You are on page 1of 39

TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN Tiết Tiết

Giờ BĐ - Giờ KT
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (NVCừ) (LTrung)
06:40 - 07:30 1
THỜI KHÓA BIỂU LÝ THUYẾT (dạng danh sách) 07:30 - 08:20
08:30 - 09:20
2
3
1
2
09:20 - 10:10 4 3
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY VÀ CỬ NHÂN TÀI NĂNG, HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024 10:20 - 11:10 5 4
11:10 - 12:00 6 5
Thời gian học: 15 tuần. Bắt đầu từ ngày 26/02/2024, kết thúc 16/06/2024 12:30 - 13:20 7 6
Tuần lễ 22/04 --> 28/04: nghỉ học cho SV thi lý thuyết giữa kỳ. 13:20 - 14:10 8 7
14:20 - 15:10 9 8
Địa điểm học: Cơ sở Nguyễn Văn Cừ (NVC), Cơ sở Linh Trung (LT), Nhà điều hành (NĐH) 15:10 - 16:00 10 9
16:10 - 17:00 11 10
17:00 - 17:50 12

STT Lớp Mã Lớp PĐT Mã HP Tên HP GVLT Trợ giảng Lịch học Phòng Cơ sở Số SV

1 CNTN2021 21TN CSC14004 Khai thác dữ liệu và ứng dụng T2 4-6 227 NVC

Phân tích dữ liệu bảo toàn tính


2 CNTN2021 21TN CSC15107 T2 7-9 227 NVC
riêng tư

3 CNTN2021 21TN CSC15003 Mã hóa ứng dụng T3 4-6 227 NVC

4 CNTN2021 21TN CSC16004 Thị giác máy tính T3 7-9 227 NVC

Nhập môn phân tích độ phức tạp


5 CNTN2021 21TN CSC14007 T4 10-12 227 NVC
thuật toán

6 CNTN2021 21TN CSC13010 Thiết kế phần mềm T4 4-6 227 NVC

7 CNTN2021 21TN CSC15004 Học thống kê T5 1-3 227 NVC

8 CNTN2021 21TN CSC13008 Phát triển ứng dụng web T5 4-6 227 NVC

Phương pháp nghiên cứu khoa


9 CNTN2022 22TN CSC14008 T2 1-4 Linh Trung
học

10 CNTN2022 22TN MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê T3 3-5 Linh Trung

11 CNTN2022 22TN CSC10009 Hệ thống máy tính T3 6-9 Linh Trung

12 CNTN2022 22TN CSC10006 Cơ sở dữ liệu T4 1-4 Linh Trung

Trang 1 / 39
STT Lớp Mã Lớp PĐT Mã HP Tên HP GVLT Trợ giảng Lịch học Phòng Cơ sở Số SV
Phương pháp lập trình hướng đối
13 CNTN2022 22TN CSC10003 T6 1-4 Linh Trung
tượng

14 CNTN2023 23TNT1TN CSC10002 Kỹ thuật lập trình T4 1-4 Linh Trung

15 CNTN2023 23TNT1TN CSC10121 Kỹ năng mềm T6 4-6 227 NVC

16 CQ2020/1 20_1 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại T3 1-3 227 NVC

Chuyên đề chọn lọc trong Hệ


17 CQ2020/1 20_1 CSC12102 T4 7-9 227 NVC
thống thông tin

18 CQ2020/1 20_1 CSC12108 Ứng dụng phân tán T7 1-3 227 NVC

19 CQ2020/1 20_1 CSC10108 Trực quan hóa dữ liệu T7 7-9 227 NVC

20 CQ2020/21 20_21 CSC14115 Khoa học dữ liệu ứng dụng T2 7-9 227 NVC

21 CQ2020/21 20_21 CSC14002 Các hệ cơ sở tri thức T3 1-3 227 NVC

22 CQ2020/21 20_21 CSC14116 Lập trình song song ứng dụng T3 4-6 227 NVC

23 CQ2020/21 20_21 CSC17101 Hệ thống tư vấn T3 7-9 227 NVC

24 CQ2020/21 20_21 CSC17106 Xử lý phân tích dữ liệu trực tuyến T5 1-3 227 NVC

25 CQ2020/21 20_21 CSC14101 Ẩn dữ liệu và chia sẻ thông tin T6 1-3 227 NVC

26 CQ2020/21 20_21 CSC14105 Khoa học về web T6 4-6 227 NVC

27 CQ2020/21 20_21 CSC14113 Trình biên dịch T6 7-9 227 NVC

28 CQ2020/22 20_22 CSC15106 Seminar Công nghệ tri thức T4 1-3 227 NVC

29 CQ2020/22 20_22 CSC15202 Đồ án Ngôn ngữ học tính toán T6 1-3 227 NVC

Đồ án Mã hóa ứng dụng và an


30 CQ2020/22 20_22 CSC15201 T6 7-9 227 NVC
ninh thông tin

31 CQ2020/23 20_23 CSC16110 Chuyên đề Đồ họa máy tính T5 10-12 227 NVC

Chuyên đề Xử lý ảnh số và video


32 CQ2020/23 20_23 CSC16112 T5 7-9 227 NVC
số

33 CQ2020/23 20_23 CSC16111 Chuyên đề Thị giác máy tính T6 1-3 227 NVC

34 CQ2020/23 20_23 CSC16105 Truy vấn thông tin thị giác T6 4-6 227 NVC

Trang 2 / 39
STT Lớp Mã Lớp PĐT Mã HP Tên HP GVLT Trợ giảng Lịch học Phòng Cơ sở Số SV

