You are on page 1of 16

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI ĐỀ THI HẾT MÔN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017 - 2018
-------------------- --------------------

Đề thi số 1
Môn thi: Giải tích I. Số tín chỉ: 4.
Hệ: Chính quy. Thời gian làm bài: 120 phút.

 4 1 
Câu 1. (1.5 điểm) Tính giới hạn hàm số lim   
x 1 1  x 1 4 x 

Câu 2. (1.5 điểm) Cho hàm số f  x   x  1 ln x . Chứng tỏ rằng:

a. Hàm f(x) liên tục tại x=1

b. Đạo hàm cấp 1 của f(x) liên tục tại x=1

c. Đạo hàm cấp 2 của f(x) không liên tục tại x=1.

1
Câu 3. (2 điểm). Cho hàm số f  x  
1  x3

a. Khai triển Taylor của f(x) quanh x0=0 tới số hạng x6.

b. Tính đạo hàm cấp 6 tại x0 = 0 của hàm số f(x)

 
Câu 4. (1.5 điểm). Cho hình phẳng D giới hạn bởi: y  x , y  x . Tính thể
tích khối tròn xoay V được tạo thành khi quay miền D quanh trục hoành.

1
Câu 5. (1.5 điểm). Tính tích phân suy rộng  dx
1 x  x 2
 1

ln n n
Câu 6. (2 điểm). Xác định miền hội tụ của chuỗi lũy thừa 
n 1 n
x

-------
Sinh viên không sử dụng tài liệu
3
Câu 1.
2

Câu 2. lim f  x   lim f  x   0


x1 x 1

lim f '  x   lim f '  x   0


x1 x 1

lim f "  x   2 ; lim f "  x   2


x1 x1

Câu 3. a. 1  x 3  x 6  ... ; b. f 
6
 0   6!  720

Câu 4. .
6
ln 2
Câu 5.
2
Câu 6. 1  x  1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI ĐỀ THI HẾT MÔN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018
-------------------- --------------------

Đề thi số 1
Môn thi: Giải tích I. Số tín chỉ: 4.
Hệ: Chính quy. Thời gian làm bài: 120 phút.

x2
Câu 1. (1.5 điểm) Tính giới hạn hàm số lim 5
x 0 1  5 x  1  x

Câu 2. (1.5 điểm) Cho hàm số dưới dạng ẩn y 2  xy  1 . Hãy tính:

a. Giá trị của y' tại điểm x=0,y=1

b. Giá trị của y" tại điểm x=0,y=1



xdx
Câu 3. (2 điểm) Khảo sát sự hội tụ của tích phân suy rộng loại một 1 e2 x  1 và
1
dx
tích phân suy rộng loại hai 
0 e2 x  1


Câu 4. (1.5 điểm). Cho hình phẳng D giới hạn bởi: y   x  2  , y  0, x  0 .
2

Tính thể tích khối tròn xoay V được tạo thành khi quay miền D quanh trục tung
Oy.
1
Câu 5. (1.5 điểm). Khai triển hàm số f  x   thành:
x2
a. Chuỗi lũy thừa của x
b. Chuỗi lũy thừa của x-1

nx n
Câu 6. (2 điểm). Xác định miền hội tụ của chuỗi lũy thừa  2
n 1 n  1

-------
Sinh viên không sử dụng tài liệu
1
Câu 1.
2

1 1
Câu 2. y '  tại x=0, y=1; y "  tại x=0, y=1
2 4

Câu 3. hội tụ; hội tụ.

