You are on page 1of 6

Tìm hiểu về thành phần trong bột giặc Surf

1.Sodium Linear Alkylbenzene Sulfonate (LAS): một loại chất hoạt động bề
mặt (surfactant) được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm chất tẩy,
chẳng hạn như nước rửa chén, nước rửa tay, và một số nước rửa đồ dùng khác.
- Vai trò: là chất nhũ hóa, chất gắn kết
- Ứng dụng:
 Ngành dệt nhuộm: giúp làm mềm sợi vải, chất trợ nhuộm
 Ngành khoáng sản: dùng làm chất tạo bọt để làm giàu khoáng sản, chất
nhũ hóa, làm thuốc tuyển nổi
 Dầu khí: làm chất nhũ hóa dung dịch khoan
 Ngành in: làm chất trợ ngấm và phân tán mực in
 Trong xây dựng: dùng để nhũ hóa nhựa đường, giúp tăng cường độ nóng
rắn của bê tông
 Ngành nông nghiệp: làm chất nhũ hóa để sản xuất thuốc diệt cỏ, để gia
công thuốc bảo vệ thực vật

2.Alcohol Ethoxylate:
Vai trò: là chất làm sạch, chất tạo bọt và làm mềm nước
Ứng dụng: hường được sử dụng trong công nghiệp sản xuất sản phẩm như
detergent (chất tẩy rửa), chất làm sạch, chất tạo bọt, và trong công nghiệp dầu
khí và dầu mỏ.
Chất tạo bọt: Trong nhiều ứng dụng như trong sản xuất nước giặt và nước rửa
chén, AE được sử dụng như chất tạo bọt để tăng cường hiệu quả làm sạch.
Chất phụ gia trong công nghiệp dầu khí: Trong công nghiệp dầu khí, AE được
sử dụng như chất phụ gia để giúp tăng cường hiệu suất của các dung dịch khoan
và các loại chất tạo màng.
Chất tạo bọt trong sản xuất giấy: Trong quá trình sản xuất giấy, AE thường được
sử dụng để tạo bọt trong quá trình xử lý bột giấy và tạo ra các loại giấy chất
lượng cao.
Chất tạo phức: AE cũng được sử dụng như chất tạo phức trong nhiều ứng dụng
công nghiệp như xử lý nước, xử lý chất thải, và các quy trình hóa học khác.
Chất tạo ẩm: Trong một số trường hợp, AE được sử dụng như chất tạo ẩm trong
các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm.

3.Sodium Laureth Sulphate: Sodium Lauryl sulfate là một anionic surfactant


được dùng rộng rãi trong các công thức cần chất tẩy rửa, tạo bọt như: dầu gội
đầu, sữa tắm, sản phẩm tóc có màu, lột mụn, thuốc khử mùi, tẩy lông, tẩy râu …
tuy nhiên nó cũng được tìm thấy trong các sản phẩm khác.
Vai trò:
Ứng dụng:
Sản phẩm làm sạch cá nhân: SLES là thành phần chính trong nhiều loại sản
phẩm làm sạch cá nhân như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và kem cạo râu.
Nó giúp loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và tạp chất khác từ da và tóc.
Sản phẩm làm sạch gia đình: SLES được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm làm
sạch gia đình như nước rửa chén, nước rửa sàn và nước rửa đồ. Nó giúp làm
sạch và loại bỏ các vết bẩn và dầu mỡ từ các bề mặt.
Sản phẩm chăm sóc da: Một số sản phẩm chăm sóc da như sữa dưỡng thể và
kem dưỡng da cũng có thể chứa SLES trong thành phần của chúng, giúp làm
sạch da và tạo cảm giác mềm mại.
Sản phẩm công nghiệp: SLES cũng được sử dụng trong một số ứng dụng công
nghiệp như trong sản xuất giấy, xử lý nước, và trong một số quy trình hóa học
khác.
4.Axit citric: Axit citric là một loại axit hữu cơ yếu xuất hiện trong trao đổi chất của
gần như mọi sinh vật...Trong mỹ phẩm, làm đẹp nó có tác dụng điều chỉnh độ axit,
thúc đẩy quá trình bong tróc da và đóng vai trò của chất chống oxy hóa.
Ứng dụng:
Chất làm sạch và chất tẩy tế bào chết: Acid citric có khả năng loại bỏ tế bào da
chết, giúp da sáng và mịn màng hơn.
Điều chỉnh độ pH: Giúp cân bằng độ pH trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân,
tạo điều kiện lý tưởng cho da và tóc.
Chất tẩy rửa tự nhiên: Acid citric có khả năng loại bỏ vôi, cặn canxi và các vết
bẩn khác, làm cho nó trở thành chất tẩy rửa tự nhiên hiệu quả.
Làm mềm nước: Giúp ngăn chặn sự tích tụ canxi trong máy giặt và máy rửa
chén.
STT Tên thành phần Vai trò Chất thay thế Ghi chú

