You are on page 1of 4

ĐỀ SỐ 4

MA TRẬN ĐỀ THI
STT Dạng bài Chuyên đề Số câu NB TH VDT VDC
1 Phát âm - Cách phát âm phụ âm 1 X
- Cách phát âm của nguyên âm 1 X
2 Trọng âm - Trọng âm của từ 2 âm tiết 1 X
- Trọng âm của từ 3 âm tiết 1 X
3 Chọn đáp án - Câu hỏi đuôi 1 X
đúng - Câu bị động 1 X
- Giới từ 1 X
- So sánh hơn 1 X
- Mạo từ 1 X
- Thì quá khứ tiếp diễn 1 X
- Liên từ 1 X
- Sự phối hợp thì (Tương lai & hiện tại) 1 X
- To Vo/V-ing 1 X
- Từ loại 1 X
- Cụm động từ 1 X
- Cụm từ cố định 1 X
- Thành ngữ 1 X
- Từ vựng 2 X X
4 Đồng nghĩa - Từ đơn 2 XX
5 Trái nghĩa - Từ đơn 1 X
- Thành ngữ 1 X
6 Giao tiếp - Tình huống giao tiếp 2 X X
7 Đọc điền từ - Liên từ/trạng từ liên kết 1 X
- Đại từ quan hệ 1 X
- Từ vựng 2 XX
- Lượng từ 1 X
8 Đọc hiểu - Câu hỏi main idea/best title 2 X X
- Câu hỏi TRUE/ NOT TRUE 1 X
- Câu hỏi thông tin chi tiết 3 XX X
- Câu hỏi quy chiếu 2 XX
- Câu hỏi từ vựng 3 X X X
- Câu hỏi suy luận 1 X
9 Tìm lỗi sai - Thì của động từ 1 X
- Phép quy chiếu 1 X
- Từ vựng 1 X
10 Câu đồng - Chuyển đổi thì 1 X
nghĩa - Câu tường thuật 1 X
- Động từ khuyết thiếu 1 X

MS.THUY – 236/68 PHẠM VĂN ĐỒNG Page 1


11 Kết hợp câu - Câu ước/câu điều kiện 1 X
- Đảo ngữ 1 X
Tổng 50 13 19 12 6

BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 pole n /pəʊl/ cực
2 manual worker n.p /'mænjʊəl 'wɜ:kə/ người lao động chân tay
3 replace v /rɪ 'pleɪs/ thay thế
4 retrain v /ri:'treɪn/ đảo tạo lại
5 duty n /'dju:ti/ nhiệm vụ
6 tricky adj /'trɪki/ khó khăn, khó nhằn
7 novelist n /'nɒvəhst/ tiểu thuyết gia
8 suitability n /sju:tə'bɪhti/ sự thích hợp
9 criticize v /'krɪtɪsaɪz/ phê bình, chỉ trích
10 release v /rɪ 'li:s/ thải ra
11 toxic adj /'tɒksɪk/ độc hại
12 substance n /'sʌbstəns/ chất
13 community center n.p /kə 'mju:nɪti 'sentə/ trung tâm cộng đồng
14 seminar n /'semmɑ:/ hội thảo
15 printer n /'prɪntə/ máy in
16 appealing adj /ə'pi:lɪŋ/ hấp dẫn
17 compliment n /'kɒmphmənt/ lời khen
18 survive v /sə'vaɪv/ tồn tại
19 gallery n /'gæləri/ phòng trưng bày, triển lãm
20 strengthen v /'streŋkθn/ củng cố, làm mạnh thêm
21 operation n /,ɒpə'reɪʃən/ phẫu thuật
22 fascinated adj /'fæsmeɪtɪd/ bị cuốn hút, mê hoặc
23 excuse n /ɪks 'kju:s/ cớ, lời xin lỗi
24 complaint n /kəm'plemt/ phản nản
25 distribute v /dɪ'strɪbju:t/ phân phát
26 pupil n /'pju:pl/ học sinh
27 punishment n /'pʌnɪʃmənt/ sự trừng phạt
28 severe adj /sɪ'vɪə/ dữ dội, nghiêm khắc
29 practice n /'præktɪs/ hành vi
30 curriculum n /kə'rɪkjʊləm/ chương trình giáo dục
31 extensive adj /ɪks'tensɪv/ rộng rãi
32 philosophy n /fɪ'lɒsəfi/ triết học
33 interactive adj /,ɪntər'æktɪv/ tương tác
34 mixture n /'mɪksʃə/ sự pha trộn