35 CQ2020/3 20_3 CSC13116 Đồ án Công nghệ phần mềm T5 10-12 227 NVC

Các công nghệ mới trong phát


36 CQ2020/3 20_3 CSC13115 T5 4-6 227 NVC
triển phần mềm

37 CQ2020/4 20_4 CSC15001 An ninh máy tính T2 7-9 227 NVC

38 CQ2020/4 20_4 CSC11106 Truyền thông không dây T3 1-3 227 NVC

Chuyên đề tốt nghiệp Mạng máy


39 CQ2020/4 20_4 CSC11111 T3 4-6 227 NVC
tính

40 CQ2020/4 20_4 CSC11107 Truyền thông kỹ thuật số T4 1-3 227 NVC

An toàn và bảo mật dữ liệu trong


41 CQ2021/1 21_1 CSC12001 T2 2-5 Linh Trung
hệ thống thông tin

42 CQ2021/1 21_1 CSC12105 Thương mại điện tử T2 6-9 Linh Trung

Chuyên đề Hệ quản trị cơ sở dữ


43 CQ2021/1 21_1 CSC12103 T4 3-5 Linh Trung
liệu nâng cao

44 CQ2021/1 21_1 CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo T5 1-4 Linh Trung

Phân tích thiết kế hệ thống thông


45 CQ2021/1 21_1 CSC12004 T7 1-4 Linh Trung
tin

46 CQ2021/21 21_21 CSC14004 Khai thác dữ liệu và ứng dụng T3 1-4 Linh Trung

47 CQ2021/21 21_21 CSC14006 Nhận dạng T3 6-9 Linh Trung

48 CQ2021/21 21_21 CSC10108 Trực quan hóa dữ liệu T4 1-4 Linh Trung

49 CQ2021/21 21_21 CSC14005 Nhập môn học máy T4 6-9 Linh Trung

50 CQ2021/21 21_21 CSC14001 Automata và ngôn ngữ hình thức T5 1-4 Linh Trung

51 CQ2021/21 21_21 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm T6 1-4 Linh Trung

52 CQ2021/21 21_21 CSC14118 Nhập môn dữ liệu lớn T6 6-9 Linh Trung

53 CQ2021/21 21_21 CSC17001 Phân tích dữ liệu thông minh T7 6-9 Linh Trung

54 CQ2021/22 21_22 CSC15008 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên ứng dụng T2 1-4 Linh Trung

55 CQ2021/22 21_22 CSC15003 Mã hóa ứng dụng T3 6-9 Linh Trung

56 CQ2021/22 21_22 CSC15002 Bảo mật cơ sở dữ liệu T4 3-5 Linh Trung

Trang 3 / 39
STT Lớp Mã Lớp PĐT Mã HP Tên HP GVLT Trợ giảng Lịch học Phòng Cơ sở Số SV
Phân tích dữ liệu bảo toàn tính
57 CQ2021/22 21_22 CSC15107 T5 3-5 Linh Trung
riêng tư

58 CQ2021/22 21_22 CSC15007 Thống kê máy tính và ứng dụng T5 6-9 Linh Trung

59 CQ2021/22 21_22 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm T6 1-4 Linh Trung

60 CQ2021/22 21_22 CSC15004 Học thống kê T7 1-4 Linh Trung

Khai thác dữ liệu văn bản và ứng


61 CQ2021/22 21_22 CSC15105 T7 6-9 Linh Trung
dụng

62 CQ2021/23 21_23 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số T3 1-4 Linh Trung

63 CQ2021/23 21_23 CSC16101 Đồ họa ứng dụng T3 6-9 Linh Trung

64 CQ2021/23 21_23 CSC16004 Thị giác máy tính T4 2-5 Linh Trung

Phân tích thống kê dữ liệu nhiều


65 CQ2021/23 21_23 CSC16003 T5 1-4 Linh Trung
biến
Phân tích và quản lý yêu cầu
66 CQ2021/3 21_3 CSC13005 T3 2-5 Linh Trung
phần mềm

67 CQ2021/3 21_3 CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo T3 6-9 Linh Trung

68 CQ2021/3 21_3 CSC13010 Thiết kế phần mềm T6 6-9 Linh Trung

69 CQ2021/4 21_4 CSC11103 Thiết kế mạng T3 1-4 Linh Trung

70 CQ2021/4 21_4 CSC11005 Thực tập Mạng máy tính T4 1-4 Linh Trung

71 CQ2021/4 21_4 CSC11115 An ninh mạng T5 1-4 Linh Trung

72 CQ2021/4 21_4 CSC11002 Hệ thống viễn thông T7 6-9 Linh Trung

73 CQ2021/5 21_5 CSC10007 Hệ điều hành T2 1-4 Linh Trung

74 CQ2021/5 21_5 CSC10102 Kiến tập nghề nghiệp T3 8-10 Linh Trung

75 CQ2021/5 21_5 CSC10104 Quy hoạch tuyến tính T6 1-4 Linh Trung

Trang 4 / 39
STT Lớp Mã Lớp PĐT Mã HP Tên HP GVLT Trợ giảng Lịch học Phòng Cơ sở Số SV

76 CQ2022/2 22_2 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê T2 6-9 Linh Trung

77 CQ2022/2 22_2 CSC10009 Hệ thống máy tính T5 6-9 Linh Trung

Phương pháp lập trình hướng đối


78 CQ2022/2 22_2 CSC10003 T6 6-9 Linh Trung
tượng

79 CQ2022/2 22_2 CSC10006 Cơ sở dữ liệu T7 6-9 Linh Trung

80 CQ2022/3 22_3 CSC10006 Cơ sở dữ liệu T3 1-4 Linh Trung

81 CQ2022/3 22_5 CSC10009 Hệ thống máy tính T6 1-4 Linh Trung

Phương pháp lập trình hướng đối


82 CQ2022/3 22_3 CSC10003 T6 6-9 Linh Trung
tượng

83 CQ2022/3 22_3 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê T7 6-9 Linh Trung

Phương pháp lập trình hướng đối


84 CQ2022/4 22_4 CSC10003 T2 1-4 Linh Trung
tượng

85 CQ2022/4 22_4 CSC10006 Cơ sở dữ liệu T4 1-4 Linh Trung

86 CQ2022/4 22_4 MTH00052 Phương pháp tính T5 1-4 Linh Trung

87 CQ2022/4 22_5 CSC10009 Hệ thống máy tính T7 1-4 Linh Trung

88 CQ2022/5 22_5 CSC10006 Cơ sở dữ liệu T3 1-4 Linh Trung

89 CQ2022/5 22_3 CSC10009 Hệ thống máy tính T3 6-9 Linh Trung

90 CQ2022/5 22_5 MTH00052 Phương pháp tính T5 6-9 Linh Trung

Phương pháp lập trình hướng đối


91 CQ2022/5 22_5 CSC10003 T7 1-4 Linh Trung
tượng

92 CQ2022/6 22_6 CSC10006 Cơ sở dữ liệu T2 1-4 Linh Trung

Phương pháp lập trình hướng đối


93 CQ2022/6 22_6 CSC10003 T5 6-9 Linh Trung
tượng

94 CQ2022/6 22_6 MTH00053 Lý thuyết số T6 1-4 Linh Trung

95 CQ2022/6 22_6 CSC10009 Hệ thống máy tính T7 1-4 Linh Trung

96 CQ2022/7 22_7 CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật T3 6-9 Linh Trung

Trang 5 / 39
STT Lớp Mã Lớp PĐT Mã HP Tên HP GVLT Trợ giảng Lịch học Phòng Cơ sở Số SV

