Professional Documents
Culture Documents
2.3.4. Add
2.3.4. Add
QA
RISK ASSESSMENT FOR PRODUCT'S QUALITY BY PRODUCTION PROCESS 11/1/2023 Revise: Revise all sections / Re-define hazard & risk
Nhận vải từ công xuống Nhầm số lượng của lót vải/ mã Người xuống công bốc vải xuống theo
Fabric In-house
Công việc tịnh đếm vải
hàng
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Lot; người cắt vải phân lot kiểm tra lại
khi cắt phân lot và dán nhãn màu. x
Nhận vải từ công xuống Bẩn bui, ẩm ướt, ảnh hưởng đến Để vải trên pallet; vải dài sẽ cần để
Fabric In-house
Nền nhà kho
vải
Minor/Lỗi nhẹ 2 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 Always/ Luôn luôn 5 40 trên 2 pallet, không chạm đầu vải
xuống đất
Nhận vải từ công xuống Làm việc với Vendor & Nhà vận tải để
Fabric In-house
Thùng xe để vải Ướt, bẩn, ảnh hưởng tới vải Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Usually/ Thường xuyên 4 36
nhắc nhở
Cắt vải phân lót Thông tinn lot/cây vải trên các Critical/Nghiêm Sau khi cắt xong cần viết ngay thông
Lot segregation mẫu vải
Thông tin phân lót sai
trọng
5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 10 tin lên vải phân lot.
x
Đặt vải phân Lot vào xe, không được
Cắt vải phân lót
Lot segregation
Vải phân Lot Bẩn, dẫn đến ánh màu bị sai lệch Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9 phép để xuống đất, để lên các cây vải
hoặc chạm xuống đất.
Cắt vải phân lót Thời gian chuyển vải phân lot lên Rare / Gần như không
Lot segregation cho phòng thí nghiệm
Muộn, chậm trễ Minor/Lỗi nhẹ 2 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 2 Kho cần giao vải phân Lot lên cho Lab
theo lịch trình sản xuất
đề x
Kiểm vải/ Fabric Inspection Vải Chu kỳ kẻ không đều Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6 Kiểm tra chu kỳ kẻ với vải kẻ
Kiểm vải/ Fabric Inspection Vải Kẻ bị xiên, võng Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6 Kiểm tra độ xiên vải với vải kẻ
Thước có các bậc chia không Hiệu chuẩn thước định kỳ mỗi 3
Kiểm vải/ Fabric Inspection Thước dây/ Thước cuộn
chính xác
Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
tháng x
Lẫn lộn vải kiểm rồi, vải chưa Rare / Gần như không Để riêng các khoang vải đã kiểm; Các
Kiểm vải/ Fabric Inspection Vải
kiểm
Major/Lỗi nặng 3 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 3 khoang đã kiểm đạt dán băng dính
xanh lên đầu cây vải x
Ánh sáng không đạt chuẩn ảnh
Kiểm vải/ Fabric Inspection Ánh sáng của máy kiểm vải Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
hưởng tới kết quả kiểm vải Đo ánh sáng định kỳ khu vực kiểm vải x
Kiểm vải/ Fabric Inspection Việc nộp báo cáo kiểm vải Muộn hơn deadline yêu cầu Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Thực hiện theo lịch tiến độ sản xuất x
Thiếu, Gửi muộn, Sai mùa/ mã QC Kiểm vải báo QA để lấy mẫu vải
Kiểm vải/ Fabric Inspection Mẫu vải dùng để kiểm vải
hoặc không có tên mã rõ ràng
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
khi có vải về kho; Mer yêu cầu Vendor
cung cấp mẫu vải đúng thời hạn x
Rare / Gần như không
Kiểm vải/ Fabric Inspection Việc tính điểm lỗi Sai công thức hoặc sai số Major/Lỗi nặng 3 1 Rarely/ Hiếm khi 1 3
xảy ra x
Kiểm phụ liệu/ Trim Critical/Nghiêm Rare / Gần như không
Inspection
Bảng AQL Sử dụng sai bảng AQL
trọng
5 xảy ra
1 Rarely/ Hiếm khi 1 5
Kiểm phụ liệu/ Trim Bảng màu phụ liệu tiêu chuẩn Thiếu bảng tiêu chuẩn; Không có;
Inspection kiểm hàng Gửi xuống muộn
Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
x
Phân lót vải / Shade Thiếu mẫu, sai mẫu (sai số cây
segregation
Mẫu vải phân Lot
hoặc số Lot)
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
BẢNG ĐÁNH GIÁ RỦI RO CHO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM THEO LƯU TRÌNH SẢN XUẤT BM01.QT05.QA
RISK ASSESSMENT FOR PRODUCT'S QUALITY BY PRODUCTION PROCESS 11/1/2023 Revise: Revise all sections / Re-define hazard & risk
Phân lót vải / Shade Sử dụng sai nguồn đèn của từng Critical/Nghiêm
segregation
Nhân viên phân lot màu
khách hàng trọng
5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 10
Phân lót vải / Shade Tiêu chuẩn để phân ánh màu & Không có mẫu vải tiêu chuẩn;
segregation kiểm tra ánh màu Thiếu tiêu chuẩn
Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
Can loang/ Shade Blanket Chắp sai cây, sai đoạn, không
making
Vải can loang
đúng số thứ tự đầu-giữa-cuối
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Can loang/ Shade Blanket Bẩn, dẫn đến kết quả can loang
making
Vải can loang
không chính xác
Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
Vải sau khi xả không che chắn, bị Regularly/ Khá thường Quy định hàng ngày, phủ vải che khu
Xả vải/ Fabric Relaxation Vải
bụi bẩn
Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 xuyên
3 27 vực vải chưa sản xuất, vải xả
x
Regularly/ Khá thường
Xả vải/ Fabric Relaxation Phiếu xả vải Ghi thiếu thông tin, sai thông tin Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 xuyên
3 27
Đào tạo lại nhân viên xả vải x
Xả vải/ Fabric Relaxation Phiếu xả vải Mất phiếu, thất lạc phiếu Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
x
Giá bẩn, bụi, làm dính bụi bẩn lên Regularly/ Khá thường
Xả vải/ Fabric Relaxation Giá đựng vải xả Minor/Lỗi nhẹ 2 Possible/ Có thể xảy ra 3 3 18
vải xuyên x
Có cạnh góc sắc nhọn, làm rách
Xả vải/ Fabric Relaxation Giá đựng vải xả Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
vải x
Chậm trễ so với lịch sản xuất dẫn Repeat by Style, Order/
Cấp phát vải/ Issue fabric Bảng phân lot
đến không có căn cứ cấp vải
Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Lặp lại theo mã hàng
2 16
x
Không nắm được yêu cầu quy
Cấp phát vải/ Issue fabric Nhân viên cấp phát định về giờ xả vải, cấp vải xả chưa Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
đủ giờ x
Không nắm được yêu cầu cấp
Cấp phát vải/ Issue fabric Nhân viên cấp phát phát theo lot, theo khổ, dẫn đến Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
cấp lẫn lot, lẫn khổ
x
Lưỡi dao cùn dẫn đến BTP cắt Repeat by Style, Order/
Cắt / Cutting Dao cắt
không đảm bảo chất lượng
Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Lặp lại theo mã hàng
2 18
x
Cắt sai thao tác, ảnh hưởng chất
Cắt / Cutting Thợ cắt Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
lượng bán thành phẩm x
Không kiểm tra được hết các bàn,
Cắt / Cutting QC cắt Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
các bó x
Cắt / Cutting QC Cắt Thiếu kỹ năng kiểm tra BTP cắt Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6 x
Kiểm BTP/ Panel Không có tiêu chuẩn rõ ràng dẫn
Tiêu chuẩn/ Mẫu BTP lỗi Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Inspection đến bỏ sót lỗi x
Có diều buộc hoặc băng dính dán trên
Cắt đổi BTP lỗi Regularly/ Khá thường
Cut Replacement
Nguời cắt đổi BTP Cắt sai lot, sai ánh màu Serious/ Lỗi rất nặng 4 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 xuyên
