You are on page 1of 31

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI

KHOA KINH TẾ
______

BÀI THẢO LUẬN


LỊCH SỬ CÁC HỌC THUYẾT KINH TẾ

ĐỀ TÀI
NỘI DUNG CHÍNH SÁCH XUẤT KHẨU VÀ THÀNH TỰU ĐẠT ĐƯỢC
TRONG LĨNH VỰC XUẤT KHẨU CỦA VIỆT NAM VÀ TỪ ĐÓ LẬP LUẬN
VỀ TÍNH GIÁ TRỊ CỦA HỌC THUYẾT TRỌNG THƯƠNG TRONG BỐI
CẢNH HIỆN NAY

Nhóm: 3
Lớp học phần: 232_RLCP0221_03
Giảng viên hướng dẫn: Hoàng Văn Mạnh

Hà Nội, 2024
MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU...........................................................................................................1
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN.............................................................................2
1.1 Khái niệm xuất khẩu và các nhân tố ảnh hưởng đến chính sách xuất khẩu......2
1.1.1 Khái niệm xuất khẩu...................................................................................2
1.1.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến chính sách xuất khẩu.....................................2
1.2 Chính sách xuất khẩu của Trường phái Trọng thương ở một số nước tiêu biểu
trên thế giới.............................................................................................................4
1.2.1Trường phái Trọng thương ở Ý....................................................................4
1.2.2 Trường phái Trọng thương ở Tây Ban Nha................................................4
1.2.3 Trường phái Trọng thương ở Pháp.............................................................5
1.2.4 Trường phái Trọng thương ở Anh...............................................................5
CHƯƠNG 2: TỔNG QUAN TÌNH HÌNH CHÍNH SÁCH XUẤT KHẨU TẠI
VIỆT NAM...............................................................................................................7
2.1 Tổng quan kinh tế Việt Nam thời kỳ trước đổi mới..........................................7
2.2 Thời kỳ sau đổi mới..........................................................................................8
2.2.1 Giai đoạn 1986 – 2006...............................................................................8
2.2.2Khủng hoảng kinh tế thế giới 2007-2008 và những hệ lụy..........................9
2.2.3 Giai đoạn 2009 – 2015.............................................................................11
2.2.4 Giai đoạn 2016 – 2023.............................................................................14
2.3 Thành tựu nổi bật trong xuất khẩu của Việt Nam...........................................17
2.4 Hạn chế và nguyên nhân của hạn chế.............................................................19
2.4.1 Hạn chế.....................................................................................................19
2.4.2 Nguyên nhân của những hạn chế..............................................................19
CHƯƠNG 3: TÍNH GIÁ TRỊ CỦA HỌC THUYẾT TRỌNG THƯƠNG
TRONG BỐI CẢNH HIỆN NAY, PHƯƠNG HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP PHÁT
TRIỂN HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU..................................................................21
3.1 Tính giá trị.......................................................................................................21
3.2 Phương hướng và giải pháp............................................................................22
KẾT LUẬN.............................................................................................................23
TÀI LIỆU THAM KHẢO.....................................................................................24
LỜI MỞ ĐẦU
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, xuất khẩu đã trở thành một
trong những yếu tố quan trọng định hình và thúc đẩy sự phát triển kinh tế của mỗi
quốc gia. Việt Nam, với sự chủ động và quyết tâm, đã thực hiện nhiều chính sách
hỗ trợ và định hướng cho ngành xuất khẩu, từ đó đạt được nhiều thành tựu đáng kể.
Tuy nhiên, việc đánh giá tính hợp lý của học thuyết trọng thương trong bối cảnh
hiện nay vẫn là một vấn đề đáng quan tâm và cần được nghiên cứu, đặc biệt là khi
môi trường thương mại đang chịu sự biến đổi không ngừng do tác động của các yếu
tố như cách mạng công nghệ và dịch bệnh toàn cầu. Để hiểu sâu sắc hơn về vấn đề
này, Nhóm 1 đã quyết định lựa chọn đề tài: “Nội dung chính sách xuất khẩu và
thành tựu đạt được trong lĩnh vực xuất khẩu của Việt Nam và từ đó lập luận về tính
hợp lí (giá trị) của học thuyết Trọng thương trong bối cảnh hiện nay”.

1
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN
1.1 Khái niệm xuất khẩu và các nhân tố ảnh hưởng đến chính sách xuất khẩu
1.1.1 Khái niệm xuất khẩu
Xuất khẩu là hoạt động bán hàng hóa ra nước ngoài, là hoạt động bán hàng hóa
và dịch vụ từ một quốc gia sang quốc gia khác, nó không phải là hành vi bán hàng
riêng lẻ mà là hệ thống bán hàng có tổ chức cả bên trong lẫn bên ngoài nhằm mục
tiêu lợi nhuận, cung cấp sản phẩm sản xuất hàng hóa hóa phát phát triển, chuyển
đổi cấu hình kinh tế, ổn định và từng bước nâng cao kỹ năng sống của nhân dân.
Đây là một phần quan trọng trong thương mại quốc tế và đóng góp vào sự phát
triển kinh tế của các quốc gia.

Có hai loại xuất khẩu chính:

Xuất khẩu chính ngạch là quá trình xuất khẩu hàng hóa theo các hợp đồng
mua bán quốc tế và được thực hiện thông qua việc thông quan theo quy định của
pháp luật. Trong quá trình này, các giao dịch được thực hiện theo các điều khoản
và điều kiện đã được thỏa thuận trước đó giữa các bên, đảm bảo tính hợp pháp và
minh bạch của hoạt động xuất khẩu.

Ngược lại, xuất khẩu tiểu ngạch là quá trình xuất khẩu hàng hóa qua biên
giới mà không tuân thủ các quy định và thủ tục chính thức của quốc gia. Các hàng
hóa được vận chuyển qua các con đường mòn, lối mở hoặc thông qua các kênh phi
chính thức khác, thường không được ghi nhận trong các thống kê chính thức và có
thể liên quan đến các hoạt động phi pháp hoặc gian lận thuế.

1.1.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến chính sách xuất khẩu
Chính sách xuất khẩu của một quốc gia có thể bị ảnh hưởng bởi một loạt các
yếu tố, bao gồm:

1: Nhu cầu thị trường quốc tế: Sự thay đổi trong nhu cầu thị trường quốc tế có
thể ảnh hưởng đến chính sách xuất khẩu. Nếu có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong
một ngành công nghiệp cụ thể, quốc gia có thể tập trung vào việc tăng cường xuất
khẩu các sản phẩm liên quan.

2: Chính sách thương mại quốc tế: Các biện pháp thương mại quốc tế, chẳng
hạn như thuế quan, rào cản không thuế, hay các hiệp định thương mại, có thể ảnh
hưởng đến quyết định xuất khẩu của một quốc gia. Các thay đổi trong các hiệp định

2
thương mại có thể tạo ra cơ hội mới hoặc thách thức cho các ngành công nghiệp
xuất khẩu.

3: Chính sách nội địa: Các biện pháp chính sách nội địa như chính sách thuế,
chính sách tài khóa, và các biện pháp khác của chính phủ có thể ảnh hưởng đến sức
cạnh tranh và khả năng xuất khẩu của các doanh nghiệp.

4: Tình hình kinh tế nội địa: Sự ổn định trong nền kinh tế nội địa có thể ảnh
hưởng đến khả năng của quốc gia xuất khẩu. Khi kinh tế nội địa mạnh mẽ, các
doanh nghiệp có thể có khả năng đầu tư và mở rộng năng lực sản xuất để đáp ứng
nhu cầu xuất khẩu.

5: Điều kiện hạ tầng: Chất lượng hạ tầng, bao gồm cả giao thông vận tải và cơ
sở hạ tầng logictics, có thể ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển và xuất khẩu hàng
hóa một cách hiệu quả.

6: Biến động tỷ giá: Tỷ giá hối đoái có thể tạo ra lợi ích hoặc khó khăn cho
doanh nghiệp xuất khẩu, tùy thuộc vào cách chúng ảnh hưởng đến giá cả và sức
cạnh tranh của sản phẩm xuất khẩu.

7: Sự đa dạng hóa nguồn cung: Sự đa dạng hóa nguồn cung sản phẩm xuất
khẩu giúp giảm rủi ro đối với các biến động trên thị trường quốc tế và tạo ra cơ hội
cho quốc gia nhanh chóng thích ứng với thay đổi.

8: Yếu tố chính trị và địa lý: Các yếu tố chính trị và địa lý như mối quan hệ
quốc tế, ổn định chính trị, và vị trí địa lý cũng có thể ảnh hưởng đến chính sách
xuất khẩu.

 Chính sách xuất khẩu là một công cụ quan trọng để thúc đẩy phát triển
kinh tế của quốc gia. Các nhân tố ảnh hưởng đến chính sách xuất khẩu
rất đa dạng và phức tạp. Do đó, chính phủ cần cân nhắc kỹ lưỡng các
nhân tố này khi xây dựng và thực thi chính sách xuất khẩu.