MS.THUY – 236/68 PHẠM VĂN ĐỒNG Page 2


35 cultural heritage n.p /'kʌltʃərəl herɪtɪʤ/ di sản văn hóa
36 global power n.p /'gləʊbəl 'paʊə/ cường quốc
37 empire n /'empaɪə(r)/ đế chế
38 colony n /'kɒləni/ thuộc địa
39 independence n /,ɪndɪ'pendəns/ sự độc lập
40 immigrant n /'ɪmɪgrənt/ người di cư
41 ethnic minority n.p /' eθnɪk maɪ ' nɒrɪti/ dân tộc thiểu số
42 labour shortage n.p /'leɪbə 'ʃɔ:tɪʤ/ sự thiếu hụt lao động
43 decade n /'dekeɪd/ thập kỷ
44 retain v /rɪ'teɪn/ giữ lại, gìn giữ
45 customs n /'kʌstəmz/ phong tục
46 expansion n /ɪks'pænʃən/ sự mở rộng
47 settle v /'setl/ ổn định, định cư
48 homeland n /'həʊmlænd/ quê hương
49 existence n /ɪg'zɪstəns/ sự tồn tại
50 blur v /blɜ:/ làm mờ đi
51 phenomenon n /fɪ'nŋmmən/ hiện tượng
52 sociologist n /səʊsɪ'ɒləʤɪst/ nhà xã hội học
53 term n /tɜ:m/ thuật ngữ
54 merging n /'mɜ:ʤɪŋ/ hợp nhất, sự kết hợp
55 complex adj /'kɒmpleks/ phức tạp
56 colleague n /'kɒli:g/ đồng nghiệp
57 simultaneous adj /sɪml 'teɪniəs/ đồng thời, cùng lúc
58 backlash n /'bæklæʃ/ phản ứng dữ dội
59 conscious adj /'kɒnʃəs/ có ý thức
60 row n /rəʊ/ cuộc cãi vã
61 regret v /rɪ'gret/ hối tiếc
62 influential adj /,ɪnflu'enʃl/ có tính ảnh hưởng
63 apology n /ə'pŋləʤi/ lời xin lỗi
64 government officials n.p /' gʌvnmənt ə' fɪʃəlz/ quan chức chính phủ
65 condemn v /kən'dem/ lên án, chỉ trích
66 inflammable adj /ɪn'flæməbl/ dễ chảy
67 inflammatory adj /ɪn'flæmətri/ gây tức giận, tạo phản ứng dữ
dội
68 transgender adj /trænz'ʤendə(r)/ chuyển giới

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 spend + time + Ving dành thời gian để làm gì
2 be criticised for Ving bị chỉ trích vì làm gì

MS.THUY – 236/68 PHẠM VĂN ĐỒNG Page 3


3 (not) lose sleep over (không) lo lắng nhiều về việc gì
4 find a solution tìm ra giải pháp
5 raise your game cải thiện sự thể hiện
6 swallow your surprise kìm nén cảm xúc ngạc nhiên
7 make room for nhường chỗ trống cho thứ gì
8 throw away vứt đi
9 take out nhổ thứ gì ra
10 make up of bao gồm
11 be home to là nhà của
12 come into existence được ra đời
13 belong to thuộc về ai/cái gì
14 opt for lựa chọn
15 give up từ bỏ
16 coin the term tạo ra thuật ngữ
17 have an influence on somebody có ảnh hưởng đến ai đó
18 be addicted to something nghiện thứ gì

MS.THUY – 236/68 PHẠM VĂN ĐỒNG Page 4

You might also like