Professional Documents
Culture Documents
MPP PA2021 512 L13V Can Can Thanh Toan Quoc Te Do Thien Anh Tuan 2019 11 29 10232747
MPP PA2021 512 L13V Can Can Thanh Toan Quoc Te Do Thien Anh Tuan 2019 11 29 10232747
5%
50%
• Thương mại: tự do vs. rào cản -10%
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019e
• Tại sao dòng vốn dịch chuyển? Trade surplus (+)/deficit (-) - rhs Exports of goods
3
SAVINGS, INVESTMENT,
AND CURRENT ACCOUNT BALANCE
40%
30%
20%
10%
0%
1990
1991
1992
1993
1994
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
-10%
-20%
Current Account Balance Gross National Savings Investment
4
HẠCH TOÁN BOP
• Cán cân thanh toán là một bảng ghi nhận các khoản thu và chi với nước ngoài.
• Mỗi giao dịch làm phát sinh hai khoản được ghi vào cán cân thanh toán, một ở cột CÓ (+) và
một ở cột NỢ (-). Hệ quả là cán cân thanh toán luôn cân bằng: tổng các khoản CÓ luôn bằng
tổng các khoản NỢ.
• Giao dịch phát sinh một khoản thu từ nước ngoài sẽ ghi CÓ (+)
• Giao dịch phát sinh một khoản thanh toán cho nước ngoài sẽ ghi NỢ (-)
6
VIETNAM: BALANCE OF PAYMENTS
(US$ Million) 2014 2015 2016 2017 2018 6T-2019
Current account (excludes reserves and related items) 9.359,0 -2.041,0 625,0 -1.649,0 5.899,4 1.869,4
Goods, credit (exports) 150.217,0 162.017,0 176.581,0 215.119,0 243.697,0 122.533,0
Goods, debit (imports) 138.091,0 154.643,0 165.539,0 204.273,0 227.157,4 115.985,6
Balance on goods 12.126,0 7.374,0 11.042,0 10.846,0 16.539,6 6.547,4
Services, credit (exports) 10.970,0 11.250,0 12.500,0 13.070,0 14.790,5 7.935,0
Services, debit (imports) 14.500,0 16.015,0 16.758,0 17.100,0 18.470,0 9.200,0
Balance on goods and services 8.596,0 2.609,0 6.784,0 6.816,0 12.860,1 5.282,4
Primary income, credit 323,0 399,0 650,0 745,0 1.615,0 1.060,0
Primary income, debit 9.167,0 12.550,0 14.794,0 17.738,0 17.432,7 9.006,0
Balance on goods, services, and primary income -248,0 -9.542,0 -7.360,0 -10.177,0 -2.957,6 -2.663,6
Secondary income, credit 10.307,0 8.586,0 9.125,0 10.031,0 10.869,0 5.729,0
Secondary income, debit 700,0 1.085,0 1.140,0 1.503,0 2.012,1 1.196,0
Balance on current and capital account 9.359,0 -2.041,0 625,0 -1.649,0 5.899,4 1.869,4
Financial account (excludes reserves and related items) -5.571,3 -967,0 -10.727,0 -20.028,0 -8.466,0 -8.526,0
Direct investment, assets 1.150,0 1.100,0 1.000,0 480,0 598,0 293,0
Direct investment, liabilities 9.200,0 11.800,0 12.600,0 14.100,0 15.500,0 7.190,0
Equity and investment fund shares 7.676,3 8.260,0 8.820,0 8.418,0 13.977,0 2.911,0
Debt instruments 1.523,7 3.540,0 3.780,0 5.682,0 1.523,0 4.279,0
Portfolio investment, assets 0,0 -180,0 0,0 0,0 -1,0
Portfolio investment, liabilities 93,0 -65,0 48,0 2.069,0 3.021,0 1.657,0
Equity and investment fund shares 252,0 0,0
Debt instruments -159,0 0,0
Other investment, assets 7.558,7 14.412,0 5.149,0 9.603,0 11.143,0 882,0
Debt instruments 7.558,7 14.412,0 5.149,0 9.603,0 11.143,0 882,0
Other investment, liabilities 4.987,0 4.744,0 4.048,0 13.942,0 1.686,0 853,0
Debt instruments 4.987,0 4.744,0 4.048,0 13.942,0 1.686,0 853,0
Balance on current, capital, and financial account 14.930,3 -1.074,0 11.352,0 18.379,0 14.365,4 10.395,4
