tuổi thọ sản phẩm: Sản phẩm được thiết kế để tồn tại lâu dài có nghĩa là người
tiêu dùng sẽ không cần phải thay thế sản phẩm quá thường xuyên. Điều này không chỉ giúp
giảm lãng phí chất liệu mà còn giảm nhu cầu sản xuất các sản phẩm mới, giảm áp lực lên tài
nguyên và môi trường.
Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Thiết kế và tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm thiểu mất
mát trong quá trình sản xuất. Điều này bao gồm việc sử dụng công nghệ tiết kiệm năng
lượng, sử dụng nguyên liệu hiệu quả, và tối ưu hóa cách sản phẩm được lắp ráp. Sử dụng
công nghệ tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quy trình có thể tránh lãng phí trong quá trình
sản xuất, đồng thời giảm tác động tiêu cực đối với môi trường.
Tóm lại, nguyên tắc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng chất liệu và thiết kế
sản phẩm một cách thông minh để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng chất liệu và giảm thiểu lãng
phí, từ đó đóng góp vào việc xây dựng một nền kinh tế và môi trường bền vững. Hiện trạng
sản xuất hoá chất ở Việt Nam đã phát triển ổn định và tăng trưởng ở tất cả các thành phần
kinh tế. Tuy nhiên, việc sử dụng hóa chất trong công nghiệp cũng gây ra ảnh hưởng về môi
trường và an toàn lao động. Cần áp dụng nguyên tắc 4 để ổn định sản xuất và bảo vệ môi
trường.
- Xu thế hiện nay: mang tính ổn định sản xuất và bảo vệ môi trường, là xu thế tất yếu và
phát triển. Việc Thiết kế sản phẩm để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng chất liệu đang trở thành
một xu thế quan trọng trong các lĩnh vực công nghiệp và thiết kế sản phẩm. Một trong
những xu thế chính liên quan đến việc tối ưu hóa sử dụng chất liệu là chất liệu tái sử dụng
và tái chế: Sử dụng chất liệu tái sử dụng và tái chế là một trong những xu hướng quan trọng
nhất. Các nhà thiết kế sản phẩm đang tập trung vào việc sử dụng chất liệu đã được tái chế
hoặc làm lại từ sản phẩm cũ, giúp giảm tác động đối với môi trường và giảm lãng phí chất
liệu. Ví dụ, một số công ty thời trang sử dụng các loại vải được làm từ chai nhựa tái chế để
tạo ra áo, quần và giày thời trang. H&M - một thương hiệu thời trang bình dân của Thụy
Điển là một ví dụ. Thương hiệu này bắt đầu sản xuất quần áo tái chế từ chai nhựa từ năm
2017. Họ chuyên sản xuất các sản phẩm thời trang thể thao và các dòng sản phẩm quần áo
tái chế từ chai nhựa, bao gồm áo khoác, áo phông, quần thun,... Tái chế từ chai nhựa là một
xu hướng thời trang mới, mang lại nhiều lợi ích cho môi trường. Việc sử dụng quần áo tái
chế từ chai nhựa là một hành động thiết thực để góp phần bảo vệ môi trường, góp phần làm
xanh trái đất.
Phần nâng cao: Phân tích bộ nguyên tắc 11 + 12; bộ nguyên tắc 1 + 2 (trong nguyên tắc 1:
vẽ cái sơ đồ hình tam giác có mũi tên chia cấp bậc; nguyên tắc 2: cho ví dụ chất A + chất B
ra 1 cái sản phẩm chính và 1 cái ra sản phẩm phụ)

