You are on page 1of 6

đào tạo

2.1 đánh giá thực trạng


Áp dụng khoa học và công nghệ là điều tiên quyết và tất yếu trong xã hội công
nghiệp hóa và hiện đại hóa ngày nay. Trong đó việc đào tạo nhân lực và tạo việc làm
cho người lao động luôn là một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu bởi
Đảng và nhà nước.
Trong những năm gần đây, nhu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh
vực khoa học và công nghệ tăng cao. Do đó, các trường đại học và viện nghiên cứu
đã tăng cường đào tạo các chương trình đào tạo liên quan đến khoa học và công nghệ.
Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế trong việc phát triển chất lượng đào tạo. Một số
chương trình đào tạo vẫn chưa đáp ứng đủ yêu cầu của thị trường lao động.
Các chương trình học công nghệ thông tin, lập trình, kỹ thuật phần mềm và khoa
học máy tính được các trường đại học và cao đẳng ưa chuộng và đào tạo mạnh mẽ.
Trong khi đó, lĩnh vực nghiên cứu khoa học và công nghệ khác như khoa học vật
liệu, sinh học, robot học và trí tuệ nhân tạo, vẫn còn đòi hỏi sự cải thiện và phát triển
thêm.
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và ứng dụng công nghệ 4.0,
nhu cầu về nguồn nhân lực trong lĩnh vực này ngày càng tăng cao. Công ty công
nghệ, doanh nghiệp khởi nghiệp, các tổ chức nghiên cứu và phát triển đang tìm kiếm
nhân tài có kiến thức và kỹ năng vững chắc. Tuy nhiên, tình trạng thất nghiệp vẫn
còn tồn tại trong một số ngành công nghệ cao. Một số lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo và
khoa học dữ liệu có nhu cầu cao nhưng cung nhân lực chưa đáp ứng được. Thực tế là
một số sinh viên sau khi tốt nghiệp không thể tìm được việc làm phù hợp vì chênh
lệch giữa kiến thức đã học và yêu cầu thực tế. Sự phù hợp và ứng dụng hiệu quả kiến
thức trong thực tế còn là vấn đề mà cần được khắc phục.
2.1.1 Thành tựu và nguyên nhân
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong
lĩnh vực đào tạo khoa học và công nghệ. Dưới đây là một số thành tựu đáng kể:

Tăng cường đào tạo đội ngũ nhân lực chất lượng cao: Chính phủ Việt Nam đã đặt
mục tiêu nâng cao chất lượng đào tạo trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Để làm
được điều này, quốc gia đã tăng cường đầu tư vào viện nghiên cứu và đào tạo cao cấp,
tạo điều kiện thuận lợi cho những người trẻ có tài năng được phát triển và học tập. Xây
dựng các trường đại học hàng đầu khu vực: Các trường đại học ở Việt Nam như Đại
học Quốc gia Hà Nội, Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh, Đại học Công
nghệ Đồng Nai và Đại học Sài Gòn đã đạt được danh hiệu hàng đầu trong khu vực, thu
hút sự quan tâm và tham gia của các học sinh và sinh viên đến từ nhiều quốc gia khác
nhau. Phát triển các chương trình đào tạo tiên tiến: Việt Nam đã tạo ra các chương
trình đào tạo tiên tiến trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, công nghệ thông tin,
robot học và trí tuệ nhân tạo. Các chương trình đào tạo này giúp học sinh và sinh viên
có thể học tập và nghiên cứu những kiến thức và công nghệ mới nhất. Tăng cường hợp
tác quốc tế: Việt Nam đã tăng cường sự hợp tác quốc tế trong lĩnh vực đào tạo khoa
học và công nghệ. Điều này đã giúp các sinh viên và giảng viên có cơ hội tiếp xúc với
kiến thức và công nghệ tiên tiến từ các quốc gia phát triển. Đạt được thành công trong
lĩnh vực nghiên cứu và phát triển: Các nhà khoa học và các viện nghiên cứu tại Việt
Nam đã đạt được nhiều thành công đáng kể trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển
công nghệ. Một số ví dụ điển hình là việc phát triển vắc xin phòng vi rút coxsackie
A16 và thành công trong việc sản xuất ống mực in chất lượng cao.
Nguyên nhân của các thành tựu này có thể được liệt kê như sau:

