You are on page 1of 4

Việt Nam đang có những lợi thế so sánh những gì để tăng cường sản

xuất, xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ trong thời gian tới
I.Nguồn nhân lực :

1. Lực lượng lao động dồi dào và trẻ:

 Việt Nam có dân số trẻ, với hơn 60% dân số dưới 35 tuổi.
 Lực lượng lao động trẻ tạo ra nguồn cung dồi dào cho thị trường lao động, đáp ứng nhu cầu
tuyển dụng của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.expand_more
 Tuổi lao động trung bình của Việt Nam thấp hơn so với các nước trong khu vực như Trung
Quốc, Thái Lan, Indonesia.

2. Chi phí lao động cạnh tranh:

 Mức lương lao động Việt Nam tương đối thấp so với các nước trong khu vực và trên thế
giới.expand_more
 Điều này giúp cho các doanh nghiệp Việt Nam có lợi thế cạnh tranh về chi phí sản xuất, thu hút
đầu tư nước ngoài.expand_more

3. Năng lực lao động ngày càng được nâng cao:

 Hệ thống giáo dục và đào tạo của Việt Nam ngày càng phát triển, cung cấp nguồn nhân lực có
trình độ chuyên môn, kỹ năng tay nghề đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.expand_more
 Nhiều lao động Việt Nam có khả năng ngoại ngữ tốt, đặc biệt là tiếng Anh, giúp họ dễ dàng tiếp
cận với các công việc quốc tế.exclamation

4. Chính sách hỗ trợ của Chính phủ:

 Chính phủ Việt Nam ban hành nhiều chính sách ưu đãi, hỗ trợ cho các doanh nghiệp trong việc
tuyển dụng, đào tạo và sử dụng lao động.expand_more
 Các chính sách này giúp khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào Việt Nam, tạo ra nhiều việc
làm cho người lao động.

5. Tác động tích cực từ các Hiệp định thương mại tự do:

 Việt Nam tham gia vào nhiều Hiệp định thương mại tự do (FTA) quan trọng như CPTPP,
EVFTA, RCEP, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ.expand_more
 Các FTA giúp Việt Nam tiếp cận thị trường rộng lớn với hơn 1 tỷ người tiêu dùng, thúc đẩy sản
xuất, kinh doanh và thu hút đầu tư nước ngoài.

Ngoài ra, Việt Nam còn có một số lợi thế khác về nguồn nhân lực như:

 Tính cần cù, chịu khó: Người Việt Nam được đánh giá cao bởi tinh thần ham học hỏi, cầu tiến
và chịu khó trong công việc.
 Khả năng thích nghi cao: Lao động Việt Nam có khả năng thích nghi nhanh chóng với môi
trường làm việc mới và yêu cầu công việc khác nhau.

Tuy nhiên, Việt Nam cũng cần khắc phục một số hạn chế về nguồn nhân lực như:

 Chất lượng lao động chưa đồng đều: Nhu cầu lao động có trình độ cao và kỹ năng chuyên môn
còn thiếu hụt.expand_more
 Năng suất lao động còn thấp: Năng suất lao động của Việt Nam chỉ bằng 1/3 so với Thái Lan
và 1/5 so với Singapore.

Để tăng cường sản xuất, xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ trong thời gian tới, Việt Nam cần:

 Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua việc cải thiện hệ thống giáo dục và đào
tạo.expand_more
 Phát triển các ngành nghề, lĩnh vực có lợi thế cạnh tranh.
 Tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài, đặc biệt là đầu tư vào lĩnh vực công nghệ
cao.expand_more
 Hoàn thiện hệ thống pháp luật, chính sách hỗ trợ cho doanh nghiệp và người lao động.

II. Vị trí địa lý :


1. Vị trí chiến lược:

 Việt Nam nằm ở vị trí trung tâm khu vực Đông Nam Á, nơi giao thoa của các tuyến đường hàng
hải và hàng không quốc tế quan trọng.
 Vị trí này giúp Việt Nam dễ dàng kết nối với các thị trường xuất khẩu lớn như Trung Quốc, Nhật
Bản, Hàn Quốc, EU, Hoa Kỳ.

2. Cửa ngõ vào các thị trường tiềm năng:

 Việt Nam là thành viên của nhiều Hiệp định thương mại tự do (FTA) quan trọng như CPTPP,
EVFTA, RCEP.
 Các FTA này giúp Việt Nam tiếp cận thị trường rộng lớn với hơn 1 tỷ người tiêu dùng, tạo điều
kiện thuận lợi cho xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ.

3. Hệ thống cảng biển và sân bay phát triển:

 Việt Nam có hệ thống cảng biển và sân bay ngày càng phát triển, đáp ứng nhu cầu xuất nhập
khẩu hàng hóa.
 Cảng biển Cái Mép - Thị Vải là một trong những cảng biển container lớn nhất khu vực.
 Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất là sân bay có lượng khách qua lại cao nhất Việt Nam.