CHƯƠNG 2: XÚC TÁC TRONG HHX


Câu hỏi: Phân loại, cơ chế, tác dụng, đặc điểm của chất xúc tác và cho ví dụ minh họa?
Chất xúc tác: là một chất hoá học hoặc một hệ thống chất được sử dụng để tăng tốc hoặc
làm cho phản ứng hóa học diễn ra nhanh hơn mà không bị tiêu thụ trong quá trình đó. Chất
xúc tác thường làm thay đổi cơ chế của phản ứng, tạo ra một đường tối ưu cho phản ứng xảy
ra, giảm năng lượng hoạt hóa và tăng hiệu suất phản ứng.
Phân loại chất xúc tác:
-Chất xúc tác có thể được phân loại thành hai loại chính:
. Xúc tác đồng thể là chất xúc tác có trạng thái nằm trong cùng pha với các phân tử phản
ứng. Chất xúc tác đồng thể thường tan trong pha chất phản ứng mà không thể được nhìn
thấy dưới dạng các pha riêng biệt và các phân tử phản ứng đều là dạng chất lỏng hoặc chất
khí. Ví dụ, trong quá trình saponification, natri hydroxide (NaOH) hoặc kali hydroxide
(KOH) được sử dụng làm xúc tác đồng thể để thủy phân este thành rượu và muối.
. Xúc tác dị thể là chất xúc tác có trạng thái nằm trong một pha khác với các phân tử phản
ứng. Chất xúc tác dị thể nằm trong dạng rắn hoặc bề mặt chất rắn. Xúc tác dị thể thường dễ
dàng tái sử dụng, tuy nhiên, chúng có thể yêu cầu điều kiện phản ứng cụ thể để phản ứng
diễn ra trên bề mặt của chúng. Ví dụ, trong quá trình sản xuất xăng từ khí đốt, xúc tác dị thể
thường là các hạt bề mặt bimetallic như platina và hyrhodium được sử dụng để giúp phản
ứng hydrocracking diễn ra tốt trên bề mặt chúng.
-Cơ chế hoạt động của chất xúc tác:
Cơ chế hoạt động của chất xúc tác liên quan đến việc giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết để
phản ứng xảy ra. Chất xúc tác thường cung cấp một đường tối ưu cho phản ứng bằng cách
tạo ra các tác nhân trung gian hoặc tạo điều kiện môi trường thuận lợi cho phản ứng. Chúng
có thể: Tạo ra một môi trường hoá học thuận lợi bằng cách tạo ra các trạng thái tương tác
với các phân tử phản ứng. Cung cấp các trạng thái tương tác không gian, như bề mặt hoặc
trung gian phức tạp, để tạo điều kiện thuận lợi cho sự va chạm giữa các phân tử phản ứng.
Tạo ra các trạng thái tương tác năng lượng thấp hơn để giúp cắt đứt liên kết phản ứng và
hình thành liên kết mới.
-Tác dụng chính của chất xúc tác là tăng tốc phản ứng hóa học và làm cho nó diễn ra nhanh
hơn. Chúng cũng có thể ảnh hưởng đến chọn lọc của phản ứng, làm tạo ra sản phẩm chính
xác hoặc sản phẩm phụ mong muốn. Tác dụng này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu
hóa hiệu suất phản ứng và giảm lãng phí.
Ví dụ về xúc tác trong hóa học xanh:
Một ví dụ điển hình về việc sử dụng chất xúc tác trong hóa học xanh là phản ứng hydrogen
hóa trong sản xuất methanol. Trong quá trình sản xuất methanol, một trong những bước
quan trọng là chuyển đổi khí tự nhiên (methane) thành methanol. Phản ứng này đòi hỏi điều
kiện nhiệt độ và áp suất cao, và cần một lượng lớn năng lượng để xảy ra.
Câu hỏi: Phân tích ưu nhược điểm của quá trình sử dụng xúc tác đồng thể và dị thể?
-Ưu điểm của xúc tác đồng thể:
. Dễ điều khiển: Quá trình sử dụng xúc tác đồng thể thường dễ dàng kiểm soát và điều khiển
hơn. Điều này làm giảm nguy cơ phản ứng phụ và tạo ra sản phẩm mong muốn một cách
đáng tin cậy.
. Tính kết hợp cao: Xúc tác đồng thể thường tan trong pha phản ứng, tạo ra sự kết hợp hoàn
hảo giữa xúc tác và phản ứng. Điều này dẫn đến tốc độ phản ứng nhanh hơn và hiệu quả.
. Tính linh hoạt: Xúc tác đồng thể thường có thể sử dụng trong nhiều loại phản ứng khác
nhau và dễ dàng thay thế khi cần.
-Nhược điểm của xúc tác đồng thể:
.Khả năng tái sử dụng hạn chế: Xúc tác đồng thể thường bị tiêu thụ hoặc bị thay đổi trong
quá trình phản ứng, dẫn đến khả năng tái sử dụng hạn chế và tạo ra lãng phí.
.Sự hòa tan trong sản phẩm: Xúc tác đồng thể có thể hòa tan trong sản phẩm phản ứng, làm
tăng độ phức tạp của việc tách chúng ra khỏi sản phẩm cuối cùng.
-Ưu điểm của xúc tác dị thể:
. Tái sử dụng tốt: Xúc tác dị thể thường có khả năng tái sử dụng tốt hơn và có thể được
duyệt qua nhiều chu kỳ phản ứng.
. Sản phẩm sạch: Vì phản ứng diễn ra trên bề mặt xúc tác dị thể, sản phẩm cuối cùng thường
ít bị nhiễm xúc tác, làm cho sản phẩm cuối cùng sạch hơn.
-Nhược điểm của xúc tác dị thể:
. Khó kiểm soát: Quá trình sử dụng xúc tác dị thể có thể khó kiểm soát hơn, và đòi hỏi điều
kiện nhiệt độ và áp suất cụ thể để phản ứng diễn ra trên bề mặt xúc tác.
. Khó thay thế: Thay thế xúc tác dị thể có thể khó khăn và đắt đỏ, đặc biệt nếu xúc tác bị
nhiễm bởi sản phẩm phản ứng hoặc bị hủy hoại.
Tùy thuộc vào loại phản ứng và yêu cầu cụ thể của quy trình, sử dụng xúc tác đồng thể hoặc
dị thể có thể là lựa chọn tốt. Sự lựa chọn phụ thuộc vào các yếu tố như tính khả thi, hiệu quả
kinh tế, và môi trường của quá trình sản xuất.
Câu hỏi: Cho 3 ví dụ và phân tích về xúc tác trong hóa học xanh? (chọn trong các loại
xúc tác sau để đưa ra ví dụ: nano từ, chất mang rắn, polymer, sinh học )
Ví dụ về xúc tác sinh học: Sử dụng enzyme, chẳng hạn như lipase, làm xúc tác trong quá
trình sản xuất biodiesel từ dầu thực vật là một phương pháp quan trọng và hứa hẹn trong
lĩnh vực hóa học xanh và sản xuất năng lượng tái tạo.
Phân tích:
-Quá trình sản xuất biodiesel từ dầu thực vật: Biodiesel là một nhiên liệu thay thế hoặc pha
trộn với dầu diesel gốc dầu mỏ, được sản xuất từ dầu thực vật như dầu cọ, dầu hướng
dương, dầu đậu nành, và dầu hạt cải. Quá trình sản xuất biodiesel chủ yếu dựa vào phản ứng
transesterification, trong đó triglyceride (chất chứa trong dầu thực vật) phản ứng với
metanol hoặc etanol để tạo ra ester metyl hoặc etyl (biodiesel) và glycerol.
-Sử dụng enzyme lipase trong quá trình sản xuất biodiesel:
Lipase là một loại enzyme chuyên biệt có khả năng tác động lên các liên kết ester trong
triglyceride, giúp transesterification diễn ra. Quá trình này bao gồm cắt đứt liên kết ester
trong triglyceride và gắn kết các phân tử metanol hoặc etanol vào chúng để tạo ra ester
metyl hoặc etyl (biodiesel). Lipase có sự ưa thích với các phân tử dầu thực vật, giúp tăng
cường sự tương tác giữa enzyme và chất phản ứng, giảm năng lượng cần thiết cho phản ứng
và tạo ra sản phẩm biodiesel.
-Ưu điểm của sử dụng lipase trong sản xuất biodiesel:
. Tiết kiệm năng lượng: làm giảm nhiệt độ và áp suất cần thiết cho phản ứng và giảm tác
động tiêu cực đối với môi trường và giảm lãng phí năng lượng.
. Sản phẩm sạch: Quá trình sử dụng enzyme tạo ra sản phẩm biodiesel sạch, ít tạo thải và ít
chất tác động.
. Hiệu quả: Lipase hoạt động chính xác và chọn lọc, giúp tạo ra sản phẩm biodiesel mong
muốn với ít sản phẩm phụ không mong muốn.
-Nhược điểm và thách thức:
. Chi phí: Sử dụng enzyme thường đắt hơn so với xúc tác hóa học truyền thống, làm tăng chi
phí sản xuất biodiesel.
. Ổn định: Enzyme có thể mất hoạt tính nhanh chóng trong điều kiện môi trường khắc nghiệt
như nhiệt độ cao hoặc pH thay đổi, cần phải kiểm soát cẩn thận để duy trì hiệu quả.
Câu hỏi: Cho ví dụ và phân tích về xúc tác chất mang rắn?
Xúc tác chất mang rắn là một phản ứng hóa học trong đó một chất gọi là xúc tác (hoặc chất
mang) được sử dụng để gia tăng tốc độ của phản ứng mà không tham gia vào phản ứng
chính. Xúc tác giúp giảm năng lượng hoặc hoạt động xúc tác để thúc đẩy phản ứng diễn ra
nhanh hơn hoặc với hiệu suất cao hơn. Xúc tác chất mang rắn có vai trò quan trọng trong
