You are on page 1of 16

I,Tổng quan: 0 II. Chính sách đầu tư quốc tế của Thái Lan: 2 1.

Khái
niệm: 2 2. Nội dung chính sách thu hút đầu tư của Thái Lan: 2 III. Thực
trạng thu hút đầu tư nước ngoài ở Thái Lan 5 1. Giai đoạn
1980-2000: 5 2. Giai đoạn 2000-2010 6 3.Giai đoạn 2011-nay 7 3. Đánh
giá chính sách kinh tế đầu tư 9 IV. BÀI HỌC RÚT RA CHO VIỆT NAM
11

I,Tổng quan:
Đất nước Thái Lan được mệnh danh xứ sở chùa vàng, một trong những vương quốc ít ỏi trên
thế giới. Thái Lan có điều kiện địa lý, khí hậu khá giống với Việt Nam. Thái Lan là một trong
những nước thu hút nhiều khách du lịch nhất, đứng vị trí thứ 9 trên toàn thế giới, nhiều hơn
bất kỳ quốc gia nào khác trong khu vực Đông Nam Á. Đất nước Thái Lan phát triển nền công
nghiệp hiện đại nhưng chưa bao giờ mất đi những giá trị văn hóa truyền thống độc đáo.

*Điểm tương đồng giữa việt nam và thái lan

· Điều kiện tự nhiên

- Nằm ở khu vực đông nam á


- Lục địa khí hậu nhiệt đới
- Cùng sinh sống trên một khu vực tiều vùng sông Mê Kông

Dân số

- VN TL thuộc nhóm dân số lớn trong khu vực, lần lượt đứng thứ 3 và 4 asean (170
triệu dân)
- có hơn 100.000 người Thái Lan gốc Việt đang sinh sống, làm việc ở Thái Lan. ·

Văn hóa

● Người Thái tôn sùng Phật giáo, sau đó mới là đứa vua. Vì vậy, văn hóa Thái Lan
chịu ảnh hưởng từ các tư tưởng Phật giáo, có thể dễ dàng thấy được điều này qua
các phong tục và lễ hội của đất nước Thái Lan.
● Thái Lan là một nước tôn sùng Phật giáo và được công nhận là quốc giáo. Từ
người dân cho đến Quốc Vương Thái Lan đều là tín đồ Phật giáo. Ở Thái Lan,
khách du lịch có thể dễ dàng thấy chùa chiềng ở khắp nơi trên đất nước Thái.
● Thái Lan là một đất nước của du lịch. Do đó ngoài ngôn ngữ chính là tiếng Thái thì
tiếng Anh cũng được sử dụng rộng rãi. Nếu bạn có dịp du lịch tại đất nước này,
bạn sẽ có thể dễ dàng giao tiếp với người dân bằng tiếng Anh, nhất là tại các trung
tâm du lịch hoặc các khu chợ.

· Kinh tế

Trong những năm gần đây nền kinh tế Thái Lan có xu hướng tăng trưởng mạnh tuy vẫn hàm
chứa nhiều rủi ro. Thái Lan là nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới và cũng là nước có
ngành kinh doanh du lịch rất phát triển.
GDP: Năm 2005, GDP đạt 183,9 tỷ USD với tốc độ tăng trưởng là 4,5%, thu nhập bình quân
đầu người là 2.736 USD. Tăng trưởng kinh tế năm 2005 phụ thuộc chủ yếu vào nhu cầu nội
địa gia tăng. Năm 2005 ở khu vực tư nhân tiêu dùng tăng 5,1%, đầu tư tăng 16,3%, trong khi
ở khu vực công tiêu dùng tăng 6,9% và đầu tư tăng 24%.

Việc làm: Tình hình thất nghiệp liên tục được cải thiện. Số người có việc làm tăng từ 33,8
triệu người năm 2003 lên 34,7 triệu người năm 2004, tỷ lệ thất nghiệp giảm từ 3% năm 2002
xuống 2,1% năm 2004 và 1,4% năm 2005.

Xuất nhập khẩu: Kim ngạch xuất khẩu trong những năm gần đây tăng liên tục từ 68,6 tỷ USD
năm 2002 lên 96,1 tỷ USD năm 2004 và 105,8 tỷ USD năm 2005, chủ yếu nhờ vào sự hồi
phục kinh tế của của các bạn hàng lớn nhất của Thái Lan như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Đài
Loan, Nhật Bản. Ngoài ra xuất khẩu của Thái Lan còn được đẩy mạnh nhờ các thỏa thuận tự
do thương mại song phương như với Trung Quốc, Ấn Độ, Australia, New Zealand, Peru,
Bahrain. Những sản phẩm xuất khẩu chủ yếu của Thái Lan là vải sợi, giày dép, các sản phẩm
từ cá, gạo, đồ trang sức, máy vi tính và các thiết bị điện tử. Kim ngạch nhập khẩu cũng tăng
từ 64,3 tỷ USD năm 2002 lên 94,4 tỷ USD năm 2004 và 107 tỷ USD với các mặt hàng chủ
yếu là nguyên liệu thô, hàng tiêu dùng, nhiên liệu. Thị trường nhập khẩu chính từ Nhật Bản,
Trung Quốc, Hoa Kỳ, Malaysia, Các Tiểu vương quốc A rập thống nhất, Singapore.

Lạm phát: Tỷ lệ lạm phát năm 2004 là 2,8%, năm 2005 là 4,1%.

Dự trữ ngoại hối: 52,07 tỷ USD (năm 2005).

Nợ nước ngoài: 52,46 tỷ USD (năm 2005).

Cán cân thương mại: Kể từ sau cuộc khủng hoảng năm 1997, cán cân thương mại luôn đạt
thặng dư (xuất siêu), tuy nhiên mức độ thặng dư có khuynh hướng giảm dần do nhu cầu trong
nước tăng mạnh. Thặng dư trong cán cân thương mại năm 2004 là 1,4 tỷ USD.

