You are on page 1of 4

Số liệu sản phẩm X

Chi phí
Biến phí đơn vị $15
Chi phí hành chính - văn phòng $500,000

Số liệu thị trường mà X hướng đến


Qui mô dân số của thị trường (khách hàng) 1,000,000
tần suất mua trung bình 1 năm của 1 khách hàng (sản phẩm) 5
Giá mua bình quân ($) 23

Kế hoạch tung X ra thị trường


Giải pháp 1
Giá ($/sản phẩm) 22
Chi phí marketing (%/doanh thu thuần) 10%
Mục tiêu doanh số bán (% qui mô thị trường - tổng sản phẩm được t 10%

Giải pháp 2
Giá ($/sản phẩm) 27
Chi phí marketing (%/doanh thu thuần) 50%
Mục tiêu doanh số bán (% qui mô thị trường - tổng sản phẩm được t 5%

Qui mô thị trường

PA1
Doanh sô bán -
giá 22
Doanh thu -
Biến phí $0
Lợi nhuận gộp -
Chi phí hành chính - văn phòng $500,000
Chi phí marketing -
Lợi nhuận trước thuế (500,000)
PA2
-
27
-
$0
-
$500,000
-
($500,000)
$22
Năm 1 Năm 2 Năm 3
% chi phí marketing/doanh thu 10% 10% 10%
% tăng trưởng sản lượng bán hàng năm 10% 10%

Doanh số bán - - -
Doanh thu - -
Biến phí - -
Lợi nhuận gộp - -
Chi phí hành chính 500,000 500,000
Chi phí Marketing - -
Lợi nhuận trước thuế (500,000) (500,000) (500,000)

$27
Năm 1 Năm 2 Năm 3
% chi phí marketing/doanh thu 50% 40% 30%
% tăng trưởng sản lượng bán hàng năm 5% 10%

Doanh số bán - - -
Doanh thu - -
Biến phí - -
Lợi nhuận gộp - -
Chi phí hành chính 500,000 500,000
Chi phí Marketing - -
Lợi nhuận trước thuế ($500,000) (500,000) (500,000)
$22
Năm 4 Năm 5
10% 10%
10% 10%

- -
- -
- -
- -
500,000 500,000
- -
(500,000) (500,000)

$27
Năm 4 Năm 5
20% 10%
15% 20%

- -
- -
- -
- -
500,000 500,000
- -
(500,000) (500,000)

You might also like