hóa học xanh bằng cách cải thiện hiệu suất và chọn lọc của các phản ứng hóa học, từ đó
giảm thiểu lượng chất thải và tiêu tốn năng lượng.
Ví dụ: Phản ứng hydrogen hóa của olefin (HC=CH) để sản xuất alkane (HC-CH).
Phản ứng chính: HC=CH + H2 -> HC-CH
Trong trường hợp này, phản ứng chuyển đổi olefin (HC=CH) thành alkane (HC-CH) bằng
cách thêm hydrogen (H2) vào liên kết đôi của olefin. Đây là một phản ứng quan trọng trong
công nghiệp hóa chất để sản xuất nhiên liệu và hợp chất hữu cơ. Xúc tác chất mang rắn
được sử dụng trong phản ứng này để tăng tốc độ và hiệu suất phản ứng. Ví dụ, platinum (Pt)
hoặc palladium (Pd) thường được sử dụng làm xúc tác chất mang rắn. Chất mang rắn này
tạo điều kiện để phân tử hydrogen hấp thụ và tương tác với olefin một cách hiệu quả hơn,
làm tăng tốc độ phản ứng hydrogen hóa.
Lợi ích của việc sử dụng xúc tác chất mang rắn trong trường hợp này là:
. Giảm lượng chất thải: Phản ứng hydrogen hóa bằng xúc tác giúp giảm thiểu phản ứng phụ
và tạo ra ít sản phẩm phụ không mong muốn, làm giảm lượng chất thải và tiết kiệm nguyên
liệu.
. Tiết kiệm năng lượng: Xúc tác chất mang rắn giúp phản ứng xảy ra ở nhiệt độ thấp hơn,
giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tác động đối với môi trường.
. Tăng hiệu suất: Xúc tác chất mang rắn cải thiện hiệu suất của phản ứng hydrogen hóa, làm
tăng sản lượng sản phẩm hữu ích.
. Phản ứng hydrogen hóa trong hóa học xanh là một ví dụ cụ thể về cách xúc tác chất mang
rắn có thể được áp dụng để cải thiện hiệu suất và bảo vệ môi trường trong các quá trình sản
xuất và phản ứng hóa học khác.
Câu hỏi: Trình bày phương pháp đánh giá xúc tác? (2pp: hiệu quả ng.tử và chỉ số E)
Pp hiệu quả nguyên tử:
Xúc tác hiệu quả nguyên tử là một khái niệm trong lĩnh vực xúc tác hóa học, nó thể hiện
khả năng sử dụng các nguyên tố hoặc chất mang để xúc tác một phản ứng mà không gây ra
sự tiêu tốn hoặc tạo ra chất thải không mong muốn. Xúc tác hiệu quả nguyên tử được đánh
giá dựa trên một số yếu tố quan trọng:
. Hiệu suất: Xúc tác hiệu quả nguyên tử phải có khả năng tăng tốc độ phản ứng hóa học mà
nó tham gia mà không bị tiêu tốn trong quá trình phản ứng. Điều này đòi hỏi xúc tác phải
tham gia vào phản ứng một cách hiệu quả và không bị tiêu hao hoặc biến đổi.
. Chọn lọc: Xúc tác hiệu quả nguyên tử phải có khả năng tạo ra sản phẩm mục tiêu mà
không tạo ra sản phẩm phụ không mong muốn hoặc chất thải độc hại. Sự chọn lọc tốt trong
phản ứng giúp giảm tác động tiêu tốn và bảo vệ môi trường.
. Sử dụng nguyên tố: Xúc tác hiệu quả nguyên tử tận dụng các nguyên tố có hiệu suất cao
như platinum (Pt), palladium (Pd), rhodium (Rh), iridium (Ir) hoặc các nguyên tố khác mà
không gây ra sự tiêu tốn lớn hoặc chất thải không mong muốn.
. Tiết kiệm năng lượng: Xúc tác hiệu quả nguyên tử giúp giảm thiểu nhiệt độ và áp suất cần
thiết để thực hiện phản ứng, giúp tiết kiệm năng lượng.
. Tác động tích cực: Xúc tác hiệu quả nguyên tử có thể tạo ra sản phẩm với hiệu suất cao và
ít sản phẩm phụ hoặc chất thải độc hại, giúp tối ưu hóa quy trình hóa học.
Tích hợp các yếu tố trên giúp đánh giá xúc tác hiệu quả nguyên tử trong hóa học. Xúc tác
hiệu quả nguyên tử là một phần quan trọng trong hóa học xanh và công nghiệp hóa chất,
giúp cải thiện hiệu suất và bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng chất thải và tác động
tiêu tốn trong các quá trình sản xuất và phản ứng hóa học.
PP chỉ số E
Chỉ số e (hoặc còn gọi là chỉ số xúc tác, E factor) là một thước đo được sử dụng trong hóa
học xanh để đánh giá mức độ hiệu quả của một phản ứng hóa học hoặc quá trình sản xuất từ
góc độ bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên. Chỉ số e thường được tính bằng cách chia
tổng trọng lượng tất cả các chất thải tạo ra trong quá trình phản ứng hoặc sản xuất cho lượng
sản phẩm mong muốn (thường tính bằng khối lượng).
Chỉ số e = (Trọng lượng các chất thải) / (Trọng lượng sản phẩm mong muốn)
Đánh giá xúc tác của chỉ số e dựa trên các nguyên tắc sau:
. Giá trị thấp của chỉ số e: Một chỉ số e thấp đề cập đến việc phản ứng hoặc quá trình sản
xuất tiêu tốn ít tài nguyên và tạo ra ít chất thải không mong muốn. Điều này cho thấy một
hiệu suất cao và quá trình xúc tác hiệu quả nguyên tử.
. Giảm tác động môi trường: Chỉ số e thấp thường đi kèm với tác động thấp đối với môi
trường. Nó giúp giảm lượng chất thải, tiêu tốn năng lượng và nguyên liệu, và giảm tác động
độc hại lên môi trường tự nhiên.
. Hóa học xanh: Chỉ số e thường được sử dụng trong hóa học xanh để đánh giá và thúc đẩy
các phản ứng và quá trình sản xuất có hiệu suất cao và ít tác động tiêu tốn hoặc độc hại.
. Cải thiện quá trình: Đánh giá chỉ số e có thể giúp các nhà khoa học và nhà sản xuất cải
thiện quá trình sản xuất bằng cách tối ưu hóa sử dụng nguyên liệu, tối ưu hóa điều kiện xúc
tác, và tăng cường chọn lọc sản phẩm.
. Tiết kiệm tài nguyên: Chỉ số e cũng khuyến khích việc sử dụng tài nguyên một cách có
hiệu quả và tối ưu hóa quá trình sản xuất để giảm thiểu tiêu tốn tài nguyên.
Tóm lại, chỉ số e là một công cụ hữu ích để đánh giá xúc tác của quá trình hóa học hoặc sản
xuất dưới góc độ hóa học xanh và bảo vệ môi trường. Nó khuyến khích cải thiện hiệu suất
và tiết kiệm tài nguyên trong quá trình sản xuất và làm cho nó trở nên hợp lý về mặt kinh tế
và môi trường.
Câu hỏi: Phương pháp phân riêng xúc tác? (4pp: nhiệt độ, độ pH, kết tủa, phân riêng
2 hệ pha nước – hữu cơ)
Phân riêng xúc tác là một phương pháp cho phép tách xúc tác hoặc chất mang ra khỏi hệ
phản ứng sau khi phản ứng hoàn tất. Dưới đây là 4 phương pháp phân riêng xúc tác:
. Điều kiện nhiệt độ: Một phương pháp phân riêng xúc tác phổ biến là điều kiện nhiệt độ.
Xúc tác thường có nhiệt độ nóng chảy hoặc sự ổn định ở nhiệt độ cụ thể. Bằng cách điều
chỉnh nhiệt độ, bạn có thể làm tan xúc tác trong hệ phản ứng, sau đó lọc nó ra khỏi hệ dựa
trên sự chênh lệch về nhiệt độ. Điều này thường được thực hiện trong các ứng dụng công
nghiệp.
. Điều chỉnh độ pH: Điều chỉnh độ pH của hệ phản ứng là một phương pháp khác để phân
riêng xúc tác. Một số xúc tác hoạt động tốt ở một pH cụ thể, trong khi ở pH khác, chúng có
thể kết tủa hoặc bị kết dính bởi các chất khác. Bằng cách điều chỉnh pH của hệ phản ứng,
bạn có thể kết hợp xúc tác với các ion, tạo thành kết tủa, và sau đó tách chúng bằng quá
trình lọc.
. Kết tủa: Một phương pháp phân riêng xúc tác phổ biến là tạo ra kết tủa với xúc tác hoặc
chất mang. Khi xúc tác tạo ra kết tủa với các tác nhân khác trong hệ phản ứng, bạn có thể sử
dụng quá trình kết tủa để loại bỏ xúc tác khỏi dung dịch. Sau khi kết tủa đã được tạo ra, bạn
có thể lọc nó ra bằng cách sử dụng phương pháp kết tủa thông thường.
. Phân riêng 2 hệ pha nước - hữu cơ: Trong trường hợp nơi xúc tác hoặc chất mang có tính
chất hữu cơ và phản ứng xảy ra trong môi trường nước, phương pháp phân riêng dựa trên
khả năng phân bố của xúc tác giữa hai hệ pha có tính chất khác nhau. Các phương pháp
phân riêng như chiết pha, quá trình trích chất, hoặc quá trình cô đặc có thể được sử dụng để
tách xúc tác khỏi dung dịch nước hoặc hệ phản ứng hữu cơ. Phương pháp này thường dựa
trên sự kỳ cục của xúc tác trong các hệ pha khác nhau.
Các phương pháp phân riêng xúc tác này được sử dụng trong nhiều ứng dụng hóa học để
tách xúc tác ra khỏi sản phẩm hoặc dung dịch sau khi phản ứng đã diễn ra.