Tỷ giá hối đoái: 1 USD = 40,2 baht (2005).

1
Chi tiêu ngân sách: Trong năm tài khóa 2004 tổng thu ngân sách là 1.127,153 tỷ baht (chiếm
17,6% GDP), chi ngân sách là 1.140,110 tỷ baht (chiếm 16,5% GDP), thâm hụt 12,957 tỷ baht
(chiếm 0,2% GDP).

Chính sách tiền tệ: Do Ủy ban Chính sách Tiền tệ hoạch định, với mục tiêu bình ổn giá cả,
kiểm soát lạm phát nhằm duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững, thông qua việc áp dụng tỷ giá
mua lại 14 ngày làm tỷ giá chủ yếu.

Triển vọng trung hạn: Trong giai đoạn trung hạn (2005-2009), theo dự báo của Bộ Tài chính

Thái Lan, tốc độ tăng trưởng kinh tế sẽ đứng ở mức 5,9%/năm với tỷ lệ lạm phát là
3,2%/năm. Tăng trưởng kinh tế trong giai đoạn này chủ yếu nhờ vào sự phát triển ổn định của
nhu cầu tiêu dùng khu vực tư nhân, xuất khẩu gia tăng, đầu tư tăng mạnh ở cả khu vực công
và tư nhằm nâng cao năng lực sản xuất.

Nguồn: Du học Việt Global;

http://www.apec.org

http://www.mfa.go.th/web/1.php

II. Chính sách đầu tư quốc tế của Thái


Lan: 1. Khái niệm:
Đầu tư quốc tế là việc các nhà đầu tư của một nước (pháp nhân hoặc cá nhân) đưa vốn hoặc
bất kì hình thức giá trị nào sang một nước khác để thực hiện các hoạt động sản xuất kinh
doanh hoặc các hoạt động nhằm thu lợi nhuận hoặc đạt các hiệu quả xã hội.

Các hình thức đầu tư quốc tế:

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment – FDI)

Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA): Là một khoản viện trợ hoặc tín dụng ưu đãi từ chủ
đầu tư cho các nước đang và chậm phát triển.

Đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp

2. Nội dung chính sách thu hút đầu tư của Thái Lan:
a) Mô hình thực hiện:

Có nhiều mô hình chính sách thu hút đầu tư của Thái Lan, bao gồm:

- Khu công nghiệp chuyên ngành: Thái Lan đã phát triển nhiều khu công nghiệp
chuyên ngành để thu hút các doanh nghiệp trong và ngoài nước đầu tư và sản
xuất.

2
Các khu công nghiệp này thường tập trung vào một số lĩnh vực chuyên ngành như
công nghệ cao, ô tô, đóng tàu, dệt may, thực phẩm và nước giải khát, giúp cải thiện
năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước và quốc tế.
- Giảm thuế và hỗ trợ tài chính: Chính phủ Thái Lan đã giảm thuế đối với các ngành
công nghiệp chủ chốt như công nghệ cao, ô tô và điện tử, đồng thời cung cấp các gói
đầu tư hỗ trợ như tài chính, thuế và giấy phép, giúp giảm chi phí và tăng khả năng
cạnh tranh của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- Tăng cường hợp tác quốc tế: Thái Lan đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do với
các nước khác, giúp tăng cường quan hệ kinh tế và thương mại với các quốc gia trên
thế giới. Ngoài ra, Thái Lan cũng tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế như
Liên Hợp Quốc và ASEAN.
- Xây dựng cơ sở hạ tầng: Thái Lan đã đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng, bao gồm đường
bộ, đường sắt, cảng biển và sân bay, giúp cải thiện năng lực vận chuyển và tiếp nhận
hàng hóa. Điều này giúp tăng tính linh hoạt và hiệu quả trong việc sản xuất và vận
chuyển hàng hóa của các doanh nghiệp.
- Tăng cường đào tạo và phát triển nhân lực: Thái Lan đã tăng cường đào tạo và phát triển
nhân lực, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp chuyên ngành như công nghệ cao,
giúp cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho các doanh nghiệp đầu tư và sản xuất
trong nước.
b) Công cụ:

Vào những năm 1970 và đầu những năm 1980, Thái Lan đã sử dụng một số công cụ và biện

pháp để thực hiện chính sách đầu tư quốc tế, bao gồm:

- Chương trình khuyến khích đầu tư: Chính phủ Thái Lan đã thiết lập một chương trình

khuyến khích đầu tư bao gồm các khoản khuyến khích về thuế và hỗ trợ tài chính cho
các nhà đầu tư nước ngoài. Chương trình này cũng có mục tiêu tăng cường năng lực
sản xuất trong nước.

- Thay đổi cơ cấu kinh tế: Chính phủ Thái Lan đã thực hiện các biện pháp nhằm thay

đổi cơ cấu kinh tế, từ nông nghiệp sang các ngành công nghiệp, dịch vụ. Việc này đã
tạo ra nhiều cơ hội đầu tư cho các nhà đầu tư nước ngoài.

- Tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư: Thái Lan đã mở rộng khu vực kinh tế đặc biệt, cho
phép các nhà đầu tư nước ngoài sở hữu đất và tài sản. Đồng thời, Thái Lan cũng nâng cao
năng lực quản lý nhà nước để tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư nước ngoài.
- Hội chợ thương mại và triển lãm: Thái Lan tổ chức nhiều hội chợ thương mại và triển
lãm để quảng bá cho các sản phẩm và dịch vụ của đất nước và thu hút các nhà đầu tư
quốc tế.

