You are on page 1of 8

UNIT 1: COMPANY STRUCTURE

STT Line Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng việt


1 Line 5 successive (adj) /səkˈses.ɪv/ liên tiếp, kế tiếp

2 Line 7-8 chain of command (n) /ˈtʃeɪn əv kəˈmɑːnd/ chuỗi các mệnh lệnh từ trên xuống

3 Line 10 line manager (n) /laɪn ˈmæn.ɪ.dʒər/ giám đốc trực tiếp

4 Line 11 subordinate (n) /səˈbɔː.dɪ.nət/ cấp dưới

5 Line 12 line authority (n) /əˈθɔːr.ə.t̬ i/ quyền hạn theo thứ bậc

6 Line 15 hierarchy (n) /ˈhaɪə.rɑː.ki/ hệ thống thứ bậc; tổ chức theo hệ thống cấp bậc

7 Line 21 potential (n) /pəˈten.ʃəl/ tiềm năng; khả năng

8 Line 22 function (n) /ˈfʌŋk.ʃən/ phòng ban; bộ phận

9 flattening hierarchy (n) tổ chức không có thứ bậc (không có người cấp trên)

10 Line 34 administrative (adj) /ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv/ uk; (thuộc về) hành chính; quản trị
/ædˈmɪn.ɪˌstreɪ.t̬ ɪv/ us
11 Line 36 eliminate (v) /iˈlɪm.ɪ.neɪt/ loại bỏ; bỏ đi

12 Line 39 motivate (v) /ˈməʊ.tɪ.veɪt/ khích lệ; tạo động lực

13 Line 40 delegate (v) /ˈdeLineɪ.ɡeɪt/ ủy quyền

14 Line 44 superior (n) /suːˈpɪə.ri.ər/ cấp trên

15 Line 52 priority (n) /praɪˈɔːr.ə.t̬ i/ sự ưu tiên

16 Line 53 autonomous (adj) /ɔːˈtɒn.ə.məs/ có thể tự quyết; tự chủ


17 Line 55 split up (v) /splɪt/ rã đám, rã nhóm

UNIT 2: BRANDS
STT Line Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng việt

1 Line 4 enterprise-wise (adj) /ˈentəpraɪz- waɪz/ toàn doanh nghiệp

2 Line 11 interdependent (adj) /ˌɪntədɪˈpendənt/ phụ thuộc lẫn nhau

3 Line 11
entity (n) /ˈentəti/ thực thể (kinh tế); doanh nghiệp

4 Line 12 corporate (adj) /ˈkɔːpərət/ (thuộc về) doanh nghiệp/công ty

5 Line 18
buzzword (n) /ˈbʌzwɜːd/ từ thông dụng

6 separate /ˈsepərət/ riêng rẽ/riêng biệt


Line 25 (adj)

7 subordinate /səˈbɔːdənət/ (thuộc) cấp dưới


Line 23 (adj)

8 Line 26 obsolete /ˈɒbsəliːt/ đã lỗi thời


(adj)

9 Line 32 influential /ˌɪnfluˈenʃəl/ có uy thế/ có thế lực


(adj)
10 hierarchy /ˈhaɪrɑːki/ hệ thống cấp bậc/ thứ bậc
Line 34 (n)

11 Line 35 surfeit /ˈsɜːfɪt/ sự thừa thãi


(n)

12 interdepartmental /ˌɪntəˌdiːpɑːtˈmentl/ liên vụ


Line 40 (adj)

13 integrated hòa nhập


/ˈɪntɪɡreɪtɪd/
Line 44 (adj)
14 stakeholder cổ đông
/ˈsteɪkˌhəʊldə/
Line 52 (n)
15 agile /ˈædʒaɪl/ nhanh nhạy
Line 58 (adj)
16 aspirational /ˌæspəˈreɪʃənəl/ (đầy) khát vọng
Line 69 (adj)

UNIT 3: LOCAL STRATEGY


STT Line Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng việt
1 Line 3 framework (n) /ˈfreɪmwɜːk/ cơ sở; nền tảng

2 Line 5 fit into /fɪt/ /ˈɪntuː/ phù hợp với

3 Line 6 edge (n) /edʒ/ lợi thế

4 Line 12 human capital (n) /ˌhjuːmən ˈkæpɪtl/ vốn nhân lực

5 Line 19 concept (n) /ˈkɑːnsept/ khái niệm

6 Line 20 refine (n) /rɪˈfaɪn/ cải tiến

7 Line 26 sprawling (adj) /ˈsprɔːlɪŋ/ bành trướng, lan rộng

8 Line 27 underscore (v) /ˌʌndərˈskɔːr/ nhấn mạnh

9 Line 28 be broken into (v) /ˈbrəʊkən ˈɪntə/ được phân chia thành

10 Line 37 lease (n) /liːs/ hợp đồng thuê


11 Line 38 off-site (adj) /ˌɒfˈsaɪt/ không ở trong công ty; ngoài công ty

12 Line 39 abandon (v) /əˈbændən/ rời bỏ

13 Line 44 afterthought (n) /ˈɑːftəθɔːt/ suy nghĩ vào phút chót

14 Line 46 relevance (n) /ˈreləvəns/ sự liên quan

15 Line 46 shift (n) /ʃɪft sự dịch chuyển

16 Line 48 tournament (n) /ˈtʊənəmənt/ giải đấu

17 Line 50 incentive (n) /ɪnˈsentɪv/ sự khích lệ

18 Line 50 underwrite (v) /ˈʌn•dərˌrɑɪt/: bảo lãnh

19 Line 54 locate (v) /ləʊˈkeɪt/ định vị; xác định được vị trí

20 Line 55 forethought (n) /ˈfɔː.θɔːt/ dự định từ trước

UNIT 4: LOGISTIC
STT Line Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng việt
1 Line 1 management (n) /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ sự quản lí

