You are on page 1of 8

Phần 1: PHẦN MỞ ĐẦU

Theo số liệu của Tổng Cục Thống Kê, tính đến cuối năm 2023 cán cân thương mại tiếp tục
giữ vững trạng thái xuất siêu (28 tỷ USD), cụ thể, xuất khẩu đạt 355,5 tỷ USD, nhập khẩu
327,5 tỷ USD. Những con số tích cực đó đã góp phần gia tăng cho cán cân thanh toán, nâng
cao dự trữ ngoại hối, ổn định tỷ giá và các chỉ số kinh tế vĩ mô khác của nền kinh tế.
Hoạt động xuất khẩu luôn chiếm một phần quan trọng trong tiến trình phát triển kinh tế. Hiểu
được những tầm quan trọng và ý nghĩa đấy các doanh nghiệp Việt Nam đã và đang không
ngừng nỗ lực để đưa sản phẩm của mình ra thị trường quốc tế nhằm khẳng định thương hiệu
của mình. Và công ty cổ phần thực phẩm Sen Đại Việt cũng không phải là ngoại lệ. Với khát
vọng “Mang hồn sen của Việt Nam, đồng hành trong cuộc sống thường nhật của người Việt
và trao tay đến bạn bè Quốc Tế”. Mỗi sản phẩm của Sen Đại Việt là gói trọn cả niềm tự hào
quê hương và lòng tự tôn dân tộc.
Hiểu được tinh thần đó, bài tiểu luận cuối kỳ của nhóm chúng em đã quyết định đưa dòng sản
phẩm Trà Sen của Công ty cổ phần thực phẩm Sen Đại Việt xuất khẩu sang Indonesia.
Phần 2: NỘI DUNG

I.Giới thiệu
1. Doanh nghiệp
- Công ty cổ phần thực phẩm Sen Đại Việt
- Địa chỉ: 277 Đường Gò Tháp, Thị trấn Mỹ An, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp.
- Quá trình phát triển:
+ 2016: Sen Đại Việt được thành lập.
+ 2017: Phát triển kênh Horeca
+ 2018: Phát triển kênh B2B.
+ 2019: Phát triển kênh MT.
+ 2020: Nhà máy đạt chuẩn ISO, HACCP.
+ 2021: Cánh đồng sen quy mô 100ha, xuất khẩu ASIA.
+ 2022: Quy hoạch vùng nguyên liệu organic, xuất khẩu EU.
+ 2023: Phát triển sản phẩm Davimex.
- Tầm nhìn: “Trở thành nhà tiên phong trong lĩnh vực thực phẩm, sản phẩm và mỹ
phẩm từ cây sen Việt Nam ra đến Thế giới”
- Sứ mệnh: “
● “Mang đến cho khách hàng những sản phẩm sạch nhất, dinh dưỡng nhất.”
● “Mang đến cho nhà đầu tư và nhân viên những trải nghiệm tốt nhất.”
● “Luôn thể hiện sự tôn trọng mọi người kể cả khi đạt được thành công cao nhất.”
● “Ý thức về môi trường và đóng góp cho lợi ích xã hội.

