You are on page 1of 8

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

VIỆN NGHIÊN CỨU SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐỀ TIỂU LUẬN

Chuyên đề Phát triển chương trình và tổ chức quá trình đào tạo đại học

Dành cho: Lớp Bồi dưỡng NVSP Giảng viên

Phân tích các bước phát triển chương trình đào tạo ở bâc đại học. Xây
dựng 01 đề cương học phần thuộc chương trình đào tạo của một ngành học cụ
thể (tự chọn).
Phần I: Phân tích làm rõ bản chất và vai trò của hoạt động phát triển chương
trình đào tạo đại học
Phát triển chương trình đào tạo đại học là một quá trình quan trọng và liên tục
nhằm hoàn thiện chất lượng đào tạo tại các trường đại học. Vai trò của phát triển
chương trình đào tạo đại học không thể bị xem nhẹ, bởi nó đóng góp quan trọng
vào việc đảm bảo chất lượng nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu phát triển của nền
kinh tế và xã hội. Tuy nhiên, thực tế đã cho thấy có sự thiếu sót trong việc đầu tư
đúng mức cho công việc này tại nhiều trường đại học.
Trong bài viết này, tác giả tập trung vào việc nghiên cứu lý thuyết về phát triển
chương trình đào tạo đại học và đề xuất một quy trình cũng như đưa ra một số kiến
nghị nhằm cải thiện công tác phát triển chương trình đào tạo tại các trường đại học
tại Việt Nam.
I. Đặt vấn đề
Quá trình đổi mới giáo dục và đào tạo tại Việt Nam đã và đang đặt ra những yêu
cầu mới về nội dung và chương trình đào tạo tại các bậc học trong hệ thống giáo
dục quốc dân. Mặc dù đã có chiến lược phát triển giáo dục giai đoạn 2011 – 2020,
nhưng nó chỉ ra rằng vẫn tồn tại một số vấn đề trong lĩnh vực này. Chính phủ
(2011) đã chỉ ra một số khía cạnh cần cải thiện như nội dung chương trình, phương
pháp dạy và học, công tác thi, kiểm tra và đánh giá còn chậm chạp trong quá trình
đổi mới. Nội dung chương trình vẫn chưa sát với đời sống kinh tế và xã hội, chưa
đáp ứng đúng nhu cầu của xã hội, và chưa thúc đẩy giáo dục kỹ năng sống, khám
phá tài năng sáng tạo và năng lực thực hành của học sinh và sinh viên.
Thực tế đã chỉ ra rằng công tác phát triển chương trình đào tạo tại các trường đại
học tại Việt Nam chưa nhận được sự chú trọng đúng mức. Chưa có nhiều trường
đại học đầu tư đủ cho công việc này, và chương trình đào tạo trong cùng một khối
ngành thường có nhiều môn học giống nhau, thiếu sự đặc thù của từng trường.
Nhiều trường tổ chức dạy những môn học mà họ có giảng viên thay vì dạy những
môn học cần thiết cho xã hội và người học. Một số trường quá tập trung vào lý
thuyết, trong khi khác lại tập trung vào trang bị kỹ năng thực hành mà thiếu nền
tảng kiến thức vững chắc. Chương trình đào tạo còn không đáp ứng được yêu cầu
của xã hội và thị trường lao động. Đó là lý do mà Nguyễn Thị Bình (2011) nhấn
mạnh cần đào tạo chuyên sâu về xây dựng chương trình đào tạo.
Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng công tác phát triển chương trình đào tạo
tại các trường đại học ở Việt Nam đang đứng trước một nhiệm vụ cần phải thay đổi
và cải thiện. Nó phải cải thiện nội dung, điều chỉnh và bổ sung các nội dung mới,
làm cho giáo dục đại học trở nên phù hợp hơn với hoàn cảnh và nhu cầu của đất
nước, đồng thời đảm bảo tích hợp với xu hướng hội nhập và loại bỏ những vấn đề
còn tồn tại trong chương trình đào tạo đại học. Thay đổi trong xã hội đòi hỏi phải
có những điều chỉnh tương ứng trong chương trình đào tạo, bởi đó là giai đoạn
cuối cùng của giáo dục chính quy và là bước quan trọng để người học tham gia vào
thế giới công việc. Vì vậy, việc đổi mới chương trình đào tạo đóng vai trò quan
trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực.

