You are on page 1of 41

Lê Phương Thảo QTTT K29.

ĐỀ CƯƠNG CHÍNH TRỊ HỌC NÂNG CAO

Câu 1: So sánh tư tưởng chính trị Trung Quốc và Hy Lạp cổ đại. Phân tích
nguyên nhân những điểm khác biệt.
*) So sánh tư tưởng chính trị Trung Quốc và Hy Lạp cổ đại
- Khái quát tư tưởng chính trị Trung Quốc cổ đại
Tưởng chính trị ở Trung Quốc cổ đại được phản ánh qua bốn trường phái Triết
học chính: Mặc gia (kiêm ái), Nho gia (Đức trị), Pháp gia (Pháp trị) và Đạo gia
(Vô vi nhi trị).
Mặc gia nhấn mạnh yêu thương và công bằng xã hội, tôn trọng tất cả mọi
người và không có sự phân biệt đối xử. Họ theo đuổi sự hòa bình và tình thương
nhân loại, đề xuất các biện pháp xã hội để đạt được điều này.
Nho gia tập trung vào việc xây dựng một xã hội ổn định và hài hòa thông
qua việc thúc đẩy đạo đức cá nhân và quan hệ xã hội. Họ tin rằng lòng hiếu
thảo, tôn trọng người già và trách nhiệm xã hội là những yếu tố quan trọng
trong việc duy trì sự ổn định xã hội.
Pháp gia tin rằng quyền lực và pháp luật là cơ sở của một xã hội ổn định. Họ
ủng hộ việc thiết lập một hệ thống pháp luật nghiêm ngặt và áp dụng các biện
pháp nghiêm khắc để kiểm soát dân chúng và duy trì quyền lực của nhà nước.
Đạo gia tôn trọng sự tự nhiên và cân bằng. Triết lý của họ tập trung vào việc
sống hòa mình với tự nhiên, tránh xa sự phức tạp của xã hội và quyền lực. Họ
khuyến khích con người sống một cuộc sống đơn giản, tự nhiên và không can
thiệp quá mức vào tự nhiên.
- Khái quát tư tưởng chính trị Hy Lạp cổ đại
Văn minh Hy Lạp cổ đại đã tạo tiền đề hình thành và phát triển khá sớm những
tư tưởng chính trị của nhân loại. Trong quá trình phát triển từ chế độ cộng sản
nguyên thủy sang chiếm hữu nô lệ đã xuất hiện nhiều mâu thuẫn xã hội, từ đó
hình thành các phe phái chính trị và xuất hiện những chính trị gia xuất sắc.

1
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

Hêrêđốt (484 - 425 TCN), người được xem là cha đẻ của chính trị học đã
phân loại các hệ thống chính trị thành ba loại: quân chủ (độc quyền quyền lực
của nhà vua), quý tộc (quyền lực tập trung vào nhóm người ưu tú nhất), và dân
chủ (quyền lực thuộc về đông đảo nhân dân). Ông nhấn mạnh sự lạm dụng
quyền lực có thể xảy ra trong cả ba hệ thống, đặc biệt khi dân chúng có trình độ
thấp.
Xênơphơn (khoảng 427 - 355 TCN), một thành viên tầng lớp quý tộc, coi
chính trị là nghệ thuật thực hành và tập trung vào vai trò của thủ lĩnh chính trị.
Ông tin rằng người thủ lĩnh chính trị cần biết chỉ huy, giỏi kỹ thuật và thuyết
phục, đồng thời có những phẩm chất đặc biệt như bảo vệ lợi ích chung và tập
hợp sức mạnh của quần chúng. Ông nhấn mạnh rằng sự thiên tài của thủ lĩnh
không đến từ tự nhiên mà từ sự kiên nhẫn, khả năng chịu đựng và rèn luyện
theo phong cách thanh liêm.
Platôn (428 - 437 TCN), nhà triết học và chính trị gia, coi chính trị là nghệ
thuật dẫn dắt xã hội và tin rằng cai trị bằng thuyết phục mới là chính trị thực sự.
Ông mô tả một xã hội lý tưởng với ba tầng lớp: nhà triết học làm lãnh đạo,
chiến binh bảo vệ an ninh, và nông dân đảm bảo cuộc sống vật chất. Mặc dù có
những mâu thuẫn trong quan điểm của mình, Platôn đã đóng góp những ý tưởng
sâu sắc về chính trị và xã hội.
Arixtốt (384 - 322 TCN), nhà bác học Hy Lạp, nắm bắt bản chất của nhà
nước và chính trị thông qua việc nhấn mạnh vai trò của công lý và pháp luật.
Ông ủng hộ chế độ quân chủ và coi đây là hình thức tốt nhất của chính phủ. Tư
tưởng chính trị của Arixtốt cũng nhấn mạnh về trách nhiệm và phẩm chất của
công dân.
- So sánh tư tưởng chính trị Trung Quốc và Hy Lạp cổ đại
+ Điểm tương đồng:
Tư tưởng chính trị của Trung Quốc và Hy Lạp cổ đại, dù có nhiều điểm khác
biệt nhưng cũng chứa đựng những điểm chung quan trọng. Theo đó, cả hai đều

2
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

hướng tới mục tiêu ổn định trật tự xã hội, xây dựng một mô hình nhà nước thịnh
vượng và thúc đẩy cái đẹp, cái đúng, cái thiện.
Mặc dù có nhiều trường phái đa dạng, nhưng cả hai (trừ Mặc gia) đều có xu
hướng phát triển từ lập trường của giai cấp thống trị, đều nhấn mạnh phân chia
đẳng cấp, coi thường người lao động.
Có những điểm tương đồng giữa tư tưởng của Khổng Tử và Platôn. Cả hai
nhấn mạnh yếu tố đạo đức trong chính trị và thiết kế mô hình nhà nước lý tưởng
với sự phân chia đẳng cấp nghiệt ngã.
Ngay từ thời kỳ cổ đại đã xuất hiện tầng lớp trí thức - các nhà tư tưởng, các
trường phái triết học. Hầu hết các nhà tư tưởng chính trị là các nhà triết học,
những tư tưởng chính trị ấn chứa, đan xen trong tư tưởng triết học.
+ Điểm khác biệt:
Tư tưởng chính trị của Trung Quốc và Hy Lạp cổ đại có những điểm khác biệt
đáng chú ý:
Trong thời kỳ cổ đại, Trung Quốc phát triển một hệ thống quyền lực tập
trung dưới sự lãnh đạo của hoàng đế, với cấp bậc quan lại được chỉ định từ trên
xuống. Ngược lại, ở Hy Lạp cổ đại có một hệ thống dân chủ tương đối, đặc biệt
là trong các thành phố - đô thị như Athens, với việc tham gia cống hiến quyền
lực từ người dân thông qua việc bỏ phiếu và các hội nghị cộng đồng.
Trong tư tưởng Trung Quốc, cá nhân thường được coi là một phần của cộng
đồng rộng lớn, và vai trò của họ thường được xác định bởi các mối quan hệ xã
hội như gia đình, dòng tộc, và đất nước. Trong khi đó, ở Hy Lạp cổ đại, quan
niệm về quyền cá nhân và vai trò của công dân trong xã hội và chính trị được
đánh giá cao hơn, với những nguyên tắc dân chủ và công bằng được thúc đẩy.
Trong tư tưởng Trung Quốc, có một sự coi trọng cao đối với sự cân bằng và
hòa hợp với tự nhiên và vũ trụ, thể hiện qua các nguyên tắc của Đạo đức Nhân
nghĩa và Lão Tử. Trong khi đó, trong văn minh Hy Lạp cổ đại, có sự phát triển
mạnh mẽ của triết học và khoa học, với việc tìm kiếm hiểu biết về tự nhiên
thông qua logic và lý luận hơn là qua truyền thống và tín ngưỡng.

3
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

Trong lịch sử Trung Quốc, lãnh đạo thường được liên kết với sự thừa kế và
quyền lực độc tài của triều đại, trong khi ở Hy Lạp cổ đại, lãnh đạo thường được
kỳ vọng phải tuân thủ nguyên tắc dân chủ và pháp luật.
Những điểm khác biệt này phản ánh sự đa dạng và độ phong phú của tư tưởng
chính trị và văn hóa trong lịch sử của Trung Quốc và Hy Lạp cổ đại.
*) Nguyên nhân của những điểm khác biệt
Sự khác biệt trong tư tưởng chính trị giữa Trung Quốc và Hy Lạp cổ đại có thể
được giải thích bằng một số nguyên nhân chính sau:
Văn hóa và truyền thống: Trung Quốc và Hy Lạp có nền văn hóa và truyền
thống khác biệt, ảnh hưởng đến cách họ nhìn nhận và tổ chức xã hội, chính trị.
Trong văn minh Trung Quốc, sự coi trọng gia đình, truyền thống và sự đoàn kết
cộng đồng thường được ưu tiên, trong khi ở Hy Lạp, sự phát triển của triết học,
nghệ thuật và thể thao đã tạo ra một bối cảnh cho sự hình thành của dân chủ.
Địa lý và môi trường tự nhiên: Địa lý và môi trường tự nhiên của mỗi quốc
gia cũng đóng vai trò trong việc hình thành tư tưởng chính trị. Ở Trung Quốc
với sự đa dạng về địa hình và việc cần thiết phải duy trì sự cân bằng với tự
nhiên đã thúc đẩy sự phát triển của các nguyên tắc như Đạo đức Nhân nghĩa và
Lão Tử. Trong khi đó, môi trường phồn thịnh và phát triển của Hy Lạp đã tạo
điều kiện cho sự phát triển của triết học và sự quan tâm đến các vấn đề xã hội và
chính trị.
Lịch sử và sự phát triển: Sự khác biệt trong lịch sử và sự phát triển của mỗi
quốc gia cũng đóng vai trò quan trọng. Trung Quốc trong quá trình hình thành,
đã trải qua nhiều thời kỳ lịch sử với sự thống trị của các triều đại khác nhau,
trong khi sự phát triển của Hy Lạp có liên quan chặt chẽ đến sự tiến triển của
các thành phố - đô thị và các hệ thống dân chủ cục bộ.
Những yếu tố này cùng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát
triển tư tưởng chính trị của cả hai quốc gia trong lịch sử cổ đại.

4
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

Câu 2. So sánh tư tưởng chính trị Mác - Lênin với các tư tưởng chính trị
phương Tây thời kỳ cận đại.
Tư tưởng chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát
triển các hệ thống chính trị trên toàn thế giới. Trong số các phong cách tư tưởng
lớn, Tư tưởng Chính trị Mác - Lênin và Tư tưởng Chính trị Phương Tây Thời kỳ
Cận đại là hai hệ thống có ảnh hưởng sâu rộng nhất. Việc so sánh sự tương
đồng và khác biệt giữa hai loại tư tưởng chính trị này giúp hiểu rõ hơn về cách
họ ảnh hưởng đến xã hội và chính trị trong thời kỳ mà họ tồn tại.
Điểm tương đồng:
Điểm tương đồng giữa tư tưởng chính trị Mác - Lênin và các tư tưởng
chính trị phương Tây thời kỳ cận đại là sự quan tâm đến các vấn đề xã hội và
nhân quyền, mong muốn xây dựng một xã hội công bằng và dân chủ, cùng với
nỗ lực tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề kinh tế và xã hội phát sinh trong xã
hội cận đại.
Quan tâm đến Công bằng Xã hội: Cả Mác - Lênin và các tư tưởng chính trị
phương Tây thời kỳ cận đại đều quan tâm đến việc xây dựng một xã hội công
bằng, trong đó mọi người đều có cơ hội bình đẳng và được đối xử công bằng.
Tôn trọng Nhân quyền: Dù có sự khác biệt về cách tiếp cận và thực hiện,
nhưng cả hai hệ thống đều tôn trọng quyền lợi và tự do cá nhân, nhấn mạnh về
sự quan trọng của việc bảo vệ nhân quyền và tự do cơ bản.
Quan tâm đến Vấn đề Môi trường và Bền vững: Cả Mác - Lênin và các tư
tưởng chính trị phương Tây thời kỳ cận đại đều nhận ra tầm quan trọng của việc
bảo vệ môi trường và đảm bảo sự bền vững của xã hội, và mong muốn thúc đẩy
các chính sách và hành động để bảo vệ và phát triển tài nguyên tự nhiên.
Tư duy Khoa học và Công nghệ: Cả hai hệ thống đều đặt sự tin tưởng vào
sức mạnh của khoa học và công nghệ để giải quyết các vấn đề xã hội và kinh tế
phức tạp, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội thông qua tiến bộ công nghệ.
Nỗ lực Xã hội hóa và Đa dạng Chính trị: Cả Mác - Lênin và các tư tưởng
chính trị phương Tây thời kỳ cận đại đều ủng hộ sự đa dạng chính trị và tự do
5
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