Công cụ biện pháp để thực hiện chính sách đầu tư quốc tế tại Thái Lan 1977-1999 Trong
giai đoạn từ năm 1977 đến năm 1999, Thái Lan đã sử dụng một số công cụ và biện

pháp để thực hiện chính sách đầu tư quốc tế, bao gồm:

3
- Điều chỉnh chính sách đầu tư: Chính phủ Thái Lan đã đưa ra các chính sách mới nhằm
thu hút đầu tư, bao gồm việc đẩy mạnh việc cải cách hành chính, tăng cường an ninh
mạng, giảm các quy định về đầu tư nước ngoài, cải thiện môi trường kinh doanh, hỗ
trợ các ngành công nghiệp địa phương và tăng cường quảng bá thương hiệu.

- Tập trung vào các lĩnh vực có thế mạnh: Thái Lan đã tập trung đầu tư vào các lĩnh vực
có thế mạnh của đất nước, bao gồm ngành công nghiệp điện tử, ô tô, vật liệu xây
dựng, dệt may và chế tạo. Đồng thời, Thái Lan cũng đã mở rộng các lĩnh vực mới như
năng lượng tái tạo, công nghệ thông tin và y tế.
- Hợp tác đa phương và khu vực: Thái Lan đã tích cực tham gia các hiệp định thương
mại đa phương và khu vực như Hiệp định thương mại tự do ASEAN, Hiệp định
thương mại tự do Trung Quốc - ASEAN, Hiệp định đối tác kinh tế toàn diện và tiến
bộ xuyên Thái Bình Dương. Đây là những hiệp định quan trọng giúp thúc đẩy xuất
khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài đến Thái Lan.
- Thúc đẩy nghiên cứu và phát triển: Thái Lan đã thúc đẩy nghiên cứu và phát triển
nhằm cải thiện năng lực cạnh tranh và tăng cường khả năng đổi mới công nghệ. Điều
này đã giúp tạo ra một môi trường thuận lợi cho đầu tư vào các lĩnh vực có đặc tính
cao về công nghệ.

Trong những năm 2000, Thái Lan đã sử dụng một số công cụ và biện pháp để thực hiện chính
sách đầu tư quốc tế, bao gồm:

- Đẩy mạnh đổi mới công nghệ và tăng cường năng lực cạnh tranh: Thái Lan đã tập trung
vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh bằng cách đẩy mạnh đổi mới công nghệ và
phát triển những sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Thái Lan cũng đã xây dựng các
trung tâm nghiên cứu và phát triển, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp có thể tiếp cận
các công nghệ mới và ứng dụng chúng vào sản xuất.
- Tập trung vào các lĩnh vực có tiềm năng phát triển: Thái Lan đã tập trung đầu tư vào
các lĩnh vực có tiềm năng phát triển, bao gồm du lịch, dịch vụ tài chính, công nghệ
thông tin, y tế, năng lượng tái tạo và sản xuất thiết bị điện tử. Những lĩnh vực này
được xem là có tiềm năng tăng trưởng cao trong tương lai và có thể giúp Thái Lan thu
hút đầu tư nước ngoài.
- Đẩy mạnh hợp tác khu vực và quốc tế: Thái Lan đã tích cực tham gia vào các hiệp định
thương mại tự do khu vực và quốc tế như CPTPP, Hiệp định đối tác kinh tế toàn diện và
tiến bộ xuyên Thái Bình Dương, Hiệp định thương mại tự do giữa ASEAN và Ấn Độ, và
Hiệp định thương mại tự do giữa ASEAN và các nước châu Âu. Những hiệp định này
giúp Thái Lan tiếp cận các thị trường mới và mở rộng cơ hội đầu tư.
- Tăng cường đổi mới chính sách và cải cách hành chính: Thái Lan đã tăng cường đổi
mới chính sách và cải cách hành chính nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu
tư nước ngoài. Điều này bao gồm việc giảm giấy tờ, thủ tục và thời gian xử lý đầu tư,
tăng cường giám sát và bảo vệ quyền lợi cho các nhà đầu tư.

4
Trong giai đoạn từ năm 2000 đến 2020, Thái Lan đã sử dụng một số công cụ và biện pháp để
thực hiện chính sách đầu tư quốc tế, bao gồm:
- Tăng cường hợp tác đầu tư với các đối tác chiến lược: Thái Lan đã tăng cường hợp tác
đầu tư với các đối tác chiến lược như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Mỹ, để
thu hút đầu tư vào các lĩnh vực như công nghệ thông tin, năng lượng tái tạo và sản
xuất thiết bị điện tử.
- Tập trung vào đổi mới công nghệ và phát triển các ngành công nghiệp mới: Thái Lan đã
tập trung vào đổi mới công nghệ và phát triển các ngành công nghiệp mới như thực phẩm,
y tế và dược phẩm, năng lượng tái tạo, công nghệ thông tin và truyền thông.
- Đẩy mạnh cải cách hành chính và nâng cao chất lượng đào tạo nhân lực: Thái Lan đã
đẩy mạnh cải cách hành chính và nâng cao chất lượng đào tạo nhân lực nhằm tạo điều
kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp đầu tư và tăng cường năng lực cạnh tranh của lao
động.
- Tăng cường hỗ trợ và khuyến khích đầu tư của các doanh nghiệp trong nước: Thái
Lan đã tăng cường hỗ trợ và khuyến khích đầu tư của các doanh nghiệp trong nước
thông qua các chương trình ưu đãi đầu tư, hỗ trợ tài chính và giảm thuế.
- Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế: Thái Lan đã tăng cường hợp tác với các
tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc và các tổ chức tài chính như Ngân hàng Thế giới
và Quỹ Tiền tệ Quốc tế để đưa ra các chính sách và biện pháp hỗ trợ đầu tư.

