You are on page 1of 7

TỜ KHAI THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT(Mẫu số 0

(trừ hoạt động sản xuất, pha chế xăng sinh


[01] Kỳ tính thuế: Tháng 08 năm 2022
[02] Lần đầu: X [03] Bổ sung lần thứ:
[04] Tên người nộp thuế: Cong ty TNHH Thai Hiep
[05] Mã số thuế: 0302866109
[06] Tên đại lý thuế (nếu có):
[07] Mã số thuế:
[09] Tên đơn vị phụ thuộc/địa điểm kinh doanh của hoạt động sản xuất kinh doanh khác tỉnh nơi đóng trụ sở chính:

[10] Mã số thuế đơn vị phụ thuộc/Mã số địa điểm kinh doanh:

[11] Địa chỉ nơi có hoạt động sản xuất kinh doanh khác tỉnh nơi đóng trụ sở chính:

[11c] Tỉnh/Thành phố

[11b] Quận/Huyện

[11a] Phường/xã

Doanh thu bán


Số lượng tiêu thụ
STT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn vị tính (chưa có thuế
trong kỳ
GTGT)

(1) (2) (3) (4) (5)


I Hàng hoá chịu thuế TTĐB 0
1 Hàng hóa sản xuất trong nước
1 0.000000 0
2 Hàng hóa nhập khẩu bán ra trong nước
1 0.000000 0
II Dịch vụ chịu thuế TTĐB 0
1 0.000000 0
III Hàng hoá thuộc trường hợp không phải chịu thuế TTĐB 0
A Hàng hoá xuất khẩu
1 0.000000 0
B Hàng hoá bán để xuất khẩu
1 0.000000 0
C Hàng hoá gia công để xuất khẩu
1 0.000000 0
Tổng cộng: (I+II+III) 0

NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ


Họ và tên:

Chứng chỉ hành nghề số:


Ụ ĐẶC BIỆT(Mẫu số 01/TTĐB)
t, pha chế xăng sinh học)
8 năm 2022
3] Bổ sung lần thứ:

ở chính:

Đơn vị tiền: Việt Nam Đồng

Bù trừ với thuế TTĐB


chưa được khấu trừ
Doanh thu bán Thuế
Thuế TTĐB được của xăng khoáng
(chưa có thuế Giá tính thuế TTĐB suất Thuế TTĐB phải nộp
khấu trừ nguyên liệu dùng để
GTGT) (%)
sản xuất, pha chế
xăng sinh học (nếu có)

(5) (6) (7) (8) (9)=(6)x(7)-(8) (10)


0 0 0 0 0

0 0 0.0 0 0 0

0 0 0.0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0.0 0 0 0
0

0 0 0.0 0 0 0

0 0 0.0 0 0 0

0 0 0.0 0 0 0
0 0 0 0 0

Người ký:

Ngày ký: 27/09/2022


eof
Đơn vị tiền: Việt Nam Đồng

Thuế TTĐB còn phải


nộp

(11) = (9) - (10)


0

0
0
0

0
0
BẢNG XÁC ĐỊNH SỐ THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT (TTĐB) ĐƯỢC KHẤU TR
PHỤ LỤC 01-2/TTĐ

[01] Kỳ tính thuế:


[02] Lần đầu:
[04] Tên người nộp thuế: Cong ty TNHH Thai Hiep
[05] Mã số thuế: 0302866109
I. Bảng tính thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) được khấu trừ của nguyên liệu mua vào, nhập khẩu sản xuất hàng chịu thuế TTĐB:

Chứng từ hoặc biên lai nộp thuế TTĐB


Đơn vị Số lượng nguyên vật
STT Ngày, tháng, Tên hàng hóa
tính liệu mua vào, nhập khẩu
Ký hiệu Số năm phát
hành

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

1 0.000000
Tổng cộng 0.000000

II. Bảng tính thuế TTĐB được khấu trừ của hàng hóa nhập khẩu:

Chứng từ hoặc biên lai nộp thuế TTĐB


Tên hàng hóa
Đơn vị Số lượng đơn vị hàng
STT Ngày, tháng, nhập khẩu đã nộp thuế
tính hóa nhập khẩu
Ký hiệu Số năm phát TTĐB
hành

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)

1 0.000000
Tổng cộng 0.000000
BIỆT (TTĐB) ĐƯỢC KHẤU TRỪ CỦA NGUYÊN LIỆU MUA VÀO, HÀNG HÓA NHẬP KHẨU
PHỤ LỤC 01-2/TTĐB

Tháng 08 năm 2022


[X] [03] Bổ sung lần thứ:

xuất hàng chịu thuế TTĐB:

Số thuế TTĐB đầu


Lượng nguyên Số thuế TTĐB đầu
Thuế TTĐB trên vào được khấu trừ
Số thuế TTĐB đã Số lượng tiêu thụ liệu trên 1 đơn vị vào chưa được khấu
1 đơn vị nguyên trong kỳ tương ứng
nộp trong kỳ sản phẩm tiêu trừ kỳ trước chuyển
liệu đầu vào hàng hóa bán ra
thụ sang
trong kỳ

(13)=(9)x(10)x(11) và
(8) (9) (10) (11) (12)
(13)≤ (8)+(12)
0 0.000000 0.000000 0 0 0
0 0.000000 0.000000 0 0 0

Số thuế TTĐB Số thuế TTĐB đầu


Số thuế TTĐB đã
Số thuế TTĐB ở đầu vào chưa vào được khấu trừ Thuế TTĐB chưa
Số lượng tiêu thụ nộp trên 1 đơn vị
khâu nhập khẩu được khấu trừ kỳ trong kỳ tương ứng được khấu trừ
trong kỳ hàng hóa nhập
đã nộp trước chuyển hàng hóa bán ra chuyển kỳ sau
khẩu
sang trong kỳ

(12)=(9)x(10) và (13)=(8)+(11)-(12)
(8) (9) (10)=(8)/(7) (11)
(12)≤(8)+(11) >0

0 0.00 0 0 0 0
0 0.00 0 0 0 0

eof
Thuế TTĐB chưa
được khấu trừ
chuyển kỳ sau

(14)=(8)+(12)-
(13)>0
0
0

You might also like