CHƯƠNG 3: DUNG MÔI NƯỚC TRONG HHX


Câu hỏi: Nêu đặc điểm, ưu nhược điểm, ứng dụng của dung môi nước trong HHX?
Dung môi nước (hoặc nước) là một trong những dung môi phổ biến và quan trọng trong hóa
học xanh. Đặc điểm của dung môi nước:
. Phân cực: Nước là một dung môi phân cực, có khả năng tương tác với các chất phân cực
khác, giúp hòa tan và pha loại chúng trong quá trình phản ứng.
. Tính an toàn: Nước là một dung môi an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho
môi trường, ngược lại, nó thậm chí có thể bảo vệ môi trường trong trường hợp nước làm
dung môi chính.
. Rẻ tiền và dễ dàng tiếp cận: Nước rất rẻ tiền và dễ dàng tiếp cận, vì nó phổ biến và có sẵn
một cách dễ dàng.
Ưu điểm của dung môi nước trong hóa học xanh:
. Bảo vệ môi trường: Nước là môi trường tự nhiên, không gây ô nhiễm và không gây hại cho
môi trường.
. An toàn cho sức khỏe: Nước không gây hại cho sức khỏe con người, không chứa các hạt
bụi, hơi độc hại hoặc chất thải độc hại.
. Tiết kiệm nguyên liệu và năng lượng: Sử dụng nước làm dung môi thường đòi hỏi ít năng
lượng và giảm thiểu tiêu tốn nguyên liệu so với các dung môi hóa học khác.
. Dễ quản lý và tái chế: Nước dễ dàng kiểm soát, tái chế, và xử lý sau khi sử dụng, giúp
giảm lượng chất thải hóa học.
Nhược điểm của dung môi nước trong hóa học xanh:
. Khả năng hòa tan hạn chế: Nước không hòa tan một số chất hữu cơ không phân cực, điều
này có thể làm hạn chế việc sử dụng nước trong một số phản ứng.
. Sự oxi hóa: Nước có thể gây oxi hóa các chất hữu cơ hoặc gây sự phân hủy trong một số
trường hợp, điều này có thể cần điều chỉnh quá trình phản ứng.
Ứng dụng của dung môi nước trong hóa học xanh:
. Phản ứng hóa học xanh: Nước thường được sử dụng làm dung môi chính trong các phản
ứng hóa học xanh như tổng hợp hữu cơ, hydrogen hóa, và oxy hóa.
. Công nghiệp thực phẩm: Nước là một thành phần quan trọng trong công nghiệp thực
phẩm, làm cho nước trở thành một phần quan trọng trong việc sản xuất thực phẩm và đảm
bảo an toàn thực phẩm.
. Phòng thí nghiệm và phân tích hóa học: Nước được sử dụng trong các phòng thí nghiệm và
các ứng dụng phân tích hóa học để chuẩn bị dung dịch chuẩn và môi trường thí nghiệm.
Sử dụng nước như một dung môi chính trong hóa học xanh giúp giảm thiểu tác động đối với
môi trường, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, và tiết kiệm tài nguyên, tạo điều kiện
cho phát triển bền vững trong ngành công nghiệp hóa học.
Câu hỏi: Cho 2 ví dụ và phân tích (1 cái về tách chiết, 1 cái về tổng hợp)? Cho biết ưu
điểm nào đc ứng dụng trong 2 ví dụ đó?
Dung môi nước thường được sử dụng trong các phương pháp tách chiết khi cần tách một
chất hoặc một nhóm chất ra khỏi một hỗn hợp. Nước là một dung môi phân cực, có khả
năng tương tác với các chất phân cực khác. Điều này giúp nước hòa tan các chất phân cực
trong hỗn hợp và tách chúng ra một cách hiệu quả. An toàn cho sức khỏe con người. Không
gây độc hại khi tiếp xúc với da hoặc hít vào phổi, điều này quan trọng trong quá trình thực
hiện thao tác tách chiết. Sử dụng nước làm dung môi giúp giảm thiểu tác động đến môi
trường. Nước là môi trường tự nhiên và có thể tái sử dụng và xử lý một cách hiệu quả. Chi
phí thấp và sẵn có làm cho nó trở thành sự lựa chọn phổ biến trong phương pháp tách chiết.
Sử dụng dung môi nước trong phương pháp tách chiết là một ví dụ tiêu biểu về việc sử dụng
dung môi hóa học xanh để thực hiện quá trình tách chiết một cách hiệu quả, bảo vệ môi
trường và đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Trong các phân tích môi trường và thử
nghiệm thực phẩm, dung môi nước thường được sử dụng để tách chiết hợp chất hữu cơ như
dioxin, PCB (Polychlorinated Biphenyls), hoặc các hợp chất hữu cơ khác ra khỏi môi
trường nước.
Ví dụ: Tách chiết dầu từ cây cây lạc (Peanut oil): Khi sản xuất dầu cây lạc, quá trình tách
chiết được sử dụng để tách dầu từ hạt lạc. Hạt lạc được nghiền và sau đó tách dầu từ bã hạt
lạc bằng cách sử dụng nước làm dung môi. Dầu cây lạc sau đó được cô đặc từ dung dịch
dung môi và được sử dụng trong nhiều ứng dụng thực phẩm và công nghiệp.

CHƯƠNG 4: CHẤT LỎNG ION


Câu hỏi: Nêu cấu tạo, tính chất, phương pháp tổng hợp chất lỏng ion?
Chất lỏng ion là một dạng lỏng có tính chất đặc biệt trong đó các phân tử hoặc các thành
phần của nó tồn tại dưới dạng ion (các hạt điện tích dương và âm). Chất lỏng ion thường
được tạo ra bằng cách hòa tan một muối ion trong một dung môi lỏng ở điều kiện nhiệt độ
và áp suất thích hợp. Cấu tạo của chất lỏng ion bao gồm các cặp ion dương và âm. Cặp ion
này có thể là các ion hữu cơ hoặc ion vô cơ. Các dung môi lỏng ion được sử dụng rộng rãi
trong hóa học và công nghệ với nhiều ứng dụng khác nhau.
Tính chất của chất lỏng ion:
. Tính phân cực: Chất lỏng ion thường có tính phân cực, tức là chúng có khả năng tạo các
tương tác ion-ion mạnh, tương tác ion-phân tử, và tương tác giữa các cặp ion trong chất
lỏng. Điều này làm cho chúng có khả năng hòa tan nhiều loại chất khác nhau.
. Điểm nóng chảy thấp: Một số chất lỏng ion có điểm nóng chảy thấp, nghĩa là chúng có thể
tồn tại dưới dạng lỏng ở nhiệt độ thấp hơn so với nước. Điều này làm cho chúng hữu ích
trong nhiều ứng dụng, bao gồm hóa học xanh và quá trình phản ứng ở nhiệt độ thấp.
. Tính ổn định: Chất lỏng ion thường ổn định và có khả năng duy trì tính chất của mình
trong môi trường hóa học khá khắc nghiệt.
Phương pháp tổng hợp chất lỏng ion: thường bao gồm việc kết hợp một muối ion với một
dung môi lỏng ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thích hợp. Các phương pháp tổng hợp chất
lỏng ion có thể là:
. Phản ứng trao đổi ion (Ion-exchange reaction): Phản ứng này thường bắt đầu bằng việc hòa
tan một muối ion trong một dung môi lỏng. Sau đó, một muối khác được thêm vào để tạo ra
chất lỏng ion với cặp ion dương và âm mới.
. Hợp chất tổng hợp (Compound synthesis): Chất lỏng ion có thể được tổng hợp từ các hợp
chất hữu cơ hoặc vô cơ thông qua các phản ứng hóa học đặc biệt.
. Thay thế hóa học (Chemical substitution): Một muối ion có thể được thay thế bằng một
muối ion khác để tạo ra chất lỏng ion mới.
. Hòa tan trong dung môi (Dissolution in solvent): Một muối ion có thể được hòa tan trong
một dung môi lỏng, tạo ra chất lỏng ion dựa trên phản ứng hòa tan.
Chất lỏng ion có nhiều ứng dụng trong hóa học, công nghệ, và các lĩnh vực khác, từ tách
chiết đến điện hóa học và tổng hợp hóa học. Tùy thuộc vào tính chất cụ thể của chất lỏng
ion, chúng có thể được tùy chỉnh để phù hợp với các ứng dụng cụ thể.

