You are on page 1of 4

1.

Sử dụng lý thuyết ưa thích thanh khoản để giải thích sự giảm cung tiền ảnh hưởng như
thế nào đến lãi suất cân bằng. Sự thay đổi này trong chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến
đường tổng cầu như thế nào?
Ảnh hưởng đến lãi suất cân bằng:
Theo lý thuyết ưa thích thanh khoản, người tiêu dùng và doanh nghiệp có nhu cầu dự trữ tiền mặt
để đáp ứng các giao dịch, tiết kiệm và phòng ngừa rủi ro. Nhu cầu này phụ thuộc vào mức độ lãi
suất:
Lãi suất cao: Khuyến khích tiết kiệm hơn, giảm nhu cầu dự trữ tiền mặt.
Lãi suất thấp: Khuyến khích chi tiêu và đầu tư hơn, tăng nhu cầu dự trữ tiền mặt.
Giảm cung tiền:
Làm giảm lượng tiền có sẵn trong nền kinh tế.
Giảm khả năng dự trữ tiền mặt của người tiêu dùng và doanh nghiệp.
Dẫn đến tăng nhu cầu cho đồng tiền còn lại.
Theo quy luật cung cầu, khi nhu cầu tăng, giá sẽ tăng:
Lãi suất (giá của tiền vay) sẽ tăng để cân bằng cung và cầu tiền.
Lãi suất cân bằng (lãi suất tại đó lượng cung tiền bằng lượng cầu tiền) sẽ cao hơn.
Ảnh hưởng đến đường tổng cầu:
Lãi suất cao hơn: Làm giảm chi tiêu cho hàng hóa vay mua (ví dụ: nhà cửa, ô tô) do chi phí vay
vốn cao hơn.
Dẫn đến giảm nhu cầu tổng thể đối với hàng hóa và dịch vụ.
Đường tổng cầu (thể hiện mối quan hệ giữa giá cả và lượng hàng hóa được mua) sẽ dịch chuyển
sang trái, thể hiện mức độ mua hàng hóa và dịch vụ thấp hơn ở mỗi mức giá.
Giảm cung tiền theo lý thuyết ưa thích thanh khoản làm tăng lãi suất cân bằng do giảm khả năng
dự trữ tiền mặt và tăng nhu cầu cho đồng tiền còn lại.
Lãi suất cao hơn làm giảm chi tiêu, dịch chuyển đường tổng cầu sang trái.
2. Giả sử rằng chính phủ giảm chi tiêu cho xây dựng đường cao tốc 10 tỷ đô la. Đường tổng
cầu dịch chuyển theo hướng nào? Giải thích tại sao sự thay đổi có thể lớn hơn hoặc nhỏ
hơn 10 tỷ đô la.
Giảm chi tiêu tổng thể: Chính phủ chi tiêu ít hơn 10 tỷ đô la, dẫn đến giảm nhu cầu đối với hàng
hóa và dịch vụ liên quan đến xây dựng đường cao tốc.
Dịch chuyển đường tổng cầu sang trái: Thể hiện mức độ mua hàng hóa và dịch vụ thấp hơn ở
mỗi mức giá.
Mức độ dịch chuyển: Có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn 10 tỷ đô la do hiệu ứng nhân số:
Hiệu ứng nhân số dương: Giảm chi tiêu chính phủ có thể dẫn đến giảm thu nhập của người lao
động trong ngành xây dựng, khiến họ chi tiêu ít hơn, dẫn đến giảm nhu cầu tổng thể hơn nữa.
Hiệu ứng nhân số âm: Giảm chi tiêu chính phủ có thể được bù đắp một phần bởi tăng chi tiêu của
các hộ gia đình và doanh nghiệp khác, làm giảm mức độ dịch chuyển của đường tổng cầu.
3. Giả sử một làn sóng tiêu cực của "animal spirits" bao trùm nền kinh tế, và mọi người trở
nên bi quan về tương lai. Điều gì xảy ra với tổng cầu? Nếu Ngân Hàng Trung Ương muốn
ổn định tổng cầu, thì nó phải làm thay đổi cung tiền như thế nào? Nếu nó làm điều này,
điều gì sẽ xảy ra với lãi suất? Tại sao Ngân Hàng Trung Ương có thể chọn không phản ứng
theo cách này?
Tác động tâm lý tiêu cực:
Giảm niềm tin của người tiêu dùng và doanh nghiệp: Khi mọi người bi quan về tương lai, họ có
xu hướng chi tiêu và đầu tư ít hơn.
Giảm nhu cầu tổng thể: Dẫn đến dịch chuyển đường tổng cầu sang trái.
Phản ứng của Ngân hàng Trung ương:
Mục tiêu: Ổn định tổng cầu bằng cách tăng chi tiêu tổng thể.
Công cụ: Nới lỏng tiền tệ:
Mua trái phiếu chính phủ: Tăng lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế.
Giảm lãi suất: Khuyến khích vay mượn và đầu tư.
Tác động lên lãi suất:
Lãi suất có thể giảm: Do Ngân hàng Trung ương cung cấp nhiều tiền hơn.
Tuy nhiên: Mức độ giảm lãi suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kỳ vọng lạm phát và tâm
lý thị trường.
Lý do Ngân hàng Trung ương có thể chọn không phản ứng:
Lạm phát cao: Ngân hàng Trung ương có thể ưu tiên kiểm soát lạm phát hơn là kích thích tăng
trưởng, tránh nới lỏng tiền tệ để ngăn chặn lạm phát gia tăng.
Niềm tin thị trường: Nếu thị trường tin tưởng rằng nền kinh tế sẽ tự phục hồi, Ngân hàng Trung
ương có thể không cần can thiệp.
Hiệu quả của chính sách tiền tệ: Nới lỏng tiền tệ có thể mất thời gian để tác động đến nền kinh
tế, và Ngân hàng Trung ương có thể cân nhắc các công cụ chính sách khác có hiệu quả nhanh
hơn. Thay đổi chi tiêu chính phủ và tâm lý tiêu dùng có thể ảnh hưởng đến tổng cầu và đường
tổng cầu. Ngân hàng Trung ương có thể sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ để ổn định tổng
cầu, nhưng cần cân nhắc các yếu tố khác như lạm phát và hiệu quả của chính sách.
4. Hãy xem xét một nền kinh tế được mô tả bằng các phương trình sau:
Y = C + I +G
C = 100 + 0,75 (Y - T)
I = 500 - 50 r
G = 125 T = 100
trong đó Y là GDP, C là tiêu dùng, I là đầu tư, G là mua của chính phủ, T là thuế và r là lãi
suất. Nếu nền kinh tế ở trạng thái toàn dụng lao động (nghĩa là theo tỷ lệ tự nhiên của nó),
GDP sẽ là 2.000.
a. Giải thích ý nghĩa của mỗi phương trình này.
b. Xu hướng tiêu dùng cận biên trong nền kinh tế này là bao nhiêu?
c. Giả sử chính sách của ngân hàng trung ương là điều chỉnh cung tiền để duy trì lãi suất ở
mức 4 phần trăm, do đó r = 4. Giải cho GDP. Nó như thế nào so với mức độ toàn dụng?

