You are on page 1of 1

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC

KỲ THI CHỌN HSG LỚP 9 THCS NĂM HỌC 2023-2024


PHỤ LỤC I
THỐNG KÊ SỐ HỌC SINH ĐẠT GIẢI
(Kèm theo Văn bản số /SGDĐT-KTQLCLGD ngày /01/2024 của Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc)

Toán Vật lý Hoá học Sinh học Tin Ngữ văn Lịch sử Địa lý Tiếng Anh Cộng

TT Phòng Giáo dục % đạt


Giải
Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất

Nhất
KK

KK

KK

KK

KK

KK

KK

KK

KK
Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì

Nhì
Ba KK
Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba

Ba
giải/dự
/Dự thi
thi

01 Bình Xuyên 1 4 1 1 3 1 3 1 4 2 2 1 4 1 2 3 4 1 1 2 4 2 4 4 56/109 51.4 3 8 18 27


02 Lập Thạch 1 2 5 2 4 1 3 1 6 3 2 6 7 1 3 4 6 3 1 7 2 5 4 79/148 53.4 1 12 21 45
03 Phúc Yên 1 1 3 1 4 1 2 6 3 3 1 3 2 3 4 1 2 1 2 1 6 51/128 39.8 2 11 7 31
04 Sông Lô 3 5 4 3 6 2 1 1 2 4 5 1 1 1 3 6 8 6 4 4 7 1 78/134 58.2 1 12 32 33
05 Tam Dương 1 3 6 1 3 4 1 5 6 4 1 4 7 1 4 3 1 2 3 3 63/123 51.6 3 7 22 31
06 Tam Đảo 1 2 1 2 1 6 1 4 1 19/68 27.9 1 2 16
07 Vĩnh Tường 1 6 5 5 1 3 8 6 1 1 6 9 1 2 3 1 3 4 8 5 3 6 1 7 4 4 8 7 119/172 69.2 3 17 50 49
08 Vĩnh Yên 1 3 5 4 6 4 1 8 3 2 4 5 4 2 1 2 8 4 1 1 4 3 6 3 7 6 2 2 5 7 4 118/145 81.4 10 34 44 30
09 Yên Lạc 2 4 5 4 1 3 4 4 2 9 7 2 1 1 7 5 1 1 2 6 2 1 4 1 8 6 3 1 5 6 1 2 7 6 124/162 76.50 9 31 44 40

59.5 32 133 240 302


16
25
36

14
27
29

14
28
32

16
28
34

10
22

18
33
42

16
27
37

15
30
35

16
32
35
707/1188
4

2
8

4
Cộng
81/138 73 /123 77/129 82/138 97/163 84/140 84/142 87/145
42/70 (60%) 59.51
(58.7%) (59.35%) (59.69%) (59.42%) (59.51%) (60%) (59.15%) (60%)

You might also like