Câu hỏi: Ứng dụng chất lỏng ion trong HHX? Tính chất nào được dùng trong ứng
dụng này?
Chất lỏng ion có nhiều ứng dụng quan trọng trong hóa học xanh nhờ tính chất đặc biệt của
chúng. Một số ứng dụng chính của chất lỏng ion trong HHX và tính chất được sử dụng
trong mỗi ứng dụng:
Tách chiết và rửa sạch:
. Tính chất sử dụng: Tính phân cực và khả năng hòa tan chất hữu cơ và vô cơ.
. Ứng dụng: Chất lỏng ion thường được sử dụng trong tách chiết và làm sạch các hợp chất
hữu cơ và vô cơ từ các mẫu hoặc trong quá trình sản xuất. Chúng có thể thay thế các dung
môi hóa học truyền thống gây ô nhiễm và độc hại.
Tổng hợp hữu cơ xanh:
. Tính chất sử dụng: Tính phân cực, điểm nóng chảy thấp, ổn định.
. Ứng dụng: Chất lỏng ion được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ xanh để thay
thế dung môi hữu cơ độc hại và giảm thiểu tác động đến môi trường. Chúng có thể cung cấp
điều kiện phản ứng tốt và tạo ra sản phẩm với chất lượng cao.
Điện hóa học xanh:
. Tính chất sử dụng: Tính phân cực, khả năng dẫn điện.
. Ứng dụng: Chất lỏng ion làm electrolyte trong các ứng dụng điện hóa học xanh như pin
lithium-ion. Chúng giúp tạo ra môi trường dẫn điện tốt và giảm nguy cơ sự cố như cháy nổ
trong pin.
Tách chiết kim loại và quá trình tái chế:
. Tính chất sử dụng: Khả năng tạo phức với kim loại, tính phân cực.
. Ứng dụng: Chất lỏng ion có thể được sử dụng để tách chiết và tái chế kim loại từ môi
trường nước hoặc từ các loại chất thải điện tử, giúp giảm thiểu sự lãng phí và tác động đến
môi trường.
Tổng hợp và nghiên cứu:
. Tính chất sử dụng: Tính phân cực, ổn định.
. Ứng dụng: Chất lỏng ion được sử dụng trong nghiên cứu và tổng hợp chất mới, đặc biệt
trong việc nghiên cứu phản ứng hóa học và tạo điều kiện tương tác đặc biệt cho các phản
ứng.
Chất lỏng ion có tính chất đặc biệt như tính phân cực, khả năng tạo phức với kim loại, và
điểm nóng chảy thấp, làm cho chúng trở thành một công cụ mạnh mẽ trong hóa học xanh và
các ứng dụng khác trong ngành công nghiệp và nghiên cứu. Chúng giúp giảm tác động đến
môi trường và cải thiện hiệu suất quá trình.
Câu hỏi: Cho ví dụ minh họa?
Tách chiết sinh học trong sản xuất biodiesel:
Trong quá trình sản xuất biodiesel từ dầu thực vật hoặc dầu động vật, quá trình tách chiết là
một bước quan trọng để loại bỏ chất béo không mong muốn và chất lưu huỳnh từ dầu
nguyên liệu. Chất lỏng ion thường được sử dụng trong quá trình này.
. Tính phân cực: Chất lỏng ion có khả năng tương tác với các hợp chất chưa mong muốn
trong dầu như glycerol, chất béo, và lưu huỳnh. Các chất lỏng ion có thể hòa tan các chất
này và tách chúng ra khỏi dầu. Quá trình tách chiết glycerol: Glycerol là một sản phẩm phụ
trong quá trình sản xuất biodiesel. Chất lỏng ion có thể tách chiết glycerol ra khỏi dầu
biodiesel một cách hiệu quả, giúp tạo ra biodiesel chất lượng cao. Tách chiết lưu huỳnh:
Trong quá trình sản xuất biodiesel, lưu huỳnh cũng có thể tồn tại trong dầu nguyên liệu.
Chất lỏng ion có khả năng tách chiết lưu huỳnh ra khỏi dầu, làm cho sản phẩm biodiesel đạt
các tiêu chuẩn khí thải và môi trường.
Việc sử dụng chất lỏng ion trong quá trình tách chiết trong sản xuất biodiesel giúp cải thiện
hiệu suất quá trình, giảm tác động đến môi trường và tạo ra sản phẩm biodiesel chất lượng
cao, đồng thời giúp thúc đẩy phát triển hóa học xanh trong ngành công nghiệp sản xuất năng
lượng.
Câu hỏi: Nêu ví dụ chứng minh ưu điểm chất lỏng ion trong tổng hợp hóa chất?
Sử dụng chất lỏng ion để tổng hợp ester là một ví dụ rất tích cực của việc áp dụng chất lỏng
ion trong quá trình tổng hợp hóa chất xanh. Dưới đây là một quá trình tổng hợp ester bằng
sử dụng chất lỏng ion và lợi ích của nó:
Bước 1: Lựa chọn chất lỏng ion thích hợp. Trong quá trình này, chất lỏng ion phải được lựa
chọn dựa trên tính chất cụ thể của ester cần tổng hợp và các điều kiện phản ứng. Chất lỏng
ion phải có khả năng tạo điều kiện lý tưởng cho phản ứng ester hóa, bao gồm khả năng tạo
tương tác ion-ion mạnh.
Bước 2: Hòa tan thuốc thử: để thực hiện phản ứng ester hóa, chẳng hạn như axit carboxylic
và cồn, được hòa tan trong chất lỏng ion. Tính phân cực của chất lỏng ion giúp tạo môi
trường lý tưởng cho sự tương tác giữa các chất tham gia trong phản ứng.
Bước 3: Phản ứng ester hóa:Dưới sự tác động của chất lỏng ion, thuốc thử hòa tan và điều
kiện phản ứng thích hợp, phản ứng ester hóa diễn ra. Trong quá trình này, axit carboxylic và
cồn tương tác để tạo ra ester và nước.
Bước 4: Tách chiết sản phẩm: Sau khi phản ứng hoàn thành, sản phẩm ester và nước được
tách ra khỏi chất lỏng ion. Thường thì nước dễ hòa tan trong chất lỏng ion, trong khi ester
không hòa tan và tạo thành một lớp riêng biệt.
Bước 5: Thu thập và tinh chế sản phẩm: Sản phẩm ester sau đó được thu thập và tinh chế để
loại bỏ các tạp chất còn lại và chất lỏng ion. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, quá trình tinh
chế có thể bao gồm các bước tiếp theo như đun sôi, kết tinh, hoặc sử dụng chất hấp thụ.
Bước 6: Tái sử dụng chất lỏng ion: Một trong những lợi ích của chất lỏng ion là khả năng tái
sử dụng. Sau khi quá trình tách chiết và tinh chế hoàn thành, chất lỏng ion có thể được thu
thập và tái sử dụng trong các lần tổng hợp ester tiếp theo. Điều này giúp giảm tác động đến
môi trường và tiết kiệm nguyên liệu.
Việc sử dụng chất lỏng ion trong quá trình tổng hợp ester giúp cải thiện hiệu suất phản ứng,
giảm tác động đến môi trường, tạo điều kiện phản ứng tốt và tạo ra sản phẩm ester chất
lượng cao. Điều này là một ví dụ điển hình về cách chất lỏng ion có thể được ứng dụng
trong quá trình tổng hợp hóa chất xanh.

CHƯƠNG 5: DUNG MÔI CO2 SIÊU TỚI HẠN


Câu hỏi: Nêu đặc điểm, tính chất, phương pháp điều chế dung môi CO2?
Câu hỏi: Lấy 1 ví dụ chứng minh ưu điểm của dung môi siêu tới hạn và phân tích ví dụ ?
Câu hỏi: Nêu ứng dụng của CO2 siêu tới hạn trong HHX? Tính chất nổi bật của nó và cho ví
dụ minh họa?