1 - Sodium Linear -chất rắn kết, - Alkyl - Chất này


Alkylbenzene chất nhũ hóa. Polyglucosides tồn tại dạng
Sulfonate (APGs), chất lỏng, sệt
Sodium Coco màu vàng
Sulfate (SCS), nhạt, sáng
hoặc màu
nâu.
- TEA
- Chất thơm
- Nước

2 - Alcohol -chất làm sạch -Alkyl


Ethoxylate bề mặt, chất tạo Polyglucosides
bọt, làm mềm (APG), Sodium
nước Lauryl Sulfate
(SLS) và
Sodium
Laureth Sulfate
(SLES),
3 - Sodium Laureth -chất tẩy rửa, - Sodium
Sulphate (SLS) chất làm đặc và Lauryl
chất nhũ hóa Sulfoacetate
(SLSA),
Sodium
Cocoyl
Isethionate
(SCI)

- Alkyl Polyglucosides (APGs): Là các chất hoạt động bề mặt không ion được
sản xuất từ glucose và các chất béo thực vật. Chúng là biodegradable (phân hủy
sinh học) và được coi là an toàn cho môi trường.-
- Sodium Coco Sulfate (SCS): Được sản xuất từ dầu dừa, SCS là một chất hoạt
động bề mặt anion, giống như LAS, nhưng được coi là nhẹ nhàng và ít độc hại
hơn cho cả môi trường và sức khỏe con người.
- Sodium Lauryl Ether Sulfate (SLES): Mặc dù SLES thường bị nhầm lẫn với
Sodium Lauryl Sulfate (SLS), chúng là hai chất khác nhau. SLES được
ethoxylate để giảm độc tính và cung cấp khả năng tẩy rửa mạnh mẽ nhưng nhẹ
nhàng hơn.

-----------------------------------------------------------------

- Alkyl Polyglucosides (APG): Là một loại chất hoạt động bề mặt không ion
được sản xuất từ glucose và chất béo tự nhiên. APGs là sinh học phân hủy, ít
độc hại, và thân thiện với môi trường, làm cho chúng trở thành một lựa chọn
thay thế tuyệt vời.
- Sodium Lauryl Sulfate (SLS) và Sodium Laureth Sulfate (SLES): Dù chúng
thường gây tranh cãi về mức độ an toàn, SLS và SLES vẫn là những chất hoạt
động bề mặt có khả năng tạo bọt và làm sạch mạnh mẽ, thường được sử dụng
trong các sản phẩm giặt tẩy.
- Sophorolipids: Đây là chất hoạt động bề mặt sinh học, được sản xuất từ vi sinh
vật. Sophorolipids có khả năng làm sạch tốt và là sinh học phân hủy, làm cho
chúng trở thành một lựa chọn thân thiện với môi trường.
- Saponins: Đây là các hợp chất tự nhiên có khả năng tạo bọt được tìm thấy trong
nhiều loại cây. Chúng là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên và có thể được sử
dụng như một chất tẩy rửa sinh học phân hủy.
- Betaines: Cụ thể là Cocamidopropyl Betaine, được sử dụng rộng rãi như một
chất làm mềm và tăng cường độ ẩm cho da, cũng như làm tăng khả năng tạo bọt
và làm sạch của sản phẩm.

-----------------------------------------------------

Sodium Lauryl Sulfoacetate (SLSA): Là một chất hoạt động bề mặt nhẹ, không
gây kích ứng, thường được sử dụng làm thay thế cho SLS trong các sản phẩm
làm sạch nhẹ nhàng.
Sodium Coco Sulfate (SCS): Tuy SCS vẫn chứa sulfate, nó được coi là ít kích
ứng hơn SLS và được sản xuất từ dầu dừa. SCS là một chất tạo bọt và làm sạch
hiệu quả.

You might also like