biểu đạt, và mong muốn tạo ra cơ hội cho sự tham gia dân chủ trong quá trình ra
quyết định và xây dựng xã hội.
Điểm khác biệt:
Tổ chức Xã hội: Tư tưởng Mác - Lênin ưu tiên xây dựng một chế độ xã hội
chủ nghĩa, trong đó công nhân và tầng lớp lao động chiếm quyền lực chính trị
và kinh tế, có sự kiểm soát mạnh mẽ của Nhà nước. Trong khi đó, tư tưởng
Chính trị Phương Tây Thời kỳ Cận đại thường ủng hộ các hình thức tổ chức xã
hội đa dạng, từ chính phủ dân chủ đại diện đến các tổ chức phi chính phủ và các
tổ chức xã hội dân sự, với sự tách biệt giữa chính phủ và các tổ chức dân sự.
Vai trò của Nhà nước: Tư tưởng Mác - Lênin ủng hộ việc tăng cường vai
trò của Nhà nước và đề xuất kiểm soát hoàn toàn các phương tiện sản xuất để
loại bỏ tư bản. Nhà nước được coi là công cụ của tầng lớp lao động để thực hiện
cách mạng xã hội chủ nghĩa. Đó là một cơ quan có quyền lực tuyệt đối và can
thiệp mạnh mẽ vào kinh tế và xã hội. Trong khi đó, Tư tưởng Chính trị Phương
Tây Thời kỳ Cận đại thường tập trung vào việc giảm bớt can thiệp của Nhà
nước trong kinh tế và xã hội, thúc đẩy sự tự do và trách nhiệm cá nhân.
Quan điểm về Kinh tế và Xã hội: Tư tưởng Mác - Lênin: Hướng đến một
xã hội không còn bất bình đẳng tài chính và quyền lực, thường thông qua việc
loại bỏ tư bản và tăng cường vai trò của công nhân và tầng lớp lao động. Trong
khi đó, tư tưởng Chính trị Phương Tây Thời kỳ Cận đại lại thường tập trung vào
việc cải thiện hệ thống kinh tế hiện hữu hơn là thay đổi cấu trúc xã hội, tạo ra cơ
hội kinh doanh và tăng cường sự phát triển kinh tế.
Quan điểm về Quan hệ Quốc tế: Tư tưởng chính trị Mác - Lênin hướng tới
sự cộng sản hóa toàn cầu và hỗ trợ các phong trào cách mạng ở các quốc gia
khác nhau. Trong khi đó, Tư tưởng Chính trị Phương Tây Thời kỳ Cận đại
thường tập trung vào hợp tác và thương lượng giữa các quốc gia dựa trên quy
tắc của hòa bình và quan hệ thương mại.
Tóm lại, cả tư tưởng chính trị Mác - Lênin và các tư tưởng chính trị
phương Tây thời kỳ cận đại đều có sức ảnh hưởng lớn đối với xã hội và chính

6
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

trị thế giới, việc tìm hiểu, nghiên cứu về sự khác biệt và tương đồng giữa chúng
đóng một vai trò quan trọng để có cái nhìn tổng thể và sâu sắc về các vấn đề xã
hội và chính trị.

Câu 3. Hãy chứng minh: tư tưởng chính trị Hồ Chí Minh là sự vận dụng và
phát triển sáng tạo tư tưởng chính trị Mác- Lênin vào điều kiện cụ thể Việt
Nam.
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã dành trọn cuộc đời cho sự nghiệp giải phóng dân
tộc và xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. Hệ thống tư tưởng của Người
không chỉ được thể hiện trong lĩnh vực chính trị mà còn lan tỏa và ảnh hưởng
mạnh mẽ trên mọi phương diện của đời sống xã hội. Những tư tưởng này đã
được lịch sử kiểm nghiệm và minh chứng một cách sinh động qua các giai đoạn
khác nhau của cách mạng Việt Nam.
Để có được hệ thống những tư tưởng và giá trị thực tiễn này, Hồ Chí Minh
đã phải trải qua một hành trình gian khổ kéo dài hơn ba mươi năm, với việc tìm
kiếm con đường cứu nước cho dân tộc Việt Nam. Trong quãng thời gian đó,
Người đã học tập, nghiên cứu, và tiếp thu chủ nghĩa Mác - Lênin, vận dụng và
phát triển sáng tạo vào thực tiễn, đưa lịch sử cách mạng Việt Nam bước sang
trang mới và lập nên những thắng lợi vĩ đại.
Trong suốt những năm tháng hoạt động sôi nổi và dũng cảm, Hồ Chí Minh
đã tích cực nghiên cứu, vận dụng, và phát triển sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin
vào điều kiện thực tiễn của cách mạng Việt Nam. Điều này được thể hiện qua
các khía cạnh sau:
Thứ nhất, chủ tịch Hồ chí minh đã xác định đúng đắn con đường giải
phóng dân tộc và xây dựng đất nước. Dưới chính sách cai trị tàn bạo của thực
dân Pháp, xã hội Việt Nam chịu cảnh áp bức, bóc lột nặng nề, đời sống nhân
dân vô cùng khổ cực, lầm than. Không chịu khuất phục trước cảnh nước mất
nhà tan và cũng không đi theo những vết xe đổ của các bậc tiền bối. Năm 1911,
người thanh niên Nguyễn Tất Thành đã ra đi tìm đường cứu nước. Người đi
7
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

nhiều nước, làm nhiều nghề khác nhau, vừa nghiên cứu, vừa học tập một cách
độc lập, tự chủ, sáng tạo. Trải qua cuộc sống lao động, học tập, nghiên cứu lý
luận và nhất là qua thực tiễn đấu tranh cách mạng phong phú đã làm giàu văn
hóa, mở rộng tầm nhìn và nâng cao trí tuệ của Hồ Chí Minh. Người đã nhận
thấy vấn đề giải phóng dân tộc và con người không chỉ là nhu cầu cấp thiết của
dân tộc Việt Nam mà là đòi hỏi của các dân tộc thuộc địa, phụ thuộc và nhân
dân bị áp bức trên toàn thế giới. Tiếp thu thế giới quan, phương pháp luận cách
mạng và khoa học của chủ nghĩa Mác - Lênin, cùng với nhãn quan chính trị
nhạy bén, nhận rõ tính chất thời đại mới từ sau Cách mạng Tháng Mười Nga và
xu thế phát triển của nhân loại, đặt cách mạng giải phóng dân tộc ở các nước
thuộc địa và phụ thuộc trong quỹ đạo của cách mạng vô sản và là một bộ phận
khăng khít của cách mạng thế giới, Hồ Chí Minh đã tìm ra con đường đúng đắn
cho cách mạng Việt Nam. Đó là con đường cách mạng dân tộc dân chủ nhân
dân do Đảng Cộng sản, đội tiên phong của giai cấp công nhân, nhân dân lao
động và dân tộc lãnh đạo nhằm đánh đổ đế quốc và phong kiến tay sai, giành
độc lập dân tộc, thực hiện người cày có ruộng, sau đó tiến lên làm cách mạng xã
hội chủ nghĩa, thực hiện chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản ở Việt Nam.
Đó là đường lối giương cao ngọn cờ độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, kết
hợp chủ nghĩa yêu nước chân chính với chủ nghĩa quốc tế của giai cấp công
nhân, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại nhằm thực hiện mục tiêu
giải phóng dân tộc, giải phóng xã hội và giải phóng con người. Tư tưởng đó thể
hiện tính quy luật của sự phát triển lịch sử xã hội Việt Nam: “cách mạng giải
phóng dân tộc phải phát triển thành cách mạng xã hội chủ nghĩa thì mới giành
được thắng lợi hoàn toàn”.
Thứ hai, chủ tịch Hồ chí Minh đã vận dụng và giải quyết sáng tạo vấn đề
dân tộc và thuộc địa. Nhờ cuộc hành trình qua nhiều nước vào những năm đầu
thế kỷ XX đã giúp Người nhận thấy rằng cần thiết phải có sự hợp tác giữa cách
mạng chính quốc và thuộc địa. Ngay từ năm 1921, Người khẳng định, thực dân,
đế quốc là kẻ thù của nhân dân thuộc địa và cũng là kẻ thù của nhân dân lao

8
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

động chính quốc. Bởi vậy, để chống lại kẻ thù chung, để giải phóng thân phận
nô lệ và bị bóc lột, đòi hỏi sự đoàn kết liên minh chặt chẽ nhân dân lao động ở
thuộc địa và chính quốc. Ðiểm mới và sâu sắc trong tư tưởng của Người là: Bọn
đế quốc không chỉ áp bức bóc lột nhân dân các nước thuộc địa, mà còn thống trị
nhân dân lao động và giai cấp vô sản chính quốc. Người đã ví chủ nghĩa đế
quốc giống như “con đỉa hai vòi”. Người còn đưa ra dự báo hết sức khoa học đó
là cách mạng thuộc địa có thể thắng lợi trước: “Cách mạng giải phóng dân tộc
muốn thắng lợi phải thực hiện liên minh chiến đấu giữa giai cấp vô sản ở thuộc
địa với giai cấp vô sản ở chính quốc.... Do đó, cách mạng thuộc địa không chỉ
trông chờ vào kết quả của cách mạng vô sản ở chính quốc, hơn nữa cần phải chủ
động và có thể giành thắng lợi trước, và bằng thắng lợi của mình sẽ góp phần
vào sự nghiệp cách mạng ở chính quốc”. Dự báo đó đã trở thành định hướng,
kim chỉ nam và được hiện thực hóa ở cách mạng Việt Nam..
Thứ ba, chủ tịch Hồ Chí Minh đã vận dụng và phát triển sáng tạo lý luận
về thành lập chính đảng giai cấp vô sản. Người đã sớm nhận thức được vai trò
lãnh đạo của giai cấp công nhân, về sự cần thiết phải có Đảng Cộng sản để lãnh
đạo sự nghiệp cách mạng giải phóng dân tộc. Song, theo Người, lấy chủ nghĩa
Mác - Lênin “làm cốt”, nhưng không được giáo điều, rập khuôn máy móc, mà
phải hiểu bản chất cách mạng và khoa học của học thuyết này để vận dụng một
cách sáng tạo vào điều kiện cụ thể của từng quốc gia, dân tộc, phải đề ra đường
lối cách mạng đúng đắn. Theo nguyên lý của chủ nghĩa Mác - Lênin, Đảng
Cộng sản ra đời là sản phẩm của sự kết hợp giữa chủ nghĩa Mác - Lênin với
phong trào công nhân. Trong điều kiện Việt Nam và các nước thuộc địa, Hồ Chí
Minh cho rằng, tính chất Đảng Cộng sản không chỉ ở thành phần xuất thân từ
công nhân hết thảy, mà là ý thức tư tưởng chính trị và theo đường lối của chủ
nghĩa Mác - Lênin. Trong hoàn cảnh một nước thuộc địa lạc hậu như Việt Nam,
Hồ Chí Minh đã sáng tạo trong việc kết hợp nhân tố dân tộc và nhân tố giai cấp
để thành lập Đảng Cộng sản. Nhân tố dân tộc là chủ nghĩa yêu nước, nhân tố
giai cấp là chủ nghĩa Mác - Lênin và phong trào công nhân.

9
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

Cuối cùng, Hồ Chí Minh đã vận dụng vận dụng và phát triển sáng tạo tinh
thần đoàn kết quốc tế vô sản. Người đã tiếp thu tinh thần nổi tiếng của C.Mác:
“Vô sản tất cả các nước, đoàn kết lại!” và sau này được V.I.Lênin bổ sung: “Vô
sản tất cả các nước và các dân tộc bị áp bức trên toàn thế giới đoàn kết lại”, từ
đó vận dụng và phát triển sáng tạo đối với thực tiễn cách mạng Việt Nam.
Trong suốt quá trình tìm đường cứu nước và hoạt động chính trị, Hồ Chí Minh
đã đi qua nhiều nước trên thế giới. Người đã chứng kiến cảnh cùng cực của giai
cấp công nhân và nhân dân lao động, đồng thời thấy rõ cảnh sống xa hoa của
bọn tư sản. Thực tế sinh động đã giúp Người đồng cảm và nhận thức rõ: Nơi
đâu cũng có người nghèo như ở xứ mình, dù ở các nước thuộc địa hay chính
quốc, họ đều bị áp bức, bóc lột tàn nhẫn bởi chủ nghĩa thực dân tàn ác. Người đi
tới kết luận: “dù màu da có khác nhau, trên đời này chỉ có hai giống người:
giống người bóc lột và giống người bị bóc lột. Mà cũng chỉ có một mối tình hữu
ái là thật mà thôi: tình hữu ái vô sản”. Kết luận này cho thấy nhận thức của
Người về ý thức dân tộc và ý thức giai cấp đã từ tầm nhìn quốc gia tới tầm nhìn
quốc tế. Kết luận trên cũng là sự khởi đầu của tư tưởng đoàn kết quốc tế Hồ Chí
Minh - đoàn kết với những người lao khổ, cần lao trên thế giới, luôn gắn liền lợi
ích dân tộc với lợi ích giai cấp, lợi ích quốc gia với lợi ích quốc tế
Như vậy, qua quá trình hoạt động tích cực không biết mệt mỏi, Hồ Chí
Minh đã vận dụng, phát triển sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin vào điều kiện cụ
thể của cách mạng Việt Nam, để lại cho toàn Đảng, toàn dân, toàn quân ta một
hệ thống tư tưởng và thực tiễn hết sức sâu sắc, không chỉ góp phần to lớn, quyết
định vào những thắng lợi vĩ đại trong sự nghiệp giải phóng dân tộc, công cuộc
đổi mới đất nước mà còn có ý nghĩa chiến lược chỉ đạo lâu dài cho sự nghiệp
xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa trong tình hình mới.