Tăng cường đầu tư: Chính phủ Việt Nam đã thực hiện các chính sách và đầu tư
lớn trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Sự tăng cường đầu tư này đã giúp nâng cao
cơ sở hạ tầng, nghiên cứu và phát triển công nghệ, và cung cấp nguồn lực cho các
trường đại học và viện nghiên cứu. Quan tâm đến giáo dục: Qua nhiều năm, chính phủ
và các tổ chức trong nước đã tăng cường quan tâm đến việc cải thiện chất lượng giáo
dục ở cấp độ đại học và nghiên cứu. Điều này đã giúp sinh viên nâng cao kiến thức và
kỹ năng kỹ thuật, giúp họ trở thành những chuyên gia có thể đóng góp vào lĩnh vực
khoa học và công nghệ. Hợp tác quốc tế: Việt Nam đã thiết lập quan hệ hợp tác rộng
rãi với các quốc gia và tổ chức quốc tế trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Điều
này đã tạo điều kiện cho người Việt Nam tiếp cận các công nghệ tiên tiến và học tập từ
những chuyên gia hàng đầu trên thế giới. Sự phát triển của start-up và doanh nghiệp
công nghệ: Trong những năm gần đây, Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ
của các start-up và doanh nghiệp công nghệ. Các doanh nghiệp này đã đóng góp vào
việc phát triển và ứng dụng các công nghệ mới trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế,
nông nghiệp đến thông tin và truyền thông. Khả năng sáng tạo và đổi mới: Người Việt
Nam từ lâu đã được biết đến là những người sáng tạo, linh hoạt và có khả năng đổi
mới. Điều này cũng là một trong những nguyên nhân chính giúp đẩy mạnh thành tựu
trong đào tạo khoa học và công nghệ ở Việt Nam.
2.1.2 Hạn chế và nguyên nhân
Mặc dù Việt Nam đã có những tiến bộ đáng kể trong việc đầu tư và phát triển lĩnh
vực khoa học và công nghệ, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về đào tạo trong lĩnh vực
này. Dưới đây là một số giới hạn chính:

Cơ sở vật chất: Nhiều trường đại học và viện nghiên cứu chưa đủ cơ sở vật chất
hiện đại và tiện ích để đáp ứng yêu cầu đào tạo và nghiên cứu khoa học. Điều này
làm hạn chế khả năng thực hành và ứng dụng lý thuyết vào thực tế của sinh viên.
Chương trình đào tạo chưa phù hợp với yêu cầu thực tế: Đào tạo trong lĩnh vực khoa
học và công nghệ vẫn chưa đáp ứng đủ yêu cầu của thị trường lao động. Nhiều người
tốt nghiệp không có đủ kỹ năng và kiến thức để làm việc trong môi trường công
nghiệp hoặc tham gia vào các dự án nghiên cứu quốc gia và quốc tế. Thiếu nguồn
nhân lực chất lượng: Mặc dù số lượng sinh viên đăng ký vào các ngành khoa học và
công nghệ ngày càng tăng, nhưng chất lượng đào tạo vẫn còn kém. Thiếu sự chuyên
môn cao, kỹ năng nghiên cứu và sáng tạo, cũng như khả năng làm việc độc lập của
người học. Thiếu sự tương tác giữa doanh nghiệp và trường đào tạo: Mối quan hệ
giữa trường đại học và doanh nghiệp trong lĩnh vực khoa học và công nghệ chưa
được tạo ra một cách hiệu quả. Vì vậy, sinh viên thiếu cơ hội để áp dụng kiến thức
vào thực tế và không có thông tin đầy đủ về yêu cầu công việc trong ngành. Thiếu hệ
thống đánh giá và xác thực chất lượng: Quá trình đào tạo trong lĩnh vực khoa học và
công nghệ chưa có hệ thống đánh giá và xác thực chất lượng đầy đủ và rõ ràng. Điều
này dẫn đến việc không thể đảm bảo được sự nhất quán và chất lượng của chương
trình đào tạo.
Có vài nguyên nhân chính dẫn đến các hạn chế trên:
Hạn chế về cơ sở vật chất: Các trường đại học và viện nghiên cứu chưa đủ điều
kiện về cơ sở vật chất như phòng lab, thiết bị, phòng thí nghiệm hiện đại, ghi nhận và
sử dụng công nghệ tiên tiến. Điều này giới hạn khả năng thực hành và nghiên cứu của
sinh viên và giảng viên. Thiếu nguồn lực và chuyên gia chất lượng cao: Đặc biệt là
trong các ngành công nghệ tiên tiến, Việt Nam đang mắc phải tình trạng thiếu nguồn
nhân lực chất lượng cao với kiến thức tiên tiến và kỹ năng thực hành. Việc thu hút và
duy trì chuyên gia giỏi trong lĩnh vực này cũng gặp nhiều khó khăn. Chương trình
đào tạo chưa phù hợp với yêu cầu thực tế: Các chương trình đào tạo chưa phản ánh
đầy đủ yêu cầu và xu hướng của ngành khoa học và công nghệ. Kỹ năng thực tế và
ứng dụng còn thiếu, trong khi hầu hết chương trình vẫn giảng dạy theo hướng lý
thuyết truyền thống. Thiếu tương tác giữa giảng đường và doanh nghiệp: Thiếu sự kết
hợp giữa giảng dạy và doanh nghiệp dẫn đến trường không tiếp cận được các thông
tin, công nghệ mới nhất từ thực tế. Điều này làm giảm tính ứng dụng của kiến thức và
thực hành cho sinh viên. Văn hóa xã hội hạn chế: Đối với nhiều gia đình, lĩnh vực
khoa học và công nghệ không được xem là ưu tiên trong việc lựa chọn nghề nghiệp
của con em mình. Hơn nữa, thiếu thông tin và nhận thức về giá trị của lĩnh vực này
cũng ảnh hưởng đến việc quyết định đào tạo trong ngành.
2.2 Giải pháp
Một số giải pháp để vượt qua các hạn chế về đào tạo trong lĩnh vực khoa học và
công nghệ ở Việt Nam bao gồm:

