You are on page 1of 13

Bài 1: Điền vào ô trống dạng đúng của từ trong ngoặc

1. She __________ (play) tennis every Sunday.


2. They __________ (visit) their grandparents last week.
3. I __________ (watch) a movie next weekend
4. He __________ (study) Spanish at the moment.
5. We __________ (have) lunch when they arrived.
6. __________ you __________ (visit) your parents next month?
7. I __________ (not finish) my homework yet.
8. They __________ (go) to the beach tomorrow.
9. When I arrived, he __________ (wait) for me.
10. __________ she __________ (go) to the party last night?

Bài 2: Chọn đáp án chính xác nhất cho từng câu sau

1. She _____ to Nha Trang every summer.

A. goes

B. went

C. will go

D. is going

2. We _______ to her house last night.

A. go

B. went

C. will go

D. are going

3. I _______ English for two years.

A. am studying

B. studied

C. will study

D. have studied

4. _____ they go to the show last night?

A. Did
B. Do

C. Will

D. Are

5. We _______ to the zoo tomorrow.

A. go

B. went

C. will go

D. are going

6. Tom has been selling cars ________.

A. three years ago

B. since three years

C. for three years ago

D. for three years

7. Mary __________ badminton twice a week.

A. plays

B. have played

C. is playing

D. played

8. He__________ breakfast this morning.

A. haven’t eaten

B. didn’t eat

C. doesn’t eat

D. will eat

9. Alex __________ for the examination now.


A. studies

B. studied

C. is studying

D. will study

10. _____ you ever been to Portugal?

A. Do

B. Did

C. Will

D. Have

Bài 3: Chọn từ trong bảng và chia đúng dạng của động từ vào chỗ trống

work play have invite watch wash rain visit Like do


1. He_______ 7 days a week. Works
2. They__________ me to their party yesterday.
3. I wake up early and__________a shower.
4. The children__________ games in the living room at the moment.
5. Sarah __________ the dishes now.
6. Look! It’s__________.
7. Laura __________ coffee.
8. Alex usually __________ movies at the cinema.
9. I __________ my homework tomorrow.
10. They__________ their grandparent every summer.

Ms. Trâm: Good afternoon, Ms. Brown! I’m Trâm, Marketing Manager
of VietNutri. It’s a pleasure to meet you.
(Xin chào, bà Brown! Tôi là Trâm, Trưởng phòng Marketing của
VietNutri. Rất hân hạnh được gặp bà.)
Ms. Brown: I’ve heard a lot about you. It’s a pleasure to meet you,
too.
(Tôi đã nghe nói rất nhiều về chị. Cũng rất hân hạnh được gặp chị.)
Ms. Trâm: Shall we get down to business?
(Chúng ta bắt đầu vào việc nhé?)
Ms. Brown: Of course.
(Tất nhiên rồi.)
Hội thoại 2 – Chào tạm biệt và hẹn gặp một ngày khác
Lan: It’s been great talking to you, but I’ve got to get back to work.
(Nói chuyện với bạn thật vui nhưng tôi phải quay lại làm việc.)
Patrick: That’s alright. Shall we meet another day?
(Không sao đâu. Chúng ta gặp nhau một ngày khác nhé?)
Lan: Sure! How about a coffee this weekend?
(Chắc chắn rồi! Cuối tuần này đi cà phê nhé?)
Patrick: Sounds great! I’ll text you later.
(Nghe thật tuyệt! Tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau.)
Lan: Great! I have to leave now. See you! See you soon/ see you
again
(Tuyệt! Bây giờ tôi phải đi. Hẹn gặp lại!)
Patrick: See you! Have a nice day!
(Hẹn gặp lại! Chúc một ngày tốt lành!)
Lan: You too!
(Bạn cũng vậy!)