8
Câu 4.
3

 1  1
n n
 

   x  1
n n
Câu 5. a. n 1
x ; b. n 1
n 0 2 n 0 3

Câu 6. 1  x  1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI ĐỀ THI HẾT MÔN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018 - 2019
-------------------- --------------------

Đề thi số 1
Môn thi: Giải tích I. Số tín chỉ: 4.
Hệ: Chính quy. Thời gian làm bài: 120 phút.

  x   x
Câu 1. (2 điểm) Tính các giới hạn lim ln x tan  và lim ln x tan 
x 1
 2  x 0
 2 

 x 1
 x ln 2 x 1
Câu 2. (2 điểm) Cho hàm số f  x   
xa x 1
 x  b

a. Tìm a để hàm số liên tục tại x=1

b. Tìm b để hàm số khả vi tại x=1

Câu 3. (2 điểm) Khảo sát sự hội tụ của các tích phân suy rộng
 1
ln xdx ln xdx
 2  x
1
2
và  2  x
0
2

Câu 4. (2 điểm). Cho hình phẳng D giới hạn bởi:  x  ( y  1)2  1; x  1; y  0 .


Tính thể tích khối tròn xoay V được tạo thành khi quay miền D quanh trục
hoành Ox.
 4
n 1 n
Câu 5. (2 điểm). Xác định miền hội tụ của chuỗi lũy thừa  n
x
n 1 n 2

-------
Sinh viên không sử dụng tài liệu
2
Câu 1. ;0

Câu 2. Để hàm số liên tục thì a=1, b≠1; Để hàm số khả vi thì a=1 và b=-1
Câu 3. hội tụ; hội tụ


Câu 4.
6
Câu 5. 2  x  2
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI ĐỀ THI HẾT MÔN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019
-------------------- --------------------

Đề thi số 1
Môn thi: Giải tích I. Số tín chỉ: 4.
Hệ: Chính quy. Thời gian làm bài: 120 phút.

 1 1 
Câu 1. (2 điểm) Tính giới hạn hàm số lim  2 x  
x 0 e
  1 2sin x 

Câu 2. (1.5 điểm) Cho hàm số dưới dạng ẩn x  2 y  x 2 y  y 2 x 2  2 . Hãy tính


giá trị của y'(0)
1

e x
Câu 3. (1.5 điểm) Khảo sát sự hội tụ của tích phân suy rộng loại một 
1
x3
dx và

1
1
e x
tích phân suy rộng loại hai x
0
3
dx

Câu 4. (1.5 điểm). Cho hình phẳng D giới hạn bởi:  y  9  x ; x  3


2
và tiếp
tuyến tại đỉnh của Parabol. Tính thể tích khối tròn xoay V được tạo thành khi
quay miền D quanh trục tung Oy.
1
Câu 5. (1.5 điểm). Khai triển hàm số f ( x)  2 theo công thức Mac-lo-
x x2
ranh đến x3

n 1 1
Câu 6. (2 điểm). Xác định miền hội tụ của chuỗi lũy thừa  2 n
 x  1
n
n 1 n 3

-------
Sinh viên không sử dụng tài liệu
Câu 1. -1/2

1
Câu 2. y '  0  
2

Câu 3. hội tụ; phân kỳ

81
Câu 4. (đvdt)
2

1 x x 2 3x3
Câu 5.     o  x3 
2 4 8 16

 4   2 
Câu 6.  x     x  
 3   3
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI ĐỀ THI HẾT MÔN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019 - 2020
-------------------- --------------------

Đề thi số 1
Môn thi: Giải tích I. Số tín chỉ: 4.
Hệ: Chính quy. Thời gian làm bài: 120 phút.

Câu 1. (2 điểm) Tính các giới hạn hàm số dạng 0/0 và ∞-∞:

 x x  x 3  3x  27   x 3 
lim  ; lim
 x3   
x 3
 x3   x  3 ln  x  2  

Câu 2. (1 điểm) Tính đạo hàm cấp 1 và cấp 2 của hàm số y  3


2  x

Câu 3. (2 điểm)

 1 1 
a. Tính tích phân suy rộng loại một 0  x 2  1 x  3  dx
 


 2 1 
b. Chứng minh tích phân suy rộng loại một 0  x 2  1 x  3  dx phân kỳ

Câu 4. (1.5 điểm). Cho hình phẳng D giới hạn bởi:  x  y 2  1; y  0; x  2 y  2 .