CHƯƠNG 6: PHƯƠNG PHÁP MỚI TRONG HHX


Câu hỏi: Nêu tính hiệu dụng của thiết bị micro reactors trong sản xuất dược phẩm?
Cho biết xu thế triển khai công nghiệp?
Microreactors là thiết bị nhỏ gọn và hiệu quả được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sản
xuất để thực hiện các phản ứng hóa học và quy trình liên quan. Chúng thường có kích thước
nhỏ, từ vài milimet đến vài centimet vuông, và được thiết kế để cung cấp sự kiểm soát chính
xác và tối ưu hóa quá trình phản ứng. Trải qua sự phát triển liên tục trong công nghệ và thiết
kế. Các phát triển mới đã tạo ra các loại microreactors có khả năng thay đổi kích thước và
hình dạng của các kênh phản ứng, tăng khả năng tích hợp các phần tử cảm biến và kiểm
soát, và tạo điều kiện tối ưu hóa cho các phản ứng phức tạp.
Nguyên lý hoạt động: Microreactors hoạt động tương tự như các reactor lớn hơn, nhưng
với quy mô nhỏ hơn. Chúng chứa kênh hoặc khuôn dựng để đảm bảo rằng tất cả các thành
phần phản ứng gặp nhau và tương tác theo cách tối ưu. Các điều kiện như nhiệt độ, áp suất
và tốc độ dòng chảy được kiểm soát chính xác để đảm bảo phản ứng diễn ra đúng cách.
Ứng dụng: Microreactors được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghiệp dược
phẩm, hóa học hữu cơ, hóa học không hữu cơ, và sản xuất chất phụ gia. Chúng có thể thực
hiện nhiều loại phản ứng, từ tổng hợp hữu cơ đến tách chiết và xử lý thực phẩm.
Microreactors đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp để cải thiện
hiệu suất sản xuất, tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí và đáp ứng yêu cầu ngày càng nghiêm
ngặt về chất lượng sản phẩm dược phẩm và hóa phẩm.
Ưu điểm:
. Kiểm soát chính xác: Microreactors cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ, áp suất, tốc độ
dòng chảy và thời gian tiếp xúc giữa các hợp chất trong quá trình phản ứng.
. Tiết kiệm nguyên liệu: Do quy mô nhỏ, microreactors giảm thất thoát nguyên liệu và chất
phản ứng.
. An toàn: Chúng giảm nguy cơ sự cố hóa học và tạo điều kiện an toàn hơn cho nhân viên.
. Tính linh hoạt: Các thiết bị này có thể được tùy chỉnh để phục vụ nhiều loại phản ứng và
quy trình khác nhau.
Thiết bị micro reactors (hoặc microreactors) có nhiều ưu điểm và tính hiệu dụng trong sản
xuất dược phẩm:
. Kích thước nhỏ gọn: Microreactors có kích thước rất nhỏ, thường chỉ từ vài milimet đến
vài centimet vuông. Điều này giúp giảm thời gian cần thiết để đạt tới điều kiện phản ứng
mong muốn và tăng hiệu quả sản xuất.
. Kiểm soát chính xác: Thiết bị này cho phép kiểm soát nhiệt độ, áp suất, tốc độ dòng chảy,
và các yếu tố khác một cách chính xác và liên tục. Điều này dẫn đến sản phẩm chất lượng
cao và giảm thất thoát trong quá trình sản xuất.
. Tăng sự an toàn: Microreactors thường được thiết kế để giảm nguy cơ sự cố và phản ứng
không mong muốn. Hơn nữa, vì chúng thường chứa ít dung môi và chất phản ứng, nên các
tác nhân gây nguy hiểm được kiểm soát tốt hơn.
. Tính linh hoạt: Microreactors có thể dễ dàng thay đổi và tùy chỉnh để phục vụ cho nhiều
loại phản ứng và quy trình sản xuất khác nhau.
. Tiết kiệm nguyên liệu và năng lượng: Do kích thước nhỏ và kiểm soát chính xác,
microreactors thường tiết kiệm nguyên liệu và năng lượng hơn so với các hệ thống truyền
thống lớn hơn.
Xu thế triển khai công nghiệp của microreactors trong sản xuất dược phẩm đang gia tăng
với thời gian. Các lý do bao gồm:

. Tính hiệu quả và kinh tế: Sự kết hợp giữa hiệu quả và kinh tế của microreactors đang trở
nên rõ rệt. Chúng cho phép giảm thời gian và nguồn lực cần thiết để sản xuất các dược
phẩm, làm tăng lợi nhuận và cạnh tranh.
. Sự phát triển công nghệ: Công nghệ sản xuất microreactors và kiểm soát đã được phát
triển, giúp giảm nguy cơ và tăng tính ổn định của việc sử dụng chúng trong môi trường công
nghiệp.
. Yêu cầu ngày càng nghiêm ngặt về chất lượng: Sự kiểm soát chính xác và tăng cường chất
lượng trong sản phẩm dược phẩm đang trở thành một yêu cầu ngày càng nghiêm ngặt, và
microreactors có khả năng đáp ứng yêu cầu này.
.Giảm thất thoát và bảo vệ môi trường: Microreactors giúp giảm thất thoát nguyên liệu và
chất phản ứng, đồng thời giảm tác động tiêu cực đối với môi trường.
Sự kết hợp giữa tính hiệu quả, kiểm soát và tiết kiệm trong việc sử dụng nguyên liệu và
năng lượng khiến cho microreactors trở thành một phần quan trọng của quá trình sản xuất
dược phẩm trong tương lai.
Câu hỏi: Giải thích cơ chế tác động và phản ứng hóa học của microwave? Cho ứng
dụng của vi sóng?
Phản ứng hóa học của microwave:
. Tạo nhiệt: Gia nhiệt bên trong thức phẩm hoặc hóa chất là một phản ứng hóa học quan
trọng của microwave. Việc gia nhiệt này có thể kích thích các phản ứng hóa học xảy ra
nhanh hơn và hiệu quả hơn.
. Áp suất và hơi nước: Nhiệt độ tăng nhanh trong môi trường vi sóng có thể tạo ra áp suất
trong các chất lỏng hoặc thức phẩm. Điều này có thể dẫn đến việc sôi và hơi nước, gây ra sự
thay đổi trong cấu trúc và hương vị của thực phẩm.
Ứng dụng của vi sóng:
. Nấu ăn: Microwave được sử dụng rộng rãi trong việc nấu ăn. Nó nhanh chóng nấu chín
thức ăn, làm tan bớt đá đá, làm nhanh quá trình nấu nướng và gia nhiệt, và thậm chí cả nấu
các món ăn chín sẵn như bỏng mỳ.
. Sấy khô: Vi sóng cũng được sử dụng để sấy khô thức ăn và các loại hóa chất. Nó giúp loại
bỏ nước từ các mẫu thử hoặc sản phẩm.
. Phân tích hóa học: Trong phân tích hóa học, microwave có thể được sử dụng để gia nhiệt
mẫu thử hoặc chất hóa học nhanh chóng để khám phá các phản ứng hóa học.
. Sản xuất và công nghiệp: Trong lĩnh vực sản xuất và công nghiệp, microwave có thể được
sử dụng trong các ứng dụng như sấy khô, gia nhiệt, sintering, và nhiều quy trình hóa học
khác.
Câu hỏi: Nêu ưu nhược điểm, ứng dụng, cho ứng dụng và phân tích (microwave, micro
reactors, ultrasound) ?
Ultrasound còn gọi là một công nghệ được sử dụng rộng rãi trong y học. Nó được sử dụng
để chẩn đoán bệnh tật và giúp hiển thị hình ảnh rõ ràng của các bộ phận bên trong cơ thể. Ví
dụ như siêu âm thai, siêu âm tim, siêu âm mắt… Sóng siêu âm có thể giúp phát hiện các vấn
đề sức khỏe thai nhi một cách chính xác và nhanh chóng trong chuyên ngành sản – phụ
khoa. Trong quá trình siêu âm, bác sĩ sẽ dùng đầu dò siêu âm đặt trên bụng thai phụ, sóng
siêu âm sẽ được phát ra từ đầu dò và đi qua các mô trong cơ thể của thai nhi. Khi sóng siêu
âm gặp phải các mô khác nhau, chúng sẽ được phản xạ lại và thu lại bởi đầu dò. Sau đó,
máy tính sẽ xử lý các tín hiệu này để tạo ra hình ảnh của thai nhi. Siêu âm là một phương
pháp an toàn và không gây ảnh hưởng xấu cho sản phụ và thai nhi.
Trong công nghiệp, sóng siêu âm được dùng để kiểm tra chất lượng sản phẩm, gia
công vật liệu cứng bằng siêu âm, kiểm tra mối hàn. Kiểm tra khuyết điểm của thiết bị, sóng
siêu âm được sử dụng để phát hiện các khuyết điểm như lỗ hổng, nứt, vết nứt, mối hàn
không đầy đủ hoặc không đồng nhất... Kỹ thuật xung - dội âm là một kỹ thuật phổ biến
trong việc kiểm tra khuyết điểm của thiết bị bằng sóng siêu âm. Trong kỹ thuật này, đầu dò
siêu âm truyền các xung âm thanh vào một chi tiết thử nghiệm; các khuyết tật bên trong
hoặc bề mặt hình học phản xạ lại sóng phản xạ về đầu dò. Các xung trả về được hiển thị trên
màn hình. Khoảng cách từ đầu dò đến tấm phản xạ và kích thước của tấm phản xạ (lỗ hổng
bên trong vật liệu) có thể được xác định. Sử dụng sóng siêu âm trong công nghiệp là an toàn
và không ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người.
Sóng siêu âm còn được áp dụng trong lĩnh vực hóa học. Cụ thể là sử dụng trong bể
siêu âm để làm sạch vật dụng, thiết bị thí nghiệm. Quá trình làm sạch sẽ được tiến hành
bằng phương pháp sử dụng dung dịch có chất tẩy rửa thích hợp và sóng siêu âm được truyền
vào đó. Hiện tượng “lỗ hổng âm thanh” diễn ra trong đó hàng triệu bong bóng siêu nhỏ
được tạo ra khi sóng siêu âm (25 – 42 kHz) truyền qua môi trường chất lỏng. Các bong
bóng này phát nổ và kết quả thành năng lượng cơ học dưới dạng sóng xung kích, giúp tẩy
rửa các vật dụng, thiết bị thí nghiệm một cách hiệu quả.
Một số ưu điểm của sóng siêu âm trong hóa học xanh bao gồm:
 Hiệu quả: Sóng siêu âm có thể giúp tăng tốc độ phản ứng hóa học một cách đáng kể, giảm
thiểu thời gian phản ứng và tiết kiệm năng lượng.
 Không gây ô nhiễm: Sóng siêu âm không gây ra khí thải độc hại hoặc chất thải rắn, giúp
giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
 Không sử dụng dung môi: Sóng siêu âm có thể được sử dụng để thực hiện các phản ứng
không cần dung môi, giúp giảm thiểu lượng chất thải sinh ra.
Một số nhược điểm của sóng siêu âm trong hóa học xanh bao gồm:
 Chi phí: Các thiết bị sóng siêu âm có chi phí đầu tư ban đầu cao, do đó việc triển khai
công nghệ này có thể không phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ.
 Không phù hợp với một số loại phản ứng: Sóng siêu âm không phù hợp với một số loại
phản ứng, ví dụ như các phản ứng yếu hoặc các phản ứng có tính chất khó kiểm soát.