2 Line 1-2 flow (n) /fləʊ/ dòng

3 Line 3 consumption (n) /kənˈsʌmp.ʃən/ sự tiêu thụ

4 Line 4 requirement (n) /rɪˈkwaɪə.mənt/ yêu cầu

5 Line 5 integration (n) /ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/ sự kết hợp

6 Line 6 inventory (n) /ˈɪn.vən.tər.i/ hàng trong kho


7 Line 6 warehousing (n) /ˈweə.haʊ.zɪŋ/ sự xếp hàng vào kho
sự vận chuyển
8 Line 6 handling (n) /ˈhænd.lɪŋ/
sự đóng gói
9 Line 6 packaging (n) /ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/
cơ sở hạ tầng
10 Line 13 facility (n) /fəˈsɪl.ə.ti/
chức năng
11 Line 14 function (n) /ˈfʌŋk.ʃən/
việc thu mua (hàng hóa)
12 Line 14 procurement (n) /prəˈkjʊə.mənt/
sự chuyển đổi
13 Line 15 transformation (n) /ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃən/
bán thành phẩm(sản phẩm trung gian)
14 Line 16 intermediate (product) /ˌɪn.təˈmiː.di.ət/
thực hiện
15 line 19 implement (v) /ˈɪm.plɪ.ment/
sự cộng tác
16 Line 23 partnership (n) /ˈpɑːt.nə.ʃɪp/
cách thức; phương thức
17 Line 27 approach (n) /əˈprəʊtʃ/
tối ưu
18 Line 29 optimal (adj) /ˈɒp.tɪ.məl/
được ưa thích hơn
19 Line 29 preferred (adj) /prɪˈfɜːd/
sự sản xuất
20 Line 30 manufacture (n) /ˌmæn.jəˈfæk.tʃər/
cước phí vận chuyển
21 Line 30 freight (n) /freɪt/
qui định
22 Line 31 regulation (n) /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/

23 Line 31 customs duty /ˈkʌs•təmz ˈdʒuː.ti / thuế hải quan

24 (n)
Line 37 consultation /ˌkɒn.sʌlˈteɪ.ʃən/ sự tham khảo; sự tư vấn
25 (n)
Line 41 documentation /ˌdɒk.jə.menˈteɪ.ʃən/ hồ sơ, chứng từ
26 (n)
Line 41 department /dɪˈpɑːt.mənt/ phòng, ban

UNIT 5: CORPORATE CULTURE


STT Line Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng việt
1 backbone (n) /ˈbæk.bəʊn/ cơ sở; nền tảng

2 Line 5 retain (v) /rɪˈteɪn/ giữ chân

3 Line 7 foster (v) /ˈfɒs.tər/ phát triển; thúc đẩy

4 Line 14 navigate (v) /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ vượt qua

Line 16 resilience /rɪˈzɪLinejəns/ khả năng phục hồi


5 (n)
transparency /trænˈspær.ən.si/ sự minh bạch
6 Line 27 (n)
embody /ɪmˈbɒd.i/
7 Line 31 (v) đại diện
inclusive /ɪnˈkluː.sɪv/
8 Line 33 (adj) bao gồm nhiều thành phần
sustainability /səˌsteɪ.nəˈbɪLineə.ti/
9 Line 38 (n) sự bền vững
activism /ˈæk.tɪ.vɪ.zəm/
10 Line 39 (n) hoạt động tích cực
brand ambassador /ˌbrænd æmˈbæs.ə.dər/
11 Line 45-46 (n) đại sứ thương hiệu
empower /ɪmˈpaʊ.əd/
12 Line 48 (v) trao quyền
embrace /ɪmˈbreɪs/
13 Line 54 (v) bao gồm
inclusion /ɪnˈkluː.ʒən/
14 Line 57 accountability (n) /əˌkaʊn.təˈbɪLineə.ti/ sự bao gồm nhiều thành phần

15 Line 70 (n) trách nhiệm

UNIT 6: LEADERSHIP
STT Line Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng việt
1 Line 1 Critical (adj) //ˈkrɪtɪkl/ quan trọng

2 Line 9 Productive (adj) /prəˈdʌktɪv/ có năng suất; hiệu quả

3 Line 11 Downturn (n) /ˈdaʊntɜːn/ sự suy thoái

4 Line 12 Sustain (v) /səˈsteɪn/ duy trì

5 Line 14 top-notch (adj) /ˌtɒp ˈnɒtʃ/ xuất sắc

6 Line 16 be committed to (v) /kəˈmɪt/ tận tâm

7 Line 17 outlook (n) /ˈaʊtlʊk/ quan điểm

8 Line 22 figure out (phr) /ˈfɪɡ.ər aʊt/ tìm ra

9 Line 35 merger (n) /ˈmɜːdʒə(r)/ sát nhập

10 Line 35 acquisition (n) /ˌækwɪˈzɪʃn/ sự mua lại

11 Line 37 trim (v) /trɪm/ tinh giản; làm giảm qui mô (nhằm tăng hiệu quả)

12 Line 37-38 cost-consciousness (n) /kɒst/ /ˈkɒnʃəsnəs/ ý thức về chi phí

13
Line 40 implement (v) /ˈɪmplɪment/ thực hiện
14
Line 46 tough (adj) /tʌf/ khó khăn
15
Line 49 recovery (n) /rɪˈkʌvəri/ sự phục hồi
16
Line 50 project (v) /prəˈdʒekt/.təˈbɪLineə.ti/ tính toán

You might also like