You are on page 1of 13

BẢNG ĐÁNH GIÁ RỦI RO CHO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM THEO LƯU TRÌNH SẢN XUẤT BM01.QT05.

QA
RISK ASSESSMENT FOR PRODUCT'S QUALITY BY PRODUCTION PROCESS 11/1/2023 Revise: Revise all sections / Re-define hazard & risk

MỨC ĐỘ NGHIÊM KIỂM SOÁT ĐẠT YÊU CẦU/


PRODUCTION PROCESS MỐI NGUY RỦI RO TIỀM ẨN/ ĐIỂM KHẢ NĂNG XẢY RA ĐIỂM TẦN XUẤT XẢY RA ĐIỂM TOTAL BIỆN PHÁP THỰC HIỆN RISK CONTROL ACCEPTABLE BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỔ SUNG
TRỌNG
CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT HAZARD RISK MARKING LIKELIHOOD MARKING FREQUENCY MARKING TỔNG ĐIỂM SOLUTION ADDITIONAL MONITERING
SERIOUSNESS
Y N
Nhận vải từ công xuống Chỉ bốc công tại điểm xuống hàng có
Mưa bão Vải/ phụ liệu ướt Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Fabric In-house mái che x

Nhận vải từ công xuống Nhầm số lượng của lót vải/ mã Người xuống công bốc vải xuống theo
Fabric In-house
Công việc tịnh đếm vải
hàng
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Lot; người cắt vải phân lot kiểm tra lại
khi cắt phân lot và dán nhãn màu. x

Nhận vải từ công xuống Bẩn bui, ẩm ướt, ảnh hưởng đến Để vải trên pallet; vải dài sẽ cần để
Fabric In-house
Nền nhà kho
vải
Minor/Lỗi nhẹ 2 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 Always/ Luôn luôn 5 40 trên 2 pallet, không chạm đầu vải
xuống đất

Nhận vải từ công xuống Làm việc với Vendor & Nhà vận tải để
Fabric In-house
Thùng xe để vải Ướt, bẩn, ảnh hưởng tới vải Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Usually/ Thường xuyên 4 36
nhắc nhở

Túi bóng sau khi rạch không thể


Cắt vải phân lót Critical/Nghiêm Regularly/ Khá thường Sau khi cắt túi bóng ra thì cần bọc lại
Lot segregation
Túi bóng bọc cây vải bọc kín lại được cây vải; Vải có
trọng
4 Possible/ Có thể xảy ra 3 xuyên
3 36 vải và dán chắc bằng băng dính
thể bị bẩn, ẩm mốc, xước, rách… x

Cắt vải phân lót Thông tinn lot/cây vải trên các Critical/Nghiêm Sau khi cắt xong cần viết ngay thông
Lot segregation mẫu vải
Thông tin phân lót sai
trọng
5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 10 tin lên vải phân lot.
x
Đặt vải phân Lot vào xe, không được
Cắt vải phân lót
Lot segregation
Vải phân Lot Bẩn, dẫn đến ánh màu bị sai lệch Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9 phép để xuống đất, để lên các cây vải
hoặc chạm xuống đất.

Cắt vải phân lót Thời gian chuyển vải phân lot lên Rare / Gần như không
Lot segregation cho phòng thí nghiệm
Muộn, chậm trễ Minor/Lỗi nhẹ 2 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 2 Kho cần giao vải phân Lot lên cho Lab
theo lịch trình sản xuất

Vải có thể bị nhiễm bẩn chéo do


Tính toán lại phương án sắp xếp vải
bụi vải từ màu nọ bay sang vải Regularly/ Khá thường
Lưu trữ vải/ Storage Vải
màu kia, đặc biệt là vải trắng, vải
Major/Lỗi nặng 3 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 xuyên
3 36 theo màu, theo Lot; Quy định để
riêng các màu sáng/ tối
sáng màu, vải đen, vải sẫm màu. x
Vải bị biến dạng do bị đè nén ở Tính toán phương án làm các thanh
các thanh rầm ngang trên giá kệ rầm hoặc vách; Đặt các cây vải vào
Lưu trữ vải/ Storage Vải
hoặc các cột dọc ở trong các
Minor/Lỗi nhẹ 2 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 4
bên trong khoang, tránh nhét vải quá
khoang. chặt trong khoang
Giá kệ bụi bẩn, ẩm thấp gây bẩn Regularly/ Khá thường
Lưu trữ vải/ Storage Giá kệ
hoặc làm ẩm vải
Minor/Lỗi nhẹ 2 Possible/ Có thể xảy ra 3 xuyên
3 18 Lau dọn hàng ngày x
Critical/Nghiêm
Lưu trữ vải/ Storage Giá kệ Giá kệ có cạnh sắc làm rách vải
trọng
5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 10 Bịt các cạnh sắc nếu có x
Cảnh báo các bộ phận nếu thấy hiện
Lưu trữ vải/ Storage Hệ thống chữa cháy Đường ống rò rỉ nước, làm ướt vải Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6 tượng rò nước ngay lập tức báo cho
BP Cơ khí

Vải nhiễm bẩn, nhiễm vi sinh, bị Critical/Nghiêm


Lưu trữ vải/ Storage Chuột bọ, côn trùng
cắn thủng trọng
5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 10 Lập chương trình diệt chuột định kỳ
x
Sử dụng đồng hồ đo độ ẩm để theo
Critical/Nghiêm
Lưu trữ vải/ Storage Nấm mốc Vải bị ẩm mốc 5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 10 dõi độ ẩm trong kho. Nếu độ ẩm quá
trọng
cao thì bật quạt thông gió để xử lý. x
So sánh với mẫu duyệt & kiểm tra
Màu vải không khớp màu với mẫu Regularly/ Khá thường dưới ánh đèn tiêu chuẩn; Phản ánh
Kiểm vải/ Fabric Inspection Màu vải
duyệt
Major/Lỗi nặng 3 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 xuyên
3 36 cho vendor và xin duyệt nếu có vấn
Cần có Dyelot để kiểm tra màu vải

đề x

Regularly/ Khá thường


Kiểm vải/ Fabric Inspection Màu vải Khác màu giữa các cây, các lot Major/Lỗi nặng 3 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 xuyên
3 36 Thực hiện làm Shade band 100% Kiểm vải cần so sánh các cây với nhau
x
Cần có kết quả can loang sau khi kiểm vải
Làm chăn can loang & xin duyệt sơ đồ Gửi thông tin cho Vendor/ KH phê duyệt
Regularly/ Khá thường
Kiểm vải/ Fabric Inspection Màu vải Loang màu trong cây Serious/ Lỗi rất nặng 4 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 xuyên
3 48 chống loang/ hoặc trả vải nếu vải bị Kèm theo may sản phẩm trên cây loang gửi
loang nặng. mẫu thực cho KH
x ĐÃ TRIỂN KHAI ĐÁNH GIÁ LẠI VÀO 4/2/2021
Trọng lượng vải vượt quá tiêu Test vải 10% cho mã hàng không giặt
Kiểm vải/ Fabric Inspection Trọng lượng vải Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
chuẩn (Nặng hoặc nhẹ hơn) & 100% cho mã hàng giặt x
Vải bị lỗi sợi, thủng rách, bẩn, Repeat by Style, Order/
Kiểm vải/ Fabric Inspection Vải Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 2 16 Kiểm BTP sau cắt
chất lượng kém Lặp lại theo mã hàng Kiểm vải 10% theo lot x
BẢNG ĐÁNH GIÁ RỦI RO CHO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM THEO LƯU TRÌNH SẢN XUẤT BM01.QT05.QA
RISK ASSESSMENT FOR PRODUCT'S QUALITY BY PRODUCTION PROCESS 11/1/2023 Revise: Revise all sections / Re-define hazard & risk

MỨC ĐỘ NGHIÊM KIỂM SOÁT ĐẠT YÊU CẦU/


PRODUCTION PROCESS MỐI NGUY RỦI RO TIỀM ẨN/ ĐIỂM KHẢ NĂNG XẢY RA ĐIỂM TẦN XUẤT XẢY RA ĐIỂM TOTAL BIỆN PHÁP THỰC HIỆN RISK CONTROL ACCEPTABLE BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỔ SUNG
TRỌNG
CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT HAZARD RISK MARKING LIKELIHOOD MARKING FREQUENCY MARKING TỔNG ĐIỂM SOLUTION ADDITIONAL MONITERING
SERIOUSNESS
Y N