Phần nâng cao:


Câu hỏi: Nêu các điểm nổi bật hướng tới HHX của microwave, micro reactors, ultrasound
(Cho ví dụ 1 trong 3 loại trên và phân tích)
Câu hỏi: Nêu nhược điểm của thiết bị microwave, micro reactors, ultrasound? Hướng khắc
phục? Ảnh hưởng của nó đến HHX như thế nào?

CHƯƠNG 7: NGUYÊN LIỆU VÀ NĂNG LƯỢNG TRONG HHX


Câu hỏi: Nêu đặc điểm, phân loại, ứng dụng và cho ví dụ + phân tích về các nguyên
liệu trong HHX? (2 loại: tái sử dụng và nguyên liệu xanh dễ phân hủy)
- Cho ví dụ và phải phân tích theo đặc điểm đã nêu trên (nêu từ 2-3 đặc điểm)
- Phân tích dựa theo các ý: đi từ nguồn nguyên liệu gì? Trong quá trình gì?
Các nguyên liệu trong hóa học xanh là thành phần cơ bản của các sản phẩm và quy trình hóa
học thân thiện với môi trường. Nguyên liệu trong hóa chất xanh thường có khả năng tái tạo
và không gây tác động lớn đến môi trường. Sử dụng các nguyên liệu này giúp giảm phát
thải khí nhà kính và giảm sự phụ thuộc vào nguồn dầu mỏ và khoáng sản không tái tạo. Tuy
nhiên, việc sản xuất và sử dụng các nguyên liệu xanh cũng có thể liên quan đến các thách
thức như sử dụng đất và nước, cạnh tranh với mục tiêu sử dụng đất lương thực và tác động
đến sự cân bằng sinh thái. Điều này đòi hỏi quá trình sản xuất và sử dụng được quản lý cẩn
thận để đảm bảo bền vững và thân thiện với môi trường.
Đặc điểm của các nguyên liệu trong hóa học xanh:
. Tái tạo: Nguyên liệu trong hóa chất xanh thường có nguồn gốc từ nguồn tài nguyên tái tạo,
chẳng hạn như cây trồng, sinh vật biển, và nguồn năng lượng tái tạo.
. Thân thiện với môi trường: Các nguyên liệu này thường không gây tác động tiêu cực lớn
đối với môi trường và có khả năng phân hủy tự nhiên.
. Hiệu quả: Các nguyên liệu được sử dụng để tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thất
thoát năng lượng và nguyên liệu.
Phân loại của các nguyên liệu trong hóa chất xanh:
. Nguồn nguyên liệu thực phẩm: Bao gồm các nguyên liệu từ cây trồng như đường, ngô, cỏ
lúa, lúa mạch và các sản phẩm phụ của ngành chế biến thực phẩm.
. Nguyên liệu từ sinh vật biển: Bao gồm các nguyên liệu từ tảo biển, vi khuẩn, và các sinh
vật biển khác.
. Nguồn năng lượng tái tạo: Bao gồm nguyên liệu từ năng lượng mặt trời, gió, thủy điện, và
năng lượng sinh học.
. Nguồn nguyên liệu từ phân bón và chất thải hữu cơ: Bao gồm các nguyên liệu từ phân bón
hữu cơ, bã cỏ, vỏ cây, và các sản phẩm từ chất thải hữu cơ.
Ứng dụng và ví dụ về các nguyên liệu trong hóa chất xanh:
. Đường: Đường thường được sử dụng để sản xuất ethanol, một nhiên liệu tái tạo và thân
thiện với môi trường. Ví dụ: quá trình lên men đường để sản xuất ethanol từ mía đường.
. Tảo biển: Các loại tảo biển có thể được sử dụng để sản xuất chất béo tảo và dầu từ sinh vật
biển, thường được sử dụng trong sản xuất biodiesel và sản phẩm hóa học khác.
. Năng lượng mặt trời: Năng lượng mặt trời được sử dụng để tạo ra điện năng mặt trời, một
nguồn năng lượng tái tạo sạch, để cung cấp điện cho các quy trình hóa học và sản xuất điện.
. Bã thực vật: Bã thực vật có thể được sử dụng để sản xuất than hoạt tính và các sản phẩm
khác trong ngành hóa chất.
Câu hỏi: Nêu đặc điểm, phân loại, ưu điểm, nhược điểm (ít thôi), cho ví dụ và phân
tích về nguồn năng lượng xanh? (gió, thủy triều, mặt trời…)
Phần nâng cao:
Câu hỏi: Tại sao ngày nay sử dụng xăng E5 thay thế xăng A92, A95? Giải thích?
Sử dụng xăng E5 (còn gọi là xăng ethanol E5) thay thế xăng A92 và A95 đã trở thành một
xu hướng quan trọng trong ngành công nghiệp dầu mỏ và có nhiều lợi ích về môi trường và
kinh tế. Giải thích:
. Bảo vệ môi trường: Xăng E5 chứa một lượng ethanol (thường 5% ethanol) có nguồn gốc
từ cây trồng thay vì dầu mỏ, làm giảm lượng khí nhà kính và khí độc hại được thải ra môi
trường. Ethanol là một nguồn nhiên liệu tái tạo và giúp giảm phát thải khí CO2.
. Giảm ô nhiễm không khí: Sử dụng xăng E5 có khả năng giảm khả năng phát thải các hạt
bụi và các chất độc hại khác ra không khí. Điều này giúp cải thiện chất lượng không khí và
làm giảm tác động xấu đối với sức khỏe con người.
. Nâng cao hiệu suất động cơ: Ethanol trong xăng E5 có khả năng tạo ra nhiệt lớn hơn khi
đốt cháy, giúp tăng hiệu suất động cơ và làm giảm tiêu hao nhiên liệu. Điều này có nghĩa là
xe có thể đi được xa hơn với một lượng nhiên liệu tương tự.
. Khả năng tăng số octane: Ethanol trong xăng E5 cũng có khả năng tăng số octane, làm
tăng khả năng chống lại sự ký hiệu (knocking) trong động cơ, làm cho động cơ hoạt động
tốt hơn và kéo dài tuổi thọ của nó.
. Khả năng tái tạo và giảm thiểu sự phụ thuộc vào dầu mỏ: Việc sử dụng ethanol từ nguồn
cây trồng tái tạo có thể giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn cung ứng dầu mỏ và giúp cân
bằng nguồn nhiên liệu.
. Sự khuyến khích của chính phủ: Nhiều quốc gia khuyến khích việc sử dụng xăng E5 thông