3 48 vải đầu tấm theo Lot; Đào tạo người Theo dõi thực hiện cắt đổi thân lỗi theo lót
cắt đổi phải cắt theo Lot x
Không sử dụng dập để cắt đổi dẫn
Cắt đổi BTP lỗi
Cut Replacement
Nguời cắt đổi BTP đến sai chiều canh vải hoặc sai Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
thông số x
Không có chiều mũi tên chỉ chiều
Cắt đổi BTP lỗi
Cut Replacement
Dưỡng cứng canh vải dẫn đến nhầm lẫn chiều Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
canh vải khi cắt đổi x
Cắt đổi BTP lỗi Không còn đủ cây/ lot do triệt tiêu
Cut Replacement
Vải cắt đổi BTP
hết vải đầu tấm
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Cắt đổi BTP lỗi Để lộn xộn khó tìm kiếm vải theo Regularly/ Khá thường
Cut Replacement
Vải cắt đổi BTP
lot, theo cây
Minor/Lỗi nhẹ 2 Possible/ Có thể xảy ra 3 xuyên
3 18
Đánh số/ Numbering Dụng cụ đánh số Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
Dây mực ra BTP x
Đánh số/ Numbering Dụng cụ đánh số Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Hỏng, gẫy x
Đánh số/ Numbering Mực đánh số Trùng màu vải, khó nhìn thấy Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Đánh số/ Numbering Lá mặt của bó BTP Rách, mất Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
x
Repeat by Style, Order/
Đánh số/ Numbering Bàn đánh số bẩn Dây bẩn ra BTP Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
Lặp lại theo mã hàng x
Đánh số/ Numbering Đánh số bằng tay (viết tay) Số không rõ ràng, sai số Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Buộc bó, tách bó
Công nhân buộc bó Tách sai bó hàng Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9 Kiểm tra randomly sau buộc bó
Bundling x
Cắt viền/ Tape cutting Viền cổ cắt máy Cắt sai độ rộng viền Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
x
Cắt viền/ Tape cutting Dao cắt Cùn, mẻ, gãy Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Cắt viền/ Tape cutting Phối Lot viền và thân Phối sai số Lot Serious/ Lỗi rất nặng 4 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 12
x
Cắt viền/ Tape cutting Giá để viền Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
Bụi bẩn, làm bẩn hàng x
Cắt viền/ Tape cutting Vải may viền Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Bụi bẩn x
Cắt viền/ Tape cutting Cấp phát viền Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
Cấp sai lót, sai loại viền x
Cắt viền/ Tape cutting Cuộn viền không có thông tin Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
Cấp sai viền x
Bảng tiêu chuẩn nhiệt độ, áp lực, Thiếu/ không có bảng tiêu chuẩn
Ép nhiệt/ Heat Transfer Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
chế độ ép trước khi sản xuất x
Chất lượng kém, nhãn khó bóc, Repeat by Style, Order/ Test đầu mã cho từng lô nhãn ép
Ép nhiệt/ Heat Transfer Nhãn ép nhiệt Serious/ Lỗi rất nặng 4 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 24
bung tróc khi ép Lặp lại theo mã hàng nhiệt x
Ép nhiệt/ Heat Transfer Nhãn ép nhiệt Không đạt khi test giặt Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
x
Đặt nghiêng, lệch, xiên, xô lệch Repeat by Style, Order/
Ép nhiệt/ Heat Transfer Vị trí đặt nhãn ép Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
dẫn đến sai vị trí ép Lặp lại theo mã hàng x
Sai số thứ tự các lá BTP trong quá Repeat by Style, Order/
Ép nhiệt/ Heat Transfer Số thứ tự của BTP Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
trình ép nhiệt Lặp lại theo mã hàng x