Kiểm vải/ Fabric Inspection Vải Chu kỳ kẻ không đều Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6 Kiểm tra chu kỳ kẻ với vải kẻ

Kiểm vải/ Fabric Inspection Vải Kẻ bị xiên, võng Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6 Kiểm tra độ xiên vải với vải kẻ

Không nắm được quy trình kiểm


vải dẫn đến bỏ sót lỗi hoặc đánh Treo quy trình kiểm vải, tiêu chuẩn
Kiểm vải/ Fabric Inspection Nhân viên kiểm vải
giá không chuẩn xác chất lượng lô
Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
kiểm vải tại khu vực làm việc; Đào tạo
vải và kiểm tra định kỳ x
Thao tác kiểm vải/ tốc độ kiểm
vải/ vị trí đứng không chuẩn dẫn Regularly/ Khá thường Đánh dấu khu vực đứng kiểm vải cho
Kiểm vải/ Fabric Inspection Nhân viên kiểm vải
đến kết quả kiểm vải không chính
Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 xuyên
3 27 QC
xác

Không có năng lực phân biệt ánh


Rare / Gần như không Test Munsell và Ishihara cho tất cả QC
Kiểm vải/ Fabric Inspection Nhân viên kiểm vải màu vải hoặc xác định vải khác Serious/ Lỗi rất nặng 4 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
kiểm vải; Chỉ kết quả đạt mới được
ánh màu
chấp nhận

Viết báo cáo không chính xác dẫn


đến thông tin phản ánh khó hiểu,
Kiểm vải/ Fabric Inspection Nhân viên kiểm vải
không đúng với thực tế kết quả
Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
Đào tạo định kỳ hàng năm; Kiểm tra
kiểm vải. các báo cáo trước khi ký duyệt

Không phát hiện được các trường


Kiểm vải/ Fabric Inspection Nhân viên kiểm vải
hợp vải loang nặng;
Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8 Đào tạo phương pháp kiểm tra vải
loang

Không xác định được mức độ


Kiểm vải/ Fabric Inspection Nhân viên kiểm vải
loang được chấp nhận hoặc bị loại
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Đào tạo định kỳ năm;

Thước có các bậc chia không Hiệu chuẩn thước định kỳ mỗi 3
Kiểm vải/ Fabric Inspection Thước dây/ Thước cuộn
chính xác
Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
tháng x

Lẫn lộn vải kiểm rồi, vải chưa Rare / Gần như không Để riêng các khoang vải đã kiểm; Các
Kiểm vải/ Fabric Inspection Vải
kiểm
Major/Lỗi nặng 3 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 3 khoang đã kiểm đạt dán băng dính
xanh lên đầu cây vải x
Ánh sáng không đạt chuẩn ảnh
Kiểm vải/ Fabric Inspection Ánh sáng của máy kiểm vải Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
hưởng tới kết quả kiểm vải Đo ánh sáng định kỳ khu vực kiểm vải x

Kiểm vải/ Fabric Inspection Việc nộp báo cáo kiểm vải Muộn hơn deadline yêu cầu Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Thực hiện theo lịch tiến độ sản xuất x

Thiếu, Gửi muộn, Sai mùa/ mã QC Kiểm vải báo QA để lấy mẫu vải
Kiểm vải/ Fabric Inspection Mẫu vải dùng để kiểm vải
hoặc không có tên mã rõ ràng
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
khi có vải về kho; Mer yêu cầu Vendor
cung cấp mẫu vải đúng thời hạn x
Rare / Gần như không
Kiểm vải/ Fabric Inspection Việc tính điểm lỗi Sai công thức hoặc sai số Major/Lỗi nặng 3 1 Rarely/ Hiếm khi 1 3
xảy ra x
Kiểm phụ liệu/ Trim Critical/Nghiêm Rare / Gần như không
Inspection
Bảng AQL Sử dụng sai bảng AQL
trọng
5 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 5

Lấy mẫu kiểm không chuẩn, tập


Kiểm phụ liệu/ Trim Repeat by Style, Order/
Inspection
QC kiểm phụ liệu trung mẫu, dẫn đến kết quả kiểm Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Lặp lại theo mã hàng
2 18
không chính xác x

Kiểm phụ liệu/ Trim Lẫn hàng đã kiểm và hàng chưa


Inspection
Nguyên phụ liệu
kiểm
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x

Kiểm phụ liệu/ Trim


Inspection
QC kiểm phụ liệu Để lẫn hàng lỗi và hàng đạt Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x

Kiểm phụ liệu/ Trim Bảng màu phụ liệu tiêu chuẩn Thiếu bảng tiêu chuẩn; Không có;
Inspection kiểm hàng Gửi xuống muộn
Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
x

Phân lót vải / Shade Thiếu mẫu, sai mẫu (sai số cây
segregation
Mẫu vải phân Lot
hoặc số Lot)
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
BẢNG ĐÁNH GIÁ RỦI RO CHO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM THEO LƯU TRÌNH SẢN XUẤT BM01.QT05.QA
RISK ASSESSMENT FOR PRODUCT'S QUALITY BY PRODUCTION PROCESS 11/1/2023 Revise: Revise all sections / Re-define hazard & risk

MỨC ĐỘ NGHIÊM KIỂM SOÁT ĐẠT YÊU CẦU/


PRODUCTION PROCESS MỐI NGUY RỦI RO TIỀM ẨN/ ĐIỂM KHẢ NĂNG XẢY RA ĐIỂM TẦN XUẤT XẢY RA ĐIỂM TOTAL BIỆN PHÁP THỰC HIỆN RISK CONTROL ACCEPTABLE BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỔ SUNG
TRỌNG
CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT HAZARD RISK MARKING LIKELIHOOD MARKING FREQUENCY MARKING TỔNG ĐIỂM SOLUTION ADDITIONAL MONITERING
SERIOUSNESS
Y N
Các bộ phận sử dụng bản Báo cáo
Phân lót vải / Shade
segregation
Báo cáo phân Lot Phân Lot không chính xác, hoặc Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
sử dụng bản chưa cập nhật.

Phân lót vải / Shade Tổng hợp sai số Yard/ số cây/


segregation
Báo cáo phân Lot
thiếu số cây
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6

Không nắm được quy trình/ các


Phân lót vải / Shade bước phân Lot và phương pháp
segregation
Nhân viên phân lot màu
xử lý khi vải không đạt về ánh
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
màu

Phân lót vải / Shade Sử dụng sai nguồn đèn của từng Critical/Nghiêm
segregation
Nhân viên phân lot màu
khách hàng trọng
5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 10

Phân lót vải / Shade Tiêu chuẩn để phân ánh màu & Không có mẫu vải tiêu chuẩn;
segregation kiểm tra ánh màu Thiếu tiêu chuẩn
Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8

Phân lót vải / Shade Ánh sáng không đủ để thực hiện


segregation
Đèn ở khu soi màu
phân ánh màu
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6

Phân lót vải / Shade


segregation
Bóng đèn của hộp đèn Đèn cháy, hỏng; Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9

Can loang/ Shade Blanket Chắp sai cây, sai đoạn, không
making
Vải can loang
đúng số thứ tự đầu-giữa-cuối
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6

Can loang/ Shade Blanket Bẩn, dẫn đến kết quả can loang
making
Vải can loang
không chính xác
Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9

Can loang/ Shade Blanket Repeat by Style, Order/


making
Vải can loang Mất, Thất lạc Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Lặp lại theo mã hàng
2 12

Can không đúng tiêu chuẩn để gửi


Can loang/ Shade Blanket
making
Vải can loang duyệt trong trường hợp vải bị Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
loang màu

Sử dụng sai phương pháp test độ


Test vải / Fabric Testing Phương pháp test
co (Sai phương pháp giặt/ủi/sấy)
Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8

Sử dụng sai tiêu chuẩn giữa các


Tiêu chuẩn độ co, trọng lượng,
Test vải / Fabric Testing
độ xiên
loại vải khác nhau hoặc giữa các Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
khách hàng khác nhau

Có thành phần hóa học bị cấm


Critical/Nghiêm Rare / Gần như không
Test vải / Fabric Testing Thành phần hóa học của vải hoặc nằm ngoài dung sai cho
trọng
5 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 5
phép x
Treo yêu cầu giờ xả vải ở khu vực xả
vải; Đưa tiêu chuẩn xả vải vào Biên bản họp PPM
Xả vải/ Fabric Relaxation Vải Vải xả không đủ giờ Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8 Hướng dẫn nhóm xả vải xác định tiêu và trao đổi trong buổi họp PPM
chuẩn thời gian xả vải x
BẢNG ĐÁNH GIÁ RỦI RO CHO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM THEO LƯU TRÌNH SẢN XUẤT BM01.QT05.QA
RISK ASSESSMENT FOR PRODUCT'S QUALITY BY PRODUCTION PROCESS 11/1/2023 Revise: Revise all sections / Re-define hazard & risk

