You are on page 1of 2

CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH GRAPESEED - CÁC KIẾN THỨC HỌC TRONG UNIT 1

• Gia đình: Father, mother, brother, sister, grandmother, grandfather, baby


• Động vật, vườn thú: zoo, monkey, kangaroo, elephant, zebra, hippo/hippopotamus, gorilla,
tiger, lion, panda, turtle, bird, mouse, animals, rabbit, alligator.
 Từ mới • Số đếm: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10.
New words
• Giới từ, vị trí: in, out, on, off, through, around, up, down.
• Động từ, hoạt động: stand, sit, jump, crawl, fly, hop, walk, run, climb.
• Màu sắc: red.
• Giới thiệu bản thân: My name is …., I’m ……
• Giới thiệu tên của người khác: Her name is ….., His name is ……
• Mẫu câu “Bạn có thích ….. không?” Có/không. (Do you like ….?  Yes, I do/ No, I don’t)
 Cấu trúc mới • Mẫu câu “Tôi nhìn thấy ….” (I see….)
New expressions • Học cách đếm từ 1-10 và trả lời câu hỏi “Em nhìn thấy có bao nhiêu ….?” (How many …. do
you see?  I see (number)….)
• Mẫu câu: Mô tả hành động giống các con vật (Hop like a rabbit, climb like a monkey,….)
• Mẫu câu diễn ra các hành động của động vật (The bird flies in the sky,….)
 Âm mới • m /m/, d /d/, z /z/ , k /k/, f /f /
New sounds
 Quy định trên 1. Ngồi ngay ngắn – Sit nicely.
lớp 2. Không nói tiếng Việt – No Vietnamese.
Class rules 3. Nhìn Ms. Mya khi cô hướng dẫn – Look at Ms. Mya
4. Nghe cô hướng dẫn – Listen to Ms. Mya.
5. Giơ tay khi xung phong trả lời câu hỏi – Raise your hand.

CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH GRAPESEED - NHẬN XÉT TỔNG KẾT UNIT 1

Học sinh: Nana Giáo viên: Ms. Anna


(Student’s name) (Teacher)
Lớp: Kitty Giáo viên REP: Ms. Mia
(Class) (REP teacher)

Link video phỏng vấn:


https://drive.google.com/file/d/1Q24_5LseTYObSQOwSlyb361qGGAax6GR/view?usp=drivesdk

LỚP HỌC REP (REP TIME)

1. Ngồi ngoan 4. Làm theo hướng dẫn


① ② ❸ ④ ⑤ ① ② ③ ❹ ⑤
(Sits nicely) (Follows instructions)
2. Chú ý bài 5. Thích thú học
① ② ❸ ④ ⑤ ① ② ❸ ④ ⑤
(Attends to lesson) (Enjoys learning)
3. Chỉ vào chữ 6. Hợp tác với bạn bè
① ② ❸ ④ ⑤ ① ② ③ ❹ ⑤
(Points to words) (Cooperates with friends)
Nhận xét khác
(Other comments)
Con hiểu nội dung bài và có thể thực hiện hoạt động chỉ chữ trong sách. Con chưa hào hứng với bài học nên hơi mất
tập trung nhưng vẫn hợp tác tốt với cô trong giờ.
Trang 1
THÁI ĐỘ HỌC TẬP (BEHAVIOR)
1. Ngồi ngoan 4. Làm theo hướng dẫn
① ② ③ ❹ ⑤ ① ② ③ ④ ❺
(Sits nicely) (Follows instructions)
2. Chú ý bài 5. Thích thú học
① ② ③ ❹ ⑤ ① ② ③ ④ ❺
(Attends to lessons) (Enjoys learning)
6. Hợp tác với bạn bè
3. Tham gia bài
① ② ③ ④ ❺ (Cooperates with ① ② ③ ④ ❺
(Participates in lessons)
friends)
Nhận xét khác
(Other comments)
Nana có sự tiến bộ vượt bậc trong quá trình học, giai đoạn cuối khóa học đã dần tập trung và hứng thú với các hoạt
động trong giờ, con hăng hái giơ tay phát biểu và tham gia vào đa phần các bài học, đôi khi con muốn ngồi xem trong
các hoạt động hát và vận động.

KỸ NĂNG TIẾNG (LANGUAGE COMPETENCE)

Kỹ năng nghe Nghe hiểu Con nghe hiểu khá. Đôi khi con cần cô
① ② ③ ❹ ⑤
(Listening) (Listening comprehension) gợi ý để hiểu câu hỏi.

Phản xạ nói Con có phản xạ trả lời đối với các câu hỏi
① ② ③ ❹ ⑤
(Responsiveness) mà con đã hiểu.

Sử dụng từ vựng Con có khả năng sử dụng được hầu hết


① ② ③ ❹ ⑤
(Use of vocabulary) các từ vựng của Unit 1.
Sử dụng cấu trúc chính
Kỹ năng nói Con có thể trả lời theo từ, khi cô gợi ý
xác ① ② ③ ❹ ⑤
(Speaking) con có thể nói một câu đầy đủ.
(Grammatical Accuracy)
Con phát âm khá tốt. Con cần luyện tập
Phát âm
① ② ③ ❹ ⑤ thêm các âm cuối của từ và trả lời to, rõ
(Pronunciation)
ràng hơn.
Con nhớ được cấu trúc của bài, có thể
Trôi chảy và mạch lạc
① ② ③ ❹ ⑤ nói trôi chảy thành câu khi cô gợi ý.
(Fluency & Coherence)
Con có thể nhận biết được một vài âm
Nhận biết âm
① ② ❸ ④ ⑤ của Unit 1.
(Sound recognition)
Phonics
Đánh vần âm
① ② ③ ④ ⑤
(Decoding)
Nhận xét chung
(Overall)
- Con hăng hái tham gia các hoạt động mở rộng và thực hành.
- Con nắm được bài học và các từ vựng được giới thiệu trong bài.
- Con đã sẵn sàng lên Unit 2

Trang 2

You might also like