II. Khái niệm chương trình đào tạo và phát triển chương trình đào tạo Đại
học
1. Khái niệm chương trình đào tạo đại học
Thuật ngữ "chương trình đào tạo đại học" có nhiều cách hiểu khác nhau. Ở mức độ
rộng, nó bao gồm tất cả các khóa học được cung cấp bởi một trường. Tại các quốc
gia phát triển, chương trình đào tạo được định nghĩa là tập hợp các học phần được
cung cấp, tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn mà sinh viên muốn theo đuổi. Tại
Việt Nam, chương trình đào tạo đại học thường hiểu là một tập hợp các học phần
được thiết kế cho một ngành đào tạo nhằm cung cấp cho sinh viên kiến thức và kỹ
năng cần thiết cho nghề nghiệp sau này. Ngoài ra, chương trình đào tạo có thể bao
gồm các chuyên đề không được cung cấp trong nhà trường mà người học cần tích
lũy kiến thức và kỹ năng, chẳng hạn như các chứng chỉ ngoại ngữ hoặc tin học.
Theo tác giả Phạm Thị Huyền, chương trình đào tạo đại học có thể hiểu là toàn bộ
các học phần và hoạt động được nhà trường xây dựng để trang bị cho sinh viên
kiến thức, kỹ năng và thái độ phù hợp với chuyên ngành mà họ lựa chọn.
2. Khái niệm phát triển chương trình đào tạo đại học
Khái niệm "phát triển chương trình đào tạo đại học" cũng có nhiều cách hiểu và
chưa được thống nhất. Phát triển chương trình đào tạo đại học là một quá trình liên
tục nhằm hoàn thiện chương trình đào tạo. Quá trình này bao gồm việc biên soạn
chương trình mới, cải tiến chương trình đào tạo hiện có hoặc bất kỳ điều chỉnh nào
liên quan đến nội dung chương trình.
Cách tiếp cận "phát triển" chương trình đào tạo nhấn mạnh sự liên tục và sự thay
đổi theo thời gian và yêu cầu của xã hội. Chương trình đào tạo phải thích nghi với
các thay đổi trong môi trường xã hội và kinh tế, và cần thay đổi để đảm bảo rằng
sinh viên được trang bị kiến thức và kỹ năng phù hợp với yêu cầu của thị trường
lao động.
Tuy nhiên, việc quản lý phát triển chương trình đào tạo đòi hỏi sự cân nhắc để đảm
bảo rằng chương trình vẫn đảm bảo tính đa dạng và sáng tạo trong việc giáo dục
người học. Cần phải thực hiện việc thay đổi một cách cân nhắc và phù hợp để
tránh tạo ra những sản phẩm đào tạo đồng nhất trong khi nguyên liệu đầu vào là
những con người có sự đa dạng về năng lực và hoàn cảnh.
III. Quy trình phát triển chương trình đào tạo Đại học
Công tác phát triển chương trình đào tạo Đại học là một quy trình quan trọng và
phức tạp. Quy trình này cần phải được thực hiện thường xuyên và liên tục để đảm
bảo rằng chương trình đào tạo luôn cập nhật và đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao
của xã hội. Qua nghiên cứu các tài liệu, tác giả xác định một số bước cơ bản trong
quy trình phát triển chương trình đào tạo Đại học:
Bước 1. Phân tích bối cảnh và nhu cầu đào tạo: Quy trình phát triển chương
trình đào tạo cần bắt đầu bằng việc phân tích bối cảnh và nhu cầu đào tạo. Chương
trình phải phù hợp với thể chế chính trị, trình độ phát triển kinh tế - xã hội, yêu cầu
chuyên môn và nhu cầu nhân lực của thị trường lao động.
Bước 2. Xác định mục đích chung và mục tiêu cụ thể: Bước này nhằm xác định
mục tiêu và mục đích của chương trình đào tạo. Điều này liên quan đến việc xác
định "cái đích hướng tới" của quá trình giáo dục - đào tạo để hình thành và phát
triển nhân cách con người, cũng như những đức tính nghề nghiệp mà học sinh hoặc
sinh viên cần phát triển.
Bước 3. Thiết kế chương trình đào tạo: Bước này liên quan đến việc xây dựng
nội dung, kế hoạch đào tạo, yêu cầu và điều kiện để thực hiện chương trình đào
tạo. Quá trình này đòi hỏi việc xây dựng một kế hoạch cụ thể để thực hiện chương
trình đào tạo.
Bước 4. Thực hiện chương trình đào tạo: Sau khi thiết kế chương trình, bước
tiếp theo là đưa chương trình vào thực hiện. Quá trình này liên quan đến việc triển
khai chương trình đào tạo và thực hiện các hoạt động giảng dạy.
Bước 5. Đánh giá chương trình đào tạo: Cuối cùng, quy trình phát triển chương
trình đào tạo đòi hỏi việc đánh giá chương trình. Điều này bao gồm việc kiểm tra
kết quả thực hiện chương trình và thu thập ý kiến từ các bên liên quan, như giảng
viên, sinh viên, phụ huynh hoặc người sử dụng lao động. Đánh giá giúp đảm bảo
tính hiệu quả và phù hợp của chương trình đào tạo.
Phát triển chương trình đào tạo là một quy trình liên tục và không có bước kết
thúc. Điều quan trọng là giám sát và đánh giá mỗi bước trong quy trình ngay từ
đầu. Các bên liên quan, bao gồm giảng viên, nhà quản lý, sinh viên, doanh nghiệp
và chuyên gia phát triển chương trình đào tạo, cần tham gia và đóng góp vào quy
trình theo từng giai đoạn. Mức độ tham gia của từng bên liên quan cần được xác
định để đảm bảo sự cân nhắc và sự tham gia hợp lý.

