Professional Documents
Culture Documents
Bài 11
Bài 11
Mùa
Từ vựng Nghĩa
계절 Mùa
봄 Mùa xuân
여름 Mùa hạ
가을 Mùa thu
겨울 Mùa đông
Thời tiết
날씨 Thời tiết
따뜻하다 Ấm áp
덥다 Nóng
쌀쌀하다 Se se lạnh
춥다 Lạnh
맑다 Trong xanh
흐리다 Âm u
해 / 태양 Mặt trời
비 Mưa
눈 Tuyết
구름 Mây
도 Độ
Từ mới
가장 Nhất
깨끗하다 Sạch sẽ
답장 Thư hồi âm
돕다 Giúp đỡ
스키 Trượt tuyết
시끄럽다 ồn ào, ầm ĩ
아름답다 Đẹp
우산 Ô, dù che mưa
입다 Mặc
좁다 Hẹp
추억 Kỷ niệm, ký ức
Hồ
호수