1.2 Chính sách xuất khẩu của Trường phái Trọng thương ở một số nước tiêu
biểu trên thế giới
Chủ nghĩa trọng thương Là học thuyết kinh tế thống trị ở các nước châu Âu
từ thế kỷ XV đến giữa thế kỷ XVIII, khi hệ thống các quốc gia-dân tộc hiện đại bắt

3
đầu hình thành ở khu vực này, trong quá trình chuyển từ nền kinh tế tự nhiên sang
nền kinh tế hàng hóa. Về bản chất, đây là thời kỳ tích lũy nguyên thủy tư bản, là
thời kỳ Tây Âu chuẩn bị những tiền đề hình thành trên thực tế nền sản xuất TBCN
giai đoạn tự do cạnh tranh. Có thể xem CNTT là tư tưởng kinh tế đầu tiên của giai
cấp tư sản trong giai đoạn chế độ phong kiến đang tan rã. Một điểm đáng chú ý là
mặc dù tư tưởng trọng thương đã xuất hiện từ thế kỷ XV, nhưng phải đến cuối thế
kỷ XVIII thì thuật ngữ “CNTT” (mercantilism) mới lần đầu tiên được đề cập tới
trong tác phẩm kinh điển “Sự giàu có của các quốc gia” (1776) của Adam Smith
(1723-1790).
1.2.1Trường phái Trọng thương ở Ý

Trường phái Trọng thương Ý xuất hiện khá sớm. Ngay từ thế kỷ XIV đã có
những tác phẩm của người Ý viết về các vấn đề thương mại, hàng hoá, hối phiếu,
sổ sách thương mại, vận tải đường biển, vv… Ở Ý, các nhà trọng thương đã có
những đóng góp nhất định đối với vấn đề lưu thông tiền tệ, với hoạt động thương
mại… Sau khi thay đổi con đường buôn bán sang phương Đông thì ở nước này các
thành phố đóng vai trò to lớn trong mậu dịch đối ngoại với các nước Tây Âu.
Trường phái Trọng thương ở Ý đặc biệt quan tâm tới lưu thông tiền tệ, tới vấn đề
cho vay trong xã hội.

Chính sách xuất khẩu của trường phái trọng thương ở Ý là nhằm tăng cường
sự cạnh tranh của các sản phẩm Ý trên thị trường quốc tế, đồng thời tạo ra thặng dư
thương mại để tích lũy tiền tệ và tăng quyền lực của nhà nước. Các nhà trọng
thương Ý đã đề nghị các biện pháp khuyến khích xuất khẩu như sau: Hỗ trợ các
doanh nghiệp xuất khẩu bằng cách cung cấp vốn, tín dụng, bảo hiểm, thông tin thị
trường, hợp tác kinh tế;Bảo vệ các ngành sản xuất chiến lược và có lợi thế so với
các nước khác, như dệt may, da giày, đồ gốm, đồ trang sức; Khuyến khích xuất
khẩu các hàng hóa có giá trị gia tăng cao, như các sản phẩm nghệ thuật, văn hóa, du
lịch;Thúc đẩy sự đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, mở rộng quan hệ thương mại
với các nước mới, nhất là các nước đang phát triển và các nước thuộc địa;Tham gia
vào các hiệp định thương mại tự do, hợp tác khu vực và toàn cầu, như Liên minh
châu Âu, Liên minh Địa Trung Hải, vv..

1.2.2 Trường phái Trọng thương ở Tây Ban Nha


- Tây Ban Nha liên quan trực tiếp đến phát kiến vĩ đại về địa lý của nhân loại
cuối thế kỷ XV (phát hiện ra châu Mỹ) nên tư tưởng trọng thương Tây Ban Nha
4
hình thành rất sớm, ủng hộ cho tư tưởng của “Bảng cân đối tiền tệ”. Tư tưởng của
họ được bộc lộ qua việc khuyên nhà nước áp dụng các biện pháp để giữ gìn khối
lượng vàng khổng lồ chuyển từ châu Mỹ về. Cụ thể là họ yêu cầu nhà nước nghiêm
cấm việc xuất khẩu vàng và bạc, can thiệp vào hoạt động thương mại, kiểm soát
nhập khẩu.
 Mục tiêu:
Để thúc đẩy việc xuất khẩu và thu hút kim loại quý như vàng và bạc vào Tây
Ban Nha, các biện pháp cụ thể đã được áp dụng. Chính phủ Tây Ban Nha đã tập
trung vào việc tăng cường xuất khẩu bằng cách xây dựng và thúc đẩy các thỏa
thuận mua bán quốc tế với các đối tác có nguồn cung kim loại quý. Đồng thời, họ
cũng đã áp dụng các chính sách bảo hộ mậu dịch nhằm bảo vệ các ngành công
nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài. Những biện pháp này nhằm
mục đích tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp xuất
khẩu và đồng thời bảo vệ sự phát triển bền vững của các ngành công nghiệp nội
địa. Qua đó, Tây Ban Nha có thể tận dụng tối đa tiềm năng của thị trường quốc tế
và đồng thời duy trì và phát triển các lĩnh vực sản xuất chủ chốt trong nước.

 Chính sách cụ thể:

- Trợ cấp xuất khẩu: Chính phủ cung cấp tiền hoặc các ưu đãi khác cho các
doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa.

- Hạn chế nhập khẩu: Chính phủ áp dụng thuế quan cao đối với hàng hóa
nhập khẩu, hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu, hoặc cấm nhập khẩu một số mặt
hàng nhất định.

- Khuyến khích sản xuất trong nước: Chính phủ cung cấp ưu đãi cho các
doanh nghiệp sản xuất trong nước, ví dụ như trợ cấp, miễn thuế, hoặc cung cấp đất
đai.

 Tác động:

Trước hết, chính phủ cung cấp các biện pháp hỗ trợ cho doanh nghiệp tham
gia xuất khẩu hàng hóa, trong đó bao gồm việc cung cấp tiền mặt hoặc các ưu đãi
khác. Điều này nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính đối với các doanh nghiệp và
thúc đẩy hoạt động xuất khẩu.Hạn chế nhập khẩu cũng là một biện pháp quan
trọng, được thực hiện thông qua việc áp dụng thuế quan cao đối với hàng hóa nhập
khẩu, giới hạn số lượng hàng hóa nhập khẩu hoặc thậm chí cấm nhập khẩu một số
mặt hàng nhất định. Điều này nhằm bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi sự
cạnh tranh không lành mạnh từ hàng hóa nhập khẩu. Cuối cùng, chính phủ cung
cấp các ưu đãi cho các doanh nghiệp tham gia sản xuất trong nước, bao gồm trợ
5
cấp, miễn thuế, và cung cấp đất đai. Điều này nhằm thúc đẩy sự phát triển của
ngành công nghiệp trong nước, giảm độ phụ thuộc vào hàng hóa nhập khẩu và tăng
cường năng lực sản xuất.

 Kết quả:

Chủ nghĩa trọng thương đã góp phần vào sự phát triển kinh tế của Tây Ban
Nha trong thế kỷ 16 và 17. Tuy nhiên, nó cũng dẫn đến một số vấn đề, như: Giá cả
hàng hóa cao: Do thuế quan cao, giá cả hàng hóa trong nước cao hơn so với các
quốc gia khác; Thiếu sự cạnh tranh: Do được bảo hộ bởi chính phủ, các doanh
nghiệp trong nước không có động lực để đổi mới và nâng cao hiệu quả sản xuất;
Gây ra xung đột quốc tế: Các chính sách bảo hộ mậu dịch dẫn đến xung đột với các
quốc gia khác.

 Đến thế kỷ 18, chủ nghĩa trọng thương dần dần bị thay thế bởi chủ nghĩa
tự do thương mại.
1.2.3 Trường phái Trọng thương ở Pháp
Trường phái trọng thương ở Pháp có lý luận nghèo nàn, nhưng kiến thức thực
tiễn phong phú. Tuy không phải trải qua hai giai đoạn rõ rệt nhưng nó đã đóng vai
trò tích cực thúc đẩy nhanh chóng sự phát triển của nền kinh tế Pháp lúc đó.

Chính sách xuất khẩu của Trường phái Trọng thương ở Pháp bao gồm:

o Hỗ trợ xuất khẩu: Chính phủ Pháp cung cấp các hỗ trợ tài chính và ưu đãi
thuế cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
o Hạn chế nhập khẩu: Chính phủ Pháp áp dụng thuế quan cao đối với hàng
hóa nhập khẩu để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.
o Cân bằng thương mại: Chính phủ Pháp đặt mục tiêu đạt được thặng dư
thương mại (xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu) để thu hút kim loại quý vào
quốc gia.

Đỉnh cao của chủ nghĩa trọng thương Pháp gắn liền với Jean-Baptiste Colbert ,
bộ trưởng tài chính trong 22 năm vào thế kỷ 17, đến mức chủ nghĩa trọng thương
Pháp đôi khi được gọi là Chủ nghĩa Colbert . Dưới thời Colbert, chính phủ Pháp
tham gia sâu vào nền kinh tế nhằm tăng xuất khẩu. Các chính sách bảo hộ được ban
hành nhằm hạn chế nhập khẩu và ưu tiên xuất khẩu. Các ngành công nghiệp được
tổ chức thành các phường hội và độc quyền, và việc sản xuất được nhà nước điều
6
tiết thông qua một loạt hơn một nghìn chỉ thị nêu rõ cách sản xuất các sản phẩm
khác nhau.

1.2.4 Trường phái Trọng thương ở Anh

Chính sách xuất khẩu của Trường phái Trọng thương ở Anh tập trung vào các biện
pháp sau:

1. Thúc đẩy xuất khẩu:

Trợ cấp xuất khẩu: Chính phủ cung cấp các khoản trợ cấp tài chính cho các
doanh nghiệp xuất khẩu để giúp họ giảm giá thành sản phẩm và tăng khả năng
cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Giảm thuế xuất khẩu: Chính phủ giảm hoặc miễn thuế xuất khẩu đối với các mặt
hàng xuất khẩu nhằm khuyến khích doanh nghiệp xuất khẩu nhiều hơn.