MỨC ĐỘ NGHIÊM KIỂM SOÁT ĐẠT YÊU CẦU/


PRODUCTION PROCESS MỐI NGUY RỦI RO TIỀM ẨN/ ĐIỂM KHẢ NĂNG XẢY RA ĐIỂM TẦN XUẤT XẢY RA ĐIỂM TOTAL BIỆN PHÁP THỰC HIỆN RISK CONTROL ACCEPTABLE BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỔ SUNG
TRỌNG
CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT HAZARD RISK MARKING LIKELIHOOD MARKING FREQUENCY MARKING TỔNG ĐIỂM SOLUTION ADDITIONAL MONITERING
SERIOUSNESS
Y N

Xả tốc độ quá nhanh khiến vải


Xả vải/ Fabric Relaxation Vải
không sóng, nhàu, đổ vải
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6

Vải để chồng lên nhau sau khi xả


Bổ sung xe xả vải và tính lại công suất
Xả vải/ Fabric Relaxation Vải dẫn đến vải không co giãn được Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Usually/ Thường xuyên 4 36 xả theo ngày
theo yêu cầu
x

Vải sau khi xả không che chắn, bị Regularly/ Khá thường Quy định hàng ngày, phủ vải che khu
Xả vải/ Fabric Relaxation Vải
bụi bẩn
Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 xuyên
3 27 vực vải chưa sản xuất, vải xả
x
Regularly/ Khá thường
Xả vải/ Fabric Relaxation Phiếu xả vải Ghi thiếu thông tin, sai thông tin Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 xuyên
3 27
Đào tạo lại nhân viên xả vải x

Xả vải/ Fabric Relaxation Phiếu xả vải Mất phiếu, thất lạc phiếu Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
x
Giá bẩn, bụi, làm dính bụi bẩn lên Regularly/ Khá thường
Xả vải/ Fabric Relaxation Giá đựng vải xả Minor/Lỗi nhẹ 2 Possible/ Có thể xảy ra 3 3 18
vải xuyên x
Có cạnh góc sắc nhọn, làm rách
Xả vải/ Fabric Relaxation Giá đựng vải xả Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
vải x

Chậm trễ so với lịch sản xuất dẫn Repeat by Style, Order/
Cấp phát vải/ Issue fabric Bảng phân lot
đến không có căn cứ cấp vải
Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Lặp lại theo mã hàng
2 16
x
Không nắm được yêu cầu quy
Cấp phát vải/ Issue fabric Nhân viên cấp phát định về giờ xả vải, cấp vải xả chưa Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
đủ giờ x
Không nắm được yêu cầu cấp
Cấp phát vải/ Issue fabric Nhân viên cấp phát phát theo lot, theo khổ, dẫn đến Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
cấp lẫn lot, lẫn khổ
x

Cấp sai mã hàng (vải cùng màu


Cấp phát vải/ Issue fabric Nhân viên cấp phát
nhưng khác mã)
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6

Thông tin không rõ ràng, thông tin


Cấp phát vải/ Issue fabric Kế hoạch cấp phát sai dẫn đến không đủ thời gian xả Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
vải x
Thay đổi đột ngột dẫn đến không
Cấp phát vải/ Issue fabric Kế hoạch cấp phát
đủ thời gian xả vải
Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
x
Cấp lên không theo Lot, không
Trải vải/ Spreading Vải theo khổ dẫn đến không thể trải Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
theo lot, theo khổ x
Repeat by Style, Order/
Trải vải/ Spreading Vải Thiếu tem trên cây vải hoặc không Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
Lặp lại theo mã hàng
có thông tin Lot trên cây vải x

Khổ vải không đều ở các vị trí Repeat by Style, Order/


Trải vải/ Spreading Vải
khác nhau trên cây vải
Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Lặp lại theo mã hàng
2 18
x
Không có tiêu chuẩn rõ ràng dẫn
Trải vải/ Spreading Tiêu chuẩn độ căng trải vải đến việc điều chỉnh độ căng Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
không phù hợp
x
Không bảo dưỡng định kỳ dẫn
Trải vải/ Spreading Máy trải vải Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
đến chất lượng trải vải không đạt x
Không có áo mẫu hoặc vải mẫu
Trải vải/ Spreading Mẫu vải/ Mẫu áo dẫn đến trải nhầm mặt hoặc Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
nhầm chiều canh vải x
BẢNG ĐÁNH GIÁ RỦI RO CHO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM THEO LƯU TRÌNH SẢN XUẤT BM01.QT05.QA
RISK ASSESSMENT FOR PRODUCT'S QUALITY BY PRODUCTION PROCESS 11/1/2023 Revise: Revise all sections / Re-define hazard & risk

MỨC ĐỘ NGHIÊM KIỂM SOÁT ĐẠT YÊU CẦU/


PRODUCTION PROCESS MỐI NGUY RỦI RO TIỀM ẨN/ ĐIỂM KHẢ NĂNG XẢY RA ĐIỂM TẦN XUẤT XẢY RA ĐIỂM TOTAL BIỆN PHÁP THỰC HIỆN RISK CONTROL ACCEPTABLE BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỔ SUNG
TRỌNG
CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT HAZARD RISK MARKING LIKELIHOOD MARKING FREQUENCY MARKING TỔNG ĐIỂM SOLUTION ADDITIONAL MONITERING
SERIOUSNESS
Y N
Không nắm được kỹ thuật trải vải,
Trải vải/ Spreading Công nhân trải vải độ căng, chiều canh vải, dẫn đến Serious/ Lỗi rất nặng 4 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 12 Đào tạo công nhân trải vải
trải sai x
Không rõ ràng các bước để QC có
Rare / Gần như không
Trải vải/ Spreading Quy trình kiểm hàng thể thực hiện kiểm tra theo tiêu Serious/ Lỗi rất nặng 4 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
chuẩn x
Không nắm được các bước kiểm
Rare / Gần như không
Trải vải/ Spreading QC kiểm hàng tra các công đoạn trải vải, cắt… Serious/ Lỗi rất nặng 4 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
dẫn đến bỏ sót công đoạn x
Không kiểm tra được hết các bàn
cắt hoặc các chi tiết do số lượng Rare / Gần như không
Trải vải/ Spreading QC kiểm hàng
bàn cắt nhiều hơn năng lực kiểm
Serious/ Lỗi rất nặng 4 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
tối đa x
Thiếu hoặc chậm trễ cho công Rare / Gần như không
Trải vải/ Spreading Bảng phân lot Serious/ Lỗi rất nặng 4 1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
việc kiểm tra xảy ra x
Không ráp thử sơ đồ, định vị bàn
Trải vải/ Spreading Công nhân trải vải trải dẫn đến trải vải hụt/ thừa so Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
với sơ đồ x
Sơ đồ sai, thiếu chi tiết hoặc sai
Trải vải/ Spreading Sơ đồ Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
chiều chi tiết x
Quá lớn dẫn đến co BTP hoặc quá Regularly/ Khá thường
Trải vải/ Spreading Độ căng trải vải trùng dẫn đến BTP dương thông Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 xuyên
3 27 QC Kiểm tra độ căn trải vải khi bắt
số đầu trải vải x

Lưỡi dao cùn dẫn đến BTP cắt Repeat by Style, Order/
Cắt / Cutting Dao cắt
không đảm bảo chất lượng
Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Lặp lại theo mã hàng
2 18
x
Cắt sai thao tác, ảnh hưởng chất
Cắt / Cutting Thợ cắt Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
lượng bán thành phẩm x
Không kiểm tra được hết các bàn,
Cắt / Cutting QC cắt Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
các bó x
Cắt / Cutting QC Cắt Thiếu kỹ năng kiểm tra BTP cắt Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6 x
Kiểm BTP/ Panel Không có tiêu chuẩn rõ ràng dẫn
Tiêu chuẩn/ Mẫu BTP lỗi Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Inspection đến bỏ sót lỗi x
Có diều buộc hoặc băng dính dán trên
Cắt đổi BTP lỗi Regularly/ Khá thường
Cut Replacement
Nguời cắt đổi BTP Cắt sai lot, sai ánh màu Serious/ Lỗi rất nặng 4 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 xuyên
3 48 vải đầu tấm theo Lot; Đào tạo người Theo dõi thực hiện cắt đổi thân lỗi theo lót
cắt đổi phải cắt theo Lot x
Không sử dụng dập để cắt đổi dẫn
Cắt đổi BTP lỗi
Cut Replacement
Nguời cắt đổi BTP đến sai chiều canh vải hoặc sai Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
thông số x
Không có chiều mũi tên chỉ chiều
Cắt đổi BTP lỗi
Cut Replacement
Dưỡng cứng canh vải dẫn đến nhầm lẫn chiều Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
canh vải khi cắt đổi x