Tính thể tích khối tròn xoay V được tạo thành khi quay miền D quanh trục
hoành Ox.
Câu 5. (2 điểm).
1 x
a. Khai triển hàm số f ( x)  theo công thức Mac-lo-ranh đến x9.
1 2x
b. Tính đạo hàm cấp 9 của f(x) tại x=0: f   (0)
9


xn
Câu 6. (1.5 điểm). Xác định miền hội tụ của chuỗi lũy thừa  n n
n 1 2  3  4
n

-------
Sinh viên không sử dụng tài liệu
1
Câu 1. 54 ln 3 ;
2

Câu 2. y '  y 2 x ln 3ln 2 ; y "  y 2 x ln 3  ln 2   2 x ln 3  1


2

Câu 3. ln 6


Câu 4. (đvtt)
6

Câu 5. a. 1  3 x  6 x 2  ...  29  28  x 9  o  x 9  ; b. f  9  0   9! 29  28 

Câu 6. -4<x<4
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI ĐỀ THI HẾT MÔN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020 - 2021
-------------------- --------------------

Đề thi số 1
Môn thi: Giải tích I. Số tín chỉ: 4.
Hệ: Chính quy. Thời gian làm bài: 120 phút.


1

Câu 1. (1.5 đ) Tính giới hạn hàm số lim


x
 x 1  x
2 ln  x 1

  1
 x 1
x  1.
Câu 2. (2 đ) Cho hàm số f ( x )  e
0 x 1

a. Chứng minh hàm số liên tục tại x=1

b. Chứng minh hàm số khả vi tại x=1



dx
Câu 3. (1.5 đ) Tính tích phân 0 2  e x
Câu 4. (2đ). Cho hình phẳng D giới hạn bởi:  x  y 2  1; x  3  y 2 ; y  0; y  0
a. Tính diện tích miền D
b. Tính thể tích khối tròn xoay V được tạo thành khi quay miền D quanh Ox.
Câu 5. (1.5 đ).
a. Khai triển Taylor hàm f ( x )  e
 x  tại lân cận x =0
2

0
x 
2

b. Khai triển Taylor hàm f ( x )  e tại lân cận x0=1 đến số hạng (x-1)3

4n
Câu 6. (1.5 đ). Xác định miền hội tụ của chuỗi lũy thừa  4  x  3
n

n 0 n

-------
Sinh viên không sử dụng tài liệu
Câu 1. e
1
f 1  x   f 1 f 1  x   f 1
Câu 2. lim f  x   lim e1 x  f 1  0 ; lim  lim
x 1 x 1 x  0 x x 0 x
Câu 3. ln 3
4
Câu 4. (dvdt);  (dvtt)
3

x2n 10
 ; e  2e  x  1  3e  x  1  e  x  1
2 3
Câu 5.
n0 n ! 3

1
Câu 6. x  3 
4
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI KỲ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021 - 2022

Mã lớp học phần: MAT1041 1,4,5,6,7,13. Tên học phần: Giải tích 1
Đề thi gồm 6 câu, 2 trang.
Hình thức thi: Tự luận
Thời gian làm bài: 120 phút, thời gian làm bài từng câu ghi rõ trong đề
Sinh viên được phép sử dụng tài liệu.
Sinh viên làm bài: Trên giấy
Các yêu cầu khác: Yêu cầu sinh viên viết rõ ràng, hạn chế tẩy xóa, chụp ảnh bài thi rõ.

cos x  ax  e ax
Câu 1. (1.5 điểm, 18 phút) Tính giới hạn hàm số lim
x 0
x 2  2sin  x 2 

Câu 2. (1.5 điểm, 18 phút)

x 2  x 3 e nx x 2  x 3 e nx
a. Tính các giới hạn L1  lim , ( x  0); L2  lim , ( x  0)
n  1  e nx n  1  e nx