Ký kết hiệp định thương mại: Chính phủ ký kết các hiệp định thương mại với
các nước khác nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu.

2. Hạn chế nhập khẩu:

Đặt thuế nhập khẩu cao: Chính phủ áp dụng thuế nhập khẩu cao đối với các
mặt hàng nhập khẩu nhằm bảo vệ các ngành sản xuất trong nước khỏi sự cạnh
tranh của các sản phẩm nhập khẩu.

Hạn ngạch nhập khẩu: Chính phủ áp dụng hạn ngạch nhập khẩu đối với một số
mặt hàng nhằm hạn chế lượng hàng nhập khẩu vào nước.

Cấm nhập khẩu: Chính phủ cấm nhập khẩu một số mặt hàng nhất định nhằm bảo
vệ các ngành công nghiệp chiến lược hoặc an ninh quốc gia.

3. Khuyến khích sản xuất trong nước:

Cung cấp vốn vay ưu đãi: Chính phủ cung cấp vốn vay ưu đãi cho các doanh
nghiệp sản xuất trong nước nhằm khuyến khích họ đầu tư và mở rộng sản xuất.

Đào tạo lao động: Chính phủ đầu tư vào đào tạo lao động nhằm nâng cao kỹ
năng và trình độ chuyên môn của người lao động, góp phần nâng cao chất lượng
sản phẩm trong nước.

7
Phát triển cơ sở hạ tầng: Chính phủ đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng như giao
thông, năng lượng, v.v. nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất trong
nước.
CHƯƠNG 2: TỔNG QUAN TÌNH HÌNH CHÍNH SÁCH XUẤT KHẨU TẠI
VIỆT NAM
2.1 Tổng quan kinh tế Việt Nam thời kỳ trước đổi mới
Giai đoạn 1945-1954: Vừa kháng chiến, vừa kiến quốc

Ngay sau khi giành được chính quyền, Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hoà
đã bãi bỏ thuế gián thu, thuế thân, thuế chợ, thuế xe đạp, thuế thổ trạch ở nông
thôn, giảm 20% thuế ruộng đất và miễn thuế cho những vùng bị lũ lụt năm 1945 ở
Bắc bộ. Chính phủ phát động “ tuần lễ vàng”,vận động nhân dân tăng gia sản xuất,
thực hành tiết kiệm để chống giặc đói,giặc dốt và giặc ngoại xâm. Tiếp theo đó,
trong 9 năm kháng chiến chống Pháp, Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách
kinh tế (tạm cấp ruộng đất tịch thu của thực dân,địa chủ chạy vào vùng địch cho
dân nghèo, giảm tô,giảm tức,xoá bỏ địa tô phụ...), để khuyến khích nhân dân thực
hiện khẩu hiệu “vừa kháng chiến, vừa kiến quốc”, “tấc đất, tấc vàng”, đẩy mạnh
sản xuất lương thực, chăn nuôi gia súc, gia cầm để cải thiện đời sống và phục vụ
kháng chiến. Nhờ vậy, từ năm 1945 đến năm 1954,sản xuất nông nghiệp ở các vùng
tự do và vùng mới giải phóng đã khôi phục và phát triển. Năm 1954 sản lượng
lương thực quy thóc đạt gần 3 triệu tấn,tăng 13,7% so với năm 1946, trong đó thóc
đạt 2,3 triệu tấn, tăng 15,9%.

 Kết quả nổi bật của kinh tế Việt Nam trong thời kỳ này là khắc phục khó
khăn thời chiến, thực hiện khẩu hiệu: tự cấp tự túc, đảm bảo nhu cầu tiêu
dùng tối thiểu của dân cư vùng tự do và phục vụ đắc lực cuộc kháng chiến
chống thực dân Pháp thắng lợi .

Giai đoạn 1955-1975: Khôi phục và phát triển kinh tế miền Bắc,chi viện miền
Nam .

Sau khi hoà bình được lập lại (1954), cùng với nhiệm vụ hàn gắn vết thương
chiến tranh, Đảng và Nhà nước đã tập trung sức phát triển kinh tế ở miền Bắc theo
kế hoạch, đồng thời chi viện cho miền Nam đánh Mỹ và tay sai. Trong 3 năm 1955-

8
1957, miền Bắc tập trung khôi phục kinh tế với nhiệm vụ trọng tâm là phát triển
sản xuất nông nghiệp và cải cách ruộng đất.

Bên cạnh những tiến bộ đó, kinh tế miền Bắc thời kỳ này cũng đã bộc lộ xu
hướng không đều và không vững. Tăng trưởng sản xuất chủ yếu là tăng sản lượng,
còn chất lượng thấp, chi phí cao, phổ biến không có lãi, bao cấp nặng nề. Nguồn
thu ngân sách chủ yếu dựa vào khu vực kinh tế quốc doanh và tập thể,nhưng sản
xuất, kinh doanh của các khu vực này tăng chậm hoặc giảm sút. Sản xuất trong
nước không đủ tiêu dùng nên phần vay nợ và viện trợ nước ngoài chiếm tỷ trọng
lớn : 59,% trong tổng thu ngân sách và 54,4% tổng chi ngân sách thời kỳ 1970-
1975.

Giai đoạn 1976-1985: 10 năm đầu sau khi nước nhà thống nhất.

Sau khi miền Nam được giải phóng, đất nước thống nhất và cùng đi lên CNXH,
kinh tế Việt Nam thống nhất bước vào thời kỳ phát triển mới theo các kế hoạch 5
năm với những mục tiêu xây dựng cơ sở vật chất-kỹ thuật cho CNXH, theo đường
lối “ưu tiên phát triển công nghiệp nặng một cách hợp lý, đồng thời phát triển nông
nghiệp và công nghiệp nhẹ”. Trong kế hoạch 5 năm 1976-1980, ngoài nhiệm vụ
khắc phục hậu quả chiến tranh, Nhà nước đã tập trung 1/3 tổng số chi ngân sách
cho đầu tư xây dựng cơ bản,chủ yếu là xây dựng các công trình thuỷ lợi, giao
thông, thuỷ điện, khai hoang, cải tạo đồng ruộng...

2.2 Thời kỳ sau đổi mới


2.2.1 Giai đoạn 1986 – 2005
Nhìn lại những năm mới thống nhất đất nước, ngoại thương là một trong những
vấn đề được nhà nước đặc biệt quan tâm bằng việc thành lập các cơ quan chuyên
trách, tìm kiếm và thúc đẩy xuất khẩu các mặt hàng chủ lực. Tuy nhiên, giai đoạn
đó, hoạt động XNK còn vô vàn khó khăn, Việt Nam hầu như chưa có mặt hàng
xuất khẩu chủ lực. Hoạt động ngoại thương chỉ thực sự khởi sắc khi bước vào giai
đoạn đổi mới, Đại hội Đảng lần thứ VI năm 1986 đã đề ra đường lối đổi mới và
quyết tâm thực hiện chính sách đối ngoại theo hướng độc lập, tự chủ và rộng mở.
Từ văn bản này, liên tục sau đó, hoạt động ngoại thương dần được khuyến khích,
mở rộng sang các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế, tiến tới tự do hóa
XNK. Đồng thời, đẩy mạnh hợp tác quốc tế, trong đó có hợp tác kinh tế quốc tế,
mở ra cơ hội lớn cho xuất khẩu.
9
Xuất khẩu của nước ta năm 2005 đạt 32,2 tỉ USD, bằng 40,8 lần năm 1986
(789 triệu USD). Năm 2000, kim ngạch xuất khẩu theo đầu người của chúng ta
vượt 180 USD/ năm (đây là mốc được công nhận là quốc gia có nền ngoại thương
bình thường), nhưng đến năm 2005 con số trên đạt 390 USD, gấp đôi năm 2000.
Xuất khẩu bình quân một tháng của năm 2005 được 2,68 tỉ USD hơn kim ngạch cả
một năm của năm 1992 (2,58 tỉ USD). Năm 2006, hoạt động xuất nhập khẩu nước
ta đạt mức tăng trưởng cao. Kim ngạch xuất khẩu cả nước đạt 39,6 tỉ USD, tăng
22,1% so với năm 2005 trong đó có 9 mặt hàng kim ngạch đạt trên 1 tỉ USD.
Với kết quả đó, lần đầu tiên xuất khẩu của nước ta vượt qua ngưỡng ba chục tỉ
USD, tuy là con số chưa cao, nhưng nếu nhìn lại chặng đường đi qua mới thấy
bước tiến của 20 năm đổi mới là khá ấn tượng bởi khoảng thời gian để tăng thêm
được 10 tỉ USD kim ngạch xuất khẩu đang ngày càng rút ngắn: Từ khi cả nước
"chung lưng đấu cật" xuất khẩu tới năm 1988 mới đạt kim ngạch 1,038 tỉ USD; 11
năm sau, năm 1999 vượt ngưỡng 10 tỉ USD, đạt 11,054 tỉ USD; nhưng lên con số
20 tỉ USD chúng ta chỉ mất 4 năm - năm 2003 đạt 20,176 tỉ USD và để thêm 10 tỉ
USD thứ 3 chỉ cần 2 năm (2004 - 2005).
Xuất khẩu tăng làm tăng thu nhiều ngoại tệ mạnh lại chính là nguồn tài lực để
gia tăng nhập khẩu, có điều kiện lựa chọn, tiếp thu công nghệ nguồn, công nghệ
tiềm năng, đáp ứng yêu cầu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa. So với năm 1986,
nhập khẩu tăng gấp 17,1 lần, song vì xuất khẩu tăng nhanh, nên tỷ lệ nhập siêu
giảm dần. Năm 1986 tỷ lệ nhập siêu là 173%, tới năm 2005 chỉ còn 14,5%. Để có
sự tổng kết sâu sắc hơn về những thành công và hạn chế, tồn tại xin nêu những yếu
tố cơ bản như sau:
1 - Hệ thống chính sách quản lý xuất nhập khẩu tương đối hoàn thiện nhất từ trước
đến nay. Đây là hệ quả tất yếu khi xóa bỏ độc quyền ngoại thương, trên 2 khía cạnh
chính: một là, quyền kinh doanh xuất nhập khẩu được mở rộng đối với mọi thành
phần kinh tế và đối với đa phần hàng hóa (trừ số ít hàng cấm và hàng chuyên dùng
có cơ chế quản lý riêng); hai là, các công cụ về xuất nhập khẩu được ban hành kịp
thời, khá đồng bộ, luôn được điều chỉnh, bổ sung phù hợp với nền kinh tế thị
trường định hướng xã hội chủ nghĩa, với các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham
gia và các chuẩn mực, thông lệ quốc tế khác, bao quát được mọi loại hình xuất
khẩu và dịch vụ xuất khẩu trong buôn bán quốc tế.
2 - Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài tạo nên sức bật mới. Với chủ trương thu
hút đầu tư nước ngoài được khởi đầu bằng Luật Đầu tư trực tiếp nước ngoài (năm
1987), đến nay chúng ta đã có hơn 70 quốc gia và vùng lãnh thổ đầu tư vào Việt
Nam.