Câu 4. Phân tích sự hình thành và phát triển tư tưởng Tam quyền phân
lập. Ý nghĩa thực tiễn của tư tưởng này.
*) Khái niệm tư tưởng Tam quyền phân lập

10
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

Khái niệm "tam quyền phân lập" là một nguyên tắc cơ bản trong lập pháp
và chính trị, mô tả việc chia quyền lực chính trị thành ba nhánh riêng biệt và
độc lập nhau trong một hệ thống chính trị. Cụ thể, tam quyền phân lập bao gồm:
Quyền lập pháp: Là quyền của cơ quan lập pháp để tạo ra và thông qua luật
pháp. Thường được thực hiện bởi quốc hội hoặc nghị viện.
Quyền hành pháp: Là quyền của cơ quan hành pháp để thực thi luật pháp
và quản lý chính sách công. Bao gồm cả các bộ, cơ quan chính phủ và các tổ
chức liên quan.
Quyền tư pháp: Là quyền của hệ thống tư pháp để giải quyết tranh chấp,
tìm kiếm công bằng và áp dụng luật pháp. Bao gồm các tòa án và các cơ quan
liên quan.
Tam quyền phân lập giúp ngăn chặn quyền lực tập trung vào một tổ chức
hoặc cá nhân, đồng thời tạo ra một hệ thống kiểm soát và cân bằng giữa các
nhánh quyền lực. Ý tưởng này có nguồn gốc từ triết lý chính trị của các triết gia
như Montesquieu và đã được thể hiện rõ trong các hiến pháp của nhiều quốc
gia, như Hoa Kỳ và Pháp.
*) Quá trình hình thành và phát triển của thuyết tam quyền phân lập
Trước khi chế độ dân chủ hiện đại xuất hiện, mọi quyền lực nhà nước đều
tập trung vào trong tay một cá nhân, hay một đảng chính trị duy nhất. Chính đây
là căn nguyên cho mọi hành vi độc tài, chuyên chế của các công việc nhà nước.
Vì vậy, muốn chống chế độ độc tài này, một lý thuyết về nhà nước được nhiều
nhà tư tưởng phát triển là thuyết phân chia quyền lực.
Cội nguồn của tư tưởng phân quyền đã có từ thời cổ đại ở Phương Tây mà
điển hình là nhà nước cộng hòa La Mã. Đến thời kỳ cận đại, Tư tưởng tam
quyền phân lập đã bắt đầu nhen nhóm chủ yếu từ thời kỳ Cách mạng Pháp
(1789-1799) và cuộc cách mạng Mỹ (1775-1783). Các triết gia chính trị như
Montesquieu, John Locke và Jean-Jacques Rousseau đã đóng vai trò quan trọng
trong việc phát triển các nguyên tắc tam quyền phân lập. Montesquieu đã đề

11
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

xuất một mô hình phân lập quyền lực giữa ba cơ quan chính trị: lập pháp, hành
pháp và tư pháp, nhằm ngăn chặn sự lạm dụng quyền lực của chính phủ.
Chính cuộc Cách mạng Mỹ đã tạo ra một tiền đề quan trọng cho tư tưởng
tam quyền phân lập. Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ (1776) đã nêu rõ nguyên
tắc phân lập quyền lực như một phần của quyền tự do và tự chủ của con người.
Ý tưởng về việc phân chia quyền lực giữa các cơ quan chính phủ để đảm bảo sự
tự do và tránh khỏi sự áp đặt quyền lực tập trung đã được ghi nhận và lập lại
trong các văn kiện chính trị của Hoa Kỳ.
Bên cạnh đó, các triết gia của thế kỷ XVIII đã phát triển các lý luận về tính
cần thiết của việc phân lập quyền lực. John Locke đã nhấn mạnh vai trò của
quyền tự do cá nhân và quyền tự chủ trong việc thiết lập các nguyên tắc phân
lập quyền lực. Jean-Jacques Rousseau đã tôn trọng sự tự do và bình đẳng, nhấn
mạnh sự cần thiết của quyền dân chủ và sự phân lập quyền lực.
Tư tưởng tam quyền phân lập không chỉ được phát triển trong lịch sử châu
Âu mà còn lan rộng khắp thế giới. Nó đã trở thành một phần không thể thiếu
của các hệ thống chính trị dân chủ trên toàn thế giới. Nhiều quốc gia đã viết
nguyên tắc phân lập quyền lực vào các hiến pháp và văn kiện chính trị của
mình, đảm bảo tính bền vững và ổn định cho hệ thống chính trị của họ.
Trong thế kỷ 21, tư tưởng tam quyền phân lập vẫn tiếp tục phát triển và
thích ứng với các thách thức mới trong chính trị hiện đại. Sự phát triển của công
nghệ thông tin và sự toàn cầu hóa đã đặt ra các thách thức mới đối với việc áp
dụng nguyên tắc phân lập quyền lực. Tuy nhiên, nhờ vào sự linh hoạt và thích
ứng, tư tưởng này vẫn tiếp tục giữ vững vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tự
do và nguyên tắc dân chủ trên toàn thế giới.
Tư tưởng tam quyền phân lập đã có một quá trình hình thành và phát triển
phức tạp, từ các nguồn gốc lịch sử và triết học khác nhau. Nó không chỉ là một
khía cạnh của triết học chính trị, mà còn là một nguyên tắc cốt lõi của các hệ
thống chính trị dân chủ trên khắp thế giới. Đồng thời, tư tưởng này vẫn tiếp tục

12
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

phát triển và thích ứng với các thách thức mới trong thế kỷ 21, giữ vững vai trò
quan trọng trong việc bảo vệ tự do và nguyên tắc dân chủ.
*) Ý nghĩa thực tiễn của tư tưởng Tam quyền phân lập
Tư tưởng tam quyền phân lập đã từ lâu là một trong những nguyên lý
chính trị cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và điều hành các hệ
thống chính trị trên khắp thế giới. Không chỉ là một lý thuyết trừu tượng, tư
tưởng này mang lại những ý nghĩa thực tiễn sâu sắc, ảnh hưởng đến sự phát
triển của xã hội và sự tiến bộ của con người.
- Ngăn Chặn Sự Lạm Dụng Quyền Lực: Một trong những ý nghĩa quan
trọng nhất của tư tưởng tam quyền phân lập là ngăn chặn sự lạm dụng quyền
lực. Bằng cách phân chia quyền lực giữa các cơ quan và kiểm soát sự cân bằng
giữa chúng, tư tưởng này đặt ra một hệ thống kiểm soát tự nhiên, giúp ngăn
chặn các hành vi lạm dụng quyền lực từ bất kỳ cơ quan nào trong chính phủ.
- Bảo Vệ Tự Do và Quyền Lợi Cá Nhân: Tư tưởng tam quyền phân lập
đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tự do cá nhân và quyền lợi của công
dân. Bằng cách phân chia quyền lực giữa các cơ quan chính phủ, như lập pháp,
hành pháp và tư pháp, nó ngăn chặn sự tập trung quyền lực vào một cơ quan
hoặc cá nhân. Điều này giúp đảm bảo rằng không có cơ quan nào có quyền lực
tuyệt đối và không có ai có thể lạm dụng quyền lực một cách bừa bãi.
- Tạo Ra Hệ Thống Phân Quyền Hiệu Quả: Tam quyền phân lập giúp tạo
ra một hệ thống phân quyền hiệu quả, tăng cường tính minh bạch và tiết kiệm
chi phí trong việc điều hành chính phủ. Bằng cách chia quyền lực thành nhiều
cơ quan và chức năng khác nhau, nó giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của
chính phủ, đồng thời tạo điều kiện cho sự cạnh tranh lành mạnh giữa các cơ
quan, thúc đẩy sự đổi mới và tiến bộ.
- Tăng Cường Sự Chịu Trách Nhiệm và Trách Nhiệm: Bằng cách phân
chia quyền lực và chức trách giữa các cơ quan chính phủ, tư tưởng tam quyền
phân lập tạo ra một môi trường làm việc trong đó mỗi cơ quan phải chịu trách

13
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

nhiệm và trách nhiệm với công dân và lập pháp. Điều này tăng cường tính minh
bạch và tính trách nhiệm trong quá trình ra quyết định và thực hiện chính sách.
- Đảm Bảo Ổn Định và Tiến Bộ Của Xã Hội: Cuối cùng, tư tưởng tam
quyền phân lập có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và tiến bộ
của xã hội. Bằng cách ngăn chặn sự tập trung quyền lực và lạm dụng quyền lực,
nó tạo điều kiện cho sự phát triển và thịnh vượng của cộng đồng.
Tư tưởng tam quyền phân lập không chỉ là một nguyên tắc trừu tượng
trong triết học chính trị, mà còn mang lại những ý nghĩa thực tiễn sâu sắc và
quan trọng trong việc tổ chức và điều hành các hệ thống chính trị hiện đại. Nó
giúp bảo vệ tự do cá nhân, ngăn chặn sự lạm dụng quyền lực, tạo ra một hệ
thống phân quyền hiệu quả, tăng cường sự chịu trách nhiệm và trách nhiệm, và
đảm bảo ổn định và tiến bộ của xã hội.

Câu 5. So sánh quan điểm Mác- Lênin về quyền lực chính trị với các quan
điểm khác.
*) Khái niệm quyền lực chính trị
Quyền lực chính trị là quyền lực được thực hiện trong lĩnh vực chính trị, vì
mục tiêu chính trị; là việc sử dụng sức mạnh của một giai cấp hay liên minh giai
cấp, tập đoàn xã hội nhằm thực hiện sự thống trị chính trị; là năng lực áp đặt và
thực thi các giải pháp phân bổ giá trị xã hội có lợi cho giai cấp mình - chủ yếu
thông qua đấu tranh giành, giữ và thực thi quyền lực nhà nước.
*) Quan điểm của Mác - Lênin về quyền lực chính trị
Quan điểm về quyền lực chính trị của Mác-Lênin phản ánh triết lý chính trị
của họ, được hình thành từ các tác phẩm của Karl Marx và Friedrich Engels,
đồng thời được phát triển và ứng dụng vào các tình hình cụ thể của cuộc cách
mạng Nga. Dưới đây là một số điểm chính:
Nhà nước là công cụ của giai cấp thống trị: Mác - Lênin xem xã hội là
một cuộc đấu tranh giữa các giai cấp xã hội, trong đó giai cấp tư sản thống trị
nhưng cuối cùng sẽ bị giai cấp công nhân lật đổ. Nhà nước, theo quan điểm của

14
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

họ, là một công cụ của giai cấp thống trị, được sử dụng để bảo vệ và thúc đẩy
lợi ích của tầng lớp cầm quyền.
Cách mạng và bạo lực là cần thiết: Mác - Lênin cho rằng cách mạng
không thể diễn ra một cách bình yên và ôn hòa, mà thường đi kèm với sự xung
đột và bạo lực. Họ tin rằng để lật đổ chế độ thống trị, công nhân cần phải sử
dụng bạo lực cách mạng như một phương tiện để giải phóng mình khỏi áp bức
của giai cấp tư sản.
Vai trò của đảng cách mạng: Mác - Lênin nhấn mạnh vai trò của đảng
cách mạng như là tổ chức lãnh đạo của giai cấp công nhân trong cuộc cách
mạng. Đảng Cộng sản được coi là "lãnh đạo thông thái" của công nhân và
những người lao động, là người dẫn dắt họ trong cuộc chiến với tư sản.
Quyền lực tập trung và lãnh đạo từ trên xuống: Mác - Lênin ủng hộ việc
tập trung quyền lực trong tay nhà nước cách mạng và đảng cộng sản, thường là
dưới sự lãnh đạo của một lãnh tụ mạnh mẽ. Họ tin rằng chỉ có cách này mới có
thể đảm bảo sự hiệu quả và đồng nhất trong quá trình xây dựng xã hội xã hội
chủ nghĩa.
Xây dựng xã hội mới và quyền lực nhân dân: Mác - Lênin coi việc xây
dựng một xã hội mới là một quá trình có thể kéo dài hàng thế kỷ, trong đó
quyền lực cuối cùng sẽ thuộc về nhân dân, qua việc phát triển một xã hội vô giai
cấp.
Tóm lại, quan điểm của Mác-Lênin về quyền lực chính trị tập trung vào
việc sử dụng bạo lực cách mạng để lật đổ chế độ tư sản, đồng thời tập trung
quyền lực trong tay nhà nước cách mạng và đảng cộng sản như là phương tiện
để xây dựng một xã hội mới, công bằng và bình đẳng..
*) So sánh quan điểm Mác- Lênin về quyền lực chính trị với các quan điểm
khác
- Điểm tương đồng: Quyền lực chính trị luôn được hình thành và phát triển
trong xã hội có phân chia giai cấp đối kháng với những xung đột về quyền lực
trong xã hội nói chung. Do đó các quan điểm, học thuyết về quyền lực chính trị

