You are on page 1of 12

*Phần Mở Đầu* Kinh tế không chỉ là một phần quan trọng mà còn là nền tảng của sự

phát triển và ổn định của một quốc gia. Trải qua những biến động và thách thức, đặc biệt
là từ năm 2020 đến nay, kinh tế Việt Nam đã phải đối mặt với nhiều thách thức lớn nhưng
cũng mở ra nhiều cơ hội mới. Trong bối cảnh này, việc đánh giá tình hình tăng trưởng
kinh tế, nhận diện các vấn đề hiện tại và đề xuất các giải pháp phù hợp là vô cùng quan
trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của đất nước. Trong bài luận này, chúng ta sẽ đi
sâu vào phân tích về tình hình tăng trưởng kinh tế của Việt Nam từ năm 2020 cho đến
thời điểm hiện tại và đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường tăng trưởng kinh tế
trong tương lai.
*Phần Nội Dung*
*1. Khung Lý Thuyết về Tăng Trưởng Kinh Tế
* Tăng trưởng kinh tế không chỉ là sự gia tăng về sản xuất và GDP mà còn bao gồm sự
tiến bộ trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng và công nghệ. Tăng trưởng
kinh tế cũng phải đi đôi với việc bảo vệ môi trường và đảm bảo sự công bằng xã hội. Để
hiểu rõ hơn về tình hình tăng trưởng kinh tế của Việt Nam, chúng ta cần phải đặt nó vào
bối cảnh của các lý thuyết và mô hình kinh tế.

 Khái niệm:
o World Bank: "Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng sản lượng hàng hóa và
dịch vụ của một nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định."
o Investopedia: "Tăng trưởng kinh tế thường được đo bằng tốc độ thay đổi
của Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trong một khoảng thời gian nhất định."
 Mục tiêu:
o Nâng cao đời sống người dân.
o Giảm thiểu nghèo đói.
o Tạo ra việc làm.
o Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
 Yếu tố thúc đẩy:
o Tích lũy vốn.
o Năng suất lao động.
o Tiến bộ công nghệ.
o Biến động kinh tế vĩ mô.

*2. Tình Hình Tăng Trưởng Kinh Tế ở Việt Nam từ 2020 Đến Nay*
*2.1 Thực Trạng Tăng Trưởng Kinh Tế từ 2020 Đến Nay
* Giai đoạn từ năm 2020 đến nay là một thời kỳ đầy biến động và thách thức cho kinh tế
Việt Nam. Đại dịch COVID-19 đã gây ra sự chậm trễ và suy thoái mạnh mẽ trong nền
kinh tế toàn cầu, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống và sản xuất kinh doanh.
Việt Nam cũng không phải là ngoại lệ, và đã phải đối mặt với những ảnh hưởng nghiêm
trọng từ đại dịch. Trong năm 2020, GDP của Việt Nam chỉ tăng trưởng 2,91%, một mức
tăng trưởng thấp nhất trong nhiều năm qua. Tuy nhiên, trong bối cảnh của một năm đầy
biến động và khó khăn, đây vẫn được coi là một thành tựu đáng kể.

1. Biến động và thách thức:

 Đại dịch COVID-19:


o Gây ra sự gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu.
o Hạn chế đi lại và du lịch.
o Giảm nhu cầu tiêu dùng.
 Biến động kinh tế vĩ mô toàn cầu:
o Căng thẳng thương mại Mỹ-Trung.
o Giá cả nguyên liệu đầu vào tăng cao.
o Lạm phát gia tăng.

2. Ảnh hưởng đến kinh tế Việt Nam:

 Tăng trưởng kinh tế:


o 2020: 2,91%.
o 2021: 2,58%.
o 2022: 8,02%.
 Ngành nghề bị ảnh hưởng:
o Du lịch: Doanh thu giảm mạnh, nhiều doanh nghiệp phá sản.
o Dịch vụ: Hoạt động kinh doanh bị đình trệ, nhiều người lao động thất
nghiệp.
o Sản xuất: Chuỗi cung ứng gián đoạn, thiếu hụt nguyên liệu đầu vào.

3. Thành tựu đạt được:

 Duy trì tăng trưởng kinh tế dương trong bối cảnh đại dịch.
 Kiểm soát tốt lạm phát.
 An sinh xã hội được đảm bảo.
 Thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tăng cao.