10
3 - Xúc tiến thương mại là công cụ không thể thiếu trong hành trang xuất khẩu.
Xúc tiến thương mại vốn manh nha, nhưng đến thời đổi mới, trở thành tất yếu, làm
sống động "mặt trận" xuất khẩu. Cục xúc tiến thương mại ra đời ngày 6-7-2000 có
tư cách pháp nhân kết nối các tổ chức xúc tiến thương mại trong nước và hợp tác
với tổ chức tương tự của một số nền kinh tế thịnh vượng.
4 - Thị trường xuất khẩu mở rộng gần khắp toàn cầu. Bằng quan hệ thương mại với
trên 180 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó ký hiệp định thương mại với trên 80
đối tác, nổi bật là Hiệp định khung về Hợp tác kinh tế - thương mại với EU, Hiệp
định Thương mại với Hoa Kỳ (hai đối tác thương mại lớn nhất toàn cầu), đã tạo
xung lực mới cho xuất khẩu.
5 - Chủ động hội nhập kinh tế quốc tế tạo nên chuyển biến về chất cho hoạt động
kinh tế đối ngoại nói chung đặc biệt cho xuất khẩu. Chúng ta đã từng bước chuyển
từ thế bị động sang thế chủ động trong việc tiếp cận thị trường, cố gắng xây dựng
môi trường kinh doanh thuận lợi, khẩn trương nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo
khả năng tranh đấu đảm bảo công bằng trong quan hệ thương mại quốc tế.
6 - Số lượng hàng xuất khẩu ngày càng nhiều, có những mặt hàng đạt kim ngạch
lớn. Từ chỗ cả nước chỉ có vài mặt hàng đạt kim ngạch 100 triệu USD, đến năm
2005 chúng ta đã có 20 mặt hàng chủ lực, trong đó 7 mặt hàng đạt từ 1,3 tỉ đến trên
7 tỉ USD.
7 - Mỗi địa phương một trận địa xuất khẩu. Từ chỗ mỗi địa phương chỉ có một
công ty cung ứng hàng hóa xuất khẩu cho các tổng công ty nhà nước thuộc các bộ,
ngành, thì nay các tỉnh, thành phố đều có những doanh nghiệp lớn cùng nhiều đơn
vị thuộc các thành phần trực tiếp xuất khẩu.
8 - Khu kinh tế cửa khẩu có nhiều đóng góp quan trọng. Mở đầu bằng Quyết định
số 675 (tháng 9-1996) của Thủ tướng Chính phủ về xây dựng thí điểm khu kinh tế
cửa khẩu Móng Cái, Quảng Ninh (sau hai 2 năm hoạt động kim ngạch xuất khẩu
qua khu tăng 34%/ năm), chúng ta đã có khu kinh tế cửa khẩu thương mại - dịch vụ
Lạng Sơn; Lao Bảo (Quảng Trị), các khu ở thành phố Lào Cai, Cầu Treo (Hà
Tĩnh), Mộc Bài (Tây Ninh), Hà Tiên (Kiên Giang), góp phần phát triển giao lưu
hàng hóa, đặc biệt đối với những mặt hàng bình dân chưa có khả năng vào được thị
trường có yêu cầu cao.
9 - Vai trò của làng nghề trong mặt trận xuất khẩu đã được khẳng định. Việc khôi
phục và chấn hưng làng nghề chẳng những không để những nghề quý bị thất
truyền, mà còn khơi dậy sức sáng tạo của các nghệ nhân, tăng xuất khẩu những sản
phẩm độc đáo được các thị trường lớn trên thế giới ưa chuộng.

11
10 - Cải cách hành chính được thực hiện trong xuất nhập khẩu. Bản thân các chính
sách thông thoáng đã tạo nền tảng cho cải cách hành chính trong xuất nhập khẩu,
song khi thực hiện, ở nơi này hay nơi khác vẫn còn tình trạng thủ tục lòng vòng,
gây phiền hà, tốn kém thời gian, tiền bạc của doanh nghiệp, làm tăng giá thành,
giảm sức cạnh tranh sản phẩm.
2.2.2 Khủng hoảng kinh tế thế giới 2007-2008 và những hệ lụy
 Khủng hoảng kinh tế thế giới

Nguyên nhân

Khởi nguồn xảy ra từ Mỹ, liên quan tới thị trường bất động sản tại Mỹ, khi họ
bắt đầu đưa ra các khoản vay thế chấp mạo hiểm để giải cứu người mua nhà đất,
đặc biệt hướng tới tập khách hàng có thu nhập thấp, rủi ro cho vay rất cao.

Chỉ cần giá nhà tăng liên tiếp thì người đi vay dưới chuẩn có thể tự bảo vệ bản
thân trước các khoản thanh toán thế chấp cao bằng cách tài cấp vốn hoặc bán đi bất
động sản rồi thanh toán.

Nếu như họ vỡ nợ, ngân hàng hoàn toàn có thể thu hồi tài sản và bán nó với giá
cao. Bởi thế, đối với ngân hàng, cho vay dưới chuẩn là một khoản đầu tư rất có lợi.
Vì vậy, các NH mạnh tay chi tiếp thị cho mô hình này.

Từ cuối những năm 1990 cho đến năm 2007 thì khoản vay đã tăng từ 2.5% đến
gần 15.7% mỗi năm. Bong bóng nhà đất hình thành từ đây rồi bùng nổ vào năm
2008.

Bong bóng nhà đất vỡ kéo theo là sự sụp đổ của loạt ngân hàng đầu tư và
thương mại lớn, cùng những người cho vay cầm cố, các công ty bảo hiểm và cả các
hiệp hội tiết kiệm & cho vay, đe dọa phá hủy toàn bộ hệ thống tài chính toàn cầu.

Tác động của khủng hoảng kinh tế trên thế giới

Khi khủng hoảng tài chính nổ ra, chính phủ Hoa Kỹ đã nhanh chóng triển khai
các gói cứu trợ kèm theo các chính sách tài khóa, chính sách tiền tệ nhằm ngăn
chặn suy thoái, tuy nhiên, tất cả đã quá muộn.

Khủng hoảng nhanh chóng lan rộng ra toàn thế giới, hàng triệu gia đình mất nơi
ăn chốn ở, các cơ sở kinh doanh đình trệ, 30 triệu công nhân mất việc, thất nghiệp
12
kéo dài, vô số người đột nhiên trở nên nghèo đói, 10,000 tỷ đô la Mỹ bị cuốn trôi
mất…

 Ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế 2008 đến Việt Nam
Kết thúc năm 2007 Việt Nam thu hút vốn FDI đạt kỷ lục 17.8 tỷ đô la Mỹ, tăng
trưởng kinh tế đạt 8.4%. Tuy nhiên vì ảnh hưởng từ cơn bĩ cực nên nước ta cũng
không tránh khỏi nhiều khó khăn.

Trước hết, về vấn đề tín dụng và thanh khoản của hệ thống ngân hàng: NHNN
từ đầu năm 2008 đã luôn theo đuổi chính sách tiền tệ thắt chặt. Lạm phát gia tăng
đẩy lãi suất lên cao (có thời điểm đã lên đến 20%/năm, biên độ dao động là 150%),
ấy thế nhưng rất nhiều doanh nghiệp buộc phải chấp nhận mức lãi suất này để tồn
tại. Tăng trưởng tín dụng giảm mạnh chỉ dao động trong khoảng 0.56% - 0.7%.
Một số cổ phiếu thuộc nhóm blue-chip cũng sụt giảm mạnh chẳng hạn SSI: -84%,
FPT: -78%.

Diễn biến giá cả: Giá các loại nhiên liệu tăng cao đạt đỉnh, toàn thế giới báo
động đỏ về khủng hoảng năng lượng. Giá vàng thả nổi lên xuống khá thất thường,
chỉ số vàng tăng cao nhất ở mức 220 điểm. Nạn đầu tư cũng làm giá lương thực
tăng nhanh, xuất khẩu gạo tăng đến tận 26.7%, trước tình hình phức tạp, cũng như
nhiều nước xuất khẩu gạo khác, Việt Nam tạm ngừng xuất khẩu.