1.2. Cuộc hội thoại giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Hội thoại 1 – Hỏi-Đáp giới thiệu bản thân với bạn bè
Tâm: Patrick, this is Long, my best friend.
(Patrick, đây là Long, bạn thân của tôi.)
Patrick: Nice to meet you! Tâm always talked about you.
(Rất vui được gặp bạn! Tâm luôn nói về bạn.)
Long: I’ve heard a lot about you too.
(Mình cũng nghe nói rất nhiều về bạn.)
Patrick: Where are you from? When did you move here?
(Bạn đến từ đâu? Bạn chuyển đến đây khi nào?)
Long: I’m from Hanoi, Vietnam. I moved here last month.( i have lived
there since i was a child)
(Tôi đến từ Hà Nội, Việt Nam. Tôi đã chuyển đến đây tháng trước.)
Patrick: You and Tam are at the same age, right?
(Bạn và Tâm cùng tuổi đúng không?)
Long: Actually, I’m two years older. We joined the same book club.
(Thật ra thì, tôi lớn hơn 2 tuổi. Chúng tôi đã cùng tham gia câu lạc bộ
sách.)
Patrick: Oh, you like reading too?
(Ồ, bạn cũng thích đọc sách à?)
Long: Yes. I’m also into cycling and dancing.
(Đúng. Tôi cũng thích đi xe đạp và nhảy.)
Patrick: Nice! We should go cycling together someday.
(Tuyệt! Chúng ta nên đi đạp xe cùng nhau vào ngày nào đó.)
Long: Why not?
(Sao lại không chứ?)
Hội thoại 2 – Hỏi-Đáp giới thiệu bản thân khi đi phỏng vấn
Interviewer: Nice to see you here today! Can you tell us a little about
yourself?
(Rất vui được gặp bạn ở đây hôm nay! Bạn có thể giới thiệu một chút
về bản thân không?)
Candidate: Yes. I’m Hải Anh, a fresh graduate from Banking
University, Ho Chi Minh City. My major is Auditing. I have 2 years’
experience of working as an auditor intern at a large-sized auditing
company in Vietnam.
(Vâng. Tôi là Hải Anh, sinh viên mới tốt nghiệp trường Đại học Ngân
hàng, Thành phố Hồ Chí Minh. Chuyên ngành của tôi là Kiểm toán.
Tôi đã có 2 năm kinh nghiệm làm kiểm toán viên thực tập tại một công
ty kiểm toán lớn tại Việt Nam.)
Interviewer: How would you describe yourself?
(Bạn miêu tả thế nào về bản thân mình?)
Candidate: I see myself as a skilled, careful, and honest auditor. I
also try my best in whatever I do.
(Tôi nhìn nhận mình là một kiểm toán viên lành nghề, cẩn thận và
trung thực. Tôi cũng cố gắng hết sức trong mỗi việc tôi làm.)
Interviewer: What is your greatest weakness?
(Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?)
Candidate: My biggest weakness is that I sometimes get so caught
up in the details. I’ve been trying to improve in this aspect by checking
in with myself regularly and reminding myself to refocus on the big
picture. This way I can still ensure the quality of my work without
impacting my productivity.
(Điểm yếu lớn nhất của tôi là đôi khi tôi bị cuốn vào các chi tiết. Tôi đã
cố gắng cải thiện trong phương diện này bằng cách tự kiểm tra bản
thân thường xuyên và nhắc nhở bản thân trung lại vào tổng quan công
việc. Bằng cách này, tôi vẫn có thể đảm bảo chất lượng công việc mà
không ảnh hưởng đến năng suất của mình.)
Interviewer: Okay, thank you! Now let’s move on to some expertise-
related questions!
(Được rồi, cảm ơn bạn! Bây giờ chúng ta hãy chuyển sang một số câu
hỏi liên quan đến chuyên môn!)