2. Sản phẩm
Sen Đại Việt tập trung vào 6 nhóm sản phẩm chiến lược chính:
- Trà sen
- Hàng sấy
- Sản phẩm đóng lon
- Sản phẩm muối chua
- Sản phẩm đông lạnh
- Quà tặng
Tự hào là những sản phẩm chất lượng, với nguồn nguyên liệu chính là cây sen: hoa sen, lá
sen, củ sen… đều được công ty thực phẩm Sen Đại Việt tận dụng và biến thành các thành
phẩm vô cùng hấp dẫn và độc đáo, đảm bảo các tiêu chuẩn về chất lượng như ISO, HACCP.
OCOP…
3. Tình hình xuất khẩu của doanh nghiệp
3.1. Tiềm lực xuất khẩu
- Mạng lưới phân phối:
Sen Đại Việt đã và đang không ngừng mở rộng các kênh phân phối của mình, với hệ thống
kênh phân phối đa dạng. Sen Đại Việt đang dần chứng tỏ vị thế của mình trên thị trường và
người tiêu dùng. Cụ thể là các kênh phân phối như General Trade, Modern Trade , B2B,
ECOM, OEM, EXPORT.
- Khả năng sản xuất và đóng gói:
Với những nỗ lực đưa sản phẩm làm từ cây sen ra thị trường không chỉ ở người tiêu dùng
trong nước mà đó còn là khát vọng vươn ra quốc tế. Công ty cổ phần thực phẩm Sen Đại Việt
đã trang bị cho mình những nhà máy sản xuất đạt chuẩn quốc tế ISO 22000:2018, HACCP,
có thể thấy, các khu vực khu vực lưu trữ nguyên liệu, vận hành, chế biến và đóng gói được
sắp xếp tách biệt. Nhằm đáp ứng được các yêu cầu về ATVSTP theo quy định hiện hành, cũng
như đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về ATTP. Bên cạnh đó, với mục tiêu nguồn cung ứng luôn
trong tình trạng đầy đủ, đáp ứng được nhu cầu của khách hàng ở mọi thời điểm, Sen Đại Việt
cũng đã trang bị thêm nhiều trang thiết bị hiện đại và tiên tiến nhằm tối ưu hóa quy trình sản
xuất như: máy sấy khô tự động, tách vỏ hạt sen, dây chuyền đóng gói hiện đại…
- Đội ngũ nhân viên:
Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực trồng, SX – KD sản phẩm từ sen, xuất khẩu các
thị trường như Singapore, Đài Loan … hiểu rõ các thủ tục, hồ sơ xuất khẩu giá FOB/ CIF.
Cùng đội ngũ nhân sự am hiểu về các thị trường, sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn giải pháp phù hợp
với khách hàng.
3.2. Những thị trường mà DN này đang xuất khẩu.
Tính đến thời điểm hiện tại, công ty cổ phần thực phẩm Sen Đại Việt đã có mặt ở nhiều quốc
gia trên thế giới. Cụ thể:
Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore, Thái Lan, Trung Quốc
Châu Âu: Hà Lan, Đức, Pháp
Bắc Mỹ: Hoa Kỳ
Châu Úc: Úc

II. Đề xuất thị trường

1. Giới thiệu thị trường-Indonesia (PESTLE)

1.1. Chính trị:


Chủ quyền của quốc gia và sự ổn định của các chính sách của chính phủ:
- Indonesia là một quốc gia độc lập, với chủ quyền hoàn toàn trên lãnh thổ của mình, bao gồm
đất, biển và đảo, không phận và khu kinh tế độc quyền (tổng diện tích 1.904.569 km², với hơn
17.000 hòn đảo lớn và nhỏ). Là một nước cộng hòa tổng thống với một cơ quan lập pháp
được bầu. Chính phủ Indonesia được thành lập dựa trên các nguyên tắc dân chủ, với quyền
lực chia rẽ giữa các nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp.
- Tuy nhiên, Indonesia đang có tranh chấp lãnh thổ với một số quốc gia khác, bao gồm Trung
Quốc, Malaysia và Singapore. Sự bất ổn trong các khu vực tranh chấp này có thể đe dọa chủ
quyền lãnh thổ của Indonesia.
=> Mặc dù vậy, Indonesia vẫn tồn tại trong chính sách đối ngoại độc lập, không liên minh,
chủ động và cân bằng quan hệ giữa các quốc gia lớn, khẳng định vị trí quan trọng của đất
nước trong khu vực và thế giới.
Mặc dù chính trị trước đây đã không ổn định vì cuộc đảo chính, nhưng sau khi trật tự mới sụp
đổ, các phong trào tiến bộ của cải cách chính trị xã hội, đã giúp chính trị ổn định. Cho đến
nay, Indonesia đã trở thành quốc gia dân chủ nhất ở Đông Nam Á và thế giới thứ ba. Như vậy,
có thể thấy nếu Sen Đại Việt xuất khẩu sang một môi trường chính trị ổn định thì sẽ ít bị ảnh
hưởng, hoạt động an toàn, phát triển ổn định và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị.

