You are on page 1of 7

Câu 1 : Cách mạng công nghiệp góp phần thúc đẩy lực lượng sản xuất xã

hội phát triển, đúng hay sai?


Đúng, cách mạng công nghiệp đã góp phần quan trọng trong việc thúc
đẩy lực lượng sản xuất xã hội phát triển. Bằng cách áp dụng công nghệ mới
và tự động hóa quy trình sản xuất, cách mạng công nghiệp đã tăng hiệu suất
lao động, giảm chi phí sản xuất và tăng cường năng suất. Điều này đã giúp
nâng cao chất lượng cuộc sống của con người và thúc đẩy sự phát triển kinh
tế xã hội.

Câu 2: Sức lao động có công dụng đặc biệt là có thể tạo ra một lượng giá
trị mới lớn hơn giá trị của bản thân nó, đúng hay sai?
Đúng, sức lao động có công dụng đặc biệt là có thể tạo ra một lượng giá
trị mới lớn hơn giá trị của bản thân nó. Trong quá trình sản xuất, lao động
không chỉ tiêu tốn năng lượng mà còn tạo ra giá trị mới thông qua việc
chuyển đổi nguyên liệu và sử dụng công nghệ. Giá trị này có thể cao hơn giá
trị của sức lao động ban đầu, và chính vì vậy sức lao động được coi là nguồn
tạo ra giá trị trong quá trình sản xuất.

Câu 3: cạnh tranh là động lực mạnh mẽ thúc đẩy tiến bộ khoa học kỹ
thuật và sự phát triển của lực lượng sản xuất , đúng hay sai ?
Đúng. Cạnh tranh thực sự là một động lực mạnh mẽ thúc đẩy tiến bộ khoa
học kỹ thuật và sự phát triển của lực lượng sản xuất. Dưới đây là một số lí do
minh chứng:
1. Kích thích sáng tạo và nâng cao chất lượng: Cạnh tranh tạo ra áp lực
cho các doanh nghiệp và tổ chức phát triển và cải thiện sản phẩm, dịch
vụ, hoặc quy trình sản xuất của họ để giành được lợi thế cạnh tranh.
Điều này thúc đẩy sự sáng tạo và tạo ra những sản phẩm và dịch vụ
mới, cũng như nâng cao chất lượng tổng thể của sản phẩm và dịch vụ.
2. Khuyến khích nghiên cứu và phát triển (R&D): Để giữ vững hoặc
mở rộng lợi thế cạnh tranh, các doanh nghiệp thường phải đầu tư vào
nghiên cứu và phát triển. Các hoạt động R&D này thúc đẩy tiến bộ
khoa học kỹ thuật và tiên tiến công nghệ, tạo ra các sản phẩm và dịch
vụ tiên tiến hơn.
3. Tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí: Áp lực cạnh tranh buộc các
doanh nghiệp phải tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và giảm chi phí để
cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá cả cạnh tranh. Điều này thúc
đẩy sự tiên tiến trong các quy trình sản xuất và quản lý chi phí, góp
phần vào sự phát triển của lực lượng sản xuất.
4. Tăng cường sự lựa chọn cho người tiêu dùng: Cạnh tranh tạo ra sự
đa dạng và lựa chọn cho người tiêu dùng, khiến cho các doanh nghiệp
phải cạnh tranh về chất lượng và giá cả để thu hút khách hàng. Điều
này thúc đẩy các doanh nghiệp cải thiện sản phẩm và dịch vụ của họ để
đáp ứng nhu cầu và mong muốn của thị trường.
 Tóm lại, cạnh tranh là một động lực quan trọng thúc đẩy tiến bộ khoa
học kỹ thuật và sự phát triển của lực lượng sản xuất thông qua việc
khuyến khích sáng tạo, nghiên cứu và phát triển, tối ưu hóa hiệu suất và
giảm chi phí, cũng như tăng cường sự lựa chọn cho người tiêu dùng.

