You are on page 1of 10

TRẮC NGHIỆM ÔN GIỮA KỲ

1. Trong SQL Server để lưu dữ liệu số liệu thành phẩm nhập kho (là số nguyên, tối đa là 1.000 thành phẩm)
thì kiểu dữ liệu nào là phù hợp nhất:

a. Smallint

b. Money

c. Tinyint

d. Float

2. Hệ thống thông tin kế toán (AIS) có nhiều khả năng áp dụng cho lĩnh vực kế toán nào?

a. Kế toán nhà nước

b. Tư vấn quản trị

c. Tất cả đều được

d. Tất cả đều không được

e. Kế toán thuế

3. Một tập tin chủ tương tự như một sổ nhật ký trong một hệ thống thủ công.
a. Đúng
b. Sai

4. Sơ đồ dòng dữ liệu cấu thành từ những thành phần nào?


 a. Nguồn và đích dữ liệu
 b. Quy trình chuyển đổi
 c. Nơi lưu trữ dữ liệu
 d. Luồng dữ liệu

5. Khi chọn kiểu dữ liệu cho thuộc tính "Họ và tên " chứa khoảng 15 ký tự (tên có sử dụng ngôn ngữ là
tiếng Việt) trong bảng "Danh mục Nhà cung cấp ". Anh/chị nên chọn kiểu dữ liệu:

a. Char(10)
b. NVarchar(10)
c. NVarchar(20)
d. Char(20)

6. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của thông tin hữu ích?
a. Phù hợp - Relevant
b. Đối chiếu được - Veriêable
c. Hiệu quả về chi phí - Cost-eéective
d. Tiếp cận được - Accessible
e. Kịp thời – Timely
7. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mô-đun điển hình của hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp?
a. Lập kế hoạch chiến lược (Strategic Planning)
b. Quản trị dự án (Project Management)
c. Tài chính (Financial)
d. Sản xuất (Manufacturing)

8. Thông tin có thể cải thiện việc ra quyết định theo cách nào?
a. Cung cấp thông tin phản hồi có giá trị có thể được sử dụng để cải thiện các quyết định trong tương lai.
b. Nó cung cấp một cơ sở để lựa chọn trong số các hành động thay thế.
c. Nó xác định các tình huống yêu cầu hành động quản lý.
d. Tất cả các ý trên

9. Khi chọn kiểu dữ liệu cho thuộc tính "Mã số thuế" chứa 10 ký tự trong bảng "Danh mục Nhà cung cấp ".
Anh/chị nên chọn kiểu dữ liệu:
a. Nchar(10)
b. Char(10)
c. Numberic
d. Int

10. Trong SQL Server để lưu dữ liệu số nhân khẩu trong một gia đình (tối đa là 200 người) thì chọn kiểu dữ
liệu nào là phù hợp nhất:
a. TinyInt
b. Nvarchar(200)
c. Int
d. Float

11. Hoạt động nào sau đây là một hoạt động chính trong chu kỳ doanh thu?
a. Chuyển hoặc giao hàng (Deliver or ship order)
b. Nhận hàng (Receive items)
c. Ghi nhận thời gian đã sử dụng cho một công việc cụ thể (Record time spent on speciêc jobs)
d. Dự báo sản xuất (Forecast production)
12. Xử lý dữ liệu bao gồm bốn yếu tố và có thể được biểu thị bằng chữ viết tắt CRUD. Chữ R trong CRUD
là viết tắt của Revise (chỉnh sửa).
a. Đúng
b. Sai
13. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về chuỗi cung ứng?
a. Nhà bán lẻ, nhà phân phối, nhà sản xuất, nhà cung cấp nguyên liệu và người tiêu dùng (Retailer, distributor,
manufacturer, raw materials supplier, and consumer)
b. Nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà cung cấp nguyên liệu, nhà bán lẻ và người tiêu dùng (Manufacturer,
distributor, raw materials supplier, retailer, and consumer)
c. Nhà cung cấp nguyên liệu, nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ và người tiêu dùng (Raw materials
supplier, manufacturer, distributor, retailer, and consumer)
d. Nhà cung cấp nguyên liệu, nhà sản xuất, nhà bán lẻ, nhà phân phối và người tiêu dùng (Raw materials
supplier, manufacturer, retailer, distributor, and consumer)
14. Điều nào sau đây được coi là nhược điểm của hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)?
a. Quản lý mối quan hệ của khách hàng (Customer relationship management))
b. Yêu cầu có thời gian triển khai (Time required for implementation)
c. Tăng cường năng suất (Increased productivity)
d. Dữ liệu đầu vào được ghi nhận một lần duy nhất (Data input is captured once)
15. Trong mô hình quan hệ, mối quan hệ giữa của các đối tượng hoặc giữa các bảng được tạo bằng cách sử
dụng:
a. Khóa của các đối tượng
b. Khóa chính
c. Khóa ngoại
d. Yếu tố quyết định
16. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong những hoạt động hỗ trợ trong chuỗi giá trị của một tổ
chức?
a. Mua sắm (Purchasing)
b. Hạ tầng công ty (Firm infrastructure)
c. Dịch vụ (Service)
d. Công nghê (technology)
e. Nhân sự (Human Resources)
17. Cho một cơ sở dữ liệu có lược đồ quan hệ (như hình), hãy cho biết để lấy thông tin MaSinhvien, Ten,
Phai, Ngaysinh những sinh viên có tên (cột Ten) là “Hồng” trong bảng TT_SINHVIEN câu lệnh SQL nào là
hợp lý nhất:

a. Select MaSinhvien, Ten, Phai, Ngaysinh From TT_SINHVIEN where Ten= ‘Hồng’
b. Select MaSinhvien, Ten, Phai, Ngaysinh From TT_SINHVIEN where Ten= N‘Hồng’
c. Select MaSinhvien, Ten, Phai, Ngaysinh where Ten= N‘Hồng’ From TT_SINHVIEN
d. Select MaSinhvien, Ten, Phai, Ngaysinh where Ten= ‘Hồng’ From TT_SINHVIEN
18. Trong hình dưới đây, có bao nhiêu bước xử lý:

a. 5
b. 3
c. 2
d. 4
19. Trong SQL Server để lưu dữ liệu số liệu dân số của một tỉnh (là số nguyên, tối đa là 1 tỷ người) thì chọn
kiểu dữ liệu nào là phù hợp nhất:
a. Tinyint
b. Int
c. Smallint
d. Float
20. Các đặc điểm của một tập tin chính (master êle) là gì?
 a. Chứa các bản ghi cá nhân ít thay đổi
 b. Có thể có bản ghi được thêm vào nó
 c. Luôn tồn tại trong cơ sở dữ liệu
 d. Về mặt khái niệm tương tự như một sổ cái trong hệ thống thông tin kế toán thủ công
21. Một hệ thống tài khoản cung cấp cho người dùng một danh sách các sổ cái tài khoản.
a. Đúng
b. Sai

22. Nội dung nào sau đây là đúng khi đề cập về tính toàn vẹn của tham chiếu?
a. Mọi giá trị của khóa chính phải khớp với giá trị của khóa chính trong bảng được liên kết
b. Mọi giá trị của khóa ngoại phải khớp với giá trị của khóa ngoại trong bảng được liên kết
c. Mọi giá trị của khóa ngoại phải khớp với giá trị của khóa chính trong bảng được liên kết
d. Mọi giá trị của khóa chính phải khớp với giá trị của khóa ngoại trong bảng được liên kết

23. Điều nào sau đây không ảnh hưởng đến việc thiết kế Hệ thống thông tin kế toán (AIS)?
a. Chiến lược kinh doanh
b. Môi trường pháp lý
c. Công nghệ thông tin
d. Văn hóa của tổ chức

24. Các đặc điểm của một tập tin chính (master file) là gì?
 a. Có thể có bản ghi được thêm vào nó
 b. Chứa các bản ghi cá nhân ít thay đổi
 c. Luôn tồn tại trong cơ sở dữ liệu
 d. Về mặt khái niệm tương tự như một sổ cái trong hệ thống thông tin kế toán thủ công
25. Cho lược đồ quan hệ (như hình), hãy cho biết trình tự nhập liệu vào các bảng như thế nào hợp lý nhất:

a. DM_LOP, DM_CHUNGCHI, TT_CHUNGCHI, TT_SINHVIEN


b. DM_LOP, TT_CHUNGCHI, TT_SINHVIEN, DM_CHUNGCHI
c. DM_CHUNGCHI, DM_LOP, TT_SINHVIEN, TT_CHUNGCHI
d.DM_CHUNGCHI, DM_LOP, TT_CHUNGCHI, TT_SINHVIEN
26. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong những hoạt động hỗ trợ trong chuỗi giá trị của một tổ
chức?
a. Nhân sự (Human Resources)
b. Hạ tầng công ty (Firm infrastructure)
c. Mua sắm (Purchasing)
d. Dịch vụ (Service)
e. Công nghệ (technology)
27. Anh/ chị hãy cho biết thuộc tính nào sau đây có khả năng là khóa chính trong bảng danh mục nhà
cung cấp
a. Tên nhà cung cấp
b. Mã số thuế nhà cung cấp
c. Email nhà cung cấp
d. Số điện thoại nhà cung cấp
28. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần trong quy trình xử lý dữ liệu?
a. Tạo mới (Create)
b. Chỉnh khớp, chỉnh hợp (Reconcile)
c. Xóa bỏ (Delete)
d. Cập nhật (Update)
29. Chứng từ nào sau đây là một chứng từ gốc liên quan đến chu trình doanh thu?
 a. Đơn đặt hàng bán (Sales order)
 b. Giấy nộp tiền vào tài khoản ngân hàng (Deposit slip)
 c. Hóa đơn vận chuyển đường biển (Bill of lading)
 d. Phiếu ghi nhớ tín dụng - Phiếu giảm giá (Credit memo)
30. Trong SQL Server để lưu dữ liệu số nhân khẩu trong một gia đình (tối đa là 200 người) thì chọn kiểu dữ
liệu nào là phù hợp nhất:
a. Float
b. TinyInt
c. Int
d. Nvarchar(200)
31. Anh/chị hãy cho biết hình tam giác trong sơ đồ dòng dữ liệu thể hiện chức năng gì
a. Nguồn, điểm đến
b. Ký hiệu lưu trữ chứng từ giấy
c. Dòng dữ liệu
d. Kiểm soát nội bộ
32. Thông tin có thể cải thiện việc ra quyết định theo cách nào?
a. Nó xác định các tình huống yêu cầu hành động quản lý.
b. Cung cấp thông tin phản hồi có giá trị có thể được sử dụng để cải thiện các quyết định trong tương lai.
c. Tất cả các ý trên
d. Nó cung cấp một cơ sở để lựa chọn trong số các hành động thay thế.
33. Trong SQL Server để lưu dữ liệu số liệu dân số của một tỉnh (là số nguyên, tối đa là 1 tỷ người) thì chọn
kiểu dữ liệu nào là phù hợp nhất:
a. Smallint
b. Int
c. Float
d. Tinyint
34. Trong mô hình quan hệ, mối quan hệ giữa của các đối tượng hoặc giữa các bảng được tạo bằng cách
sử dụng:
a. Yếu tố quyết định
b. Khóa ngoại
c. Khóa chính
d. Khóa của các đối tượng
35. Các khoản phải thu thường có một hệ thống số chi tiết cho nhiều công ty.
a. Đúng
b. Sai
36. Thông tin kịp thời thì không có lỗi hoặc sai lệch.
a. Đúng
b. Sai
37. Thuật ngữ "dữ liệu" là gì?
a. Tất cả thông tin bên nợ và bên có của các tài khoản có liên quan đến một giao dịch kinh tế.
b. Cách gọi khác của thông tin
c. Đầu ra kết quả từ đầu vào của thông tin
d. Tất cả các sự kiện được thu thập, lưu trữ và xử lý bởi một hệ thống thông tin
38. Nhiều công cụ lập tài liệu hiện hữu để giải thích cách thức hoạt động của hệ thống. Công cụ nào cung
cấp mô tả đồ họa về nguồn và đích của dữ liệu cũng như luồng dữ liệu trong tổ chức và các quá trình
chuyển đổi và lưu trữ dữ liệu đó?
a. Lưu đồ chứng từ
b. Lưu đồ chương trình
c. Sơ đồ dòng dữ liệu
d. Lưu đồ hệ thống
39. Một hệ thống tài khoản:
a. là danh sách tất cả các tài khoản cố định trong tổ chức. Các tài khoản tạm thời, chẳng hạn như tài
khoản doanh thu và chi phí, không được đưa vào danh mục tài khoản.
b. Không có ý nào trong những ý trả lời khác đúng
c. cung cấp dấu vết kiểm toán
d. là danh sách tất cả các tài khoản trong tổ chức với mỗi tài khoản được xác định bằng mã có ba hoặc bốn
chữ số.
e. được sử dụng để tổng hợp số dư hiện tại của mỗi khách hàng.
40. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật mã hóa dữ liệu phổ biến được thảo luận trong chương
này?
a. Phân nhóm (Group)
b. Ghi nhớ (Mnemonic)
c. Kế thừa (Sequence)
d. Khối (Block)
e. Sắp xếp (Sorted)

41. Trong SQL Server để lưu dữ liệu số liệu dân số của một tỉnh (là số nguyên, tối đa là 1 tỷ người) thì chọn

kiểu dữ liệu nào là phù hợp nhất:

a. Tinyint

b. Smallint

c. Int

d. Float

42. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mô-đun điển hình của hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp?

a. Quản trị dự án (Project Management)

b. Sản xuất (Manufacturing)

c. Tài chính (Financial)

d. Lập kế hoạch chiến lược (Strategic Planning)