1.3. Hội thoại hỏi thăm sức khỏe và cuộc sống


Hội thoại 1 – Hỏi thăm một người lâu rồi không gặp
Lana: Oh, long time no see, Long!
(Ô, lâu rồi không gặp, Long!)
Long: Long time no see! How are you doing?
(Lâu rồi không gặp! Chị thế nào rồi?)
Lana: I’m good. How about you?
(Tôi vẫn ổn. Còn anh thì sao?)
Long: I’m quite busy these days. It’s the end of the year.
(Tôi dạo này hơi bận. Đang dịp cuối năm.)
Lana: I see.
(Tôi hiểu.)
Hội thoại 2 – Hỏi thăm một người về một người khác
Trinh: How is your brother, Michelle? I heard he’s in hospital.
(Em/ Anh trai bạn thế nào rồi, Michelle? Mình nghe nói em/ anh ấy
đang trong bệnh viện.)
Michelle: He broke his arm when playing football, but he’s okay now.
(Em/ Anh ấy bị gãy tay khi chơi bóng nhưng em/ anh ấy ổn rồi.)
Trinh: I’m sorry to hear that. I hope he will get well soon.
(Tôi rất tiếc. Tôi hy vọng em/ anh ấy sẽ mau khỏi.)
Michelle: Thank you!
(Cảm ơn!)

1.4. Hội thoại cảm ơn và xin lỗi bằng tiếng Anh


Hội thoại 1 – Cảm ơn về sự giúp đỡ của đồng nghiệp
William: Stacy, I can’t thank you enough for helping me with my
report. Without you, I would still be struggling with it right now.
(Stacy, tôi không làm sao cảm ơn cho hết về việc chị giúp tôi “xử” cái
báo cáo. Không có chị chắc giờ tôi vẫn còn đang vật lộn với nó.)
Stacy: Don’t mention it, William. You have helped me several times.
It’s time to return the favour.
(Có gì đâu, William. Anh giúp tôi nhiều lần rồi mà. Cũng phải giúp lại
anh chứ.)
William: Are you free for some coffee this weekend? It’s on me. I
want to ask you for some tips on writing sales report.
(Cuối tuần này chị có thời gian đi cà phê không? Tôi mời. Tôi muốn
hỏi xin vài mẹo về viết báo cáo doanh thu.)
Stacy: Sounds great!
(Nghe được đấy!)
Hội thoại 2 – Cảm ơn về một món quà
Kate: Steven, thank you so much for the apple pie. It was so
delicious. My family ate it all that afternoon.
(Steven à, cảm ơn rất nhiều về cái bánh táo. Rất ngon luôn. Nhà tôi
ăn hết sạch buổi chiều hôm đó.)
Steven: Really? I thought it was a little too sweet.
(Thật à? Tôi cứ nghĩ là hơi bị ngọt quá.)
Kate: We all have a sweet tooth, so it was perfect.
(Chúng tôi đều thích ăn ngọt nên là hoàn hảo luôn.)
Steven: Glad to hear that. It’s great when people enjoy what you
make.
(Nghe thế tôi thấy vui ghê. Thật tuyêt khi mọi người thích những gì
bạn nấu.)
Hội thoại 3 – Xin lỗi vì lỡ hẹn
Daniel: Jane, I’m so sorry for canceling the movie night with you last
Friday.
(Jane, rất xin lỗi vì hủy buổi xem phim tối với bạn vào thứ Sáu tuần
trước.)
Jane: It would be easier to accept if you hadn’t stood me up for 30
minutes and then texted me that you couldn’t come.
(Sẽ dễ chấp nhận hơn nếu cậu không cho mình “leo cây” 30 phút rồi
nhắn tin cho mình là cậu không tới được.)
Daniel: I’m so sorry. There was an urgent incident at my work, so I
was busy dealing with it.
(Mình xin lỗi. Có một sự số khẩn cấp ở chỗ làm của mình, nên mình
kẹt phải xử lý nó.)
Jane: Okay okay, I got it. But next time, please don’t forget your date.
(Rồi rồi, mình hiểu. Nhưng lần sau, làm ơn đừng quên buổi hẹn của
bạn.)
Daniel: There won’t be a ‘next time’.
(Sẽ không có “lần sau”.)

