You are on page 1of 3

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 NĂM HỌC 2022-2023

Môn : Tiếng Anh 8


Hình thức: Trắc nghiệm khách quan và tự luận; thời lượng kiểm tra: 45 phút
Tổng số câu: 40 câu
Tổng điểm: 10 điểm (mỗi câu đúng được 0.25 điểm)

Mức độ yêu cầu Mô tả phạm vi kiến thức


Nội dung Vận
Câu Đơn vị kiến thức Nhận Thông Vận
kiến thức dụng
biết hiểu dụng
cao
1 Phát âm x Cách phát âm phụ âm
I. Ngữ âm
2 Phát âm x Cách phát âm nguyên âm đơn
(4 câu)
3 Phát âm x Cách phát âm đuôi “-s, -es”
4 Phát âm x Cách phát âm đuôi “-ed”
5 Nghĩa của từ x Các phương án đều cùng từ loại nhưng khác nghĩa
6 Câu điều kiện x Câu điều kiện loại 1, loại 2
7 Câu hưởng ứng x Sử dụng so, too, either, neither
8 Nghĩa của từ x Các phương án đều cùng từ loại nhưng khác nghĩa
II. Ngữ pháp và Các phương án sử dụng must/mustn’t, have to/ don’t have to,
9 Động từ khuyết thiếu x
từ vựng can/ can’t, should/ shouldn’t
(10 câu) 10 So sánh hơn x So sánh hơn của trạng từ theo quy tắc
11 Liên từ x Liên từ trong chương trình
12 Nghĩa của từ x Các phương án đều cùng từ loại nhưng khác nghĩa
Sử dụng sự kết hợp về từ giữa động từ với danh từ (Ví dụ: take
13 Cụm từ cố định x
a photo,…)
14 Cụm động từ x Cụm động từ với giới từ (Ví dụ: look for,…)
III. Từ đồng nghĩa 15 Từ đồng nghĩa x Từ trong chương trình

1/3
Mức độ yêu cầu Mô tả phạm vi kiến thức
Nội dung Vận
Câu Đơn vị kiến thức Nhận Thông Vận
kiến thức dụng
biết hiểu dụng
cao
(2 câu) 16 Từ đồng nghĩa x Từ trong chương trình
IV. Cấu trúc giao 17 Câu giao tiếp x Đáp lại lời xin phép
tiếp (2 câu) 18 Câu giao tiếp x Trả lời câu hỏi về lời khen, cảm ơn
19 Từ loại x Chọn đúng từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ)
V. Từ loại (2 câu)
20 Từ loại x Chọn đúng từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ)
21 Mạo từ x Phát hiện lỗi sai về mạo từ a, an, the
VI. Phát hiện
22 Bị động x Phát hiện lỗi sai về thể bị động
lỗi sai
23 Thì của động từ x Phát hiện lỗi sai về thì
(2 câu)
24 So sánh x Phát hiện lỗi sai về so sánh hơn/ so sánh nhất
25 Dạng động từ x Thì của động từ
VII. Dạng động từ 26 Dạng động từ x Thì của động từ
(4 câu) 27 Dạng động từ x Động từ + to V
28 Dạng động từ x Động từ + V-ing
29 Liên từ x Liên từ trong chương trình
VIII. Đọc hiểu
điền khuyết 30 Từ loại x Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ
(4 câu) 31 Nghĩa của từ x Các phương án đều cùng từ loại nhưng khác nghĩa
32 Cụm từ cố định x Cụm động từ đã học trong chương trình
33 Câu hỏi có từ hỏi x Wh- question
IX. Đọc hiểu Câu hỏi có từ hỏi Wh- question
34 x
(4 câu)
35 Câu hỏi có từ hỏi x Wh- question
36 Câu hỏi Yes/ No x Yes/ No question
2/3
Mức độ yêu cầu Mô tả phạm vi kiến thức
Nội dung Vận
Câu Đơn vị kiến thức Nhận Thông Vận
kiến thức dụng
biết hiểu dụng
cao
37 Câu bị động x Bị động
38 Câu tường thuật x Câu phát biểu
X. Chọn câu 39 Thì hiện tại hoàn thành x Biến đổi từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành
đồng nghĩa
Though, although,
(4 câu) despite, inspite of,
40 x Though, although, despite, inspite of, because và because of
because và because
of
16 12 8 4
Tổng
(40%) (30%) (20%) (10%)

3/3

You might also like