Ép nhiệt/ Heat Transfer Máy ép nhiệt Không đạt nhiệt độ chuẩn Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Thực hiện ép nhiệt khi máy chưa
Ép nhiệt/ Heat Transfer Công nhân ép nhiệt Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
đủ nhiệt độ x
Regularly/ Khá thường
Ép nhiệt/ Heat Transfer Giá để BTP bẩn BTP bị bẩn Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 3 27
xuyên Lau giá kệ hàng ngày x
Ép nhiệt/ Heat Transfer Khu vực để nhãn lộn xộn Mất nhãn, sai nhãn Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Không có tiêu chuẩn ở khu vực
Ép nhiệt/ Heat Transfer Ép sai loại nhãn Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
ép x
BẢNG ĐÁNH GIÁ RỦI RO CHO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM THEO LƯU TRÌNH SẢN XUẤT BM01.QT05.QA
RISK ASSESSMENT FOR PRODUCT'S QUALITY BY PRODUCTION PROCESS 11/1/2023 Revise: Revise all sections / Re-define hazard & risk
Ép nhiệt/ Heat Transfer Máy ép nhiệt Nhiệt độ không ổn định Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
x
In / Printing Tiêu chuẩn hình in Thiếu hoặc không cập nhật Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
x
Không thực hiện, dẫn đến không
In / Printing Phê duyệt mẫu in đầu mã Serious/ Lỗi rất nặng 4 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 12
phát hiện được sai sót x
In / Printing Mực in Thiếu chất chống dính bề mặt Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
In / Printing Máy sấy Không được bảo dưỡng định kỳ Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Nhiệt độ quá cao dẫn đến BTP co
In / Printing Sấy hình in Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
rút x
Thêu/ Embroidery Bán thành phẩm thêu Để sau thứ tự lá Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Repeat by Style, Order/
Thêu/ Embroidery Chỉ thêu Phai màu sau giặt Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
Lặp lại theo mã hàng x
Thêu/ Embroidery Bán thành phẩm thêu Sót BTP chưa thêu Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Chất lượng kém, sùi chỉ, lỏng chỉ,
Thêu/ Embroidery Bán thành phẩm thêu Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
sai vị trí… x
Critical/Nghiêm
Thêu/ Embroidery Bán thành phẩm thêu Dính kim
trọng
5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 10
Dò kim BTP thêu
Bước duyệt hàng thêu đầu Thiếu kiểm tra; Hoặc không so với
May/ Sewing Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
chuyền mẫu duyệt x
May/ Sewing Phụ liệu may Sai phụ liệu Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
x
Repeat by Style, Order/ QC In-line kiểm soát trên chuyền mỗi
May/ Sewing Bán thành phẩm may Sau số thứ tự, sai bó, sai lót Serious/ Lỗi rất nặng 4 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 2 32
Lặp lại theo mã hàng 2 giờ; kiểm tra số thứ tự lá x
Regularly/ Khá thường Vệ sinh bàn để phụ liệu, BTP 2 ngày/
May/ Sewing Bàn để phụ liệu, BTP bẩn Phụ liệu, BTP bị bẩn Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 3 27
xuyên lần x
Regularly/ Khá thường
May/ Sewing Dầu máy Hàng dính dầu Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 3 27
xuyên Vệ sinh máy 2 lần/ ngày x
Hợp chất tẩy bẩn có chứa chất
Tẩy bẩn hàng hóa Critical/Nghiêm Almost certain / Chắc Repeat by Style, Order/ Cấm sử dụng chất tẩy bẩn khác ngoài
Garment Cleaning
Chất tẩy bẩn hóa học cấm theo quy định từ
trọng
5 chắn xảy ra
5 Lặp lại theo mã hàng
2 50 nước và xà phòng thường.
