You are on page 1of 3

BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ XE

Số ngày
Tên Khách hàng Ngày thuê Ngày trả Mã loại Đời xe
thuê
Nguyễn Văn Huy 15/12/2023 18/12/2023 12C 2019 3
Trần Thanh Tùng 5/6/2023 15/6/2023 7C 2021 10
Ngô Tấn Quyết 1/4/2023 6/4/2023 12C 2023 5
Đào Bá Lâm 4/8/2023 10/8/2023 16C 2019 6
Tô Duy Hòa 5/8/2023 13/8/2023 12C 2021 8
Phan Như Hoài 6/7/2023 10/7/2023 7C 2019 4
Nguyễn Tố Như 7/8/2023 12/8/2023 12C 2021 5
Bùi Đình Hoàn 12/8/2023 14/8/2023 16C 2019 2
Mai Văn Định 9/6/2023 15/6/2023 7C 2021 6
Lò Thị Lắm 26/3/2023 2/4/2023 7C 2023 7
THUÊ XE
Tên Loại xe thuê Đơn Giá Thành tiền

Xe 12 chỗ - Đời 2019 700,000 2,100,000


Xe 7 chỗ - Đời 2021 700,000 5,600,000
Xe 12 chỗ - Đời 2023 900,000 4,050,000
Xe 16 chỗ - Đời 2019 800,000 4,320,000
Xe 12 chỗ - Đời 2021 800,000 5,120,000
Xe 7 chỗ - Đời 2019 600,000 2,400,000
Xe 12 chỗ - Đời 2021 800,000 3,600,000
Xe 16 chỗ - Đời 2019 800,000 1,600,000
Xe 7 chỗ - Đời 2021 700,000 3,780,000
Xe 7 chỗ - Đời 2023 800,000 4,480,000
BẢNG ĐƠN GIÁ THUÊ XE
Giá thuê theo đời xe
Mã loại Số chỗ ngồi
2019 2021 2023
5C Xe 5 chỗ 500 000 600 000 700 000
7C Xe 7 chỗ 600 000 700 000 800 000
12C Xe 12 chỗ 700 000 800 000 900 000
16C Xe 16 chỗ 800 000 900 000 1000 000

You might also like