4. Môi trường đầu tư hấp dẫn:

 Chính phủ Việt Nam ban hành nhiều chính sách ưu đãi, thu hút đầu tư nước ngoài.
 Việt Nam được đánh giá là môi trường đầu tư hấp dẫn với chi phí lao động cạnh tranh, môi
trường kinh doanh ổn định.

5. Hệ thống giao thông vận tải ngày càng hoàn thiện:

 Việt Nam đang đầu tư phát triển hệ thống giao thông vận tải, kết nối các khu vực trong nước và
quốc tế.
 Các tuyến đường cao tốc, đường bộ, đường thủy và đường sắt được nâng cấp và mở rộng.

Ngoài ra, Việt Nam còn có một số lợi thế khác về vị trí địa lý như:

 Vẻ đẹp thiên nhiên: Việt Nam được thiên nhiên ưu ái ban tặng cho nhiều cảnh đẹp, thu hút du
khách quốc tế.
 Văn hóa đa dạng: Việt Nam có nền văn hóa đa dạng, phong phú, tạo ấn tượng tốt đẹp với du
khách quốc tế.

Để tận dụng lợi thế này, Việt Nam cần:

 Nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ.


 Tăng cường quảng bá thương hiệu Việt Nam ra thị trường quốc tế.
 Hoàn thiện hệ thống pháp luật, chính sách hỗ trợ cho doanh nghiệp.
 Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
 Với những nỗ lực của Chính phủ và doanh nghiệp, Việt Nam có thể tận dụng
lợi thế về vị trí địa lý để đẩy mạnh sản xuất, xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ,
nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
III. Môi trường đầu tư :
1. Môi trường kinh doanh ổn định:

 Việt Nam có môi trường kinh doanh ổn định, chính trị xã hội an toàn, tạo niềm tin cho nhà đầu
tư.
 Chính phủ Việt Nam cam kết thực hiện đường lối đổi mới, hội nhập quốc tế sâu rộng.

2. Hệ thống pháp luật ngày càng hoàn thiện:

 Việt Nam đang hoàn thiện hệ thống pháp luật, tạo môi trường đầu tư minh bạch, công bằng cho
doanh nghiệp.
 Luật Doanh nghiệp 2020 đã được sửa đổi, bổ sung nhiều quy định mới, tạo thuận lợi cho hoạt
động kinh doanh.

3. Chính sách ưu đãi thu hút đầu tư:

 Chính phủ Việt Nam ban hành nhiều chính sách ưu đãi thu hút đầu tư nước ngoài, bao gồm ưu
đãi về thuế, đất đai, lao động.
 Các khu kinh tế, khu công nghiệp được đầu tư phát triển, tạo cơ sở hạ tầng đồng bộ cho doanh
nghiệp hoạt động.
4. Chi phí lao động cạnh tranh:

 Mức lương lao động Việt Nam tương đối thấp so với các nước trong khu vực và trên thế giới.
 Điều này giúp cho các doanh nghiệp Việt Nam có lợi thế cạnh tranh về chi phí sản xuất.

5. Thị trường tiêu thụ rộng lớn:

 Việt Nam có dân số hơn 100 triệu người, là thị trường tiêu thụ rộng lớn cho các sản phẩm hàng
hóa, dịch vụ.
 Nhu cầu tiêu dùng của người dân Việt Nam ngày càng tăng cao, tạo cơ hội cho doanh nghiệp
phát triển sản xuất, kinh doanh.

Ngoài ra, Việt Nam còn có một số lợi thế khác về môi trường đầu tư như:

 Cơ sở hạ tầng ngày càng phát triển: Việt Nam đang đầu tư phát triển hệ thống giao thông vận
tải, năng lượng, thông tin truyền thông.
 Năng lực cạnh tranh của nền kinh tế được nâng cao: Việt Nam tham gia vào nhiều Hiệp định
thương mại tự do (FTA) quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ.

Với những lợi thế so sánh về môi trường đầu tư, Việt Nam có nhiều tiềm năng để thu hút
đầu tư nước ngoài, đẩy mạnh sản xuất, xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ trong thời gian tới.

Để tận dụng lợi thế này, Việt Nam cần:

 Tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư, kinh doanh.
 Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
 Tăng cường quảng bá hình ảnh Việt Nam ra thị trường quốc tế.
 Hoàn thiện hệ thống pháp luật, chính sách hỗ trợ cho doanh nghiệp.

Với những nỗ lực của Chính phủ và doanh nghiệp, Việt Nam có thể thu hút nguồn vốn đầu
tư lớn, tạo động lực cho phát triển kinh tế, nâng cao đời sống người dân.

You might also like