khách hàng
May/ Sewing Máy may Không phù hợp với công đoạn Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
May/ Sewing Máy may Không được bảo dưỡng định kỳ Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Không đồng bộ nhất quán cho các
máy khác nhau của cùng một
May/ Sewing Ke cữ công đoạn; hình dáng đường may Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
không đạt yêu cầu, không đồng
nhất về chất lượng x
May/ Sewing Chân vịt, ke cữ Hàng bị bẩn Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Quá sắc, gây đứt chỉ hoặc mài
May/ Sewing Cạnh răng cưa bàn lừa Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
mòn vải x
May/ Sewing Chân vịt Quá chặt, tạo vết hằn chân vịt Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
May/ Sewing Chỉ Kém chất lượng/ sai màu Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
x
May/ Sewing Chỉ Phương thức xỏ chỉ sai Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
May/ Sewing Kim Sai loại kim hoặc sai cỡ kim Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
x
May/ Sewing Sai cữ Thông số chi tiết sai Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
x
Đặt sai thông số hoặc không đổi
May/ Sewing Cữ Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
sau khi đổi cỡ x
May/ Sewing Cữ Không chắc chắn, nghiêng lệch Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Gãy mất mảnh, mảnh kim dính Critical/Nghiêm
May/ Sewing Kim 5 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 Rarely/ Hiếm khi 1 20 Tiến hành 4 bước dò kim
vào hàng trọng x
BẢNG ĐÁNH GIÁ RỦI RO CHO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM THEO LƯU TRÌNH SẢN XUẤT BM01.QT05.QA
RISK ASSESSMENT FOR PRODUCT'S QUALITY BY PRODUCTION PROCESS 11/1/2023 Revise: Revise all sections / Re-define hazard & risk
Không thực hiện 4 bước dò kim Critical/Nghiêm Đào tạo định kỳ; Kiểm tra định kỳ sàn
May/ Sewing Công nhân may
khi kim gãy mất mảnh trọng
5 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 15 nhà xưởng; Kiểm tra ngẫu nhiên công
nhân về lưu trình 4 bước tìm kim x
Critical/Nghiêm
May/ Sewing Hàng thành phẩm Dính kim 5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 10
trọng Dò kim hàng thành phẩm 100% x
Regularly/ Khá thường
May/ Sewing Công nhân Thao tác may không chuẩn Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 3 27
xuyên Cho xem video lưu trình chuẩn x
Hướng dẫn và đánh giá thao tác chuẩn của
May/ Sewing Tài liệu rải chuyền Thiếu, chậm, không chuẩn xác Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
x công nhân
Chậm trễ, sai màu, không đảm Regularly/ Khá thường Đào tạo người cắt bán đổi; Lập biên
May/ Sewing Hàng trả sửa, đổi thân
bảo chất lượng
Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 xuyên
3 27 bản xử lý nếu hàng cắt bán đổi không
bảo đảm chất lượng x
Chỉ thừa không cất dẫn đến sử Regularly/ Khá thường Chỉ thừa sau khi kết thúc mã cần trả
May/ Sewing Chỉ may Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 3 27
dụng sai, nhầm xuyên lại cho kho x
Không bao kín, che đậy dẫn đến Regularly/ Khá thường Chỉ để trong thùng, túi khi không sử
May/ Sewing Chỉ may Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 3 27
bụi bẩn xuyên dụng x
May/ Sewing Tổ trưởng Phát sai chỉ Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
x
Sai chỉ do không có mã chỉ trên
May/ Sewing Chỉ đánh rời thành cuộn nhỏ Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
cuộn được đánh x
May/ Sewing Bán thành phẩm may Sai số Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Thiếu nhãn ép nhiệt hoặc hình in
May/ Sewing Bán thành phẩm cắt đổi Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
thêu x
Critical/Nghiêm Rare / Gần như không
May/ Sewing Máy đính cúc/ đóng ô zê Thiếu kiểm tra theo giờ 5 1 Rarely/ Hiếm khi 1 5
trọng xảy ra x
Quy định thời gian sửa & có máy dự
Sửa chữa, BD máy Sửa quá nhiều thời gian hoặc Regularly/ Khá thường
Maintenance
Thợ sửa máy
không đảm bảo
Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 xuyên
3 27 phòng cho các công đoạn để đưa vào
khi khẩn cấp x
Sửa chữa, BD máy Không tiến hành sửa chữa máy
Không đủ dụng cụ thiết bị Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Maintenance móc được x
Sửa chữa, BD máy Không tiến hành sửa chữa máy