Cắt đổi BTP lỗi


Cut Replacement
BTP cắt đổi Thất lạc, mất Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
x

Cắt đổi BTP lỗi Không còn đủ cây/ lot do triệt tiêu
Cut Replacement
Vải cắt đổi BTP
hết vải đầu tấm
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6

Cắt đổi BTP lỗi Để lộn xộn khó tìm kiếm vải theo Regularly/ Khá thường
Cut Replacement
Vải cắt đổi BTP
lot, theo cây
Minor/Lỗi nhẹ 2 Possible/ Có thể xảy ra 3 xuyên
3 18

Repeat by Style, Order/


Đánh số/ Numbering Công nhân đánh số thao tác sai Sót số, sai số trong bó Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Lặp lại theo mã hàng
2 18
x
BẢNG ĐÁNH GIÁ RỦI RO CHO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM THEO LƯU TRÌNH SẢN XUẤT BM01.QT05.QA
RISK ASSESSMENT FOR PRODUCT'S QUALITY BY PRODUCTION PROCESS 11/1/2023 Revise: Revise all sections / Re-define hazard & risk

MỨC ĐỘ NGHIÊM KIỂM SOÁT ĐẠT YÊU CẦU/


PRODUCTION PROCESS MỐI NGUY RỦI RO TIỀM ẨN/ ĐIỂM KHẢ NĂNG XẢY RA ĐIỂM TẦN XUẤT XẢY RA ĐIỂM TOTAL BIỆN PHÁP THỰC HIỆN RISK CONTROL ACCEPTABLE BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỔ SUNG
TRỌNG
CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT HAZARD RISK MARKING LIKELIHOOD MARKING FREQUENCY MARKING TỔNG ĐIỂM SOLUTION ADDITIONAL MONITERING
SERIOUSNESS
Y N

Đánh số/ Numbering Dụng cụ đánh số Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
Dây mực ra BTP x

Đánh số/ Numbering Dụng cụ đánh số Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Hỏng, gẫy x

Đánh số/ Numbering Mực đánh số Trùng màu vải, khó nhìn thấy Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x

Đánh số/ Numbering Lá mặt của bó BTP Rách, mất Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
x
Repeat by Style, Order/
Đánh số/ Numbering Bàn đánh số bẩn Dây bẩn ra BTP Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
Lặp lại theo mã hàng x

Đánh số/ Numbering Đánh số bằng tay (viết tay) Số không rõ ràng, sai số Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Buộc bó, tách bó
Công nhân buộc bó Tách sai bó hàng Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9 Kiểm tra randomly sau buộc bó
Bundling x

Buộc bó, tách bó Repeat by Style, Order/


Bundling
Viết diều cho BTP bằng tay Viết sai thông tin diều Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Lặp lại theo mã hàng
2 18
x

Buộc bó, tách bó


Bundling
Bút bi, bút mực Mực dây ra BTP Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
x

Cắt viền/ Tape cutting Viền cổ cắt máy Cắt sai độ rộng viền Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
x

Cắt viền/ Tape cutting Dao cắt Cùn, mẻ, gãy Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x

Cắt viền/ Tape cutting Phối Lot viền và thân Phối sai số Lot Serious/ Lỗi rất nặng 4 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 12
x

Cắt viền/ Tape cutting Giá để viền Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
Bụi bẩn, làm bẩn hàng x

Cắt viền/ Tape cutting Vải may viền Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Bụi bẩn x

Cắt viền/ Tape cutting Cấp phát viền Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
Cấp sai lót, sai loại viền x

Cắt viền/ Tape cutting Cuộn viền không có thông tin Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
Cấp sai viền x
Bảng tiêu chuẩn nhiệt độ, áp lực, Thiếu/ không có bảng tiêu chuẩn
Ép nhiệt/ Heat Transfer Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
chế độ ép trước khi sản xuất x
Chất lượng kém, nhãn khó bóc, Repeat by Style, Order/ Test đầu mã cho từng lô nhãn ép
Ép nhiệt/ Heat Transfer Nhãn ép nhiệt Serious/ Lỗi rất nặng 4 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 24
bung tróc khi ép Lặp lại theo mã hàng nhiệt x

Ép nhiệt/ Heat Transfer Nhãn ép nhiệt Không đạt khi test giặt Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
x
Đặt nghiêng, lệch, xiên, xô lệch Repeat by Style, Order/
Ép nhiệt/ Heat Transfer Vị trí đặt nhãn ép Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
dẫn đến sai vị trí ép Lặp lại theo mã hàng x
Sai số thứ tự các lá BTP trong quá Repeat by Style, Order/
Ép nhiệt/ Heat Transfer Số thứ tự của BTP Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
trình ép nhiệt Lặp lại theo mã hàng x

Ép nhiệt/ Heat Transfer Máy ép nhiệt Không đạt nhiệt độ chuẩn Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Thực hiện ép nhiệt khi máy chưa
Ép nhiệt/ Heat Transfer Công nhân ép nhiệt Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
đủ nhiệt độ x
Regularly/ Khá thường
Ép nhiệt/ Heat Transfer Giá để BTP bẩn BTP bị bẩn Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 3 27
xuyên Lau giá kệ hàng ngày x

Ép nhiệt/ Heat Transfer Khu vực để nhãn lộn xộn Mất nhãn, sai nhãn Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Không có tiêu chuẩn ở khu vực
Ép nhiệt/ Heat Transfer Ép sai loại nhãn Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
ép x
BẢNG ĐÁNH GIÁ RỦI RO CHO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM THEO LƯU TRÌNH SẢN XUẤT BM01.QT05.QA
RISK ASSESSMENT FOR PRODUCT'S QUALITY BY PRODUCTION PROCESS 11/1/2023 Revise: Revise all sections / Re-define hazard & risk

MỨC ĐỘ NGHIÊM KIỂM SOÁT ĐẠT YÊU CẦU/


PRODUCTION PROCESS MỐI NGUY RỦI RO TIỀM ẨN/ ĐIỂM KHẢ NĂNG XẢY RA ĐIỂM TẦN XUẤT XẢY RA ĐIỂM TOTAL BIỆN PHÁP THỰC HIỆN RISK CONTROL ACCEPTABLE BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỔ SUNG
TRỌNG
CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT HAZARD RISK MARKING LIKELIHOOD MARKING FREQUENCY MARKING TỔNG ĐIỂM SOLUTION ADDITIONAL MONITERING
SERIOUSNESS
Y N
Ép một lúc nhiều cỡ trên cùng 1
Ép nhiệt/ Heat Transfer Ép sai cỡ, sai loại nhãn Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
bàn ép x
Bóc sớm hơn quy định chờ nhãn
Ép nhiệt/ Heat Transfer Thời gian bóc nhãn Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
nguội x

Không phân tách được hàng để


Ép nhiệt/ Heat Transfer Nhãn không chia lô theo giờ
xử lý nếu một lô hàng có vấn đề
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x

Không được hiệu chuẩn định kỳ


Ép nhiệt/ Heat Transfer Máy ép nhiệt
theo giờ
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6

Nhiệt độ quá cao dẫn đến bóng, Repeat by Style, Order/


Ép nhiệt/ Heat Transfer Máy ép nhiệt Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
cháy mặt vải Lặp lại theo mã hàng x
Repeat by Style, Order/
Ép nhiệt/ Heat Transfer Máy ép nhiệt Rò rỉ dầu Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
Lặp lại theo mã hàng x

Ép nhiệt/ Heat Transfer Máy ép nhiệt Nhiệt độ không ổn định Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
x

In / Printing Tiêu chuẩn hình in Thiếu hoặc không cập nhật Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
x
Không thực hiện, dẫn đến không
In / Printing Phê duyệt mẫu in đầu mã Serious/ Lỗi rất nặng 4 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 12
phát hiện được sai sót x