III. Thực trạng thu hút đầu tư nước ngoài ở


Thái Lan
Thái Lan là một trong những quốc gia thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) lớn nhất trong khu
vực Đông Nam Á.

1. Giai đoạn 1980-2000:


Trong giai đoạn từ năm 1980 đến năm 2000, Thái Lan đã trở thành một trong những nước thu
hút đầu tư nước ngoài hàng đầu ở khu vực Đông Nam Á. Các điểm chính của thực trạng này
bao gồm:

5
- Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài của Thái Lan: Thái Lan đã áp dụng các chính
sách thu hút đầu tư nước ngoài như miễn thuế nhập khẩu, cung cấp đất giá rẻ, hỗ trợ
vốn đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư. Điều này đã thu hút một lượng
lớn các nhà đầu tư nước ngoài đến Thái Lan.
- Vị trí địa lý thuận lợi: Thái Lan nằm ở trung tâm khu vực Đông Nam Á, có đường
biên giới dài với các nước như Lào, Campuchia, Malaysia, Myanmar. Điều này tạo
điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu của các nhà đầu tư.
- Lao động có giá thấp: Thái Lan có một lực lượng lao động dồi dào, với chi phí thấp hơn
so với các nước phát triển khác. Điều này hấp dẫn các nhà đầu tư đến Thái Lan để tận
dụng lao động giá rẻ này.
- Cơ sở hạ tầng phát triển: Thái Lan đã đầu tư vào cơ sở hạ tầng, bao gồm đường bộ,
đường sắt, cảng, sân bay… để tạo điều kiện thúc đẩy giao thương và di chuyển thuận
lợi hơn.
- Sự ổn định chính trị: Trong thời kỳ này, Thái Lan đã duy trì một sự ổn định chính trị
và một môi trường đầu tư an toàn, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư. - Sự phát
triển của ngành công nghiệp: Thái Lan đã tăng cường phát triển ngành công nghiệp và
công nghệ cao, tạo ra nhiều cơ hội đầu tư mới cho các nhà đầu tư nước ngoài.
- Sự gia nhập của Thái Lan vào Hiệp định Thương mại tự do ASEAN (AFTA): Điều này
đã giúp Thái Lan mở rộng thị trường và tăng cường năng lực cạnh tranh trên khu
vực.
- Sự phát triển của ngành du lịch: Thái Lan đã phát triển ngành du lịch một cách mạnh
mẽ trong thời kỳ này, tạo ra nhiều cơ hội đầu tư mới trong lĩnh vực này.

=> Tóm lại, các yếu tố trên đã giúp Thái Lan thu hút một lượng lớn các nhà đầu tư
nước ngoài trong giai đoạn từ năm 1980 đến năm 2000, đóng góp vào sự phát triển kinh
tế của đất nước.

2. Giai đoạn 2000-2010


Các ngành nghề đầu tư chính của FDI tại Thái Lan bao gồm chế biến công nghiệp, dịch vụ tài
chính, dịch vụ thông tin và truyền thông, du lịch và khách sạn, và năng lượng.

Trong giai đoạn từ năm 2000 đến 2010, Thái Lan đã thu hút được một số lượng lớn đầu tư
nước ngoài, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất, du lịch và tài chính. Các cải cách kinh tế và
chính sách thu hút đầu tư đã được Thái Lan áp dụng trong thời gian này đã thu hút được
nhiều nhà đầu tư nước ngoài.

Đầu tư trực tiếp nước ngoài trong sự phát triển kinh tế - xã hội của Thái Lan – Những bài học
kinh nghiệm

Từ năm 2003-2006, Thái Lan đề ra chính sách về FDI, trong đó nhấn mạnh hai quan điểm:

- Linh hoạt đối với những vùng miền kém phát triển
- Ưu đãi đối với các dự án công nghệ kỹ thuật cao, hiện đại

Về mặt vĩ mô, Thái Lan tiếp tục khẳng định tiến trình tự do hóa thương mại, xem xuất khẩu
là động lực quan trọng của tăng trưởng kinh tế, nhờ đó số dự án và vốn đầu tư trong và ngoài
nước tăng đáng kể từ năm 2003.

6
FDI vào Thái Lan giai đoạn này tập trung đến từ Nhật, trong đó chủ yếu là các dự án lớn về
công nghiệp ô tô, điện tử bán dẫn, có những dự án sử dụng hàng ngàn kỹ thuật viên. Tuy
nhiên, những tỉnh có điều kiện phát triển kém tiếp tục không hấp dẫn các nhà đầu tư nước
ngoài (22 tỉnh khó khăn nhất - chỉ thu hút được xấp xỉ 300 triệu USD vốn FDI trong 4 năm
2003-2006). Từ năm 2003, những dự án FDI đã giúp cho Thái Lan đạt tốc độ tăng trưởng
xuất khẩu rất cao.

Những nhà làm chính sách của Thái Lan ý thức rõ sức cạnh tranh về lực lượng lao động mới
là nhân tố quyết định thu hút FDI trong các năm tiếp theo, đặc biệt là với Trung Quốc và Ấn
Độ.

Theo số liệu của Ngân hàng Thế giới, lượng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào
Thái Lan đã tăng đáng kể trong thời gian này, đạt mức cao nhất vào năm 2006 với tổng giá
trị đạt hơn 9 tỷ USD. Tuy nhiên, sau đó, tình hình kinh tế toàn cầu bị ảnh hưởng bởi cuộc
khủng hoảng tài chính năm 2008, dẫn đến sự giảm giá trị đầu tư nước ngoài vào Thái Lan.

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Thái Lan năm 2010 tiếp tục phục hồi sau tác động của
cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu. Theo Ngân hàng Thái Lan, dòng vốn FDI vào Thái Lan
năm 2010 đạt khoảng 1,44 tỷ USD, tăng 48% so với năm trước.