4. Nguyên nhân:

 Chính sách hỗ trợ của Chính phủ:


o Gói hỗ trợ kinh tế 62.000 tỷ đồng.
o Miễn, giảm thuế, phí cho doanh nghiệp.
o Hỗ trợ người lao động bị ảnh hưởng bởi đại dịch.
 Nỗ lực của doanh nghiệp và người dân.
 Môi trường kinh doanh được cải thiện.
5. Bài học kinh nghiệm:

 Nâng cao năng lực thích ứng với biến đổi kinh tế.
 Tăng cường năng lực nội địa.
 Phát triển kinh tế gắn với bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.

*2.2 Các Nguyên Nhân Tăng Trưởng Kinh Tế


* Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, kinh tế Việt Nam vẫn có những yếu tố tích cực
góp phần vào tăng trưởng.
- *Đầu tư công:

* Chính phủ đã triển khai nhiều dự án hạ tầng lớn nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế.

1. Các dự án hạ tầng lớn:

 Giao thông:
o Cao tốc Bắc-Nam: Giai đoạn 1 đã hoàn thành, giai đoạn 2 đang được triển
khai.
o Sân bay quốc tế Long Thành: Đang được xây dựng, dự kiến hoàn thành vào
năm 2025.
o Cảng biển: Cảng Cái Mép - Thị Vải, Cảng Cửa Lò…
 Năng lượng:
o Nhà máy điện BOT Nghi Sơn 2: Đã hoàn thành và đi vào hoạt động.
o Nhà máy điện LNG Long An: Đang được xây dựng, dự kiến hoàn thành
vào năm 2024.
 Thủy lợi:
o Dự án chống úng ngập TP.HCM: Đang được triển khai.
o Dự án thủy lợi Cửa Đại: Đã hoàn thành và đi vào hoạt động.

2. Tác động của đầu tư công:

 Kích thích tăng trưởng kinh tế:


o Tạo ra việc làm.
o Thúc đẩy sản xuất kinh doanh.
o Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
 Cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh:
o Hạ tầng giao thông, năng lượng, thủy lợi được cải thiện.
o Giảm chi phí vận chuyển, sản xuất.
o Thu hút đầu tư tư nhân.
 Nâng cao đời sống người dân:
o Tiếp cận các dịch vụ giáo dục, y tế, văn hóa dễ dàng hơn.
o Chất lượng cuộc sống được cải thiện.

3. Một số hạn chế:

 Hiệu quả đầu tư chưa cao:


o Một số dự án chậm tiến độ, đội vốn.
o Chất lượng công trình chưa đảm bảo.
 Tham nhũng, lãng phí:
o Một số dự án xảy ra tình trạng tham nhũng, lãng phí.
o Gây ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư và niềm tin của người dân.

4. Giải pháp:

 Nâng cao hiệu quả đầu tư công:


o Tăng cường công tác quản lý, giám sát.
o Chọn nhà thầu có năng lực và uy tín.
o Công khai minh bạch thông tin về dự án.
 Chống tham nhũng, lãng phí:
o Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra.
o Xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.
o Nâng cao ý thức trách nhiệm của các cán bộ, công chức.

- *Tăng trưởng nội địa và tiêu dùng:


* Chính sách khuyến khích tiêu dùng trong nước đã thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng trong
nước.

1. Chính sách khuyến khích tiêu dùng trong nước:

 Giảm thuế:
o Giảm thuế giá trị gia tăng (VAT) từ 10% xuống 8%.
o Giảm thuế tiêu thụ đặc biệt đối với một số mặt hàng.
 Hỗ trợ tài chính:
o Giảm lãi suất vay ngân hàng.
o Hỗ trợ người dân mua nhà ở xã hội.
 Khuyến khích sử dụng sản phẩm trong nước:
o Tổ chức các chương trình khuyến mãi, giảm giá.
o Nâng cao chất lượng sản phẩm trong nước.

2. Tác động của chính sách khuyến khích tiêu dùng trong nước:
 Thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng trong nước:
o Nhu cầu tiêu dùng tăng cao.
o Doanh nghiệp tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường.
o Tạo ra việc làm và thu nhập cho người dân.
 Giảm thiểu tác động của đại dịch COVID-19:
o Giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động kinh doanh.
o Giảm thiểu tỷ lệ thất nghiệp.
o Ổn định kinh tế vĩ mô.

3. Một số hạn chế:

 Năng lực sản xuất trong nước chưa đáp ứng được nhu cầu tiêu dùng:
o Một số mặt hàng phải nhập khẩu, gây ra tình trạng thâm hụt thương mại.
o Chất lượng sản phẩm trong nước chưa cao so với sản phẩm nhập khẩu.
 Thu nhập của người dân còn thấp:
o Hạn chế khả năng tiêu dùng của người dân.
o Nhu cầu tiêu dùng chưa đa dạng.