Phần 2: Xây dựng chuẩn đầu ra về kiến thức của một học phần (Lập trình dữ
liệu lớn) trong chương trình dạy học đại học
Việc xây dựng chuẩn đầu ra cho một học phần, đặc biệt là một học phần về lập
trình trong chương trình đại học, là một bước quan trọng để đảm bảo chất lượng và
tính phù hợp của chương trình đào tạo. Chuẩn đầu ra là tập hợp những kết quả cụ
thể mà sinh viên cần đạt được sau khi hoàn thành học phần. Dưới đây là các bước
cụ thể để xây dựng chuẩn đầu ra cho học phần lập trình:
1. Xác định mục tiêu của học phần: Đầu tiên, cần xác định rõ mục tiêu chung
của học phần lập trình. Mục tiêu này có thể liên quan đến việc giúp sinh viên hiểu
về ngôn ngữ lập trình cụ thể, phát triển kỹ năng lập trình, hoặc áp dụng lập trình
trong việc giải quyết vấn đề thực tế.
1.1 Xác định mục tiêu chung:
Mục tiêu chung của học phần lập trình cần được xác định một cách rõ ràng. Điều
này có thể bao gồm:
Hiểu về ngôn ngữ lập trình cụ thể: Một mục tiêu quan trọng là giúp sinh viên hiểu
và thành thạo một ngôn ngữ lập trình cụ thể, chẳng hạn như Python, Java, hoặc C+
+. Điều này đòi hỏi họ phải nắm vững cú pháp, cách sử dụng thư viện, và quy tắc
lập trình cơ bản của ngôn ngữ đó.
Phát triển kỹ năng lập trình: Mục tiêu khác có thể là phát triển kỹ năng lập trình
chung như tư duy lập trình, giải quyết vấn đề, và quản lý mã nguồn.
Áp dụng lập trình trong giải quyết vấn đề thực tế: Nếu học phần đặt mục tiêu là áp
dụng lập trình để giải quyết các vấn đề thực tế, thì điều này nên được xác định một
cách cụ thể. Sinh viên cần biết là họ sẽ có khả năng giải quyết những loại vấn đề
cụ thể nào bằng kỹ năng lập trình sau khi hoàn thành học phần.
1.2 Phân tích mục tiêu chi tiết:
Sau khi xác định mục tiêu chung, bạn cần phân tích chúng thành các mục tiêu chi
tiết và cụ thể hơn. Ví dụ:
Mục tiêu cụ thể cho việc hiểu về ngôn ngữ lập trình: Sinh viên cần biết cú pháp cơ
bản của ngôn ngữ lập trình, biết cách khai báo biến, thực hiện vòng lặp, và sử dụng
điều kiện. Họ cũng cần hiểu về cách làm việc với thư viện và tạo các hàm và lớp
cơ bản.
Mục tiêu cụ thể cho việc phát triển kỹ năng lập trình: Sinh viên cần thể hiện khả
năng viết mã sạch, tạo các giải thuật đơn giản, và debug mã lập trình. Họ nên có
khả năng tìm hiểu và áp dụng kiến thức mới để giải quyết vấn đề.
Mục tiêu cụ thể cho việc áp dụng lập trình trong giải quyết vấn đề thực tế: Nếu
mục tiêu là áp dụng lập trình để xây dựng ứng dụng di động, ví dụ, bạn cần xác
định rõ rằng sinh viên sẽ phải phát triển một ứng dụng cụ thể với các tính năng xác
định.
2. Phân tích nhiệm vụ và nội dung học phần: Tiếp theo, cần phân tích nhiệm vụ
cụ thể và nội dung học phần. Điều này bao gồm việc xác định những kiến thức cơ
bản mà sinh viên cần phải nắm vững để có thể thành công trong học phần này. Ví
dụ, nếu học phần liên quan đến ngôn ngữ lập trình Python, chuẩn đầu ra có thể bao