43. Các khoản phải thu thường có một hệ thống số chi tiết cho nhiều công ty.

a. Đúng

b. Sai

44. Trong Microsoft SQL Server, đối với các phát biểu sau đây, phát biểu nào không chính xác:

a. Một máy tính chỉ có thể cài đặt một máy chủ

b. Một máy chủ chỉ nằm trên một máy tính

c. Một máy tính có thể kết nối tới máy chủ nằm trên máy tính khác trong cùng mạng nội bộ

d. Một máy tính có thể cài đặt nhiều máy chủ

45. Độ tin cậy là một đặc điểm của thông tin theo đó

a. Sự không chắc chắn bị giảm thiểu

b. Có thể đối chiếu được

c. Kịp thời

d. Thông tin không bị sai sót hoặc sai lệch

46. Thành phần nào sau đây không phải là thành phần con của bảng dữ liệu:

a. Ràng buộc (Constraint)

b. Hàm (Function)
c. Khóa (Key)

d. Thuộc tính (Column)

47.Thông tin kịp thời thì không có lỗi hoặc sai lệch.

a. Đúng

b. Sai

48. Cho một cơ sở dữ liệu có lược đồ quan hệ (như hình), hãy cho biết để lấy thông tin MaSinhvien, Ten,

Phai, Ngaysinh những sinh viên có tên (cột Ten) là “Hồng” trong bảng TT_SINHVIEN câu lệnh SQL nào là

hợp lý nhất:

a. Select MaSinhvien, Ten, Phai, Ngaysinh where Ten= N‘Hồng’ From TT_SINHVIEN

b. Select MaSinhvien, Ten, Phai, Ngaysinh where Ten= ‘Hồng’ From TT_SINHVIEN

c. Select MaSinhvien, Ten, Phai, Ngaysinh From TT_SINHVIEN where Ten= N‘Hồng’

d. Select MaSinhvien, Ten, Phai, Ngaysinh From TT_SINHVIEN where Ten= ‘Hồng’

49. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật mã hóa dữ liệu phổ biến được thảo luận trong chương

này?

a. Sắp xếp (Sorted)

b. Ghi nhớ (Mnemonic)

c. Khối (Block)

d. Phân nhóm (Group)

e. Kế thừa (Sequence)

50. Sơ đồ dòng dữ liệu cấu thành từ những thành phần nào?

 a. Luồng dữ liệu

 b. Nguồn và đích dữ liệu


 c. Nơi lưu trữ dữ liệu

 d. Quy trình chuyển đổi

51. Một dấu vết kiểm toán bao gồm những thành phần nào sau đây?

 a. Sổ chi tiết các khoản phải thu (Accounts Receivable Ledger)

 b. Hóa đơn bán hàng (Sales invoice)

 c. Nhật ký bán hàng (Sales Journal)

 d. Nhân viên kiểm toán nội bộ (Internal Auditor)

52. Một thành phần của Hệ thống thông tin kế toán là những người sử dụng hệ thống.

a. Đúng

b. Sai

53. Nội dung nào sau đây là đúng khi đề cập về tính toàn vẹn của tham chiếu?

a. Mọi giá trị của khóa chính phải khớp với giá trị của khóa ngoại trong bảng được liên kết

b. Mọi giá trị của khóa chính phải khớp với giá trị của khóa chính trong bảng được liên kết

c. Mọi giá trị của khóa ngoại phải khớp với giá trị của khóa ngoại trong bảng được liên kết

d. Mọi giá trị của khóa ngoại phải khớp với giá trị của khóa chính trong bảng được liên kết

54. Thông tin có thể cải thiện việc ra quyết định theo cách nào?

a. Nó cung cấp một cơ sở để lựa chọn trong số các hành động thay thế.

b. Tất cả các ý trên

c. Nó xác định các tình huống yêu cầu hành động quản lý.

d. Cung cấp thông tin phản hồi có giá trị có thể được sử dụng để cải thiện các quyết định trong tương lai.

55. Chứng từ nào sau đây là một chứng từ gốc liên quan đến chu trình doanh thu?

 a. Phiếu ghi nhớ tín dụng - Phiếu giảm giá (Credit memo)

 b.Giấy nộp tiền vào tài khoản ngân hàng (Deposit slip)

 c. Đơn đặt hàng bán (Sales order)

 d. Hóa đơn vận chuyển đường biển (Bill of lading)

56. Xử lý dữ liệu bao gồm bốn yếu tố và có thể được biểu thị bằng chữ viết tắt CRUD. Chữ R trong CRUD
là viết tắt của Revise (chỉnh sửa).

a. Đúng

b. Sai

You might also like