 L1 , x0

b. Cho hàm số f  x   0, x  0 . Xác định sự liên tục và khả vi của hàm số.
L , x0
 2

Câu 3. (1.5 điểm, 18 phút)


1 x2 
a. Tính tích phân suy rộng loại một    3  dx .
0  x2  a x  a 

 2
x2 
b. Chứng minh tích phân suy rộng    3  dx phân kỳ.
0  x2  1 x  1 

Câu 4. (2 điểm, 24 phút) Tính thể tích khối tròn xoay xoay quanh Oy bởi phần hình phẳng giới hạn
x2  2x
bởi hai đường parabol y  2 x  x 2 , y  và đường thẳng x=1.
2

Câu 5. (2 điểm, 24 phút)

a. Khai triển Taylor hàm f ( x)   x  1 ln x tại lân cận x0=1

b. Khai triển Taylor hàm f ( x)   x  1 ln x tại lân cận x0=2.


Câu 6. (1.5 điểm, 18 phút)


n5
  x  3
n
Xác định miền hội tụ của chuỗi lũy thừa
n 1 n  1
6

--------

2a 2  1
Câu 1.
4
Câu 2.
a. L1  x3 ; L2  x 2
b. Liên tục khả vi mọi nơi
1
Câu 3. a. ln 2  ln a
6
5π 11π
Câu 4. (dvtt) hoặc (dvtt)
4 4
Câu 5.
 1
k 1

a. Đặt u=x-1; f (u )   u k 1
k 1 k

 1
k 1
u k 1
 uk 
b. Đặt u=x-2; f (u )   u  1 ln 2  
k 1 k 2k
Câu 6. 2  x  4
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI KỲ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021 - 2022

Mã lớp học phần: MAT1041 8,9,10,11,12,2,3. Tên học phần: Giải tích 1
Đề thi gồm 6 câu, 2 trang.
Hình thức thi: Tự luận
Thời gian làm bài: 120 phút, thời gian làm bài từng câu ghi rõ trong đề
Sinh viên được phép sử dụng tài liệu.
Sinh viên làm bài: Trên giấy
Các yêu cầu khác: Yêu cầu sinh viên viết rõ ràng, hạn chế tẩy xóa, chụp ảnh bài thi rõ.

 ex  1 1 
Câu 1. (1.5 điểm, 18 phút) Tính giới hạn hàm số lim ln x.ln   
x0
 2 ln x 

Câu 2. (1.5 điểm, 18 phút)

 sin x
 x0
Cho hàm số f ( x)   x . Xác định sự liên tục và khả vi của hàm số tại x=0.
 cos x x0

Câu 3. (1.5 điểm, 18 phút)



dx
a. Tính tích phân suy rộng  2 x

2
.

 
dx 1 dx
b. Chứng minh rằng    . (Gợi ý: đổi biến t   x )
  2  x 1  e  2  2  x 2
2 x

Câu 4. (2 điểm, 24 phút) Tính thể tích khối tròn xoay xoay quanh Ox bởi phần hình phẳng giới hạn
bởi 1 đường parabol và 2 đường thẳng x   y  2   4, y  x, x  0 .
2

Câu 5. (2 điểm, 24 phút)

1
a. Khai triển Macloranh hàm f ( x)  đến số hạng x4
x  2x  1
2

1
b. Khai triển Macloranh hàm f ( x)  đến số hạng x4
x  x  x 1
3 2

Câu 6. (1.5 điểm, 18 phút)



n5  n3 n
Xác định miền hội tụ của chuỗi lũy thừa 
n 1 n 6
 1
x

--------
Câu 1. Giới hạn bằng 1
Câu 2. Liên tục và khả vi tại x=0.
π
Câu 3. a.
2
175
Câu 4. π (dvtt)
6
Câu 5.
a. 1  2 x  3 x 2  4 x3  5 x 4  o( x 4 )

 
b. 1  x  x 4  o x 4

Câu 6. 1  x  1

You might also like