gồm việc sinh viên phải biết cách viết mã Python, hiểu về cú pháp, và có khả năng
giải quyết vấn đề bằng lập trình Python.
2.1 Xác định nhiệm vụ cụ thể:
Nhiệm vụ của học phần lập trình cần được xác định một cách chi tiết và cụ thể.
Điều này có thể bao gồm:
Biết cách viết mã: Sinh viên cần phải biết cách viết mã lập trình sử dụng ngôn ngữ
cụ thể (ví dụ: Python). Nhiệm vụ này có thể được mô tả bằng việc sinh viên phải
có khả năng viết các đoạn mã đơn giản, từ việc khai báo biến cho đến việc tạo hàm
và lớp.
Hiểu về cú pháp: Sinh viên cần phải hiểu và tuân theo cú pháp của ngôn ngữ lập
trình. Điều này bao gồm việc biết cách sử dụng các toán tử, cách viết vòng lặp, và
quy tắc đặt tên biến.
Khả năng giải quyết vấn đề: Nhiệm vụ quan trọng khác là phát triển khả năng giải
quyết vấn đề bằng lập trình. Sinh viên nên có khả năng phân tích vấn đề, tạo giải
thuật, và triển khai giải pháp bằng mã lập trình.
2.2 Xác định nội dung học phần:
Nội dung học phần là danh sách các kiến thức và kỹ năng mà sinh viên sẽ học qua
quá trình học tập. Ví dụ, nếu học phần liên quan đến ngôn ngữ lập trình Python,
nội dung học phần có thể bao gồm:
Cú pháp Python: Bao gồm cách sử dụng các toán tử, cú pháp của điều kiện và
vòng lặp, cách định nghĩa hàm và lớp trong Python.
Giải quyết vấn đề bằng lập trình: Sinh viên sẽ học cách phân tích vấn đề, xây dựng
giải thuật, và viết mã Python để giải quyết các vấn đề cụ thể.
Thực hành và dự án: Học phần có thể đòi hỏi sinh viên thực hiện các bài tập và dự
án thực tế để áp dụng kiến thức và kỹ năng họ học được vào việc thực tế.
Nội dung học phần nên được xác định sao cho phù hợp với mục tiêu và nhiệm vụ
đã xác định và nên thể hiện sự liên quan giữa các chủ đề và kỹ năng mà sinh viên
cần phải nắm vững.
3. Xác định mức độ của chuẩn đầu ra: Mức độ của chuẩn đầu ra là một yếu tố
quan trọng. Nó xác định mức độ kiến thức và kỹ năng mà sinh viên cần đạt được.
Mức độ có thể được xác định bằng cách sử dụng các thuật ngữ như "nắm vững",
"hiểu", "áp dụng", hoặc "phân tích". Ví dụ, chuẩn đầu ra có thể nêu rõ rằng sinh
viên phải "nắm vững cú pháp Python để viết mã lập trình đơn giản."
4. Sử dụng các tiêu chuẩn ngành nghề: Để đảm bảo tính phù hợp với ngành công
nghiệp và thị trường lao động, có thể tham khảo các tiêu chuẩn ngành nghề hoặc
chuẩn quốc tế liên quan đến lập trình. Điều này giúp đảm bảo rằng chuẩn đầu ra
phản ánh yêu cầu thực tế của thị trường lao động.
Tiêu chuẩn ngành nghề cụ thể: Khi xây dựng chuẩn đầu ra cho học phần lập trình,
bạn cần xem xét các tiêu chuẩn ngành nghề cụ thể liên quan đến lập trình. Điều
này đòi hỏi bạn phải tìm hiểu và tham khảo các tiêu chuẩn và quy định mà ngành
công nghiệp lập trình đang tuân thủ. Ví dụ, nếu học phần liên quan đến phát triển
ứng dụng di động, bạn có thể tham khảo các tiêu chuẩn từ Apple (cho iOS) và
Google (cho Android) để biết về các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế ứng dụng.