15
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

luôn gắn với lập trường giai cấp, địa vị xã hội, lợi ích và hoạt động thực tiễn của
các nhà tư tưởng.
- Điểm khác biệt:
Mác - Lênin: Quan điểm về quyền lực chính trị của Mác-Lênin tập trung
vào sự hiểu biết về xã hội như một cuộc đấu tranh giữa các giai cấp và vai trò
của bạo lực cách mạng trong việc lật đổ chế độ tư sản. Nhấn mạnh vai trò quan
trọng của đảng cộng sản như là người lãnh đạo thông thái trong cuộc cách
mạng, đồng thời ủng hộ việc tập trung quyền lực trong tay nhà nước cách mạng
để xây dựng một xã hội công bằng và vô giai cấp.
Tư tưởng về quyền lực chính trị của Chủ tịch Hồ Chí Minh phản ánh sự kế
thừa và sáng tạo từ các giá trị phương Đông và lý luận cách mạng Mác-Lênin,
tập trung vào việc xây dựng một chế độ dân chủ nhân dân, trong đó quyền lực
thuộc về nhân dân và được thực thi thông qua sự tham gia tích cực của họ trong
quản lý và kiểm soát quốc gia. Người nhấn mạnh vai trò của Đảng Cộng sản là
người lãnh đạo thông thái của cuộc cách mạng, đồng thời chỉ rõ sự không ám
muội về quyền lợi cá nhân và tinh thần phục vụ Tổ quốc và Nhân dân. Quan
điểm này được xem là một tấm gương sáng về lòng yêu nước và trách nhiệm
với cộng đồng của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Các nhà tư tưởng Hy Lạp cổ đại: Solon (khoảng 638-558 TCN) – nhà lập
pháp, chính khách và nhà nhơ của Athena cổ đại – đứng trên quan điểm xem
quyền lực chính trị như một phạm trù của hoạt động thực tiễn và đã mở đầu hoạt
động này bằng việc xây dựng “Đại hội nhân dân”, mà từ đó cơ cấu chính trị của
nhà nước Athêna phát triển theo hướng dân chủ. Ephialtès (không rõ năm sinh
và mất) đã cụ thể hơn khi xác lập quyền của các tổ chức dân cử, trong đó quyền
lập pháp thuộc về Đại hội nhân dân, quyền tư pháp thuộc về Tòa án nhân dân,
quyền hành pháp thuộc về Hội đồng nhân dân và bộ máy hành chính.
Đứng trên quan điểm khác, triết gia Platon (khoảng 427-347 TCN) xây
dựng nhà nước lý tưởng với nhiều yếu tố không tưởng trong vấn đề cộng đồng
tài sản và huyết thống, tuy nhiên vẫn có thể rút ra một số yếu tố tích cực khi ông

16
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

cho rằng quyền lực chính trị là nghệ thuật cai trị, không phải cai trị bằng sức
mạnh – đó là độc tài, mà phải cai trị bằng sự thuyết phục – đó mới đích thực là
quyền lực chính trị. Platon xem nguyên tắc tối cao của tổ chức nhà nước phải là
sự thông thái, người nắm quyền phải biết hi sinh nhu cầu và lợi ích cá nhân, sẵn
sàng bảo vệ lợi ích chung và giá trị chung của toàn xã hội.
Niccolò Machiavelli (1469-1527) – triết gia chính trị người Italia giai đoạn
Phục Hưng đã dùng phương pháp lịch sử giải thích động lực của đời sống chính
trị và nguyên tắc chính trị nhằm xây dựng chính quyền nhà nước tập quyền, thủ
tiêu phân lập phong kiến đi đến thống nhất nước Italia, cũng như là cơ sở cho
việc thống nhất các quốc gia phong kiến phân quyền ở châu Âu. Theo ông, đạo
đức không phải là nền tảng, là tiêu chí cho việc sử dụng quyền lực hợp pháp hay
bất hợp pháp, mục đích mới là yếu tố quan trọng biện minh cho phương tiện,
nhà cai trị có thể dùng mọi phương tiện, kể cả phi đạo đức để giành và giữ vững
quyền cai trị. Học thuyết của ông đã được các lãnh đạo học tập và thực hành,
trong đó có cả những nhà lãnh đạo chuyên chế toàn trị như Benito Mussolini
hay Adolf Hitler, họ đã dựa trên tư tưởng đó để biện hộ cho việc hành động tàn
bạo của mình là vì mục đích an toàn quốc gia.
Charles Montesquieu (1689- 1775) - nhà tư tưởng triết học chính trị lớn,
một trong những người tiên phong của phong trào khai sáng. Với quan điểm
phản đối chính trị chuyên chế và ủng hộ chính trị cộng hòa, ông tôn trọng các
giá trị như bình đẳng và tự do cá nhân, và tin rằng hình thức cộng hòa sẽ bảo vệ
tốt nhất quyền tự do và an ninh của công dân. Montesquieu đề xuất hệ thống
phân quyền trong chính phủ, với quyền lực được phân chia giữa lập pháp, hành
pháp và tư pháp để ngăn chặn sự lạm quyền và bảo đảm cân bằng quyền lực.
Ông đóng góp phần lớn vào việc đặt nền móng cho các nguyên tắc dân chủ và
tự do cá nhân, ý tưởng của ông đã được thể hiện trong các tuyên ngôn nhân
quyền và dân quyền của Pháp và Hoa Kỳ. Ý tưởng của Montesquieu đã trở
thành nền tảng cho các cuộc cách mạng xã hội và cuộc đấu tranh chính trị chống
lại sự độc tài và bạo quyền.

17
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

Câu 6. Phân tích luận điểm: Quyền lực chính trị là bạo lực có tổ chức của
một giai cấp để trấn áp các giai cấp khác.
Chính trị là toàn bộ những hoạt động gắn với những quan hệ giữa các giai
cấp, các dân tộc, các quốc gia liên quan đến giành, giữ và sử dụng quyền lực
nhà nước.
Quyền lực chính trị là một dạng quyền lực trong xã hội có giai cấp. Theo
quan niệm của C.Mác và Ph.Ăng-ghen “quyền lực chính trị là bạo lực có tổ
chức của giai cấp để đàn áp một giai cấp khác”. Điều này ám chỉ rằng quyền lực
chính trị thường được sử dụng để bảo vệ và thúc đẩy lợi ích của một giai cấp
hoặc một nhóm người cụ thể trong xã hội, đồng thời chi phối và đàn áp các tập
đoàn khác.
Trong nền chính trị hiện đại, quyền lực chính trị thường tập trung trong tay
của một nhóm hoặc một số cá nhân đại diện cho các lợi ích của giai cấp cụ thể.
Những người này thường sử dụng quyền lực của họ để bảo vệ và thúc đẩy các
lợi ích của nhóm hoặc giai cấp mà họ đại diện, thường bằng cách áp đặt các
chính sách và biện pháp hỗ trợ lợi ích của mình và đàn áp hoặc hạn chế các lợi
ích của nhóm khác.
Mối liên kết giữa quyền lực chính trị và giai cấp cầm quyền có thể thấy rõ
trong nhiều khía cạnh của xã hội, từ hệ thống chính trị và pháp luật đến kinh tế
và văn hóa. Các quyết định chính sách thường được thúc đẩy bởi ảnh hưởng của
các lợi ích giai cấp, và các cơ chế kiểm soát thường bị tận dụng để duy trì và
tăng cường sự ưu tiên của giai cấp cầm quyền.
Trong lịch sử Việt Nam, chúng ta đã chứng kiến sự thống trị của một số
giai cấp cụ thể, từ thời phong kiến đến thời Pháp thuộc. Trong những giai đoạn
này, quyền lực chính trị thường được sử dụng để đảm bảo sự ổn định của chính
trị và kinh tế, thường bằng cách đàn áp những những giai cấp yếu hơn trong xã
hội (Địa chủ - nông nô, Tư sản - công nhân). Việc sử dụng bạo lực có tổ chức,
bao gồm cả việc áp đặt luật pháp và sử dụng quân đội để đàn áp các phong trào

18
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

dân chủ, là một phần không thể thiếu của chiến lược của những người cầm
quyền tại nước ta ở các giai đoạn này.
Tương tự, ở Mỹ, việc sử dụng bạo lực có tổ chức để kiểm soát quyền lực
chính trị cũng đã xảy ra. Các cuộc biểu tình xã hội và phản đối chính phủ
thường bị đàn áp bằng cách sử dụng lực lượng cảnh sát và quân đội. Một trong
những ví dụ rõ ràng nhất là việc sử dụng bạo lực đối với các phong trào dân chủ
và những người biểu tình trong thập kỷ 1960 và 1970, như phản đối chiến tranh
Việt Nam và phong trào dân quyền.
Tại Pháp. những biểu hiện của sự phản đối chính trị cũng thường phải đối
mặt với sự đàn áp của lực lượng an ninh. Một trong những ví dụ đáng chú ý
nhất là các cuộc biểu tình của phong trào áo vàng (Gilets Jaunes) vào năm 2018
và 2019. Những người tham gia biểu tình này phản đối chính sách tăng thuế
xăng dầu và các biện pháp kinh tế khác của Chính phủ Pháp. Trong suốt quá
trình biểu tình, cảnh sát đã sử dụng lực lượng để giải tán các cuộc biểu tình,
thậm chí cả việc sử dụng hơi cay và vũ khí không chính thức để giải tán đám
đông.
Mặc dù có những nỗ lực để kiềm chế quyền lực chính trị và bạo lực có tổ
chức thông qua việc tạo ra các cơ chế kiểm soát và cân bằng. Tuy nhiên, dù
được thiết kế để ngăn chặn quyền lực tập trung và đảm bảo sự bình đẳng trong
việc ra quyết định chính trị, nhưng chúng vẫn thường bị lạm dụng và phá vỡ.
Các nhóm hoặc cá nhân sử dụng quyền lực của họ để chiếm đoạt các cơ quan
kiểm soát và thực hiện các biện pháp chính sách hướng đến lợi ích của họ, thay
vì lợi ích chung của xã hội.
Tuy nhiên, nói về phương thức thực thi quyền lực trong cách mạng vô sản,
V.I.Lênin cũng khẳng định cần phải sử dụng một cách linh hoạt phương pháp
bạo lực và phương pháp hòa bình. Cả C.Mác, Ph.Ăngghen và V.I.Lênin đều đã
nhiều lần nhấn mạnh sự cần thiết phải tìm kiếm những khả năng hòa bình, càng
không đổ máu càng tốt. Ông cho rằng, việc tiến hành đấu tranh chính trị để
giành được quyền lực vào tay giai cấp vô sản là cả một nghệ thuật, trong đó thể

19
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

hiện sự mềm dẻo, linh hoạt và khôn ngoan khi thực hiện các sách lược mà vẫn
đảm bảo tính kiên định và các nguyên tắc của chiến lược.
Bên cạnh đó, ở một số quốc gia như Canada và Thụy Điển, quyền lực
chính trị thường được sử dụng để bảo vệ quyền lợi của tất cả các giai cấp và
đảm bảo sự công bằng và bình đẳng trong xã hội. Điều này đòi hỏi sự minh
bạch và trách nhiệm từ phía nhà nước, cũng như sự tham gia tích cực của công
dân trong việc kiểm soát và giám sát quyền lực chính trị.
Tóm lại, quyền lực chính trị thường được coi là bạo lực tổ chức của một
giai cấp để trấn áp các giai cấp khác, nhưng điều này không phải luôn đúng.
Trong một xã hội công bằng, quyền lực chính trị có thể được sử dụng để bảo vệ
quyền lợi của tất cả các giai cấp và đảm bảo sự công bằng và bình đẳng trong xã
hội. Điều này là một thách thức không nhỏ cho các hệ thống chính trị và xã hội
hiện đại, nhưng cũng là một mục tiêu mà chúng ta nên hướng đến.