97 CQ2022/7 22_7 CSC13102 Lập trình ứng dụng Java T5 6-9 Linh Trung

98 CQ2022/7 22_7 CSC10008 Mạng máy tính T7 1-4 Linh Trung

99 CQ2023/1 23CTT1 CSC10002 Kỹ thuật lập trình T7 1-4 Linh Trung

100 CQ2023/2 23CTT2 CSC10002 Kỹ thuật lập trình T5 6-9 Linh Trung

101 CQ2023/3 23CTT3 CSC10002 Kỹ thuật lập trình T2 1-4 Linh Trung

102 CQ2023/4 23CTT4 CSC10002 Kỹ thuật lập trình T7 1-4 Linh Trung

103 CQ2023/5 23CTT5 CSC10002 Kỹ thuật lập trình T5 6-9 Linh Trung

104 CQ2023/6 23CTT6 CSC10001 Nhập môn lập trình T6 1-4 Linh Trung

Công nghệ phần mềm cho hệ


105 TTNT2021 21TNT1 CSC10011 T6 6-9 Linh Trung
thống trí tuệ nhân tạo
Phương pháp toán cho trí tuệ
106 TTNT2022 22TNT MTH00056 T2 1-4 Linh Trung
nhân tạo

107 TTNT2022 22TNT CSC10009 Hệ thống máy tính T3 1-4 Linh Trung

Phương pháp lập trình hướng đối


108 TTNT2022 22TNT CSC10003 T4 6-9 Linh Trung
tượng

109 TTNT2022 22TNT CSC10006 Cơ sở dữ liệu T7 1-4 Linh Trung

110 TTNT2023 23TNT1 CSC10010 Lập trình cho trí tuệ nhân tạo T7 1-4 Linh Trung

Trang 6 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CNTN2020


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Cơ sở: Nguyễn Văn Cừ
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
CSC10251 Khóa luận tốt nghiệp 0 LT + 300 TH Tốt nghiệp chung

Trang 7 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2020


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Cơ sở: Nguyễn Văn Cừ
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
CSC10204 Thực tập dự án tốt nghiệp 0 LT + 180 TH Tốt nghiệp chung
CSC10251 Khóa luận tốt nghiệp 0 LT + 300 TH Tốt nghiệp chung
CSC10252 Thực tập tốt nghiệp 0 LT + 300 TH Tốt nghiệp chung

Trang 8 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2020/1


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Nguyễn Văn Cừ
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 1 QTrị CSDL hiện đại Ứng dụng phân tán
07:30 - 08:20 2 SV SV
08:30 - 09:20 3

09:20 - 10:10 4

10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
CĐ chọn lọc HTTT Trực quan hóa DL
13:20 - 14:10 8 SV SV

14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
CSC12108 Ứng dụng phân tán 45 LT + 30 TH Tốt nghiệp ngành HTTT
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 45 LT + 30 TH Tốt nghiệp ngành HTTT
CSC10108 Trực quan hóa dữ liệu 45 LT + 30 TH BB CNgành KHDL,TC CNgành KHMT, Ngành HTTT
Chuyên đề chọn lọc trong Hệ
CSC12102 45 LT + 30 TH TC ngành HTTT
thống thông tin
CSC17101 Hệ thống tư vấn 45 LT + 30 TH TC CNgành KHDL

Trang 9 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2020/21


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Nguyễn Văn Cừ
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 1 Các hệ CS tri thức XLý PTDL trực tuyến Ẩn DL và chia sẻ TT
07:30 - 08:20 2 SV SV SV
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4 LT song song ỨD Khoa học về web
10:20 - 11:10 5 SV 21SV
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7 KHDL ứng dụng Hệ thống tư vấn Trình biên dịch
13:20 - 14:10 8 SV SV SV
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
CSC14115 Khoa học dữ liệu ứng dụng 45 LT + 30 TH Tốt nghiệp CNgành KHMT,KHDL
CSC14116 Lập trình song song ứng dụng 45 LT + 30 TH Tốt nghiệp CNgành KHMT,TC CNgành CNTT
CSC14002 Các hệ cơ sở tri thức 45 LT + 30 TH BB CNgành KHMT
CSC14105 Khoa học về web 45 LT + 30 TH TC CNgành KHMT
CSC14101 Ẩn dữ liệu và chia sẻ thông tin 45 LT + 30 TH TC CNgành KHMT,CNTT
CSC14113 Trình biên dịch 45 LT + 30 TH TC CNgành KHMT
CSC17101 Hệ thống tư vấn 45 LT + 30 TH TC CNgành KHDL
Xử lý phân tích dữ liệu trực
CSC17106 45 LT + 30 TH TC CNgành KHDL
tuyến

Trang 10 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2020/22


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Nguyễn Văn Cừ
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 1 Seminar CNTThức Đ/Á NN học tính toán
07:30 - 08:20 2 SV SV
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4
10:20 - 11:10 5
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7 Đ/Á Mã hóa ỨD và ANTT
13:20 - 14:10 8 SV
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
Đồ án Mã hóa ứng dụng và
CSC15201 0 LT + 180 ĐT Tốt nghiệp CNgành CNTT,ATTT
an ninh thông tin

CSC15106 Seminar Công nghệ tri thức 45 LT + 30 TH Tốt nghiệp CNgành CNTT
Đồ án Ngôn ngữ học tính
CSC15202 0 LT + 180 ĐT Tốt nghiệp CNgành CNTT
toán

Trang 11 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2020/23


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Nguyễn Văn Cừ
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 1 CĐề Thị giác máy tính
07:30 - 08:20 2 SV
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4 Truy vấn TT thị giác
10:20 - 11:10 5 SV
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7 CĐề XLý AS & VS
13:20 - 14:10 8 SV
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10 CĐề Đồ họa máy tính
16:10 - 17:00 11 SV
17:00 - 17:50 12

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
CSC16111 Chuyên đề Thị giác máy tính 45 LT + 30 TH Tốt nghiệp CNgành TGMT

CSC16110 Chuyên đề Đồ họa máy tính 45 LT + 30 TH Tốt nghiệp CNgành TGMT

Chuyên đề Xử lý ảnh số và
CSC16112 45 LT + 30 TH Tốt nghiệp CNgành TGMT
video số
CSC16105 Truy vấn thông tin thị giác 45 LT + 30 TH TC CNgành TGMT

Trang 12 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2020/3


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Nguyễn Văn Cừ
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

06:40 - 07:30 1
07:30 - 08:20 2
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4 Các CNM trong PTriển PM
10:20 - 11:10 5 SV
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7
13:20 - 14:10 8
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10 Đồ án CNPM
16:10 - 17:00 11 SV
17:00 - 17:50 12

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
Các công nghệ mới trong phát
CSC13115 45 LT + 30 TH Tốt nghiệp ngành KTPM
triển phần mềm
CSC13116 Đồ án Công nghệ phần mềm 45 LT + 30 TH Tốt nghiệp ngành KTPM

Trang 13 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2020/4


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Nguyễn Văn Cừ
Giờ BĐ - Giờ
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
KT
06:40 - 07:30 1 TThông không dây TThông kỹ thuật số
07:30 - 08:20 2 SV SV
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4 CĐ tốt nghiệp MMT
10:20 - 11:10 5 SV
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7 An ninh máy tính
13:20 - 14:10 8 SV
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10
16:10 - 17:00 11
17:00 - 17:50 12

