Professional Documents
Culture Documents
HSK 1 Bài 9 Bu I 12
HSK 1 Bài 9 Bu I 12
孔院本土志愿者
Buổi 12 21.9.2022
点击进入
ngocanhvkt@hanu.edu.vn
)
第9课
你儿子在哪儿工作?
Con trai anh làm việc ở đâu?
gǒu (danh từ) māo (danh từ) niǎo (danh từ)
[cẩu] [miêu] [điểu]
zhī bộ khuyển
(lượng từ) 一只小/大狗 两只小猫 三只小鸟
cho một số động vật
/zhǐ/ chỉ, chỉ có
我家有一只小狗。Wǒ jiā yǒuyī zhī xiǎo gǒu.
我朋友家有两只大猫/小鸟。
zhuōzi
(danh từ)
cái bàn zhāng
(lượng từ)
一张桌子
bǎ (lượng từ)
两把椅子
yǐzi
(danh từ)
cái ghế
我家有一张桌子和三把椅子。
shàngmiàn
(danh từ)
lǐmiàn
(danh từ)
zhōngjiān
(danh từ) xiàmiàn
ở giữa (danh từ)
他学医。Tā xué yī
中医/Zhōngyī/
西医/Xīyī/
我爸爸是医生。
yīshēng
(danh từ)
yīyuàn
gōngzuò (danh từ)
(danh từ/động từ) 大医院
[công tác]
/dà yīyuàn/
làm việc; công việc
我的工作 这个工作 学院/xuéyuàn/
工人 công nhân 院子/yuànzi/
律师 lǜshī – luật sư
助理 zhùlǐ – trợ lý
护士 hùshi – y tá
秘书 mìshū – thư ký
前台 qiántái – lễ tân 兽医
书记 shūjì – bí thư 英语翻译员
gōngzuò (danh từ/động từ)
会计员 kuàijìyuán – kế toán
[công tác]
làm việc; công việc 警察 jǐngchá – cảnh sát 管理员
公安 gōng’ān – công an 旅游
你做什么工作? Nǐ zuò shénme gōngzuò?
你的工作是什么? Nǐ de gōngzuò shì shénme?
Ở: đằng sau thêm các từ biểu thị vị trí,
dùng để chỉ vị trí của người hoặc vật
(+/-) CN +(不)在 + DT
zài
(động từ)
ở
Ở: đằng sau thêm các từ biểu thị vị trí,
dùng để chỉ vị trí của người hoặc vật
(?) CN + 在 + 哪儿/哪里?