Phần lớn FDI trong năm 2010 được đầu tư vào lĩnh vực sản xuất, tiếp theo là lĩnh vực dịch vụ
và lĩnh vực khai khoáng. Nhật Bản vẫn là nguồn FDI lớn nhất vào Thái Lan, chiếm 36% tổng
vốn đầu tư, tiếp theo là Singapore và Hà Lan.

Mặc dù FDI ở Thái Lan đã phục hồi tổng thể trong năm 2010, nhưng vẫn còn một số thách
thức trong việc thu hút đầu tư nước ngoài, bao gồm sự bất ổn chính trị và những lo ngại về
luật và quy định lao động của đất nước.

3.Giai đoạn 2011-nay


Từ năm 2011 đến năm 2023, Thái Lan đã có nhiều cải tiến trong môi trường kinh doanh và
thu hút được nhiều dòng vốn FDI đến đầu tư vào đất nước này.

Các ngành nghề đầu tư chính của FDI tại Thái Lan bao gồm chế biến công nghiệp, dịch vụ tài
chính, dịch vụ thông tin và truyền thông, du lịch và khách sạn, và năng lượng.

Tổng quan về thực trạng thu hút đầu tư nước ngoài ở Thái Lan từ năm 2011 đến 2023 cho
thấy rằng, mặc dù có sự giảm nhẹ trong giá trị FDI vào năm 2020, Thái Lan vẫn là một điểm
đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư. Với các chính sách hỗ trợ đầu tư tiếp tục được triển khai,
Thái Lan có thể thu hút được nhiều dòng vốn FDI trong tương lai.

2012:

Thái Lan trong cuộc đua thu hút FDI

Số liệu của Ngân hàng Trung ương Thái Lan (Bank of Thailand/BoT) cho biết trong năm
2012, nước này đã thu hút được hơn 550 tỉ baht vốn FDI, tương đương 18 tỉ USD.
7
Đây là con số kỷ lục về lượng vốn FDI mà nước này đạt được từ trước đến nay, cao hơn rất
nhiều so với con số 8,5% tỉ USD của năm 2011, tức cỡ 254 tỉ baht. Như vậy, lượng vốn FDI
năm 2012 vào Thái Lan đã tăng 116% so với năm trước đó, theo con số của BoT.

Một nguồn số liệu khác của Cục Phát triển doanh nghiệp thuộc Bộ Thương mại Thái Lan cho
biết trong năm 2012, đã có thêm 336 công ty nước ngoài được phép đầu tư vào Thái Lan. Các
công ty này đã tạo ra thêm được 9.000 việc làm cho người lao động Thái và như vậy tăng
168% so với cùng kỳ năm trước đó. Riêng lượng công ty FDI được phép hoạt động tại Thái
Lan cũng tăng 30% so với năm trước đó. Còn nếu tính về giá trị đầu tư thì con số này cũng
tăng lên 55% tính trong cùng kỳ.

Foreign Direct Investment, Attractiveness and Competition among ASEAN Countries

Tuy nhiên, từ năm 2014 đến 2016, việc đầu tư nước ngoài vào Thái Lan giảm mạnh, với tổng
giá trị đăng ký chỉ đạt 14,1 tỷ USD vào năm 2016. Các nguyên nhân chính cho sự giảm này
là do sự chậm trễ trong việc thực hiện các dự án, sự thiếu hụt nhân lực chất lượng cao và một
số vấn đề khác trong môi trường đầu tư.

Kể từ năm 2017, Thái Lan đã bắt đầu phục hồi và thu hút được nhiều dự án đầu tư nước
ngoài. Tính đến năm 2021, tổng giá trị đăng ký của các dự án đầu tư nước ngoài đạt mức
16,76 tỷ USD.

Theo thống kê của Ngân hàng Thái Lan, số tiền đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Thái
Lan đã giảm từ 9,15 tỷ USD vào năm 2011 xuống còn khoảng 2,6 tỷ USD vào năm 2020.
Tuy nhiên, vào năm 2019, Thái Lan đã thu hút được 8,02 tỷ USD đầu tư nước ngoài, tăng
69% so với năm 2018. Các ngành thu hút được nhiều đầu tư nước ngoài nhất tại Thái Lan là
công nghệ thông tin, ô tô và đầu tư bất động sản.

Năm 2020, do đại dịch COVID-19, Thái Lan đã áp đặt các biện pháp giãn cách xã hội, khiến
cho việc đầu tư nước ngoài bị ảnh hưởng nặng nề. Tuy nhiên, Thái Lan đã triển khai các
chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài và cải thiện môi trường đầu tư, hy vọng sẽ thu
hút thêm các nhà đầu tư quốc tế vào thời gian tới.

Theo Thư viện kinh tế Thái Lan, năm 2020, Thái Lan chỉ đứng thứ 8 trong khu vực Đông
Nam Á về lượng đầu tư nước ngoài, với số tiền khoảng 7 tỷ USD, giảm 42% so với năm
trước đó. Nhìn chung, các nguồn đầu tư lớn nhất đến từ Nhật Bản, Singapore, và Trung Quốc.

2022:

Thailand’s FDI attraction remains strong in 2022 | World | Vietnam+ (VietnamPlus).

Người phát ngôn Chính phủ Thái Lan Anucha Burapachaisri ngày 2/3/2022 cho biết hoạt
động thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của nước này vẫn mạnh mẽ trong năm
2022, với vốn FDI tăng 36% lên hơn 430 tỷ THB (12,3 tỷ USD).
Ủy ban Đầu tư Thái Lan (BoI) đã phê duyệt đặc quyền cho 2.119 dự án đầu tư với tổng trị giá
660 tỷ THB vào năm 2022.