2.1. Cuộc hội thoại tiếng Anh hỏi về bài học


Hội thoại 1 – Hỏi về bài tập về nhà
Lee: Hey, what did Mr. Anderson give us as homework? I was busy
taking notes.
(Này, thầy Anderson đã cho chúng ta bài tập gì vậy? Nãy mình đang
bận ghi chép.)
Thùy: Erm… let me see… Read the research from page 60 to page
67 and…erm… write a summary.
(Ờm… để tớ xem… Đọc nghiên cứu từ trang 60 đến trang 67 và…
ừm… viết tóm tắt.)
Lee: Thanks a bunch! You’re the best!
(Cảm ơn rất nhiều! Bạn là nhất!)
Hội thoại 2 – Hỏi về bài học đã bỏ lỡ khi nghỉ
Marie: Finally, you’re back! Where have you been? You were absent
for 3 days.
(Cuối cùng, bạn đã quay lại! Bạn đã đi đâu thế? Bạn đã nghỉ 3 ngày.)
Trương: I had some personal business to take care of. Anyway, what
did I miss?
(Tôi có vài chuyện cá nhân phải xử lý. À mà, mình đã bỏ lỡ cái gì rồi?)
Marie: 6 new lessons and many assignments.
(6 bài mới và nhiều bài tập.)
Trương: Oh, no! Can I have your notes of the lessons, please?
(Ôi, không! Cho mình xin ghi chép bài học của bạn được không?)
Marie: Okay, wait a minute!
(Được, chờ một chút!)
Trương: And the assignments too. Thanks a bunch!
(Và cả (ghi chép về) bài tập nữa. Cảm ơn bạn nhiều!)

2.2. Cuộc hội thoại tiếng Anh khi làm việc nhóm
Hội thoại 1 – Phân chia công việc
Phụng: Hi! Thanks for being here today! I know you all have a lot to
do so let’s just start dividing the tasks. So there are 5 tasks:
interviewing, analyzing the interview answers, writing the report,
preparing the slides and presenting. Feel free to choose what you
want to be in charge of.
(Chào! Cảm ơn vì đã ở đây ngày hôm nay! Tôi biết tất cả các bạn đều
có nhiều việc phải làm vì vậy chúng ta hãy bắt đầu phân chia nhiệm
vụ luôn. Có 5 nhiệm vụ: phỏng vấn, phân tích câu trả lời phỏng vấn,
viết báo cáo, chuẩn bị slide và thuyết trình. Hãy thoải mái lựa chọn
những gì bạn muốn phụ trách.)
Sam: I can do the interviews.
(Tôi có thể thực hiện các cuộc phỏng vấn.)
Phụng: Okay, let me note that down.
(Được, để tôi ghi lại.)
David: I’ll prepare the slides.
(Tôi sẽ chuẩn bị slide.)
Sarah: Leave the analysis to me.
(Hãy để việc phân tích cho tôi.)
Phụng: And you, Wong?
(Còn bạn, Wong?)
Wong: I’ll present. Are you okay with the report?
(Tôi sẽ trình bày. Bạn có ổn với việc làm báo cáo không?)
Phụng: Sure! Okay, now I’ll read the task division to you. Just to
make sure.
(Chắc chắn rồi! Được rồi, bây giờ tôi sẽ đọc phân chia nhiệm vụ cho
bạn nghe. Để chắc chắn.)
Hội thoại 2 – Hỏi về tiến độ làm việc
Ali: How is the report going, Thùy?
(Báo cáo thế nào rồi Thùy?)
Thùy: So far so good. The analysis provides clear information and lots
of figures.
(Cho đến nay rất tốt. Bài phân tích cung cấp thông tin rõ ràng và nhiều
số liệu.)
Ali: When do you think you can finish it?
(Bạn nghĩ khi nào bạn có thể hoàn thành nó?)
Thùy: This Friday, as the latest.
(Muộn nhất là thứ Sáu này.)
Ali: I believe in you.
(Tôi tin vào bạn.)