Không được vệ sinh dẫn đến tắc Repeat by Style, Order/


In / Printing Lưới trong máy in
mực, mực in không đều
Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Lặp lại theo mã hàng
2 18
x
Critical/Nghiêm
In / Printing Thành phần hóa học của mực in Có chứa chất hóa học cấm 5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 10
trọng x
Critical/Nghiêm
In / Printing Mực in Dính kim loại
trọng
5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 10

Chất lượng kém dẫn đến bung


In / Printing Mực in
mực in sau giặt
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6

In / Printing Mực in Thiếu chất chống dính bề mặt Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6

Sấy không đủ nhiệt hoặc thời gian Repeat by Style, Order/


In / Printing Hình in
dẫn đến dính/ ẩm bề mặt
Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Lặp lại theo mã hàng
2 18
x

Không bảo dưỡng định kỳ, không Repeat by Style, Order/


In / Printing Máy in
đảm bảo chất lượng hàng
Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Lặp lại theo mã hàng
2 18
x

In / Printing Máy sấy Không được bảo dưỡng định kỳ Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Nhiệt độ quá cao dẫn đến BTP co
In / Printing Sấy hình in Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
rút x

Repeat by Style, Order/


In / Printing Bán thành phẩm in Để sai số thứ tự lá/ bó Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Lặp lại theo mã hàng
2 18
x
Rare / Gần như không
Thêu/ Embroidery Bảng màu chỉ tiêu chuẩn Thiếu bảng mẫu phụ liệu chuẩn Serious/ Lỗi rất nặng 4 1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
xảy ra x
Thiếu hoặc sử dụng bản chưa cập Rare / Gần như không
Thêu/ Embroidery Định vị hình thêu Serious/ Lỗi rất nặng 4 1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
nhật xảy ra x
Rare / Gần như không
Thêu/ Embroidery Chỉ thêu Dùng sai chỉ Serious/ Lỗi rất nặng 4 1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
xảy ra x
Chỉ kém chất lượng dẫn đến sùi
Thêu/ Embroidery Chỉ thêu Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
chỉ, đứt chỉ, hình thêu xấu x
Không được kiểm tra, điều chỉnh
Thêu/ Embroidery Độ căng chỉ thêu Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
phù hợp x
BẢNG ĐÁNH GIÁ RỦI RO CHO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM THEO LƯU TRÌNH SẢN XUẤT BM01.QT05.QA
RISK ASSESSMENT FOR PRODUCT'S QUALITY BY PRODUCTION PROCESS 11/1/2023 Revise: Revise all sections / Re-define hazard & risk

MỨC ĐỘ NGHIÊM KIỂM SOÁT ĐẠT YÊU CẦU/


PRODUCTION PROCESS MỐI NGUY RỦI RO TIỀM ẨN/ ĐIỂM KHẢ NĂNG XẢY RA ĐIỂM TẦN XUẤT XẢY RA ĐIỂM TOTAL BIỆN PHÁP THỰC HIỆN RISK CONTROL ACCEPTABLE BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỔ SUNG
TRỌNG
CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT HAZARD RISK MARKING LIKELIHOOD MARKING FREQUENCY MARKING TỔNG ĐIỂM SOLUTION ADDITIONAL MONITERING
SERIOUSNESS
Y N
Thiếu các bước kiểm tra đầu
Thêu/ Embroidery Lưu trình thêu Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
ngày, kiểm tra theo giờ x

Thêu/ Embroidery Bán thành phẩm thêu Để sau thứ tự lá Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Repeat by Style, Order/
Thêu/ Embroidery Chỉ thêu Phai màu sau giặt Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
Lặp lại theo mã hàng x

Thêu/ Embroidery Bán thành phẩm thêu Sót BTP chưa thêu Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Chất lượng kém, sùi chỉ, lỏng chỉ,
Thêu/ Embroidery Bán thành phẩm thêu Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
sai vị trí… x
Critical/Nghiêm
Thêu/ Embroidery Bán thành phẩm thêu Dính kim
trọng
5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 10
Dò kim BTP thêu

Bước duyệt hàng thêu đầu Thiếu kiểm tra; Hoặc không so với
May/ Sewing Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
chuyền mẫu duyệt x

May/ Sewing Phụ liệu may Sai phụ liệu Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
x
Repeat by Style, Order/ QC In-line kiểm soát trên chuyền mỗi
May/ Sewing Bán thành phẩm may Sau số thứ tự, sai bó, sai lót Serious/ Lỗi rất nặng 4 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 2 32
Lặp lại theo mã hàng 2 giờ; kiểm tra số thứ tự lá x
Regularly/ Khá thường Vệ sinh bàn để phụ liệu, BTP 2 ngày/
May/ Sewing Bàn để phụ liệu, BTP bẩn Phụ liệu, BTP bị bẩn Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 3 27
xuyên lần x
Regularly/ Khá thường
May/ Sewing Dầu máy Hàng dính dầu Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 3 27
xuyên Vệ sinh máy 2 lần/ ngày x
Hợp chất tẩy bẩn có chứa chất
Tẩy bẩn hàng hóa Critical/Nghiêm Almost certain / Chắc Repeat by Style, Order/ Cấm sử dụng chất tẩy bẩn khác ngoài
Garment Cleaning
Chất tẩy bẩn hóa học cấm theo quy định từ
trọng
5 chắn xảy ra
5 Lặp lại theo mã hàng
2 50 nước và xà phòng thường.
khách hàng

May/ Sewing Máy may Không phù hợp với công đoạn Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x

May/ Sewing Máy may Không được bảo dưỡng định kỳ Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Không đồng bộ nhất quán cho các
máy khác nhau của cùng một
May/ Sewing Ke cữ công đoạn; hình dáng đường may Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
không đạt yêu cầu, không đồng
nhất về chất lượng x

May/ Sewing Chân vịt, ke cữ Hàng bị bẩn Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Quá sắc, gây đứt chỉ hoặc mài
May/ Sewing Cạnh răng cưa bàn lừa Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
mòn vải x

May/ Sewing Chân vịt Quá chặt, tạo vết hằn chân vịt Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x

May/ Sewing Chỉ Kém chất lượng/ sai màu Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
x

May/ Sewing Chỉ Phương thức xỏ chỉ sai Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x

May/ Sewing Kim Sai loại kim hoặc sai cỡ kim Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
x

May/ Sewing Sai cữ Thông số chi tiết sai Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
x
Đặt sai thông số hoặc không đổi
May/ Sewing Cữ Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
sau khi đổi cỡ x

May/ Sewing Cữ Không chắc chắn, nghiêng lệch Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Gãy mất mảnh, mảnh kim dính Critical/Nghiêm
May/ Sewing Kim 5 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 Rarely/ Hiếm khi 1 20 Tiến hành 4 bước dò kim
vào hàng trọng x
BẢNG ĐÁNH GIÁ RỦI RO CHO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM THEO LƯU TRÌNH SẢN XUẤT BM01.QT05.QA
RISK ASSESSMENT FOR PRODUCT'S QUALITY BY PRODUCTION PROCESS 11/1/2023 Revise: Revise all sections / Re-define hazard & risk

MỨC ĐỘ NGHIÊM KIỂM SOÁT ĐẠT YÊU CẦU/


PRODUCTION PROCESS MỐI NGUY RỦI RO TIỀM ẨN/ ĐIỂM KHẢ NĂNG XẢY RA ĐIỂM TẦN XUẤT XẢY RA ĐIỂM TOTAL BIỆN PHÁP THỰC HIỆN RISK CONTROL ACCEPTABLE BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỔ SUNG
TRỌNG
CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT HAZARD RISK MARKING LIKELIHOOD MARKING FREQUENCY MARKING TỔNG ĐIỂM SOLUTION ADDITIONAL MONITERING
SERIOUSNESS
Y N

Không thực hiện 4 bước dò kim Critical/Nghiêm Đào tạo định kỳ; Kiểm tra định kỳ sàn
May/ Sewing Công nhân may
khi kim gãy mất mảnh trọng
5 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 15 nhà xưởng; Kiểm tra ngẫu nhiên công
nhân về lưu trình 4 bước tìm kim x
Critical/Nghiêm
May/ Sewing Hàng thành phẩm Dính kim 5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 10
trọng Dò kim hàng thành phẩm 100% x
Regularly/ Khá thường
May/ Sewing Công nhân Thao tác may không chuẩn Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 3 27
xuyên Cho xem video lưu trình chuẩn x
Hướng dẫn và đánh giá thao tác chuẩn của
May/ Sewing Tài liệu rải chuyền Thiếu, chậm, không chuẩn xác Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
x công nhân