Câu 4: Nguyên tắc ngang giá của quy luật giá trị biểu hiện ở chỗ: giá cả
của một hàng hoá luôn phản ánh đúng giá trị của nó, đúng hay sai?
Nguyên tắc ngang giá là một phần của quy luật giá trị trong kinh tế học.
Theo nguyên tắc này, giá cả của một hàng hóa hoặc dịch vụ thường được xác
định dựa trên sự cân đối giữa tiện ích (utility) mà người tiêu dùng nhận được
từ việc tiêu dùng sản phẩm đó và sự hiếm có của sản phẩm đó trên thị trường.
Tuy nhiên, việc giá cả phản ánh đúng giá trị của một sản phẩm không hoàn
toàn chính xác trong thực tế, vì có nhiều yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng
đến giá cả. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng:
1. Tính chất thị trường: Sự cạnh tranh và sự chi phối của các doanh
nghiệp lớn có thể ảnh hưởng đến quá trình hình thành giá cả trên thị
trường.
2. Yếu tố cung và cầu: Giá cả thường phản ánh sự cân đối giữa cung và
cầu trên thị trường, nhưng thực tế có thể có sự biến động và không cân
đối giữa hai yếu tố này.
3. Yếu tố thời gian: Giá cả có thể thay đổi theo thời gian và theo các yếu
tố khác nhau như sự biến động trong nguồn cung, nhu cầu, và công
nghệ.
4. Yếu tố tâm lý: Sự ảnh hưởng của yếu tố tâm lý và sự tác động của
quảng cáo và thương hiệu có thể làm tăng giá cả một sản phẩm so với
giá trị thực của nó.
Do đó, trong thực tế, giá cả không phản ánh hoàn toàn giá trị thực của một
sản phẩm, mà thường phản ánh sự cân đối giữa nhiều yếu tố khác nhau trong
quá trình hình thành giá trị trên thị trường.
Tự luận
Câu 1: Phân tích vai trò của các chủ thể chính tham gia thị trường. Lấy
ví dụ thực tiễn để mình họa.
Vai trò của các chủ thể chính tham gia thị trường là rất quan trọng trong việc
xây dựng và duy trì sự hoạt động của nền kinh tế. Các chủ thể này bao gồm
chính phủ, doanh nghiệp, người tiêu dùng và các tổ chức phi lợi nhuận. Dưới
đây là phân tích về vai trò của từng chủ thể cùng với ví dụ thực tế ở Việt
Nam:
1. Chính phủ:
 Vai trò: Chính phủ thường đóng vai trò quyết định chính sách
kinh tế, tạo ra môi trường kinh doanh ổn định và công bằng, và
cung cấp các dịch vụ công cần thiết.
 Ví dụ: Chính phủ Việt Nam đã thúc đẩy nhiều chính sách hỗ trợ
cho doanh nghiệp như giảm thuế, cải thiện môi trường kinh
doanh, và thúc đẩy đầu tư trong các lĩnh vực chiến lược.
2. Doanh nghiệp:
 Vai trò: Doanh nghiệp sản xuất và cung cấp hàng hóa và dịch vụ
cho thị trường, tạo ra sản phẩm và dịch vụ mà người tiêu dùng
cần.
 Ví dụ: Các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, và Tập đoàn Dầu
khí Quốc gia Việt Nam (PVN) đóng vai trò quan trọng trong việc
sản xuất và cung cấp hàng hóa và dịch vụ đa dạng cho thị trường
trong và ngoài nước.
3. Người tiêu dùng:
 Vai trò: Người tiêu dùng là người sử dụng hàng hóa và dịch vụ
được cung cấp bởi doanh nghiệp, và họ đóng vai trò quyết định
trong quá trình mua sắm và tiêu dùng.
 Ví dụ: Người tiêu dùng ở Việt Nam có sức ảnh hưởng lớn đối với
thị trường, và quyết định mua sắm của họ ảnh hưởng đến doanh
thu và lợi nhuận của các doanh nghiệp.
4. Tổ chức phi lợi nhuận:
 Vai trò: Các tổ chức phi lợi nhuận thường tham gia vào các hoạt
động nhân đạo, giáo dục, và phát triển cộng đồng.
Ví dụ: Các tổ chức như Quỹ bảo trợ trẻ em Việt Nam (VEF) hoặc Tổ chức
Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (WWF) thường tham gia vào các dự án nhân
đạo và bảo tồn môi trường ở Việt Nam.
Những chủ thể này hoạt động cùng nhau để tạo ra một thị trường kinh tế phát
triển và bền vững ở Việt Nam. Đồng thời, sự tương tác giữa các chủ thể này
cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và điều chỉnh các hoạt động
kinh tế trong nước.