Thị trường bất động sản: Thị trường bất động sản đóng băng, giá của các BĐS
giảm đến 40%, rất nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực này rơi vào tình trạng bế tắc
khi sản phẩm thì không bán được lại chịu thêm lãi suất cao từ phía ngân hàng.

Về hoạt động xuất khẩu: Tốc độ tăng trưởng xuất khẩu giảm rõ rệt, vì Mỹ là thị
trường lớn của Việt Nam chiếm đến 20% kim ngạch xuất khẩu, do Mỹ đang khủng
hoảng nên chi ít hơn, nhập khẩu cũng hạn chế. Đồng thời hai thị trường khác là
Nhật Bản và EU cũng chịu tác động tiêu cực nên họ cũng buộc phải cắt giảm chi
tiêu.

Lạm phát: tại Việt Nam, lạm phát tăng mạnh trong nửa đầu năm 2008, chỉ số
lạm phát khoảng 2.86%/tháng. Tuy nhiên nửa cuối năm tình hình khả quan hơn, chỉ

13
còn khoảng 0.38%/tháng. Nhờ việc chuyển đổi mục tiêu ưu tiên của Chính phủ từ
ưu tiên tăng trưởng kinh tế sang ưu tiên kìm chế lạm phát.

2.2.3 Giai đoạn 2011 – 2015

Sau 25 năm đổi mới, hội nhập quốc tế và 10 năm thực hiện Chiến lược phát
triển kinh tế - xã hội 2001-2010, thế và lực của nền kinh tế nước ta đã tăng lên đáng
kể. Đất nước đã ra khỏi tình trạng kém phát triển, bước vào nhóm nước đang phát
triển có thu nhập trung bình. Quan hệ kinh tế đối ngoại có bước phát triển mới,
trong đó có sự kiện quan trọng là trở thành thành viên thứ 150 của Tổ chức Thương
mại thế giới, đưa nước ta hội nhập đầy đủ với các nền kinh tế khu vực và thế giới.
Đời sống vật chất và tinh thần của các tầng lớp dân cư được cải thiện rõ rệt, nhất là
kết quả xóa đói giảm nghèo. Chính trị, xã hội ổn định; quốc phòng, an ninh được
giữ vững, góp phần tạo môi trường thuận lợi và tăng thêm nguồn lực phát triển đất
nước.

Trong giai đoạn 2009-2015, chính sách xuất khẩu của Việt Nam tập trung vào
việc thúc đẩy nền kinh tế xuất khẩu và tăng cường cạnh tranh quốc tế. Các biện
pháp cụ thể bao gồm:

Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: Việt Nam đã tập trung vào việc mở rộng
thị trường xuất khẩu sang các khu vực mới như Châu Phi, Trung Đông và Trung
Quốc, đồng thời duy trì và phát triển thị trường chính ở Mỹ, EU và các nước châu
Á.

Thúc đẩy cải cách thủ tục hải quan: Nỗ lực được đặc biệt vào việc cắt giảm
thủ tục hải quan, giảm thời gian và chi phí cho việc xuất nhập khẩu.

Hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu: Chính phủ đã cung cấp các chính sách hỗ trợ
như hỗ trợ tài chính, giảm thuế và hỗ trợ về tiêu chuẩn chất lượng để tăng cường
năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp xuất khẩu.

Phát triển ngành công nghiệp chế biến xuất khẩu: Việc tập trung vào việc
phát triển ngành công nghiệp chế biến, đặc biệt là trong lĩnh vực nông sản và thủy
sản, để tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng và tăng cường cạnh tranh trên thị trường
quốc tế.

Thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế: Việt Nam đã tham gia vào các hiệp định
thương mại tự do như Hiệp định Thương mại Việt Nam - EU (EVFTA) và Hiệp
định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) nhằm mở cửa thêm cơ hội xuất khẩu.

14
 Những biện pháp này đã giúp nền kinh tế xuất khẩu của Việt Nam phát triển
mạnh mẽ trong giai đoạn này.

Bên cạnh những thành tựu và tiềm năng, lợi thế phát triển, nền kinh tế nước ta
vẫn đứng trước những khó khăn, thách thức. Chất lượng tăng trưởng, hiệu quả và
sức cạnh tranh của nền kinh tế còn nhiều hạn chế, yếu kém. Tốc độ tăng trưởng
kinh tế tương đối cao nhưng vẫn dựa nhiều vào các yếu tố phát triển theo chiều
rộng, chậm chuyển sang phát triển chiều sâu. Kinh tế vĩ mô xuất hiện nhiều mặt
mất cân đối. Lạm phát đã bùng phát trở lại, tác động tiêu cực đến ổn định kinh tế vĩ
mô và tăng trưởng kinh tế bền vững.

Tổng sản phẩm trong nước (GDP) bình quân 5 năm tăng khoảng 6,5-7%. Tỷ
trọng đầu tư toàn xã hội 5 năm 2011-2015 khoảng 33,5-35% GDP. Giảm dần nhập
siêu từ năm 2012 và phấn đấu ở mức dưới 10% kim ngạch xuất khẩu vào năm
2015. Bội chi ngân sách Nhà nước đạt dưới 4,5% vào năm 2015 (tính cả trái phiếu
Chính phủ). Giảm tiêu tốn năng lượng tính trên GDP từ 2,5-3%/năm. Tỷ trọng sản
phẩm công nghệ cao đạt khoảng 30% trong tổng giá trị sản xuất công nghiệp; tỷ lệ
đổi mới công nghệ đạt 13%/năm. Năng suất lao động xã hội đến năm 2015 tăng 29-
32% so với năm 2010. Tỷ lệ huy động thuế và phí vào ngân sách không quá 22%-
23% GDP/năm. Nợ công đến năm 2015 không quá 65% GDP, dư nợ của Chính
phủ không quá 50% GDP, dư nợ quốc gia không quá 50% GDP. Chỉ số giá tiêu
dùng tăng khoảng 5-7% vào năm 2015.

Kết quả đạt được:

Chính sách xã hội được triển khai một cách hiệu quả, đảm bảo rằng mọi công
dân đều được hưởng lợi từ sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước. Tổng thể,
sự kết hợp giữa phục hồi kinh tế, hoạt động đối ngoại và hội nhập quốc tế, cùng với
việc đảm bảo an sinh xã hội, đã tạo nên một bức tranh tích cực về tình hình kinh tế
và xã hội của đất nước, đồng thời mở ra những triển vọng sáng lạng cho tương lai.

2.2.4 Giai đoạn 2016 – 2023

Theo số liệu của Tổng cục Thống kê Việt Nam, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa
của Việt Nam trong giai đoạn 2016-2023 đã tăng từ 176,6 tỷ USD lên 232,5 tỷ
USD, tương ứng với mức tăng trưởng bình quân 4,7% mỗi năm. Đây là một kết quả
khá tốt, cho thấy sự phục hồi và thích ứng của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh
thế giới biến động và khó khăn do đại dịch Covid-19. Thị trường xuất khẩu của
Việt Nam có sự đa dạng, duy trì tăng trưởng tại các thị trường truyền thống và mở
rộng sang các thị trường mới. Thị trường xuất khẩu tiếp tục tăng trưởng cả về chiều
rộng và chiều sâu, đặc biệt các doanh nghiệp đã tận dụng cơ hội đẩy mạnh xuất
khẩu sang các thị trường có ký kết FTA với Việt Nam. Xuất khẩu sang một số thị
15
trường là đối tác FTA tăng cao như: ASEAN đạt 34 tỷ USD, tăng 17,8% so với
năm 2021; Canada đạt 6,3 tỷ USD, tăng 19,8%; Hàn Quốc đạt 24,3 tỷ USD, tăng
10,7%; Nhật Bản đạt 24,2 tỷ USD, tăng 20,4%; Ấn Độ đạt 8 tỷ USD, tăng 26,8%;
Australia đạt 5,6 tỷ USD, tăng 26,2%; EU đạt 46,8 tỷ USD, tăng 16,7% (Bộ Công
Thương, 2023).

Tuy nhiên, xuất khẩu của Việt Nam trong giai đoạn này cũng phải đối mặt với
nhiều rủi ro và thách thức, như sự giảm nhu cầu của các thị trường xuất khẩu truyền
thống, sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ, sự thiếu hụt nguồn cung và tăng giá
của nguyên liệu và năng lượng, sự thiếu nhất quán và hiệu quả của các chính sách
hỗ trợ xuất khẩu… Để vượt qua những khó khăn và tận dụng những cơ hội, Chính
phủ Việt Nam đã ban hành và triển khai nhiều chính sách nhằm thúc đẩy xuất khẩu,
như:

Thứ nhất, tăng cường hợp tác với các đối tác thương mại quan trọng, như
Hoa Kỳ, Trung Quốc, EU, ASEAN và các nước trong khu vực. Việt Nam cần tận
dụng các hiệp định thương mại tự do đã ký kết hoặc đang đàm phán, như CPTPP,
Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA), Hiệp định Đối tác Kinh tế
toàn diện khu vực (RCEP) và Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Vương
quốc Anh (UKVFTA), để mở rộng thị trường xuất khẩu, giảm thuế quan và bảo vệ
quyền lợi của các doanh nghiệp.