Câu 7. Phân tích luận điểm: Chính trị vừa là khoa học, vừa là nghệ thuật.
Liên hệ nghệ thuật lãnh đạo cách mạng của Đảng ta.
a) Phân tích luận điểm: Chính trị vừa là khoa học, vừa là nghệ thuật
*) Khái niệm chính trị:
Chính trị là lĩnh vực bao gồm toàn bộ hoạt động liên quan đến mối quan hệ
giữa các giai cấp, giữa các dân tộc và giữa các quốc gia với nhau. Trong đó, vấn
đề cốt lõi của các hoạt động này là nhằm giành chính quyền, duy trì và sử dụng
quyền lực nhà nước, sự tham gia vào công việc nhà nước và sự xác định hình
thức tổ chức, nhiệm vụ, nội dung hoạt động của nhà nước.
Chính trị gắn liền với sự ra đời của giai cấp và nhà nước. Khi nào chính trị
còn tồn tại, nhà nước và giai cấp còn. Chính trị là một bộ phận thuộc kiến trúc
thượng tầng có cơ sở hạ tầng kinh tế là yếu tố quyết định các quan điểm và thiết
chế chính trị. Chính trị bao gồm: Hệ tư tưởng của chính trị, nhà nước và các
đảng phái chính trị xuất hiện khi xã hội bắt đầu có sự phân chia giai cấp.
*) Chính trị vừa là khoa học, vừa là nghệ thuật:

20
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

Các hoạt động chính trị có ảnh hưởng rất lớn đến vận mệnh của cả một
quốc gia và hàng triệu con người. Vì vậy, để đảm bảo các hoạt động chính trị
được thực hiện một cách trơn tru, chính trị không chỉ cần có tính khoa học để
đáp ứng được những yêu cầu trong thực tiễn đời sống mà còn có tính nghệ thuật
giúp tạo sự linh hoạt, mềm dẻo.
Là một khoa học, chính trị có cái lôgích khách quan và nội tại của nó.
Chính trị buộc người ta phải tính đến tất cả các lực lượng, các nhóm, các đảng
phái, các giai cấp; phải chú ý đến kinh nghiệm của quần chúng và quốc tế… chứ
không phải chỉ căn cứ vào mong muốn chủ quan. V.I.Lênin khẳng định: “Chính
trị có tính logic khách quan của nó, không phụ thuộc vào những dự tính của cá
nhân này hay cá nhân khác, của đảng này hay đảng khác”.
Là một nghệ thuật, chính trị vừa đòi hỏi sự vững vàng, kiên định về
nguyên tắc, mục tiêu, phương hướng và chiến lược, lại vừa sáng tạo, linh hoạt
về phương pháp, sách lược và phương pháp hoạt động. Nghệ thuật chính trị là
sự mềm dẻo, biết tính đến những điều kiện khách quan đã thay đổi để thay đổi
sách lược, lựa chọn những con đường khác nhau để đến đích, để giành thắng
lợi. Vấn đề là, cần phân biệt sự kiên định về nguyên tắc với tính thủ cựu, bảo
thủ, lạc hậu; giữa linh hoạt, mềm dẻo với sự dao động, ngả nghiêng hay cơ hội...
V.I.Lênin căn dặn: “Khi mà chính trị đòi hỏi một sự chuyển biến kiên
quyết, một sự mềm dẻo và một bước quá độ khéo léo thì những người lãnh đạo
phải hiểu được điều ấy”. Cách mạng cần được nhận thức một cách khoa học để
hành động hợp quy luật, sáng tạo, có tổ chức và được lãnh đạo chặt chẽ chứ
không phải là ý chí chủ quan, phiêu lưu, vô chính phủ của một lực lượng hay cá
nhân nào.
Là một nghệ thuật, chính trị còn đòi hỏi phải nắm vững tình thế và thời cơ
cách mạng. Tình thế cách mạng là những biến đổi trong các quan hệ và mâu
thuẫn giai cấp, xã hội và những phản ứng tương ứng của các giai cấp, lực lượng
xã hội, xác định chiều hướng, tính chất vận động của một cuộc cách mạng; thời

21
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

cơ cách mạng là tổng hợp của những nhân tố khách quan và chủ quan đã chín
muồi trong sự tiến triển của các quan hệ, mâu thuẫn giai cấp, xã hội.
Ở thời điểm có tính bước ngoặt của cách mạng, chính trị không dừng lại ở
lý thuyết mà là thực hành, ở sự khảo duyệt của thực tiễn. Chính trị còn đòi hỏi
phải xử lý sáng suốt, khôn ngoan vấn đề thỏa hiệp có nguyên tắc. Linh hoạt
trong lựa chọn phương pháp giành chính quyền, bạo lực chỉ là “bà đỡ” của cách
mạng. Khôn khéo trong khởi nghĩa giành chính quyền là một nghệ thuật.
Là một khoa học và nghệ thuật, chính trị của giai cấp công nhân đòi hỏi sự
kết hợp chặt chẽ giữa mục tiêu cách mạng với phương pháp, bước đi khoa học
phù hợp với thực tế khách quan. Có tinh thần cách mạng thật sự thì sẽ đạt đến
tính khoa học thật sự và sẽ tìm được cách thể hiện ở lý luận và thực tiễn chính
trị thật sự. Khi có chính quyền, đảng và nhà nước của giai cấp công nhân phải
đảm bảo tính khoa học và nghệ thuật trong xây dựng và thực hiện đường lối,
chính sách phát triển kinh tế - xã hội, bảo đảm quốc phòng, an ninh, đối nội và
đối ngoại đúng đắn trên cơ sở văn hóa chính trị của giai cấp công nhân - văn
hóa mang tinh thần cộng đồng, trung thực, thẳng thắn, có trách nhiệm và nhân
văn.
Vấn đề chính trị vừa là một khoa học vừa là một nghệ thuật có ý nghĩa là
công cụ khoa học (luận điểm, luận cứ khoa học) đối với việc phản bác các quan
điểm sai trái, thù địch về chính trị ở nước ta hiện nay, nhất là đấu tranh phản bác
các quan điểm sai trái, thù địch khi xuyên tạc về những bước đi, tính ưu tiên,
toàn diện, cụ thể trong xây dựng và thực hiện đường lối, chính sách của Đảng
và Nhà nước ta. Thực tế cho thấy, vấn đề chính trị là một khoa học đồng thời là
một nghệ thuật đang được Đảng và Nhà nước ta vận dụng phù hợp trong quá
trình xây dựng và phát triển đất nước hiện nay.
Trong hoạt động chính trị thực tiễn, tính khoa học và nghệ thuật kết hợp,
bổ sung cho nhau. Nếu tuyệt đối hóa tính khoa học của chính trị dễ rơi vào chủ
nghĩa giáo điều, máy móc; nếu tuyệt đối hóa tính nghệ thuật không tuân theo

22
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

khoa học thì chính trị chỉ còn lại là những mánh khóe lừa đảo, mị dân, sớm
muộn cũng bị vạch trần.
b) Liên hệ nghệ thuật lãnh đạo cách mạng của Đảng ta
Các chiến lược lãnh đạo, chỉ huy quân sự trong lịch sử của Đảng Cộng sản
Việt Nam thường được xây dựng dựa trên sự kết hợp giữa khoa học và nghệ
thuật. Dưới đây là một số phân tích cụ thể về cách mà sự kết hợp này đã được
thực hiện trong các cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc cũng như trong quá
trình lãnh đạo đất nước:
- Chiến dịch quân sự thông minh:
Trong các cuộc chiến, Đảng Cộng sản Việt Nam thường áp dụng các chiến
lược quân sự thông minh và hiệu quả. Điều này bao gồm việc sử dụng địa hình,
tận dụng các yếu tố tự nhiên để tạo ra ưu thế tác chiến.
Các chiến lược này thường được thiết kế dựa trên việc nghiên cứu kỹ
lưỡng về địch, địa hình, và tình hình chính trị để tối ưu hóa sức mạnh của lực
lượng vũ trang.
Ví dụ điển hình là Trận Điện Biên Phủ (1954): Trong chiến dịch này, quân
đội Việt Minh đã sử dụng khí tài quân sự thông minh bằng cách lợi dụng địa
hình đồi núi và sử dụng các kỹ thuật phục kích hiệu quả để đánh bại quân Pháp.
Sự kết hợp giữa kiến thức quân sự và sự linh hoạt trong chiến thuật đã giúp
quân đội Việt Minh đánh bại quân địch.
- Sử dụng thông điệp chính trị và văn hóa:
Đảng Cộng sản Việt Nam đã thường xuyên sử dụng thông điệp chính trị và
văn hóa để thu hút sự ủng hộ của dân chúng trong và ngoài nước.
Bằng cách sử dụng các phương tiện truyền thông như báo chí, phim ảnh,
và âm nhạc, Đảng đã tạo ra những thông điệp ý nghĩa về lòng yêu nước, tinh
thần đoàn kết và hy sinh.
Trong suốt thời kỳ chiến tranh, Đảng Cộng sản Việt Nam đã sử dụng thông
điệp chính trị và văn hóa để kêu gọi sự đoàn kết dân tộc và sự ủng hộ quốc tế.

23
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

Các bức thư của Bác Hồ gửi đến nhân dân và các tuyên bố của lãnh đạo cộng
sản đã tạo ra lòng tin và tinh thần đoàn kết mạnh mẽ trong cả nước.
- Chiến lược đàm phán linh hoạt:
Trong các cuộc đàm phán quốc tế, Đảng Cộng sản Việt Nam thường thể
hiện sự linh hoạt và thông minh. Bằng cách nắm bắt chính xác tình hình quốc tế
và sử dụng các phương tiện đàm phán hiệu quả, Đảng đã đạt được nhiều kết quả
tích cực.
Các nhà lãnh đạo cộng sản thường sử dụng sự kiên nhẫn, sự quyết đoán và
những kiến thức uyên thâm về các vấn đề cụ thể để đàm phán thành công.
Hiệp định Paris 1973: Trong các cuộc đàm phán này, phía Việt Nam đã sử
dụng sự linh hoạt và thông minh nghệ thuật ngoại giao, đàm phán vừa cương
quyết, vừa mềm dẻo để đạt được thỏa thuận ngừng bắn với Mỹ và các quốc gia
tại Paris. Bằng cách nắm bắt tình hình quốc tế và sử dụng các phương tiện đàm
phán hiệu quả, chúng ta đã đạt được một thỏa thuận có lợi cho Việt Nam.
- Thu phục lòng người bằng sự tận tụy và hy sinh:
Một phần quan trọng của chiến lược lãnh đạo là khả năng thu phục lòng
người thông qua sự tận tụy và hy sinh của các nhà lãnh đạo và chiến sĩ.
Bằng cách thể hiện sự quan tâm đến nhu cầu của dân chúng và hy sinh cho
mục tiêu chung, Đảng đã tạo ra sự đoàn kết và lòng trung thành từ phía người
dân.
Nhìn chung, qua các mốc lịch sử đấu tranh giành và giữ độc lập dân tộc,
chúng ta đã nhìn thấy sự lãnh đạo tài tình, kết hợp hài hòa giữa khoa học và
nghệ thuật trong việc lãnh đạo nhân dân kháng chiến, ngoại giao, đàm phán bảo
vệ đất nước của Đảng ta. Từ thời kỳ đổi mới (1980) đến nay, Đảng Cộng sản
Việt Nam cũng đã áp dụng các nguyên tắc quản lý hiện đại và công nghệ tiên
tiến vào việc phát triển kinh tế và xã hội. Thông qua việc thúc đẩy đổi mới và
hội nhập quốc tế, Việt Nam đã trở thành một trong những nền kinh tế tăng
trưởng nhanh nhất thế giới. Điều này chỉ ra sự kết hợp thành công giữa sự khoa

24
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

học và nghệ thuật trong lãnh đạo của Đảng dã tạo ra một cách mạng kinh tế và
xã hội trong thời đại hiện đại.

