You are on page 1of 2

GRAPESEED ENGLISH PROGRAM - EVALUATION FORM AFTER UNIT 3

(CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH GRAPESEED - BẢNG ĐÁNH GIÁ TỔNG KẾT UNIT 3)
Student Name: Tiger Class: KINDER 1C_1
(Họ tên học sinh) (Lớp)
Teacher: Ms. Nihal REP Teacher: Ms. Nihal
(Giáo viên) (Giáo viên dạy REP)
Assistant Teacher: Ms. Lily Date:
(Giáo viên trợ giảng) (Ngày)

LEVELS

5 - Exceeeds Expectations; outstanding. Vượt mong đợi; nổi trội.

4 - Above Expectation; excellent. Trên mong đợi, xuất sắc.

3 - Meets Expectation; good. Đạt mong đợi; tốt.

2 - Below Expectation; needs improvement. Dưới mong đợi; cần cố gắng thêm.

1 - Does not meet expectation; Needs attention. Không đạt yêu cầu, cần chú ý đặc biệt.

=============================IN CLASS ===============================


(Học trên lớp với giáo viên)

I. BEHAVIOR: (Kỷ luật)

BEHAVIOR Level Level


1. Only speaks English in class 3/5 2. Focus 3/5
(Chỉ nói tiếng Anh trong lớp) (Tập trung)
3. Sits nicely 3/5 4. Obeys the teacher 3/5
(Ngồi ngoan) (Vâng lời giáo viên)

5. Enjoys learning 4/5 6. Participation 5/5


(Thích thú khi học) (Tham gia các hoạt
động)

Areas for improvement (Các điể’m cần cố gắng hơn):


- Tăng độ tập trung
- Chủ động tương tác nhiều hơn
II. LEARNING: (Học tập)

LEARNING Level
1. Understands all materials. (Hiểu tài liệu) 3/5
2. Understands all the teacher’s commands. (Hiểu mệnh lệnh của giáo viên) 4/5

3. Understands all the teacher’s question. (Hiểu câu hỏi của giáo viên) 3/5
4. Sings all the songs within this Unit. (Hát tất cả các bài hát trong Unit) 4/5
5. Says all the poems and big books within this Unit. (Nói được tất cả các 3/5
Poem and Big Book trong Unit)
6. Tells all the stories within this Unit. (Kể được tất cả các Story trong Unit) 2/5
7. Spontaneously and accurately responds to the teacher’s commands or 3/5
questions: (Phản xạ một cách tự nhiên và chính xác trước nhưng câu hỏi hoặc
mệnh lệnh của giáo viên)
8. Speaking: (Khả năng nói) 3/5
Confident: (Tự tin)
Enthusiastic: (Nhiệt tình) 4/5
Accuracy: (Chính xác) 3/5
Good Pronunciation: (Phát âm đúng)
Clearly: (To, rõ ràng) 3/5
3/5

Strengths (Điểm mạnh):


-
-‘
-

Areas for improvement (Các điểm cần cố gắng hơn):


-
-
-

You might also like