4. Giải pháp:

 Nâng cao năng lực sản xuất trong nước:


o Đầu tư vào khoa học công nghệ.
o Nâng cao chất lượng sản phẩm.
o Đa dạng hóa sản phẩm.
 Nâng cao thu nhập của người dân:
o Tạo ra việc làm mới.
o Nâng cao mức lương tối thiểu.
o Phát triển các ngành nghề dịch vụ.

- *Đổi mới công nghệ và thu hút FDI:


* Việt Nam vẫn tiếp tục thu hút vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài và thúc đẩy sự đổi mới
công nghệ.

1. Thu hút FDI:

 Môi trường đầu tư được cải thiện:


o Thủ tục hành chính được đơn giản hóa.
o Hạ tầng giao thông, năng lượng được cải thiện.
o Nguồn nhân lực chất lượng cao ngày càng tăng.
 Ưu đãi đầu tư:
o Miễn, giảm thuế cho doanh nghiệp.
o Hỗ trợ đất đai, nhà xưởng.
o đào tạo nhân lực.
 Lợi thế của Việt Nam:
o Vị trí địa lý thuận lợi.
o Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
o Chính sách ổn định.

2. Đổi mới công nghệ:

 Chính sách khuyến khích đổi mới công nghệ:


o Hỗ trợ doanh nghiệp nghiên cứu, phát triển công nghệ.
o Tạo môi trường thuận lợi cho ứng dụng công nghệ.
o Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của đổi mới công nghệ.
 Thành tựu:
o Ngành công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) phát triển mạnh mẽ.
o Nhiều doanh nghiệp Việt Nam ứng dụng công nghệ hiệu quả.
o Năng lực cạnh tranh của nền kinh tế được nâng cao.

3. Mối quan hệ giữa thu hút FDI và đổi mới công nghệ:

 FDI là nguồn vốn quan trọng cho đổi mới công nghệ:
o Doanh nghiệp FDI mang đến công nghệ tiên tiến, hiện đại.
o Giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh.
 Đổi mới công nghệ giúp thu hút FDI:
o Môi trường đổi mới sáng tạo thu hút các nhà đầu tư nước ngoài.
o Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các doanh nghiệp công nghệ cao.

4. Giải pháp:

 Tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư:


o Hoàn thiện hệ thống pháp luật.
o Nâng cao năng lực của hệ thống tư pháp.
o Giảm thiểu chi phí tuân thủ pháp luật.
 Tăng cường hỗ trợ đổi mới công nghệ:
o Tăng cường đầu tư cho nghiên cứu, phát triển công nghệ.
o Hỗ trợ doanh nghiệp ứng dụng công nghệ.
o Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

*2.3 Các Biện Pháp Chính Phủ Đã Thực Hiện


* Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều biện pháp nhằm ổn định và phục hồi kinh tế,
bao gồm:
- *Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp:
1. Miễn, giảm thuế:

 Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp cho một số ngành nghề kinh doanh.
 Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp cho các doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi đại dịch
COVID-19.
 Miễn, giảm thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt đối với một số mặt hàng.

2. Hỗ trợ tài chính:

 Giảm lãi suất vay ngân hàng.


 Cho vay ưu đãi đối với các doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19.
 Hỗ trợ doanh nghiệp vay vốn tín dụng để trả lương cho người lao động.

3. Hỗ trợ về thủ tục hành chính:

 Giảm bớt thủ tục hành chính cho doanh nghiệp.


 Cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh.
 Thúc đẩy giải ngân vốn đầu tư công.

4. Hỗ trợ đào tạo:

 Nâng cao trình độ chuyên môn cho người lao động.


 Hỗ trợ doanh nghiệp đào tạo, bồi dưỡng nhân lực.

5. Khuyến khích tiêu dùng:

 Tổ chức các chương trình khuyến mãi, giảm giá.


 Nâng cao chất lượng sản phẩm trong nước.

Tác động của chính sách hỗ trợ doanh nghiệp:

 Giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động kinh doanh.


 Giảm thiểu tỷ lệ thất nghiệp.
 Ổn định kinh tế vĩ mô.

*3. Giải Pháp Chính Sách Trong Thời Gian Tới*


*3.1 Thuận Lợi và Khó Khăn
* Trong quá trình thực hiện các chính sách, chúng ta cần nhận diện và xử lý một cách linh
hoạt các thách thức và cơ hội mà nền kinh tế đang phải đối mặt.