Khuyến khích chính phủ

Mặc dù hạn chế chính trị, chính phủ Indonesia vẫn cố gắng khuyến khích các doanh nghiệp
đầu tư và xuất khẩu với các chính sách hấp dẫn, đặc biệt là đối với thị trường Việt Nam, bao
gồm các sản phẩm mà Sen Đại Việt đang sản xuất.

Theo COFE (2022), xếp hạng rủi ro quốc gia của Indonesia là A4 (rủi ro chấp nhận được):
Xếp hạng này cho thấy triển vọng môi trường kinh tế, chính trị và kinh doanh tương đối ổn
định. Ngoài ra, chính phủ Indonesia còn thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô ổn định, bao
gồm: kiểm soát lạm phát, ổn định tỷ giá hối đoái và giảm lãi suất. Hay đầu tư vào cơ sở hạ
tầng, bao gồm: đường, điện, nước và internet. Điều này tạo ra một môi trường kinh doanh
thuận lợi Sen Đại Việt cũng như giúp giảm chi phí vận chuyển và thương mại, cũng như cải
thiện năng suất của các doanh nghiệp.

Chính phủ Indonesia cố gắng thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế, tham gia vào
nhiều hiệp định thương mại tự do. Các chính sách và thỏa thuận này mang lại nhiều lợi thế
cho Sen Đại Việt, bao gồm:
● Quan hệ đối tác kinh tế toàn diện ASEAN (RCEP)
● Thỏa thuận toàn diện và tiến bộ cho Quan hệ đối tác xuyên Thái Bình Dương
(CPTPP), ...
● Hiệp định thương mại giữa Việt Nam và Indonesia
1.2. Kinh tế:
- GDP
Indonesia có một nền kinh tế lớn và đang phát triển, với GDP là 1,32 nghìn tỷ đô la vào năm
2022, khiến nó trở thành nền kinh tế lớn thứ 16 trên thế giới và lớn nhất ở Đông Nam Á. GDP
bình quân đầu người là $ 4,788 vào năm 2022, cho thấy mức thu nhập thấp đến trung bình.
Tốc độ tăng trưởng GDP là 5,3% vào năm 2022. Điều này cho thấy Indonesia có tiềm năng
mạnh mẽ cho sự phục hồi và tăng trưở.ng kinh tế. Ngành nông nghiệp của Indonesia cũng
lớn, chiếm khoảng 12% GDP và quốc gia này có một cơ sở công nghiệp đang phát triển. có
thể tạo ra nhiều cơ hội và nhu cầu hơn cho sản phẩm trà sen của doanh nghiệp.
- Lạm phát
Tỷ lệ lạm phát ở Indonesia ở mức trung bình trong khoảng thời gian từ năm 2013 đến 2022.
Năm 2022, tỷ lệ lạm phát trung bình ở Indonesia lên tới khoảng 4,21 % và được dự đoán sẽ có
xu hướng khoảng 3,00% vào năm 2025. Điều này có nghĩa là giá hàng hóa và dịch vụ tương
đối ổn định và có thể dự đoán được, điều này có thể mang lại lợi ích cho sản phẩm trà sen của
nhóm bằng cách giảm sự không chắc chắn và rủi ro biến động giá.
- Tỷ giá hối đoái
Indonesia có chế độ tỷ giá hối đoái nổi, có nghĩa là giá trị của tiền tệ của nó, rupiah, được xác
định bởi các lực lượng cung và cầu của thị trường.
Tỷ giá hối đoái hiện tại của Rupiah Indonesia (IDR) đối với Đồng Việt Nam (VND): 1 IDR
xấp xỉ bằng 1.5787 VND.
Sự biến động trong tỷ giá hối đoái của Rupiah (IDR) của Indonesia đối với người Việt Nam
khá ổn định. => Điều này có thể hạn chế rủi ro cho công ty khi thực hiện các giao dịch kinh
doanh quốc tế với Indonesia
- Mức thu nhập
Tầng lớp trung lưu ở Indonesia lớn và ngày càng tăng mỗi năm, với ước tính khoảng 52 triệu
người hoặc 20% dân số thuộc phân khúc này vào năm 2023. tầng lớp trung lưu được định
nghĩa là những người có chi tiêu hàng ngày là 7,75 đô la Mỹ (Theo Ngân hàng Thế giới). Do
đó, nhóm Sen Đại Việt có thể nhắm mục tiêu phân khúc này là cơ sở khách hàng chính của nó
cho sản phẩm trà sen ở Indonesia.
- Chi tiêu tiêu dùng:
Chi tiêu tiêu dùng tăng nhanh qua nhiều năm. Chi tiêu tiêu dùng của Indonesia là cao nhất ở
các nước Đông Nam Á.
(Final consumption expenditure (current US$) - Indonesia) (Source:
https://data.worldbank.org/indicator/NE.CON.TOTL.CD?end=2022&locations=ID&start=201
5&view=chart )
Đó là 800,68 tỷ đô la vào năm 2022, chiếm 60,7% GDP, theo World Bank. Tổng chi tiêu tiêu
dùng ở Indonesia được dự báo lên tới 810 tỷ USD vào năm 2024. Điều này chứng tỏ rằng
Indonesia là một thị trường lớn và rất tiềm năng cho sản phẩm
1.3. Xã hội
Nhân khẩu học:
Với hơn 275 triệu người vào năm 2022, Indonesia là quốc gia đông dân thứ tư trên thế giới.
Mật độ dân số ở Indonesia vượt quá 145 người trên mỗi km vuông, với phần lớn dân số cư trú
trên đảo Java, biến nó thành hòn đảo đông dân nhất thế giới.