Dụng cụ thiết bị mòn, hỏng Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Maintenance móc được x
Sửa chữa, BD máy Máy móc không được bảo dưỡng
Thiếu lịch bảo dưỡng rõ ràng Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Maintenance định kỳ x
Sửa chữa, BD máy Quy trình bảo dưỡng, vệ sinh Chưa update quy trình cho các bộ
Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Maintenance máy phận cần thiết x
Sửa máy, báo dưỡng máy Dầu máy có chứa các hợp chất
Critical/Nghiêm
Machine Repairing/ Dầu máy hóa học cấm và dính vào hàng
trọng
5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 10
Maintenance hóa
Sửa máy, báo dưỡng máy Hợp chất tẩy bẩn, vệ sinh máy có
Chất hóa học sử dụng khi vệ sinh Critical/Nghiêm
Machine Repairing/
máy
chứa chất hóa học cấm, nhiễm
trọng
5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 10
Maintenance sang hàng hóa
BẢNG ĐÁNH GIÁ RỦI RO CHO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM THEO LƯU TRÌNH SẢN XUẤT BM01.QT05.QA
RISK ASSESSMENT FOR PRODUCT'S QUALITY BY PRODUCTION PROCESS 11/1/2023 Revise: Revise all sections / Re-define hazard & risk
Kiểm hàng/ Inspection Thước dây đo thông số Không chuẩn xác Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 8
x
Thiếu; Hoặc dưỡng dập cũ và
Kiểm hàng/ Inspection Dưỡng cứng để đo thông số Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
chưa cập nhật bản điều chỉnh x
Kiểm hàng/ Inspection Hàng lỗi & hàng kiểm đạt Lẫn hàng lỗi & hàng đạt Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Thiếu thông tin về mã hàng và các Repeat by Style, Order/
Kiểm hàng/ Inspection QC kiểm hàng Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
công đoạn quan trọng Lặp lại theo mã hàng x
Repeat by Style, Order/
Kiểm hàng/ Inspection Hàng thành phẩm Lẫn tháng, lẫn nước xuất Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
Lặp lại theo mã hàng x
Không được sửa đạt yêu cầu & Regularly/ Khá thường Sử dụng thẻ chất lượng để quản lý
Kiểm hàng/ Inspection Hàng lỗi Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 3 27
lẫn vào hàng đạt xuyên việc sửa hàng lỗi x
Là/ Ironing Form dưỡng thông số trên cầu là Sai mã hàng Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
x
Là/ Ironing Quần mẫu, áo mẫu là Thiếu Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Regularly/ Khá thường Hướng dẫn lại công nhân là bằng
Là/ Ironing Công nhân là Là sai thao tác Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 3 27
xuyên video x
Là/ Ironing Bàn là Rỉ nước, Hơi nước quá mạnh Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Là/ Ironing Ga cầu là Ố bẩn, ngấm nước Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Repeat by Style, Order/
Là/ Ironing Bàn là Đệm mút cũ hỏng, ngấm nước Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
Lặp lại theo mã hàng x
Regularly/ Khá thường
Là/ Ironing Đệm lót bàn là Thiếu, không có Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 3 27
xuyên Bổ sung đế lót bàn là x
Regularly/ Khá thường Lên quy trình kiểm tra theo giờ cho
Là/ Ironing Bàn là Hoen ố Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 xuyên
3 27
các bàn là của từng tổ
Repeat by Style, Order/
Là/ Ironing Hàng thành phẩm Lẫn nước xuất, lẫn tháng Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
Lặp lại theo mã hàng x
Regularly/ Khá thường Ra tiêu chuẩn độ cao để hàng cho
Là/ Ironing Hàng thành phẩm sau là Nhàu nát Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 xuyên
3 27
hoàn thiện đối với hàng sau là
Hoàn thiện/ Finishing Hàng thành phẩm Lẫn nước xuất, lẫn tháng Major/Lỗi nặng 3 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 Rarely/ Hiếm khi 1 12 Quy định cụ thể vị trí để hàng hóa
x
Mẫu gập gói, tài liệu hướng dẫn
Hoàn thiện/ Finishing Bắn sai thẻ bài, gập sai kỹ thuật Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
đóng gói x
BẢNG ĐÁNH GIÁ RỦI RO CHO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM THEO LƯU TRÌNH SẢN XUẤT BM01.QT05.QA
RISK ASSESSMENT FOR PRODUCT'S QUALITY BY PRODUCTION PROCESS 11/1/2023 Revise: Revise all sections / Re-define hazard & risk
Regularly/ Khá thường Kiểm tra, quy định cách thức để hàng
Hoàn thiện/ Finishing Hàng thành phẩm Lẫn nước xuất, lẫn tháng Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 xuyên
3 27 theo nước xuất theo tháng; Xem xét
lại khâu kế hoạch cắt, may.
