Professional Documents
Culture Documents
k49 Vocabulary Reading 1 - 6 - hp1
k49 Vocabulary Reading 1 - 6 - hp1
2 Line 7-8 chain of command (n) /ˈtʃeɪn əv kəˈmɑːnd/ chuỗi các mệnh lệnh từ trên xuống
3 Line 10 line manager (n) /laɪn ˈmæn.ɪ.dʒər/ giám đốc trực tiếp
5 Line 12 line authority (n) /əˈθɔːr.ə.t̬ i/ quyền hạn theo thứ bậc
6 Line 15 hierarchy (n) /ˈhaɪə.rɑː.ki/ hệ thống thứ bậc; tổ chức theo hệ thống cấp bậc
9 flattening hierarchy (n) tổ chức không có thứ bậc (không có người cấp trên)
10 Line 34 administrative (adj) /ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv/ uk; (thuộc về) hành chính; quản trị
/ædˈmɪn.ɪˌstreɪ.t̬ ɪv/ us
11 Line 36 eliminate (v) /iˈlɪm.ɪ.neɪt/ loại bỏ; bỏ đi
UNIT 2: BRANDS
STT Line Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng việt
3 Line 11
entity (n) /ˈentəti/ thực thể (kinh tế); doanh nghiệp
5 Line 18
buzzword (n) /ˈbʌzwɜːd/ từ thông dụng
9 Line 28 be broken into (v) /ˈbrəʊkən ˈɪntə/ được phân chia thành
19 Line 54 locate (v) /ləʊˈkeɪt/ định vị; xác định được vị trí
UNIT 4: LOGISTIC
STT Line Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng việt
1 Line 1 management (n) /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ sự quản lí
24 (n)
Line 37 consultation /ˌkɒn.sʌlˈteɪ.ʃən/ sự tham khảo; sự tư vấn
25 (n)
Line 41 documentation /ˌdɒk.jə.menˈteɪ.ʃən/ hồ sơ, chứng từ
26 (n)
Line 41 department /dɪˈpɑːt.mənt/ phòng, ban
UNIT 6: LEADERSHIP
STT Line Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng việt
1 Line 1 Critical (adj) //ˈkrɪtɪkl/ quan trọng
11 Line 37 trim (v) /trɪm/ tinh giản; làm giảm qui mô (nhằm tăng hiệu quả)
13
Line 40 implement (v) /ˈɪmplɪment/ thực hiện
14
Line 46 tough (adj) /tʌf/ khó khăn
15
Line 49 recovery (n) /rɪˈkʌvəri/ sự phục hồi
16
Line 50 project (v) /prəˈdʒekt/.təˈbɪLineə.ti/ tính toán