Không hướng dẫn đúng được cho


May/ Sewing Công nghệ rải chuyền Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
hết các công đoạn x
Thiếu / không có; Mẫu không
May/ Sewing Áo mẫu rải chuyền Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
chuẩn x
Không nắm được toàn bộ kỹ thuật
May/ Sewing Công nghệ rải chuyền
hàng
Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
x
Không tuân thủ quy định an toàn Họp PPM cần có tổ trưởng chuyền
May/ Sewing Tổ trưởng sản phẩm/ chất lượng hàng khi rải Serious/ Lỗi rất nặng 4 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 12 tham gia & phổ biến quy định của mã
chuyền hàng x

Chậm trễ, sai màu, không đảm Regularly/ Khá thường Đào tạo người cắt bán đổi; Lập biên
May/ Sewing Hàng trả sửa, đổi thân
bảo chất lượng
Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 xuyên
3 27 bản xử lý nếu hàng cắt bán đổi không
bảo đảm chất lượng x
Chỉ thừa không cất dẫn đến sử Regularly/ Khá thường Chỉ thừa sau khi kết thúc mã cần trả
May/ Sewing Chỉ may Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 3 27
dụng sai, nhầm xuyên lại cho kho x
Không bao kín, che đậy dẫn đến Regularly/ Khá thường Chỉ để trong thùng, túi khi không sử
May/ Sewing Chỉ may Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 3 27
bụi bẩn xuyên dụng x

May/ Sewing Tổ trưởng Phát sai chỉ Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
x
Sai chỉ do không có mã chỉ trên
May/ Sewing Chỉ đánh rời thành cuộn nhỏ Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
cuộn được đánh x

May/ Sewing Bán thành phẩm may Sai số Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Thiếu nhãn ép nhiệt hoặc hình in
May/ Sewing Bán thành phẩm cắt đổi Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
thêu x
Critical/Nghiêm Rare / Gần như không
May/ Sewing Máy đính cúc/ đóng ô zê Thiếu kiểm tra theo giờ 5 1 Rarely/ Hiếm khi 1 5
trọng xảy ra x
Quy định thời gian sửa & có máy dự
Sửa chữa, BD máy Sửa quá nhiều thời gian hoặc Regularly/ Khá thường
Maintenance
Thợ sửa máy
không đảm bảo
Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 xuyên
3 27 phòng cho các công đoạn để đưa vào
khi khẩn cấp x
Sửa chữa, BD máy Không tiến hành sửa chữa máy
Không đủ dụng cụ thiết bị Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Maintenance móc được x
Sửa chữa, BD máy Không tiến hành sửa chữa máy
Dụng cụ thiết bị mòn, hỏng Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Maintenance móc được x
Sửa chữa, BD máy Máy móc không được bảo dưỡng
Thiếu lịch bảo dưỡng rõ ràng Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Maintenance định kỳ x
Sửa chữa, BD máy Quy trình bảo dưỡng, vệ sinh Chưa update quy trình cho các bộ
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Maintenance máy phận cần thiết x
Sửa máy, báo dưỡng máy Dầu máy có chứa các hợp chất
Critical/Nghiêm
Machine Repairing/ Dầu máy hóa học cấm và dính vào hàng
trọng
5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 10
Maintenance hóa

Sửa máy, báo dưỡng máy Hợp chất tẩy bẩn, vệ sinh máy có
Chất hóa học sử dụng khi vệ sinh Critical/Nghiêm
Machine Repairing/
máy
chứa chất hóa học cấm, nhiễm
trọng
5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 10
Maintenance sang hàng hóa
BẢNG ĐÁNH GIÁ RỦI RO CHO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM THEO LƯU TRÌNH SẢN XUẤT BM01.QT05.QA
RISK ASSESSMENT FOR PRODUCT'S QUALITY BY PRODUCTION PROCESS 11/1/2023 Revise: Revise all sections / Re-define hazard & risk

MỨC ĐỘ NGHIÊM KIỂM SOÁT ĐẠT YÊU CẦU/


PRODUCTION PROCESS MỐI NGUY RỦI RO TIỀM ẨN/ ĐIỂM KHẢ NĂNG XẢY RA ĐIỂM TẦN XUẤT XẢY RA ĐIỂM TOTAL BIỆN PHÁP THỰC HIỆN RISK CONTROL ACCEPTABLE BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỔ SUNG
TRỌNG
CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT HAZARD RISK MARKING LIKELIHOOD MARKING FREQUENCY MARKING TỔNG ĐIỂM SOLUTION ADDITIONAL MONITERING
SERIOUSNESS
Y N
Không cập nhật tình trạng, dẫn
Hiệu chuẩn máy móc thiết
Thông tin lịch trình hiệu chuẩn đến máy móc thiết bị quá hạn
bị / Machine, Equipment
máy móc hiệu chỉnh, không đảm bảo cho
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Calibration
sản xuất

Hiệu chuẩn máy móc thiết


Kết quả hiệu chuẩn không đạt yêu
bị / Machine, Equipment Hiệu chuẩn máy móc, Thiết bị
cầu, máy móc hỏng hóc.
Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8 Lập kế hoạch máy móc thiết bị dự
Calibration
phòng
Không thực hiện đúng quy trình
Kiểm hàng/ Inspection QC In-line Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
kiểm theo giờ x
Không nắm được các tiêu chuẩn
Kiểm hàng/ Inspection QC In-line hoặc thông tin cập nhật về mã Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
hàng

Áo mẫu, bảng màu tiêu chuẩn


Kiểm hàng/ Inspection Thiếu tiêu chuẩn Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
kiểm hàng x
Ánh sáng ở khu vực kiểm hàng
Kiểm hàng/ Inspection Sót lỗi, không phát hiện được lỗi Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
kém x
Repeat by Style, Order/
Kiểm hàng/ Inspection QC cuối chuyền/ QC Sau là Thiếu kỹ năng kiểm hàng Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
Lặp lại theo mã hàng x

Kiểm hàng/ Inspection Thước dây đo thông số Không chuẩn xác Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
x
Thiếu; Hoặc dưỡng dập cũ và
Kiểm hàng/ Inspection Dưỡng cứng để đo thông số Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
chưa cập nhật bản điều chỉnh x

Kiểm hàng/ Inspection Hàng lỗi & hàng kiểm đạt Lẫn hàng lỗi & hàng đạt Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Thiếu thông tin về mã hàng và các Repeat by Style, Order/
Kiểm hàng/ Inspection QC kiểm hàng Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
công đoạn quan trọng Lặp lại theo mã hàng x
Repeat by Style, Order/
Kiểm hàng/ Inspection Hàng thành phẩm Lẫn tháng, lẫn nước xuất Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
Lặp lại theo mã hàng x
Không được sửa đạt yêu cầu & Regularly/ Khá thường Sử dụng thẻ chất lượng để quản lý
Kiểm hàng/ Inspection Hàng lỗi Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 3 27
lẫn vào hàng đạt xuyên việc sửa hàng lỗi x

Là/ Ironing Form dưỡng thông số trên cầu là Sai mã hàng Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
x

Là/ Ironing Quần mẫu, áo mẫu là Thiếu Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Regularly/ Khá thường Hướng dẫn lại công nhân là bằng
Là/ Ironing Công nhân là Là sai thao tác Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 3 27
xuyên video x

Là/ Ironing Bàn là Rỉ nước, Hơi nước quá mạnh Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x

Là/ Ironing Ga cầu là Ố bẩn, ngấm nước Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Repeat by Style, Order/
Là/ Ironing Bàn là Đệm mút cũ hỏng, ngấm nước Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
Lặp lại theo mã hàng x
Regularly/ Khá thường
Là/ Ironing Đệm lót bàn là Thiếu, không có Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 3 27
xuyên Bổ sung đế lót bàn là x
Regularly/ Khá thường Lên quy trình kiểm tra theo giờ cho
Là/ Ironing Bàn là Hoen ố Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 xuyên
3 27
các bàn là của từng tổ
Repeat by Style, Order/
Là/ Ironing Hàng thành phẩm Lẫn nước xuất, lẫn tháng Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
Lặp lại theo mã hàng x
Regularly/ Khá thường Ra tiêu chuẩn độ cao để hàng cho
Là/ Ironing Hàng thành phẩm sau là Nhàu nát Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 xuyên
3 27
hoàn thiện đối với hàng sau là