Hoàn thiện/ Finishing Công nhân đóng gói Bắn sai thẻ bài Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Bụi bẩn, dẫn đến dính bụi bẩn vào Repeat by Style, Order/
Hoàn thiện/ Finishing Bàn đóng gói Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
hàng hóa Lặp lại theo mã hàng x
Repeat by Style, Order/
Hoàn thiện/ Finishing Sọt đựng hàng Bui bẩn, dẫn đến bẩn hàng Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 2 18
Lặp lại theo mã hàng x
Có sổ ghi chép lượng phát ra và sử dụng hàng
Hoàn thiện/ Finishing Không có tủ khóa đựng thẻ bài Mất thẻ bài Major/Lỗi nặng 3 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 Usually/ Thường xuyên 4 48 Bổ sung tủ đựng thẻ bài
x ngày thẻ bài
Hoàn thiện/ Finishing Hàng thành phẩm Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
Lẫn Lot màu x
Sấy/ De-Humidity Nhiệt độ, độ ẩm phòng sấy Thấp dưới mức tiêu chuẩn Major/Lỗi nặng 3 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 6
x
Nhiệt độ phòng sấy quá cao ảnh
Sấy/ De-Humidity Nhiệt độ, độ ẩm phòng sấy Serious/ Lỗi rất nặng 4 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 12
hưởng tới thông số hàng x
Sấy/ De-Humidity Kệ để hàng bẩn Bẩn hàng Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
x
Rare / Gần như không
Sấy/ De-Humidity Hàng thành phẩm Lẫn tháng, lẫn nước xuất Serious/ Lỗi rất nặng 4 1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
xảy ra x
Critical/Nghiêm Rare / Gần như không
Sấy/ De-Humidity Hàng thành phẩm Bị bỏ sót không qua dò kim 5 1 Rarely/ Hiếm khi 1 5
trọng xảy ra x
Bị lẫn vào trong khu Phi kim loại Critical/Nghiêm Rare / Gần như không
Sấy/ De-Humidity Dụng cụ kim loại 5 1 Rarely/ Hiếm khi 1 5
và rớt vào các thùng hàng. trọng xảy ra x
Hàng sửa chưa dò kim mà được Rare / Gần như không
Sấy/ De-Humidity Hàng thành phẩm Serious/ Lỗi rất nặng 4 1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
nhập vào hoàn thiện xảy ra x
Giặt/ Washing Thùng máy giặt Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 9
Bụi bẩn, dính hóa chất x
Có chất cầm trong thành phần Critical/Nghiêm Rare / Gần như không
Giặt/ Washing Hóa chất giặt 5 1 Rarely/ Hiếm khi 1 5
hóa chất trọng xảy ra x
Critical/Nghiêm Rare / Gần như không
Giặt/ Washing Người giặt 5 1 Rarely/ Hiếm khi 1 5
Sử dụng nhầm hóa chất trọng xảy ra x
Rare / Gần như không
Giặt/ Washing Dụng cụ đo dung tích Serious/ Lỗi rất nặng 4 1 Rarely/ Hiếm khi 1 4
Không chính xác xảy ra x
Critical/Nghiêm Rare / Gần như không
Kiểm xuất/ Final Inspection Hàng sửa/ tái chế Không sấy lại dẫn đến mốc hàng. 5 1 Rarely/ Hiếm khi 1 5
trọng xảy ra x
Không dò kim lại dẫn đến lẫn kim
Kiểm xuất/ Final Inspection Hàng sửa/ tái chế
loại trong hàng
Manufacturing Parameter Thời gian công đoạn Tính toán không chuẩn dẫn đến Repeat by Style, Order/ 24 IE bấm giờ cho các công đoạn dựa
Thông số sản xuất mất cân đối đường chuyền Major/Lỗi nặng 3 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 Lặp lại theo mã hàng 2 trên quá trình làm mẫu sizeset
