Professional Documents
Culture Documents
Đề LT 4
Đề LT 4
MA TRẬN ĐỀ THI
STT Dạng bài Chuyên đề Số câu NB TH VDT VDC
1 Phát âm - Cách phát âm phụ âm 1 X
- Cách phát âm của nguyên âm 1 X
2 Trọng âm - Trọng âm của từ 2 âm tiết 1 X
- Trọng âm của từ 3 âm tiết 1 X
3 Chọn đáp án - Câu hỏi đuôi 1 X
đúng - Câu bị động 1 X
- Giới từ 1 X
- So sánh hơn 1 X
- Mạo từ 1 X
- Thì quá khứ tiếp diễn 1 X
- Liên từ 1 X
- Sự phối hợp thì (Tương lai & hiện tại) 1 X
- To Vo/V-ing 1 X
- Từ loại 1 X
- Cụm động từ 1 X
- Cụm từ cố định 1 X
- Thành ngữ 1 X
- Từ vựng 2 X X
4 Đồng nghĩa - Từ đơn 2 XX
5 Trái nghĩa - Từ đơn 1 X
- Thành ngữ 1 X
6 Giao tiếp - Tình huống giao tiếp 2 X X
7 Đọc điền từ - Liên từ/trạng từ liên kết 1 X
- Đại từ quan hệ 1 X
- Từ vựng 2 XX
- Lượng từ 1 X
8 Đọc hiểu - Câu hỏi main idea/best title 2 X X
- Câu hỏi TRUE/ NOT TRUE 1 X
- Câu hỏi thông tin chi tiết 3 XX X
- Câu hỏi quy chiếu 2 XX
- Câu hỏi từ vựng 3 X X X
- Câu hỏi suy luận 1 X
9 Tìm lỗi sai - Thì của động từ 1 X
- Phép quy chiếu 1 X
- Từ vựng 1 X
10 Câu đồng - Chuyển đổi thì 1 X
nghĩa - Câu tường thuật 1 X
- Động từ khuyết thiếu 1 X
BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 pole n /pəʊl/ cực
2 manual worker n.p /'mænjʊəl 'wɜ:kə/ người lao động chân tay
3 replace v /rɪ 'pleɪs/ thay thế
4 retrain v /ri:'treɪn/ đảo tạo lại
5 duty n /'dju:ti/ nhiệm vụ
6 tricky adj /'trɪki/ khó khăn, khó nhằn
7 novelist n /'nɒvəhst/ tiểu thuyết gia
8 suitability n /sju:tə'bɪhti/ sự thích hợp
9 criticize v /'krɪtɪsaɪz/ phê bình, chỉ trích
10 release v /rɪ 'li:s/ thải ra
11 toxic adj /'tɒksɪk/ độc hại
12 substance n /'sʌbstəns/ chất
13 community center n.p /kə 'mju:nɪti 'sentə/ trung tâm cộng đồng
14 seminar n /'semmɑ:/ hội thảo
15 printer n /'prɪntə/ máy in
16 appealing adj /ə'pi:lɪŋ/ hấp dẫn
17 compliment n /'kɒmphmənt/ lời khen
18 survive v /sə'vaɪv/ tồn tại
19 gallery n /'gæləri/ phòng trưng bày, triển lãm
20 strengthen v /'streŋkθn/ củng cố, làm mạnh thêm
21 operation n /,ɒpə'reɪʃən/ phẫu thuật
22 fascinated adj /'fæsmeɪtɪd/ bị cuốn hút, mê hoặc
23 excuse n /ɪks 'kju:s/ cớ, lời xin lỗi
24 complaint n /kəm'plemt/ phản nản
25 distribute v /dɪ'strɪbju:t/ phân phát
26 pupil n /'pju:pl/ học sinh
27 punishment n /'pʌnɪʃmənt/ sự trừng phạt
28 severe adj /sɪ'vɪə/ dữ dội, nghiêm khắc
29 practice n /'præktɪs/ hành vi
30 curriculum n /kə'rɪkjʊləm/ chương trình giáo dục
31 extensive adj /ɪks'tensɪv/ rộng rãi
32 philosophy n /fɪ'lɒsəfi/ triết học
33 interactive adj /,ɪntər'æktɪv/ tương tác
34 mixture n /'mɪksʃə/ sự pha trộn