You are on page 1of 7

Tuần 3 – Bài kiểm tra

(75 phút)
Hãy đọc Chapter 2 - State of the Art và trả lời các câu hỏi sau:

1. Kiến trúc doanh nghiệp là một công cụ hữu ích để quản lý hoạt động
hàng ngày và khả năng phát triển trong tương lai của doanh nghiệp. Hãy
cho biết khả năng kết hợp của công cụ này với các công cụ quản lý khác
(ví dụ: BSC, ISO 9001, COBIT…) là như thế nào? (3.5 điểm)
 Khả năng kết hợp của kiến trúc doanh nghiệp với bảng điểm cân đối (BSC):
Bảng điểm cân đối (Balanced Scorecard – BSC): là 1 hệ thống quản lý giúp
doanh nghiệp thực hiện chiến lược và tầm nhìn của mình rõ ràng. BSC tập trung
không chỉ về mặt tài chính mà còn có sự hài lòng của khách hàng, quy trình nội
bộ và khả năng đổi mới của doanh nghiệp. BSC qua sát doanh nghiệp từ 4 góc
độ: Khách hàng – Tài chính – Quy trình kinh doanh nội bộ - Học tập và phát
triển.
Kiến trúc doanh nghiệp có thể sử dụng để hỗ trợ từ góc độ quy trình kinh doanh
của BSC bằng cách liên kết các chỉ số hoạt động với các quy trình kinh doanh và
thực hiện phân tích hiệu suất. Điều này sẽ giúp tổ chức nâng cao hiệu quả của
các quy trình kinh doanh của mình.
 Khả năng kết hợp của kiến trúc doanh nghiệp với mô hình EFQM:
Mô hình EFQM là một khuôn khổ quản lý toàn diện cho sự xuất sắc về hiệu suất
của toàn bộ doanh nghiệp.
Kiến trúc doanh nghiệp có thể sử dụng để hỗ trợ triển khai mô hình EFQM bằng
cách: Cung cấp cái nhìn toàn diện, sâu sắc về cấu trúc và hoạt động của doanh
nghiệp, giúp phát triển và quản lý về các tiêu chuẩn hoạt động của tổ chức, cung
cấp về các ảnh hưởng khi có sự thay đổi.
 Khả năng kết hợp của kiến trúc doanh nghiệp với tiêu chuẩn ISO 9001:
Tiêu chuẩn ISO 9001:2000 là một tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất
lượng (QMS). Nó đặt ra yêu cầu cho những quy trình kinh doanh sản phẩm
hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
Kiến trúc doanh nghiệp dùng để trợ giúp việc tuân thủ ISO 9001 bằng cách
giúp xác định những tài liệu và quy trình cũng như tập trung vào các quy trình
và nguồn lực quan trọng của doanh nghiệp.

 Khả năng kết hợp của kiến trúc doanh nghiệp với tiêu chuẩn COBIT:
Tiêu chuẩn COBIT (Coltrol Objectives for Information and Related Technology)
là 1 khuôn khổ kiểm soát công nghệ thông tin được chấp nhận quốc tế, cung cấp
cho tổ chức các “thực hành tốt” giúp triển khai một cấu trúc quản trị công nghệ
thông tin trong cả doanh nghiệp. Cốt lõi của khung COBIT là các mục tiêu kiểm
soát và hướng dẫn quản lý cho một nhóm các quy trình công nghệ thông tin.
COBIT xác định "kiểm soát" như là các chính sách, thủ tục, thực hành và cấu
trúc tổ chức được thiết kế để đảm bảo sự đảm bảo hợp lý rằng mục tiêu kinh
doanh sẽ được đạt được và sự cố không mong muốn sẽ được ngăn chặn hoặc
phát hiện và sửa chữa. Các mục tiêu kiểm soát có thể hỗ trợ quản trị IT trong
doanh nghiệp, ví dụ như trong quá trình "Hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng IT,"
nơi mà mục tiêu kiểm soát bao gồm việc thành lập bàn giúp đỡ, đăng ký các yêu
cầu của khách hàng, điều chỉnh yêu cầu của khách hàng, theo dõi quy trình xử lý
và phân tích xu hướng.