qua các chính sách và khuyến mãi, như giảm thuế, để thúc đẩy việc sử dụng nhiên liệu sạch
và bảo vệ môi trường.
Câu hỏi: Tại sao gọi etanol là năng lượng xanh? Mô tả quy trình vòng tròn sử dụng và
tái sinh etanol? Etanol thỏa mãn nguyên tắc HHX nào?
Etanol thường được gọi là "năng lượng xanh" vì nó có một số tính chất và lợi ích môi
trường làm cho nó trở thành một nguồn năng lượng sạch và bền vững. Etanol có thể được
sản xuất từ cây trồng như mía đường, ngô, lúa mạch, và cỏ lúa, cũng như từ các sản phẩm
phụ của ngành chế biến thực phẩm. Do đó, nó là một nguồn năng lượng tái tạo và không
làm suy giảm nguồn tài nguyên thiên nhiên một cách không bền vững. Không gây tác động
lớn đến môi trường etanol thường giảm phát thải khí nhà kính và các hạt bụi so với nhiên
liệu từ dầu mỏ. Sự gia nhiệt của etanol trong động cơ thường làm giảm tạo ra các khí độc
hại. Sử dụng etanol có thể giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung ứng dầu mỏ và giúp đảm bảo
an ninh năng lượng.
Quy trình vòng tròn sử dụng và tái sinh etanol như sau:
. Sản xuất: Etanol có thể được sản xuất từ cây trồng chứa nhiều đường (saccarides) như mía
đường hoặc ngô thông qua quá trình lên men và lên men tiếp tục (fermentation). Trong quá
trình này, men vi khuẩn hoặc men men (ví dụ như men menge) sử dụng đường để chuyển
thành etanol và CO2.
. Thu hoạch cây trồng: Sau khi cây trồng đã trưởng thành, chúng được thu hoạch và chế biến
để tách ra đường hoặc tinh bột.
. Chuyển đổi thành etanol: Đường hoặc tinh bột từ cây trồng được chuyển thành etanol qua
quá trình lên men và chưng cất. Sau đó, etanol được tinh lọc và làm sạch.
. Sử dụng etanol: Etanol có thể được sử dụng như một nhiên liệu hoặc chất làm nhiên liệu
phụ, thường kết hợp với xăng để sản xuất xăng ethanol E5 hoặc E10 (chứa 5% hoặc 10%
etanol).
. Tái chế và tái sử dụng: Sau khi sử dụng, etanol có thể được thu gom và tái chế để sử dụng
lại trong quá trình sản xuất etanol mới.

Etanol thỏa mãn nguyên tắc trong nguồn năng lượng xanh. Nguyên tắc này gồm ba yếu tố
chính: không gây phát thải CO2, sử dụng nguồn tái tạo, và giảm thiểu tác động đến môi
trường. Etanol tái sinh thỏa mãn các yếu tố này bởi sử dụng nguồn nguyên liệu tái tạo, giảm
phát thải CO2 so với nhiên liệu từ dầu mỏ và không gây tác động đến môi trường một cách
đáng kể.
Cây quang hợp hấp thụ CO2  cenlulo  lên men rượu  etanol  nhiên liệu đốt  CO2
(Bắt buộc phải vẽ quy trình này thành vòng tròn nha)
Câu hỏi: Trình bày nhược điểm của nguồn năng lượng xanh hoặc nguyên liệu xanh?
Nêu hướng khắc phục (nếu có)? Phân tích theo hướng HHX?
Nhược điểm của nguồn năng lượng xanh và nguyên liệu xanh:
. Hiệu suất kém: Một số loại nguồn năng lượng xanh, chẳng hạn như điện từ nguồn gió hoặc
năng lượng mặt trời, có thể không luôn có hiệu suất cao và không sản xuất đủ năng lượng để
đáp ứng nhu cầu.
. Biến thiên thời tiết: Năng lượng xanh như năng lượng gió và năng lượng mặt trời thường
phụ thuộc vào điều kiện thời tiết, điều này có thể làm giảm tính ổn định của nguồn cung ứng
năng lượng.
. Yếu tố môi trường và tài nguyên: Sản xuất các nguyên liệu xanh như ethanol có thể đòi hỏi
sử dụng đất, nước, và các nguồn tài nguyên khác, có thể gây ra tác động không mong muốn
đối với môi trường và cạnh tranh với mục tiêu sử dụng đất và nguồn lương thực.
. Quy trình sản xuất phức tạp: Một số quy trình sản xuất nguyên liệu xanh và năng lượng
xanh có thể phức tạp và đòi hỏi công nghệ và hệ thống phức tạp để sản xuất.
Hướng khắc phục theo hóa học xanh:
. Nghiên cứu và phát triển: Sử dụng nguyên tắc của hóa học xanh để nghiên cứu và phát
triển quy trình sản xuất nguồn năng lượng xanh và nguyên liệu xanh hiệu suất cao hơn và
thân thiện với môi trường.
. Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Sử dụng kỹ thuật hóa học xanh để tối ưu hóa quy trình sản
xuất, giảm thất thoát và sản lượng chất thải, và tăng hiệu suất sản xuất.
. Sử dụng nguồn nguyên liệu thay thế: Nghiên cứu và phát triển các nguồn nguyên liệu xanh
thay thế, ví dụ như nguồn năng lượng xanh từ các nguồn năng lượng mới và nguồn năng
lượng tái tạo thay vì dựa vào nguồn nguyên liệu truyền thống.
. Tái chế và tái sử dụng: Sử dụng các quy trình tái chế và tái sử dụng để giảm thiểu sự lãng
phí và tác động tiêu cực đối với môi trường.
. Quản lý tài nguyên cẩn thận: Xem xét việc sử dụng đất và tài nguyên khác một cách cẩn
thận và bền vững, để đảm bảo rằng hệ thống sử dụng tài nguyên không gây tác động tiêu
cực đối với môi trường.
Hóa học xanh có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc tìm ra cách khắc phục các
nhược điểm và thách thức của nguồn năng lượng xanh và nguyên liệu xanh, đồng thời đảm
bảo rằng các quy trình sản xuất và sử dụng nguồn năng lượng và nguyên liệu này thân thiện
với môi trường và bền vững.

You might also like