You are on page 1of 5

3.

Các mô hình của ngân hàng


3.1. NHTW trực thuộc với Chính phủ
3.1.1. Đặc điểm
Mô hình Ngân hàng Trung ương trực thuộc chính phủ là một cơ chế trong
đó Ngân hàng Trung ương được đặt trong nội các của chính phủ và hoạt động
như một bộ máy, cơ quan chức năng của chính phủ. Hình thức này đảm bảo rằng
Ngân hàng Trung ương sẽ chịu sự chi phối trực tiếp từ phía chính phủ về các
khía cạnh như nhân sự, tài chính và đặc biệt là các quyết định liên quan đến việc
xây dựng và thực hiện chính sách tiền tệ.
Các quốc gia chủ yếu áp dụng mô hình này là các quốc gia châu Á như
Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore và Indonesia. Ngoài ra, mô hình này cũng được
áp dụng trong một số quốc gia thuộc khối xã hội chủ nghĩa như Việt Nam.

Chính phủ

Hội đồng Chính sách tiền tệ

Chủ tịch Hội đồng chính sách tiền tệ

Các thành viên – Thống đốc Ngân hàng Trung Ương

Ngân hàng Trung ương

3.1.2. Ưu và nhược điểm


- Ưu điểm:
Mô hình Ngân hàng Trung ương trực thuộc chính phủ mang đến sự phối
hợp dễ dàng giữa chính sách tiền tệ và các chính sách kinh tế vĩ mô khác. Chính
phủ có khả năng điều chỉnh và đồng bộ hóa các chính sách này nhằm tác động
hiệu quả đến mục tiêu vĩ mô trong từng giai đoạn kinh tế. Bằng cách liên kết
chặt chẽ với Ngân hàng Trung ương, chính phủ có thể tận dụng tối đa tác động
của các chính sách đối với tình hình tổng thể kinh tế.

Ngân hàng Trung ương trong mô hình này được xem như một cơ quan
Nhà nước có quyền lực và bộ máy hành chính. Với sự ủy quyền từ chính phủ,
Ngân hàng Trung ương có uy tín và độ tin cậy cao từ phía cá nhân và tổ chức.
Điều này tạo điều kiện thuận lợi để Ngân hàng Trung ương thực hiện các chính
sách tiền tệ một cách có hiệu quả và đáng tin cậy. Sự tín nhiệm vào Nhà nước
giúp tăng cường sự ổn định tài chính và kinh tế của quốc gia.
Mô hình này được xem là phù hợp với yêu cầu tập trung quyền lực trong
việc khai thác tiềm năng kinh tế trong giai đoạn phát triển. Bằng cách tập trung
quyền lực vào Chính phủ và Ngân hàng Trung ương, quốc gia có khả năng thúc
đẩy xây dựng kinh tế một cách hiệu quả và nhanh chóng. Sự tập trung này giúp
tăng cường khả năng định hình và thực hiện các chính sách kinh tế, đáp ứng yêu
cầu phát triển trong thời kỳ cụ thể.
- Nhược điểm:

Mặc dù mô hình Ngân hàng Trung ương trực thuộc chính phủ mang đến
sự phối hợp giữa chính sách tiền tệ và các chính sách kinh tế vĩ mô, nhưng nó
cũng mang theo một số hạn chế. Sự phụ thuộc vào Chính phủ có thể khiến Ngân
hàng Trung ương mất đi sự chủ động trong việc thực hiện chính sách tiền tệ.
Điều này có thể dẫn đến việc Ngân hàng Trung ương xa rời mục tiêu dài hạn của
mình, bao gồm ổn định giá trị tiền tệ và góp phần vào tăng trưởng kinh tế.