 Thuận lợi:
o Nền kinh tế Việt Nam có nhiều tiềm năng phát triển.
o Chính phủ Việt Nam đã và đang triển khai nhiều chính sách hỗ trợ phát
triển kinh tế.
o Việt Nam tham gia vào nhiều Hiệp định thương mại tự do (FTA).
 Khó khăn:
o Đại dịch COVID-19 vẫn đang diễn biến phức tạp.
o Biến động kinh tế vĩ mô toàn cầu.
o Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam còn thấp.

*3.2 Các Giải Pháp Chính Sách Trong Tương Lai (tiếp tục)*
- *Thúc đẩy nghiên cứu và đổi mới công nghệ:
* Đây là một yếu tố quan trọng để nâng cao năng suất lao động và tăng cường sức cạnh
tranh của nền kinh tế. Chính phủ cần tạo ra môi trường thuận lợi để khuyến khích các
hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ, đồng thời thúc đẩy hợp tác giữa các doanh
nghiệp và các tổ chức nghiên cứu.

1. Tầm quan trọng:

 Nâng cao năng suất lao động:


o Áp dụng công nghệ tiên tiến vào sản xuất.
o Tự động hóa các quy trình.
o Nâng cao hiệu quả hoạt động.
 Tăng cường sức cạnh tranh của nền kinh tế:
o Tạo ra sản phẩm, dịch vụ mới có giá trị cao.
o Nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
o Mở rộng thị trường xuất khẩu.

2. Giải pháp:

 Tạo môi trường thuận lợi:


o Hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến nghiên cứu và đổi mới công
nghệ.
o Bảo vệ sở hữu trí tuệ.
o Xúc tiến đầu tư vào nghiên cứu và đổi mới công nghệ.
 Thúc đẩy hợp tác:
o Hợp tác giữa các doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu.
o Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nghiên cứu và đổi mới công nghệ.
 Nâng cao năng lực nguồn nhân lực:
o Đào tạo, bồi dưỡng trình độ chuyên môn cho người lao động.
o Thu hút nhân tài trong lĩnh vực nghiên cứu và đổi mới công nghệ.

3. Một số hạn chế:


 Môi trường đầu tư cho nghiên cứu và đổi mới công nghệ chưa thuận lợi:
o Thủ tục hành chính còn rườm rà.
o Nguồn vốn đầu tư còn hạn chế.
 Năng lực của doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu còn yếu:
o Thiếu hụt nhân lực chất lượng cao.
o Khả năng ứng dụng công nghệ vào sản xuất còn thấp.

- *Tăng cường quản lý và cải thiện môi trường kinh doanh:


* Để thu hút đầu tư và tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển, cần thiết phải cải thiện
môi trường kinh doanh thông qua việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường minh
bạch và giảm thiểu rủi ro pháp lý.

 Giảm số lượng thủ tục hành chính:


o Xác định các thủ tục hành chính không cần thiết, thủ tục chồng chéo và bãi
bỏ.
o Sáp nhập các thủ tục liên quan để giảm bớt gánh nặng cho doanh nghiệp.
 Đơn giản hóa thủ tục hành chính:
o Rút gọn các bước thực hiện thủ tục.
o Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, dễ thực hiện.
o Áp dụng công nghệ thông tin để đơn giản hóa thủ tục.
 Thực hiện thủ tục hành chính trực tuyến:
o Cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 cho tất cả các thủ tục hành
chính.
o Tích hợp các hệ thống thông tin của các cơ quan nhà nước để tạo thuận lợi
cho doanh nghiệp.
o Đảm bảo an toàn, bảo mật thông tin.
 Công khai các quy định pháp luật liên quan đến kinh doanh:
o Cung cấp đầy đủ, chính xác và kịp thời các quy định pháp luật trên Cổng
thông tin điện tử của Chính phủ, các bộ, ngành và địa phương.
o Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, dễ tiếp cận.
 Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra:
o Tập trung thanh tra, kiểm tra các lĩnh vực liên quan trực tiếp đến hoạt động
kinh doanh của doanh nghiệp.
o Xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật.
 Xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật:
o Áp dụng các biện pháp xử phạt nghiêm minh đối với các hành vi vi phạm
pháp luật, đặc biệt là hành vi tham nhũng, hối lộ.
o Có chính sách bảo vệ người tố giác.