Thứ hai, nâng cao năng lực sản xuất và chất lượng sản phẩm xuất khẩu. Cần
đầu tư vào công nghệ, nghiên cứu và phát triển, đổi mới sáng tạo và chuyển dịch cơ
cấu ngành công nghiệp. Bên cạnh đó, cần tăng cường kiểm tra chất lượng, an toàn
và tiêu chuẩn sản phẩm xuất khẩu, để đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính
và tránh bị áp đặt các biện pháp phòng vệ thương mại.

Thứ ba, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực cho ngành xuất nhập khẩu. Việt
Nam cần có chính sách thu hút, đào tạo và giữ chân các nhân viên có trình độ cao,
kỹ năng chuyên môn và ngoại ngữ cho ngành xuất nhập khẩu.

Thứ tư, cải thiện môi trường kinh doanh và hạ tầng hỗ trợ xuất nhập khẩu.
Việt Nam cần tiếp tục cải cách thủ tục hành chính, giảm chi phí và thời gian cho
các hoạt động xuất nhập khẩu. Thêm vào đó, cần xây dựng và nâng cấp các cơ sở
hạ tầng giao thông, logistics, bưu chính viễn thông và thanh toán quốc tế, để giảm
thiểu rủi ro và tăng hiệu quả cho ngành xuất nhập khẩu.

Thứ năm, đẩy mạnh công nghệ số và sáng tạo: Việt Nam cần khuyến khích
và hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc áp dụng công nghệ số vào sản xuất và kinh
doanh, tạo ra những sản phẩm mới và sáng tạo, phục vụ nhu cầu của thị trường toàn
cầu.
16
Thứ sáu, nâng cao năng lực và chất lượng của nguồn nhân lực xuất nhập
khẩu. Đây là yếu tố then chốt để đáp ứng nhu cầu và thách thức của chuyển đổi số.
Cần có những chương trình đào tạo, bồi dưỡng và nâng cao kỹ năng cho người lao
động xuất nhập khẩu, đặc biệt là về công nghệ thông tin, tiếng Anh và kỹ năng
mềm.

Thứ bảy, tạo thuận lợi cho xuất nhập khẩu bằng cách hoàn thiện hệ thống
pháp lý, chính sách và thủ tục hành chính liên quan. Điều này sẽ góp phần tạo môi
trường kinh doanh minh bạch, công bằng và thuận tiện cho các doanh nghiệp xuất
nhập khẩu, cũng như khuyến khích sự đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ
trong hoạt động xuất nhập khẩu.

Những chính sách này đã góp phần tạo ra những động lực và cơ hội cho xuất
khẩu của Việt Nam, đồng thời cũng đặt ra những yêu cầu cao hơn về việc tuân thủ
các quy định về tiêu chuẩn, nguồn gốc, vệ sinh an toàn, bảo vệ môi trường… của
các thị trường xuất khẩu.

2.3 Thành tựu nổi bật trong xuất khẩu của Việt Nam

Trong giai đoạn đầu, từ năm 1991 đến 2010, tăng trưởng xuất khẩu hằng năm của
Việt Nam luôn đạt tốc độ cao, ở mức 2 con số, thậm chí có những năm lên đến trên
15%. Giai đoạn từ năm 2011 đến 2022, tốc độ tăng của tổng giá trị hàng hóa xuất
khẩu của Việt Nam đạt trung bình 12,6%/năm.

Nếu năm 1991, tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam mới chỉ đạt 2,087 tỷ USD
(nhập khẩu đạt 2,338 tỷ USD), thì đến năm 2015, tổng kim ngạch xuất khẩu đã đạt
162,016 tỷ USD (nhập khẩu đạt 165,775 tỷ USD), tăng gấp 77,63 lần.

Đến năm 2022, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đã tăng gấp 2,29 lần năm 2015
và 177,9 lần năm 1991.

Bảng 2: Quy mô và tốc độ tăng trưởng xuất khẩu Việt Nam giai đoạn 2015 – 2022:
Năm Xuất Khẩu ( triệu Tốc độ tăng xuất
USD) khẩu (%)
2015 162.016,7 7,9
2016 176.580,8 9,0
2017 215.118,6 21,8
2018 243.697,3 13,3
2019 264.267,2 8,4
17
2020 282.628,9 6,9
2021 336.021,9 28,9
2022 371.304,2 10,5

Nguồn: Tổng cục thống kê

Tính đến thời điểm tháng 1 năm 2022, Việt Nam đã có nhiều chính sách và thành
tựu đáng chú ý trong lĩnh vực xuất khẩu.

Chính sách thúc đẩy xuất khẩu: Chính phủ Việt Nam đã áp dụng các biện
pháp như miễn thuế, cải thiện hạ tầng, và tạo điều kiện thuận lợi để thúc đẩy xuất
khẩu hàng hóa và dịch vụ.

Đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu: Việt Nam đã chuyển từ việc xuất khẩu chủ
yếu các sản phẩm nông sản sang việc phát triển ngành công nghiệp chế biến và sản
xuất, như dệt may, điện tử, công nghệ thông tin, và sản phẩm gia dụng.

Tham gia các hiệp định thương mại: Việt Nam đã tham gia nhiều hiệp định
thương mại quốc tế như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình
Dương (CPTPP), Hiệp định Thương mại Tự do EU - Việt Nam (EVFTA), và Hiệp
định Thương mại Tự do Khu vực ASEAN (AFTA), tạo điều kiện thuận lợi cho việc
xuất khẩu.

Xuất khẩu nông sản: Ngoài việc phát triển ngành công nghiệp chế biến và
sản xuất, Việt Nam vẫn duy trì xuất khẩu nông sản là một trong những ngành chủ
lực, bao gồm gạo, cà phê, hải sản và cao su.

Nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng: Chính phủ đã tập trung vào việc
nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng của các sản phẩm xuất khẩu thông qua việc
đầu tư vào nghiên cứu phát triển công nghệ, đào tạo lao động và cải thiện quy trình
sản xuất. Hướng tới thị trường mới: Việt Nam đang mở rộng thị trường xuất
khẩu sang các khu vực mới, đặc biệt là các thị trường tiềm năng như châu Phi và
Trung Đông, tăng cường quan hệ thương mại với các đối tác truyền thống và khám
phá các thị trường mới.

Phát triển hệ thống logistics: Để cải thiện hiệu quả xuất khẩu, Việt Nam đang
đầu tư vào phát triển hệ thống logistics, bao gồm cả cảng biển, đường sắt và đường
bộ, để giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng.

18
 Những nỗ lực này cùng nhau đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy
xuất khẩu và nâng cao vị thế của Việt Nam trên thị trường quốc tế.

2.4 Hạn chế và nguyên nhân của hạn chế


2.4.1 Hạn chế

Trình độ công nghệ của Việt Nam còn thấp, đặc biệt là đối với khu vực sản
xuất trong nước, chưa tạo được nhiều giá trị gia tăng cho sản phẩm. Sức cạnh tranh
của hàng hóa dịch vụ của Việt Nam chưa cao do sử dụng công nghệ lạc hậu, chưa
đáp ứng tiêu chuẩn cao của những thị trường lớn. Giá trị xuất nhập khẩu của Việt
Nam chủ yếu là từ khu vực có vốn đầu tư nước ngoài. Năm 2020, xuất khẩu của
khu vực kinh tế trong nước chỉ đạt 78,2 tỷ USD, chiếm 27,8% tổng kim ngạch xuất
khẩu; khu vực có vốn đầu tư nước ngoài (kể cả dầu thô) đạt 203,3 tỷ USD, chiếm
72,2% giá trị. Không Những thế, thành tích xuất siêu 19,1 tỷ USD của Việt Nam lại
đến từ các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Theo đó, khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài (kể cả dầu thô)xuất siêu 34,6 tỷ USD; trong khi khu vực kinh tế trong
nước nhập siêu 15,5 tỷ USD.

Nhiều ngành hàng chủ lực xuất khẩu của Việt Nam chủ yếu dưới dạng gia
công như dệt may, da giày,... Hơn nữa, các mặt hàng chủ lực của Việt Nam về công
nghiệp chế biến chế tạo phụ thuộc rất lớn vào nguồn cung cấp nguyên phụ liệu, linh
kiện đầu vào nhập khẩu từ nước ngoài như điện tử, dệt may, da giày túi xách, sản
xuất lắp ráp ôtô,… Vì vậy, khi dịch bệnh Covid – 19 xảy ra sẽ gây ra nhiều khó
khăn trong sản xuất kinh doanh. Một số mặt hàng chủ lực khác xuất khẩu dưới
dạng thô đặc biệt là nông sản, thủy sản nên chưa tăng được nhiều giá trị.

Nhiều doanh nghiệp xuất khẩu xuất thân từ doanh nghiệp nhỏ, nguồn lực hạn
chế, thiếu kinh nghiệm quản lý, thiếu tầm nhìn và chiến lược cạnh tranh khi tham
gia thị trường quốc tế và phát triển chuỗi cung ứng toàn cầu.

Nông sản xuất khẩu của Việt Nam chủ yếu tập trung vào thị trường Trung
Quốc, Nga,… nên rủi ro rất cao khi các thị trường này có biến động. Đại dịch
Covid -19 đã minh chứng điều đó, khi nông sản Việt Nam bị ứ đọng số lượng lớn
khi đóng cửa biên giới. Ngoài ra, một số nông sản của Việt Nam không vượt qua
được những hàng rào kỹ thuật về dư lượng hóa chất, an toàn thực phẩm, nguồn gốc
xuất xứ. Một số nông sản có tỷ lệ trả lại hàng cao như chè, rau quả tươi do vượt
ngưỡng tồn dư thuốc bảo vệ thực vật. Cơ sở vật chất phục vụ chiếu xạ, xử lý hơi
nước nóng còn hạn chế.