Câu 2:
A, Phân tích các thành tựu của hội nhập kinh tế quốc tế ở Việt Nam.
Việt Nam đã chứng kiến nhiều thành tựu quan trọng từ quá trình hội nhập
kinh tế quốc tế, đặc biệt là từ những năm 1986 khi chính sách đổi mới (Đổi
Mới) được áp dụng. Dưới đây là một số thành tựu quan trọng của Việt Nam
trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế:
1. Tăng trưởng kinh tế ổn định: Việt Nam đã đạt được mức tăng trưởng
kinh tế ổn định và cao trong suốt nhiều năm. GDP của Việt Nam đã
tăng trưởng ở mức trung bình khoảng 6-7% mỗi năm trong thập kỷ gần
đây, đặc biệt là sau khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
vào năm 2007.
2. Tăng cường thương mại và xuất khẩu: Quá trình hội nhập kinh tế đã
mở cửa thị trường, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tăng cường thương
mại và xuất khẩu. Việt Nam đã ký nhiều thỏa thuận thương mại tự do
với các đối tác quan trọng như EU (EVFTA), ASEAN, và nhiều quốc
gia khác.
3. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Việt Nam thu hút một lượng lớn
FDI từ các đối tác quốc tế, nhờ vào việc cải thiện môi trường đầu tư và
thực hiện các chính sách khuyến khích đầu tư. FDI đã đóng góp quan
trọng vào việc phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng của Việt Nam.
4. Phát triển công nghệ và trí tuệ kinh doanh: Việt Nam đã tiếp nhận và
áp dụng nhiều công nghệ mới từ các đối tác quốc tế, từ đó nâng cao
năng lực sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
5. Tăng cường quan hệ đối ngoại: Việt Nam đã mở rộng mạng lưới quan
hệ đối ngoại và hợp tác với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế. Đặc biệt,
Việt Nam đã đóng vai trò tích cực trong các cộng đồng kinh tế vùng lân
cận như ASEAN và cộng đồng kinh tế châu Á-Thái Bình Dương
(APEC).
6. Giảm nghèo và cải thiện điều kiện sống: Quá trình hội nhập kinh tế
đã tạo ra cơ hội việc làm và tăng thu nhập cho người dân, góp phần
giảm nghèo và cải thiện điều kiện sống.
 Tóm lại, quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đã mang lại nhiều thành tựu
quan trọng cho Việt Nam, từ việc tăng trưởng kinh tế ổn định đến việc
tăng cường thương mại và FDI, cải thiện công nghệ và quan hệ đối
ngoại, cùng việc giảm nghèo và cải thiện điều kiện sống cho người dân.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc hội nhập cũng đặt ra một số thách
thức cần được quản lý và giải quyết nhằm đảm bảo rằng các lợi ích này
được phân phối công bằng và bền vững.