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
Chuyên đề tốt nghiệp Mạng
CSC11111 45 LT + 30 TH Tốt nghiệp CNgành MMT
máy tính
CSC15001 An ninh máy tính 45 LT + 30 TH BB CNgành CNTT

CSC11106 Truyền thông không dây 45 LT + 30 TH TC CNgành MMT

CSC11107 Truyền thông kỹ thuật số 45 LT + 30 TH TC CNgành MMT

Trang 14 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CNTN2021


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Nguyễn Văn Cừ
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

06:40 - 07:30 1 Học thống kê


07:30 - 08:20 2 SV
08:30 - 09:20 3
09:20 - 10:10 4 Khai thác DL và ỨD Mã hóa ứng dụng Thiết kế phần mềm Phát triển ỨD web
10:20 - 11:10 5 SV SV SV SV
11:10 - 12:00 6
12:30 - 13:20 7 PTDL BToàn tính riêng tư Thị giác máy tính
13:20 - 14:10 8 SV SV
14:20 - 15:10 9
15:10 - 16:00 10 NMPT Độ phức tạp TT
16:10 - 17:00 11 SV
17:00 - 17:50 12

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
Nhập môn phân tích độ phức tạp
CSC14007 45 LT + 30 TH BB lớp CNTN,CNgành CNTT,TC CNgành ATTT
thuật toán
CSC13008 Phát triển ứng dụng web 45 LT + 30 TH BB ngành KTPM
CSC13010 Thiết kế phần mềm 45 LT + 30 TH BB ngành KTPM

CSC14004 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 45 LT + 30 TH BB CNgành KHMT

CSC15003 Mã hóa ứng dụng 45 LT + 30 TH BB CNgành CNTT


CSC15004 Học thống kê 45 LT + 30 TH BB CNgành CNTT
CSC16004 Thị giác máy tính 45 LT + 30 TH BB CNgành TGMT
Phân tích dữ liệu bảo toàn tính
CSC15107 45 LT + 30 TH TC CNgành ATTT
riêng tư

Trang 15 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP TTNT2021


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

06:40 - 07:30 0 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
08:30 - 09:20 2

09:20 - 10:10 3

10:20 - 11:10 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7 CNPM cho HT. TTNTạo
SV
14:20 - 15:10 8

15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
Công nghệ phần mềm cho hệ
CSC10011 45 LT + 30 TH #N/A
thống trí tuệ nhân tạo
CSC14004 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 45 LT + 30 TH (Học chung KHMT) BB CNgành KHMT
CSC14005 Nhập môn học máy 45 LT + 30 TH (Học chung KHMT) BB CNgành KHMT,KHDL

CSC16004 Thị giác máy tính 45 LT + 30 TH (Học chung TGMT) BB CNgành TGMT
Ứng dụng xử lý ảnh số và
CSC16109 45 LT + 30 TH (Học chung TGMT) TC CNgành TGMT, ngành TTNT
video số
Phân tích thiết kế hệ thống
CSC12004 45 LT + 30 TH (Học chung HTTT) BB ngành HTTT
thông tin
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên ứng
CSC15008 45 LT + 30 TH (Học chung CNTThức) BB CNgành CNTT, Tốt nghiệp ngà
dụng
Các môn tự chọn tự do Học chungTrang
CQ 16 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2021/1


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

06:40 - 07:30 0 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
08:30 - 09:20 2 Cơ sở TTNTạo Phân tích thiết kế HTTT
AT&BMDL trong HTTT SV SV
09:20 - 10:10 3 CĐ HQTCSDL nâng cao LT-
SV
SV
10:20 - 11:10 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7 Thương mại ĐTử
SV
14:20 - 15:10 8

15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành
An toàn và bảo mật dữ liệu trong
CSC12001 45 LT + 30 TH BB ngành HTTT
hệ thống thông tin
Phân tích thiết kế hệ thống thông
CSC12004 45 LT + 30 TH BB ngành HTTT
tin
Chuyên đề Hệ quản trị cơ sở dữ
CSC12103 45 LT + 30 TH TC ngành HTTT
liệu nâng cao

CSC12105 Thương mại điện tử 45 LT + 30 TH TC ngành HTTT

Trang 17 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2021/21


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 0 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
08:30 - 09:20 2 Khai thác DL và ỨD Trực quan hóa DL Automata và NNHT Nhập môn CNPM
SV SV SV SV
09:20 - 10:10 3

10:20 - 11:10 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7 Nhận dạng Nhập môn học máy Nhập môn DL lớn PTích DL thông minh
SV SV SV SV
14:20 - 15:10 8

15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
Nhập môn công nghệ phần
CSC13002 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành
mềm
Automata và ngôn ngữ hình
CSC14001 45 LT + 30 TH BB CNgành KHMT
thức

CSC14004 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 45 LT + 30 TH BB CNgành KHMT

CSC14005 Nhập môn học máy 45 LT + 30 TH BB CNgành KHMT,KHDL


CSC14006 Nhận dạng 45 LT + 30 TH BB CNgành KHMT
CSC10108 Trực quan hóa dữ liệu 45 LT + 30 TH BB CNgành KHDL,TC CNgành KHMT, Ngành HTTT
CSC17001 Phân tích dữ liệu thông minh 45 LT + 30 TH BB CNgành KHDL; TC CNgành KHMT, ngành TTNT
CSC14118 Nhập môn dữ liệu lớn 45 LT + 30 TH TC CNgành KHMT,KHDL

Trang 18 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2021/22


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

06:40 - 07:30 0 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
08:30 - 09:20 2 XLý NNTN ứng dụng Nhập môn CNPM Học thống kê
SV SV SV
09:20 - 10:10 3 Bảo mật CSDL PTDL BToàn tính riêng tư
SV SV
10:20 - 11:10 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7 Mã hóa ỨD TKê máy tính và ỨD KTDL văn bản và ƯD
SV SV SV
14:20 - 15:10 8

15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
Khai thác dữ liệu văn bản và ứng
CSC15105 45 LT + 30 TH Tốt nghiệp CNgành CNTT
dụng
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành
CSC15002 Bảo mật cơ sở dữ liệu 45 LT + 30 TH BB CNgành CNTT

CSC15003 Mã hóa ứng dụng 45 LT + 30 TH BB CNgành CNTT

CSC15004 Học thống kê 45 LT + 30 TH BB CNgành CNTT


CSC15007 Thống kê máy tính và ứng dụng 45 LT + 30 TH BB CNgành CNTT

CSC15008 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên ứng dụng 45 LT + 30 TH BB CNgành CNTT, Tốt nghiệp ngành TTNT