8
Trung Quốc là nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất, tiếp theo là Nhật Bản, Mỹ, Đài Loan (Trung
Quốc) và Singapore.

Người phát ngôn cho biết sự gia tăng vốn FDI là do một số yếu tố, bao gồm thị thực cư trú
dài hạn (LTR) mới và các đặc quyền dành cho các công ty nước ngoài chuyển cơ sở sản
xuất của họ sang Thái Lan.

BoI cũng thúc đẩy các ngành hiện có bằng cách tăng cường chuỗi cung ứng và hậu cần, cũng
như tăng cường các đặc quyền 3-5 năm cho các ngành mục tiêu là xe điện, kỹ thuật số điện,
sáng tạo và các doanh nghiệp BCG (sinh học, tuần hoàn, xanh).

Các công ty nước ngoài đăng ký theo Đạo luật Doanh nghiệp Nước ngoài đã rót 129 tỷ baht
vào Thái Lan, đánh dấu mức tăng 56% so với cùng kỳ năm ngoái. Nhật Bản với khoản đầu tư
39,5 tỷ baht đứng đầu danh sách về ngân sách để phát triển doanh nghiệp. Tiếp theo là Trung
Quốc đại lục với 23,3 tỷ USD và Hong Kong (Trung Quốc) với 18,2 tỷ USD.

2023:

Thailand positive about foreign investment attraction in 2023 | World | Vietnam+


(VietnamPlus)

Bộ Thương mại Thái Lan đánh giá tích cực về tình hình thu hút đầu tư nước ngoài của nước
này trong năm nay, với dự kiến ít nhất 100 tỷ baht (hơn 2,8 tỷ USD).

Thứ trưởng Bộ Thương mại Sinit Lertkrai cho biết, việc đất nước mở cửa hoàn toàn về du
lịch và đầu tư hỗ trợ tích cực cho đầu tư nước ngoài vào Thái Lan. Ngoài ra, các công ty quốc
tế, đặc biệt là trong các ngành có tiềm năng tăng trưởng như sản xuất xe điện, nông nghiệp,
thực phẩm, công nghệ sinh học, du lịch, y tế và các doanh nghiệp kỹ thuật số khác nhau cũng
có kế hoạch mở rộng sản xuất tại Thái Lan.

Hơn nữa, đầu tư nước ngoài được hỗ trợ bởi sự phát triển cơ sở hạ tầng ở Hành lang kinh tế
phía Đông (EEC), nơi chính phủ và khu vực tư nhân đang hợp tác xúc tiến.

Một báo cáo do Bộ công bố vào ngày 23/2 cho thấy tổng cộng 5,12 tỷ baht đã được đầu tư
vào Thái Lan vào tháng trước bởi 52 công ty nước ngoài theo Đạo luật Doanh nghiệp Nước
ngoài.

Năm quốc gia có vốn đầu tư lớn nhất vào Thái Lan là Nhật Bản với 14 dự án trị giá 3,58 tỷ
baht, Trung Quốc với 3 dự án trị giá 548 triệu baht, Singapore với 6 dự án trị giá 410 triệu
baht, Anh với 5 dự án trị giá 98 triệu baht và Hoa Kỳ với sáu dự án trị giá 9 triệu baht.

Theo Sinit, các doanh nghiệp được cấp phép vào tháng trước chủ yếu tập trung vào phát triển
cơ sở hạ tầng, phù hợp với chính sách thúc đẩy đầu tư và tăng khả năng cạnh tranh của đất
nước, chẳng hạn như thiết kế, mua sắm, tìm nguồn cung ứng, lắp đặt, nâng cấp, phát triển,
thử nghiệm hệ thống, tích hợp hệ thống và quản lý các dự án đường sắt điện.
3. Đánh giá chính sách kinh tế đầu tư
+) Thành tựu:

9
Từ năm 2011 đến năm 2013, Thái Lan đã đạt được một số thành tựu đầu tư đáng kể như sau:

- Tăng trưởng kinh tế: Năm 2012, GDP của Thái Lan tăng 6,5%, một mức tăng trưởng
đáng kể trong ba năm liên tiếp, thể hiện sự ổn định trong nền kinh tế quốc gia. - Đầu tư
trực tiếp nước ngoài (FDI): Năm 2012, Thái Lan thu hút 9,4 tỷ USD vốn FDI, tăng 48%
so với năm trước đó. Điều này cho thấy cải thiện của môi trường đầu tư nước này.
- Xây dựng hạ tầng: Thái Lan đã đầu tư mạnh vào các dự án hạ tầng, bao gồm cải tạo và
xây dựng các đường cao tốc, thành phố thông minh, cải tạo các cảng biển và sân bay.
Điều này đã giúp đẩy mạnh sự phát triển của kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng đầu tư.
- Năng lượng tái tạo: Trong hoạt động đầu tư, Thái Lan đã đẩy mạnh việc phát triển các
nguồn năng lượng tái tạo, bao gồm điện gió, điện mặt trời và điện khí đốt sinh học.
Những nỗ lực này đã giúp giảm thiểu nhu cầu về năng lượng hóa thạch và đóng góp
vào mục tiêu phát triển bền vững của đất nước.
- Du lịch: Thái Lan là một trong những điểm đến du lịch phổ biến nhất thế giới. Từ
năm 2011 đến năm 2013, số lượng khách du lịch quốc tế đến Thái Lan tăng từ 19,2
đến 26,7 triệu người, thúc đẩy doanh thu từ ngành du lịch.

