You are on page 1of 9

Mệnh đề quan hệ với “was” và “wo(r)- ” đứng ở:

a) Sau những số vô định như: alles, nichts, vieles, wenig, etwas, einiges, …

b) Sau danh từ ở dạng so sánh nhất như: das Schönste, das Interessanteste, das Netteste, das
Größte, das Langweiligste,…

c) Sau “das”

d) Sau một câu

Sự khác biệt giữa “was” và “wo(r)- ” ở chỗ động từ có giới từ đi kèm không.

• Nếu động từ không đi kèm với giới từ thì mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng “was”.

• Nếu động từ đi kèm với giới từ thì mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng “wo(r)- ”:

wo + von = wovon

wo + zu= wozu

wo + mit = womit

wo + für = wofür

wo + bei = wobei

wo + r + über = worüber

wo + r + auf = worauf

wo + r + an = woran

Trường hợp 1: Mệnh đề quan hệ với “was” và “wo(r)- ” đứng ở sau những số vô định như:
alles, nichts, vieles, wenig, etwas, einiges, …

Ví dụ 1:

• Bei der Geschichte gibt es einiges, was nicht so ganz stimmen kann: Về câu chuyện có một
vài thứ, điều có thể không được đúng lắm.

Động từ “stimmen” không đi kèm giới từ nên mệnh đề quan hệ sẽ bắt đầu với “was”.

Ví dụ 2:

• Nichts, was du mir erzählst, kann mich von meiner Meinung abbringen: Không có thứ gì, điều
bạn kể cho tôi, có thể khuyên can ý kiến của tôi.

Động từ “erzählen” không đi kèm giới từ nên mệnh đề quan hệ sẽ bắt đầu với “was”.

Ví dụ 3:

• Es gibt vieles, woran er sich erinnern kann: Có rất nhiều thứ, điều anh ấy có thể nhớ về.
Động từ “sich erinnern” đi với giới từ “an” nên mệnh đề quan hệ sẽ bắt đầu
với woran (wo + r + an = woran)

Ví dụ 4:

• Gibt es etwas, womit wir anfangen sollen?: Có thứ gì, điều chúng tôi nên bắt đầu với?

Động từ “anfangen” đi với giới từ “mit” nên mệnh đề quan hệ sẽ bắt đầu
với womit (wo + mit = womit)

Trường hợp 2: Mệnh đề quan hệ với “was” và “wo(r)- ” đứng ở sau danh từ ở dạng so sánh
nhất như: das Schönste, das Interessanteste, das Netteste, das Größte, das Langweiligste,…

Ví dụ 1:

• Das Lustigste, was ich gesehen habe, war ein sprechender Papagei: Điều buồn cười nhất,
thứ mà tôi đã thấy, là một con vẹt biết nói.

Động từ “sehen” không đi kèm giới từ nên mệnh đề quan hệ sẽ bắt đầu với “was”.

Ví dụ 2:

• Das Langweiligste, worüber wir bei der Party gesprochen haben, war das Wetter: Điều
nhàm chán nhất, thứ chúng tôi đã nói về ở trong bữa tiệc, là thời tiết.

Động từ “sprechen” đi với giới từ “über” nên mệnh đề quan hệ sẽ bắt đầu
với worüber (wo + r + über = worüber)

Trường hợp 3: Mệnh đề quan hệ với “was” và “wo(r)- ” đứng ở sau “das”

Ví dụ 1:

• Das, was der Professor den Studenten beigebracht hat, war sehr hilfreich: Điều, thứ giáo sư
đã dạy cho sinh viên, đã rất hữu ích.

Động từ “beibringen” không đi kèm giới từ nên mệnh đề quan hệ sẽ bắt đầu với “was”.

Ví dụ 2:

• Das, wofür Trung jahrelang gespart hat, kann er sich jetzt endlich leisten: Điều, thứ Trung đã
tiết kiệm trong nhiều năm, bây giờ anh ấy cuối cùng có thể mua được.

Động từ “sparen” đi với giới từ “für” nên mệnh đề quan hệ sẽ bắt đầu
với wofür (wo + für = wofür)

Trường hợp 4: Mệnh đề quan hệ với “was” và “wo(r)- ” đứng ở sau một câu

Ví dụ 1:

• Mein Sohn macht mehr Sport, was gut für seine Gesundheit ist: Con trai tôi tập thể dục
nhiều hơn, điều đó tốt cho sức khỏe của anh ấy.

Động từ “ist” không đi kèm giới từ nên mệnh đề quan hệ sẽ bắt đầu với “was”.
Ví dụ 2:

• Mein Sohn macht mehr Sport, worüber ich mich sehr freue: Con trai tôi tập thể dục nhiều
hơn, điều mà tôi rất vui mừng.

Động từ “sich freuen” đi với giới từ “über” nên mệnh đề quan hệ sẽ bắt đầu
với worüber (wo + r + über= worüber)

 Partizip Präsen als Adjektive: Infinitiv + d…


Ví dụ: studieren – der studierende Mann.

Cách xây dựng Partizip 1


Động từ nguyên thể Infinitiv + d

 VD: laufend, schreiend, gehend, machend, besitzend …


Khi nào chúng ta sử dụng Partizip 1 như một tính từ?
Rất đơn giản, khi hành động miêu tả mang tính chất chủ động.
Đó có thể là những động từ chỉ mang duy nhất ý nghĩa chủ động: laufen (chạy – không thể bị
chạy), gehen (đi – không thể bị đi), schwimmen (bơi – không thể bị bơi), schreien (hét – không thể bị hét)

 Das schreiende Kind ist mein Sohn. (Đứa trẻ đang la hét là con trai tôi)
Để có thể hiểu rõ và dịch chính xác những danh từ có Partizip-Attribut, phương pháp tốt nhất
luôn là phân tách chúng ra thành câu quan hệ Relativsatz:
 Das Kind, das schreit, ist mein Sohn. (Đứa trẻ, cái đứa mà đang la hét, là con trai tôi)
Đó cũng có thể là những động từ có thể mang cả ý nghĩa chủ động lẫn bị động như besitzen (sở
hữu), machen (làm), sich interessieren (quan tâm), spielen (chơi) … Nhưng trong bối cảnh
của Partizip 1 thì những động từ đó sẽ luôn phải mang ý nghĩa chủ động.
 Der das Haus besitzende Mann ist sehr reich.
Chuyển sang câu quan hệ để dịch:

Der Mann, der das Haus besitzt, ist sehr reich. (Người đàn ông, người mà sở hữu căn nhà,

rất giàu – Ý nghĩa chủ động: Sở hữu chứ không phải bị sở hữu)
Một ví dụ khác:

Der Fußball spielende Junge ist sehr intelligent.



Chuyển sang câu quan hệ để dịch:

 Der Junge, der Fußball spielt, ist sehr intelligent. (Cậu bé, người mà đang chơi bóng đá, rất
thông minh – Ý nghĩa chủ động: Chơi chứ không phải được chơi)

You might also like