1.4. Công nghệ


Sự tăng trưởng nhanh chóng của nền kinh tế kỹ thuật số ở Indonesia
Indonesia là một trong những thị trường kỹ thuật số phát triển nhanh nhất thế giới. Điều này
đã tạo ra cơ hội đáng kể cho Sen Đại Việt có thể tận dụng công nghệ kỹ thuật số để cải thiện
hoạt động và tiếp cận khách hàng mới. Cụ thể :
+ Những cải tiến trong công nghệ giúp các thủ tục và giấy tờ xuất khẩu trà sen được
thực hiện qua máy móc với độ chính xác cao và thời gian gần như là tức thì. Từ đó,
không chỉ giúp đơn giản hóa quy trình xuất khẩu trà sen sang Indonesia mà còn tiết
kiệm nguồn lực trong hoạt động xuất khẩu.
+ Bên cạnh đó, việc sử dụng công nghệ hiện đại trong vận chuyển và lưu trữ trà sen có
thể giúp duy trì chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển từ Việt Nam đến các
cửa hàng và siêu thị bên Indonesia. Các phương pháp bảo quản tiên tiến có thể đảm trà
sen không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Internet và mạng xã hội :
Dựa trên khảo sát về Internet tại Indonesia giai đoạn 2021-2022, số người sử dụng Internet
của quốc gia này đã đạt 220 triệu người. Tỷ lệ phổ cập Internet cũng tăng mạnh, lên tới 77 %.
Theo ước tính, người dân Indonesia là những người sử dụng X tích cực nhất. Indonesia, quốc
gia đông dân thứ 4 trên thế giới, với 70 triệu dân sử dụng Facebook và là một trong những thị
trường sử dụng mạng xã hội X năng động nhất trên thế giới. Instagram, Pinterest, , WhatsApp
và YouTube, Google là một số nền tảng truyền thông xã hội phổ biến khác.
Sen Đại Việt có thể sử dụng mạng xã hội để chia sẻ câu chuyện của mình, giới thiệu về quá
trình sản xuất, nguồn gốc của sản phẩm, và cam kết đối với sức khỏe. Điều này có thể tạo ra
sự kết nối với khách hàng và tăng độ tin cậy.
Thương mại điện tử :
Nghiên cứu cho thấy Indonesia đã đóng góp 52% ​đáng kinh ngạc vào tổng giá trị hàng hóa
(GMV) của khu vực Đông Nam Á, đại diện cho giá trị hàng hóa được bán thông qua các nền
tảng thương mại điện tử.
Các nền tảng thương mại điện tử của quốc gia này đang giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ
bán trực tuyến các sản phẩm, tăng doanh thu và tạo thêm nhiều việc làm, v.v. Các nền tảng
thương mại điện tử này cũng là động lực thúc đẩy người dân sử dụng đa dạng các giải pháp
thanh toán, bao gồm thanh toán di động, ví kỹ thuật số và chuyển khoản ngân hàng.
Hàng năm, Chính phủ Indonesia đầu tư lớn cho hoạt động truyền thông khoa học và công
nghệ, chi phí hàng năm lên tới 3 triệu USD, chia ra nhiều bộ phận để hoạt động truyền thông
đúng mục đích và đạt hiệu quả nhất.