Xuất khẩu hàng hoá của Việt Nam vẫn chú trọng thành tích đạt kim ngạch
xuất khẩu về số lượng, mà chưa chú ý nhiều tới chất lượng. Kim ngạch xuất khẩu
19
đối với các mặt hàng gia công, lắp ráp và khai thác tài nguyên vẫn chiếm tỷ trọng
lớn, trong khi đó tỷ trọng các mặt hàng chế biến sâu, chế tác và các mặt hàng do
công nghiệp hỗ trợ tạo ra còn thấp. Xuất khẩu của Việt Nam phụ thuộc nhiều vào
khai thác tài nguyên khoáng sản trong nước cũng như phụ thuộc nhiều vào nguyên
nhiên vật liệu.

Số lượng vụ việc phòng vệ thương mại đối với hàng hóa xuất khẩu từ Việt
Nam Tăng lên. Tính đến hết tháng 9 năm 2020, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam
đã bị điều tra gần 200 vụ việc về thương mại với kim ngạch bị ảnh hưởng lên tới 12
tỷ USD. Các mặt hàng bị điều tra phòng vệ thương mại là những mặt hàng mà Việt
Nam có lợi thế sản xuất như kim loại, sợi, thủy sản, gỗ dán, vật liệu xây dựng, hóa
chất,… Các thị trường thường áp dụng điều tra phòng vệ hàng hóa xuất khẩu từ
Việt Nam là Canada,Úc, Liên minh châu u, Mỹ, Ấn độ, Thổ Nhĩ Kỳ, các nước
ASEAN,… chiếm trên 80% vụ việc.

Tăng trưởng xuất khẩu của Việt Nam cũng bị ảnh hưởng bởi năng lực hạn
chế trong quản lý và phát triển chuỗi cung ứng. Do hoạt động quản lý chưa chặt chẽ
nên hàng hóa Việt Nam xuất khẩu đi chịu sự kiểm soát chặt và tỷ lệ vướng vào các
vụ phòng vệ thương mại cao. Do hạn chế về phát triển chuỗi cung ứng nên khả
năng thâm nhập thị trường chưa tốt. Hơn nữa, chi phí vận chuyển nội địa đối với
hàng hóa xuất khẩu cao khiến giá thành hàng hóa gia tăng, ảnh hưởng tới năng lực
cạnh tranh về giá trên thị trường quốc tế. Thực tế cho thấy, do thiếu container mà
xuất khẩu nông sản giảm đi một nửa trong năm 2020 và cước phí vận chuyển tăng
từ 3 đến 4 lần. “Giá Thuê container đi EU đã tăng gấp 4 lần so với cách đây 3
tháng, từ 1.000 USD lên 4.900 USD/container tại cảng Hamburg của Đức, nên một
số DN xuất khẩu của VN đã hủy đơn hàng, chấp nhận bị phạt hợp đồng”, vào thời
điểm tháng 12/2020 so với tháng 10/2020, chi phí vận chuyển vào thị trường Nhật
tăng gần 13%, thị trường Mỹ tăng 17- 23%. Riêng vào châu u tăng khủng nhất,
khoảng 217% (Công Trí, năm 2019).

Việt Nam thiếu cơ quan tìm hiểu thông tin thị trường ở nước ngoài và có
những hạn chế nhất định trong việc kết nối doanh nghiệp Việt Nam với doanh
nghiệp nước ngoài. Mặc dù việc hội nhập của Việt Nam với bên ngoài phát triển
khá mạnh, sóng“hội nhập bên trong” còn yếu, khoảng 68% doanh nghiệp và người
dân không nắm được các thông tin về đàm phán và cam kết hội nhập, việc điều
chỉnh, bổ sung hệ thống luật pháp, các quy định, chính sách về quản lý hoạt động
kinh tế cũng như đổi mới và tái cơ cấu kinh tế của đất nước diễn ra chậm, chưa đáp
ứng yêu cầu hội nhập.
2.4.2 Nguyên nhân của những hạn chế
1. Giai đoạn trước Đổi Mới (1975-1986):

20
a. Chính sách kinh tế tập trung, bao cấp:
Hạn chế hoạt động xuất nhập khẩu, tập trung sản xuất trong nước để đáp ứng
nhu cầu nội địa.Doanh nghiệp nhà nước nắm giữ vai trò chủ đạo trong xuất khẩu,
dẫn đến thiếu động lực cạnh tranh và hiệu quả.Hệ thống pháp luật và cơ sở hạ tầng
cho xuất khẩu chưa phát triển, gây cản trở cho hoạt động xuất khẩu.
b. Lý thuyết kinh tế áp dụng:
Thuyết trọng thương (Mercantilism): Tập trung tích lũy vàng bạc, hạn chế
nhập khẩu, khuyến khích xuất khẩu. Tuy nhiên, chính sách này không phù hợp với
điều kiện kinh tế Việt Nam lúc bấy giờ.Thuyết kế hoạch hóa tập trung: Nhà nước
nắm quyền kiểm soát mọi hoạt động kinh tế, bao gồm xuất khẩu, dẫn đến sự thiếu
linh hoạt và hiệu quả.
2. Giai đoạn Đổi Mới (1986-nay):
a. Chuyển đổi sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa:
Mở rộng hoạt động xuất nhập khẩu, khuyến khích tư nhân tham gia vào xuất
khẩu, tạo môi trường kinh doanh cạnh tranh và năng động hơn.Nền kinh tế thị
trường dần hình thành, thúc đẩy cạnh tranh và hiệu quả trong hoạt động xuất khẩu,
nâng cao chất lượng và giá trị hàng hóa xuất khẩu.
b. Lý thuyết kinh tế áp dụng:
Thuyết lợi thế so sánh (Comparative Advantage): Tập trung vào xuất khẩu
những sản phẩm mà Việt Nam có lợi thế so sánh so với các nước khác, giúp nâng
cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.Thuyết tự do thương
mại (Free Trade): Khuyến khích tự do hóa thương mại, giảm thiểu rào cản xuất
nhập khẩu, mở rộng thị trường xuất khẩu cho các sản phẩm Việt Nam.
CHƯƠNG 3: TÍNH GIÁ TRỊ CỦA HỌC THUYẾT TRỌNG THƯƠNG
TRONG BỐI CẢNH HIỆN NAY, PHƯƠNG HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP PHÁT
TRIỂN HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU
3.1 Tính giá trị

Thuyết trọng thương là một học thuyết kinh tế phát triển ở châu Âu từ thế kỉ
XVI đến thế kỉ XVIII, chủ trương tích lũy vàng bạc và duy trì cân bằng thương mại
dương để làm giàu cho quốc gia. Thuyết trọng thương có ảnh hưởng lớn đến chính
sách thương mại và thuộc địa của các nước châu Âu, nhưng cũng gặp nhiều phản
đối và chỉ trích từ các học thuyết kinh tế khác

21
Trong bối cảnh thế giới hiện nay, thuyết trọng thương có thể được đánh giá
như sau:

Ưu điểm: Thuyết trọng thương khuyến khích sự phát triển của thương mại
quốc tế, thúc đẩy sự mở rộng thị trường và tăng cường sức cạnh tranh. Thuyết trọng
thương cũng giúp các nước tăng cường quyền lực kinh tế và chính trị, đặc biệt là
trong thời kì khai thác thuộc địa và tranh giành ảnh hưởng. Thuyết trọng thương
cũng có vai trò trong việc tạo ra các nguồn vốn tích lũy cho sự phát triển công
nghiệp hóa và đô thị hóa

Nhược điểm: Thuyết trọng thương dựa trên một quan niệm sai lầm về bản
chất của của cải, cho rằng vàng bạc là hiện thân duy nhất của của cải và cần phải
tích lũy nhiều nhất có thể. Thuyết trọng thương bỏ qua vai trò của sản xuất, lao
động và tiêu dùng trong việc tạo ra giá trị. Thuyết trọng thương cũng bị chỉ trích vì
áp dụng chính sách bảo hộ quá mức, hạn chế sự tự do của thương mại, gây ra sự bất
bình đẳng giữa các nước và làm suy yếu nền kinh tế trong nước. Thuyết trọng
thương cũng không thể giải thích được các hiện tượng kinh tế như lạm phát, thất
nghiệp, khủng hoảng và suy thoái

Biện pháp khắc phục: Để khắc phục những nhược điểm của thuyết trọng
thương, cần có một học thuyết kinh tế mới, có thể giải thích được các quy luật cơ
bản của nền kinh tế thị trường, nhận biết được vai trò của các yếu tố sản xuất, phân
phối, trao đổi và tiêu dùng, đề ra các nguyên tắc và công cụ để điều tiết và cân bằng
nền kinh tế, đảm bảo sự phát triển bền vững và công bằng. Một trong những học
thuyết kinh tế mới đó là kinh tế học cổ điển, do Adam Smith khởi xướng vào cuối
thế kỉ XVIII, với tác phẩm nổi tiếng là “Cuốn sách về nguồn gốc và bản chất của sự
giàu có của các quốc gia”

So sánh với các học thuyết khác: Thuyết trọng thương có sự khác biệt lớn
với các học thuyết kinh tế khác, như kinh tế học cổ điển, kinh tế học Marxist,
trường phái Keynesian, học thuyết kinh tế “mới”, Degrowth, v.v. Các học thuyết
này có những quan điểm riêng về bản chất của giá trị, nguồn gốc của lợi nhuận, vai
trò của nhà nước, mục tiêu của phát triển, cách thức của cải cách, v.v. Các học
thuyết này cũng phản ánh những bối cảnh lịch sử, kinh tế, xã hội khác nhau, và đều
có những ưu điểm và nhược điểm riêng.