Phân tích dữ liệu bảo toàn tính


CSC15107 45 LT + 30 TH TC CNgành ATTT
riêng tư

Trang 19 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2021/23


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

06:40 - 07:30 0 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
08:30 - 09:20 2 ỨD XL AS&VS PTTKê DL nhiều biến
SV Thị giác máy tính SV
09:20 - 10:10 3 SV

10:20 - 11:10 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7 Đồ họa ứng dụng
SV
14:20 - 15:10 8

15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
Phân tích thống kê dữ liệu nhiều
CSC16003 45 LT + 30 TH BB CNgành TGMT
biến
CSC16004 Thị giác máy tính 45 LT + 30 TH BB CNgành TGMT
CSC16101 Đồ họa ứng dụng 45 LT + 30 TH TC CNgành TGMT
Ứng dụng xử lý ảnh số và video
CSC16109 45 LT + 30 TH TC CNgành TGMT, ngành TTNT
số

CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 45 LT + 30 TH học chung lớp CQ2021-22 Cơ sở ngành

Trang 20 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2021/3


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

06:40 - 07:30 0 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
08:30 - 09:20 2

09:20 - 10:10 3 PT & QL yêu cầu PM


SV
10:20 - 11:10 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7 Cơ sở TTNTạo Thiết kế phần mềm
SV SV
14:20 - 15:10 8

15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
Phân tích và quản lý yêu cầu Trương Phước Lộc
CSC13005 45 LT + 30 TH BB ngành KTPM
phần mềm Hồ Tuấn Thanh
Ngô Ngọc Đăng Khoa
CSC13010 Thiết kế phần mềm 45 LT + 30 TH BB ngành KTPM
Mai Anh Tuấn
CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 45 LT + 30 TH Nguyễn Trần Duy Minh Cơ sở ngành

Trang 21 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2021/4


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

06:40 - 07:30 0 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
08:30 - 09:20 2 Thiết kế mạng Thực tập MMT An ninh mạng
SV SV SV
09:20 - 10:10 3

10:20 - 11:10 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7 Hệ thống viễn thông
SV
14:20 - 15:10 8

15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
CSC11002 Hệ thống viễn thông 45 LT + 30 TH BB CNgành MMT
CSC11005 Thực tập Mạng máy tính 45 LT + 30 TH BB CNgành MMT
CSC11103 Thiết kế mạng 45 LT + 30 TH TC CNgành MMT
CSC11115 An ninh mạng 45 LT + 30 TH TC CNgành MMT

Trang 22 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2021/5


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

06:40 - 07:30 0 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
08:30 - 09:20 2 Hệ điều hành Quy hoạch tuyến tính
SV SV
09:20 - 10:10 3

10:20 - 11:10 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7

14:20 - 15:10 8 Kiến tập nghề nghiệp


SV
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
CSC10007 Hệ điều hành 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành
CSC10102 Kiến tập nghề nghiệp 15 LT + 30 TH TC chung
CSC10104 Quy hoạch tuyến tính 45 LT + 30 TH TC chung

Trang 23 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CNTN2022


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

06:40 - 07:30 0 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
08:30 - 09:20 2 Phương pháp NCKH Cơ sở dữ liệu PPLT Hướng đối tượng
SV SV SV
09:20 - 10:10 3 LT-F101 (CDIO) Toán ƯD và TKê LT-F102 (CDIO) LT-F102 (CDIO)
SV
10:20 - 11:10 4 LT-F102 (CDIO)
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
TH Cơ sở dữ liệu
13:20 - 14:10 7 Hệ thống máy tính N1, PMT-C201
SV Triết học Mác - Lênin
14:20 - 15:10 8
SV
TH Hướng đối tượng
15:10 - 16:00 9
N1, PMT-D204
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00014 Anh văn 4 30 LT + 30 TH (học chung CQ) BB KTGDĐC
BAA00101 Triết học Mác - Lênin 45 LT + 0 TH (học chung CQ) BB KTGDĐC
BAA00005 Kinh tế đại cương 30 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BAA00006 Tâm lý đại cương 30 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 30 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
MTH00052 Phương pháp tính 45 LT + 30 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
MTH00053 Lý thuyết số 45 LT + 30 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 45 LT + 30 TH Nguyễn Đình Thúc TC KTGDĐC
Phương pháp lập trình hướng đối
CSC10003 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành
tượng
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành
CSC10009 Hệ thống máy tính 30 LT + 0 TH Cơ sở ngành
CSC14008 Phương pháp nghiên cứu khoa học 45 LT + 30 TH BB CNgành KHMT

Trang 24 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP TTNT2022


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
08:30 - 09:20 2 PP toán cho TTNTạo Hệ thống máy tính Cơ sở dữ liệu
SV SV SV
09:20 - 10:10 3
LT-F101 (CDIO) LT-F101 (CDIO)
10:20 - 11:10 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
TH Hướng đối tượng
13:20 - 14:10 7 PP lập trình HĐT
N1, PMT_D204
SV
14:20 - 15:10 8
LT-F101 (CDIO)
TH Cơ sở dữ liệu
15:10 - 16:00 9
N1, PMT-C201
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00014 Anh văn 4 30 LT + 30 TH BB KTGDĐC
BAA00101 Triết học Mác - Lênin 45 LT + 0 TH (học chung CQ) BB KTGDĐC
BAA00005 Kinh tế đại cương 30 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BAA00006 Tâm lý đại cương 30 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 30 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 45 LT + 30 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
MTH00052 Phương pháp tính 45 LT + 30 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
MTH00053 Lý thuyết số 45 LT + 30 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
Phương pháp toán cho trí tuệ
MTH00056 45 LT + 30 TH TC KTGDĐC ngành TTNT
nhân tạo
Phương pháp lập trình hướng đối
CSC10003 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành
tượng
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành
CSC10009 Hệ thống máy tính 30 LT + 0 TH Cơ sở ngành

Ghi chú: sinh viên lớp TTNT có thể chọn học 1 trong 4 môn toán MTH00051, MTH00052, MTH00053, MTH00056

Trang 25 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2022/2


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
TH Cơ sở dữ liệu
07:30 - 08:20 1
N2, LT-PMC201
TH Cơ sở dữ liệu
08:30 - 09:20 2 N1, LT-PMC201
TH Hướng đối tượng
N3, PMT-D204
09:20 - 10:10 3 TH Cơ sở dữ liệu
N3, LT-PMC201
TH Hướng đối tượng
10:20 - 11:10 4 N1, PMT-D204
TH Hướng đối tượng
11:10 - 12:00 5 N2, PMT-D204
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7 Toán ỨD và TKê Hệ thống máy tính PP lập trình HĐT Cơ sở dữ liệu
SV SV SV SV
14:20 - 15:10 8
15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00014 Anh văn 4 30 LT + 30 TH BB KTGDĐC
BAA00101 Triết học Mác - Lênin 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
BAA00005 Kinh tế đại cương 30 LT + 0 TH TC KTGDĐC
BAA00006 Tâm lý đại cương 30 LT + 0 TH TC KTGDĐC
BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 30 LT + 0 TH TC KTGDĐC
MTH00052 Phương pháp tính 45 LT + 30 TH (học chung lớp CQ2022/3) TC KTGDĐC
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 45 LT + 30 TH TC KTGDĐC
MTH00053 Lý thuyết số 45 LT + 30 TH (học chung lớp CQ2022/6) TC KTGDĐC
Phương pháp lập trình hướng đối
CSC10003 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành
tượng
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành
CSC10009 Hệ thống máy tính 30 LT + 0 TH Cơ sở ngành