Người tiêu dùng có thể mua trà sen của Sen Đại Việt trực tuyến thông qua các nền tảng
thương mại điện tử. Điều này tiết kiệm thời gian và công sức so với việc phải đi đến cửa hàng
truyền thống.
Việc sử dụng thiết bị di động ngày càng tăng ở Indonesia:
Điện thoại thông minh ngày càng trở thành phương tiện chính để người Indonesia truy cập
Internet và các doanh nghiệp phát triển các sản phẩm và dịch vụ trên thiết bị di động sẽ có lợi
thế đáng kể trên thị trường. Thiết bị di động cho phép người tiêu dùng thực hiện mua sắm trực
tuyến mọi nơi và mọi lúc. Nếu có ứng dụng di động cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm,
các ưu đãi đặc biệt, hoặc thậm chí giao hàng trực tuyến có thể tăng cường khả năng tiếp cận
và mua sắm sản phẩm trà sen.
1.5. Luật pháp
Thuế quan
Theo hồ sơ thuế quan năm 2022 của WTO đối với Indonesia, mức thuế áp dụng trung bình
của quốc gia này là 8,1% trong năm 2021 và mức thuế ràng buộc cuối cùng trung bình là
37,3%. 76,5% sản phẩm nông nghiệp được áp dụng mức thuế tối huệ quốc (MFN) thông
thường từ 0–5% vào năm 2021. Mức thuế thông thường áp dụng MFN cao nhất đối với trà là
(13,2%).
Phi thuế quan:
SPS:
Các nhà nhập khẩu phải có được giấy phép nhập khẩu từ Bộ Nông nghiệp Indonesia (MOA).
Giấy chứng nhận xuất xứ: Cần có giấy chứng nhận nguồn gốc từ cơ quan có thẩm quyền của
Việt Nam, xác minh nguồn gốc của sản phẩm và tuân thủ các quy định của Việt Nam.
Giấy chứng nhận sức khỏe, chứng nhận Halal của Hội đồng Ulema Indonesia (MUI).
TBT
- Ghi nhãn và đóng gói:
Thông tin bắt buộc: Nhãn phải hiển thị tên sản phẩm, danh sách thành phần (bao gồm cả chất
gây dị ứng), thông tin dinh dưỡng, nội dung dòng, tên nhà sản xuất và địa chỉ, quốc gia xuất
xứ, số lô và ngày hết hạn. Tất cả thông tin phải được nhìn thấy rõ ràng và ở Bahasa Indonesia.
Vật liệu đóng gói: Cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định đóng gói của Indonesia về: các
chất bị cấm liên hệ với thực phẩm để đóng gói thực phẩm; Các chất tiếp xúc thực phẩm được
phép cho bao bì thực phẩm, với các yêu cầu liên quan đến giới hạn di chuyển chất; Vật liệu
tiếp xúc thực phẩm được phép đóng gói thực phẩm.
- Tiêu chuẩn an toàn và chất lượng:
Tiêu chuẩn quốc gia Indonesia (SNI): Giới hạn vi sinh: Indonesia đặt giới hạn số lượng vi
sinh vật có thể chấp nhận được trong các sản phẩm thực phẩm, bao gồm cả sữa hạt.
Dư lượng hóa chất: MRL cho thuốc trừ sâu, kháng sinh và các hóa chất khác trong thực phẩm
áp dụng cho trà sen nhập khẩu. Các nhà sản xuất Việt Nam phải đảm bảo sản phẩm của họ
nằm trong các giới hạn này.
1.6. Môi trường.