Tiêu chuẩn quốc tế: Ngoài các tiêu chuẩn ngành nghề cụ thể, bạn cũng có thể tham
khảo các tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến lập trình. Ví dụ, nếu học phần lập trình
dựa trên ngôn ngữ Python, bạn có thể xem xét PEP (Python Enhancement
Proposals) để hiểu về các tiêu chuẩn và quy tắc viết mã Python được chấp nhận
toàn cầu. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế giúp đảm bảo rằng kiến thức và kỹ
năng mà sinh viên đạt được có tính khả thi và áp dụng rộng rãi.

Ước lượng yêu cầu thị trường lao động: Sử dụng các tiêu chuẩn ngành nghề giúp
bạn ước lượng yêu cầu của thị trường lao động. Bằng cách tham khảo các tiêu
chuẩn và hướng dẫn từ ngành công nghiệp, bạn có thể xác định những kỹ năng và
kiến thức mà sinh viên cần phải nắm vững để đáp ứng các yêu cầu công việc thực
tế. Điều này giúp đảm bảo rằng chương trình đào tạo đáp ứng nhu cầu thực sự của
người sử dụng lao động và giúp sinh viên chuẩn bị sẵn sàng cho thị trường lao
động.

Đảm bảo tính phù hợp: Sử dụng tiêu chuẩn ngành nghề giúp đảm bảo tính phù hợp
của chuẩn đầu ra với ngành công nghiệp. Điều này đồng nghĩa với việc đào tạo
sinh viên theo những kiến thức và kỹ năng thực sự cần thiết để họ có thể làm việc
hiệu quả và tự tin trong lĩnh vực lập trình. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn cũng giúp
cung cấp cho sinh viên một hướng dẫn cụ thể về những gì cần học và áp dụng
trong thực tế.
Liên tục cập nhật: Thị trường công nghiệp và công nghệ thay đổi nhanh chóng. Do
đó, việc liên tục cập nhật chuẩn đầu ra dựa trên các tiêu chuẩn ngành nghề mới và
xu hướng công nghệ là quan trọng. Điều này đảm bảo rằng chương trình đào tạo
luôn phản ánh tình hình thực tế và đáp ứng được nhu cầu của thị trường lao động
hiện đại.

5. Tạo sự tham gia của giảng viên: Quá trình xây dựng chuẩn đầu ra cần có sự
tham gia của giảng viên, người có kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực lập trình.
Giảng viên có thể đóng góp ý kiến về những kiến thức và kỹ năng quan trọng mà
sinh viên cần phải học để thành công trong học phần.
6. Đánh giá và điều chỉnh: Sau khi xây dựng chuẩn đầu ra, quá trình đánh giá và
điều chỉnh là quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả của chương trình. Cần thường
xuyên theo dõi và đánh giá việc đạt được chuẩn đầu ra, và điều chỉnh chương trình
nếu cần.
Xây dựng chuẩn đầu ra cho một học phần lập trình trong chương trình đại học đòi
hỏi sự cân nhắc và sự hợp tác giữa giảng viên và những người có liên quan đến
ngành công nghiệp. Việc xây dựng chuẩn đầu ra giúp đảm bảo rằng sinh viên sẽ
được trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong sự nghiệp
và đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.

You might also like