Hoàn thiện/ Finishing Hàng thành phẩm Lẫn nước xuất, lẫn tháng Major/Lỗi nặng 3 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 Rarely/ Hiếm khi 1 12 Quy định cụ thể vị trí để hàng hóa
x
Mẫu gập gói, tài liệu hướng dẫn
Hoàn thiện/ Finishing Bắn sai thẻ bài, gập sai kỹ thuật Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
đóng gói x
BẢNG ĐÁNH GIÁ RỦI RO CHO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM THEO LƯU TRÌNH SẢN XUẤT BM01.QT05.QA
RISK ASSESSMENT FOR PRODUCT'S QUALITY BY PRODUCTION PROCESS 11/1/2023 Revise: Revise all sections / Re-define hazard & risk

MỨC ĐỘ NGHIÊM KIỂM SOÁT ĐẠT YÊU CẦU/


PRODUCTION PROCESS MỐI NGUY RỦI RO TIỀM ẨN/ ĐIỂM KHẢ NĂNG XẢY RA ĐIỂM TẦN XUẤT XẢY RA ĐIỂM TOTAL BIỆN PHÁP THỰC HIỆN RISK CONTROL ACCEPTABLE BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỔ SUNG
TRỌNG
CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT HAZARD RISK MARKING LIKELIHOOD MARKING FREQUENCY MARKING TỔNG ĐIỂM SOLUTION ADDITIONAL MONITERING
SERIOUSNESS
Y N
Không kiểm tra bảng màu, áo mẫu
Hoàn thiện/ Finishing Công nhân đóng gói Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
trước khi làm dẫn đến sai sót x

Regularly/ Khá thường Kiểm tra, quy định cách thức để hàng
Hoàn thiện/ Finishing Hàng thành phẩm Lẫn nước xuất, lẫn tháng Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 xuyên
3 27 theo nước xuất theo tháng; Xem xét
lại khâu kế hoạch cắt, may.

Hoàn thiện/ Finishing Công nhân đóng gói Bắn sai thẻ bài Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Bụi bẩn, dẫn đến dính bụi bẩn vào Repeat by Style, Order/
Hoàn thiện/ Finishing Bàn đóng gói Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
hàng hóa Lặp lại theo mã hàng x
Repeat by Style, Order/
Hoàn thiện/ Finishing Sọt đựng hàng Bui bẩn, dẫn đến bẩn hàng Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
Lặp lại theo mã hàng x
Có sổ ghi chép lượng phát ra và sử dụng hàng
Hoàn thiện/ Finishing Không có tủ khóa đựng thẻ bài Mất thẻ bài Major/Lỗi nặng 3 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 Usually/ Thường xuyên 4 48 Bổ sung tủ đựng thẻ bài
x ngày thẻ bài

Hoàn thiện/ Finishing Hàng thành phẩm Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Lẫn Lot màu x

Rare / Gần như không


Hoàn thiện/ Finishing Quy cách đóng thùng Không được cập nhật đầy đủ theo Major/Lỗi nặng 3 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 3
mùa x
Tồn trữ bên ngoài quá lâu gây ẩm
Hoàn thiện/ Finishing Hàng thành phẩm Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
mốc x
Gây mốc hàng ở các khu vực bên Critical/Nghiêm
Hoàn thiện/ Finishing Mầm nấm mốc
trọng
5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 10
ngoài phòng sấy

Rare / Gần như không


Hoàn thiện/ Finishing Thùng Bị ẩm/ bẩn/ rách hỏng Serious/ Lỗi rất nặng 4 1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
xảy ra x
Hàng hóa nhiễm vi sinh, côn trùng Critical/Nghiêm Rare / Gần như không
Hoàn thiện/ Finishing Côn trùng, động vật gây hại 5 1 Rarely/ Hiếm khi 1 5
rơi vào hàng, hàng bị cắn rách trọng xảy ra x
Không được hiệu chuẩn định kỳ Rare / Gần như không
Hoàn thiện/ Finishing Thiết bị đo độ ẩm Major/Lỗi nặng 3 1 Rarely/ Hiếm khi 1 3
hoặc bị hỏng hóc xảy ra x
Nhàu nát cho chất trong các giỏ
Regularly/ Khá thường
Hoàn thiện/ Finishing Hàng thành phẩm quá cao, hoặc do di chuyển Major/Lỗi nặng 3 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 xuyên
3 36 Quy định độ cao để hàng & theo dõi
đường dài việc thực hiện
Rare / Gần như không
Sấy/ De-Humidity Tài liệu tiêu chuẩn độ ẩm Thiếu tài liệu Serious/ Lỗi rất nặng 4 1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
xảy ra x
Không đạt được nhiệt độ, độ ẩm
Sấy/ De-Humidity Máy sấy Serious/ Lỗi rất nặng 4 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 12
yêu cầu x

Sấy/ De-Humidity Nhiệt độ, độ ẩm phòng sấy Thấp dưới mức tiêu chuẩn Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Nhiệt độ phòng sấy quá cao ảnh
Sấy/ De-Humidity Nhiệt độ, độ ẩm phòng sấy Serious/ Lỗi rất nặng 4 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 12
hưởng tới thông số hàng x

Sấy/ De-Humidity Kệ để hàng bẩn Bẩn hàng Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
x
Rare / Gần như không
Sấy/ De-Humidity Hàng thành phẩm Lẫn tháng, lẫn nước xuất Serious/ Lỗi rất nặng 4 1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
xảy ra x
Critical/Nghiêm Rare / Gần như không
Sấy/ De-Humidity Hàng thành phẩm Bị bỏ sót không qua dò kim 5 1 Rarely/ Hiếm khi 1 5
trọng xảy ra x
Bị lẫn vào trong khu Phi kim loại Critical/Nghiêm Rare / Gần như không
Sấy/ De-Humidity Dụng cụ kim loại 5 1 Rarely/ Hiếm khi 1 5
và rớt vào các thùng hàng. trọng xảy ra x
Hàng sửa chưa dò kim mà được Rare / Gần như không
Sấy/ De-Humidity Hàng thành phẩm Serious/ Lỗi rất nặng 4 1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
nhập vào hoàn thiện xảy ra x

Critical/Nghiêm Rare / Gần như không


Giặt/ Washing Dụng cụ vệ sinh lồng giặt Có kim loại dẫn đến sót trong các
trọng
5 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 5
lồng máy và găm vào hàng x
Quá lớn, dẫn đến chất lượng hàng Rare / Gần như không
Giặt/ Washing Số lượng hàng giặt trong một lô Serious/ Lỗi rất nặng 4 1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
không đạt xảy ra x
BẢNG ĐÁNH GIÁ RỦI RO CHO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM THEO LƯU TRÌNH SẢN XUẤT BM01.QT05.QA
RISK ASSESSMENT FOR PRODUCT'S QUALITY BY PRODUCTION PROCESS 11/1/2023 Revise: Revise all sections / Re-define hazard & risk

MỨC ĐỘ NGHIÊM KIỂM SOÁT ĐẠT YÊU CẦU/


PRODUCTION PROCESS MỐI NGUY RỦI RO TIỀM ẨN/ ĐIỂM KHẢ NĂNG XẢY RA ĐIỂM TẦN XUẤT XẢY RA ĐIỂM TOTAL BIỆN PHÁP THỰC HIỆN RISK CONTROL ACCEPTABLE BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỔ SUNG
TRỌNG
CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT HAZARD RISK MARKING LIKELIHOOD MARKING FREQUENCY MARKING TỔNG ĐIỂM SOLUTION ADDITIONAL MONITERING
SERIOUSNESS
Y N
Rare / Gần như không
Giặt/ Washing Tiêu chuẩn giặt Serious/ Lỗi rất nặng 4 1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
Thiếu/ không có xảy ra x

Giặt/ Washing Thùng máy giặt Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
Bụi bẩn, dính hóa chất x
Có chất cầm trong thành phần Critical/Nghiêm Rare / Gần như không
Giặt/ Washing Hóa chất giặt 5 1 Rarely/ Hiếm khi 1 5
hóa chất trọng xảy ra x
Critical/Nghiêm Rare / Gần như không
Giặt/ Washing Người giặt 5 1 Rarely/ Hiếm khi 1 5
Sử dụng nhầm hóa chất trọng xảy ra x
Rare / Gần như không
Giặt/ Washing Dụng cụ đo dung tích Serious/ Lỗi rất nặng 4 1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
Không chính xác xảy ra x
Critical/Nghiêm Rare / Gần như không
Kiểm xuất/ Final Inspection Hàng sửa/ tái chế Không sấy lại dẫn đến mốc hàng. 5 1 Rarely/ Hiếm khi 1 5
trọng xảy ra x
Không dò kim lại dẫn đến lẫn kim
Kiểm xuất/ Final Inspection Hàng sửa/ tái chế
loại trong hàng