 Khả năng kết hợp của kiến trúc doanh nghiệp với ITIL:
ITIL, viết tắt của "IT Infrastructure Library," là bộ tài liệu và thực hành tốt nhất
(best practices) được nhiều người chấp nhận nhất trong lĩnh vực cung cấp dịch
vụ IT. Ban đầu được phát triển bởi Văn phòng Quản lý Thương mại của Chính
phủ Anh (OGC), ITIL có mục tiêu cải thiện quản lý các dịch vụ IT trong Chính
phủ Anh. Bộ tài liệu này không chỉ trở thành một bộ tiêu chuẩn toàn cầu trong
quản lý dịch vụ IT mà còn là một chuẩn mực được nhiều tổ chức và doanh
nghiệp trên khắp thế giới chấp nhận.
ITIL áp dụng một hướng tiếp cận theo quy trình trong quản lý dịch vụ IT, cung
cấp các hướng dẫn và quy tắc thực hành để tổ chức và triển khai các quy trình
này. Bộ tài liệu này bao gồm hai nhóm quy trình cơ bản là quản lý dịch vụ và hỗ
trợ dịch vụ. Trong đó, quản lý dịch vụ bao gồm quản lý cấp dịch vụ, quản lý khả
dụng, quản lý tài chính dịch vụ IT, quản lý rủi ro cho dịch vụ IT, và quản lý khả
năng. Còn hỗ trợ dịch vụ tập trung vào quản lý sự cố, quản lý vấn đề, trung tâm
dịch vụ, quản lý thay đổi, quản lý triển khai, và quản lý cấu hình.
ITIL không chỉ giúp tối ưu hóa quản lý dịch vụ IT, mà còn tạo ra một nền tảng
cho sự cải tiến liên tục thông qua quy trình phản hồi và cải thiện. Nó cung cấp
khung nhìn chi tiết về cách quản lý tài sản IT, từ ứng dụng đến cơ sở hạ tầng,
liên kết chặt chẽ với nhu cầu kinh doanh và yêu cầu người dùng. Với sự ủng hộ
của cộng đồng IT Service Management Forum (itSMF), ITIL không chỉ trở thành
một chuẩn mực quan trọng mà còn là nguồn lực quan trọng cho việc đào tạo,
thảo luận và chia sẻ kinh nghiệm trong cộng đồng quản lý dịch vụ IT toàn cầu.
2. Tác dụng chính của Khung kiến trúc (Architecture Framework) là gì?
Tác dụng chính của Khung kiến trúc doanh nghiệp là thống nhất những vấn
đề của tổ chức và tạo ra khuôn khổ chung và đảm bảo tính tương thích của
các hệ thống với nhau
3. Hãy trình bày sự hiểu biết của bạn về khung kiến trúc Zachman? Hãy
chỉ ra những ưu và nhược điểm của khung kiến trúc này. (2 điểm)
Khung kiến trúc Zachman là khung kiến trúc doanh nghiệp đầu tiên và nổi
tiếng nhất, được John Zachman giới thiệu vào năm 1987. Khi áp dụng vào
doanh nghiệp, khung Zachman là một cấu trúc logic để phân loại và tổ chức
các biểu diễn mô tả của một doanh nghiệp có ý nghĩa đối với quản lý doanh
nghiệp cũng như phát triển hệ thống của doanh nghiệp.
Khung Zachman không chỉ giới hạn ở khía cạnh công nghệ mà còn đặt tập
trung vào mô hình hóa toàn diện về doanh nghiệp. Điều này giúp quản lý và
những người tham gia quá trình thiết kế hiểu rõ vai trò của họ và mối quan hệ
giữa các bước khác nhau. Mô tả toàn bộ doanh nghiệp cũng không chỉ dựa
vào các khía cạnh "what, how, where" mà còn bổ sung ba câu hỏi cơ bản
khác: who, when, và why. Các câu hỏi này được thể hiện qua ba cột mô hình
bổ sung trong trường hợp doanh nghiệp, bao gồm việc mô tả người nào thực
hiện công việc gì, khi nào sự việc xảy ra, và tại sao các lựa chọn khác nhau
được đưa ra.
- Ưu điểm:
o Dễ hiểu
o Xem xét doanh nghiệp như 1 tổng thể: Khung Zachman không chỉ tập
trung vào một khía cạnh cụ thể mà là toàn bộ doanh nghiệp, giúp hiểu
rõ các mối quan hệ và tương tác giữa các phần khác nhau của doanh
nghiệp.
o Khung được định nghĩa một cách độc lập với các công cụ hoặc phương
pháp cụ thể nào đó, giúp người sử dụng linh hoạt trong việc áp dụng
khung kiến trúc này.
- Nhược điểm:
o Số lượng ô lớn: Số lượng ô trong ô lưới có thể làm cho khung kiến trúc
trở nên phức tạp và khó quản lý, đặc biệt là đối với các tổ chức lớn.
o Mối quan hệ giữa các ô không được mô tả một cách rõ ràng, làm giảm
khả năng hiểu rõ về cách chúng tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.