Trang 26 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2022/3


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

06:40 - 07:30 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
TH Hướng đối tượng
08:30 - 09:20 2 Cơ sở dữ liệu
N1, PMT_D204
SV
09:20 - 10:10 3

10:20 - 11:10 4 TH Cơ sở dữ liệu


N1, LT-PMC201
11:10 - 12:00 5

12:30 - 13:20 6 TH Cơ sở dữ liệu


N2, LT-PMC201
13:20 - 14:10 7 Hệ thống máy tính PP lập trình HĐT Toán ỨD và TKê
TH Hướng đối tượng
N3, PMT_D204 SV SV SV
14:20 - 15:10 8
TH Cơ sở dữ liệu
N3, LT-PMC201
15:10 - 16:00 9
TH Hướng đối tượng
16:10 - 17:00 10 N2, PMT_D204
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00014 Anh văn 4 30 LT + 30 TH BB KTGDĐC
BAA00101 Triết học Mác - Lênin 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
BAA00005 Kinh tế đại cương 30 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BAA00006 Tâm lý đại cương 30 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 30 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
MTH00053 Lý thuyết số 45 LT + 30 TH (học chung CQ2022/6) TC KTGDĐC
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 45 LT + 30 TH TC KTGDĐC
MTH00052 Phương pháp tính 45 LT + 30 TH (học chung CQ2022/4 hoặc 5) TC KTGDĐC
Phương pháp lập trình hướng đối
CSC10003 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành
tượng
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành
CSC10009 Hệ thống máy tính 30 LT + 0 TH Trang 27 / 39 Cơ sở ngành
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2022/4


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
TH Hướng đối tượng
08:30 - 09:20 2 PP lập trình HĐT Cơ sở dữ liệu Phương pháp tính Hệ thống máy tính
N1, PMT_D204
SV SV SV SV
09:20 - 10:10 3

TH Cơ sở dữ liệu
10:20 - 11:10 4
N1, LT-PMC201
11:10 - 12:00 5
TH Cơ sở dữ liệu
12:30 - 13:20 6
N3, LT-PMC201
TH PPTính - N1
13:20 - 14:10 7 LT-PMD203
TH Hướng đối tượng
N2, PMT_D204
14:20 - 15:10 8
TH Cơ sở dữ liệu
N2, LT-PMC201
15:10 - 16:00 9 TH PPTính - N2
LT-PMD203
TH Hướng đối tượng
16:10 - 17:00 10 N3, PMT_D204
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00014 Anh văn 4 30 LT + 30 TH BB KTGDĐC
BAA00101 Triết học Mác - Lênin 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
BAA00005 Kinh tế đại cương 30 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BAA00006 Tâm lý đại cương 30 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 30 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 45 LT + 30 TH (học chung CQ2021/5) TC KTGDĐC
MTH00053 Lý thuyết số 45 LT + 30 TH (học chung CQ2021/2) TC KTGDĐC
MTH00052 Phương pháp tính 45 LT + 30 TH TC KTGDĐC
Phương pháp lập trình hướng đối
CSC10003 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành
tượng
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành
CSC10009 Hệ thống máy tính 30 LT + 0 TH Cơ sở ngành

Trang 28 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2022/5


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
TH Hướng đối tượng
07:30 - 08:20 1
N3, PMT_D204
08:30 - 09:20 2 Cơ sở dữ liệu Hệ thống máy tính PP lập trình HĐT
TH PPTính - N1
SV SV SV
LT-PMD203
09:20 - 10:10 3
TH Cơ sở dữ liệu
N3, LT-PMC201
10:20 - 11:10 4
TH PPTính - N2
11:10 - 12:00 5
LT-PMD203
TH Cơ sở dữ liệu
12:30 - 13:20 6 N1, LT-PMC201
13:20 - 14:10 7
TH Hướng đối tượng Phương pháp tính
N2, PMT_D204 SV
14:20 - 15:10 8
TH Cơ sở dữ liệu
N2, LT-PMC201
15:10 - 16:00 9
TH Hướng đối tượng
16:10 - 17:00 10 N1, PMT_D204
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00014 Anh văn 4 30 LT + 30 TH BB KTGDĐC
BAA00101 Triết học Mác - Lênin 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
BAA00005 Kinh tế đại cương 30 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BAA00006 Tâm lý đại cương 30 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 30 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
MTH00053 Lý thuyết số 45 LT + 30 TH (học chung lớp CQ2022/6) TC KTGDĐC
MTH00052 Phương pháp tính 45 LT + 30 TH TC KTGDĐC
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 45 LT + 30 TH (học chung lớp CQ2022/2 và 3) TC KTGDĐC
Phương pháp lập trình hướng đối
CSC10003 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành
tượng
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành
CSC10009 Hệ thống máy tính 30 LT + 0 TH Cơ sở ngành
Trang 29 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2022/6


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
KT
06:40 - 07:30 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1 TH Cơ sở dữ liệu
N1, LT-PMC201 TH Cơ sở dữ liệu
08:30 - 09:20 2 N3, LT-PMC201
Cơ sở dữ liệu TH Hướng đối tượng Lý thuyết số Hệ thống máy tính
SV N2, PMT_D204 SV SV
09:20 - 10:10 3
TH Cơ sở dữ liệu
N2, LT-PMC201
TH Hướng đối tượng
10:20 - 11:10 4 N3, PMT_D204
TH Hướng đối tượng
11:10 - 12:00 5 N1, PMT_D204
12:30 - 13:20 6
TH Lý thuyết số
13:20 - 14:10 7
PP lập trình HĐT N1, PMT-D203
14:20 - 15:10 8 SV

15:10 - 16:00 9 TH Lý thuyết số


N2, PMT-D203
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00014 Anh văn 4 30 LT + 30 TH BB KTGDĐC
BAA00101 Triết học Mác - Lênin 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
BAA00005 Kinh tế đại cương 30 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BAA00006 Tâm lý đại cương 30 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 30 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
MTH00053 Lý thuyết số 45 LT + 30 TH TC KTGDĐC
MTH00052 Phương pháp tính 45 LT + 30 TH (học chung lớp CQ2022/4 và 5) TC KTGDĐC
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 45 LT + 30 TH (học chung lớp CQ2022/2 và 3) TC KTGDĐC
CSC10003 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành
CSC10006 Cơ sở dữ liệu 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành
CSC10009 Hệ thống máy tính 30 LT + 0 TH Cơ sở ngành