*Các số liệu chi tiết liên quan đến các thành tựu này là:

Tăng trưởng kinh tế:

Năm 2011: tăng trưởng GDP là 0,1%

Năm 2012: tăng trưởng GDP là 6,5%

Năm 2013: tăng trưởng GDP là 2,9%

- Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI):

Năm 2011: thu hút 6,3 tỷ USD vốn FDI

Năm 2012: thu hút 9,4 tỷ USD vốn FDI

Năm 2013: thu hút 11 tỷ USD vốn FDI

- Xây dựng hạ tầng

Giá trị các dự án hạ tầng từ năm 2011 đến năm 2013 là 2.559 tỷ THB (tương đương 85 tỷ
USD)

Các dự án đường cao tốc chiếm khoảng 29% trong tổng giá trị các dự án hạ tầng

- Năng lượng tái tạo


Sức sản xuất điện từ năng lượng gió đã tăng gấp 4 lần từ năm 2011 đến năm 2013, đạt 1.370
MW vào năm 2013

Dự án điện mặt trời lớn nhất tại Thái Lan là dự án 300 MW Bangchak Solar Energy Plant

- Du lịch

10
Số lượng khách du lịch quốc tế đến Thái Lan tăng từ 19,2 triệu người vào năm 2011 lên 26,7
triệu người vào năm 2013

Doanh thu từ ngành du lịch tăng từ 776 tỷ THB vào năm 2011 lên 1.049 tỷ THB vào năm
2013

+) Đánh giá:

- Kinh tế đầu tư của Thái Lan hiện đang ở mức độ khá ổn định và có tiềm năng phát
triển trong tương lai. Đây là quốc gia có nền kinh tế đa dạng, với nhiều ngành công
nghiệp khác nhau. Sau đây là một số đánh giá cụ thể về kinh tế đầu tư của Thái :
- Tốc độ tăng trưởng kinh tế: Trong những năm gần đây, kinh tế Thái Lan đã tăng trưởng
với mức độ ổn định, mặc dù có một số vấn đề khó khăn ở một số ngành nhưng tổng
thể nhìn chung thì vẫn tương đối tốt. Vào năm 2021, dự kiến tốc độ tăng trưởng kinh
tế của Thái Lan sẽ tăng 4% so với 2020.
- Đầu tư nước ngoài: Thái Lan là một trong những điểm đến thu hút đầu tư nước ngoài
hấp dẫn trong khu vực Đông Nam Á. Năm 2020, Thái Lan đã thu hút được khoảng
8,15 tỷ USD đầu tư trực tiếp từ nước ngoài. Tuy nhiên, cạnh tranh để thu hút đầu tư
ngoại gia tăng và Thái Lan đang phải tăng cường cải tiến môi trường đầu tư để giữ
chân nhà đầu tư.
- Ngành công nghiệp: Thái Lan có nhiều ngành công nghiệp đang phát triển, trong đó,
ngành sản xuất, du lịch, bất động sản và dịch vụ tài chính là những lĩnh vực đang phát
triển tốt nhất. Thái Lan cũng đang tập trung đẩy mạnh tăng cường công nghệ 4.0, tạo
điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển, và phát triển các
ngành công nghiệp đem lại lợi ích cho con người và môi trường.

*Hạn chế:

Giới hạn về việc sở hữu nước ngoài: Thái Lan có một số quy định giới hạn về việc sở hữu
nước ngoài trong một số ngành kinh tế nhất định, như ngành bảo vệ sức khỏe, giáo dục,
truyền thông và vận tải. Việc này có thể làm cho các nhà đầu tư nước ngoài khó khăn khi
muốn tham gia vào các lĩnh vực này.

Quy định liên quan đến lao động: Các nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các quy định lao
động của Thái Lan, bao gồm các quy định về lương, làm việc giờ giấc, an toàn lao động và
bảo vệ quyền lợi của người lao động. Việc tuân thủ các quy định này có thể tạo ra chi phí cao
và làm cho các nhà đầu tư nước ngoài khó khăn khi muốn mở rộng hoạt động kinh doanh của
họ tại Thái Lan.

Khó khăn về thủ tục đăng ký và giấy phép: Quá trình đăng ký kinh doanh và nhận giấy
phép hoạt động tại Thái Lan có thể rất phức tạp và tốn nhiều thời gian. Các nhà đầu tư nước
ngoài có thể gặp khó khăn khi muốn đầu tư vào Thái Lan vì các thủ tục này.
Khó khăn về thị trường: Thị trường của Thái Lan có sự cạnh tranh khốc liệt và nhiều đối
thủ cạnh tranh địa phương. Điều này có thể làm cho các nhà đầu tư nước ngoài khó khăn khi
muốn tìm kiếm thị trường mới và phát triển kinh doanh của mình.

=> Tóm lại, kinh tế đầu tư của Thái Lan hiện đang ở mức độ khá ổn định và tiềm năng
phát triển trong tương lai với sự phát triển đa dạng ngành công nghiệp, nhiều chính
sách hỗ trợ đầu tư, kiểm soát dịch bệnh tốt, nền tảng hạ tầng tốt cùng vị trí địa lý thuận
lợi. Tuy nhiên, Thái Lan cần phải cải thiện môi trường đầu tư, giải quyết các thách thức

11
của việc cạnh tranh với các quốc gia trong khu vực và đối mặt với những biến động của
nền kinh tế thế giới.