4. Hãy trình bày sự hiểu biết của bạn về khung kiến trúc TOGAF? (2 điểm)
TOGAF, viết tắt của "The Open Group Architecture Framework", ban đầu
được thiết kế như một khung và phương pháp chung cho các kiến trúc kỹ
thuật, đã phát triển thành một khung và phương pháp kiến trúc doanh nghiệp
toàn diện. Từ phiên bản 8 trở đi, TOGAF (The Open Group 2011) chủ yếu
được tập trung vào kiến trúc doanh nghiệp.
TOGAF là một khung kiến trúc do tổ chức Open Group xây dựng. Open
group là một tập đoàn độc lập với công nghệ và là nhà cung cấp có mục tiêu
hỗ trợ truy cập thông tin tích hợp bên trong và giữa các tổ chức dự trên các
tiêu chuẩn mở và tính tương dối toàn cầu. Bởi vậy, điểm mạnh của TOGAF
chính là việc không độc quyền và có thể sử dụng miễn phí (đối với các cá
nhân tự phát triển). Phiên bản 1 của TOGAF ra đời năm 1995 trên cơ sở
khung kiến trúc TAFIM của bộ quốc phòng Mỹ.
TOGAF là phương pháp mang tính linh hoạt cao, cho phép các giai
đoạn được thực hiện không đầy đủ, có thể bỏ qua, kết hợp, sắp xếp lại hoặc
điều chỉnh lại các giai đoạn để phù hợp với nhu cầu. Bởi vậy, một tổ chức
muốn áp dụng phương pháp TOGAF cần phải có những tiêu chí lựa chọn nhất
định.

Các thành phần chính của TOGAF bao gồm:


o Kiến Trúc Khả Năng (Architecture Capability Framework): Điều này
xác định các khía cạnh tổ chức như các quy trình, kỹ năng, vai trò, và
trách nhiệm cần thiết để thiết lập và vận hành một chức năng kiến trúc
trong một doanh nghiệp.
o Phương Pháp Phát Triển Kiến Trúc (Architecture Development Method
- ADM): ADM được coi là lõi của TOGAF, cung cấp một phương pháp
tiếp cận tuần tự và lặp lại cho việc phát triển kiến trúc doanh nghiệp
tổng thể. Nó hoạt động như một 'cách làm' cho các kiến trúc sư.
o Khung Thành Phần Kiến Trúc (Architecture Content Framework):
Nhìn nhận kiến trúc doanh nghiệp tổng thể gồm bốn kiến trúc chặt chẽ
liên quan: Kiến trúc Kinh doanh, Kiến trúc Dữ liệu, Kiến trúc Ứng
dụng và Kiến trúc Công nghệ (IT).
o Sự Liên Tục của Doanh Nghiệp (Enterprise Continuum): Bao gồm các
mô hình tham chiếu như Mô hình Tham chiếu Kỹ thuật, Cơ sở Thông
tin Tiêu chuẩn của The Open Group, và Cơ sở Thông tin Khối Xây
Dựng. Ý tưởng đằng sau Enterprise Continuum là minh họa cách kiến
trúc được phát triển qua một chuỗi từ kiến trúc cơ bản, thông qua kiến
trúc hệ thống thông thường và kiến trúc ngành cụ thể, đến kiến trúc
riêng của doanh nghiệp.

ADM của TOGAF là quá trình lặp lại, cả trong toàn bộ quy trình và trong các
giai đoạn. Mỗi lần lặp của ADM đòi hỏi quyết định về phạm vi và chi tiết của
doanh nghiệp, khoảng thời gian hướng đến, và tài sản kiến trúc sẽ được kích
thích trong Continuum của doanh nghiệp.
5. Hãy kể tên một số ngôn ngữ được dùng để mô hình hóa quy trình nghiệp
vụ hoặc phát triển ứng dụng (Mục 2.3)? Hãy chỉ ra những điểm còn hạn
chế của các ngôn ngữ này trong việc mô hình hóa kiến trúc doanh
nghiệp? (1 điểm)
Một số ngôn ngữ được dùng để mô hình hóa quy trình nghiệp vụ hoặc phát
triển ứng dụng:
o IDEF (Integrated Computer-Aided Manufacturing DEFinition): Được
sử dụng trong mô hình hóa và phân tích doanh nghiệp. Các phần chính
của họ bao gồm IDEF0 (mô hình hóa chức năng), IDEF3 (mô hình hóa
quy trình), và IDEF1X (mô hình hóa dữ liệu).
o BPMN (Business Process Modelling Notation): Phát triển bởi Business
Process Management Initiative, chủ yếu tập trung vào mô hình hóa quy
trình kinh doanh.
o UML (Unified Modeling Language): Là ngôn ngữ chuẩn trong ngành
công nghiệp phần mềm, tập trung vào mô hình hóa các yếu tố của hệ
thống, bao gồm cả cấu trúc và hành vi.
o ADL (Architecture Description Language): Là ngôn ngữ để mô tả kiến
trúc phần mềm ở mức độ tổng quát.