Trang 30 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2022/7


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ
Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
KT
06:40 - 07:30 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
TH CTDL&GT
08:30 - 09:20 2 Mạng máy tính
N1, LT-PMD203
SV
09:20 - 10:10 3
TH CTDL&GT
10:20 - 11:10 4
N2, LT-PMD203
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7 Cấu trúc DL&GThuật LT ỨD Java
SV SV
14:20 - 15:10 8

15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
CSC13102 Lập trình ứng dụng Java 45 LT + 30 TH TC ngành KTPM
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành
CSC10008 Mạng máy tính 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành

Trang 31 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CNTN2023


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
08:30 - 09:20 2
Kỹ thuật lập trình
09:20 - 10:10 3 Vi tích phân 2B Pháp luật đại cương Vật lý đại cương 1
43SV
LT-F101 (CDIO) Kỹ năng mềm
10:20 - 11:10 4
(tiết 4-6 NVCừ, BĐ 9g30)
43SV
11:10 - 12:00 5

12:30 - 13:20 6 TH Kỹ thuật lập trình


N2, LT-PMC202
TH Vi tích phân 2B
13:20 - 14:10 7 N1, PMT_NĐH 4.3
TH ĐS tuyến tính Đại số tuyến tính
N1, PMT_NĐH 4.5
14:20 - 15:10 8
TH Kỹ thuật lập trình
N1, LT-PMC202
15:10 - 16:00 9 TH Vi tích phân 2B
N2, PMT_NĐH 4.3
TH ĐS tuyến tính
16:10 - 17:00 10 N2, PMT_NĐH 4.5
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00004 Pháp luật đại cương 45 LT + 0 TH học chung 23TNT1 BB KTGDĐC
CHE00001 Hóa đại cương 1 30 LT + 30 ĐT học chung CQ TC KTGDĐC
CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 0 LT + 60 TH học chung CQ TC KTGDĐC
BIO00001 Sinh đại cương 1 45 LT + 0 TH học chung CQ TC KTGDĐC
BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 0 LT + 30 TH học chung CQ TC KTGDĐC
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 45 LT + 0 TH học chung 23TNT1 TC KTGDĐC
PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 0 LT + 60 TH học chung CQ TC KTGDĐC
MTH00004 Vi tích phân 2B 45 LT + 0 TH học chung CQ BB KTGDĐC
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 0 LT + 30 TH học chung CQ BB KTGDĐC
MTH00030 Đại số tuyến tính 45 LT + 0 TH học chung CQ BB KTGDĐC
MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 0 LT + 30 TH học chung CQ BB KTGDĐC
CSC10121 Kỹ năng mềm 30 LT + 30 TH TC chung
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành

Trang 32 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP TTNT2023


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
LT cho TTNTạo
07:30 - 08:20 1
N1, LT-PMD203
08:30 - 09:20 2 Vi tích phân 2B Pháp luật đại cương LT cho TTNTạo
TH Vi tích phân 2B Vật lý đại cương 1
N2, PMT_NĐH 4.3 SV
09:20 - 10:10 3
LT cho TTNTạo
N2, LT-PMD203
10:20 - 11:10 4
TH Vi tích phân 2B
11:10 - 12:00 5 N1, PMT_NĐH 4.3
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7
Đại số tuyến tính
14:20 - 15:10 8
TH ĐS tuyến tính
N1, PMT_NĐH 4.4
15:10 - 16:00 9
TH ĐS tuyến tính
16:10 - 17:00 10 N2, PMT_NĐH 4.5
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00004 Pháp luật đại cương 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
CHE00001 Hóa đại cương 1 30 LT + 30 ĐT (học chung CQ) TC KTGDĐC
CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 0 LT + 60 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BIO00001 Sinh đại cương 1 45 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 0 LT + 30 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 45 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 0 LT + 60 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
MTH00004 Vi tích phân 2B 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 0 LT + 30 TH BB KTGDĐC
MTH00030 Đại số tuyến tính 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 0 LT + 30 TH BB KTGDĐC
CSC10010 Lập trình cho trí tuệ nhân tạo 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành TTNT
Trang 33 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2023/1


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
TH Kỹ thuật lập trình TH Kỹ thuật lập trình
08:30 - 09:20 2 N3, LT-PMC202 N1, LT-PMC202 Vi tích phân 2B Kỹ thuật lập trình
Vật lý đại cương 1
SV
09:20 - 10:10 3

10:20 - 11:10 4 TH Kỹ thuật lập trình


N2, LT-PMC202
11:10 - 12:00 5
TH ĐS tuyến tính
12:30 - 13:20 6
N1, PMT_NĐH 4.5
TH Vi tích phân 2B
13:20 - 14:10 7 N3, PMT_NĐH 4.4 Pháp luật đại cương
Đại số tuyến tính TH Vi tích phân 2B
N2, PMT_NĐH 4.4
14:20 - 15:10 8
TH ĐS tuyến tính
N2, PMT_NĐH 4.5
15:10 - 16:00 9 TH ĐS tuyến tính
N3, PMT_NĐH 4.5
TH Vi tích phân 2B
16:10 - 17:00 10 N1, PMT_NĐH 4.4
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00004 Pháp luật đại cương 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
CHE00001 Hóa đại cương 1 30 LT + 30 ĐT TC KTGDĐC
CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 0 LT + 60 TH TC KTGDĐC
BIO00001 Sinh đại cương 1 45 LT + 0 TH TC KTGDĐC
BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 0 LT + 30 TH TC KTGDĐC
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 45 LT + 0 TH TC KTGDĐC
PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 0 LT + 60 TH TC KTGDĐC
MTH00004 Vi tích phân 2B 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 0 LT + 30 TH BB KTGDĐC
MTH00030 Đại số tuyến tính 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 0 LT + 30 TH BB KTGDĐC
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành

Trang 34 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2023/2


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1 TH Kỹ thuật lập trình
N1, LT-PMC202
TH Vi tích phân 2B TH ĐS tuyến tính
08:30 - 09:20 2
N2, PMT_NĐH 4.4 N1, PMT_NĐH 4.3
TH ĐS tuyến tính Đại số tuyến tính Pháp luật đại cương
N2, PMT_NĐH 4.5
09:20 - 10:10 3
TH Kỹ thuật lập trình TH Kỹ thuật lập trình
N3, LT-PMC202 N2, LT-PMC202
TH Vi tích phân 2B
10:20 - 11:10 4
N1, PMT_NĐH 4.2
TH Vi tích phân 2B TH ĐS tuyến tính
11:10 - 12:00 5 N1, PMT_NĐH 4.4 N1, PMT_NĐH 4.5
12:30 - 13:20 6
13:20 - 14:10 7 Kỹ thuật lập trình
Vi tích phân 2B Vật lý đại cương 1
SV
14:20 - 15:10 8