- *Mở cửa thị trường và tăng cường hợp tác quốc tế:
* Việt Nam cần tiếp tục thúc đẩy hội nhập kinh tế và mở cửa thị trường để tạo điều kiện
cho doanh nghiệp tận dụng cơ hội từ các thị trường mới và nâng cao năng lực cạnh tranh
trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

1. Tầm quan trọng:

 Tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận thị trường mới:
o Mở rộng thị trường xuất khẩu.
o Thu hút đầu tư nước ngoài.
o Học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác.
 Nâng cao năng lực cạnh tranh:
o Doanh nghiệp phải cạnh tranh với các doanh nghiệp nước ngoài.
o Doanh nghiệp buộc phải nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
o Doanh nghiệp áp dụng công nghệ tiên tiến vào sản xuất.

2. Giải pháp:

 Tiếp tục tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA):
o Tham gia các FTA thế hệ mới.
o Tận dụng ưu đãi thuế quan từ các FTA.
 Cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh:
o Hoàn thiện hệ thống pháp luật.
o Giảm bớt thủ tục hành chính.
o Nâng cao năng lực của hệ thống tư pháp.
 Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp:
o Hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ.
o Nâng cao trình độ chuyên môn cho người lao động.
o Tăng cường xúc tiến thương mại.

3. Một số hạn chế:

 Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam còn yếu:
o Thiếu hụt nhân lực chất lượng cao.
o Khả năng ứng dụng công nghệ vào sản xuất còn thấp.
 Hạ tầng giao thông, logistics còn hạn chế:
o Gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc vận chuyển hàng hóa.
o Tăng chi phí vận chuyển.

*Phần Kết Luận


* Trong bối cảnh biến động toàn cầu và ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, tăng trưởng
kinh tế của Việt Nam đã phải đối mặt với nhiều thách thức và khó khăn. Tuy nhiên, với
sự quyết tâm và nỗ lực của Chính phủ cùng sự đóng góp của cả xã hội, kinh tế Việt Nam
vẫn đạt được những kết quả khả quan. Để tiếp tục phát triển và đảm bảo tăng trưởng bền
vững trong tương lai, cần thiết phải thực hiện các giải pháp chính sách một cách hiệu quả
và đồng bộ, tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh, thúc đẩy sự đổi mới và hội
nhập kinh tế, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và xã hội phát triển. Chỉ
thông qua sự đồng lòng và hợp tác của tất cả các bên, Việt Nam mới có thể vươn lên
thành một nền kinh tế phát triển, bền vững và thịnh vượng trong thế kỷ 21.

https://chinhphu.vn/
https://tuoitre.vn/
https://nhandan.vn/
https://moit.gov.vn/
https://www.worldbank.org/en/country/vietnam/overview
https://www.most.gov.vn/vn/Pages/Trangchu.aspx
https://www.most.gov.vn/vn/Pages/Trangchu.aspx
https://www.gso.gov.vn/
https://www.vietnamplus.vn/du-an-cao-toc-bac-nam-san-bay-long-thanh-tang-toc-thi-
cong-ngay-sau-tet-post927986.vnp
https://baochinhphu.vn/tien-do-xay-dung-san-bay-long-thanh-dang-bam-sat-ke-hoach-
102240227120011914.htm
https://trungtamwto.vn/an-pham/15709-cac-hiep-dinh-thuong-mai-tu-do-the-he-moi-va-
tac-dong-doi-voi-kinh-te-viet-nam
https://laodong.vn/xa-hoi/doanh-nghiep-logistics-gap-kho-vi-ha-tang-giao-thong-qua-tai-
1073345.ldo
https://www.tapchicongsan.org.vn/nghien-cu/-/2018/3172/nang-cao-nang-luc-canh-tranh-
cua-doanh-nghiep.aspx
https://eahleo.daklak.gov.vn/chu-trong-cai-cach-thu-tuc-hanh-chinh-tao-thuan-loi-cho-
nguoi-dan-doanh-nghiep-o-co-so-6936.html
https://www.mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?
dDocName=MOFUCM212408
https://htpldn.moj.gov.vn/Pages/chi-tiet-tin.aspx?ItemID=46&l=Vanbanchinhsachmoi
https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?
dDocName=MOFUCM195005
https://thuvienphapluat.vn/phap-luat/thoi-su-phap-luat/giam-thue-gtgt-xuong-8-tu-
112024-nhu-the-nao-hang-hoa-duoc-giam-thue-gtgt-xuong-8-nam-2024-132838.html
https://thoibaotaichinhvietnam.vn/thu-tuc-hanh-chinh-phuc-tap-la-can-tro-lon-nhat-voi-
moi-truong-dau-tu-viet-nam-147044.html

You might also like