a. Ý nghĩa các phương trình:


Y = C + I + G: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bằng tổng chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ (C),
đầu tư (I) và mua của chính phủ (G).
C = 100 + 0,75 (Y - T): Chi tiêu tiêu dùng (C) phụ thuộc vào thu nhập khả dụng (Y - T). Hệ số
0,75 thể hiện xu hướng tiêu dùng cận biên (MPC), tức là mức tăng chi tiêu khi thu nhập khả
dụng tăng 1 đơn vị.
I = 500 - 50 r: Đầu tư (I) phụ thuộc vào lãi suất (r). Hệ số -50 thể hiện độ nhạy cảm của đầu tư
theo lãi suất (độ co giãn). Lãi suất cao làm giảm đầu tư.
G = 125: Mua của chính phủ (G) là một giá trị cố định.
T = 100: Thuế (T) là một giá trị cố định.
b. Xu hướng tiêu dùng cận biên:
Hệ số 0,75 trong phương trình tiêu dùng cho thấy xu hướng tiêu dùng cận biên (MPC) là 0,75.
Nghĩa là, khi thu nhập khả dụng tăng 1 đơn vị, chi tiêu tiêu dùng sẽ tăng 0,75 đơn vị.
c. Tính toán GDP khi r = 4:
Thay r = 4 vào phương trình đầu tư: I = 500 - 50 * 4 = 300.
Thay r = 4, I = 300, G = 125 và T = 100 vào phương trình GDP:
Y=C+I+G
Y = 100 + 0,75(Y - 100) + 300 + 125
Giải phương trình: Y = 2.000
Khi lãi suất bằng 4%, GDP đạt 2.000, tương đương mức độ toàn dụng lao động.
Mô hình Keynesian này cho thấy mối quan hệ giữa các thành phần chi tiêu trong nền kinh tế và
cách chúng ảnh hưởng đến GDP.
Thay đổi chính sách tiền tệ (lãi suất) có thể tác động đến đầu tư, chi tiêu và ultimately, GDP.

You might also like