15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00004 Pháp luật đại cương 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
CHE00001 Hóa đại cương 1 30 LT + 30 ĐT (học chung CQ) TC KTGDĐC
CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 0 LT + 60 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BIO00001 Sinh đại cương 1 45 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 0 LT + 30 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 45 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 0 LT + 60 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
MTH00004 Vi tích phân 2B 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 0 LT + 30 TH BB KTGDĐC
MTH00030 Đại số tuyến tính 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 0 LT + 30 TH BB KTGDĐC
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành

Trang 35 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2023/3


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
TH Kỹ thuật lập trình TH Vi tích phân 2B
07:30 - 08:20 1
N1, LT-PMC202 N2, PMT_NĐH 4.2
08:30 - 09:20 2 Kỹ thuật lập trình
Đại số tuyến tính TH Vi tích phân 2B TH ĐS tuyến tính Vi tích phân 2B
SV
09:20 - 10:10 3 N3, PMT_NĐH 4.4 N1, PMT_NĐH 4.4

TH ĐS tuyến tính TH Kỹ thuật lập trình TH ĐS tuyến tính


10:20 - 11:10 4
N3, PMT_NĐH 4.5 N2, LT-PMC202 N2, PMT_NĐH 4.3
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
TH Vi tích phân 2B TH Kỹ thuật lập trình
13:20 - 14:10 7
N1, PMT_NĐH 4.3 Vật lý đại cương 1 Pháp luật đại cương N3, LT-PMC202
14:20 - 15:10 8

15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00004 Pháp luật đại cương 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
CHE00001 Hóa đại cương 1 30 LT + 30 ĐT (học chung CQ) TC KTGDĐC
CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 0 LT + 60 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BIO00001 Sinh đại cương 1 45 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 0 LT + 30 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 45 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 0 LT + 60 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
MTH00004 Vi tích phân 2B 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 0 LT + 30 TH BB KTGDĐC
MTH00030 Đại số tuyến tính 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 0 LT + 30 TH BB KTGDĐC
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành

Trang 36 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2023/4


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
08:30 - 09:20 2 Đại số tuyến tính Kỹ thuật lập trình
Vật lý đại cương 1 Vi tích phân 2B
SV
09:20 - 10:10 3

10:20 - 11:10 4
11:10 - 12:00 5
TH Kỹ thuật lập trình
12:30 - 13:20 6
N1, LT-PMC202
TH Vi tích phân 2B TH ĐS tuyến tính
13:20 - 14:10 7 N1, PMT_NĐH 4.3 N3, PMT_NĐH 4.5
TH ĐS tuyến tính Pháp luật đại cương
N2, PMT_NĐH 4.2
14:20 - 15:10 8
TH Kỹ thuật lập trình
N2, LT-PMC202
15:10 - 16:00 9 TH Vi tích phân 2B TH Vi tích phân 2B TH Kỹ thuật lập trình
N3, PMT_NĐH 4.3 N2, PMT_NĐH 4.3 N3, LT-PMC202
TH ĐS tuyến tính
16:10 - 17:00 10
N1, PMT_NĐH 4.2
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00004 Pháp luật đại cương 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
CHE00001 Hóa đại cương 1 30 LT + 30 ĐT (học chung CQ) TC KTGDĐC
CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 0 LT + 60 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BIO00001 Sinh đại cương 1 45 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 0 LT + 30 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 45 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 0 LT + 60 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
MTH00004 Vi tích phân 2B 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 0 LT + 30 TH BB KTGDĐC
MTH00030 Đại số tuyến tính 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 0 LT + 30 TH BB KTGDĐC
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành

Trang 37 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2023/5


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
TH ĐS tuyến tính TH Vi tích phân 2B TH Kỹ thuật lập trình
08:30 - 09:20 2
N2, PMT_NĐH 4.5 N3, PMT_NĐH 4.3 N1, LT-PMC202 Đại số tuyến tính
Vi tích phân 2B Pháp luật đại cương
09:20 - 10:10 3
TH ĐS tuyến tính TH Vi tích phân 2B
N3, PMT_NĐH 4.5 N1, PMT_NĐH 4.4
10:20 - 11:10 4 TH Kỹ thuật lập trình
N2, LT-PMC202
TH ĐS tuyến tính TH Vi tích phân 2B
11:10 - 12:00 5 N1, PMT_NĐH 4.3 N2, PMT_NĐH 4.3
12:30 - 13:20 6
TH Kỹ thuật lập trình
13:20 - 14:10 7 Vật lý đại cương 1 Kỹ thuật lập trình N3, LT-PMC202
SV
14:20 - 15:10 8

15:10 - 16:00 9
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
BAA00004 Pháp luật đại cương 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
CHE00001 Hóa đại cương 1 30 LT + 30 ĐT (học chung CQ) TC KTGDĐC
CHE00081 Thực hành Hóa đại cương 1 0 LT + 60 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BIO00001 Sinh đại cương 1 45 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
BIO00081 Thực tập Sinh đại cương 1 0 LT + 30 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 45 LT + 0 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
PHY00081 Thực hành Vật lý đại cương 0 LT + 60 TH (học chung CQ) TC KTGDĐC
MTH00004 Vi tích phân 2B 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
MTH00082 Thực hành Vi tích phân 2B 0 LT + 30 TH BB KTGDĐC
MTH00030 Đại số tuyến tính 45 LT + 0 TH BB KTGDĐC
MTH00083 Thực hành Đại số tuyến tính 0 LT + 30 TH BB KTGDĐC
CSC10002 Kỹ thuật lập trình 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành

Trang 38 / 39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

THỜI KHÓA BIỂU LỚP CQ2023/6


HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2023 - 2024
Thời gian học LT: từ 26/02/2024 đến 16/06/2024
Cơ sở: Linh Trung
Giờ BĐ - Giờ KT Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
06:40 - 07:30 Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC Tiết 1 ở cơ sở NVC
07:30 - 08:20 1
08:30 - 09:20 2 Nhập môn Lập trình
SV
09:20 - 10:10 3

10:20 - 11:10 4
11:10 - 12:00 5
12:30 - 13:20 6
TH NM lập trình
13:20 - 14:10 7
N1, LT-PM D203
14:20 - 15:10 8
TH NM lập trình
15:10 - 16:00 9
N2, LT-PM D203
16:10 - 17:00 10
17:00 - 17:50 Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC Tiết 12 ở cơ sở NVC

MÃ HP TÊN HỌC PHẦN SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN LÝ THUYẾT TRỢ GIẢNG LOẠI HỌC PHẦN
CSC10001 Nhập môn lập trình 45 LT + 30 TH Cơ sở ngành

Trang 39 / 39

You might also like