B. Chỉ ra những hình thức của hội nhập kinh tế quốc tế và lợi ích đem lại
Hội nhập kinh tế quốc tế có thể diễn ra thông qua nhiều hình thức khác
nhau, mỗi hình thức mang lại những lợi ích riêng. Dưới đây là một số hình
thức phổ biến của hội nhập kinh tế quốc tế và lợi ích đem lại:
1. Thỏa thuận thương mại tự do (FTA) và khu vực kinh tế hội nhập
(Economic Integration Zones - EIZs):
 Lợi ích: Giảm hoặc loại bỏ thuế nhập khẩu, tăng cơ hội xuất
khẩu và nhập khẩu, tạo ra sự cạnh tranh và tăng cường quy trình
thương mại giữa các quốc gia thành viên.
2. Hiệp định đầu tư: Bao gồm các hiệp định nhằm bảo vệ và khuyến
khích đầu tư nước ngoài.
 Lợi ích: Tăng cơ hội đầu tư trực tiếp nước ngoài, tạo ra việc làm,
chuyển giao công nghệ, và thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
3. Hiệp định về dịch vụ: Hiệp định nhằm mở cửa thị trường dịch vụ như
tài chính, dịch vụ chuyên ngành, vận tải, và du lịch.
 Lợi ích: Tăng cơ hội cho các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ, cải
thiện chất lượng và lựa chọn dịch vụ cho người tiêu dùng.
4. Hợp tác kỹ thuật và khoa học: Các hiệp định hợp tác kỹ thuật và khoa
học giữa các quốc gia để chia sẻ kiến thức, công nghệ, và phương pháp
quản lý.
 Lợi ích: Tăng trí tuệ kinh doanh và công nghệ, cải thiện hiệu
suất sản xuất và cung cấp sản phẩm và dịch vụ tiên tiến hơn.
5. Liên kết vùng và chuỗi cung ứng toàn cầu: Hợp tác giữa các doanh
nghiệp và quốc gia trong quá trình sản xuất và cung ứng hàng hóa và
dịch vụ.
 Lợi ích: Tối ưu hóa chi phí sản xuất, tăng cường hiệu suất và
chất lượng, cũng như mở rộng thị trường tiêu thụ.
6. Chuyển giao công nghệ: Chuyển giao công nghệ và kiến thức từ các
quốc gia phát triển đến các quốc gia đang phát triển.
 Lợi ích: Tăng cường năng lực sản xuất và cải thiện hiệu suất lao
động trong các quốc gia đang phát triển.
 Tóm lại, hội nhập kinh tế quốc tế mang lại nhiều lợi ích thông qua
nhiều hình thức khác nhau, từ việc giảm thuế và tăng cơ hội thương
mại đến việc chuyển giao công nghệ và cải thiện hiệu suất sản xuất.

C. Vì sao phải xây dựng nền kinh tế độc lập trong tiến trình hội nhập
kinh tế quốc tế. Cho ví dụ minh họa.
Việc xây dựng nền kinh tế độc lập trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế là
một vấn đề quan trọng vì nhiều lý do sau đây:
1. Tính ổn định và bền vững: Một nền kinh tế độc lập giúp quốc gia đó
đảm bảo tính ổn định và bền vững trong việc quản lý và phát triển kinh
tế, không phụ thuộc quá mức vào các quốc gia khác.
2. Tự chủ trong quyết định kinh tế: Nền kinh tế độc lập cho phép quốc
gia có quyền tự chủ trong việc đưa ra các quyết định kinh tế, bao gồm
chính sách thuế, chính sách tài khóa, và chính sách thương mại.
3. Bảo vệ lợi ích quốc gia: Một nền kinh tế độc lập giúp quốc gia có khả
năng bảo vệ và thúc đẩy lợi ích quốc gia một cách hiệu quả hơn trong
quan hệ với các quốc gia khác.
4. Đa dạng hóa kinh tế: Sự đa dạng hóa kinh tế giúp giảm rủi ro và tăng
cường sự linh hoạt của nền kinh tế, làm cho quốc gia đó không phụ
thuộc quá mức vào một ngành kinh tế hoặc một nhóm quốc gia.
5. Phát triển bền vững: Một nền kinh tế độc lập là cơ sở cho sự phát
triển bền vững, giúp quốc gia đó tận dụng tối đa nguồn lực nội địa và
phát triển các ngành kinh tế chiến lược một cách tự chủ.
6. Bảo vệ chủ quyền quốc gia: Một nền kinh tế độc lập giúp bảo vệ chủ
quyền kinh tế và chính trị của quốc gia, tránh khỏi sự can thiệp không
mong muốn từ các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế.
 Tóm lại, việc xây dựng nền kinh tế độc lập trong tiến trình hội nhập
kinh tế quốc tế là cực kỳ quan trọng để đảm bảo sự ổn định, tự chủ, và
phát triển bền vững của một quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh
tế ngày nay.
Ví dụ: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, một số quốc gia có thể đối
mặt với áp lực từ các quốc gia lớn hơn để mở cửa thị trường của mình cho
hàng hoá và dịch vụ từ các quốc gia này. Tuy nhiên, các quốc gia như Canada
đã xây dựng nền kinh tế độc lập và duy trì khả năng bảo vệ lợi ích quốc gia
bằng cách tham gia vào các thỏa thuận thương mại có lợi cho cả hai bên.

You might also like