Khi các doanh nghiệp hoạt động tại thị trường Indonesia, họ cần tuân thủ các yếu tố và quy
định môi trường khác nhau để đảm bảo tuân thủ và đóng góp cho sự phát triển bền vững.
Chính phủ đã ngày càng kết hợp các mục tiêu phát triển bền vững trong kế hoạch phát triển
quốc gia và địa phương. Việc thực hiện các hoạt động bền vững và thân thiện với môi trường
ngày càng quan trọng. Các công ty dự kiến sẽ giảm thiểu tác động môi trường của họ bằng
cách thực hiện các công nghệ tiết kiệm năng lượng, chiến lược giảm chất thải và các sáng
kiến tái chế. Điều này có thể bao gồm thiết lập các mục tiêu giảm phát thải, thực hiện các
chương trình bù carbon và điều chỉnh các hoạt động thay đổi điều kiện khí hậu.
Trước khi bắt đầu các dự án mới, các doanh nghiệp có thể được yêu cầu tiến hành đánh giá
tác động môi trường. Điều này giúp xác định các rủi ro môi trường tiềm năng và phát triển
các chiến lược để giảm thiểu mọi tác động bất lợi. Chính phủ Indonesia yêu cầu các doanh
nghiệp phải có các báo cáo minh bạch về hiệu suất môi trường. Các công ty có thể được yêu
cầu tiết lộ thông tin về tác động môi trường và nỗ lực của họ để cải thiện tính bền vững.
2. Lý do chọn thị trường
- Uống trà đã ăn sâu vào văn hóa của Indonesia, nơi trẻ em và người lớn thưởng thức một tách
trà hàng ngày. Tuy nhiên, người dân nước này không tuân theo bất kỳ nền văn hóa trà mạch
lạc nào. Thay vào đó, họ giữ được sự đa dạng vốn tồn tại trên 17.000 hòn đảo, hình thành nên
quần đảo Indonesia.
- Là quốc gia với mức tiêu thụ chè tăng 1,4%/năm, cụ thể là 119.208 tấn (2019) lên 126.430
tấn (2023). Nếu trà sen xuất khẩu sang thị trường này sẽ vô cùng tiềm năng khi có lượng
người dùng sử dụng sản phẩm từ trà cao.
https://ap.fftc.org.tw/article/3056
Bên cạnh đó, giá trà nội địa ở Indonesia so với các quốc gia khác khá mắc, cao hơn giá trà
trung bình của toàn cầu, điều này sẽ giúp cho trà sen của Sen Đại Việt sẽ có lợi thế cạnh tranh
hơn về giá.

- Với yếu tố khí hậu lượng mưa cường độ cao làm giảm chất lượng và hương vị trà của
Indonesia, không những thế, tình trạng sản xuất trà trong nước vẫn thiếu nhân công có trình
độ cao, thiếu kiến thức về thực hành nông nghiệp cũng như áp dụng công nghệ dẫn đến sản
phẩm chất lượng kém. Trong khi đó, trà sen đến từ Sen Đại Việt lại đáp ứng đủ các tiêu chuẩn
về chất lượng cũng như các tiêu chí về sản xuất và chế biến. Có thể nói, trà sen Đại Việt
không chỉ có lợi thế cạnh tranh về giá mà còn cạnh tranh về chất lượng sản phẩm.
Chính vì thế, lựa chọn Indonesia để xuất khẩu trà sen sẽ là một thị trường tiềm năng trong
tương lai đối với Sen Đại Việt.

You might also like