Câu 8. Phân tích luận điểm: Cái căn bản nhất của chính trị là việc tổ chức
chính quyền nhà nước. Liên hệ với thực tiễn Việt Nam.
*) Phân tích Luận điểm
Trong mạch lịch sử phức tạp của nhân loại, việc tổ chức chính quyền nhà
nước đã luôn đóng vai trò quan trọng và không thể phủ nhận trong việc xác định
số phận của các quốc gia. Việc này không chỉ đơn thuần là một vấn đề hình
thành cơ sở hành chính, mà còn là nền tảng của quyền lực và sự ổn định xã hội.
Qua những phân tích sâu sắc và triết lý chính trị của những nhà lãnh đạo cách
mạng như V.I.Lenin, ta có thể nhận thấy tầm quan trọng vô cùng khác biệt của
việc này và ảnh hưởng của nó đối với sự phát triển của xã hội.
Theo Lenin, "Cái căn bản nhất của chính trị là việc tổ chức chính quyền
nhà nước". Câu nói này không chỉ nhấn mạnh về sự cần thiết của việc hình
thành một cơ sở hành chính để duy trì trật tự và ổn định, mà còn đề cập đến bản
chất của quyền lực trong xã hội. Chính quyền nhà nước không chỉ đơn thuần là
một cơ chế quản lý, mà còn là một biểu tượng của quyền lực và ảnh hưởng xã
hội.
Tuy nhiên, Lenin cũng nhấn mạnh về sự đặc biệt của chính quyền nhà
nước, nói rằng: "Chính quyền nhà nước không chỉ là công cụ để duy trì quyền
lực của một số ít mà còn phải phục vụ lợi ích của toàn bộ cộng đồng". Với quan
điểm này, ông nhấn mạnh về tầm quan trọng của tính công bằng và đại diện
trong hệ thống chính quyền. Một chính quyền nhà nước hiệu quả không chỉ là
người cầm quyền, mà còn là người đại diện cho ý chí và lợi ích của nhân dân.
Hơn nữa, Lenin cũng nhấn mạnh về ý nghĩa của dân chủ trong việc tổ chức
chính quyền, nói rằng: "Nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước bằng dân chủ
trực tiếp, bằng dân chủ đại diện thông qua các cơ quan nhà nước". Điều này cho
thấy rằng, việc tham gia và đóng góp của nhân dân trong quyết định và điều

25
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

hành của chính phủ không chỉ là quyền lợi mà còn là nghĩa vụ của mỗi công
dân.
Để minh họa cho ý tưởng này, chúng ta có thể nhìn vào lịch sử của Việt
Nam hiện đại. Trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước, Đảng Cộng sản
Việt Nam đã không chỉ là một tổ chức lãnh đạo mạnh mẽ mà còn là một phong
trào dân chủ, đại diện cho ý chí và lợi ích của nhân dân. Qua những cuộc cách
mạng và nỗ lực xây dựng đất nước, Đảng đã thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa
quyền lực và dân chủ trong việc tổ chức chính quyền nhà nước.
Tóm lại, việc tổ chức chính quyền nhà nước không chỉ là một hành động
pháp lý hay hành chính, mà còn là biểu tượng của quyền lực và xã hội. Nó đòi
hỏi sự công bằng, đại diện và dân chủ để thực sự phục vụ lợi ích của toàn bộ
cộng đồng. Đó là nền tảng của sự ổn định và phát triển xã hội, là một phần
không thể thiếu của sự tiến bộ của nhân loại.
*) Liên hệ với thực tiễn Việt Nam
Trong lịch sử phong phú và đầy biến động của Việt Nam, sự tổ chức chính
quyền nhà nước không chỉ là một vấn đề quan trọng mà còn là một phần không
thể thiếu của quá trình xây dựng và phát triển đất nước. Trong bối cảnh này,
Đảng Cộng sản Việt Nam đã đóng vai trò quyết định trong việc thiết lập và điều
hành chính quyền, mang lại sự ổn định và phát triển cho đất nước.
Trong quá khứ, Việt Nam đã trải qua nhiều thời kỳ biến động chính trị và
xã hội, từ thời kỳ thực dân Pháp, chiến tranh Việt Nam cho đến quá trình tái
thiết và phát triển sau chiến tranh. Trước những thách thức khó khăn, Đảng
Cộng sản Việt Nam đã tự đặt mình vào vị trí lãnh đạo, không chỉ là để giành
quyền lực mà còn để đại diện cho ý chí và lợi ích của nhân dân.
Một trong những phương thức tổ chức chính quyền nhà nước mạnh mẽ mà
Đảng Cộng sản Việt Nam đã áp dụng là việc xây dựng hệ thống chính trị từ cấp
trung ương đến cơ sở. Từ Quốc hội và Chính phủ trung ương cho đến Ủy ban
Nhân dân cấp tỉnh, huyện, và xã, mỗi cấp tổ chức đều có sự đại diện của Đảng,
đảm bảo rằng ý chí và quyết định của Đảng được thực thi trên mọi tầng lớp và

26
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

mọi lĩnh vực của xã hội. Điều này không chỉ giúp củng cố quyền lực của Đảng
mà còn tạo ra sự liên kết mạnh mẽ giữa lãnh đạo và nhân dân.
Đặc biệt, Đảng Cộng sản Việt Nam đã thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa
quyền lực và dân chủ trong việc tổ chức chính quyền nhà nước. Điều này thể
hiện qua việc tổ chức các cuộc bầu cử đa đảng và đa phương tiện, cho phép
nhân dân tham gia vào quá trình ra quyết định chính trị. Ngoài ra, các cơ quan
nhà nước cũng thường xuyên tiếp xúc với cộng đồng, lắng nghe ý kiến và đề
xuất của nhân dân, đảm bảo rằng chính sách và quyết định được hình thành dựa
trên nhu cầu và mong muốn của nhân dân.
Một ví dụ rõ ràng về sự tổ chức chính quyền nhà nước trong bối cảnh của
Việt Nam là việc quản lý và phát triển kinh tế. Để đạt được mục tiêu phát triển
bền vững, Đảng và Chính phủ đã áp dụng các chính sách kinh tế phù hợp, tạo
điều kiện cho doanh nghiệp phát triển, và đồng thời đảm bảo rằng những lợi ích
từ sự phát triển kinh tế được phân phối một cách công bằng và bao trùm.
Tóm lại, sự tổ chức chính quyền nhà nước không chỉ là vấn đề quan trọng
mà còn là nền tảng của sự ổn định và phát triển của một quốc gia. Ở Việt Nam,
sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đã tạo ra một hệ thống chính trị vững
mạnh, kết hợp hài hòa giữa quyền lực và dân chủ, đảm bảo rằng quyền lợi và ý
kiến của nhân dân được tôn trọng và thực thi. Như nguyên thủy người tiên
phong của cách mạng, Lênin, đã nói: "Chính trị là khoa học và nghệ thuật." Đối
với Việt Nam, sự tổ chức chính quyền nhà nước không chỉ là việc thực hiện
quyền lực mà còn là một nghệ thuật, một sự kết hợp tinh tế giữa chính trị và
lãnh đạo dân chủ.

Câu 9. Bằng kiến thức Chính trị học và thực tiễn, hãy chứng minh: ở Việt
Nam hiện nay, tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
Kế thừa tư tưởng “dân là gốc” trong truyền thống chính trị ở Việt Nam và
những tư tưởng hiện đại về dân chủ, đặc biệt là những tư tưởng cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lênin, chủ tịch Hồ Chí Minh đã xác định rõ ràng: “Nhân dân là bốn

27
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

giai cấp công, nông, tiểu tư sản, tư sản dân tộc và những phần tử khác yêu
nước”. Người khẳng định:
“Nước ta là nước dân chủ
Bao nhiêu lợi ích đều là vì dân
Bao nhiêu quyền hạn đều là của dân
Công việc đổi mới và xây dựng là trách nhiệm của dân
Chính quyền từ xã đến Chính phủ do dân cử ra
Đoàn thể từ trung ương đến xã do dân tổ chức nên
Nói tóm lại, quyền hành và lực lượng đều ở nơi dân”.
Ngay ở Điều 1, Hiến pháp năm 1946, Bản Hiến pháp đầu tiên của nước ta
do Chủ tịch Hồ Chí Minh trực tiếp chỉ đạo soạn thảo, đã khẳng định: “Nước
Việt Nam là một nước dân chủ cộng hòa. Tất cả quyền bính trong nước là của
toàn thể nhân dân Việt Nam, không phân biệt nòi giống, gái, trai, giàu nghèo,
giai cấp, tôn giáo”. Do vậy có quyền nhân dân trực tiếp làm, trực tiếp thực hiện;
có quyền nhân dân giao hay ủy quyền cho một tổ chức, một nhóm người hoặc
cho một người thực hiện để thực hiện mục tiêu chung là xây dựng và bảo vệ Tổ
quốc.
Kế thừa tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước và quyền lực nhà nước, Đảng
ta khẳng định: Đảng lãnh đạo, nhân dân làm chủ, Nhà nước quản lý thành cơ
chế chung trong quản lý toàn bộ xã hội. Đảng thực thi quyền lực chính trị của
các giai tầng xã hội mà mình đại diện bằng cách tác động vào nhà nước, để
thông qua nhà nước hiện thực hóa quyền, lợi ích và ý chí của các giai tầng xã
hội. Nghị quyết Đại hội XII đã nhấn mạnh: “Tiếp tục phát huy dân chủ xã hội
chủ nghĩa, bảo đảm tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân. Mọi đường
lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước đều xuất phát từ
nguyện vọng, quyền và lợi ích chính đáng của nhân dân, được nhân dân tham
gia ý kiến”.
Hiến pháp năm 2013 cũng đã khẳng định “Nước Cộng hòa xã hội chủ
nghĩa Việt Nam do nhân dân làm chủ, tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân

28
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

dân mà nền tảng là liên minh giữa giai cấp công nhân với giai cấp nông dân và
đội ngũ trí thức” (Ðiều 2),“Nhà nước bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của
nhân dân; công nhận, tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền
công dân” (Điều 3).“Nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước bằng dân chủ trực
tiếp, bằng dân chủ đại diện thông qua Quốc hội, Hội đồng Nhân dân và thông
qua các cơ quan khác của Nhà nước” (Điều 6). Để đảm bảo quyền lực nhà nước
thuộc về nhân dân, quyền lực nhà nước được tổ chức thống nhất thành ba bộ
phận: Lập pháp, hành pháp và tư pháp, có sự phân công, phối hợp và kiểm soát
giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền đó nhằm bảo đảm
quyền lực là thống nhất, được sử dụng đúng mục đích và được thực thi có hiệu
lực, hiệu quả.
Trong thời gian qua, kiểm soát quyền lực nhà nước trở thành nhiệm vụ của
cả hệ thống chính trị; trong đó, hoạt động giám sát tối cao của Quốc hội và của
các cơ quan của Quốc hội, đại biểu Quốc hội được quan tâm tăng cường; công
tác thanh tra, kiểm tra phục vụ quản lý nhà nước trong bộ máy hành pháp đã
được đẩy mạnh, góp phần quan trọng trong quản lý nhà nước và đấu tranh
phòng, chống tham nhũng. Vai trò của Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị,
xã hội và nhất là vai trò của nhân dân đã được phát huy trong việc bảo đảm việc
thực thi thực chất, đầy đủ và rộng rãi quyền làm chủ của nhân dân theo phương
châm: “Dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, giám sát”
Tóm lại, việc xác lập quyền lực nhà nước của nhân dân trong việc lập hiến
ở nước ta từ những năm đầu khai sinh nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
đến nay là một quá trình nhất quán. Quá trình đó đã kế thừa những giá trị phổ
quát của thế giới trong xây dựng, tổ chức một nhà nước dân chủ của dân, do
dân, vì dân, đồng thời phù hợp với những đặc điểm riêng của Việt Nam. Hiến
pháp 2013 là hiến pháp của thời kỳ đổi mới toàn diện đất nước, đã có nhiều bổ
sung quan trọng đề cao chủ quyền của Nhân dân, thể hiện rõ hơn nguyên tắc tất
cả quyền lực nhà nước đều thuộc về Nhân dân

29
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

Câu 10. Phân tích vị trí, vai trò của quyền lực nhà nước trong quyền lực
chính trị. Liên hệ thực tiễn quyền lực nhà nước Việt Nam hiện nay.
*) Khái niệm quyền lực chính trị
Quyền lực chính trị là quyền sử dụng sức mạnh của một hoặc liên minh
các giai cấp, tập đoàn xã hội để đạt được mục đích thống trị xã hội.
Quyền lực chính trị là quyền lực của giai cấp thống trị xã hội, bao gồm
quyền lực của các tổ chức (như các đảng phái, nhà nước, tổ chức chính trị - xã
hội, dân tộc,…) và quyền lực của con người chính trị (thủ lĩnh chính trị, chính
khách, công dân), trong đó, quyền lực nhà nước là bộ phận quan trọng nhất, có
vai trò quyết định.
*) Khái niệm quyền lực nhà nước
Quyền lực nhà nước là quyền lực gắn liền với sự ra đời của nhà nước, theo
đó nhà nước được áp dặt ý chí và buộc những chủ thể khác trong xã hội phải
phục tùng mệnh lệnh của mình nhằm đảm bảo an ninh, duy trì trật tự xã hội.
Quyền lực Nhà nước lớn mạnh đến đâu còn phụ thuộc vào sức mạnh vũ
trang, kinh tế, uy tín,… của chính nhà nước đó trong xã hội.
Tại Việt Nam, nhà nước được hiểu là tổ chức quyền lực đặc biệt của xã
hội. Bao gồm một lớp người được tách ra từ xã hội để chuyên thực thi quyền
lực, nhằm tổ chức và quản lý xã hội, phục vụ lợi ích chung của toàn xã hội cũng
như lợi ích của lực lượng cầm quyền trong xã hội.
Tại Điều 2 Hiến pháp năm 2013 quy định: Quyền lực nhà nước là thống
nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong
việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Nguyên tắc này cũng là
quan điểm trong chỉ đạo xây dựng và hoàn thiện bộ máy nhà nước ở thời kỳ đẩy
mạnh đổi mới kinh tế chính trị.
*) Vị trí, vai trò của quyền lực nhà nước trong quyền lực chính trị
Quyền lực chính trị luôn hướng tới quyền lực nhà nước: Nhà nước không
chỉ biểu hiện tập trung và mạnh mẽ nhất quyền lực của giai cấp cầm quyền, mà
còn nhân danh quyền lực của xã hội đối với mọi giai cấp và tầng lớp khác.

