Professional Documents
Culture Documents
3. So sánh 3 (So sánh nhất)
3. So sánh 3 (So sánh nhất)
SO SÁNH NHẤT
SO SÁNH HƠN NHẤT
A - Phạm vi so sánh
- So sánh nhất có phạm vi so sánh. (VD: trên toàn thế giới; trong lớp học; trong 3 người;…)
- Trước tính từ/trạng từ so sánh nhất luôn phải có từ xác định. Từ xác định có thể là: the; tính từ sở hữu (her, his,
my,...); sở hữu cách (Lan's, my mother's,...); ........
- Trạng từ đi kèm so sánh nhất: by far (hơn hẳn)
- My brother is the cleverest in my family. (Anh trai tôi thông minh nhất nhà.)
- Peter plays the best in my team. (Peter chơi tốt nhất trong đội của tôi.)
- My mother loves me the most. (Mẹ tôi yêu tôi nhất.)
Ví dụ:
- Maggie possesses the least jewellery in her family. (Maggie sở hữu ít trang sức nhất trong gia đình của cô ấy).
- This shop owns the fewest antique items on this street. (Cửa hàng này nắm giữ ít đồ cổ nhất trên con phố này)
- Of three singers, she received the least feedback. (Trong ba người ca sĩ, cô ấy đã nhận được ít phản hồi nhất)
- In the world, Vantican has the fewest people. (Trên thế giới, Vantican có ít người nhất).
- This system consumes the least water in the factory. (Hệ thống này tiêu thụ ít nước nhất trong nhà máy).
Tata English – Nền tảng tiếng Anh cho người thiếu Kiên Trì