Sự phụ thuộc này cũng có thể làm giảm khả năng kiểm soát và thực hiện
chính sách tiền tệ một cách hiệu quả. Ngân hàng Trung ương có thể bị hạn chế
trong việc đưa ra các quyết định độc lập và kịp thời để đáp ứng tình hình kinh tế
thay đổi. Sự can thiệp từ phía Chính phủ có thể làm trì hoãn hoặc làm mất đi
tính linh hoạt của chính sách tiền tệ.
Thêm vào đó, khi Chính phủ sử dụng công cụ phát hành tiền để bù đắp
bội chi ngân sách Nhà nước, có thể gây ra tình trạng lạm phát. Sự phụ thuộc vào
Chính phủ trong mô hình này có thể dẫn đến việc Chính phủ sử dụng chính sách
tiền tệ nhằm đáp ứng nhu cầu ngắn hạn của ngân sách, mà không xem xét đến
tác động dài hạn đến ổn định giá trị tiền tệ và tăng trưởng kinh tế.
3.2. NHTW độc lập với Chính phủ
3.2.1. Đặc điểm

. Mô hình Ngân hàng Trung ương độc lập với chính phủ là một mô hình
trong đó Ngân hàng Trung ương không nằm trong nội các của Chính phủ và
không chịu sự chỉ đạo trực tiếp từ chính phủ. Thay vào đó, quan hệ giữa Ngân
hàng Trung ương và Chính phủ được xây dựng dựa trên sự hợp tác và tương tác.

Ở các nước phát triển xu hướng tổ chức Ngân hàng Trung ương theo mô
hình này đang ngày càng gia tăng. Một số ví dụ về mô hình này là Cục Dự trữ
Liên bang Mỹ (Federal Reserve) ở Mỹ, Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ, Anh,
Pháp, Đức, Nhật Bản, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB).

Quốc hội

Ngân hàng Trung ương Chính phủ

3.2.2. Ưu và nhược điểm:


- Ưu điểm:
Mô hình Ngân hàng Trung ương độc lập với chính phủ đem lại sự tự chủ
về cơ chế tổ chức và cơ chế tài chính nhân sự. Trong mô hình này, mục tiêu và
các công cụ chính sách tiền tệ không bị phụ thuộc vào Chính phủ. Ngân hàng
Trung ương hoạt động hoàn toàn tự do và không chịu áp lực chính trị cũng như
áp lực chi tiêu ngân sách.

Sự tự chủ trong cơ chế tổ chức và tài chính nhân sự cho phép Ngân hàng
Trung ương hoạt động độc lập và không bị can thiệp trực tiếp từ Chính phủ.
Điều này đảm bảo rằng quyết định về chính sách tiền tệ được đưa ra dựa trên
những yếu tố kinh tế và tài chính, không phụ thuộc vào yếu tố chính trị.

Mô hình này cũng đảm bảo rằng Ngân hàng Trung ương không chịu áp
lực chính trị. Điều này có nghĩa là Ngân hàng Trung ương có khả năng theo đuổi
các chính sách tiền tệ một cách độc lập và không bị ảnh hưởng bởi áp lực chính
trị từ các bên liên quan. Điều này giúp đảm bảo tính khách quan và hiệu quả của
các quyết định chính sách tiền tệ.
Thêm vào đó, Ngân hàng Trung ương cũng không bị áp lực chi tiêu ngân
sách của Chính phủ. Việc hoạt động độc lập khỏi áp lực này giúp Ngân hàng
Trung ương tập trung vào việc duy trì ổn định tiền tệ và tài chính, và đưa ra các
quyết định chính sách tiền tệ dựa trên những yếu tố kinh tế và tài chính chung.
- Nhược điểm:
Nhược điểm của việc Ngân hàng Trung ương độc lập hoàn toàn với chính
phủ là khó khăn trong việc phối hợp và đạt được sự thống nhất giữa chính sách
tài khóa và chính sách tiền tệ. Khi Chính phủ và Ngân hàng Trung ương có mục
tiêu khác nhau, mối quan hệ hai bên chỉ là một mối quan hệ hợp tác, không phải
là một mối quan hệ thống nhất.

Mô hình mà Chính phủ và Ngân hàng Trung ương hoạt động độc lập cũng
có thể tạo ra sự bất định và không chắc chắn cho các nhà đầu tư và doanh
nghiệp. Khi hai bên có mục tiêu khác nhau và không có sự thống nhất trong việc
định hình chính sách, các doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc đưa ra các
quyết định dựa trên các tiên đoán về tương lai của nền kinh tế.

You might also like