Professional Documents
Culture Documents
*****
TÀI LIỆU VIP LƯU HÀNH NỘI BỘ
1 1
Câu 1 (1đ) : Tính giới hạn lim .
x 0 ln( x 1)
sin x
| x 2|
sin x
Câu 2(1đ): Tìm và phân loại điểm gián đoạn y 2 x 2 .
| x|
dx
Câu 3 (1đ): Tính tích phân: I .
5sin x 12cos x 13
Câu 4 (1đ). Tính hoặc xét sự phân kỳ 1
e x xdx .
Câu 5 (1đ): Cho 3 số thực a, b, c thoả mãn a b c 0 . Chứng minh phương trình
8ax7 3bx2 c 0 có ít nhất 1 nghiệm thuộc khoảng (0,1).
/2 30 1 cos3 x
Câu 6 (1đ): Cho I sin x ln dx . Tính I .
0
1 sin 3 x
Phần thi riêng theo nhóm ngành
Nhóm ngành 1 & CTTT:
1 1 1
Câu 7 (1đ): Tìm a để ( x) tan a
tan a
là 2 VCB cùng bậc với 6 khi x .
2 x 5 x x
x t 3 81
Câu 8 (1đ): Tìm các tiệm cận của đường cong sau: .
y 2t t 3 8
1
z
Câu 9 (1đ): Cho hàm số z z( x, y) thoả mãn: ( x y) z y e x y 0 . Sử dụng vi phân toàn phần
tính gần đúng z (0,9;0,1) .
Trang : 1
Nhóm ngành 2
Câu 7 (1đ): Tìm cực trị của hàm số f ( x) ln x 2 1 arctan x .
Câu 8 (1đ): Tính độ dài đường cong: y ln x 2 1 với 2 x 3
x t t3
Câu 9 (1đ): Cho hàm số y f ( x) xác định bởi . Tính f '( x), f ''( x) .
y 2t 3t
2 4
Câu 10 (1đ): Cho hàm số f ( x) lồi, khả tích trên đoạn [a, b],
1 b f (a) f (b)
CMR:
ba a
f ( x)dx
2
.
Nhóm ngành 3
Câu 7 (1đ): Cho hàm số z x3 y 2 x 2 y 2 3xy 2 , Tính dz(1,1) .
Câu 8 (1đ): Tìm cực trị của hàm số z xy ( x y)(2x 3y) ; là tham số thực.
1 x 2 y 2 4
Câu 9 (1đ): Tính tích phân kép D ( x y)dxdy ; với D :
x y 3x
.
1 2 n
Câu 10 (1đ): Tính giới hạn dãy số an .
2! 3! ( n 1)!
HẾT .
Trang : 2