30
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

Cho nên, các lực lượng chính trị luôn có xu hướng nắm lấy hay chi phối
quyền lực nhà nước, tùy thuộc vào sức mạnh mà mình có được. Hơn nữa, các
cuộc đấu tranh một mất một còn trong lịch sử đều xoay quanh việc giành, giữ,
sử dụng và thực thi quyền lực nhà nước nhằm hiện thực hóa và tối đa hóa lợi ích
của giai cấp. Khi đã nắm quyền lực nhà nước, giai cấp cầm quyền thiết lập hệ
thống thể chế chính trị của xã hội. Đó là hệ thống các thiết chế tổ chức với các
đảng chính trị, các cơ quan nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội hay các
nhóm lợi ích, trong đó nhà nước đóng vai trò trung tâm và chi phối toàn bộ hệ
thống. Vì vậy, suy cho cùng các giai cấp, lực lượng xã hội không dừng lại ở
việc nắm quyền lực chính trị (do giai cấp cầm quyền chi phối, ban phát) mà tổ
chức đấu tranh với nhau để giành quyền lực nhà nước. Nói cách khác, quyền lực
nhà nước là mục tiêu hướng tới của mọi quyền lực chính trị.
Quyền lực nhà nước bao gồm: Quyền lập pháp (quyền ban hành pháp
luật). quyền hành pháp (quyền tổ chức thực hiện pháp luật). quyền tư pháp
(quyền bảo vệ pháp luật). Các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp được trao
cho các cơ quan quyền lực nhà nước để thực hiện.
Quyền lực nhà nước được sử dụng như thế nào là tùy từng nhà nước,
đồng thời bị chi phối bởi hoàn cảnh lịch sử cụ thể của nhà nước đó. Từ đó sinh
ra các hình thức nhà nước khác nhau về chính thể nhà nước (quân chủ hay cộng
hòa), tổ chức nhà nước (liên bang hay đơn nhất) và cơ chế chính trị của nhà
nước (dân chủ hay độc tài).
*) Liên hệ thực tiễn quyền lực nhà nước Việt Nam hiện nay
- Đặc điểm nhà nước pháp quyền ở Việt Nam hiện nay
Điều 2 Hiến pháp năm 2013 khẳng định: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ
nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do
Nhân dân, vì Nhân dân. Nhà nước có các đặc trưng sau:
- Nhà nước của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân, tất cả quyền lực nhà
nước thuộc về nhân dân;

31
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

- Quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp và kiểm
soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành
pháp, tư pháp;
- Nhà nước được tổ chức và hoạt động trên cơ sở Hiến pháp, pháp luật và
bảo đảm cho Hiến pháp và các đạo luật giữ vị trí tối thượng trong đời sống xã
hội;
- Nhà nước tôn trọng và bảo đảm quyền con người, quyền công dân; nâng
cao trách nhiệm pháp lý giữa Nhà nước và công dân; thực hành dân chủ, đồng
thời tăng cường kỷ cương, kỷ luật;
- Nhà nước do Đảng Cộng sản lãnh đạo, đồng thời bảo đảm sự giám sát
của nhân dân, sự phản biện xã hội của Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể nhân
dân.
Tất cả các đặc trưng trên đều thể hiện quyền lực nhà nước luôn thuộc về
nhân dân. Nhân dân là chủ thể duy nhất thực hiện quyền lực nhà nước. Đây là
cơ sở vững chắc nhất để xác định tính thống nhất của quyền lực nhà nước.
Đó cũng là nền tảng để hình thành bộ máy nhà nước phục vụ lợi ích của
nhân dân. Do đó, các cơ quan nhà nước được nhân dân trao quyền bằng cách cử
những người đại diện cho mình đảm nhiệm các công việc nhà nước và chịu sự
giám sát của nhân dân.
- Nguyên tắc tổ chức quyền lực nhà nước Việt Nam
Điều 2 Hiến pháp năm 2013 ghi rõ nguyên tắc tổ chức quyền lực nhà nước:
Quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa
các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư
pháp. Đây là nguyên tắc cơ bản trong tổ chức quyền lực nhà nước ở Việt Nam
hiện nay. Điều 6 Hiến pháp năm 2013 cũng quy định cách thức nhân dân thực
hiện quyền lực nhà nước: Nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước bằng dân chủ
trực tiếp, bằng dân chủ đại diện thông qua Quốc hội, Hội đồng nhân dân và
thông qua các cơ quan khác của Nhà nước. Đồng thời, Điều 8 Hiến pháp năm
2013 cũng chỉ rõ: Các cơ quan nhà nước, cán bộ, công chức, viên chức phải tôn

32
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

trọng Nhân dân, tận tụy phục vụ Nhân dân, liên hệ chặt chẽ với Nhân dân, lắng
nghe ý kiến và chịu sự giám sát của Nhân dân; kiên quyết đấu tranh chống tham
nhũng, lãng phí và mọi biểu hiện quan liêu, hách dịch, cửa quyền.
Quyền lực nhà nước ở Việt Nam được tổ chức theo nguyên tắc thống nhất
và phân công rõ ràng, với mục tiêu làm cho bộ máy nhà nước hoạt động hiệu
quả và đảm bảo sự liên kết giữa các cơ quan quyền lực. Điều này được thể hiện
qua ba khía cạnh cơ bản:
Thứ nhất, sự thống nhất quyền lực nhà nước được thể hiện qua việc quyền
lực nhà nước được gắn kết với ý chí, tư tưởng và lợi ích của nhân dân. Chính
Đảng Cộng sản Việt Nam, đại diện cho lợi ích của giai cấp công nhân và nhân
dân lao động, đã đóng vai trò lãnh đạo trong việc thống nhất mọi tầng lớp và
giai cấp dưới sự lãnh đạo của nhân dân. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân,
và các cơ chế tổ chức của nhà nước được thiết lập để đảm bảo quyền lợi chung
của toàn xã hội.
Thứ hai, cơ chế phân công quyền lực nhà nước rõ ràng. Quyền lập pháp
thuộc về Quốc hội, chịu trách nhiệm đại diện cho ý chí của nhân dân và ban
hành luật pháp. Quyền hành pháp làm thực thi luật pháp, do Chính phủ đảm
nhận. Còn quyền tư pháp là quyền công tố và xét xử, được Tòa án nhân dân tối
cao và Viện kiểm sát nhân dân tối cao thực hiện. Mỗi cơ quan nhà nước có trách
nhiệm riêng biệt, nhưng cũng phối hợp với nhau để đảm bảo hoạt động nhà
nước diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Thứ ba, cơ chế phối hợp giữa các cơ quan quyền lực nhà nước. Các cơ
quan này không chỉ làm việc độc lập mà còn phải phối hợp chặt chẽ với nhau.
Quốc hội giám sát và kiểm soát hoạt động của Chính phủ, Tòa án nhân dân tối
cao và Viện kiểm sát nhân dân tối cao. Các quyết định quan trọng của đất nước
đều được Quốc hội hoặc các cơ quan quyền lực nhà nước khác thông qua và
thực thi. Điều này đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của quyền lực nhà
nước.

33
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

Mặc dù hệ thống tổ chức quyền lực nhà nước ở Việt Nam đã được thiết kế
để đảm bảo sự thống nhất và phối hợp giữa các cơ quan, nhưng vẫn cần tiếp tục
giám sát và kiểm soát để ngăn chặn bất kỳ sự lạm dụng quyền lực nào và đảm
bảo rằng quyền lợi của nhân dân được bảo vệ và thúc đẩy. Điều này thể hiện
cam kết của Việt Nam trong việc xây dựng một chính phủ trung thực và dân
chủ, phản ánh trong cơ chế kiểm soát và cân bằng giữa các cơ quan quyền lực
nhà nước.

Câu 11. Trên cơ sở phân tích những giá trị và hạn chế các loại hình thể chế
chính trị trên thế giới, hãy đề xuất kiến nghị kế thừa, tiếp thu các giá trị đó
vào đổi mới thể chế chính trị Việt Nam hiện nay.
a) Giá trị và hạn chế của các loại hình thể chế chính trị trên thế giới
Các loại hình thể chế chính trị trên thế giới mang lại những giá trị và hạn
chế đặc biệt, phản ánh sự đa dạng của chính trị quốc tế:
*) Thể chế quân chủ:
- Quân chủ tuyệt đối:
Giá trị: Sự ổn định và lãnh đạo mạnh mẽ có thể đem lại sự đoàn kết và phát
triển cho quốc gia. Quân chủ tuyệt đối thường đảm bảo sự thống nhất trong việc
ra quyết định và thực thi chính sách.
Hạn chế: Thiếu tính dân chủ và tự do cho người dân. Quyền lực tập trung
vào một người hoặc một gia đình có thể dẫn đến sự lạm quyền và thiếu minh
bạch trong quyết định chính trị.
- Quân chủ nhị nguyên:
Giá trị: Kết hợp giữa truyền thống lịch sử và các nguyên tắc dân chủ hiện
đại. Thường có một Hiến pháp hoặc hệ thống pháp luật để giới hạn quyền lực
của vua hoặc nữ hoàng.
Hạn chế: Vẫn còn nguy cơ về sự lạm quyền từ phía quân chủ, dù quyền lực
của họ thường bị hạn chế bởi Hiến pháp hoặc quy định pháp luật khác.
Hiện nay, loại thể chế này hầu như không còn.

34
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

- Quân chủ đại nghị:


Giá trị: Kết hợp giữa các yếu tố của quân chủ và dân chủ. Thường có một
Quốc hội độc lập để đại diện cho ý kiến của người dân và đưa ra quyết định
chính trị.
Hạn chế: Quyền lực của quân chủ thường bị hạn chế đến mức trang trí và
phù hợp với nền lịch sử và truyền thống, không cung cấp đầy đủ quyền lực cho
người dân.
*) Thể chế cộng hòa:
Cộng hòa tổng thống:
Giá trị: Tách biệt giữa cơ quan lập pháp và hành pháp, giúp giảm thiểu
nguy cơ xung đột quyền lực. Tổng thống đóng vai trò lãnh đạo trong việc định
hình chính sách và thực thi quyết định.
Hạn chế: Có thể dẫn đến sự xung đột giữa Tổng thống và Quốc hội nếu họ
thuộc các phe đối lập. Hơn nữa, cơ chế kiểm soát và cân bằng quyền lực có thể
không đảm bảo hiệu quả nếu không được thực thi chặt chẽ.
Cộng hòa đại nghị:
Giá trị: Quốc hội đóng vai trò trung tâm trong quyết định chính trị và chọn
lựa chính phủ, đảm bảo sự đa dạng và phản ánh của ý kiến cộng đồng.
Hạn chế: Có thể gặp khó khăn trong việc ra quyết định nhanh chóng và
hiệu quả, đặc biệt trong tình huống khẩn cấp hoặc khủng hoảng.
Cộng hòa xô viết:
Giá trị: Đưa quyền lực vào tay các cơ quan đại diện của công nhân và nhân
dân, đảm bảo sự tham gia của người dân trong quyết định chính trị.
Hạn chế: Thường bị chỉ trích về việc thiếu minh bạch, dân chủ, và quyền
lực tập trung vào một số nhóm cụ thể hoặc một tổ chức chính trị.
b) Kiến nghị kế thừa, tiếp thu các giá trị vào đổi mới thể chế chính trị
Việt Nam

35
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

Dựa trên phân tích về các loại hình thể chế chính trị trên thế giới, chúng ta
có thể đề xuất một số kiến nghị để kế thừa và tiếp thu những giá trị từ các mô
hình đó vào quá trình đổi mới thể chế chính trị ở Việt Nam:
Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng: Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng:
Đảng Cộng sản Việt Nam nên tiếp tục đảm bảo vai trò lãnh đạo trong quá trình
đổi mới thể chế chính trị bằng cách thúc đẩy các cơ chế và quy trình để tăng
cường sự tham gia của Đảng trong quản lý và điều hành các cơ quan nhà nước.
Đảng nên nâng cao chất lượng và hiệu quả của các hoạt động đào tạo và bồi
dưỡng cán bộ, đảm bảo họ đủ năng lực và hiểu biết để đáp ứng yêu cầu của thời
đại và xã hội ngày càng phức tạp. Đồng thời tăng cường kiểm tra và giám sát
nội bộ để đảm bảo tính minh bạch, trung thực và trách nhiệm của các cán bộ
Đảng, từ cấp cơ sở đến cấp cao nhất của Đảng.
Nâng cao đội ngũ lãnh đạo: Tập trung vào việc phát triển đội ngũ lãnh đạo
với năng lực và phẩm chất đạo đức cao. Điều này có thể đạt được bằng cách
tăng cường đào tạo và phát triển năng lực lãnh đạo, đồng thời tăng cường cơ chế
giám sát và phản hồi từ cộng đồng.
Tăng cường quyền dân chủ và tranh đấu chính trị: Xây dựng và thúc đẩy
các cơ chế để tăng cường quyền lực của Quốc hội và tạo điều kiện cho sự tham
gia của người dân trong quyết định chính trị. Tăng cường tranh đấu chính trị đa
dạng và đa phương tiện, bảo đảm sự minh bạch và công bằng trong các quy
trình bầu cử và ra quyết định.
Xây dựng cơ chế kiểm soát và cân bằng quyền lực: Thúc đẩy sự tách biệt
rõ ràng giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp, đảm bảo không có
quyền lực tập trung vào một cơ quan hoặc một cá nhân. Tăng cường vai trò của
các cơ quan kiểm soát và giám sát để đảm bảo tuân thủ Hiến pháp và pháp luật,
và ngăn chặn sự lạm quyền từ bất kỳ nguồn nào.
Khuyến khích sự đối thoại: Khuyến khích và bảo vệ sự tự do ngôn luận, tự
do báo chí và tự do hội họp, giúp thúc đẩy sự đa dạng ý kiến và đối thoại xã hội.