Net errors and omissions -6.555,4 -4.958,0 -2.962,1 -5.833,5 -8.330,2 7 -1.250,6
Reserves and related items 8.374,9 -6.032,0 8.389,9 12.545,5 6.035,2 9.144,8
Reserve assets 8.374,9 -6.032,0 8.389,9 12.545,5 6.035,2 9.144,8
Net credit and loans from the IMF (excluding reserve position) 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
BALANCE OF PAYMENTS
Current Account and Financial Account (% of GDP)
25%
Vietnam: Balance of Payments(US$ Million)
20%
25000
15%
20000 10%
5%
15000
0%
10000 2005 2006 2007 2008 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018
-5%
5000 -10%
-15%
0
Current account Financial account Total Balance
-5000
Total Balance and Change in Reserves (% of GDP)
-10000
20%
-15000
15%
-20000 10%
-25000 5%
Current account Financial account Net errors and omissions Reserve assets 0%
2005 2006 2007 2008 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018
-5%
-10%
8
-15%
Cán cân thương mại hàng hóa (tỉ USD) Cán cân thương mại dịch vụ (tỉ USD)
300 10 20 0
18
250 5 -1
16
14
200 0 -2
12
150 -5 10 -3
8
100 -10 -4
6
50 -15 4
-5
2
- -20 0 -6
Xuất khẩu Nhập khẩu Cán cân Xuất khẩu Nhập khẩu Cán cân
TOP 10 MẶT HÀNG VÀ 10 THỊ TRƯỜNG CHÍNH
10 mặt hàng xuất khẩu chính 10T-2019 (tỉ USD) 10 mặt hàng nhập khẩu chính 10T-2019 (tỉ USD)
Xơ, sợi dệt Xăng dầu
Sắt thép Nguyên phụ liệu dệt may, da giầy
Thủy sản Kim loại
Phương tiện vận tải, phụ tùng Sp từ chất dẻo
Gỗ, Sp gỗ Chất dẻo nguyên liệu
Máy móc, thiết bị Sắt thép
Giầy dép Vải
Dệt may Điện thoại, linh kiện
Máy tính, Sp điện tử Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Điện thoại và linh kiện Máy vi tính, Sp điện tử, linh kiện
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45
10 thị trường xuất khẩu chính 10T- 10 thị trường nhập khẩu chính 10T- Thặng dư/thâm hụt thương mại với
2019 2019 các đối tác (tỉ USD)
60 30% 80 20% 80
50
20% 60 15% 60
40
30 10% 40 10% 40
20 20
0% 20 5%
10
0
0 -10% 0 0%
-20 Hoa Kỳ EU Trung ASEAN Nhật Bản Hàn Quốc
Hoa Kỳ EU Trung ASEAN Nhật Bản Hàn Hoa Kỳ EU Trung ASEAN Nhật Bản Hàn Quốc
Quốc
Quốc Quốc Quốc -40
Kim ngạch (tỉ USD) - lhs So cùng kỳ Kim ngạch (tỉ USD) - lhs So cùng kỳ Xuất khẩu Nhập khẩu Cán cân thương mại
Xuất khẩu vận tải Nhập khẩu vận tải Cán cân dịch vụ vận tải quốc tế Xuất khẩu du lịch Nhập khẩu du lịch Cán cân dịch vụ du lịch
Cán cân thu nhập sơ cấp (triệu USD) Cán cân thu nhập thứ cấp (triệu USD)
20,000 15,000
10,000 10,000
0 5,000
2014 2015 2016 2017 2018 6T-2019
-10,000
0
-20,000 2014 2015 2016 2017 2018 6T-2019
Thu nhập sơ cấp (chuyển vào) Thu nhập sơ cấp (chuyển ra) Thu nhập thứ cấp (chuyển vào) Thu nhập thứ cấp (chuyển ra)
Cán cân thu nhập sơ cấp Cán cân thu nhập thứ cấp
Vốn đăng ký Số dự án
Vốn đăng ký Vốn thực thực
Top 10 quốc gia/vùng lãnh thổ 9T- 10 địa phương thu hút FDI nhiều nhất 10 lĩnh vực thu hút FDI nhiều nhất 9T-
2019 (triệu USD) 9T-2019 (triệu USD) 2019 (triệu USD)
7000 7000 6147
5888 Nước 176
6000 6000
4621 4518 Y tế sức khỏe 178
5000 5000
3773 Vận tải 204
4000 3067 3067 4000
2523 Truyền thông 372
3000 3000
1701 Điện 584
2000 1086 2000 1251 1106 980 923
845 744 635 823 602 Xây dựng
1000 289 1000 627
0 0 Tư vấn, quảng cáo 1231
Thương mại 1403
Bất động sản 2768
Chế biến chế tạo 18089