2.3. Trò chuyện tiếng Anh lúc nghỉ giải lao


Hội thoại 1 – Hẹn đi chơi
Susan: Are you free this Sunday?
(Chủ nhật này bạn có rảnh không?)
Hiền: I don’t have any plans for now.
(Hiện tại mình chưa có kế hoạch gì.)
Susan: Wanna join us? We’re going picnicking at the Central Park.
(Muốn tham gia cùng chúng tôi không? Chúng tôi sẽ đi dã ngoại ở
Công viên Trung tâm.)
Hiền: Oh, how many of you are going?
(Ồ, bao nhiêu người đi vậy?)
Susan: Four. Sarah, Lucas, Vivian and me.
(Bốn. Sarah, Lucas, Vivian và tôi.)
Hiền: Okay, cool! I’m in.
(Được, tuyệt! Tôi tham gia.)
Hội thoại 2 – Bàn luận về cuộc thi trên trường
Khiêm: Alright, everyone! As you know, we’re taking part in the school
marathon next month. We need to send 3 participants. Who wants to
join?
(Được rồi, mọi người! Như các bạn đã biết, chúng ta sẽ tham gia cuộc
thi marathon của trường vào tháng tới. Chúng ta cần cử 3 người tham
gia. Ai muốn tham gia nào?)
Trish: Me!
(Mình!)
Khiêm: Nice! Two more. *complete silence*
(Tốt! Hai người nữa.) *im lặng hoàn toàn*
Khiêm: Okay, if no one else volunteers, I’ll just draw 2 names.
(Được, nếu không có ai nữa xung phong, tôi sẽ rút thăm 2 tên.)

3. Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong công việc


3.1. Cuộc hội thoại trong buổi họp
Hội thoại 1 – Mở đầu cuộc họp và phân công thư ký
Meeting host: Hello, everyone! Richard and Sarah can’t make it back
on time from their meeting with the client, so let’s just get started. Will,
can you please take the minutes today?
(Xin chào, tất cả mọi người! Richard và Sarah không thể quay lại đúng
giờ từ cuộc họp của họ với khách hàng, vì vậy chúng ta hãy bắt đầu
thôi. Will, bạn có thể viết biên bản cuộc họp ngày hôm nay không?)
Will: Yes. Of course, Linda.
(Vâng. Tất nhiên, Linda.)
Meeting host: We have a lot to get through today. You can see the
agenda on the screen. Now, let’s get the ball rolling.
(Hôm nay chúng ta có rất nhiều việc phải bàn. Bạn có thể xem danh
sách các nội dung của cuộc họp trên màn hình. Bây giờ, hãy bắt đầu
nào.)
Hội thoại 2 – Kết thúc cuộc họp
Meeting host: Okay, everybody, I think we’ve covered everything on
the list. Before we close the meeting, do you have any questions to
make?
(Được rồi, mọi người, tôi nghĩ rằng chúng ta đã bàn xong hết các mục
trong danh sách. Trước khi chúng ta kết thúc cuộc họp, các bạn có
câu hỏi nào không?)
Richard: What’s the deadline for the market research? Sorry! I
missed that.
(Hạn chót cho nghiên cứu thị trường là khi nào? Xin lỗi! Tôi không
nghe kịp.)
Meeting host: It’s 30th November.
(Là ngày 30 tháng 11.)
Richard: Thank you!
(Cảm ơn!)
Meeting host: Alright, if you don’t have any other questions, you can
leave now. Thank you for your time!
(Được rồi, nếu các bạn không có bất kỳ câu hỏi nào khác, các bạn có
thể rời đi bây giờ. Cảm ơn các bạn đã dành thời gian!)
All: Thank you!
(Cảm ơn!)

3.2. Đoạn hội thoại chúc mừng


Hội thoại 1 – Chúc mừng khi ai được thăng chức
Steven: Congratulations on the promotion, Hạnh!
(Chúc mừng thăng chức nhé, Hạnh!)
Hạnh: Thank you! I couldn’t sleep last night.
(Cảm ơn! Qua tôi không ngủ được luôn.)
Steven: I know how you feel. You worked very hard.
(Tôi biết bạn cảm thấy thế nào. Bạn đã làm việc rất chăm chỉ.)
Hội thoại 2 – Chúc mừng khi ai thực hiện một nhiệm vụ thành
công
Hannah: I’ve heard about the project. What a huge success! You
guys did a very good job!
(Tôi đã nghe nói về dự án. Thật là một thành công lớn! Các bạn đã
làm rất tốt!)
Tuấn: Thank you! We tried our best.
(Cảm ơn bạn! Chúng tôi đã cố gắng hết sức.)
Hannah: Your efforts paid off!
(Những nỗ lực của các bạn đã được đền đáp!)

You might also like