36
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

Nâng cao mức độ minh bạch và trách nhiệm: Thúc đẩy việc công bố thông
tin và minh bạch trong các quyết định chính trị và hoạt động của chính phủ,
giúp tăng cường niềm tin và sự đồng thuận từ phía người dân. Tăng cường trách
nhiệm của các quan chức chính trị và công chức, áp dụng các biện pháp trừng
phạt nghiêm ngặt đối với hành vi tham nhũng và lạm quyền.
Đảm bảo công bằng và công lý: Xây dựng và tăng cường hệ thống tư pháp
độc lập và minh bạch, đảm bảo mọi công dân đều được đối xử công bằng trước
pháp luật. Đảm bảo rằng các quyết định và chính sách được thực thi mang tính
công bằng và đáp ứng đúng nhu cầu của xã hội, bảo đảm sự phát triển bền vững
và tiến bộ của đất nước.

Câu 12. So sánh thể chế chính trị Mỹ với thể chế chính trị Việt Nam và nêu
bài học đổi mới thể chế chính trị Việt Nam.
a) Khái niệm thể chế chính trị
Thể chế chính trị là hệ thống các định chế, các giá trị tạo thành những
nguyên tắc tổ chức và phương thức vận hành của một chế độ chính trị, là hình
thức thể hiện các thành tố của hệ thống chính trị thuộc thượng tầng kiến trúc,
bao gồm các cấu trúc tổ chức, các bộ phận chức năng cấu thành của hệ thống
chính trị nhất định và vai trò, ảnh hưởng lẫn nhau của chúng trong hệ thống đó.
b) So sánh Thể chế chính trị Mỹ và Thể chế chính trị Việt Nam
*) Điểm tương đồng
Tuy bản sắc văn hóa, chính trị giữa Việt Nam và Mỹ hoàn toàn đối lập, tuy
nhiên, xét về thể chế chính trị có thể rút ra được một số điểm tương đồng:
- Quyền lực phân cấp:
Cả hai thể chế đều có cấp bậc phân cấp của quyền lực từ trung ương đến cơ
sở, nhằm đảm bảo sự đại diện và tự chủ cho các địa phương.
- Hệ thống lập pháp, hành pháp và tư pháp độc lập:
Cả hai nước đều có hệ thống ba nhánh quyền lực độc lập, nhằm kiểm soát
và cân bằng quyền lực trong quốc gia.

37
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

- Thể chế đảng chính trị và các nhóm lợi ích:


Cả hai nước đều có sự tồn tại của các đảng chính trị lớn và các nhóm lợi
ích đa dạng, đều có vai trò quan trọng trong việc hình thành và thực thi chính
sách.
- Sự phân cấp và đa dạng trong hệ thống chính trị:
Cả hai thể chế đều cho phép sự phân cấp và đa dạng trong hệ thống chính
trị, với sự đa nguyên, đa đảng, và đa tôn giáo.
Tuy có những điểm tương đồng, nhưng cũng có sự khác biệt rõ ràng trong
cách tổ chức và hoạt động của hai thể chế chính trị này, phản ánh bản sắc văn
hóa, lịch sử và đặc điểm của từng quốc gia.
*) Điểm khác biệt
(*) Thể chế chính trị Mỹ
- Hiến pháp:
Hiến pháp Mỹ là nền tảng pháp lý cao nhất của đất nước, xác định cấu trúc
và chức năng của chính phủ, cũng như bảo vệ các quyền lợi cơ bản của công
dân. Một số điểm chính của Hiến pháp Mỹ bao gồm:
Nguyên tắc phân quyền: Hiến pháp phân chia quyền lực giữa ba nhánh
chính phủ - lập pháp, hành pháp, và tư pháp - nhằm đảm bảo sự cân bằng và
kiểm soát.
Bảo vệ quyền cá nhân: Hiến pháp bảo vệ quyền tự do và công bằng cho tất
cả các công dân Mỹ, đồng thời cung cấp các cơ chế để ngăn chặn quyền lực quá
độ của chính phủ.
Nguyên tắc bình đẳng giữa các bang: Mỗi bang trong liên bang Mỹ được
coi là bình đẳng với nhau, với quyền tự trị và quyền lực pháp luật riêng.
- Thể chế nhà nước:
Lập pháp: Quyền lập pháp thuộc về Quốc hội Liên bang, gồm Hạ viện và
Thượng viện. Hạ viện có số đại biểu phản ánh dân số mỗi bang, trong khi
Thượng viện có hai đại biểu từ mỗi bang, đảm bảo sự đại diện cho cả người dân
và bang.

38
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

Hành pháp: Tổng thống là nguyên thủ quốc gia và đứng đầu chính phủ liên
bang. Ông chịu trách nhiệm thực hiện và thực thi chính sách, cùng với các bộ và
cơ quan hành pháp khác.
Tư pháp: Hệ thống tư pháp Mỹ độc lập, với Tòa án Tối cao là cơ quan cao
nhất, có thẩm quyền giải quyết tranh chấp hòa bình và bảo vệ Hiến pháp.
- Thể chế đảng chính trị và các nhóm lợi ích:
Đảng chính trị: Hai đảng lớn nhất là Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa,
mỗi đảng có tổ chức rộng lớn, từ quốc gia đến cơ sở địa phương, và tham gia
vào các cuộc tranh cử cấp quốc gia.
Nhóm lợi ích: Có nhiều nhóm lợi ích đa dạng và phong phú, bao gồm các
công đoàn, tổ chức từ thiện, tổ chức tôn giáo, và các tổ chức xã hội khác. Những
nhóm này thường có ảnh hưởng lớn đến quyết định chính sách thông qua việc
lập luận, tác động và tuyên truyền.
Trong tổng thể, thể chế chính trị Mỹ phản ánh tinh thần dân chủ, tự do và
công bằng, đồng thời đảm bảo sự cân bằng và kiểm soát quyền lực của chính
phủ.
(*) Thể chế chính trị Việt Nam
- Hiến pháp:
Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, được thông qua
năm 2013, là văn bản cơ bản quy định cấu trúc và hoạt động của nhà nước. Một
số điểm chính của Hiến pháp Việt Nam bao gồm:
Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam: Hiến pháp ghi nhận sự
lãnh đạo duy nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam trong quá trình xây dựng và
phát triển đất nước.
Quyền của nhân dân: Hiến pháp khẳng định quyền của nhân dân, bao gồm
quyền bầu cử và tham gia vào quản lý nhà nước.
- Thể chế nhà nước:
Lập pháp: Quốc hội là cơ quan lập pháp cao nhất, với các đại biểu được
bầu cử trực tiếp từ các cấp ủy ban nhân dân cơ sở.

39
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

Hành pháp: Chính phủ là cơ quan cao nhất của quyền hành pháp, chịu
trách nhiệm thực hiện chính sách của Nhà nước và quản lý hành chính.
Tư pháp: Hệ thống tư pháp độc lập, với Tòa án Tối cao là cơ quan tư pháp
cao nhất, có nhiệm vụ bảo vệ Hiến pháp và luật pháp, giữ gìn sự công bằng và
công lý.
- Thể chế đảng chính trị và các nhóm lợi ích:
Đảng Cộng sản Việt Nam: Là đảng lãnh đạo duy nhất của Việt Nam, với
cấp tổ chức từ Trung ương đến cơ sở, chịu trách nhiệm quyết định trong việc
xây dựng và thực thi chính sách quốc gia.
Các nhóm lợi ích: Thường được tổ chức và điều hành dưới sự điều chỉnh
của Đảng Cộng sản Việt Nam, như các tổ chức nghề nghiệp, đoàn thể công
đoàn, hội nghị thể thao, và các tổ chức tôn giáo.
Tóm lại, dù có những điểm tương đồng trong việc phân chia quyền lực và
cơ cấu của chính phủ, thể chế chính trị của Mỹ và Việt Nam vẫn có những đặc
điểm riêng biệt phản ánh bản sắc văn hóa và chính trị của mỗi quốc gia. Trong
khi Mỹ có một hệ thống đa đảng và các nhóm lợi ích đa dạng, Việt Nam lại có
một đảng lãnh đạo duy nhất và các nhóm lợi ích thường được quản lý chặt chẽ
bởi Đảng.
c) Bài học đổi mới thể chế chính trị Việt Nam
Đổi mới thể chế chính trị của Việt Nam là một quá trình quan trọng, đánh
dấu sự phát triển và tiến bộ của đất nước trong việc điều chỉnh cơ cấu chính trị
để phản ánh đúng bản chất và yêu cầu của xã hội. Dưới đây là những bài học
quan trọng từ quá trình đổi mới thể chế chính trị của Việt Nam:
Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng: Đảng Cộng sản Việt Nam đã duy trì
vai trò trung tâm trong việc lãnh đạo quốc gia, đồng thời thực hiện các cải cách
và điều chỉnh trong cơ cấu và phong cách lãnh đạo của mình để phản ánh môi
trường và yêu cầu mới. Tập trung vào việc phát triển năng lực và đạo đức lãnh
đạo, Đảng đã đặt ra các tiêu chuẩn cao cho cán bộ và đồng thời kiên quyết trong
việc chống tham nhũng và tăng cường giám sát.

40
Lê Phương Thảo QTTT K29.2

Đảm bảo quyền lợi và nguyện vọng của nhân dân: Mục tiêu chính của đổi
mới thể chế chính trị là đảm bảo quyền lợi và nguyện vọng của nhân dân. Việt
Nam đã tập trung vào việc xây dựng một hệ thống chính trị công bằng và dân
chủ, nơi mà nhân dân có thể tham gia vào quản lý và ra quyết định về các vấn
đề ảnh hưởng đến cuộc sống của họ. Mặc dù vẫn giữ vai trò quyết định, nhưng
Đảng đã tạo điều kiện cho sự tham gia của người dân trong quá trình ra quyết
định, tăng cường tính dân chủ và chủ động của xã hội.
Điều chỉnh phù hợp với tình hình hiện đại: Bài học quan trọng nhất từ đổi
mới thể chế chính trị của Việt Nam là khả năng thích nghi và điều chỉnh cơ cấu
chính trị để phản ánh đúng tình hình và yêu cầu của xã hội hiện đại. Việt Nam
đã thực hiện các cải cách để tạo ra một hệ thống chính trị linh hoạt, phản ánh
đúng mong muốn và quyền lợi của nhân dân.
Tích hợp và hòa nhập với cộng đồng quốc tế: Việt Nam đã thúc đẩy quá
trình hòa nhập và tích hợp với cộng đồng quốc tế thông qua việc áp dụng các
tiêu chuẩn và quy tắc quốc tế vào thể chế chính trị của mình. Điều này giúp tạo
điều kiện cho sự phát triển bền vững và tích cực của đất nước.
Tóm lại, bài học đổi mới thể chế chính trị của Việt Nam là một quá trình
quan trọng, đánh dấu sự tiến bộ và phát triển của đất nước. Bằng cách điều
chỉnh và cải thiện cơ cấu chính trị, Việt Nam có thể tiếp tục đạt được những
thành tựu quan trọng và phát triển bền vững trong tương lai.

41

You might also like