Rare / Gần như không


Xuất hàng/ Shipping Thùng hàng thành phẩm Major/Lỗi nặng 3 1 Rarely/ Hiếm khi 1 3
Rách, vỡ, bẹp xảy ra x
Rare / Gần như không
Xuất hàng/ Shipping Cạnh xe, thùng xe Major/Lỗi nặng 3 1 Rarely/ Hiếm khi 1 3
Ẩm mốc, đọng nước xảy ra x
Rare / Gần như không
Xuất hàng/ Shipping Thùng xe Major/Lỗi nặng 3 1 Rarely/ Hiếm khi 1 3
Có mùi lạ ám vào hàng hóa xảy ra x

Hiệu chuẩn thiết bị Rare / Gần như không


Kiểm nghiệm/ Testing
Dụng cụ kiểm nghiệm
Serious/ Lỗi rất nặng 4 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 4

Không được hiệu chuẩn định kỳ x

Rare / Gần như không


Kiểm nghiệm/ Testing Dụng cụ kiểm nghiệm Sửa chữa bởi người không có Serious/ Lỗi rất nặng 4 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
chuyên môn, thẩm quyền x

Rare / Gần như không


Kiểm nghiệm/ Testing Nhân viên phòng thí nghiệm Serious/ Lỗi rất nặng 4 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
Chưa được đào tạo chuyên môn x

Rare / Gần như không


Kiểm nghiệm/ Testing Phòng thì nghiệm Không đạt yêu cầu về nhiệt độ, độ Serious/ Lỗi rất nặng 4 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
ẩm, ánh sáng x
Rare / Gần như không
Kiểm nghiệm/ Testing Hướng dẫn test, tiêu chuẩn test Thiếu hoặc không rõ ràng Serious/ Lỗi rất nặng 4 1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
xảy ra x

Rare / Gần như không


Kiểm nghiệm/ Testing Thông tin / tiêu chuẩn update Không được ai cập nhật Serious/ Lỗi rất nặng 4 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
x
Khoông đúng với tiêu chuẩn của
Phân lót/ Shade Rare / Gần như không
segregation
Ánh sáng ở khu vực phân lot khách hoặc không đủ 1000 lux trở Serious/ Lỗi rất nặng 4 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
lên x
Phân lót/ Shade Rare / Gần như không
segregation
Nhân viên xếp lot
Không có năng lực nhìn ánh màu
Serious/ Lỗi rất nặng 4 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 4 x
Phân lót/ Shade Rare / Gần như không
segregation
Mẫu phân lot
Viết sai Lot, sai cây, sai vị trí
Serious/ Lỗi rất nặng 4 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 4 x
Phân lót/ Shade Bỏ công đoạn phối màu giữa các Rare / Gần như không
segregation
Nhân viên phân lot
chị tiết
Serious/ Lỗi rất nặng 4 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 4 x
Phân lót/ Shade Rare / Gần như không
segregation
Cách thức làm bảng phân lot
Không chính xác
Serious/ Lỗi rất nặng 4 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 4 x
Phân lót/ Shade Sai thông tin, thông tin không rõ Rare / Gần như không
segregation
Bảng phân Lot
ràng
Serious/ Lỗi rất nặng 4 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 4 x
Phân lót/ Shade Không đại diện được cho vải cắt Rare / Gần như không
segregation
Mẫu phân lot Serious/ Lỗi rất nặng 4 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
do ánh màu không khớp nhau. x

Manufacturing Parameter Thời gian công đoạn Tính toán không chuẩn dẫn đến Repeat by Style, Order/ 24 IE bấm giờ cho các công đoạn dựa
Thông số sản xuất mất cân đối đường chuyền Major/Lỗi nặng 3 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 Lặp lại theo mã hàng 2 trên quá trình làm mẫu sizeset
BẢNG ĐÁNH GIÁ RỦI RO CHO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM THEO LƯU TRÌNH SẢN XUẤT BM01.QT05.QA
RISK ASSESSMENT FOR PRODUCT'S QUALITY BY PRODUCTION PROCESS 11/1/2023 Revise: Revise all sections / Re-define hazard & risk

MỨC ĐỘ NGHIÊM KIỂM SOÁT ĐẠT YÊU CẦU/


PRODUCTION PROCESS MỐI NGUY RỦI RO TIỀM ẨN/ ĐIỂM KHẢ NĂNG XẢY RA ĐIỂM TẦN XUẤT XẢY RA ĐIỂM TOTAL BIỆN PHÁP THỰC HIỆN RISK CONTROL ACCEPTABLE BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỔ SUNG
TRỌNG
CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT HAZARD RISK MARKING LIKELIHOOD MARKING FREQUENCY MARKING TỔNG ĐIỂM SOLUTION ADDITIONAL MONITERING
SERIOUSNESS
Y N

Manufacturing Parameter Dòng chảy của chuyền Không phù hợp, dẫn đến lưu trình Repeat by Style, Order/ 24 Lên quy trình dòng chảy chuyền và sơ
Thông số sản xuất hàng không thuận lợi Major/Lỗi nặng 3 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 Lặp lại theo mã hàng 2 đồ xếp chuyền (PKT)

Manufacturing Parameter Định mức nguyên phụ liệu Không chính xác, dẫn đến thiếu, 8
Thông số sản xuất thừa NPL Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1

Phân bổ hàng theo nước xuất/ Kiểm tra lại kế hoạch cắt/ may theo
Manufacturing Parameter tháng Chưa hợp lý khiến hàng bị lẫn Repeat by Style, Order/ 24 nước xuất /theo tháng và tính toán lại
Thông số sản xuất Serious/ Lỗi rất nặng 4 Possible/ Có thể xảy ra 3 Lặp lại theo mã hàng 2 cách phân bổ hàng
Vật dụng nhỏ trên máy may;
Small metal part/ Vật kim dụng cụ kim loại của công nhân Rớt vào hàng thành phẩm Critical/Nghiêm 15
loại nhỏ may trọng 5 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1
Small metal part/ Vật kim
loại nhỏ Phụ tùng máy móc Cùn, vỡ Serious/ Lỗi rất nặng 4 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 12

Clear plastic/ Metal part / Mảnh vỡ của các cửa kính, vật Rơi vào hàng hoặc mảnh vỡ lẫn
Dụng cụ bằng mảnh nhựa dụng nhựa vào hàng
9
kính cững/ Mảnh kim loại Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1
Kiểm tra hiệu chuẩn hàng ngày và báo
Sai hỏng trong thời hạn hiệu Critical/Nghiêm
Calibration/ Hiệu chuẩn Thiếu bị hiệu chuẩn
chuẩn
10 cáo nếu thiết bị có vấn đề; Hiệu
trọng 5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 chuẩn trước khi sử dụng thiết bị.
Hướng dẫn toàn bộ thiết bị phát hiện
Công nhân viên sử dụng thiết bị Không biết cách xử lý khi thiết bị
Calibration/ Hiệu chuẩn
đã hiệu chuẩn lệch chuẩn Critical/Nghiêm 10 lệch chuẩn không được phép sử dụng
trọng 5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 mà báo cho BP Cơ khí và PSO
Không được quản lý riêng và vẫn Critical/Nghiêm Thiết bị lệch chuẩn sẽ dán nhãn lệch
Calibration/ Hiệu chuẩn Thiết bị lệch chuẩn
đưa ra sử dụng trọng 5 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 15 chuẩn và giữ riêng bởi PSO

Không được sửa chữa bởi người Critical/Nghiêm Rare / Gần như không Thiết bị gửi đi bảo dưỡng, sửa chữa
Calibration/ Hiệu chuẩn Thiết bị lệch chuẩn 5 bởi nhà cung cấp nếu có vấn đề
có thẩm quyền và chuyên môn trọng 5 xảy ra 1 Rarely/ Hiếm khi 1
Quy trình hiệu chuẩn nội bộ (nếu có)
Calibration/ Hiệu chuẩn Phương pháp hiệu chuẩn Critical/Nghiêm Rare / Gần như không 5 cần hướng dẫn rõ ràng các bước thực
Không chính xác trọng 5 xảy ra 1 Rarely/ Hiếm khi 1 hiện và tiêu chuẩn

You might also like