2 mega M 106 1.000.000 3 kilo k 103 1.000 4 hecto h 102 100 5 deca da 10 10 6 deci d 10-1 0,1 7 centi c 10-2 0,01 8 mili m 10-3 0,001 9 micro 10-6 0,000.001 10 nano n 10-9 0,000.000.001
II. Chuyển đổi đơn vị thông thường.
Stt Đại lượng Tên Ký hiệu Chuyển đổi
1 Chiều dài kilomet km = 1000m
met m 1m = 10dm = 100cm = 1000mm decimet dm = 0,1m centimet cm = 0,01m milimet mm = 0,001m 2 Diện tích kilomet vuông km2 = 1.000.000m2 = 100ha = 10.000a hecta ha = 10.000m2 = 100a met vuông m2 = 100dm2 decimet vuông dm2 = 100cm2 centimet vuông cm2 = 100mm2 3 Thể tích met khối m3 = 1000dm3 = 1.000.000cm3 decimet khối dm3 = 1 lít hectolit hl = 10 dal = 100 lít decalit dal = 10 lít lit l 4 Khối lượng Tấn T = 10 tạ = 100 yến = 1.000 kg kilogam kg = 1000 g gam g = 1000 mg miligam mg = 0,001 g 5 Trọng lượng thể tích 1kgf/m3 = 9,81N/m3 10N/m3 1Tf/m3 = 9,81KN/m3 10KN/m3 6 Lực mega niuton MN = 1.000.000N khối lượng x gia tốc kilo niuton kN = 1000N; 1Tf = 9,81KN 10KN niuton N = 1kgf = 9,81N 10N = 1kg.m/s2 7 Áp suất, Ứng suất pascal Pa = 1N/m2 lực / diện tích 1kgf/m2 = 9,81N/m2 = 9,81Pa 10N/m2 1kgf/cm2 = 9,81.104N/m2 0,1MN/m2 atmotphe at = 1kgf/cm2 = cột nước cao 10m có tiết diện ngang 1cm2 ở 4oC 8 Năng lượng, megajule MJ = 1.000.000J công, nhiệt lượng kilojule kJ = 1000J = 0,239 Kcal jule J = 1Nm milijule mJ = 0,001J kilocalo Kcal = 427kgm = 1,1636Wh 1 mã lực giờ = 270.000kgm = 632Kcal 9 Công suất mega oat MW = 1.000.000W năng lượng/thời gian kilo oat kW = 1000W = 1000J/s = 1,36 mã lực = 0,239 Kcal/s mã lực hp = 0,764 kW oat W = 1 J/s mili oat mW = 0,001W 10 Tốc độ kilomet/giờ km/h = 0,278 m/s met/giây m/s 11 Tần số ( chu kỳ/giây ) hec Hz = 1s-1 o 12 Nhiệt độ độ Kelvin K o độ Celcius C = 273,15oK
III. Chuyển đổi đơn vị US (Anh) sang hệ SI.
Bảng 1
Stt Đại lượng Tên Ký hiệu Chuyển đổi
1 Chiều dài mile ( dặm Anh ) mile = 1609 m
yard ( thước Anh ) yd = 0,9144 m foot ( bộ Anh ) ft = 0,3048 m inch ( phân Anh ) in = 2,5400 cm 2 Diện tích square mile (dặm vuông) sq.mile = 259 ha = 2.590.000 m2 acre ( mẫu vuông ) ac = 4047 m2 square yard (thước vuông) sq.yd = 0,836 m2 square foot ( bộ vuông ) sq.ft = 0,0929 m2 3 Thể tích cubic yard ( thước khối ) cu.yd = 0,7646 m3 cubic foot ( bộ khối ) cu.ft = 28.32 dm3 cubic inch ( phân khối ) cu.in = 16,387 cm3 4 Khối lượng Long ton tn.lg = 1016 kg short ton tn.sh = 907,2 kg pound lb = 0,454 kg ounce oz = 28,35 g
Bảng 2
Stt Đổi từ đơn vị US Đơn vị US Đơn vị SI Đổi từ đơn vị SI
sang đơn vị SI sang đơn vị US nhân với nhân với
1 25,40000 . in ( inches ) mm 0,03970 .
2 0,30480 . Ft ( Feet ) m 3,28100 . 3 654,20000 . in2 mm2 1,55 x 10-3 . 4 16,39.103 . in3 mm3 61,02 x 10-6 . 5 416,20.103 . in4 mm4 2,403 x 10-6 . 6 0,09290 . Ft2 m2 10,76000 . 7 0,02832 . Ft3 m3 35,31000 . 8 0,45360 . Lb ( khối lượng ) Kg 2,20500 . 9 4,44800 . Lb ( lực ) N 0,22480 . 10 4,44800 . Kip ( lực ) kN 0,22480 . 11 1,35600 . Lb-ft ( mô men ) Nm 0,73760 . 12 1,35600 . Kip-ft ( mô men ) kNm 0,73760 . 13 1,48800 . Lb/ft ( khối lượng ) Kg/m 0,67200 . 14 14,59000 . Lb/ft ( tải trọng ) N/m 0,06858 . 15 14,59000 . Kip/ft ( tải trọng ) kN/m 0,06858 . 16 6,89500 . psi ( ứng suất ) kPa 0,14500 . 17 6,89500 . ksi ( ứng suất ) MPa 0,14500 . 18 0,04788 . Psf ( tải trọng, áp lực ) kPa 20,93000 . 19 47,88000 . Ksf ( tải trọng, áp lực ) kPa 0,02093 . 20 0,566 x ( oF – 32 ) . o F o C ( 1,8 x oC ) + 32 .