Professional Documents
Culture Documents
Ielts Words Topic Weather
Ielts Words Topic Weather
Trong bài học này chúng ta sẽ học và ôn luyện từ vựng thi Ielts chủ đề Thời
tiết nhé!
Other words related to weather - Những từ khác liên quan đến thời tiết
Humidity - Độ ẩm
Thermometer - Nhiệt kế
Raindrop - Hạt mưa
High pressure - Áp suất cao
Snowflake - Bbông tuyết
Low pressure - Áp suất thấp
Hailstone - Cục mưa đá
Barometer
To melt - Tan
- Dụng cụ đo khí áp
To freeze - Đóng băng
Degree - Độ
To thaw - Tan
Celsius - Độ C
To snow - Tuyết rơi
Fahrenheit - Độ F
To rain - Mưa (động từ)
Climate - Khí hậu
To hail - Mưa đá (động từ)
Climate change
Weather forecast - Dự báo thời tiết
- Biến đổi khí hậu
Global warming
Rainfall - Lượng mưa
- Hiện tượng ấm nóng toàn
Temperature - Nhiệt độ
cầu
What's the weather like? - Thời tiết thế nào?
It's ... - Trời ...
Sunny - Nắng
Cloudy - Nhiều mây
Windy - Nhiều gió
Foggy - Có sương mù
Stormy - Có bão
Raining - đang mưa
Hailing - đang mưa đá
Snowing - đang có tuyết
What a nice day! - Hôm nay đẹp trời thật!
What a beautiful day! - Hôm nay đẹp trời thật!
It's not a very nice day! - Hôm nay trời không đẹp lắm!
What a terrible day! - Hôm nay trời chán quá!
What miserable weather! - Thời tiết hôm nay tệ quá!