3.2 Phương hướng và giải pháp

Tư tưởng kinh tế của chủ nghĩa trọng thương vẫn còn đúng đối với thực tế
nước ta bởi vì nền kinh tế nước ta hiện nay là nền kinh tế hàng hoá, mở cửa và hội
nhập với kinh tế thế giới, phải phát triển thương mại, đặc biệt là ngoại thương để
tiêu thụ hàng hoá nhằm thực hiện giá trị và giá trị thặng dư trong hàng hóa để tích
22
luỹ tiền tệ và để tranh thủ các nguồn lực từ nước ngoài nhất là vốn và công nghệ
tiên tiến của các nước đi trước góp phần vào quá trình công nghiệp hoá- hiện đại
hoá đất nước, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tăng thu nhập. Việt Nam xuất phát từ
nước kinh tế lạc hậu, chịu hậu quả nặng nề của các cuộc chiến tranh nên thương
mại nước ta không tăng (cả về nội thương lẫn ngoại thương). Đó cú thời kỳ, do sai
lầm trong tư duy, nhận thức, Đảng, Nhà nước ta đã thực hiện chính sách đóng cửa
nền kinh tế, mọi hoạt động của nền kinh tế chỉ xoay vần trong biên giới nhỏ hẹp.
Chính điều này đã kìm hãm sự phát triển kinh tế của đất nước, làm cho kinh tế tụt
hậu quá xa so với thế giới.

Chúng ta đã duy trì nền kinh tế chỉ huy theo cơ chế tập trung quan liêu bao
cấp, trong thời gian đầu mô hình kinh tế này phù hợp tình hình Việt Nam nhưng
dần dần nó kìm hãm sự phát triển kinh tế, làm cho thương mại kém phát triển cả về
nội thương và ngoại thương. Đến đại hội Đảng lần thứ VI (năm 1986) nhà nước
chuyển đổi cơ cấu kinh tế, từ nền kinh tế kế hoạch hoá tập trung sang nền kinh tế
hàng hoá vận động theo cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa đã đưa ra
đòi hỏi phải tăng mạnh thương mại cả về nội thương lẫn ngoại thương. Tính đến
nay, sau hơn 20 năm đổi mới đất nước ta đã thu được nhiều thành tựu kinh tế quan
trọng, chứng tỏ quan điểm trọng thương cũn đỳng đắn đối với Việt Nam trong tình
hình hiện nay, phải có giao lưu với nước ngoài mới có điều kiện sản xuất trong
nước, tăng tích lũy vốn để đầu tư tái sản xuất. Trong thời gian vừa qua, Chính phủ,
đặc biệt có vai trò quan trọng của bộ thương mại, và các phương tiện thông tin đại
chúng đã tạo ra một làn sóng thông tin tích cực và đa chiều nâng cao nhận thức của
cộng đồng về WTO, về thương mại.

Trong thời kì cận và hiện đại, các học giả và quốc gia theo “Thuyết trọng
thương mới” không lấy vàng làm tiêu chuẩn đánh giá sự giàu có, làm mục đích của
ngoại thương mà chủ yếu lấy “cán cân thương mại thặng dư” làm mục tiêu để đạt
các ý đồ kinh tế, chính trị và xã hội. Ngày nay, chủ nghĩa trọng thương mới đang
“sống lại” vì một số quốc gia bị lâm vào tình trạng thất nghiệp gia tăng buộc họ
phải hạn chế nhập khẩu, khuyến khích sản xuất trong nước để giải quyết việc làm
cho dân cư.

Trong bối cảnh hiện nay, việc áp dụng học thuyết trọng thương vào hoạt
động xuất khẩu là cần thiết để giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả kinh
doanh và tăng cường cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Dưới đây là một số phương
hướng và giải pháp phát triển hoạt động xuất khẩu dựa vào học thuyết trọng
thương:

Xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững: Trong thương mại những mối quan
hệ đối tác đồng lòng với các đối tác quan trọng là cực kỳ quan trọng. Hợp tác bền
vững giúp tạo ra sự tin tưởng, xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững. Doanh
23
nghiệp cần xác định những đối tác uy tín và có uy tín trên thị trường để hợp tác,
cung cấp sản phẩm chất lượng và giúp thúc đẩy việc xuất khẩu.

Xác định thị trường tiềm năng: Qua việc nghiên cứu và đánh giá thị trường,
doanh nghiệp có thể xác định được những thị trường có nhu cầu cao về sản phẩm
của mình. Đồng thời, tìm hiểu về văn hóa, quy định, chính sách của các thị trường
này để áp dụng phù hợp. Đẩy mạnh các hoạt động đàm phán song phương, đa
phương với các thị trường, khu vực thị trường trọng điểm, nhiều tiềm năng. Tăng
cường các hoạt động xúc tiến xuất khẩu theo hướng chú trọng mở rộng thị trường ở
các nước đang phát triển, các thị trường tiềm năng và thị trường mới nổi.

Sử dụng công nghệ thông tin và kỹ thuật số: Công nghệ thông tin và kỹ thuật
số giúp doanh nghiệp cải thiện quy trình sản xuất, quản lý nguồn lực và tiếp cận
khách hàng một cách hiệu quả.

Phát triển chiến lược marketing: Áp dụng các chiến lược marketing hiệu quả
như tập trung vào việc xây dựng thương hiệu, quảng cáo, tiếp thị số để nâng cao
giao tiếp với khách hàng và tạo dự đoán cho sản phẩm. Cũng như tìm kiếm cơ hội
hợp tác và phát triển sản phẩm, kết hợp với các đối tác chiến lược, doanh nghiệp có
thể tìm ra cơ hội hợp tác và cùng nhau phát triển sản phẩm mới, phù hợp với nhu
cầu thị trường.

Tăng cường phân phối và tiếp thị: Việc tăng cường phân phối và tiếp thị
giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều khách hàng tiềm năng, từ đó tăng cơ hội mở
rộng thị trường xuất khẩu. Đẩy mạnh hoạt động truyền thông về các FTA, thông tin
về các thị trường quốc tế, các mặt hàng xuất, nhập khẩu. Cần chủ trì phối hợp với
các cơ quan, đơn vị liên quan biên soạn, phát hành các ấn phẩm thông tin về xuất,
nhập khẩu hữu ích với doanh nghiệp. Nhà nước cần tập trung đầu tư để có cơ sở dữ
liệu lớn , phát triển mạnh cơ sở dữ liệu điện tử dùng chung và liên thông quốc gia
hỗ trợ xuất khẩu.

Hoàn thiện cơ chế, chính sách, tạo môi trường vĩ mô thuận lợi cho xuất khẩu
hàng hóa: xây dựng, sửa đổi, bổ sung cơ chế, chính sách kinh tế, thương mại cần
thực hiện đồng bộ và thường xuyên. Rà soát lại hệ thống văn bản pháp luật và cơ
chế, chính sách hiện hành để làm rõ những nội dung không phù hợp với quy định
quốc tế và cam kết trong các FTA, từ đó, sửa đổi, bổ sung, ban hành mới các văn
bản pháp quy cho phù hợp. Xây dựng thể chế kinh tế thị trường Việt Nam hiện đại,
bảo đảm tính hệ thống, công khai, minh bạch và ổn định; bảo đảm thuận lợi cho
hoạt động xuất khẩu hàng hóa.

24
Chú trọng đến bảo vệ môi trường và xã hội: Hơn bao giờ hết, người tiêu
dùng quốc tế đánh giá cao việc doanh nghiệp duy trì một môi trường làm việc an
toàn và bảo vệ môi

KẾT LUẬN
Học thuyết trọng thương đã phần nào đề cao vai trò của thương mại, đặc biệt là
thương mại quốc tế. Tư tưởng đề cao thương mại tiến bộ hơn các trào lưu tư tưởng
phong kiến đương thời - vốn coi thường thương mại và chỉ coi trọng sản xuất tự
cung tự cấp, đặc biệt là coi trọng sản xuất nông nghiệp và khai thác. Có thể coi học
thuyết trọng thương là tuyên ngôn tư tưởng của chủ nghĩa tư bản giai đoạn tích luỹ
ban đầu. Cũng như thấy được vai trò của nhà nước trong điều tiết hoạt động ngoại
thương nói riêng và hoạt động kinh tế nói chung thông qua các công cụ như thuế
quan, hạn ngạch, độc quyền trong ngoại thương. Việc áp dụng học thuyết trọng
thương vào hoạt động xuất khẩu là cần thiết để giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu
quả kinh doanh và tăng cường cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Những biện pháp
trên sẽ giúp doanh nghiệp xuất khẩu phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh
khốc liệt hiện nay và đồng thời tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm của mình trên
thị trường quốc tế.

25
TÀI LIỆU THAM KHẢO
 Tài liệu tham khảo về chính sách xuất khẩu của Việt Nam đến năm 2030
: https://moit.gov.vn/bao-ve-nen-tang-tu-tuong-cua-dang/chien-luoc-xuat-
nhap-khau-hang-hoa-cua-viet-nam-den-nam-2030.html
 Các chính sách hỗ trợ xuất khẩu: http://moit.gov.vn/

https://chinhphu.vn/

 Hiệp định thương mại tự do: : http://moit.gov.vn/


 Bộ Công Thương: http://moit.gov.vn/
 Bộ Tài Chính : https://www.mof.gov.vn/
 Tổng cục hải quan: https://www.customs.gov.vn/

26

You might also like