Đầu tư nguồn lực: Chính phủ và các tổ chức liên quan nên tăng cường đầu tư vào
các nguồn lực cần thiết để phát triển cơ sở hạ tầng, trang thiết bị hiện đại và nâng cao
mức lương của giáo viên và nhà nghiên cứu. Tạo ra môi trường hướng nghiên cứu:
Các trường đại học và viện nghiên cứu cần tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc
nghiên cứu và phát triển công nghệ, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Đối tác với
các công ty công nghệ: Các trường đại học và viện nghiên cứu cần hợp tác chặt chẽ
với các công ty công nghệ để đồng hành trong quá trình đào tạo và nghiên cứu. Điều
này sẽ giúp cập nhật kiến thức và kỹ năng theo yêu cầu thực tế. Cải cách chương
trình đào tạo: Các chương trình đào tạo cần được cập nhật thường xuyên để phù hợp
với sự phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ. Ngoài ra, việc tăng cường
đào tạo kỹ năng mềm cũng rất quan trọng để các sinh viên có thể thích ứng và làm
việc hiệu quả trong môi trường công nghệ cao. Tăng cường hợp tác quốc tế: Tăng
cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực đào tạo và nghiên cứu là một trong những giải
pháp quan trọng để tiếp cận kiến thức và công nghệ tiên tiến từ các quốc gia phát
triển. Tạo thuận lợi cho doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển: Chính phủ
có thể cung cấp các chính sách hỗ trợ và khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào
nghiên cứu và phát triển công nghệ. Điều này sẽ tạo động lực cho các doanh nghiệp
tìm kiếm các giải pháp sáng tạo và nâng cao chất lượng đào tạo trong lĩnh vực khoa
học và công nghệ. Xây dựng hệ thống đánh giá và chứng nhận chất lượng: Cần xây
dựng một hệ thống đánh giá và chứng nhận chất lượng đào tạo trong lĩnh vực khoa
học và công nghệ. Điều này sẽ giúp tăng cường uy tín và chất lượng của các chương
trình đào tạo, vượt qua các hạn chế hiện tại và tạo sự tin tưởng cho sinh viên và
doanh nghiệp.
Tài liệu tham khảo
Hoàng Công Dụng, Trần Sâm - Khái quát thực trạng đào tạo và việc làm của sinh
viên
sau tốt nghiệp nhóm ngành Kĩ thuật - Công nghệ trong bối cảnh hiện nay
(15/6/2020). Truy cập từ
http://vjes.vnies.edu.vn/sites/default/files/bai9_0.pdf
Đào tạo nguồn nhân lực khoa học và công nghệ - chìa khóa để tỉnh Quảng Ninh đổi
mới và phát triển (15//12/2023). Truy cập từ
https://tapchicongthuong.vn/bai-viet/dao-tao-nguon-nhan-luc-khoa-hoc-va-cong-
nghe-chia-khoa-de-tinh-quang-ninh-doi-moi-va-phat-trien-114702.htm
ThS. Nguyễn Thị Mai Phương - Phát triển nguồn nhân lực khoa học - công nghệ
đáp ứng yêu cầu mới (9/11/2023). Truy cập từ https://tapchitaichinh.vn/phat-trien-
nguon-nhan-luc-khoa-hoc-cong-nghe-dap-ung-yeu-cau-moi.html
Một số giải pháp nhằm phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ sự nghiệp
CNH-HĐH đất nước đến năm 2030, tầm nhìn 2045 (10/8/2023). Truy cập từ
https://vietnamhoinhap.vn/vi/mot-so-giai-phap-nham-phat-trien-nguon-nhan-luc-
chat-luong-cao-phuc-vu-su-nghiep-cnh-hdh-dat-nuoc-den-nam-2030-tam-nhin-2045-
44621.htm
Nguyễn Văn Nghi - Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu công
nghiêp hóa - hiện đại hóa đất nước (16/5/2023). Truy cập từ
https://tapchicongthuong.vn/bai-viet/phat-trien-nguon-nhan-luc-chat-luong-cao-dap-
ung-yeu-cau-cong-nghiep-hoa-hien-dai-hoa-dat-nuoc-105041.htm

You might also like