Mặc dù các ngôn ngữ này có ưu điểm của mình, nhưng cũng tồn tại những
hạn chế khi áp dụng chúng cho việc mô hình hóa kiến trúc doanh nghiệp
o Kết nối giữa các lĩnh vực không được định rõ: Các ngôn ngữ thường
thiếu khả năng tích hợp giữa các mô hình khác nhau, điều này khiến
việc theo dõi và quản lý các mô hình trở nên khó khăn
o Thiếu cơ sở hình thức mạnh mẽ và thiếu ngữ nghĩa rõ ràng: Một số
ngôn ngữ có cơ sở hình thức yếu và không có ngữ nghĩa rõ ràng, điều
này làm giảm khả năng xác định và phân tích mô hình.
o Thiếu tầm nhìn tổng thể về kiến trúc: Hầu hết các ngôn ngữ tập trung
vào một lĩnh vực cụ thể như doanh nghiệp, ứng dụng, hoặc công nghệ,
thiếu đi cái nhìn tổng thể về kiến trúc doanh nghiệp.
6. Trên nền tảng điện toán đám mây (Cloud Computing) có các loại hình
dịch vụ phổ biến như Software-as-a-Service (SaaS), Platform-as-a-
Service (PaaS) và Infrastructure-asa-Service (IaaS). Hãy so sánh sự khác
nhau giữa các loại hình dịch vụ này? Cho ví dụ minh họa. (1 điểm)
Software-as-a-Service (SaaS), Platform-as-a-Service (PaaS), và
Infrastructure-as-a-Service (IaaS) là ba mô hình dịch vụ chính trên nền tảng
điện toán đám mây, mang lại các cấp độ khác nhau của quản lý và kiểm soát
cho người sử dụng.
Dưới đây là sự khác nhau giữa chúng:

Điểm khác
SaaS PaaS IaaS
nhau

PaaS cung cấp một IaaS cung cấp


SaaS cung cấp
môi trường phát các tài nguyên hạ
ứng dụng phần
triển và triển khai tầng như máy ảo,
mềm đã được xây
ứng dụng, bao gồm lưu trữ, và mạng,
Đặc điểm dựng và triển khai
cả công cụ và dịch cho phép người
cho người dùng
vụ để phát triển, sử dụng kiểm
cuối thông qua
kiểm thử, và triển soát toàn bộ hạ
internet.
khai ứng dụng. tầng ảo của họ.

Người sử dụng chỉ Người sử dụng có Người sử dụng


có thể tùy chỉnh thể phát triển ứng có quyền kiểm
và cấu hình các dụng của mình sử soát đầy đủ cấu
Khả năng tùy chọn có sẵn từ dụng các công cụ và hình hạ tầng, bao
quản lý và ứng dụng mà ngôn ngữ được hỗ gồm hệ điều
kiểm soát không có quyền trợ bởi nền tảng hành, ứng dụng,
truy cập vào cơ sở PaaS, nhưng họ và dữ liệu.
hạ tầng hoặc quy không quản lý cơ sở
trình triển khai. hạ tầng dưới cùng.

Heroku Amazon Web


Google
Services (AWS),
Workspace, Google App Engine, Microsoft Azure,
Ví dụ
Microsoft 365, Microsoft Azure Google Cloud
Salesforce App Services. Platform.

So sánh tổng quan:


 Mức độ Kiểm soát: IaaS cung cấp mức độ kiểm soát cao nhất, theo sau là
PaaS và SaaS. Người sử dụng có thể quản lý và điều khiển nhiều hơn trên
IaaS.
 Phù hợp ứng dụng: SaaS thích hợp cho người dùng cuối, PaaS cho nhà phát
triển ứng dụng, và IaaS cho các nhóm quản lý hạ tầng và hệ thống.
 Quản lý Chi phí: SaaS thường áp dụng mô hình chi phí hàng tháng, trong
khi IaaS và PaaS thường sử dụng mô hình trả theo giờ sử dụng tài nguyên.
 Triển khai Nhanh chóng: SaaS thường triển khai nhanh chóng nhất, ngược
lại với IaaS có thể đòi hỏi thời gian triển khai lâu hơn.
Ví dụ minh họa: Nếu một tổ chức cần sử dụng một ứng dụng CRM, họ có
thể lựa chọn SaaS như Salesforce để có một giải pháp ngay lập tức. Nếu họ
muốn tùy chỉnh ứng dụng CRM theo yêu cầu cụ thể của họ, họ có thể chọn
PaaS như Heroku. Nếu họ muốn kiểm soát hoàn toàn môi trường và triển khai
một ứng dụng CRM tùy chỉnh, họ có thể chọn IaaS như AWS để quản lý máy
chủ và cấu hình hạ tầng.

You might also like