IV. BÀI HỌC RÚT RA CHO VIỆT NAM


Chính sách đầu tư quốc tế của Thái Lan có một số hạn chế, ví dụ như:
1. Hạn chế về vốn: Để đầu tư vào một số ngành kinh doanh, nhà đầu tư phải đáp ứng yêu
cầu vốn tối thiểu, ví dụ như trong lĩnh vực dầu khí, y tế, và ngân hàng. 2. Hạn chế đối với
các ngành kinh doanh nhạy cảm: Thái Lan có những hạn chế đối với các ngành kinh
doanh nhạy cảm như lĩnh vực truyền thông, năng lượng, bất động sản, và đất đai.
3. Thủ tục đầu tư phức tạp: Thủ tục đầu tư tại Thái Lan đôi khi rất phức tạp và tốn thời
gian, đặc biệt là đối với những ngành kinh doanh nhạy cảm.
4. Hạn chế về sở hữu đối với người nước ngoài: Thái Lan có những hạn chế về sở hữu
đối với người nước ngoài, đặc biệt là trong lĩnh vực bất động sản.
5. Hạn chế về giáo dục và đào tạo: Thái Lan đang cố gắng để nâng cao chất lượng giáo
dục và đào tạo, nhưng vẫn còn tồn tại một số hạn chế trong việc đào tạo nhân lực
chất lượng cao để phục vụ cho nhu cầu của các ngành kinh doanh.

Tuy nhiên, Thái Lan cũng đã và đang nỗ lực để cải thiện môi trường đầu tư để thu hút các
nhà đầu tư nước ngoài. Chính phủ Thái Lan đã triển khai nhiều chương trình khuyến khích
đầu tư, giảm thuế và đưa ra các cơ chế hỗ trợ đầu tư để thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Có một số điểm tương đồng giữa Thái Lan và Việt Nam trong việc đầu tư nước ngoài:

1. Sự ổn định chính trị và an ninh: Cả Thái Lan và Việt Nam đều có một môi trường
chính trị ổn định và đáng tin cậy. Điều này giúp thu hút các nhà đầu tư nước ngoài và
tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi.
2. Chi phí lao động thấp: Cả Thái Lan và Việt Nam đều có chi phí lao động thấp so với
các quốc gia phát triển khác. Điều này có thể làm cho đầu tư vào các quốc gia này trở
nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
3. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng: Cả Thái Lan và Việt Nam đều đang trải qua một sự
tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và có tiềm năng phát triển trong tương lai. Điều này
có thể tạo ra nhiều cơ hội đầu tư cho các nhà đầu tư nước ngoài.
4. Vị trí địa lý thuận lợi: Cả Thái Lan và Việt Nam đều có vị trí địa lý thuận lợi, nằm ở
trung tâm của khu vực Đông Nam Á và có quan hệ thương mại tốt với các quốc gia
khác trong khu vực.
5. Chính sách hỗ trợ đầu tư nước ngoài: Cả Thái Lan và Việt Nam đều có chính sách hỗ
trợ đầu tư nước ngoài nhằm thu hút các nhà đầu tư và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt
động kinh doanh của họ.

Tuy nhiên, cũng như Thái Lan, Việt Nam cũng có một số giới hạn và thách thức trong chính
sách đầu tư nước ngoài, như khác biệt văn hóa, thách thức về hạ tầng và vận chuyển, và thiếu
sự minh bạch và trách nhiệm.

*Giải pháp

Việt Nam có thể đưa ra một số giải pháp để tăng cường chính sách đầu tư nước ngoài, bao
gồm:

12
Đặt mục tiêu xây dựng một số cơ sở mũi nhọn và trung tâm để từ đó thu hút các cơ sở đầu tư
ngoại vi và phụ trợ, quan trọng nhất là chính sách, ưu đãi thuế.

Nên có cơ quan chuyên trách về ưu đãi đầu tư chuyên xem xét ưu đãi cho từng dự án và phân
loại dự án đầu tư theo tác động của dự án đó đến nền kinh tế cả nước, chứ không phải chỉ một
vùng miền nào đó.

Từng bước chuyển từ ưu đãi thuế đơn thuần sang ưu đãi trọn gói, bao gồm cả thuế, lao động,
thủ tục cấp phép trong thời gian nhanh nhất, cung ứng lao động và cơ sở hạ tầng cho nhà đầu
tư và quan trọng nhất là đơn giản hóa thủ tục hành chính.

Cải thiện môi trường đầu tư: Việt Nam cần tăng cường môi trường đầu tư để thu hút các nhà
đầu tư nước ngoài. Điều này bao gồm tăng cường giải quyết tranh chấp đất đai, cải thiện hạ
tầng và vận chuyển, và nâng cao trách nhiệm và minh bạch của các cơ quan chức năng.

Thúc đẩy đổi mới công nghệ: Việt Nam cần tăng cường đổi mới công nghệ để nâng cao năng
suất và chất lượng sản phẩm. Điều này có thể được đạt được bằng cách hỗ trợ nghiên cứu và
phát triển công nghệ, đào tạo nhân lực chất lượng cao và tăng cường quan hệ hợp tác kinh
doanh với các công ty công nghệ tiên tiến.

Tăng cường đào tạo nhân lực: Việt Nam cần tăng cường đào tạo nhân lực chất lượng cao để
đáp ứng nhu cầu của các công ty đầu tư nước ngoài. Điều này bao gồm đào tạo kỹ năng
chuyên môn, kỹ năng mềm và ngôn ngữ ngoại ngữ.

Tăng cường quan hệ đối tác kinh doanh: Việt Nam có thể tăng cường quan hệ đối tác kinh
doanh với các quốc gia khác trong khu vực và trên toàn thế giới để thu hút đầu tư nước ngoài
và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa: Việt Nam cần tăng cường hỗ trợ cho các doanh nghiệp
nhỏ và vừa để họ có thể tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu và tận dụng được các cơ hội
đầu tư nước ngoài. Điều này bao gồm hỗ trợ tài chính, đào tạo và hỗ trợ tư vấn.
13
(HIGHLIGHT Ý CHÍNH)
tham khảo mc
https://www.youtube.com/watch?v=WRD_pnx_hnM
tham khảo tổng quan thái lan
https://www.youtube.com/watch?v=HIoapn8phh4
Phân công thuyết trình
Chiếu slide:
MC:
Hoa hậu:
Giám khảo:
14

You might also like