BẢNG ĐÁNH GIÁ RỦI RO CHO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM THEO LƯU TRÌNH SẢN XUẤT BM01.QT05.QA
RISK ASSESSMENT FOR PRODUCT'S QUALITY BY PRODUCTION PROCESS 11/1/2023 Revise: Revise all sections / Re-define hazard & risk
Manufacturing Parameter Dòng chảy của chuyền Không phù hợp, dẫn đến lưu trình Repeat by Style, Order/ 24 Lên quy trình dòng chảy chuyền và sơ
Thông số sản xuất hàng không thuận lợi Major/Lỗi nặng 3 Likely/ Rất dễ xảy ra 4 Lặp lại theo mã hàng 2 đồ xếp chuyền (PKT)
Manufacturing Parameter Định mức nguyên phụ liệu Không chính xác, dẫn đến thiếu, 8
Thông số sản xuất thừa NPL Serious/ Lỗi rất nặng 4 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1
Phân bổ hàng theo nước xuất/ Kiểm tra lại kế hoạch cắt/ may theo
Manufacturing Parameter tháng Chưa hợp lý khiến hàng bị lẫn Repeat by Style, Order/ 24 nước xuất /theo tháng và tính toán lại
Thông số sản xuất Serious/ Lỗi rất nặng 4 Possible/ Có thể xảy ra 3 Lặp lại theo mã hàng 2 cách phân bổ hàng
Vật dụng nhỏ trên máy may;
Small metal part/ Vật kim dụng cụ kim loại của công nhân Rớt vào hàng thành phẩm Critical/Nghiêm 15
loại nhỏ may trọng 5 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1
Small metal part/ Vật kim
loại nhỏ Phụ tùng máy móc Cùn, vỡ Serious/ Lỗi rất nặng 4 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 12
Clear plastic/ Metal part / Mảnh vỡ của các cửa kính, vật Rơi vào hàng hoặc mảnh vỡ lẫn
Dụng cụ bằng mảnh nhựa dụng nhựa vào hàng
9
kính cững/ Mảnh kim loại Major/Lỗi nặng 3 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1
Kiểm tra hiệu chuẩn hàng ngày và báo
Sai hỏng trong thời hạn hiệu Critical/Nghiêm
Calibration/ Hiệu chuẩn Thiếu bị hiệu chuẩn
chuẩn
10 cáo nếu thiết bị có vấn đề; Hiệu
trọng 5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 chuẩn trước khi sử dụng thiết bị.
Hướng dẫn toàn bộ thiết bị phát hiện
Công nhân viên sử dụng thiết bị Không biết cách xử lý khi thiết bị
Calibration/ Hiệu chuẩn
đã hiệu chuẩn lệch chuẩn Critical/Nghiêm 10 lệch chuẩn không được phép sử dụng
trọng 5 Unlikely/ Hiếm khi 2 Rarely/ Hiếm khi 1 mà báo cho BP Cơ khí và PSO
Không được quản lý riêng và vẫn Critical/Nghiêm Thiết bị lệch chuẩn sẽ dán nhãn lệch
Calibration/ Hiệu chuẩn Thiết bị lệch chuẩn
đưa ra sử dụng trọng 5 Possible/ Có thể xảy ra 3 Rarely/ Hiếm khi 1 15 chuẩn và giữ riêng bởi PSO
Không được sửa chữa bởi người Critical/Nghiêm Rare / Gần như không Thiết bị gửi đi bảo dưỡng, sửa chữa
Calibration/ Hiệu chuẩn Thiết bị lệch chuẩn 5 bởi nhà cung cấp nếu có vấn đề
có thẩm quyền và chuyên môn trọng 5 xảy ra 1 Rarely/ Hiếm khi 1
Quy trình hiệu chuẩn nội bộ (nếu có)
Calibration/ Hiệu chuẩn Phương pháp hiệu chuẩn Critical/Nghiêm Rare / Gần như không 5 cần hướng dẫn rõ ràng các bước thực
Không chính xác trọng 5 xảy ra 1 Rarely/ Hiếm khi 1 hiện và tiêu chuẩn