You are on page 1of 6

Câu 1. Khẳng định nào đây sai?

A. . B. .

C. . D.

Câu 2. Họ nguyên hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Cho là các hàm số liên tục trên . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định
sau.

A. .

B. .

C. với k là hằng số.

D. .

Câu 4. Họ nguyên hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn và thỏa mãn .

Giá trị của bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Cho là các hàm số liên tục trên . Nếu và thì

bằng
A. . B. . C. 1. D. .

Cho hai số thực a , b tùy ý,   là một nguyên hàm của hàm số   trên tập  . Mệnh đề
F x f x
Câu 7.
nào dưới đây là đúng?
b b

 f  x  dx  f b   f  a   f  x  dx  F b   F a 
A. a . B. a .
b b

 f  x  dx  F  a   F b   f  x  dx  F b   F a 
C. a . D. a .

Câu 8. Cho liên tục trên đoạn thỏa mãn . Khi đó

giá trị của là


A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới
y  f x x  b a  b 
hạn bởi đồ thị hàm số , và hai đường thẳng x  a ; , quay xung
quanh trục .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 10. Gọi (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng
. Tính thể tích của khối tròn xoay thu được khi quay hình (H) xung quanh trục
hoành.

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau: , trục hoành, là

A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Số phức có phần ảo bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Cho số phức Tìm số phức là số phức liên hợp của .
A. B.
C. D.
Câu 14. Tìm phần ảo của số phức
A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Trong không gian mặt phẳng đi qua ba điểm có phương
trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Trong không gian tọa độ , cho mặt phẳng có phương trình:
Tìm một vecto pháp tuyến của mp
A. B. C. D.

Câu 17. Trong không gian với hệ trục tọa độ , mặt cầu có tâm
và bán kính lần lượt là Nguyễn

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm và . Tọa độ của
véctơ là
A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Trong không gian , cho vectơ biểu diễn của các vectơ đơn vị là . Tọa độ
của vectơ là
A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Tìm nguyên hàm của hàm số thỏa mãn điều kiện:

A. B.

C. D.

Câu 21. Cho nguyên hàm . Đặt . Khi đó

A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Họ nguyên hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Cho tích phân , với cách đặt thì tích phân đã cho bằng với tích phân nào
sau đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Nếu thì bằng


A. . B. . C. . D. .
3
dx
I 
x2
Câu 25. ính tích phân 0 .
4581 5 5 21
I I  log I  ln I 
A. 5000 . B. 2. C. 2. D. 100 .

Câu 26. Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường Tính thể tích của khối
tròn xoay thu được khi quay quanh trục .

A. B. C. D.

Câu 27. Gọi S là diện tích miền hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ bên. Công thức tính S là
y
y  f x

1 O 1 2 x

A. . B. .
C. . D. .

Câu 28. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới đây?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 29. Trên mặt phẳng tọa độ , cho điểm trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức .
Tìm ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Cho số phức Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. B.
C. D. là số ảo.
Câu 31. Trong không gian với hệ trục , cho mặt cầu . Tọa
độ tâm của là
A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Gọi là góc giữa hai vectơ và , khi đó bằng

A. . B. . C. 0. D. .

Câu 33. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho ba điểm , , .
Tìm tọa độ trọng tâm của tam giác ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Trong không gian với hệ toạ độ , cho mặt phẳng và điểm
. Tính khoảng cách từ đến mặt phẳng .
A. . B. . C. . D. .

Câu 35. Trong không gian tọa độ , viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và có
vecto pháp tuyến
A. B.
C. D.

Câu 36. Biết Tính tích .

A. . B. . C. . D. .

Câu 37. Biết là một nguyên hàm của hàm số trên . Giá trị của
bằng
A. . B. . C. . D. .
6
3x  4
x 2
 3x  2
.dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5
Câu 38. Biết 5 ,với a, b, c là các số nguyên. Tính S  a  b  c
A. B. C. D.

Câu 39. Tính diện tích hình phẳng tạo thành bởi parabol , đường thẳng và trục hoành
trên đoạn (phần gạch sọc trong hình vẽ)

A. . B. . C. . D. .

Câu 40. Một ô tô đang chạy với tốc độ thì người lái đạp phanh ; từ thời điểm đó, ô tô chuyển
động chậm dần đều với , trong đó là khoảng thời gian tính bằng giây, kể
từ lúc bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu
mét?
A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Cho số phức thỏa phương trình . Tìm phần ảo của số phức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Cho , , tương ứng là các điểm trong mặt phẳng phức biểu diễn các số phức ,
, . Số phức biểu diễn bởi điểm sao cho tứ giác là hình bình
hành là
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Cho tứ diện biết Tâm của mặt cầu ngoại tiếp
tứ diện là

A. . B. . C. . D. .

Câu 44. Cho hai điểm , . Viết phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn .
A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Trong không gian , cho hai mp : và mp :


vuông góc với nhau. Tìm số .

A. . B. . C. . . D.
Câu 46. Một hoa văn trang trí được tạo ra từ một miếng bìa mỏng hình vuông cạnh bằng 10 cm bằng
cách khoét đi bốn phần bằng nhau có hình dạng parabol như hình bên. Biết AB  5 cm,
OH  4 cm. Tính diện tích bề mặt hoa văn đó.

O H

160 2 140 2 14
cm cm cm 2 2
A. 3 . B. 3 . C. 3 . D. 50 cm .

Câu 47. Cho hàm số xác định trên thỏa mãn , và . Giá
trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D.

Câu 48. Giả sử với là các số nguyên dương. Tính


bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm ; . Điểm trong

không gian thỏa mãn . Khi đó độ dài lớn nhất bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Trong không gian , cho điểm . Mặt phẳng đi qua điểm cắt
tại sao cho là trực tâm của tam giác . Phương trình của mặt phẳng là
A. B.

C. D.

You might also like